BT - Bài 5

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

第五课 这是什么书?

Bài 5: Đây là sách gì?


一、 请加上部首或偏旁以造成新字:
Thêm một bộ vào chữ Hán để tạo thành chữ mới
1. 去 → _________ 2. 我 →_________ 5. 你 →_________
3. 那儿 →_________ 4. 九 →_________ 6. 日 →_________
二、 根据划线部分用疑问代词提问:
Dùng đại từ nghi vấn đặt câu hỏi cho phần gạch chân
1. 这是我朋友的英文杂志。
_____________________________________________________________
2. 我弟弟明天去公园。
_____________________________________________________________
3. 今天星期六。
_____________________________________________________________
4. 那是中文书。
_____________________________________________________________
5. 这是王老师的信。
_____________________________________________________________
三、 完成会话:Hoàn thành hội thoại
1. A:这是 ______ _____ _____ _____?
B:这是中文杂志。
A:这是_____ _____ _____ _____?
B:王老师的杂志。
2. A:他是你弟弟吗?
B:______ ______,他是我哥哥。
A:他忙不忙?
B:_____ ______ ______ ______。
四、译成汉语:Dịch sang tiếng Hán

1
FL1441 TIẾNG TRUNG QUỐC I
1. Đâ y khô ng phả i là sá ch tiếng Đứ c củ a cậ u ấ y.

_____________________________________________________________2. Kia có phả i tạ p


chí tiếng Anh củ a cậ u khô ng?

_____________________________________________________________3. Đâ y là thầ y giá o


tiếng Há n củ a tô i.
_____________________________________________________________
4. Anh ấ y mờ i tô i đi cô ng viên.

_____________________________________________________________五、用划线连接:
Ghép chữ Hán với phiên âm và nghĩa tiếng Việt tương ứng
(VD: 1 – A/B..- I/II...)
Chữ Hán Phiên âm Nghĩa tiếng Việt Đáp án
1. 杂志 A.lǎ oshī I.công viên ___________
2. 中文 B.gō ngyuá n II.tạp chí ___________
3. 俄文 C.zà ijià n III.cái gì ___________
4. 老师 D.gēge IV.tiếng Trung ___________
5. 哥哥 E.shénme V.thầy giáo ___________
6. 什么 F.Zhō ngwén VI.tạm biệt ___________
7. 再见 G.É wén VII.anh trai ___________
8. 公园 H.zázhì VIII. Tiếng Nga ___________
结束

2
FL1441 TIẾNG TRUNG QUỐC I

You might also like