VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Từ vựng hay gặp nhất trong kỳ thi TOEIC
No. Từ vựng Định nghĩa nhanh 1 abide by tuân theo 2 ability /əˈbɪl.ɪ.ti/, khả năng 3 abundant /əˈbʌn.dənt/, thừa mứa 4 accept /əkˈsept/, chấp nhận 5 access /ˈæk.ses/, truy cập 6 accommodate /əˈkɒm.ə.deɪt/, cung cấp 7 accomplishment /əˈkʌm.plɪʃ.mənt/, sự hoàn thành 8 accounting /əˈkaʊn.tɪŋ/, tính toán, kế toán 9 accumulate /əˈkjuː.mjʊ.leɪt/, sự tích lũy 10 accurately chính xác 11 accustom to quen với 12 achievement /əˈtʃiːv.mənt/, sự đạt được 13 acquire /əˈkwaɪər/, đạt được 14 action /ˈæk.ʃən/, hành động 15 address /əˈdres/, hướng đến 16 adhere to /ədˈhɪər tuː/, tuân theo 17 adjacent /əˈdʒeɪ.sənt/, kế bên 18 adjustment /əˈdʒʌst.mənt/, sự điều chỉnh 19 admire /ədˈmaɪər/, ngưỡng mộ 20 admit /ədˈmɪt/, cho phép 21 advanced /ədˈvɑːnst/, cao hơn 22 affordable có khả năng 23 agenda /əˈdʒen.də/, lịch trình thảo luận 24 agent /ˈeɪ.dʒənt/, đại diện của công ty 25 aggressively xông xáo,tháo vát 26 agreement /əˈɡriː.mənt/, thỏa thuận 27 allocate phân vùng 28 allow cho phép 29 alternative lựa chọn khác 30 announcement tuyên bố công khai 31 annually hằng năm 32 anxious lo lắng 33 appeal thu hút 34 apply áp dụng 35 appointment /əˈpɔɪnt.mənt/, cuộc hẹn 36 appreciation sự nâng giá trị 37 apprehensive lo lắng về tương lai 38 apprentice sinh viên(ẩm thực) 39 approach tiếp cận VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí 40 arrangement sự sắp xếp 41 arrive đến 42 as needed cần 43 ascertain để chắc chắn xem 44 aspect khía cạnh 45 assemble tập hợp lại 46 assess đánh giá 47 asset tài sản 48 assignment công việc được phân công 49 assist giúp đỡ 50 association sự liên kết hiệp hội 51 assume nắm giữ (vị trí mới) 52 assurance đảm bảo 53 attainment đạt được 54 attend tham dự 55 attitude thái độ,quan điểm 56 attract thu hút 57 audience khán giả 58 audit kiểm toán 59 authorize /ˈɔː.θər.aɪz/, cho quyền 60 automatically tự động 61 available có sẵn 62 avoid tránh ra 63 aware nhận thức 64 aware of nhận thức 65 background kiến thức cơ bản 66 balance cân bằng , Số dư tài khoản 67 bargain mặc cả , món hời 68 basic cơ bản 69 basis cơ bản 70 bear chịu đựng 71 beforehand trước 72 behavior hành vi 73 benefit lợi ích 74 beverage thức uống giải khát 75 blanket cái chăn 76 board lên (tàu, xe, máy bay) 77 borrow mượn 78 brand thương hiệu 79 bring in thuê người 80 bring together tụ tập 81 bring up giới thiệu 82 broaden mở rộng 83 budget ngân sách VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí 84 build up tăng dần theo thời gian 85 burden trách nhiệm 86 busy bận rộn 87 calculation tính toán 88 call in gọi đến 89 cancellation sự hủy bỏ 90 