Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

ADJECTIVES TO DESCRIBE FEELINGS, EMOTIONS

1. Positive feeling words:


Amused: vui vẻ
Delighted: rất hạnh phúc
Enthusiastic: tận tình
Excited: phấn khích, hứng thú
Ecstatic: cực kỳ hạnh phúc
Confident: tự tin
Surprised: bất ngờ
Great: tuyệt vời
Happy: hạnh phúc
Over the moon: rất sung sướng
Overjoyed: vô cùng hứng thú.
Positive: lạc quan
Relaxed: thư giãn, thoải mái
Wonderful: tuyệt vời
Terrific: tuyệt vời

2. Negative feeling words:


Anxious: lo lắng
Annoyed: bực mình
Appalled: rất sốc
Apprehensive: hơi lo lắng
Arrogant: kiêu ngạo
Ashamed: xấu hổ
Bewildered: rất bối rối
Bored: chán
Confused: lúng túng
Depressed: rất buồn
Disappointed: thất vọng
Emotional: dễ bị xúc động
Envious: thèm muốn, đố kỵ
Embarrassed: xấu hổ
Frightened: sợ hãi
Frustrated: tuyệt vọng
Furious: giận giữ, điên tiết
Horrified: sợ hãi
Hurt: tổn thương
Irritated: khó chịu
Intrigued: hiếu kỳ
Jealous: ganh tị
Cheated: bị lừa
Jaded: chán ngấy
Malicious: ác độc
Negative: tiêu cực; bi quan
Overwhelmed: choáng ngợp
Reluctant: miễn cưỡng
Sad: buồn
Scared: sợ hãi
Seething: rất tức giận nhưng giấu kín
Stressed: mỏi mệt
Suspicious: đa nghi, ngờ vực
Terrible: ốm hoặc mỏi mệt
Terrified: rất sợ hãi
Tense: căng thẳng
Thoughtful: trầm tư
Tired: mệt
Upset: tức giận hoặc không vui
Unhappy: buồn
Victimised: cảm thấy bạn là nạn nhân của người nào hoặc cái gì đó
Worried: lo lắng
Nonplussed: bất ngờ đến nỗi không biết phải làm gì

You might also like