Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 11

migrate v d?

nh cu
migration:....
immigrate v di cu
emigrate v :di cu dùng khi câu tru?c có t? r?i kh?i as left...
migraine:dau n?a d?u
current:hi?n hành
flock:b?y dàn
shoals: bãi c?n
tiny a nh? bé
swarm : m?t dàn
herd: b?y dàn to
nutrients: ch?t dinh du?ng
formality : hình th?c
formal a : thu?c hình th?c
emphasis: nh?n m?nh
circumstance n hoàn c?nh
circumstantial: thu?c .....
take no account of:
Running down the hill was a young man Running down the hill was a young man
die of ch?t vì
goes in for thích thú m?t cái j dó
appreciate v dánh giá
powered cung c7:14 AM 25/9/2022?p nang lu?ng
whaling v dánh cá voi
oppose to v-ing
make oneself understood khi?n cho b?n thân mình du?c hi?u
adaptable a làm thích nghi du?c
collide v va ch?m
collision n s? va ch?m
adjust v di?u ch?nh
attribute a thu?c tính /v d? cho
have a clue thu?ng dùng trong ph? d?nh ngia ko bi?t cái j
returns
thesis lu?n án
be taken in b? l?a g?t
analysis phân tích
backing n s? tài tr?
encourage tang dung c?m khi có en
upbringing n s? giáo d?c
resent+ving v b?c b?i
taxonomic a phân lo?i
species n d?ng c? s? ít bà só nhi?u
underway v du?c th?c hi?n
adopted a con nuôi/ch?n m?t ngh?/ch?p nh?n/nh?n d? ngh?
attributes n thu?c tính
on behalf of thay m?t cho
Traffic congestion: S? t?c ngh?n giao thông

Thành ng?: Be down on your luck: tr?i nghi?m m?t tình hu?ng x?u ho?c có r?t ít ti?n
take pot luck: có gì an n?y (không khách sáo)
crying over spilt milk d?ng nu?i ti?c
migrate v d?nh cu
migration:....
immigrate v di cu
emigrate v :di cu dùng khi câu tru?c có t? r?i kh?i as left...
migraine:dau n?a d?u
current:hi?n hành
flock:b?y dàn
shoals: bãi c?n
tiny a nh? bé
swarm : m?t dàn
herd: b?y dàn to
nutrients: ch?t dinh du?ng
formality : hình th?c
formal a : thu?c hình th?c
emphasis: nh?n m?nh
circumstance n hoàn c?nh
circumstantial: thu?c .....
take no account of:
Running down the hill was a young man Running down the hill was a young man
die of ch?t vì
goes in for thích thú m?t cái j dó
appreciate v dánh giá
powered cung c7:14 AM 25/9/2022?p nang lu?ng
whaling v dánh cá voi
oppose to v-ing
make oneself understood khi?n cho b?n thân mình du?c hi?u
adaptable a làm thích nghi du?c
collide v va ch?m
collision n s? va ch?m
adjust v di?u ch?nh
attribute a thu?c tính /v d? cho
have a clue thu?ng dùng trong ph? d?nh ngia ko bi?t cái j
returns
thesis lu?n án
be taken in b? l?a g?t
analysis phân tích
backing n s? tài tr?
encourage tang dung c?m khi có en
upbringing n s? giáo d?c
resent+ving v b?c b?i
taxonomic a phân lo?i
species n d?ng c? s? ít bà só nhi?u
underway v du?c th?c hi?n
adopted a con nuôi/ch?n m?t ngh?/ch?p nh?n/nh?n d? ngh?
attributes n thu?c tính
on behalf of thay m?t cho
Traffic congestion: S? t?c ngh?n giao thông

Thành ng?: Be down on your luck: tr?i nghi?m m?t tình hu?ng x?u ho?c có r?t ít ti?n
take pot luck: có gì an n?y (không khách sáo)
Get to = arrive: d?n n?i Make: t?o nên
To irritate sb=to get on someone’s nerves,to give someone the nerves
Category n thể loại
“exempt from doing st”: miễn, không phải làm gì
Monopoly n độc quyền
Have (a/the) monopoly of (on/over) st
Import v nhập khẩu
Extend dành thời gian
get hold of giữ
stare to nhìn chằm vào
stick to dính vào

Reduce the pressure: giảm áp lực


Diversity =various
Sacrifice n v sự hi sinh
C. sacrificial a tính hy sinh
torn off bị xé toạc
suspicious a đáng ngờ

injure (v): gây ra chấn thương về thể xác (do tai nạn,…)
wound (v): gây ra chấn thương trên cơ thể, đặc biệt là bởi vũ khí
spoil (v): phá hủy
distract v đánh lạc hướng

Be supposed to do sth: được cho là phải làm gì, có trách nhiệm phải làm gì”
Have a brief chat: có một cuộc trò chuyện ngắn
Break the ice With sb: tạo thiện cảm, làm cho người chưa gặp bao giờ cảm thấy
thoải mái và bắt đầu nói chuyện với nhau.
Break a leg = good luck: chúc may mắn
Break the rules: phá luật
Renounce v từ bỏ
In view of st xét thấy bởi vì
on reflection of suy nghĩ kỹ
with regard to sb/st liên quan đến
by contract with trái với
 Disorganized = rối rắm, thiếu tổ chức.
Humanitarian n nhân đạo
Initation n sự do dự
Headquarter n trụ sở
Overcome v vượt qua
Conference n hội nghị
Injection n mũi tiêm
Relived=trải qua
Relief n nhẹ nhõm
Prevail v áp dụng
Contrary to trái ngược với
Expertise N chuyên môn
Qualifications N Trình độ
Define V=determine
Can't take my eyes off someone: ko thể rời mắt ai
Conscious a biết rõ,nhận thức
on no account+ đảo từ/v Dù bất cứ lý do gì cũng không
Whatever happens = dù bất cứ việc gì xảy ra; hoặc bằng whatever you do = dù bạn làm
gì

