Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 4

Tài liệu tham khảo: Bài tập Toán cao cấp tập 3, Nguyễn Đình Trí,....

I. Phương trình cấp 1


1. PTVP tuyến tính cấp 1

9. Phương trình y ' 2 xy  x có nghiệm là


1 C 1 C 1
A. y   B. y   C. y   Ce x
2

x2 x2
2 e 2 e 2
10. Phương trình y ' 2 xy  xe  x2
có nghiệm là
 x2  2  x2  2  x2  2
A. y     C  e x B. y    C  ex Cy  C  ex
 2   2   2 
x
11. Phương trình xy '
y
 x có nghiệm là ĐS y   ln( x)  x  C 
x 1 x 1
2 Phương trình Bernoulli
1. y ' xy  x3 y 3 3. y ' 2 y  y 2e x
2. y ' 2 xy  3x3 y 2 4. xy ' 2 y  x5 y 3e x  0
2 1 1
ĐS. 1. y 2 ( x 2  1  Ce x )  1 2. y  3. y  4. y 2 
2

3  2Ce  x2
 3x 2
Ce  e x
2x
 2e  C  x4
x

3. Phương trình biến số phân ly.


1.Giải phương trình 1. y ' x  y ln y ĐS y  eCx
2. Tìm nghiệm riêng của phương trình y ' x  y ln y thỏa mãn y 1  e ĐS y  e x .

1 y 2 ln y
3. Giải phương trình x2 y ' 2 y  x2 y 2 y ' ĐS:   C  0
x 4 2
4. Giải phương trình ( xy  x ) y '  y ĐS: 2 y  ln y  2 x  C
5. Tìm nghiệm riêng của phương trình ( xy  x ) y '  y thỏa mãn y (0) =1
ĐS: 2 y  ln y  2 x  2
6.Giải phương trình xyy '  y 2  1 ĐS: ln y 2  1  ln x 2  C; y  1
1 y
7. Giải phương trình xy '  y  y 2 thỏa mãn y(1)=1/2 ĐS: x 
y
4. Phương trình đẳng cấp.
1. Giải phương trình xy '  x  y ĐS: y  x(ln x  C )
2. Giải phương trình 2 xyy '  x  y 2 2
ĐS: y 2  x 2  C1 x; y   x
y
dy x  y arctan
3. Giải phương trình  ĐS: x  y  Ce
2 2 y

dx x  y
4.Giải phương trình  y  x  dx   y  x  dy  0 ĐS: y 2  2 xy  x2  C 2

5.Giải phương trình 3x  y
2 2
 yy 2
 x 2  xy '  0 ĐS: x( y 2  x2 )  C 2 y
6.Giải phương trình xyy ' x 2  2 y 2  0 ĐS: y 2  x2  C 2 x4 ; y   x
7.Giải phương trình xy '  x 2  y 2  y ĐS: 1  2Cy  C 2 x2

5. Giải các PTVP toàn phần sau :


x2 y3
1. ( x  y  1)dx  ( x  y 2  3)dy  0 ĐS.  yx  x   3 y  C
2 3
2
x
( x  y  1)dx  (e y  x)dy  0 ĐS. e y   xy  x  1  C
2
6. Biến đổi phương trình
1. Phương trình y '  y  x  2 với z  y  x được đưa về phương trình
dz dz
A.  dx B.  dx
z  2 1 z  2 1
dz dz
C.  dx D.  dx
z 1  2 z  2 1
3
y  y y
2. Phương trình y '  sin   với u  được biến đổi thành phương trình
x x x
du dx dx du dx du
A. 2 3 B.  3
C.  D. Tất cả đều sai.
u x x sin(u ) x sin 3 u
1
3. Phương trình y ' 2 xy  3 x3 y 2 với z  được đưa về phương trình
y
A. z ' 2 xz  3x3 B. z ' 2 xz  3x3 C. z ' 2 xz  3x3 D. Tất cả đều sai
1
4. Phương trình y ' 3xy  x3 y3 với z  được đưa về phương trình
y2
A. z ' 6 xz  2 x3 B. z ' 3xz   x3 C. z ' 2 xz  3x3 D. Tất cả đều sai
II,Phương trình cấp 2
1. Phương trình cấp 2 dạng khuyết)
1 2 2
1. Giải phương trình y ''  '
thỏa điều kiện y(0)  0; y '(0)  0 ĐS: y  x3/2 ; y  x3/2
2y 3 3
2
C1 x
2. Giải phương trình xy '' y '  x2e x ĐS: y  e x ( x  1)   C2
2
3. Giải phương trình y ''  e y thỏa điều kiện y(0)  0; y '(0)  0
  x  
ĐS y  ln  tan 2    1
  2 

