Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 151

BẢNG DỰ TOÁN HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH

CÔNG TRÌNH: XÂY DỰNG KHU DÂN CƯ THÔN DÂU XÃ NGHĨA HƯNG HUYỆN LẠNG GIANG(GĐ1)

Đơn giá Thành tiền


STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
HM GIAO THÔNG
NỀN ĐƯỜNG:
1 AB.31132 Đào nền đường bằng máy đào 100m3 312.7852 0 788,283 908,021 0 246,563,437 284,015,468
1,25m3 - Cấp đất II
Đào hữu cơ, đánh cấp, đào nền
đường, đào khuôn + nút giao:
(10191,02+13485,624+7601,88)/1
00 = 312,7852
2 AB.64123 Đắp nền đường bằng máy lu bánh 100m3 33.8609 0 337,171 757,386 0 11,416,917 25,645,765
thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt
Y/C K = 0,95
Đắp nền đường K95 + nút giao:
3386,087/100 = 33,8609
3 AB.64124 Đắp nền đường bằng máy lu bánh 100m3 97.6235 0 383,678 950,705 0 37,455,970 92,811,114
thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt
Y/C K = 0,98
Đắp nền đường K98+ nút giao
K98: 9762,35/100 = 97,6235
4 AB.64122 Đắp nền đường bằng máy lu bánh 100m3 54.9444 0 279,038 544,610 0 15,331,597 29,923,255
thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt
Y/C K = 0,9
Đắp hè K90: 5494,44/100 =
54,9444
5 AB.64121 Đắp nền đường bằng máy lu bánh 100m3 340.1100 0 220,905 390,352 0 75,132,136 132,762,735
thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt
Y/C K = 0,85
340,11 = 340,11
6 TT Mua đất cấp 3 về đắp K85 m3 363.9177 67,000 0 0 24,382,486 0 0
1,07*340,11 = 363,9177
7 TT Mua đất cấp 3 về đắp K90 m3 6,043.8840 70,000 0 0 423,071,880 0 0
K90: 5494,44*1,1 = 6.043,884
8 TT Mua đất cấp 3 về đắp K95 m3 3,826.2783 70,000 0 0 267,839,482 0 0
K95: 3386,087*1,13 = 3.826,2783

9 TT Mua đất cấp 3 về đắp K98 m3 11,324.3260 75,000 0 0 849,324,450 0 0


K98: 9762,35*1,16 = 11.324,326

Trang 1
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
MẶT ĐƯỜNG:
10 AD.11212 Thi công móng cấp phối đá dăm 100m3 48.8115 21,440,000 826,931 2,282,804 1,046,518,560 40,363,744 111,427,084
lớp dưới
Phần đường + nút giao:
4881,15/100 = 48,8115
11 AD.11222 Thi công móng cấp phối đá dăm 100m3 28.8644 21,440,000 932,948 2,328,295 618,853,165 26,928,998 67,204,887
lớp trên
2886,442/100 = 28,8644
12 AD.24213 Tưới lớp dính bám mặt đường 100m2 188.6511 1,919,334 78,254 358,707 362,084,470 14,762,722 67,670,470
bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa
1kg/m2
Tất cả các tuyến: (18865,11)/100 =
188,6511
13 AD.23225 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa 100m2 159.3430 0 628,931 549,630 0 100,215,768 87,579,660
(Loại C19, R19) - Chiều dày mặt
đường đã lèn ép 7cm
Tất cả các tuyến: 15934,3/100 =
159,343
14 CBG Mua bê tông nhựa loại C19, R19: tấn 2,269.0443 1,274,400 0 0 2,891,670,081 0 0
( Hàm lượng nhựa 4.5%)
14,24*159,343 = 2.269,0443
15 AD.27243 Vận chuyển đá dăm đen, bê tông 100tấn 22.6904 0 0 3,604,224 0 0 81,781,447
nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ cự
ly 4km, ô tô tự đổ 12T
2269,0443/100 = 22,6904
16 AD.27253 Vận chuyển đá dăm đen, bê tông 100tấn 22.6904 0 0 14,645,737 0 0 332,318,260
nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ 1km
tiếp theo, ô tô tự đổ 12T
2269,0443/100 = 22,6904
17 AA.22310 Phá dỡ kết cấu bằng máy đào m3 54.6714 0 3,023 80,049 0 165,267 4,376,372
1,25m3 gắn đầu búa thủy lực - Kết
cấu bê tông
0,2*273,357 = 54,6714
18 AB.42234 Vận chuyển đất 1km tiếp theo 100m3/1km 54.6714 0 0 561,595 0 0 30,703,177
bằng ô tô tự đổ 10T, ngoài phạm vi
5km - Cấp đất IV
54,6714 = 54,6714
HÈ ĐƯỜNG:

Trang 2
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
19 AK.57210 Bó vỉa cong hè, đường bằng tấm m 355.0000 64,241 144,724 0 22,805,484 51,377,119 0
bê tông đúc sẵn 18x30x50cm, vữa
XM M75, PCB40
Bó vỉa hè đường cong loại 0.5m:
355 = 355
20 AK.57120 Bó vỉa thẳng hè, đường bằng tấm m 1,791.0000 31,407 44,047 0 56,250,564 78,887,317 0
bê tông đúc sẵn 18x30x100cm,
vữa XM M75, PCB40
Bó vỉa hè loại 1m: 1791 = 1.791
21 AF.81122 Ván khuôn móng cột - Móng 100m2 3.3300 3,151,705 8,607,951 0 10,495,178 28,664,477 0
vuông, chữ nhật
Ván khuôn móng bó vỉa:
(1791+355)*0,1/100 = 2,146
Ván khuôn móng bó vỉa giải phân
cách: 1184*0,1/100 = 1,184
22 AF.11231 Bê tông móng SX bằng máy trộn, m3 102.3420 653,847 326,002 0 66,916,044 33,363,662 0
đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm,
M150, đá 2x4, PCB40
Móng bó vỉa hè đường loại 1m:
1791*0,35*0,10 = 62,685
Móng bó vỉa hè đường loại cong
0.5m: 355*0,35*0,10 = 12,425
Móng bó vỉa giải phân cách:
27,232 = 27,232
23 AK.57113 Bó vỉa thẳng hè, đường bằng tấm m 1,184.0000 47,901 31,462 0 56,714,340 37,250,771 0
bê tông đúc sẵn 18x47x100cm,
vữa XM M75, PCB40
1184 = 1.184

