Bảng Hàng Soleil

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 15

BẢNG GIÁ CHI TIẾT DỰ ÁN D'.

LE ROI SOLEIL
(21/02/2022)

Giá trị
căn hộ
Diện Giá bán
(bao Tình
tích Giá trị căn hộ (bao View tương theo
TT Mã căn gồm trạng
thông gồm VAT+KPBT) đối tiêu
VAT+K QLGD
thủy chuẩn
PBT)
Rút gọn

(m2) (VNĐ)
Xuân Diệu + Semi -
1 B303 135.7 10,510,007,095.00 10,510 TRỐNG
Nội khu fitout
Đường Xuân Semi -
2 B304 135.7 10,568,976,887.00 10,568 TRỐNG
Diệu fitout
Semi -
3 B403 135.7 10,540,099,927.00 10,540 Nội khu TRỐNG
fitout
Semi -
4 B409 135.7 10,554,994,359.00 10,554 Xuân Diệu TRỐNG
fitout
Full -
5 A501B 127.7 12,808,380,261.00 12,808 Nội Khu TRỐNG
fitout

Semi -
6 B509 135.7 10,618,827,639.00 10,618 Xuân Diệu TRỐNG
fitout

Semi -
7 B510 135.7 10,512,742,807.00 10,512 View nội khu TRỐNG
fitout

Semi -
8 B609 135.7 10,682,508,935.00 10,682 Xuân Diệu TRỐNG
fitout
Semi -
9 B610 135.7 10,681,900,999.00 10,681 Nội khu TRỐNG
fitout
Xuân Diệu + Semi -
10 B703 135.7 10,824,310,007.00 10,824 TRỐNG
Nội khu fitout
Đường Xuân Semi -
11 B704 135.7 11,258,376,311.00 11,258 TRỐNG
Diệu fitout
Semi -
12 B804 135.7 11,540,002,663.00 11,540 Xuân Diệu TRỐNG
fitout
Semi -
13 B809 135.7 10,810,023,511.00 10,810 Xuân Diệu TRỐNG
fitout
Semi -
14 A909 81.8 8,464,224,751.00 8,464, Nội khu TRỐNG
fitout
ĐÃ Semi -
15 B904 136.6 11,603,534,838.00 11,603 Xuân Diệu
BÁN fitout
Semi -
16 A1002 106.3 11,773,812,471.00 11,773 Hồ Tây TRỐNG
fitout

Sông Hồng + Full -


17 B1005 81.8 7,981,774,895.00 7,981, TRỐNG
Cầu Nhật Tân fitout

Semi -
18 B1010 136.6 11,166,436,694.00 11,166 Hồ Tây TRỐNG
fitout
Nội khu, chéo
19 A1101B 128.6 12,310,856,164.00 12,310 TRỐNG Thô
chéo hồ

20 A1102 106.3 11,305,088,999.00 11,305 Hồ Tây TRỐNG Thô

Semi -
21 A1110 103.9 10,433,445,806.00 10,433 Hồ Tây TRỐNG
fitout

22 B1101 103.9 11,256,865,774.00 11,256 Hồ Tây TRỐNG Thô

23 B1102 81.8 8,810,349,999.00 8,810, Hồ Tây TRỐNG Thô

Xuân Diệu +
24 B1104 136.6 12,096,475,062.00 12,096 TRỐNG Thô
Sông Hồng

Xuân Diệu +
25 B1105 81.8 7,458,281,071.00 7,458, TRỐNG Thô
Sông Hồng

Sông Hồng +
26 B1108 81.8 7,458,281,071.00 7,458, TRỐNG Thô
Cầu Nhật Tân

Sông Hồng +
Semi -
27 A1203 136.6 11,450,236,854.00 11,450 góc hẹp Hồ TRỐNG
fitout
Tây
Sông Hồng +
Semi -
28 A1204 136.6 14,267,125,558.00 14,267 Bể bơi + Hồ TRỐNG
fitout
Tây
Semi -
29 B1210 136.6 11,294,032,022.00 11,294 Hồ Tây TRỐNG
fitout
Sông Hồng +
Semi -
30 A12A04 136.6 14,012,087,894.00 14,012 Bể bơi + Hồ TRỐNG
fitout
Tây

Sông Hồng + Semi -


31 B12A08 81.8 7,689,336,623.00 7,689, TRỐNG
Cầu Nhật Tân fitout

Xuân Diệu + Semi -


32 B12A09 136.6 10,809,812,342.00 10,809 TRỐNG
Sông Hồng fitout
Semi -
33 B12A10 136.6 11,038,994,358.00 11,038 Hồ Tây TRỐNG
fitout

