Tu Dien

You might also like

Download as doc, pdf, or txt
Download as doc, pdf, or txt
You are on page 1of 15

Accumulation tích luỹ

Acclimate thích nghi


Absorp hấp thụ
Adsorp hấp phụ
Adequate thích hợp
Autotroph sv tự dưỡng
Absent vắng, thiếu
Achieve thực hiện
Acetogenic acid hóa
Accelerate thúc đẩy
Adverse chống lại
Adhesive chất dính
Accommediate chịu đựng
Appreciable đáng kể
Agitation khuấy động
Agglomerating khối liên kết
Affection ảnh hưởng đến
Aging lão hóa
Affinity giống nhau cấu trúc
Aggregate kết lại
Air stripping sục khí
Appropriate thích hợp
Antibiotic kháng sinh
Ambient khí quyển
Arise nảy sinh
Allot khoảng xác định
Algae tảo
Atrition tiêu hao
Attached growth vsv bám dính
Assume giả sử
Atom nguyên tử
Attain đạt được
Associate kết hợp
Asbestos amiăng
Assurance chắc chắn
Assimilation đồng hoá
Assess định mức
Aqueous có nước
Artificial nhân tạo

Blanket lớp, khối


Batch mẻ
Blower máy quạt gió
Baffle vách ngăn
Bioremediation chế phẩm SH
Bioassay phân tích SH
Boider steam lò hơi
Brackish nước lợ
Bulking sinh khối
Buffer chất đệm
Bulk density trọng lượng riêng
Buoying bám

Coalesce kết thành khối


Coagulation keo tụ
Coagulation aids trợ keo tụ
Concetration nồng độ
Contributing đóng góp
Compaction kết lại
Colloid chất keo
Centrifugal ly tâm
Capacity năng suất
Catalyst chất xúc tác
Cannery đồ hộp
Compound hợp chất
Conserve duy trì
Coal than
Cartridge lõi lọc
Capillary mao dẫn
Catabolic dị hóa
Clarifier gan lọc
Classified phân loại
Ceases ngưng
Chromaographic sắc ký
Clog nghẹt
Corrosive ăn mòn
Constituent thành phần
Construed phần tích
Constraint cưỡng ép
Compatible phù hợp
Conduit đường ống dẫn
Convey thải ra
Contributing chiếm khoảng
Conical hình nón
Comparment ngăn
Comprise bao gồm
Compensate hiệu chỉnh
Concept khái niệm
Consecutive liên tục
Contractor thầu
Convection đối lưu
Crucial chính yếu
Cytoplasm tế bào chất
Cubic metric m3
Cultivated nuôi dưỡng

Destabilization mất ồn định


Demineralization khử khoáng
Dewatering tách nước
Density tỷ trọng
Desired yêu cầu
Detention lưu lại
Dificiency thiếu hụt
Detergent tẩy
Damping độ ẩm
Derivation nguồn gốc
Denature biến tính
Deleterious tác hại
Deplete làm mất đi
Decentralized phân hóa
Deterioration giảm hoạt tính
Debris những mãnh vụn
Detrimental bất lợi
Disinfection khử trùng
Diffused khuyếch tán
Discoloration sự đổi màu
Distinct riêng
Ditch mương
Distil nước cất
Distribute phân phối
Dialysis thẩm tách
Dilute pha loãng
Dietery ăn uống
Diverse nhiều loại #
Distinguishable phân biệt được
Discrete riêng rẽ
Disrupting phá vỡ
Dissociate phân ly
Disturb xáo động
Drawback trở ngại
Dense dày đặc
Dosing pump bơm định lượng
Dominant chiếm ưu thế
Drain mương dẫn
Disassociation phân tách
Diurnal ban ngày

