Professional Documents
Culture Documents
FILE - 20211205 - 200259 - FILE - 20211105 - 224306 - Bài 3 Hán 1
FILE - 20211205 - 200259 - FILE - 20211105 - 224306 - Bài 3 Hán 1
FILE - 20211205 - 200259 - FILE - 20211105 - 224306 - Bài 3 Hán 1
zài:ở,đang
tôi đi rút tiền ở ngân hàng:
tôi đi ngân hàng=>rút tiền
Ví dụ: 我去邮局寄信
Wǒ qù yóujú jì xìn
tôi đi bưu điện gửi thư
phân tích câu:
我 là chủ ngữ (S)
去 (đi),邮局(địa điểm)
寄(động từ)
钱 (tân ngữ)
Bài tập:
1.tôi đi ngân hàng rút tiền
2.tôi đi bắc kinh chơi(wán玩:chơi)
3.tôi học tiếng trung và tiếng anh
hé和 và
4.ngày mai gặp
5.tôi đi bưu điện gửi thư
6.tiếng anh rất khó,tiếng trung ko khó
7. ngày mai bố tôi đi bưu điện
2.đọc số
一 (yī ) – số 1
二 (èr) – số 2
三 (sān) – số 3
四 (sì) – số 4
五 (wǔ)- số 5
六 (liù) – số 6
七 (qī) – số 7
八(bā) – Số 8
九(jiǔ) – Số 9
十 (shí) – Số 10
11: mười một:10+1: shí yī
24:hai mươi tư: 2+10+4: èr shí sì
36:ba mươi sáu
3=>10=>6
99:
52:
48:
73:
18:
17/80/75
1.你爸爸吗吗好吗?
2。我哥哥很忙
3. 我不太忙
4。妹妹不学汉语
5。汉语很难
6。弟弟不好
7。我汉语很好
1.妹妹
2.弟弟
3.很
4.哥哥
5.爸爸
6.吗
7.妈妈
8.汉语
9.难
10.他
11.太
12.大dà to
13.忙
14.我
BT