ĐÁP ÁN BÀI TẬP TÌM TỪ TRÁI NGHĨA

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 11

ĐÁP ÁN BÀI TẬP TÌM TỪ TRÁI NGHĨA

1. B 21. D 41. B 61. B 81. A 101. C 121. B 141. A 161. A


2. D 22. B 42. B 62. A 82. B 102. A 122. A 142. D 162. B
3. D 23. B 43. D 63. D 83. B 103. B 123. C 143. A 163. C
4. B 24. B 44. A 64. B 84. A 104. A 124. B 144. B 164. D
5. A 25. B 45. C 65. A 85. C 105. B 125. B 145. B 165. D
6. D 26. A 46. D 66. C 86. D 106. B 126. A 146. B 166. C
7. C 27. C 47. A 67. A 87. A 107. A 127. B 147. B 167. C
8. D 28. A 48. B 68. C 88. A 108. A 128. B 148. C 168. B
9. B 29. C 49. C 69. C 89. C 109. D 129. C 149. A 169. B
10. A 30. B 50. B 70. B 90. C 110. B 130. B 150. C 170. A
11. C 31. C 51. A 71. A 91. C 111. D 131. B 151. A 171. A
12. D 32. B 52. D 72. A 92. D 112. A 132. A 152. C 172. C
13. A 33. A 53. B 73. D 93. A 113. B 133. A 153. B 173. B
14. C 34. B 54. B 74. A 94. A 114. C 134. D 154. B 174. A
15. D 35. C 55. B 75. A 95. C 115. B 135. A 155. D 175. C
16. C 36. A 56. A 76. C 96. A 116. D 136. B 156. C 176. A
17. A 37. A 57. C 77. B 97. A 117. A 137. A 157. C 177. D
18. B 38. C 58. B 78. C 98. B 118. C 138. D 158. A
19. C 39. D 59. A 79. A 99. C 119. A 139. A 159. A
20. A 40. C 60. D 80. D 100. B 120. B 140. A 160. D

1. Displace (v): xóa, gỡ bỏ >< Post (v): đăng tải

2. Reveal = leak = let the cat out of the bag (v): tiết lộ, làm lộ >< Secret =
conceal (v): giữ bí mật
- Accessible (a): dễ bị ảnh hưởng, dễ gần (người)

3. Large (a): rộng lớn >< Modest (a): nhỏ nhắn

- Moderate (a): vừa phải, ôn hòa

4. Refuse (v): từ chối, bác bỏ >< Support = help = approve = aid = assist = be in
a favor of sb/ sth (v): ủng hộ, tán thành

5. Slow (a): chậm chạp >< Speedy = fast = rapid = quick = swift (a): nhanh
chóng

6. Divorce (n): sự li hôn, li dị >< Marriage (n): hôn nhân

- Celebrity (n): ngôi sao, minh tinh, người nổi tiếng

- Celebration (n): lễ chúc mừng

7. Friendly (a): thân thiện >< Hostile (a): thù địch, đối đầu

- Futile (a): vô ích, không có hiệu quả

- Amicable (a): thân thiện, hòa nhã

- Inapplicable (a): không phù hợp, không áp dụng được

8. Friendliness (n): sự thân thiện >< Hostility (n): sự thù địch, sự thù hằn

9. Vary (v) = fluctuate (v): biến đổi, dao động

- Restrain (v): kiềm chế

11. Hard-working = diligent = studious (a): chăm chỉ, cần cù

- Attentive (a): tận tâm, chu đáo

12. Mandatory = compulsory = obligatory (a): bắt buộc


15. Suffering (n): nỗi thống khổ

16. Beautiful = pretty = stunning = gorgeous = elegant (a): xinh đẹp

20. Pay into = insert = enter (v): gửi, cho vào >< Withdraw (v): rút

24. Secure = safe = protected = guarded (a): an toàn >< Insecure = threatened
= be in danger = be endangered = be at risk (a): nguy hiểm

25. Commence (v): bắt đầu/ trúng tuyển

28. Difficult = hard = tricky = strenuous = tough = demanding = challenging


(a): khó khăn >< Easy = be piece of cake = simple (a): dễ dàng, đơn giản

29.

- Crude (a): thô thiển

- Beneficial (a): có ích, có lợi

- Beneficent (a): tốt bụng

32. Facilitate (v): tạo điều kiện, thuận tiện

36. Altogether = totally (adv): hoàn toàn

38. Privileged (a): được ưu tiên

42. Deliberate (a): cố ý

50.