candidate ứng viên 91 capacity sức chứa, khả năng 92 carrier hãng vận tải 93 casually không trang trọng 94 catalog danh mục 95 catch up bắt kịp 96 category thể loại 97 cautiously thận trọng 98 chain chuỗi 99 characteristic đặc trưng 100 charge tính giá 101 check in đăng ký tại khách sạn 102 checkout kiểm tra 103 choose chọn lựa 104 circumstance tình hình 105 claim đòi lại 106 client khách hàng 107 code /kəʊd/, mật mã,luật lệ 108 coincide xảy ra đồng thời 109 collaboration hợp tác 110 collection bộ sưu tập 111 combine kết hợp 112 come up with đạt tới, bắt kịp 113 comfort an ủi 114 commensurate xứng với 115 commit cam kết 116 commonly thông thường 117 compare so sánh 118 compatible tương thích 119 compensate đền bù 120 competition sự cạnh tranh 121 compile sưu tập, biên soạn 122 complete hoàn thành 123 complication phức tạp 124 comprehensive bao gồm 125 compromise kết hợp 126 concentrate tập trung 127 concern lo ngại 128 conclude kết luận VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí 129 condition điều kiện 130 conducive góp phần, dẫn đến 131 conduct hướng dẫn 132 confidence sự tự tin 133 confident tiếp tục 134 confirm xác nhận 135 conform tuân theo 136 confusion sự rắc rối 137 consequence hậu quả 138 conservative thận trọng 139 consider cân nhắc 140 constantly liên tục 141 constitute hình thành 142 consult thảo luận với 143 consume tiêu dùng 144 contact liên hệ 145 continue tiếp tục 146 contribute góp phần, dẫn đến 147 control kiểm soát 148 convenient thuận lợi 149 convince thuyết phục 150 coordinate kết hợp 151 courier người đưa thư 152 cover bao bọc 153 creative sáng tạo 154 criticism chỉ trích 155 crucial chủ yếu 156 culinary ẩm thực 157 currently hiện tại 158 customer khách hàng 159 daringly dũng cảm 160 deadline giới hạn 161 deal with giả quyết 162 debt nợ 163 decade năm,thập kỉ 164 decision quyết định 165 dedication sự cống hiến 166 deduct khấu trừ 167 defect lỗi 168 delay trì hoãn 169 delete xóa 170 delicately tế nhị 171 delivery phân phối 172 deluxe xa xỉ 173 demand cầu (nhu cầu) VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí 174 demonstrate chứng minh 175 depart khởi hành 176 description mô tả 177 designate chỉ định cho 178 desire mong muốn 179 destination điểm đến 180 detail chi tiết 181 detect phát hiện 182 determine xác định 183 develop mở rộng 184 diagnose chuẩn đoán (bệnh) 185 dialogue đoạn hội thoại 186 dimension kích thước 187 directory danh bạ 188 disappoint thất vọng 189 discount giảm giá 190 discrepancy sự khác nhau 191 disk /dɪsk/, ổ đĩa 192 disparate khác biệt 193 disperse /dɪˈspɜːs/, lan truyền 194 display hiển thị 195 disruption sự gián đoạn 196 disseminate lan truyền 197 distinguish phân biệt 198 distraction làm sao nhẵng 199 disturb làm náo động 200 diversity đa dạng 201 divide phân chia 202 dividend cổ phần,cổ tức 203 down payment /daʊn ˈpeɪ.mənt/, sự trả tiền mặt 204 draw thu hút 205 due to bởi vì 206 duplicate bản sao 207 durable kéo dài 208 duration khoảng thời gian 209 economize /ɪˈkɒn.