Ease không ràng buộc


Encouter gặp phải
Empirical thực nghiệm
Endogenous nội bào
Eliminate thải ra
Electrodialysis điện thẩm tích
Employ tận dụng
Entrap tiêu thụ
Electrophoresis ht điện chuyển
Emanating bắt nguồn
Even đều
Estuary cửa sông
Evaluate ước lượng
Evaporation làm khô
Evolution tăng trưởng
Evapotraspiration bay hơi
Excessive vượt mức
Excluding loại trừ
Exceed vượt quá
Excretion chất bài tiết
Exert sử dụng
Expose phơi
Equivalent tương đương

Flocculation tạo bông


Fluidized bed bể hóa lỏng
Figlamentous nhóm tbào sợi
Fermentation lên men
Facilities thuận lợi
Flout phao nổi
Flare xóc ra
Flating xi mạ
Fluvial sông
Ferric sắt III
Ferruos chứa sắt
Feasibility tính khả thi
Repulsion lực đẩy
Fission ssản nhân đôi
Flotation tuyển nổi
Floaming bọt
Fibrillar dạng sợi
Fluctuation dao động
Freeboard phần nổi
Fragment mảnh
Fraction kết dính
Fundamental qtrình thiết yếu
Fungi nấm
Furnish cung cấp

Gelatinous sền sệt


Glycan polisaccarit
Granule hột nhỏ
Gaseous thể khí
Genera giống vk
Grease dầu mỡ
Gummyslime lớp nhựa dính

Herbicides thuốc diệt cỏ


Humus bùn
Hampered ngăn cản
Heterogeneous không đồng nhất
Hopper phiều thu bọt nổi
Hybrid ghép
Hydrolysis thuỷ phân

Intensity cường độ
Incur chịu
Inadequete thiếu hụt
Inhibitory khử
Interfere cản trở
Inoculate ghép
Infiltration rò rĩ
Initial ban đầu
Inorganic vô cơ
Indicate chất chỉ thị
Inspection kiểm tra
Intermittent gián đoạn
Innocuous vô hại
Interaction ah lẫn nhau
Inherently tồn tại
Inefficient thiếu khả năng
Intermedia trung gian
Intra-cellularly trong tế bào
Intercellular gian bào
Interval khoảng
Intake tiếp nhận
Impeller cánh hướng dòng
Imposing khử mạnh
Impermeable không thấm
Immersion nhấn chìm
Impoundment ngăn nước
Implement công cụ
Immobilization cố định
Immunological miễn dịch
Impervious không thấm
Isolate cô lập
Irrigation tưới
Isoelectric điểm đẳng điện
Irrevocably không thể thay đổi

Lack thiếu
Lag phase trể pha
Latent phase pha tiềm tàng
Lactate sinh ra
Lacticfer nhựa
Lime vôi
Liquefaction hoá lỏng
Leachate lọc qua
Lysed lizin

Metabolic trao đổi chất


Maintain duy trì
Mesophytic độ ẩm vừa
Maturation phase pha ổn định
Malodour mùi hôi
Manure phân bón
Manifest rõ ràng
Maruration pond hồ hoàn thiện
Membrance màng lọc
Microorganism vsv
Moisture weight khối lượng ẩm
Miscellaneous phần phụ
Motility vận động
Molecular phân tử
Municipal đô thị
Mutagenic bđổi cấu trúc

Negligible không đáng kể


Neutral trung hòa
Nutriel chất dinh dưỡng
Nuisance gây thiệt hại

Occurrence ảnh hưởng


Obigate bắt buộc (VK)
Offensive lan tỏa
Obstuct làm nghẽn
Osmosis thẩm thấu
Omit bỏ qua
Outgrow to lớn
Overflow chảy tràn
Outlet nước ra
Oxidation-reduction oxy hóa khử
Outcome hậu quả

