Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 8

PHRASAL VERBS

verb phrase: Go to school, eat lunch

Động từ + Giới từ Nghĩa

To look at nhìn vào I look at his new car

To look after chăm sóc (ai) I look after my grandma

To knock at gõ (cửa) I knock at the door

To listen to lắng nghe (ai)

To smile on (mỉm) cười (với ai) I smile on him

To move to dời chỗ ở đến I move to Sai Gon

To part with chia tay ai (để từ biệt) I part with my family to move to Saigon

To shoot at bắn vào (một mục tiêu) The soldier shot at the enemy

To speak in (English) nói bằng (tiếng Anh)

To watch over canh chừng The cat watched over the mouse last night

To keep pace with sánh kịp, đuổi kịp

To talk to nói chuyện với (ai)

To sympathize with thông cảm với (ai)


Động từ + Giới từ Nghĩa

To apologize to someone for something xin lỗi ai về cái gì

To suffer from gánh chịu, bị (một rủi ro)

To suspect someone of something nghi ngờ ai về điều gì

To warn someone of something cảnh báo ai về điều gì

To travel to đi đến (một nơi nào đó)

To translate into dịch sang (một ngôn ngữ nào đó)

To search for tìm kiếm

To set up thành lập (một doanh nghiệp)

To shake with
run lên vì (sợ)

To shelter from che chở khỏi

To set on fire phát hoả, đốt cháy

To point at chỉ vào (ai)

To pay for trả giá cho


To join in tham gia vào, gia nhập vào

To take part in
tham gia vào

To participate in tham gia

To get on a train/a bus/ a plane lên tàu hoả/ xe bus/ máy bay

To get in a taxi lên xe tắc xi

To fill with làm đầy, lắp đầy

Động từ + Giới từ Nghĩa

To get to đến một nơi nào đó

To combine with kết hợp với

To contribute to góp phần vào, đóng góp vào

To agree with someone on (about)


đồng ý với ai về cái gì
something

To aim at nhắm vào (một mục đích nào đó)

đến (nơi nào đó, một khu vực địa lý nhỏ


To arrive at
như; nhà ở, bến xe, sân bay, ..)
đến (một nơi, một khu vực địa lý rộng lớn
To arrive in
như; thành phố, quốc gia, …)

To break into đột nhập vào

To begin with bắt đầu bằng

To believe in tin tưởng ở

To belong to thuộc về

To think about nghĩ về

To give up từ bỏ

To rely on dựa vào, nhờ cậy vào

To insist on khăng khăng, cố nài

To succeed in thành công trong (hoạt động nào đó)

To put off trì hoãn, hoãn lại

To depend on dựa vào, tuỳ thuộc vào

Động từ + Giới từ Nghĩa

To approve of tán thành về


To accuse somebody of something buộc tội ai về điều gì

To bed for something van cầu

To blame somebody for something/


đổ lỗi cho ai về điều gì
blame something on somebody

To break into đột nhập vào

To keep on vẫn, cứ, tiếp tục

To object to phản đối (ai)

To look forward to mong đợi (điều gì)

To think of nghĩ ngợi về, suy nghĩ kỹ về

To confess to thú nhận với (ai)

To prevent someone from doing


ngăn cản ai làm gì
something

To deal with giải quyết (vấn đề), giao thiệp (với ai)

To deal in buôn bán (cái gì)

To denounce against tố cáo chống lại (ai)

To differ from bất đồng về


To fail in thất bại (trong một hoạt động hay khi
làm gì)

To fall into bị rơi vào (một tình huống nào đó)

To act on something hành động theo cái gì

Động từ + Giới từ Nghĩa

To call on somebody ghé vào thăm ai

To call on somebody to do something kêu gọi ai làm gì

To call off huỷ bỏ, hoãn lại

To care about quan tâm đến ai/ điều gì

To care for chăm sóc ai/ thích điều gì

To aim at/ point something at chìa vào, nhắm vào

To change into/ turn into hoá ra

To concentrate on something tập trung vào việc gì

To congratulate somebody on chúc mừng ai đó trong dịp gì


something

tham khảo ai đó về vấn đề gì


To consult somebody on something
To count on something giải thích cái gì, dựa vào cái gì

To decide on something quyết định về cái gì

To depend on somebody/something lệ thuộc vào ai /vào cái gì

To die of (a disease) chết vì (một căn bệnh)

To differ from khác với

To dream about something/ somebody mơ tưởng đến ai/ cái gì

To escape from thoát khỏi

To infer from suy ra từ

Động từ + Giới từ Nghĩa

FROM

To borrow from somebody/something vay mượn của ai /cái gì

To demand something from somebody đòi hỏi cái gì ở ai

To demise somebody/something from giải tán cái gì

To draw something from something rút cái gì


To escape from .. thoát ra từ cái gì

To hinder somebody from something =


ngăn cản ai cái gì
To prevent something from

To prohibit somebody from doing


cấm ai làm việc gì
something

To suffer from chịu đựng đau khổ

IN

To believe in something/ somebody tin tưởng cái gì / vào ai

To delight in something hồ hởi về cái gì

To employ in something sử dụng về cái gì

To encourage somebody in something cổ vũ khích lệ ai làm cái gì

To discourage somebody in something làm ai nản lòng

To help somebody in something giúp ai việc gì

To include something in something gộp cái gì vào cái gì

To instruct somebody in something chỉ thị ai việc gì

You might also like