ə.maɪz/, tiết kiệm 210 effective hiệu quả 211 efficient hiệu quả 212 elegance sự trang nhã 213 element nhân tố 214 eligible thích hợp 215 embarkation lên tàu xe 216 emphasize /ˈem.fə.saɪz/, nhấn mạnh 217 encouragement khuyến khích VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí 218 engage tham gia vào 219 enhance nâng cao 220 enterprise doanh nghiệp 221 entertainment giải trí 222 entile cho phép 223 equivalent tương đương với 224 escort người bảo vệ 225 essentially về bản chất 226 establish thành lập 227 estimate đánh giá 228 evaluate đánh giá 229 everyday mỗi ngày 230 evident rõ ràng 231 exact chính xác 232 examine kiểm tra 233 excite kích thích 234 exclude loại trừ, đuổi tống ra, tống ra 235 excursion du lich giá rẻ 236 expand mở rộng 237 expect mong đợi 238 expense chi phí 239 experience trải nghiệm 240 experiment thí nghiệm 241 expert chuyên gia 242 expiration hết hạn 243 explore thăm dò 244 expose trưng bày 245 express (adj) nhanh, hoả tốc, tốc hành; (v) biểu lộ, bày tỏ (tình cảm...), phát biểu ý kiên 246 extend mở rộng 247 facilitate làm cho thuận tiện 248 factor nhân tố 249 fad xu hướng 250 failure thất bại 251 fall to rơi vào ai (trách nhiệm) 252 familiar quen thuộc 253 fare giá vé 254 fashion thời trang 255 favor thích nhất 256 figure out hiểu,luận ra 257 file đệ trình 258 fill out hoàn thành 259 flavor hương vị 260 flexibly linh động VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí 261 fluctuate giao động 262 fold gấp lại 263 follow up bám sát 264 forecast dự đoán 265 forget quên 266 frequently thường xuyên 267 fulfill làm đầy 268 function chức năng 269 fund quỹ 270 garment vải áo quần 271 gather thu nhập 272 general chung chung 273 generate phát ra 274 get in touch liên lạc với ai 275 get out of thoát khỏi 276 give up từ bỏ 277 glimpse lướt qua 278 go ahead tiến tới, cho phép(n) 279 goal mục tiêu 280 guide người hướng dẫn 281 habit thói quen 282 hamper cản trở 283 hesitant dè dặt 284 hire thuê 285 hold tổ chức 286 housekeeper quản gia 287 ideally lý tưởng 288 identify phân biệt rõ 289 ignore phớt lờ 290 illuminate làm trắng sáng 291 impact ảnh hưởng 292 imply hàm ý 293 impose đánh thuế 294 impress ấn tượng 295 in charge of phụ trách, đứng đầu 296 inconsiderately không lịch sự 297 incorporate kết hợp 298 incur hứng chịu 299 in-depth sâu sắc 300 indicator dấu