Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 6

Câu 1. Tìm tọa độ giao điểm của đồ thị hàm số y  2x  3 và đường thẳng y  11 .

A. 3;11 . B. 3;11 . C.  4;11 . D. 4;11 .

x 2  2 x 3
Câu 2. Tìm tập nghiệm S của phương trình 2  8x.

A. S  1;3. B. S  1;3. C. S  3;1. D. S  3.

2 x 6
2 3
4x

Câu 3. Tìm tập nghiệm S của phương trình      .


 3   2 

A. S  1. B. S  1. C. S  3. D. S  3.

2
3 x 1
Câu 4. Tính tổng T tất cả các nghiệm của phương trình e x  .
e2

A. T  3. B. T  1. C. T  2. D. T  0.

Câu 5. Biết rằng phương trình 32018  2 x log8 9  0 có nghiệm duy nhất x  x 0 . Khẳng định nào sau đây đúng?

A. x 0 là số nguyên tố. B. x 0 là số chính phương. C. x 0 chia hết cho 3. D. x 0 là số chẵn.

1 3
x x 1
Câu 6. Biết rằng phương trình 9 x  2 2 2 2  32 x 1 có nghiệm duy nhất x  x 0 . Tính giá trị biểu thức P  x 0  log 9 2.
2 2

1 1
A. P  1. B. P  1  log 9 2 . C. P  1  log 9 2 . D. P  log 9 2 .
2 2 2 2 2

Câu 7. (ĐỀ CHÍNH THỨC 2016 – 2017) Cho phương trình 4 x  2 x 1  3  0 . Khi đặt t  2 x , ta được:

A. t 2  t  3  0. B. 2t 2  3  0. C. t 2  2t  3  0. D. 4 t  3  0.

Câu 8. Tính P là tích tất cả các nghiệm của phương trình 3.9 x  10.3x  3  0.

A. P  1 . B. P  1 . C. P  0 . D. P  9.

Câu 9. Tìm tập S nghiệm của phương trình e 6 x  3e 3 x  2  0.

 ln 2   ln 2 
A. S  0;ln 2 . B. S  0; . C. S  1; . D. S  1; ln 2 .
 3   3 

2 2
x  x 1
Câu 10. Phương trình 4 x  2x  3  0 có bao nhiêu nghiệm không âm?

A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.

Câu 11. Tính tổng T tất cả các nghiệm của phương trình 4 tan x  2 cos x  3  0 trên đoạn 0;3 .
2 2

3
A. T  . B. T  . C. T  6. D. T  0.
2

Câu 12. Tính P là tổng bình phương tất cả các nghiệm của phương trình 2 x 1  2 2 x  3.

A. P  1. B. P  3. C. P  5. D. P  9.
2 2
Câu 13. Gọi S là tập nghiệm của phương trình 51x  51x  24 . Tập S có bao nhiêu phần tử?

A. 0. B. 1. C. 2. D. 4.

2 x 2
x
 1 
Câu 14. Phương trình 9 2  9.   4  0 có tất cả bao nhiêu nghiệm? A. 0. B. 1. C. 2. D. 4.
 3 

 2 5 trên đoạn 0;2 .


2 2
Câu 15. Tính tổng T tất cả các nghiệm của phương trình 5sin x  5cos x

3
A. T  . B. T  . C. T  2. D. T  4 .
4

Câu 16. Tổng lập phương các nghiệm của phương trình 2 x  2.3x  6 x  2 bằng: A. 2 2 . B. 25. C. 7. D. 1.

Câu 17. Tính P là tích tất cả các nghiệm của phương trình 6 x  2.2 x  81.3 x  162  0. A. P  4. B. P  6. C. P  7. D. P  10.

2 2
 x 1 1
Câu 18. Gọi x1 , x 2 lần lượt là nghiệm nhỏ nhất và nghiệm lớn nhất của phương trình 2 x  2x  2 2 x  2 x . Tính S  x1  x 2 .

1 5
A. S  0. B. S  1. C. S  . D. S  .
2 2
2

 21x  2
2
x 2 x 1
Câu 19. Phương trình 4 x  1 có tất cả bao nhiêu nghiệm? A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.

Câu 20. Tính S là tổng tất cả các nghiệm của

phương trình 4. 2 2 x  22 x   4.2 x  2 x  7  0

A. S  1. B. S  1. C. S  3. D. S  0.

Câu 21. Phương trình 2 log5  x 3  x có tất cả bao nhiêu nghiệm?

