Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

Xưởng Cơ Điện Minh Nguyên

614 Đường 30-4,P.Rạch Dừa,TP Vũng Tàu


ĐT: 0643.616.046 / 0903.825.696
Hôm nay, ngày 31 tháng 12 năm 2019

BẢNG QUYẾT TOÁN


V/v sửa chữa phần điện tàu Hải Dương 79
Căn cứ vào công việc hoàn thành bàn giao trên tàu Hải Dương 79
Đại diện Công Ty TNHH Hải Dương và Xưởng Cơ Điện Minh Nguyên cùng thống nhất lập bảng quyết
toán như sau:

CÔNG
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC SUẤT ĐVT SL ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN
(kw)

Bảo dưỡng
Tháo rút roto ra khỏi stato. Vệ sinh, bảo
dưỡng tẩm sấy nâng cao cách điện các
động cơ điện và máy phát điện. Kiểm tra
khắc phục hư hỏng, thay mới vòng bi, lắp
ráp cân chỉnh và thử bàn giao tàu. (vòng
bi chủ tàu cấp)

1 Máy phát điện chính No1 320 KW 320 31,500 10,080,000

Đóng sơ mi vòng bi cái 1 2,700,000 2,700,000

2 Máy phát điện chính No2 320 KW 320 31,500 10,080,000


Thay phíp cách điện đầu dây
miếng 1 1,700,000 1,700,000
400x400x12
Bulong inox 3 phân 10ly con 23 25,000 575,000