Potential tiềm năng


Pathogen mầm bệnh
Portion phân chia
Peat than bùn
Peak cao nhất
Partial cục bộ
Pad đệm
Peak tối đa
Peripheral thuộc phạm vi
Pesticide thuốc trừ sâu
Previously ưu tiên
Preclude loại trừ
Preliminary dẫn nước vào
Periodic định kỳ
Pridominant chiếm ưu thế
Pricipitation kết tủa
Predictable kiểm soát
Presume ước định
Prevalence thường xảy ra
Prevail ưu thế
Pricide trước
Predudes loài trừ
Pertinent thích hợp
Perforate đục lỗ
Polish hoàn thiện
Porous đất xốp
Promote xúc tiến
Protoplasm chất nguyên sinh
Presence sự hiện diện
Prolony kéo dài
Psychrophilic ưa lạnh
Provistion dự phòng
Physiological sinh lý học
Incinerator lò thiêu
Photobacterium vk ưa sáng
Photometric quang kế
Phenomenon đặc biệt
Phloen region vùng libe (tv)
PH-upset pH giảm

Quiescent trạng thái tĩnh ( nước)

Residence time thời gian lưu (bùn)


Residual sót lại
Reliability tin cậy
Retain giữ lại
Recirculation tuần hoàn khép kín
Respiration hô hấp
Radical gốc, cơ bản
Respective tính riêng
Reagent thuốc khử
Regime chế độ
Readily sẵn sàng
Rediate toả ra
Resin hạt nhựa
Relevant thích hợp
Remendiation phục hồi
Refrigerator kho lạnh
Reveal bộc lộ
Renovation hồi phục
Rehabilitation phục hồi
Rake cào ( cặn, bùn)
Retard làm chậm
Restrict hạn chế
Rector chính
Respond phản ứng lại
Rinse rửa trôi
Riprap lớp đá lót

Separate tách rời


Settling lắng
Species dạng
Suprophytic hoại sinh
Schematically biều đồ
Saturate bão hòa
Sequence liên tục
Semimicro mẫu 10-100mg
Salinity tính mặn
Scraper nạo vét bể
Septic tank bể tự hoại
Scruting n/cứu cẩn thận
Scum đóng váng (bề mặt)
Shredding nghiền rác
Single celled đơn bào
Slurries bùn than
Slope độ dốc
Stimulate kích thích
Steady state t/thái bền vững
Starch tinh bột
Slaughter ngành giết mỗ
Skimming tank bể tách mủ cs
Spilling rơi rớt
Sorption hấp thụ bề mặt
Spillover trào ra
Solute hòa tan
Sow dust mùn cưa
Sour condition đ/kiện chua
Sodded trồng cỏ
Situation chỗ xã
Surrounding vùng đệm
Stratified xếp thành lớp
Successive liên tục
Stock dự trữ
Sufficient đủ
Substrate chất nền
Suction hút bùn
Supernatant nồi bề mặt
Synthesis tổng hợp
Subseqent tiếp theo sau
Submerge nhấn chìm
Supervisory giám sát
Substitute thay thế
Subdivided chia nhỏ
Susceptibility nhạy cảm
Sucrose mía đường
Suffer chịu đựng
Synergistic q/hệ cộng sinh

Termed liên hệ, quan hệ


Tissue mô tế bào
Tapioca bột sắn
Termination cuối cùng
Trickling filter bể lọc nhỏ giọt
Thickening cô đặc (bùn)
Transfer khuyếch tán
Transplant cấy ghép
Thrive phát triển nhanh
Thermophilic v/k ưa nhiệt
Trophic dinh dưỡng
Trough máng