 khẳng định v affirm


deserved
/di'zə:vd/
Tính từ
1.   đáng, xứng đáng
be a big fish in a small pond : một trong những người quan trọng trong một nhóm/tổ chức
nhỏ.
draw a conclusion/conclusions : đúc kết được kinh nghiệm
averted v ngăn chặn
promt a nhanh chóng
 sacrifice v hy sinh
Groom (n): chú rể.
B. Bride (n): cô dâu.
C. Celibate (n): người độc thân.
D. Groomsman (n): phù rể.
To be made up of được dựng lên
To be swept away chìm
To be infected : bị nhiễm
To be under review recently được xem xét gần đây.
Foregone = bỏ qua
stands a chance of có cơ hội
alternative a thay thế
on the same date=coincide v trùng khớp
On no account: Dù bất cứ lý do gì cũng không

Elapsed v trôi qua


Predict v dự đoán
In favor of=ủng hộ
Queue=stand in line=xếp hàng
by means of : bằng phương tiện gì đó
IRREDUCIBLE ko thể giảm đc nữaư
Inarguably=miễn bàn
TUTORIALS: hướng dẫn, dạy kèm.
Erase=remove

vulnerability (tình trạng không được bảo


vệ)
vulnerable ko thể bảo vệ
PRIORITIZED: ưu tiên
Organic a hữu cơ
ill-equipped v ko được trang bị đầy đủ
JOINT EFFORT: work together
imaginary và imaginative ( giàu tưởng tượng), xét theo ngữ cảnh thì phải chọn IMAGINARY:
mang tính tưởng tượng

microorganisms v vi sinh vật


blacked out choáng

promotion=advertisement ,khuyến mãi


IMPOVERISHED a nghèo khó
a growing interest = sự quan tâm lớn về

controversial a tranh cãi


nuisance a phiền toán
assault n a tấn công
accumulation n sự tích lũy
Excess (adj, n) vượt quá mức

Extremity (n) bước đường cùng

Limit (v, n) giới hạn

Boundary (n) đường biên giới

Throughout suốt.., trong toàn bộ thời gian…\

Reserve v dành trước


Untamed chưa được thuần dưỡng

Put an end to chấm dứt


Principles n nguyên tắc
disuse states trạng thái ko sử dụng
organism n cơ thể
to wither away= to shrink:lụi tàn
đi ,thu hẹp lại,nhỏ đi

take back
 
phrasal verb

 
 

to make (someone) remember or think about (something)


giúp hồi tưởng lại
Meeting my old friends took me back to my childhood.
 

to admit that what one has said is not true


rút lại
Take back what you said about my sister!
Diminish v giảm trên cơ thể
Horny=rough=thô ráp,gồ ghề
Susceptible=vulerable: yếu đuối,dễ bị phơi nhiễm
Exception n ngoại lệ
DESPERATE a tuyệt vọng/khao khát
Inspiration n sự cảm hứng
Ingenious a khéo léo

Imprisoned bị cầm tù
Precise a chính xác
Integrating other events into cinema: Tích hợp các sự kiện khác vào rạp chiếu phim

Ifs and buts idioms câu trả lời

be part and parcel of something một điều tất của

To reach a conclusion = đi tới kết luận

“compromise” = thống nhất ý kiến với nhau

“solve” = giải quyết một vấn đề, giải một bài toán

“commit” = cam kết

Etiquette phép lịch sự,quy ước

Protocol nghi thức ngoại giao

trivial

có ít giá trị hoặc tầm quan trọng :


 Một vấn đề tầm thường rất dễ giải quyết :
Malicious C2

có ý định làm hại hoặc làm phiền lòng người khác :


gossip tin đồn nhảm
speculation sự ước đoán
despondent nản chí
inconsolable không nguôi
grieving đau khổ
consolidate v
[ I  or T  ]

to become, or cause something to become, stronger, and


more certain:củng cố
heartbreaking cực kì đáng buồn

plaintive than vãn


bleak trống trải
mournful tang tóc
refuge for sb nơi trốn tránh cho ai

ironically trớ trêu thay


trạng từ

theo cách thú vị , lạ lùng hoặc buồn cười vì rất khác so với những gì


bạn mong đợi :
Trớ trêu thay, những công cụ  công nghệ được cho là sẽ giải phóng chúng
ta lại khiến chúng ta phải làm việc  nhiều  giờ hơn bao giờ hết .
 

theo cách gợi ý rằng bạn có ý ngược lại với những gì bạn đang nói


hoặc không nghiêm túc 
expectancy n triển vọng
assurance bảo đảm
insurance bảo hiểm
life expectancy tuổi thọ
cease v ngừng
function n hoạt động
industrialized v công nghiệp hóa
in urgent need of help : cần giúp đỡ khẩn cấp

convertible
 
adjective

 
 

that may or can be converted


có thể chuyển đổi được
a convertible sofa.
 

convertible
 
noun

 
 

a car with a folding or detachable top
ô tô mui trần
He drives a convertible.
Covertible n có thể chuyển đổi
AD

Bản dịch của divine – Từ điển tiếng Anh–Việt


 

divine
 
adjective

 /diˈvain/
 

of or belonging to God or a god


thần thánh
divine wisdom.
 

very good or excellent


tuyệt diệu
What divine weather!
 
Divine v
to find out by keen understanding
tiên đoán
occupations n nghề nghiệp

life expectancy tuổi thọ


infectious a truyền nhiễm
conspiracy n âm mưu
conspire
measureable quá lớn hoặc vĩ đại đến mức không thể đo
lường hoặc biết chính xác :

You might also like