A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 0 .

2
Câu 22. Biết rằng phương trình 4 log2 2 x  x log2 6  2.3log2 4 x có nghiệm duy nhất x  x 0 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. x 0  ;1 . B. x 0  1;1 . 
C. x 0  1; 15 .  D. x 0   15;  .
 
2 x 2 5 x
Câu 23. Tính tổng T tất cả các nghiệm của phương trình  x  3 1.

13 15
A. T  0. B. T  4. C. T  . D. T  .
2 2
2
Câu 24. Cho phương trình 2016 x .2017 x  2016 x . Mệnh đề nào sau đây là đúng?

A. Phương trình đã cho có hai nghiệm âm phân biệt.

B. Phương trình đã cho có một nghiệm bằng 0 và một nghiệm âm.

C. Phương trình đã cho có một nghiệm bằng 0 và một nghiệm dương.

D. Phương trình đã cho có hai nghiệm trái dấu và một nghiệm bằng 0.

Câu 25. Phương trình 3.25x 2  3 x  10 5x 2  3  x  0 có tất cả bao nhiêu nghiệm?
A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.

2
Câu 26. Gọi T là tổng tất cả các nghiệm của phương trình 3 x .2 x  1 . Mệnh đề nào sau đây là đúng?

1 1
A. T  1. B. T  1. C.   T  1. D. T   .
2 2

Câu 27. Cho hàm số f  x   3x 1.5 x . Mệnh đề nào sau đây là sai?
2

A. f  x   1   x  1 log 5 3  x 2  0. B. f  x   1   x  1 log 1 3  x 2  0.
5

C. f  x   1  x  1  x 2 log 3 5  0. D. f  x   1   x  1 ln 3  x 2 ln 5  0.

x
Câu 28. Gọi x 0 là nghiệm nguyên của phương trình 5 x .8 x 1  100 . Tính giá trị của biểu thức P  x 0 5  x 0  x 0  8.

A. P  40. B. P  50. C. P  60. D. P  80.

2 x 3
2
2
Câu 29. Phương trình 3 x .4 x
 18 có tất cả bao nhiêu nghiệm?

A. 0. B. 1. C. 2. D. 4.

2 x 2 m
Câu 30. Tìm tập nghiệm S của phương trình 3 x 1.5 x m
 15 , m là tham số khác 2.

A. S  2; m log 3 5. B. S  2; m  log 3 5.

C. S  2. D. S  2; m  log 3 5.

2
1 3
Câu 31. Biết rằng phương trình 3 x .25 x 1  có đúng hai nghiệm x1 , x 2 . Tính giá trị của P  3x1  3 x2 .
25

26 26
A. P  . B. P  26. C. P  26. D. P  .
5 25

  x  1 có tất cả bao nhiêu nghiệm?


2
Câu 32. Phương trình 2 x 1  2 x x
2

A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.

 cos 2 x trên đoạn 0;  .


2 2
Câu 33. Tính tổng T tất cả các nghiệm của phương trình 2017 sin x  2017 cos x

  3
A. x  . B. x  . C. x  . D. x  .
4 2 4

1
  x 2  13 x 1  1 có đúng hai nghiệm phân biệt. Tổng lập phương hai nghiệm của phương trình
2
Câu 34. Biết rằng phương trình 3 x
bằng:

A. 2. B. 0. C. 8. D. 8.

1
  x 2 1.2017 x  1. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
2
Câu 35. Cho phương trình 2016 x

A. Phương trình đã cho có tổng các nghiệm bằng 0

B. Phương trình đã cho có nghiệm duy nhất.


C. Phương trình đã cho có hai nghiệm dương phân biệt.

D. Phương trình đã cho có nhiều hơn hai nghiệm.

1
 2 x  2 
3

Câu 36. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình      .
 5   5 

 1  1
A. S  0;  . B. S  0;  .
 3   3 

 1  1
C. S  ;  . D. S  ;   0;  .
 3   3 

Vấn đề 2. PHƯƠNG TRÌNH, BẤT PHƯƠNG TRÌNH LOGARIT


Câu 46. (ĐỀ MINH HỌA 2016 – 2017) Giải phương trình log 4  x 1  3 .

A. x  63 . B. x  65 . C. x  80 . D. x  82 .

Câu 47. Tìm tập nghiệm S của phương trình log 6  x 5  x   1.

