Download as doc, pdf, or txt
Download as doc, pdf, or txt
You are on page 1of 4

Week 1: Setting goals

1. Short-term goal: mục tiêu ngắn hạn

2. Long-term goal: mục tiêu dài hạn

3. Goal setting: thiết lập mục tiêu

4. SMART goal

Specicfic: cụ thể, rõ ràng

Measurable: có thể đo lường được, vừa phải

Achievable/ Attainable: có thể đạt được

Realistic: thực tế

Timely/ Time bound: thời gian cụ thể

5. Set aside time: dành thời gian

6. Study plan: kế hoạch học tập

= Analyze: phân tích

= Evaluate: đánh giá

= Plan: lên kế hoạch

= Develop: phát triển

= Assess: đánh giá

= Stick to: kiên trì

Week 2: Learning English vocabulary

1. Develop reading habits: Phát triển thói quen đọc

2. Exposure to unfamiliar words: tiếp xúc với những từ mới


3. Mnemonics: thuật ghi nhớ (những chữ cái đầu của các từ được ghép lại tạo

thành 1 câu để người học dễ học thuộc hơn)

4. Monolingual: đơn ngữ, dùng 1 ngôn ngữ

5. Bilingual: song ngữ, sử dụng 2 thứ tiếng

6. Synonym: từ đồng nghĩa

7. Antonym: từ trái nghĩa

8. Thesaurus: từ điển đồng nghĩa và trái nghĩa

9. Phonology: âm vị học ( nghiên cứu về hệ thống âm thanh)

10. Etymology: từ nguyên học ( nghiên cứu về lịch sử, nguồn gốc các từ)

11. Collocation: các từ kết hợp với nhau tạo thành cụm từ ( ví dụ: make

decisions, keep a secret…)

12. idiom: thành ngữ (ví dụ: as safe as houses = very safe)

Week 4: Learning styles

1.Visual learning style: Học qua thị giác ( hình ảnh, sơ đồ, ký hiệu,…)

2. Auditory learning style: Học qua thính giác ( nghe giảng, trao đổi nhóm, trò

chuyện,…)

3. Kinesthetic/tactile learning style: Học thông qua việc thực hành ( làm bài

tập, làm thí nghiệm,tham gia hoạt động ngoại khóa,…)

4. Verbal (linguistic) learning style: Học thông qua ngôn ngữ ( viết, nói,

thuyết trình,…)
5. Social (interpersonal) learning style: Học từ cộng đồng ( làm việc nhóm,..)

6. Solitary (intrapersonal) learning style: Học 1 mình ( viết journal, diary,…)

Week 5: Time management

1. Organization: sự tổ chức, sắp xếp

2. Prioritization: sự ưu tiên

3. Goal setting: thiết lập mục tiêu

4. Communication: giao tiếp

5. Planning: lên kế hoạch

6. Delegation: sự ủy quyền, sự bổ nhiệm cho ai

7. Stress management: kiểm soát stress

8. Stop Procrastination: dừng việc trì hoãn

9. Learn to say No: học cách từ chối

10. Time-blocking method: phương pháp lập kế hoạch và ấn định khung thời

gian

11. To-do list: danh sách những việc cần làm

Week 6: Memorising skills

1. Grouping: tập hợp, nhóm các phạm trù giống nhau để dễ ghi nhớ

2. Mind maping/ Visualizing : sử dụng hình ảnh, sơ đồ, biểu đồ

3. Mnemonics: thuật ghi nhớ (những chữ cái đầu của các từ được ghép lại tạo

thành 1 câu để người học dễ học thuộc hơn)


5. Linking: Liên kết các từ với nhau

6. association: liên kết các sự vật, sự việc lại để dễ ghi nhớ

7. visualization: ghi nhớ bằng hình ảnh, hình ảnh hóa những phạm trù muốn

ghi nhớ

You might also like