hiệu 301 individual cá nhân 302 influence ảnh hưởng 303 influx dòng chảy vào 304 ingredient thành phần 305 initiative sáng kiến VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí 306 inspect kiểm tra kỹ lưỡng 307 inspiration truyền cảm hứng 308 instinct bản năng 309 instrument thiết bị 310 integral phần không thể thiếu 311 intend có ý định 312 interaction phản ứng phụ 313 inventory hàng tồn kho 314 invest đầu tư 315 investigate điều tra rõ ràng 316 irritate làm nhức nhối 317 item món (ghi trong đơn hàng) 318 itinerary lịch trình 319 joint nối lại 320 judge đánh giá 321 keep up with theo kịp 322 layout bố cục trang giấy 323 lead time thời gian thực hiện 324 lease hợp đồng thuê 325 leisure thời gian rỗi 326 lengthy kéo dài 327 level mức độ 328 liability nợ 329 license giấy phép 330 limit hạn chế 331 link liên kết 332 list danh sách 333 lobby hành lang 334 location vị trí 335 lock into gắn liền với cái gì đó 336 logical hợp lý ,logic 337 long-term /ˌlɒŋˈtɜːm/, dài kỳ 338 look forward to trông chờ 339 look to trông cậy vào 340 look up to kính trọng 341 loyal trung thành 342 made of /meɪd əv/, được làm từ 343 maintain /meɪnˈteɪn/, duy trì 344 majority /məˈdʒɒr.ə.ti/, nhiều 345 manage /ˈmæn.ɪdʒ/, xoay xở 346 mandatory /ˈmæn.də.tər.i/, có tính bắt buộc 347 market /ˈmɑː.kɪt/, tạo thị trường 348 match /mætʃ/, phù hợp 349 matter /ˈmæt.ər/, vấn đề VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí 350 mention /ˈmen.ʃən/, đề cập 351 mentor /ˈmen.tɔːr/, người kỳ cựu 352 merchandise /ˈmɜː.tʃən.daɪs/, hàng hóa 353 merit /ˈmer.ɪt/, công lao 354 method /ˈmeθ.əd/, phương pháp 355 minimize /ˈmɪn.ɪ.maɪz/, làm nhỏ đi 356 mission /ˈmɪʃ.ən/, nhiệm vụ 357 mistake /mɪˈsteɪk/, lỗi lầm 358 mix /mɪks/, trộn 359 mix-up /ˈmɪks.ʌp/, sự lộn xộn 360 monitor /ˈmɒn.ɪ.tər/, quản lý 361 mortgage /ˈmɔː.ɡɪdʒ/, thế chấp 362 move up /muːv ʌp/, thăng tiến 363 multiple /―mФl.tЁ.plךּ/, nhiều 364 narrow /ˈnær.əʊ/, rút gọn 365 negotiate /nəˈɡəʊ.ʃi.eɪt/, đàm phán 366 nervously /ˈnɜː.vəs.li/, lo lắng 367 network /ˈnet.wɜːk/, mạng lưới 368 notify /ˈnəʊ.tɪ.faɪ/, báo cáo 369 obligate bắt buộc 370 obtain /əbˈteɪn/, đạt được 371 obviously /ˈɒb.vi.əs.li/, rõ ràng 372 occupy /ˈɒk.jʊ.paɪ/, chiếm chổ 373 occur /əˈkɜːr/, xảy ra 374 offer /ˈɒf.ər/, sư lựa chọn 375 offset /ˌɒfˈset/, bù lại 376 on hand có sẵn 377 on track theo kế hoạch 378 open to /ˈəʊ.pən tuː/, đón nhận 379 operate /ˈɒp.ər.eɪt/, vận hành 380 opt /ɒpt/, lựa chọn 381 option /ˈɒp.ʃən/, lựa chọn 382 optional /ˈɒp.ʃən.