3 No1 Shaft generator (70%) 1800 KW 1800 11,340 20,412,000

Cân chỉnh đồng tâm máy phát máy 1 12,000,000 12,000,000

4 No2 Shaft generator (70%) 1800 KW 1800 11,340 20,412,000

Cân chỉnh đồng tâm máy phát máy 1 12,000,000 12,000,000

5 No1 Bow thurst 800 KW 800 19,800 15,840,000

6 No2 Bow thurst 800 KW 800 19,800 15,840,000

7 No1 Bow thurst hydraulic 4.6 cái 1 459,000 459,000

8 No2 Bow thurst hydraulic 4.6 cái 1 459,000 459,000

9 No1 F.W pump 12.5 KW 12.5 72,000 900,000

10 No1 F.W pump 12.5 KW 12.5 72,000 900,000


11 Seawage discharg pump 1.5 cái 1 382,000 382,000

12 Seawage blower 0.75 cái 1 324,000 324,000

13 Hot water circ pump 1.5 cái 1 382,000 382,000

14 No1 Ref provision 1.5 cái 1 382,000 382,000

15 No2 Ref provision 1.5 cái 1 382,000 382,000

16 No1 Central C.S.W pump 22 KW 22 54,000 1,188,000

17 No2 Central C.S.W pump 22 KW 22 54,000 1,188,000

18 No3 Central C.S.W pump 22 KW 22 54,000 1,188,000

19 Air cond S.W pump 11 KW 11 72,000 792,000

20 Water mist pump 7.5 KW 7.5 72,000 540,000

21 No1 Main air compressor 5.5 KW 5.5 67,500 371,250

22 No2 Main air compressor 5.5 KW 5.5 67,500 371,250

23 Foam pump 18.5 KW 18.5 63,000 1,165,500

24 No1 Aux LT C.S.W pump 7.5 KW 7.5 72,000 540,000

25 No2 Aux LT C.S.W pump 7.5 KW 7.5 72,000 540,000


No3 Aux LT C.S.W pump, quấn mới động
26 7.5 KW 7.5 72,000 540,000

Đóng sơ mi vòng bi cái 1 300,000 300,000

27 Seawage pump 2.2 cái 1 382,000 382,000

28 M/E Pre L.O pump 8.6 KW 8.6 72,000 619,200

29 M/E Pre L.O pump 8.6 KW 8.6 72,000 619,200

30 Fire & GS pump 22 KW 22 54,000 1,188,000

31 Fire & Bilge pump 22 KW 22 54,000 1,188,000

32 M/E turning gear (Port) 2.5 cái 1 382,000 382,000

33 M/E turning gear (Stb) 2.5 cái 1 382,000 382,000

34 No1 M/E L.O standby pump 37 KW 37 45,000 1,665,000

35 No2 M/E L.O standby pump 37 KW 37 45,000 1,665,000

36 No1 M/E F.O booster pump 4.6 cái 1 459,000 459,000

37 No1 M/E F.O booster pump 4.6 cái 1 459,000 459,000


38 Purifier L.O feed pump 1.5 cái 1 382,000 382,000

39 Purifier F.O feed pump 1.5 cái 1 382,000 382,000

40 F.O purifier 5.5 KW 5.5 67,500 371,250

41 L.O purifier 5.5 KW 5.5 67,500 371,250

42 F.O trans pump 7.5 KW 7.5 72,000 540,000

43 Bilge pump 0.4 cái 1 238,000 238,000

44 Slugde pump 1.5 cái 1 382,000 382,000

45 No1 Bulk tank space fan 0.2 cái 1 238,000 238,000

Chà gỉ, sơn mới lồng quạt cái 1 300,000 300,000

46 No2 Bulk tank space fan 0.2 cái 1 238,000 238,000

Chà gỉ, sơn mới lồng quạt cái 1 300,000 300,000

47 No1 CPP pump 26.4 KW 26.4 54,000 1,425,600

48 No2 CPP pump 26.4 KW 26.4 54,000 1,425,600

Thay cao su giảm chấn bộ 1 320,000 320,000

49 Tank washing pump 17.3 KW 17.3 63,000 1,089,900

50 FW / SW washing pump 17.3 KW 17.3 63,000 1,089,900

51 Slop cargo circ pump 69+51 KW 120 28,800 3,456,000

52 F.W supply pump 80+36 KW 116 28,800 3,340,800

53 Ballast & Drill pump 80+36 KW 116 28,800 3,340,800

54 F.O cargo pump 51+32 KW 83 31,500 2,614,500

55 Liqui Mud pump 69+51 KW 120 28,800 3,456,000

56 Bow stern motor 800 KW 800 19,800 15,840,000

57 Bow stern hydraulic 4.6 KW 1 459,000 459,000

58 Emergency fire pump 18.5 KW 18.5 63,000 1,165,500

59 Steering gear No1 ( P) 5.7 KW 5.7 67,500 384,750

Thay cao su giảm chấn bộ 1 295,000 295,000

60 Steering gear No2 ( P) 5.7 KW 5.7 67,500 384,750

Thay cao su giảm chấn bộ 1 295,000 295,000

61 Steering gear No1 ( STB) 5.7 KW 5.7 67,500 384,750


Thay cao su giảm chấn bộ 1 295,000 295,000

62 Steering gear No2 ( STB) 5.7 KW 5.7 67,500 384,750

Thay cao su giảm chấn bộ 1 295,000 295,000

63 Capstan motor 57 KW 57 36,000 2,052,000

64 No1 Towing pin (AFT) 57 KW 57 36,000 2,052,000

65 No2 Towing pin (AFT) 57 KW 57 36,000 2,052,000

66 No1 Towing winch pump 230 KW 230 27,000 6,210,000

67 No2 AH winch pump 230 KW 230 27,000 6,210,000

68 No3 TW aux winch 108 KW 108 28,800 3,110,400

69 No4 TW aux winch 108 KW 108 28,800 3,110,400

70 No5 TW aux winch 108 KW 108 28,800 3,110,400

71 No1 water tight slide door 2.2 cái 1 382,000 382,000

72 No2 water tight slide door 2.2 cái 1 382,000 382,000

73 No1 servo 2.6 cái 1 382,000 382,000

74 No1 servo 2.6 cái 1 382,000 382,000

75 Spooling pump 22.2 KW 22.2 54,000 1,198,800

76 Air cond fan 7.5 KW 7.5 72,000 540,000


Thay vòng bi cụm quạt gió điều hòa trung
cụm 1 600,000 600,000
tâm

77 No1 E/R vent 18 KW 18 63,000 1,134,000

Chà gỉ, sơn mới lồng quạt cái 1 300,000 300,000

78 No2 E/R vent 18 KW 18 63,000 1,134,000

Chà gỉ, sơn mới lồng quạt cái 1 300,000 300,000

79 R.C.B hydraulic 11 KW 11 72,000 792,000

80 Provision crane 28.8 KW 28.8 54,000 1,555,200

81 E/G room fan 3.7 cái 1 459,000 459,000

Chà gỉ, sơn mới lồng quạt cái 1 300,000 300,000

82 High press cleaning 5.5 KW 5.5 67,500 371,250

83 Reverse osmosis pump 0.75 cái 1 324,000 324,000


84 High press pump 5.5 KW 1 67,500 67,500

85 4Motor fi-fi monitor 0.75 cái 5.5 324,000 1,782,000

86 Anchor winch 65 KW 65 33,300 2,164,500

87 Quấn mới 2 motor quạt gió xách tay 0.75 cái 2 495,000 990,000

Thay vòng bi số 6203 ZZ cái 4 125,000 500,000

88 Dầu rửa cách điện Việt Nam thùng 7 2,000,000 14,000,000

TỔNG CỘNG 247,373,950


Số tiền (bằng chữ) : Hai trăm bốn mươi bảy triệu ba trăm bảy mươi ba ngàn chín
trăm năm mươi đồng .

Đại Diện Công Ty Đại Diện Xưởng

PHẠM ĐÌNH UYÊN

You might also like