Professional Documents
Culture Documents
Bai Giang - FLUIDS - ch1
Bai Giang - FLUIDS - ch1
Bai Giang - FLUIDS - ch1
2
TÓM TẮT ĐỀ CƯƠNG
● Đánh giá:
● Bài tập lần 1 (~tuần 6, tự luận/ trắc nghiệm, 20%)
● Bài tập lần 2 (~tuần 11, tự luận/ trắc nghiệm, 20%)
● Điểm chuyên cần, hỏi trực tiếp trên lớp (10%)
● Thi cuối kỳ (trắc nghiệm, 50%)
● Tài liệu tham khảo:
1. Phạm Thị Thanh Tâm, Thủy khí kỹ thuật và máy bơm, Trường ĐH
Sư phạm Kỹ thuật Tp. Hồ Chí Minh, 2003
2. Trần Chấn Chỉnh, Lê Thị Minh Nghĩa, Cơ học lưu chất kỹ thuật,
Trường ĐH Bách Khoa Tp. Hồ Chí Minh, 1992
3. Phạm Văn Vĩnh, Cơ học lưu chất ứng dụng, Trường ĐH Giao
thông, 1994
4. F.M. White, Fluid Mechanics, 8th edition, McGraw Hill, 2017
3
Chương 1: MỞ ĐẦU
Nội dung cần nắm:
● Các tính chất vật lý cơ bản của lưu chất: 𝜌, 𝛾, 𝛿, 𝐾, 𝜇, 𝜈
● Định luật Newton về ma sát nhớt 𝜏, 𝑑𝑢/𝑑𝑦
● Các hiện tượng: căng bề mặt, mao dẫn, khí thực
4
1.1 GIỚI THIỆU MÔN HỌC CƠ LƯU CHẤT ỨNG DỤNG
● Các dạng vật chất? rắn, lỏng, khí, plasma (ion hóa)
● Đối tượng nghiên cứu: Lưu chất (chất lỏng, chất khí), là
những chất có thể chảy được như nước, không khí, dầu,
mật ong, …
Chỉ xem xét ở mức độ cơ học môi trường liên tục
● Nhiệm vụ: Nghiên cứu các quy luật của chất lỏng và chất
khí ở trạng thái đứng yên và chuyển động.
5
● Phương pháp nghiên cứu: thực nghiệm, lý thuyết, tính toán
số, máy học
6
● Tại sao phải nghiên cứu cơ lưu chất?
7
Kiến thức của môn cơ học lưu chất được ứng dụng trong rất
nhiều lĩnh vực:
● Giao thông (máy bay, ô tô, tàu thủy, tàu ngầm, tên lửa …): dòng
chảy qua các phương tiện, tối ưu hóa lực cản, động cơ, buồng
đốt
● Môi trường, khí tượng thủy văn: phân tán khói thải, dòng hải
lưu, dự báo thời tiết
● Xây dựng thủy lợi, cầu đường, cấp thoát nước
● Thiết bị dân dụng, công nghiệp (thủy lực, bơm, quạt, máy nén)
● HVAC (Heating, Ventilation and Air Conditioning): thông gió, tản
nhiệt trong tòa nhà, thiết bị điện tử
● Y khoa: thiết bị xông đường thở (hen suyễn), tim nhân tạo, …
8
● Năng lượng: tuabin gió, thủy điện, hạt nhân
● Thể thao: giảm lực cản xe đua, vận động viên xe đạp, bơi lội
● Chế biến thực phẩm: sản xuất kem, nước sốt, (dispersion)
● Công nghiệp hóa chất, sản xuất vật liệu: CNT + aluminum
● Công nghệ sinh học: bioreactor
● Đường ống dầu khí, gas, nước (sụt áp, tháp giảm áp)
● Khai thác dầu khí (kết cấu porous rỗng)
● ….
9
1.2 CÁC TÍNH CHẤT VẬT LÝ CƠ BẢN CỦA LƯU CHẤT
1.2.1 KHỐI LƯỢNG (mass), TRỌNG LƯỢNG (weight)
● Khối lượng (m) là thước đo về số lượng vật chất của một
vật, nó thể hiện mức độ quán tính của vật đó
● Đơn vị 𝑚 = 𝑘𝑔
● Trọng lượng 𝐺 = 𝑚 × 𝑔, với 𝑔 là gia tốc trong trường
● Đơn vị 𝐺 = 𝑁 = 𝑘𝑔 ∙ 𝑚/𝑠 2
● 𝐺 thay đổi tùy theo g, ví dụ trái đất 𝑔 = 9,81 𝑚/𝑠 2 , mặt trăng 𝑔 =
1,6 𝑚/𝑠 2 , mộc tinh 𝑔 = 26,9 𝑚/𝑠 2
● Mở rộng: Lên mặt trăng
sẽ được giảm cân?