34 A1406 103.9 11,320,635,438.00 11,320 Hồ Tây TRỐNG Thô

35 A1407 103.9 11,405,584,078.00 11,405 Hồ Tây TRỐNG Thô

Xuân Diệu + ĐÃ Semi -


36 B1409 136.6 11,128,647,670.00 11,128
Sông Hồng BÁN fitout
KHÓA Semi -
37 B1410 136.6 11,357,676,694.00 11,357 Hồ Tây
QLSP fitout
Semi -
38 A1512 104.3 10,947,301,946.00 10,947 Hồ Tây TRỐNG
fitout
Xuân Diệu + KHÓA Semi -
39 B1509 137.2 11,192,280,736.00 11,192
Sông Hồng QLSP fitout
KHÓA Semi -
40 B1510 137.2 11,421,393,760.00 11,421 Hồ Tây
QLSP fitout
Semi -
41 A1601 104.3 10,507,723,338.00 10,507 Hồ Tây TRỐNG
fitout
Semi -
42 B1611 82.4 9,615,861,657.00 9,615, Hồ Tây TRỐNG
fitout
Semi -
43 A1701 104.3 10,559,706,458.00 10,559 Hồ Tây TRỐNG
fitout

Sông Hồng + Semi -


44 B1708 82.4 9,058,995,865.00 9,058, TRỐNG
Cầu Nhật Tân fitout

Semi -
45 A1801 104.3 10,611,689,578.00 10,611 Hồ Tây TRỐNG
fitout
Sông Hồng +
Semi -
46 A1803 137.2 13,787,665,696.00 13,787 góc hẹp Hồ TRỐNG
fitout
Tây
Semi -
47 A1808 82.4 10,156,023,321.00 10,156 Hồ Tây TRỐNG
fitout

Sông Hồng + Semi -


48 B1805 82.4 9,100,064,025.00 9,100, TRỐNG
Cầu Nhật Tân fitout
Sông Hồng + Semi -
49 B1808 82.4 9,100,064,025.00 9,100, TRỐNG
Cầu Nhật Tân fitout

Sông Hồng +
Semi -
50 A1903 137.2 13,851,436,256.00 13,851 góc hẹp Hồ LOCK
fitout
Tây
Xuân Diệu + Semi -
51 B1905 82.4 9,141,039,897.00 9,141, TRỐNG
Sông Hồng fitout

Sông Hồng + Semi -


52 B1908 82.4 9,141,039,897.00 9,141, TRỐNG
Cầu Nhật Tân fitout

Sông Hồng + Semi -


53 A2004 222.3 24,389,953,542.00 24,389 TRỐNG
Hồ Tây fitout

Hồ Tây +
Semi -
54 B2004 222.3 23,533,476,102.00 23,533 Sông Hồng + TRỐNG
fitout
Cầu Nhật Tân

Sông Hồng + Semi -


55 B2005 104.3 11,623,666,586.00 11,623 TRỐNG
Cầu Nhật Tân fitout

Sông Hồng + Semi -


56 B2006 104.3 11,623,666,586.00 11,623 TRỐNG
Cầu Nhật Tân fitout

Semi -
57 B2007 222.3 24,000,555,078.00 24,000 Sông Hồng TRỐNG
fitout
Semi -
58 B2009 82.4 10,049,615,257.00 10,049 Hồ Tây TRỐNG
fitout
Semi -
59 A2102 82.4 8,506,190,745.00 8,506, Hồ Tây TRỐNG
fitout
Sông Hồng + Semi -
60 A2104 222.3 24,492,033,702.00 24,492 TRỐNG
Hồ Tây fitout

Hồ Tây +
Semi -
61 B2104 222.3 23,635,805,238.00 23,635 Sông Hồng + TRỐNG
fitout
Cầu Nhật Tân

Sông Hồng + Semi -


62 B2105 104.3 11,675,649,706.00 11,675 TRỐNG
Cầu Nhật Tân fitout

Sông Hồng + Semi -


63 B2106 104.3 11,675,649,706.00 11,675 TRỐNG
Cầu Nhật Tân fitout

Semi -
64 B2107 222.3 24,102,635,238.00 24,102 Sông Hồng TRỐNG
fitout
Semi -
65 B2109 82.4 10,090,683,417.00 10,090 Hồ Tây TRỐNG
fitout
Semi -
66 A2201 104.3 10,799,646,522.00 10,799 Hồ Tây TRỐNG
fitout
Semi -
67 A2202 82.4 8,547,166,617.00 8,547, Hồ Tây TRỐNG
fitout

Sông Hồng + Semi -


68 B2206 104.3 11,727,632,826.00 11,727 TRỐNG
Cầu Nhật Tân fitout

Semi -
69 B2207 222.3 24,204,964,374.00 24,204 Sông Hồng TRỐNG
fitout
Sông Hồng + Semi -
70 A2304 222.3 24,696,442,998.00 24,696 TRỐNG
Hồ Tây fitout

