22. airport (n) sâ n bay 23. ah (exclamation) a, á … 24. alarm (n) cò i bá o độ ng, sự bá o độ ng; đồ ng hồ bá o thứ c 25. along (adv, prep) dọ c theo, cù ng vớ i 26. alter (v) biến đổ i, thay đổ i 27. amazed (a) kinh ngạ c, ngạ c nhiên 28. amazing (a) là m kinh ngạ c, ngạ c nhin 29. ambition (n) tham vọ ng, hoà i bã o 30. ambitious (a) nhiều tham vọ ng, có hoà i bã o