10
𝑚
● Khối lượng riêng (density, rho) 𝜌 = , đơn vị 𝑘𝑔/m3
𝑉
● 𝜌 thay đổi theo nhiệt độ
● Ví dụ ở 20℃: 𝜌𝑛ướ𝑐 = 1000 𝑘𝑔/𝑚3 ,
𝜌𝑘ℎô𝑛𝑔 𝑘ℎí = 1,228 𝑘𝑔/𝑚3
● Mở rộng: chai nước, lon nước ngọt,
lon bia bị phồng lên khi để lâu trong
ngăn đá tủ lạnh
𝐺
● Trọng lượng riêng (specific weight, gamma) 𝛾 = = 𝜌𝑔, đơn vị
𝑉
3
𝑁/𝑚
● Ví dụ: 𝛾𝑛ướ𝑐 = 9810 𝑁/𝑚3 , 𝛾𝑎𝑖𝑟 = 12,05 𝑁/𝑚3
● Tỉ trọng (delta) 𝛿 = 𝜌/𝜌𝑛ướ𝑐 = 𝛾/𝛾𝑛ướ𝑐
● Ví dụ: 𝛿𝑛ướ𝑐 = 1, 𝛿𝑡ℎủ𝑦 𝑛𝑔â𝑛 = 13,6
11
1.2.2 TÍNH NHỚT CỦA LƯU CHẤT (viscosity)
● Tính nhớt đặc trưng cho lực cản ma sát
của lưu chất chống lại chuyển động
Độ nhớt lớn, ma sát lớn hay nhỏ?
● Thí nghiệm độ nhớt – ma sát của Couette
● Chất lỏng giữa hai tấm phẳng với mặt
dưới cố định, mặt trên 𝑈 = 𝑐𝑜𝑛𝑠𝑡
𝐹 1
● cần để di chuyển tấm phẳng ~ 𝑈, ~
𝐴 ℎ 𝐹 𝑈
𝜏= =𝜇 (1.1)
● 𝜏 (tau): ứng suất tiếp, hay ứng suất ma sát 𝐴 ℎ
● 𝜇 (mu): độ nhớt, hay hệ số nhớt, hay hệ số nhớt động lực học
(dynamic viscosity); đơn vị: 𝑃𝑎 ∙ 𝑠 = 𝑁𝑠/𝑚2 = 𝑘𝑔/(𝑚 ∙ 𝑠)
● Hoặc đơn vị 𝑝𝑜𝑖𝑠𝑒, với 1 𝑝𝑜𝑖𝑠𝑒 = 0,1 𝑃𝑎 ∙ 𝑠.
● Ở 20℃, 𝜇𝑛ướ𝑐 = 1,002 × 10−3 𝑃𝑎 ∙ 𝑠, 𝜇𝑎𝑖𝑟 = 1,825 × 10−5 𝑃𝑎 ∙ 𝑠
12
● Định luật Newton về ma sát nhớt 𝑑𝑢
𝜏=𝜇 (1.2)
𝑑𝑢
𝑑𝑦
● : velocity gradient, rate of shearing strain
𝑑𝑦
𝜇: độ dốc của 𝜏
theo 𝑑𝑢/𝑑𝑦
13
● Phân loại lưu chất
● 𝜇 = 𝑐𝑜𝑛𝑠𝑡: lưu chất Newtonian
𝑑𝑢
● 𝜇=𝑓 : lưu chất non-Newtonian
𝑑𝑦
● Ví dụ: để nén nước ở điều kiện tiêu chuẩn giảm đi 1% thể tích
cần áp suất 210 atm 𝐾𝑛ướ𝑐 ≈ 2,1 × 109 𝑃𝑎
+ Mở rộng: Water jet cutter pressure 60.000 psi ~ 4.000 atm
16
1.2.4 ÁP SUẤT HƠI BÃO HÒA 𝑃𝑏ã𝑜 ℎò𝑎
17
1.2.5 SỨC CĂNG MẶT NGOÀI VÀ HIỆN TƯỢNG MAO DẪN
18
● Xét cân bằng lực giọt chất lỏng hình
cầu (lưu chất bên trong khác bên
ngoài):
Δ𝑝𝜋𝑅2 = 𝜎𝜋2𝑅 Δ𝑝 = 2𝜎/𝑅 (1.4)
● Δ𝑝: chênh lệch áp suất bên trong/
ngoài
19
● Mao dẫn:
20
● Mao dẫn: hiện tượng mực chất lỏng dâng cao hoặc hạ thấp
bên trong ống có tiết diện nhỏ
● 𝜃: góc tiếp xúc giữa chất lỏng và thành ống phụ thuộc lực liên
kết giữa các phân tử, và lực kết dính của phân tử với thành ống
● 𝜃 < 90°: dính ướt; 𝜃 > 90°: không dính ướt
22
● Nén, giãn nở của chất khí
𝑝
● Đẳng nhiệt (𝑇 = 𝑐𝑜𝑛𝑠𝑡): = 𝑐𝑜𝑛𝑠𝑡, 𝑝𝑉 = 𝑐𝑜𝑛𝑠𝑡 𝐾 = 𝑝
𝜌
23