Vocab 171 180

You might also like

Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 1

171. demand n., v.

B2 (n) (for sth): đòi hỏi, yêu cầu; nhu cầu về cái gì; on demand: theo yêu
cầu; in demand: đang được ưa chuộng. (v) yêu cầu, đòi hỏi, ra lệnh
172. demonstrate v. B2 chứng minh, giải thích; biểu lộ; biểu tình, tuần hành
173. department n. A2 ban, khoa, bộ (tuỳ cách phân chia của từng tổ chức); department
store: trung tâm thương mại; fire department (fire bridgade): cứu hoả; lính cứu hoả
174. departure n. B1 sự khởi hành
175. depressed adj. B2 chán nản, thất vọng; (clinical depression) trầm cảm; đình trệ (nền
kinh tế)
176. depressing adj. B2 làm nản lòng, làm thất vọng
177. desk n. A1 bàn làm việc
178. desperate adj. B2 tuyệt vọng; (tình huống) kinh khủng, nghiêm trọng
179. detect v. B2 phát hiện ra, dò ra
180. determine v. B1 xác định, quyết định; quyết tâm

You might also like