əl/, lựa chọn 383 order /ˈɔː.dər/, đơn hàng 384 out of /aʊt əv/, đẫ hết 385 outdated /ˌaʊtˈdeɪ.tɪd/, lỗi thời 386 outlet /ˈaʊt.let/, đại lý 387 outstanding /ˌaʊtˈstæn.dɪŋ/, chưa trả (nợ) 388 overall /ˌəʊ.vəˈrɔːl/, toàn bộ 389 overcrowded /ˌəʊ.vəˈkraʊ.dɪd/, quá đông VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí 390 overview /ˈəʊ.və.vjuː/, tóm tắt,nhìn nhanh 391 owe /əʊ/, nợ 392 party /ˈpɑː.ti/, bên (đối tác), tổ chức 393 patron /ˈpeɪ.trən/, khách quen 394 penalty /ˈpen.əl.ti/, tiền phạt 395 perceptive /pəˈsep.tɪv/, nhận thức 396 perform /pəˈfɔːm/, diễn kịch 397 periodically /ˌpɪə.riˈɒd.ɪ.kəl.i/, định kỳ 398 permit /pəˈmɪt/, cho phép 399 personnel /ˌpɜː.sənˈel/, nhóm người làm 400 perspective /pəˈspek.tɪv/, triển vọng 401 persuasion /pəˈsweɪ.ʒən/, thuyết phục 402 pertinent /ˈpɜː.tɪ.nənt/, tương ứng 403 petition /pəˈtɪʃ.ən/, kiến nghị 404 physically /ˈfɪz.ɪ.kəl.i/, luật tự nhiên 405 pick up /pɪk ʌp/, nhặt 406 plan /plæn/, lên kế hoạch 407 policy /ˈpɒl.ə.si/, chính sách 408 popularity /ˌpɒp.jʊˈlær.ə.ti/, phổ biến 409 portfolio /ˌpɔːtˈfəʊ.li.əʊ/, danh mục đầu tư 410 portion /ˈpɔː.ʃən/, bộ phận 411 position /pəˈzɪʃ.ən/, vị trí 412 potential /pəˈten.ʃəl/, tiềm năng 413 practice /ˈpræk.tɪs/, luyện tập 414 preclude /prɪˈkluːd/, ngăn cản 415 predict /prɪˈdɪkt/, dự đoán 416 prefer /prɪˈfɜːr/, thích hơn 417 preparation /ˌprep.ərˈeɪ.ʃən/, chuẩn bị 418 prerequisite /ˌpriːˈrek.wɪ.zɪt/, điều kiện tiên quyết 419 present /ˈprez.ənt/, đưa ra 420 prevent /prɪˈvent/, ngăn chặn 421 primarily /praɪˈmer.ɪ.li/, chủ yếu 422 priority /praɪˈɒr.ɪ.ti/, ưu tiên hàng đầu 423 proactive /ˌprəʊˈæk.tɪv/, chủ động 424 procedure /prəˈsiː.dʒər/, quá trình 425 process /ˈprəʊ.ses/, xử lý 426 productive /prəˈdʌk.tɪv/, có năng suất 427 profession /prəˈfeʃ.ən/, nghề nghiệp 428 profile /ˈprəʊ.faɪl/, sơ lược về tiểu sử 429 profitably lợi nhuận VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí 430 progress /ˈprəʊ.ɡres/, bước tiến tương lai 431 prohibit /prəˈhɪb.ɪt/, ngăn cấm 432 project /ˈprɒdʒ.ekt/, kế hoạch 433 promise /ˈprɒm.ɪs/, cam kết 434 promote /prəˈməʊt/, thúc đẩy 435 promptly /ˈprɒmpt.li/, nhanh chóng 436 proof /pruːf/, chứng cớ 437 prospective /prəˈspek.tɪv/, tiềm năng 438 protect /prəˈtekt/, bảo vệ 439 provider /prəˈvaɪ.dər/, nhà cung cấp 440 provision /prəˈvɪʒ.ən/, điều khoản 441 proximity /prɒkˈsɪm.ɪ.ti/, gần 442 pull out /pʊl aʊt/, kéo đổ 443 punctually đúng giờ 444 qualification /ˌkwɒl.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/, phẩm chất,năng lực 445 quality /ˈkwɒl.ɪ.ti/, phẩm chất,năng lực 446 quote tính giá 447 raise /reɪz/, nâng lên 448 randomly ngẫu nhiên 449 range /reɪndʒ/, thể loại 450 rate /reɪt/, mức giá 451 ready for sẳn sàng cho 452 realistic /ˌrɪəˈlɪs.tɪk/, thực tế 453 reason /ˈriː.zən/, lý do 454 recognition /ˌrek.əɡˈnɪʃ.ən/, công nhận 455 recommendation /ˌrek.ə.menˈdeɪ.