Ultimate thải bỏ sau cùng


Undergone chịu được
Undesirable tổn hại
Viable cell sự sống của tế bào
Vessel bình đựng chất chọn
Valence hoá trị
Vary khác nhau
Volatite dễ bay hơi
Vicinity vùng lân cận
Viable có thể tồn tại
Vulnerable tổn thương
Weir máng tràn
Water facilities ngành nước
Water hyacinth lục bình
Wiry nature b/vững tự nhiên
Withdrawal rút (bùn)
Withdrawn khó rữa
Soil solution dung dịch đất
Lithosphere thạch quyển
Biosphere sinh quyển
Atmosphere khí quyển
Hydrosphere thủy quyển
Troposphere tầng đối lưu (0( 10km)
Stratosphere tầng bình lưu(10- 50km)
Mesosphere tầng trung lưu (50-90km)
Themosphere tầng ngoài (90( )
Physical environment hệ vô sinh
Biodiversity đa dạng sinh thái
Coastal zone y/tố ven bờ
Toxicity chất độc
Poisonel ngộ độc
Nature toxic chất độc bản chất
Goods chain dây chuyền thực phẩm
Supplywater treatment c/n xl n/cấp
Potable manegement c/n quan trị n/uống
Sanitary landfill bãi chôn rác vệ sinh
Open dump bãi rác hở
Composting phân bón hcơ
Littoral vùng triều cao
Sublittoral vùng trung bình
Undertide vùng sâu
Seatream dòng chảy
Upwelling q.trình nước trồi
Tropical storms bão nhiệt đới
Mangrove : forest rừng ngập mặn
Wetland đất ướt
Subflood area vùng st bán ngập
UNEP chương trình mt LHQ
ENGO tổ chức phi chính phủ về mt
Greenhouse effect h/ứng nhà kính
Urban đô thị
Rural nông thôn
Agroecosystem HST nông nghiệp
Ecotourism du lịch sinh thái
Indicate plant thực vật chỉ thị
Imhoff tank bể lắng 2 vỏ
Plankton phiêu sinh
Zooplankton đv phiêu sinh
Phytoplankton tv phiêu sinh
Benthos sv đáy
Chlorophyll chất diệp lục
Macrophyte tv lớn
Eutrophication phú dưỡng hóa
Amphibian đv lưỡng cư
Domestic trong nhà, gia đinh
Domestic wastewater standard. Tiêu chuẩn nước thải sinh hoạt
Water quality chất lượng nước
Aggressive : vượt quá
Disturd : xáo trộn
Expenditure : tiêu thụ
Septa = septum : vách ngăn
Proportion : tỉ lệ
Reservoir : thùng chứa
Vapor : hơi nước
Power surge : tăng áp
Foul-resistant : chống mùi hôi
Permeability : thấm
Hydrophobic : không thấm nước
Sophisticated : kquả thu được
Solubility : tan được
Dissociated : tách ra
Likelihood : khả năng
Wiper : thành gạt
Hinder : cản trở
Handrail : tay vịn
Interpretation : giải thích
Delivery : công xuất
Pneumatic : khí nén
Bioaquarius : thuỷ sinh
Hose ống dẫn
Ventilation thông gió
Complement bổ sung
Conclusion kết luận
Overshoot vượt quá
Oven tủ sấy
Incubator tủ âm
Steriliser khử trùng
Restriction hạn chế
Air duct ống dẫn khí
Homogenous đồng nhất
Distribution phân phối
Duct ống dẫn
Rectification sữa chữa
bơm chìm : submersible pump
bể lắng: Sedimentation tank
Be Keo Tu: Coagulation tank
Be Tao Bong: Flocculation tank
be trung gian: Intermediate tank
bể lọc: Sand filter
bể điều hòa: Balance tank
tu dien: electric control panel
bồn chứ nước: water storing tank
máy ép bùn băng tải: belt filter press
máy ép bùn kung bản: plate filter press
máy cô đặc bùn: Sludge thickener machine
hồ vi sinh: Bacteria tank
máy khuấy : Agitator
hố tập trung: collection basin
Bè chứa nước sạch: Clear water tank
Bồn lọc áp lực: Pressure filter tank
Lưới lọc rác: Screen bar
Bể oxy hóa: Oxidation tank
Bể xử lý hóa lý : chemical enegy treatment

You might also like