Hồ Tây +
Semi -
71 B2304 222.3 23,737,885,398.00 23,737 Sông Hồng + TRỐNG
fitout
Cầu Nhật Tân

Góc Hồ Tây + Semi -


72 B2307 222.3 24,307,044,534.00 24,307 TRỐNG
Sông Hồng fitout
Semi -
73 A2402 82.4 8,629,210,649.00 8,629, Hồ Tây TRỐNG
fitout
Sông Hồng + Semi -
74 A2404 222.3 24,798,523,158.00 24,798 TRỐNG
Hồ Tây fitout

Hồ Tây +
Semi -
75 B2404 222.3 23,840,214,534.00 23,840 Sông Hồng + TRỐNG
fitout
Cầu Nhật Tân

Sông Hồng + Semi -


76 B2405 104.3 11,831,482,250.00 11,831 TRỐNG
Cầu Nhật Tân fitout

Sông Hồng + Semi -


77 B2406 104.3 11,831,482,250.00 11,831 TRỐNG
Cầu Nhật Tân fitout

Semi -
78 B2407 222.3 24,409,373,670.00 24,409 Sông Hồng TRỐNG
fitout
Semi -
79 B2409 82.4 10,213,795,609.00 10,213 Hồ Tây TRỐNG
fitout

80 B2504 329.1 40,565,415,663.00 40,565 Hồ Tây TRỐNG Thô

Sông Hồng +
Semi -
81 A1603 137.2 13,543,032,608.00 13,543 góc hẹp Hồ TRỐNG
fitout
Tây
Hiện
Số PN Mã căn CHÍNH SÁCH GIÁ SAU CK
trạng

10% 5%
Semi -
3PN B303 1,051,000,710 472,950,319 8,986,056,066
fitout
Semi -
3PN B304 1,056,897,689 475,603,960 9,036,475,238
fitout
Semi -
3PN B403 1,054,009,993 474,304,497 9,011,785,438
fitout
Semi -
3PN B409 1,055,499,436 474,974,746 9,024,520,177
fitout
Full -
3PN A501B 1,280,838,026 576,377,112 10,951,165,123
fitout

Semi -
3PN B509 1,061,882,764 477,847,244 9,079,097,631
fitout ++

Semi -
3PN B510 1,051,274,281 473,073,426 8,988,395,100
fitout ++

Semi -
3PN B609 1,068,250,894 480,712,902 9,133,545,139
fitout
Semi -
3PN B610 1,068,190,100 480,685,545 9,133,025,354
fitout
Semi -
3PN B703 1,082,431,001 487,093,950 9,254,785,056
fitout
Semi -
3PN B704 1,125,837,631 506,626,934 9,625,911,746
fitout
Semi -
3PN B804 1,154,000,266 519,300,120 9,866,702,277
fitout
Semi -
3PN B809 1,081,002,351 486,451,058 9,242,570,102
fitout
Semi -
2PN A909 846,422,475 380,890,114 7,236,912,162
fitout
Semi -
3PN B904 1,160,353,484 522,159,068 9,921,022,286
fitout
Semi -
2PN A1002 1,177,381,247 529,821,561 10,066,609,663
fitout

Full -
2PN B1005 798,177,490 359,179,870 6,824,417,535
fitout

Semi -
3PN B1010 1,116,643,669 502,489,651 9,547,303,373
fitout

Thô 3PN A1101B 1,231,085,616 553,988,527 10,525,782,020

Thô 2PN A1102 1,130,508,900 508,729,005 9,665,851,094

Semi -
3PN A1110 1,043,344,581 469,505,061 8,920,596,164
fitout
Full -
fitout + 3PN B1101 1,125,686,577 506,558,960 9,624,620,237
Đồ rời

Thô 2PN B1102 881,035,000 396,465,750 7,532,849,249

Full -
fitout dở 3PN B1104 1,209,647,506 544,341,378 10,342,486,178
dang

Full -
fitout dở
dang,
không
có thiết 2PN B1105 745,828,107 335,622,648 6,376,830,316
bị bếp,
trước là
VP của
BQL

Thô 2PN B1108 745,828,107 335,622,648 6,376,830,316

Semi -
3PN A1203 1,145,023,685 515,260,658 9,789,952,510
fitout

Semi -
3PN A1204 1,426,712,556 642,020,650 12,198,392,352
fitout

Semi -
3PN B1210 1,129,403,202 508,231,441 9,656,397,379
fitout
Semi -
3PN A12A04 1,401,208,789 630,543,955 11,980,335,149
fitout