ʃən/, lời khuyên 456 reconcile /ˈrek.ən.saɪl/, giải hòa 457 record /rɪˈkɔːd/, báo cáo 458 recruit /rɪˈkruːt/, tuyển dụng 459 rectify /ˈrek.tɪ.faɪ/, sửa sai 460 recur /rɪˈkɜːr/, trở lại 461 reduction /rɪˈdʌk.ʃən/, giảm giá 462 refer hướng dẫn tới 463 reflection /rɪˈflek.ʃən/, phản ánh 464 refund /ˈriː.fʌnd/, sự trả lại 465 regardless /rɪˈɡɑːd.ləs/, bất chấp 466 register /ˈredʒ.ɪ.stər/, ghi nhận, ghi vào sổ, vào sổ 467 regularly định kỳ 468 regulate /ˈreɡ.jʊ.leɪt/, quản lý VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí 469 rehearse /rɪˈhɜːs/, luyện tập 470 reinforce /ˌriː.ɪnˈfɔːs/, củng cố 471 reject /rɪˈdʒekt/, loại bỏ 472 relatively /ˈrel.ə.tɪv.li/, hầu như 473 relaxation /ˌriː.lækˈseɪ.ʃən/, sự thư giản 474 release /rɪˈliːs/, phát hành 475 relinquish /rɪˈlɪŋ.kwɪʃ/, đầu hàng,từ bỏ 476 rely dựa vào 477 remainder /rɪˈmeɪn.dər/, phần còn lại 478 remember /rɪˈmem.bər/, nhớ lại 479 remind /rɪˈmaɪnd/, nhắc nhở 480 remote /rɪˈməʊt/, xa xôi 481 repel /rɪˈpel/, ngăn ngừa 482 replace /rɪˈpleɪs/, thay thế 483 report /rɪˈpɔːt/, báo cáo, bản báo cáo 484 representation /ˌrep.rɪ.zenˈteɪ.ʃən/, đại diện 485 reputation /ˌrep.jʊˈteɪ.ʃən/, danh tiếng 486 require /rɪˈkwaɪər/, yêu cầu 487 research /rɪˈsɜːtʃ/, nghiên cứu 488 reservation /ˌrez.əˈveɪ.ʃən/, sự đặt chổ 489 resolve /rɪˈzɒlv/, giải quyết vấn đề 490 resource /rɪˈzɔːs/, tài nguyên 491 respond /rɪˈspɒnd/, trả lời 492 responsibility /rɪˌspɒn.sɪˈbɪl.ɪ.ti/, trách nhiệm 493 restore /rɪˈstɔːr/, khôi phục lại 494 restricted /rɪˈstrɪk.tɪd/, hạn chế 495 result /rɪˈzʌlt/, kết quả 496 retire /rɪˈtaɪər/, nghỉ hưu 497 return /rɪˈtɜːn/, trở lại 498 review /rɪˈvjuː/, đánh giá 499 revise /rɪˈvaɪz/, sửa lại 500 revolution /ˌrev.əˈluː.ʃən/, cuộc cách mạng 501 risk /rɪsk/, mạo hiểm 502 run /rʌn/, chạy 503 salary /ˈsæl.ər.i/, lương 504 sample /―sίֳm.plךּ/, mẫu 505 satisfaction /ˌsæt.ɪsˈfæk.ʃən/, làm ai hài lòng 506 scan /skæn/, quét 507 schedule /ˈʃed.juːl/, lên lịch trình 508 scrutiny /ˈskruː.tɪ.ni/, kiểm tra kỹ lưỡng VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí 509 search /sɜːtʃ/, tìm kiếm 510 secure /sɪˈkjʊər/, chiếm chổ 511 select /sɪˈlekt/, chọn 512 sell out /sel aʊt/, bán hết 513 sense /sens/, giác quan 514 separately /ˈsep.ər.ət.li/, phân chia 515 serious /ˈsɪə.ri.əs/, trầm trọng 516 service /ˈsɜː.vɪs/, dịch vụ 517 session /ˈseʃ.ən/, buổi họp 518 set up /set ʌp/, cài đặt 519 settle /―set.lךּ/, trả(tiền), chọn 520 sharp /ʃɑːp/, làm nhọn 521 ship /ʃɪp/, chuyển hàng 522 shut down /ʃʌt daʊn/, tắt máy 523 signature /ˈsɪɡ.nɪ.tʃər/, chữ ký 524 significant /sɪɡˈnɪf.ɪ.kənt/, quan trọng 525 site /saɪt/, địa điểm 526 situation /ˌsɪt.juˈeɪ.