4. Giải phương trình y '' 2 y ' (1  2 y)  0 thỏa điều kiện y(0)  0; y '(0)  1/ 2
ĐS:
1 1
y 
2 2( x  1)
x3 4 x3 x 2
5. Giải phương trình xy '' y '  x 2 ln x ĐS: y  ln x   C1  C2
3 9 2
x3  4
6. Giải phương trình xy '' y  x ln x thỏa điều kiện y(1)  4 / 9; y '(1)  1 ĐS: y   ln x  
' 2

3 3
7. Giải phương trình yy '' y2  y3  0 ĐS: y  C1 ln y  x  C2

2. Biến đổi phương trình cấp 2, tìm nghiệm riêng của PTTT cấp 2 hệ số hằng.
1.Phương trình 2*y’’(1+y2) = 3y’2 + y’ với z = y’ được biến đổi về phương trình nào?
2dz dy dz dy 2dz dy 2dz
A.  2 B.  2 C.  2 D.  ( y 2  1)dy.
3z  1 y  1 3z  1 y  1 z 1 y 1
3
3z  1
2. Phương trình y’’ = 1-y’2 với z = y’ được biến đổi về phương trình nào?
zdz zdz zdz (1  z 2 )dz
A.  ydy B.  dy C.  dy D.  dy
1 z2 1 z2 1 z z
3. Phương trình 2y y’’ + y’2 =0 với z = y’ được biến đổi về phương trình nào?
dz dy dz dy dz dy dz dy
A.  B.  C.  D. 
z 2y y 2z z 2y y 2z

3. Phương trình y '' 4 y ' 4 y  0 có hai nghiệm riêng là

A. y1  e2 x cos x; y2  e2 x sin x B. y1  e2 x ; y2  xe2 x

C. y1  e2 x ; y2  xe2 x D. y1  e2 x  C; y2  xe2 x  C

HD. B1. Phương trình y '' 4 y ' 4 y  0 có nghiệm tổng quát là y  C1e2 x  C2 xe2 x .
B2. Cho C1=1, C2=0 ta đc nghiệm riêng y1  e2 x và C1=0, C2=1 ta dc nghiệm riêng
y2  xe2 x .

4. Phương trình 2 y '' 6 y ' 4 y  0 có hai nghiệm riêng là

A. y1  e x cos x; y2  e2 x sin x B. y1  e x ; y2  e2 x

C. y1  e x ; y2  xe2 x D. y1  xe x ; y2  e2 x
5. Phương trình y '' 2 y ' 4 y  0 có hai nghiệm riêng là

A. y1  e x cos x; y2  e2 x sin x B. y1  e x cos( 3x); y2  e x sin( 3x)

C. y1  cos( 3x); y2  sin( 3x) D. y1  e x cos( 3x); y2  e x sin( 3x)

6. Phương trình 3 y ''  5 y ' có hai nghiệm riêng là


A. y1  2; y2  e5/3 x B. y1  5 / 3x; y2  e5/3 x
C y1  2; y2  e5/3 x D. y1  x; y2  e5/3 x

7. Phương trình 4 y '' y  0 có nghiệm riêng là ĐS: y1  sin   ; y2  cos  


x x
2 2
8 Phương trình 4 y '' y  0 có nghiệm tổng quát là.
x x x x
A. y  C1e1/2 x cos( )  C2e1/2 x sin( ) B. y  C1 cos( )  C2 sin( )
2 2 2 2
x x x x
C. y  C1e x cos( )  C2e x sin( ) D. y  C1 cos( )  C2 sin( )
2 2 2 2
3. Tìm nghiệm tổng quát của phương trình tuyến tính cấp 2 thuần nhất.

Đáp số:
2. y  C1e2 x cos(2 x)  C2e2 x cos(2 x)
x

4. y  C1e 2  C2e x
6. y  C1  C2e5/3 x
3x 3x
 
8. y  C1e 4
 C2 xe 4

2x 2x
10. y  C1 cos( )  C2 cos( )
3 3

You might also like