Professional Documents
Culture Documents
Từ Vựng Các Bài Học Week 1 - Week 6
Từ Vựng Các Bài Học Week 1 - Week 6
4. SMART goal
Realistic: thực tế
10. Etymology: từ nguyên học ( nghiên cứu về lịch sử, nguồn gốc các từ)
11. Collocation: các từ kết hợp với nhau tạo thành cụm từ ( ví dụ: make
12. idiom: thành ngữ (ví dụ: as safe as houses = very safe)
1.Visual learning style: Học qua thị giác ( hình ảnh, sơ đồ, ký hiệu,…)
2. Auditory learning style: Học qua thính giác ( nghe giảng, trao đổi nhóm, trò
chuyện,…)
3. Kinesthetic/tactile learning style: Học thông qua việc thực hành ( làm bài
4. Verbal (linguistic) learning style: Học thông qua ngôn ngữ ( viết, nói,
thuyết trình,…)
5. Social (interpersonal) learning style: Học từ cộng đồng ( làm việc nhóm,..)
2. Prioritization: sự ưu tiên
10. Time-blocking method: phương pháp lập kế hoạch và ấn định khung thời
gian
1. Grouping: tập hợp, nhóm các phạm trù giống nhau để dễ ghi nhớ
3. Mnemonics: thuật ghi nhớ (những chữ cái đầu của các từ được ghép lại tạo
7. visualization: ghi nhớ bằng hình ảnh, hình ảnh hóa những phạm trù muốn
ghi nhớ