ʃən/, tình hình 527 skill /skɪl/, kỹ năng 528 smooth /smuːð/, mềm mại 529 software /ˈsɒft.weər/, phần mềm 530 solve /sɒlv/, giải quyết vấn đề 531 source /sɔːs/, nguồn (tài liệu..) 532 specialize /ˈspeʃ.əl.aɪz/, chuyên gia 533 specific /spəˈsɪf.ɪk/, đặc biệt 534 spectrum /ˈspek.trəm/, bao gồm 535 spouse /spaʊs/, vợ, chồng 536 stage /steɪdʒ/, tổ chức 537 statement /ˈsteɪt.mənt/, hóa đơn 538 stationery /ˈsteɪ.ʃən.ər.i/, đồ dùng văn phòng 539 stay on top of /steɪ ɒn tɒp əv/, bắt kịp thời đại 540 stock /stɒk/, cổ phiếu, kho hàng 541 store /stɔːr/, cửa hàng 542 strategy /ˈstræt.ə.dʒi/, chiến lược 543 strictly /ˈstrɪkt.li/, chặt chẽ 544 strong /strɒŋ/, bền vững 545 subject to /ˈsʌb.dʒekt tuː/, chịu sự quản lý của 546 subjective /səbˈdʒek.tɪv/, chủ quan 547 submit /səbˈmɪt/, đệ trình 548 subscribe /səbˈskraɪb/, đăng ký nhận báo 549 substantially /səbˈstæn.ʃəl.i/, lớn 550 substitution /ˌsʌb.stɪˈtjuː.ʃən/, thay thế VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí 551 subtract /səbˈtrækt/, trừ 552 success /səkˈses/, thành công 553 successive /səkˈses.ɪv/, kế tiếp 554 sufficiently hiệu quả 555 suggestion /səˈdʒes.tʃən/, đề nghị 556 suit /suːt/, phù hợp 557 supervisor /ˈsuː.pə.vaɪ.zər/, người giám sát 558 supply /səˈplaɪ/, cung cấp 559 system /ˈsɪs.təm/, hệ thống 560 systematically theo hệ thống 561 take back trả lại 562 take out /teɪk aʊt/, rút hết (tiền) 563 take part in tham gia 564 target /ˈtɑː.ɡɪt/, mục tiêu 565 taste /teɪst/, khẩu vị 566 technically /ˈtek.nɪ.kəl.i/, về mặt kỹ thuật 567 tedious /ˈtiː.di.əs/, tẻ nhạt 568 tempt /tempt/, bị kích thích 569 terms điều khoản 570 theme /θiːm/, giao diện 571 thorough /ˈθʌr.ə/, toàn diện 572 thrill /θrɪl/, gây nên sự thích thú 573 throw out /θrəʊ aʊt/, vứt bỏ 574 tier /tɪər/, loại 575 time-consuming /ˈtaɪm.kənˌsjuː.mɪŋ/, tốn thời gian 576 training /ˈtreɪ.nɪŋ/, đào tạo 577 transaction /trænˈzæk.ʃən/, giao dịch 578 translation /trænsˈleɪ.ʃən/, sự dịch thuật 579 trend /trend/, xu hướng 580 turnover /ˈtɜːnˌəʊ.vər/, vòng quay hàng hóa 581 typically /ˈtɪp.ɪ.kəl.i/, điển hình 582 uniformly giống nhau 583 update /ʌpˈdeɪt/, cập nhật 584 urge /ɜːdʒ/, thúc giục 585 usually /ˈjuː.ʒu.ə.li/, thông thường 586 valid /ˈvæl.ɪd/, hợp lệ 587 value /ˈvæl.juː/, giá tri 588 variety /vəˈraɪə.ti/, nhiều loại 589 verbally bằng miệng 590 verify /ˈver.ɪ.faɪ/, làm rõ 591 vested được trao cho VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí 592 volunteer /ˌvɒl.ənˈtɪər/, tình nguyện 593 wage /weɪdʒ/, lương 594 warning /ˈwɔː.nɪŋ/, cảnh báo 595 waste /weɪst/, lãng phí 596 weakly hàng tuần 597 wisely /ˈwaɪz.li/, thông minh 598 withhold /wɪðˈhəʊld/, giữ lại 599 wrinkle /―rЁŋ.klךּ/, vết nhăn (quần áo) 600 yield /jiːld/, lợi nhuận