- Assemble (v): thu thập, tập hợp

- Associate (v): kết bạn, kết giao

63. Dull (a): nhạt nhẽo, vô vị


64. Tropical (a): nhiệt đới >< Pole (a): khí hậu ở cực

70. Polluted = contaminated (a): bị ô nhiễm >< Purified (a): tinh khiết, được lọc
sạc

79. Frown (n): vẻ khó chịu, sự nghiêm nghị

82. Tranquil = peaceful (a): yên tĩnh, thanh bình

85. Vendor (n): người bán dạo

92. Vertical (a): thẳng đứng >< Horizontal (a): theo phương ngang

101. Circumvent = destroy = destruct (v): phá hoại, tiêu diệt

102. Favorable = convenient (a): thuận lợi >< adverse = bad = harmful (a): có
hại

103. Conceal = secret (v): che đậy, che giấu >< Reveal = leak (v) = let the cat
out of the bag (id): tiết lộ

- Mislead (v): khiến cho mê muội

104. Elegant = graceful = decent (a): thanh lịch

105. Acclaim = praise (v): tung hô, tán thưởng >< Be criticized = come under
fire (id): chỉ trích

- Dismiss (v): cách chức

106. Oppose = hold back = object = impugn = protest = disapprove (v): chống
đối >< Advocate = support = approve = endorse = hold by/ to/ at (v): ủng hộ,
tán thành

- Annul = cancel = call off (v): hủy bỏ


- Convict = sentence (v): kết án

- Doctor-assisted suicide: cái chết nhân đạo

- Terminal illness = chronic disease: bệnh nan y

107. Unprofitable (a): không có lợi nhuận >< Lucrative = profitable (a): có lời,
sinh lời

- Manufacturer (n): nhà sản xuất

- Impoverished (a): nghèo khổ

- Unfavorable (a): bất lợi

108. Veracity = accuracy = exactness = authenticity (n): tính chính xác

109. Accidentally = in a chance = by chance = by accident = a twist of fate = by


coincidence = unknowingly = unintentionally (adv): tình cờ >< Knowingly =
deliberately (adv): cố ý, có chủ ý

- Instinctively (adv): theo bản năng

- Coincidentally (adv): trùng khớp ngẫu nhiên

- Breaks the terms of contract: vi phạm điều khoản hợp đồng

110. Default (v) = go bankrupt = go belly up (id): vỡ nợ, phá sản

- Take sb to court: tống ai đó vào tù

111. Legal = licit (a): hợp pháp >< Illicit = illegal (a): bất hợp pháp

- Elicit (v): lộ ra

- Police raid: sự khám xét bất ngờ của công an


112. Forbid = ban = prohibit (v): cấm, cản >< Tolerate = allow = permit (v):
khoan dung, chịu đựng, cho phép

115. Remote area = remote community: vùng sâu vùng xa

- Replenish = refill (v): làm đẩy

116. Insignificant = unimportant (a): không quan trọng, tầm thường (không đáng
chú ý) >< Discernible = noticeable (a): có thể nhận thấy rõ

118. Obedient = subordinate (a): ngoan ngoãn, vâng lời >< Insubordinate =
disobedient = fractious (a): ngỗ nghịch

119. Ease = comfort (n): thư giãn, thoải mái >< Concern (n): nỗi lo, sự quan tâm

- Attraction = speculation (n): thu hút, hấp dẫn

- Consideration (n): sự cân nhắc, xem xét

120. Abundance = excess (n): sự trù phú, sự dư thừa

- Sufficiency = adequacy (n): sự đầy đủ

122. Explicit (v): tường minh, rõ ràng >< Obscure = implicit = imply (v): ngụ ý,
hàm ý

- Odd = strange = weird = abnormal (a): kì cục, kì lạ

123. Ease = happy = pleasant = patient = calm = overjoyed (a) = be over the
moon = be on cloud nine = walk on air = be like a child with a new toy = be on
top of the world = be tickled pink (id): kiên nhẫn, hòa nhã, vui vẻ >< Irritable =
grumpy = bad/ short-tempered = impatient = peevish (a): cáu bẳn, cọc cằn

- Chronic lack of sleep: chứng thiếu ngủ mãn tính


- Miserable (a): cực khổ, khổ sở, đáng thương

- Responsive (a): phản ứng nhanh, sẵn sang đáp lời

124. Different = unlike = like chalk and cheese (a): khác biệt >< Identical =
same = similar = alike = indistinguishable (a): giống nhau