Semi -
2PN B12A08 768,933,662 346,020,148 6,574,382,813
fitout

Semi -
3PN B12A09 1,080,981,234 486,441,555 9,242,389,552
fitout
Semi -
3PN B12A10 1,103,899,436 496,754,746 9,438,340,176
fitout

Thô 3PN A1406 1,132,063,544 509,428,595 9,679,143,299

Thô 3PN A1407 1,140,558,408 513,251,284 9,751,774,387

Semi -
3PN B1409 1,112,864,767 500,789,145 9,514,993,758
fitout
Semi -
3PN B1410 1,135,767,669 511,095,451 9,710,813,573
fitout
Semi -
3PN A1512 1,094,730,195 492,628,588 9,359,943,164
fitout
Semi -
3PN B1509 1,119,228,074 503,652,633 9,569,400,029
fitout
Semi -
3PN B1510 1,142,139,376 513,962,719 9,765,291,665
fitout
Semi -
3PN A1601 1,050,772,334 472,847,550 8,984,103,454
fitout
Semi -
2PN B1611 961,586,166 432,713,775 8,221,561,717
fitout
Semi -
3PN A1701 1,055,970,646 475,186,791 9,028,549,022
fitout

Semi -
2PN B1708 905,899,587 407,654,814 7,745,441,465
fitout

Semi -
3PN A1801 1,061,168,958 477,526,031 9,072,994,589
fitout

Semi -
3PN A1803 1,378,766,570 620,444,956 11,788,454,170
fitout

Semi -
2PN A1808 1,015,602,332 457,021,049 8,683,399,939
fitout

Semi -
2PN B1805 910,006,403 409,502,881 7,780,554,741
fitout
Semi -
2PN B1808 910,006,403 409,502,881 7,780,554,741
fitout

Semi -
3PN A1903 1,385,143,626 623,314,632 11,842,977,999
fitout

Semi -
2PN B1905 914,103,990 411,346,795 7,815,589,112
fitout

Semi -
2PN B1908 914,103,990 411,346,795 7,815,589,112
fitout

Semi -
4PN A2004 2,438,995,354 1,097,547,909 20,853,410,278
fitout

Semi -
4PN B2004 2,353,347,610 1,059,006,425 20,121,122,067
fitout

Semi -
3PN B2005 1,162,366,659 523,064,996 9,938,234,931
fitout

Semi -
3PN B2006 1,162,366,659 523,064,996 9,938,234,931
fitout

Semi -
4PN B2007 2,400,055,508 1,080,024,979 20,520,474,592
fitout
Semi -
2PN B2009 1,004,961,526 452,232,687 8,592,421,045
fitout
Semi -
2PN A2102 850,619,075 382,778,584 7,272,793,087
fitout
Semi -
4PN A2104 2,449,203,370 1,102,141,517 20,940,688,815
fitout

Semi -
4PN B2104 2,363,580,524 1,063,611,236 20,208,613,478
fitout

Semi -
3PN B2105 1,167,564,971 525,404,237 9,982,680,499
fitout

Semi -
3PN B2106 1,167,564,971 525,404,237 9,982,680,499
fitout

Semi -
4PN B2107 2,410,263,524 1,084,618,586 20,607,753,128
fitout
Semi -
2PN B2109 1,009,068,342 454,080,754 8,627,534,322
fitout
Semi -
3PN A2201 1,079,964,652 485,984,093 9,233,697,776
fitout
Semi -
2PN A2202 854,716,662 384,622,498 7,307,827,458
fitout

Semi -
3PN B2206 1,172,763,283 527,743,477 10,027,126,066
fitout

Semi -
4PN B2207 2,420,496,437 1,089,223,397 20,695,244,540
fitout
Semi -
4PN A2304 2,469,644,300 1,111,339,935 21,115,458,763
fitout

Semi -
4PN B2304 2,373,788,540 1,068,204,843 20,295,892,015
fitout

Semi -
4PN B2307 2,430,704,453 1,093,817,004 20,782,523,077
fitout
Semi -
2PN A2402 862,921,065 388,314,479 7,377,975,105
fitout
Semi -
4PN A2404 2,479,852,316 1,115,933,542 21,202,737,300
fitout

Semi -
4PN B2404 2,384,021,453 1,072,809,654 20,383,383,427
fitout

Semi -
3PN B2405 1,183,148,225 532,416,701 10,115,917,324
fitout

Semi -
3PN B2406 1,183,148,225 532,416,701 10,115,917,324
fitout

Semi -
4PN B2407 2,440,937,367 1,098,421,815 20,870,014,488
fitout
Semi -
2PN B2409 1,021,379,561 459,620,802 8,732,795,246
fitout

Thô 4PN B2504 4,056,541,566 1,825,443,705 34,683,430,392

Semi -
3PN 1,354,303,261 609,436,467 11,579,292,880
fitout

You might also like