A. S  2;3. B. S  4;6 . C. S  1;6 . D. S  1;6 .

 
Câu 48. Phương trình log 2 x  3 x  4  3 có tất cả bao nhiêu nghiệm?

A. 4. B. 1. C. 2. D. 0.

x 2  3x  2
Câu 49. Tính P là tích tất cả các nghiệm của phương trình log 1  0.
2
x

A. P  4. B. P  2 2. C. P  2. D. P  1.

Câu 50. Phương trình log2  x  3  2 log 4 3.log 3 x  2 có tất cả bao nhiêu nghiệm?

A. 1. B. 2. C. 3. D. 0.

x1
Câu 51. Biết rằng phương trình 2 log  x  2  log 4  log x  4 log 3 có hai nghiệm phân biệt x1 , x 2  x1  x 2  . Tính P  .
x2

1 1
A. P  4. B. P  . C. P  64. D. P  .
4 64

 2 x2
Câu 52. Biết rằng phương trình  log 1 9 x   log 3
  7  0 có hai nghiệm phân biệt x1 , x 2 . Tính P  x1 x 2 .
 3  81

1
A. P  . B. P  36. C. P  9 3. D. P  38.
93

Câu 53. (ĐỀ CHÍNH THỨC 2016 – 2017) Tìm tập nghiệm S của phương trình log 2  x  1  log 1  x  1  1.
2

 3  13 
A. S   . B. S  3.
 2 
 

C. S  2  5;2  5 .  
D. S  2  5 . 
 
Câu 54. Cho phương trình log 2  log 1  x 3   log 2 x  x  1  3. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
 8 

A. Nghiệm của phương trình là số nguyên âm.

B. Nghiệm của phương trình là số chính phương.

C. Nghiệm của phương trình là số nguyên tố.

D. Nghiệm của phương trình là số vô tỉ.

Câu 55. Số nghiệm của phương trình log 4 log 2 x   log 2  log 4 x   2 là:

A. 0. B. 1. C. 2. D. Nhiều hơn 2 .

Câu 56. Tính P tích tất cả các nghiệm của phương trình log 2 x  log x 64  1.

A. P  1 . B. P  2 . C. P  4 . D. P  8 .

Câu 57. Tìm tập nghiệm S của phương trình log 2 9  2 x   3  x .

A. S  3;0. B. S  0;3. C. S  1;3. D. S  3;1.

1
Câu 58. Biết rằng phương trình log x . log 100 x 2   4 có hai nghiệm có dạng x1 và trong đó x1 , x 2 là những số nguyên. Mệnh đề
x2
nào sau đây là đúng?

1
A. x 2  . B. x 2  x 12 . C. x1 .x 2  1 . D. x 2  100x1 .
x12

Câu 59. Phương trình log 2017 x  log 2016 x  0 có tất cả bao nhiêu nghiệm?

A. 0. B. 1. C. 2. D. 3.

 x3 
Câu 60. Cho phương trình log 4 x . log 2  4 x   log 2    0 . Nếu đặt t  log 2 x , ta được phương trình nào sau đây?
 2 

A. t 2  14 t  4  0. B. t 2  11t  3  0.

C. t 2  14 t  2  0. D. t 2  11t  2  0.

Câu 61. Tổng lập phương các nghiệm của phương trình log 2 x . log 3 2 x  1  2 log 2 x bằng:

A. 6 . B. 26 . C. 126 . D. 216 .

Câu 62. Biết rằng phương trình log 3 3 x 1  1  2 x  log 1 2 có hai nghiệm x1 và x 2 . Hãy tính tổng S  27 x1  27 x 2 .
3

A. S  180. B. S  45. C. S  9. D. S  252.

x 3  5x 2  6 x
Câu 63. Số nghiệm của phương trình  0 là:
ln  x  1
A. 0. B. 1. C. 2. C. 3.


Câu 64. Biết rằng phương trình 2 log 2 x  log 1 1  x   1
2
log 2 x  2 
x  2 có nghiệm duy nhất có dạng a  b 3 với a, b   . Tính
2

tổng S  a  b.

A. S  6. B. S  2. C. S  2. D. S  6.

x 2  2x 1
Câu 65. Phương trình log 3  x 2  1  3 x có tổng tất cả các nghiệm bằng:
x

A. 3. B. 5. C. 5. D. 2.

You might also like