- Genuine = true = real = authentic (a): thật

126. Over-boiled (a): chín kĩ >< Rare (a): chín tái, còn sống (đồ ăn)

- Scarce (a): khan hiếm

127. Indistinct (a): không rõ ràng >< Apparent = obvious (a): rõ ràng, hiển nhiên

- Transparent (a): rõ rệt, trong suốt

128. Be/ stay pessimistic: bi quan >< Look on the bright side = keep your chin
up = be/ stay optimistic: lạc quan lên

129. Limited (a): có hạn >< Infinite = boundless = unlimited = endless (a): vô
tận

- Indefinite (a): không rõ ràng

130. Compatible (a): tương thích, tương đồng >< Inconsistent (a): không hòa
hợp, không tương thích

135. Emotional (a): có cảm xúc >< Impassive (a): vô cảm

- Solid (a): cứng rắn

136. Gently = gentle (a): hiền lành, tốt tính >< Vicious (a): vòng vo, ác ý

137. Meanness (n): sự keo kiệt >< Generosity (n): sự hào phóng
- Gratitude (n): lòng biết ơn

- Churlishness = rudeness = discourtesy (n): sự thô tục

138. Impoverished = poor (a): nghèo khổ >< Affluent = rich = wealthy = well-
off = privileged (a): giàu có

139. Natural = genuine (a): tự nhiên >< Synthetic = artificial = man-made (a):
nhân tạo

140. Disciplined (a): có kỉ luật >< Indiscriminate = wholesale = chaotic =

undiscriminating (a): không phân biệt, bừa bãi

141. Institute = enact = establish (v): kiến lập, thành lập >< Abolish = destroy =
cancel = call off = dissolve = eradicate = erase = distinguish = eliminate = put
an end to = get rid of (v): xóa bỏ, hủy bỏ

142. Cowardice (n): nhút nhát >< Initiative (n): chủ động, khởi xướng

143. Impractical = impossible = unachievable = unreasonable = unattainable =


unrealizable (a): không có khả năng >< Viable = feasible = applicable =
practical = possible = reasonable (a): có khả năng, có thể làm được

144. Converse = talk = communicate = chat (v): giao tiếp, nói chuyện

145. Enemy = opponent = defendant (n): đối thủ, kẻ thù

146. Cheerful = happy = pleasant = overjoyed (a) = be over the moon = be on


cloud nine = walk on air = be like a child with a new toy = be on top of the
world = be tickled pink (id): vui vẻ >< Depressed = sad = glum = dragged =
deprived = heavy-hearted = under a cloud = be down in the dump (a): buồn
phiền, thất vọng
147.

- Sth at hand: đang xảy ra, trong tầm tay

- Petition (v): đơn kiến nghị

- Circulate (v): lưu hành, truyền bá

148. Unattainable = unachievable = unrealizable (a): không thể thực hiện được

- Grueling (a): mệt mỏi, bận rộn, áp lực

149. Adequate = enough = sufficient (a): đủ >< Insufficient = deficient =


inadequate = scarce = short of (a): thiếu, không đủ

- Dominant (a): át, trội, có ưu thế

150. Halt = stop (v): dừng lại

151. Stillness = tranquility = peace = serenity (n): sự yên bình

- Tameness (n): sự nhạt nhẽo, sự vô vị

152. Modest = plain (a): khiếm tốn >< Ostentatious = extravagant = big-headed
= arrogant (a): phô trương, khoe khoang

153. Lucid (a): sáng suốt, minh mẫn, tỉnh táo

154. Compulsory = mandatory = obligatory (a): bắt buộc

155. In particular: cụ thể là >< On the whole = generally = in general: nhìn


chung

- Executed (a): có hiệu lực

157. Hinder (v): cản trở >< Promote = encourage = stimulate (v): thúc đẩy
159. Husband = preserve = save (v): tiết kiệm

160. Unknown (a): vô danh >< Omnipresent = common = popular = ubiquitous


(a): phổ biến, có mặt ở mọi nơi

- Oblivious (a): lãng quên, không được nhớ đến

161. Official (a): chính thức >< Be off the record (id): chưa chính thức

- Be beside the point (id) = irrelevant (a): không liên quan

162. Sad = glum = dragged = deprived = heavy-hearted = under a cloud = be


down in the dump (a): buồn sầu >< Be over the moon = be on cloud nine =
walk on air = be like a child with a new toy = be on top of the world = be
tickled pink (id) = overjoyed = happy = cheerful = pleasant (a): vui vẻ, hạnh
phúc

163. Outlet = exit = way out (n): lối ra >< Access = entrance (n): lối vào, đường
vào

164. Strong (a): mạnh, rõ >< Dim = faint = muted = weak = feeble (a): mờ nhạt,
không rõ, yếu ớt

- Squint (v): nheo mắt

165.

- Adroit (a): khéo léo, khéo tay

- Adjacent = near (a): kề cận, gần

166. Heir (n): thế hệ sau, người thừa kế >< Ancestor = forefather (n): tổ tiên

- Fossil (n): hóa thạch


168. Burden (n): gánh nặng

- Stiffen (v): làm khó, làm cho cứng hơn

169. Prevent (v): ngăn cản, cản đường >< Pave the way for (id): tạo điều kiện

- Terminate = put an end to (v): kết thúc, chấm dứt

- Initiate = begin = start (v): bắt đầu, khởi xướng

170. Renovated (a): đổi mới >< Dilapidated (a): đổ nát, ọp ẹp

- Furnished (a): được trang trí nội thất

171. Invertebrates (n): động vật không xương sống

172. Precisely (adv): một cách chính xác

173. Take one’s hat off (id) = admire = respect (v): ngưỡng mộ

175. Brutally = cruelly (adv): hung ác, tàn bạo

You might also like