Professional Documents
Culture Documents
Ngữ pháp ôn tập Bài 8-12
Ngữ pháp ôn tập Bài 8-12
Ngữ pháp ôn tập Bài 8-12
す
住む: sống
Đếm số lượng:
Thì hiện tại tiếp diễn V ています diễn tả thói quen, sự thường xuyên
Bài số 9
Thể từ điển
Ngữ pháp sử dụng thể từ điển: sở thích, khả năng (với động từ)
Ngữ pháp sử dụng thể て: thói quen, hành động đang xảy ra, sống ở đâu hiện tại, đang làm nghề gì,
liệt kê câu có những hành động liên tiếp, làm bằng cách nào?, đi rồi trở lại, xin phép được làm gì đó.
Sau khi (V てから)、V ては いけません。(Không được phép làm gì
Ngữ pháp sử dụng thể た:lúc thì…lúc thì, nào là…nào là (たり。。。たりします), ほうがいい (khuyên
nên làm)、V た ことが あります。
もう。。。V ました
まだ。。。V ていません