RÃNH BIÊN THU NƯỚC MẶT


ĐƯỜNG:
24 AF.11312 Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ m3 128.7600 709,555 315,400 45,399 91,362,271 40,610,901 5,845,629
bằng thủ công, M200, đá 1x2,
PCB40
Rãnh đan loại 0.5m:
(1791+355)*0,06 = 128,76
AN TOÀN GIAO THÔNG:

Trang 3
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
25 CBG Sơn kẻ vạch phân chia làn đường, m2 14.3400 200,000 0 0 2,868,000 0 0
tim đường bằng sơn dẻo nhiệt phản
quang mầu vàng, chiều dày lớp
sơn 2,0 mm:
14,34 = 14,34
26 CBG Sơn kẻ vạch phân chia làn đường, m2 41.6600 200,000 0 0 8,332,000 0 0
tim đường bằng sơn dẻo nhiệt phản
quang mầu trắng, chiều dày lớp
sơn 2,0 mm
41,66 = 41,66
27 CBG Sơn kẻ vạch dành cho người đi bộ, m2 241.2000 200,000 0 0 48,240,000 0 0
sơn màu trắng, sơn dẻo nhiệt phản
quang, chiều dày lớp sơn 2,0 mm

241,2 = 241,2
28 CBG Sơn kẻ đường mũi tên dẫn hướng m2 49.8500 200,000 0 0 9,970,000 0 0
xe chạy, bằng sơn dẻo nhiệt phản
quang ,chiều dày lớp sơn 2,0 mm
49,85 = 49,85
29 CBG Sơn kẻ vạch dùng để giảm tốc, sơn m2 77.6300 390,000 0 0 30,275,700 0 0
màu vàng, sơn dẻo nhiệt phản
quang, chiều dày lớp sơn 6,0 mm

77,63 = 77,63
30 CBG Sơn kẻ vạch 3.1, sơn màu trắng, m2 557.4000 200,000 0 0 111,480,000 0 0
sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều
dày lớp sơn 2,0 mm
557,4 = 557,4
31 CBG Sơn kẻ vạch 7.1, sơn màu trắng, m2 140.7500 200,000 0 0 28,150,000 0 0
sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều
dày lớp sơn 2,0 mm

32 AD.32531 Lắp đặt cột và biển báo phản cái 22.0000 61,000 179,695 28,194 1,342,003 3,953,281 620,263
quang - Loại biển báo phản quang:
Biển tam giác cạnh 70cm
22 = 22

Trang 4
Đơn giá Thành tiền
STT MSCV Tên công việc ĐV Tính Khối lượng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
33 AB.11413 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra 1m3 3.3000 0 441,811 0 0 1,457,976 0
bằng thủ công, chiều rộng ≤1m,
sâu ≤1m - Cấp đất III
0,15*22 = 3,3
34 AF.11212 Bê tông móng SX bằng máy trộn, m3 5.5000 665,960 326,002 59,317 3,662,780 1,793,009 326,243
đổ bằng thủ công, chiều rộng
≤250cm, M150, đá 1x2, PCB40
0,125*44 = 5,5
35 CBG Mua cột biển báo D80mm 61.6000 138,000 0 0 8,500,800 0 0
2,8*22 = 61,6
36 CBG Mua biển tam giác A=700mm cái 8.0000 291,000 0 0 2,328,000 0 0
8=8
37 CBG Mua biển vuông, chữ nhật cái 8.0000 1,328,000 0 0 10,624,000 0 0
8=8
38 TT Mua biển tròn: cái 6.0000 599,000 0 0 3,594,000 0 0
6=6

THM CỘNG HẠNG MỤC 7,057,655,737 845,695,071 1,355,011,827

Trang 5
BẢNG GIÁ VẬT LIỆU
(Theo thông báo giá ... của ... )
Đơn vị tính: Đồng
STT Mã hiệu Tên vật liệu Đơn vị Giá gốc Giá TB Cước ô tô Cước ô tô mới Cước sông Cước TC Tổng cước Giá HT
1 01829 Cấp phối đá dăm 0,075-50mm loại 1 m3 160,000.0 124,500.0 0.0 82,199.2 0.0 0.0 82,199.2 206,699.2
2 01829 Cấp phối đá dăm 0,075-50mm loại 2 m3 160,000.0 115,500.0 0.0 82,199.2 0.0 0.0 82,199.2 197,699.2
3 01892 Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 190,000.0 130,000.0 0.0 36,001.3 0.0 0.0 36,001.3 166,001.3
4 01897 Cát vàng m3 400,000.0 420,000.0 0.0 36,001.3 0.0 0.0 36,001.3 456,001.3
5 04513 Đá 1x2 m3 190,600.0 147,300.0 0.0 82,199.2 0.0 0.0 82,199.2 229,499.2
6 04514 Đá 2x4 m3 188,400.0 147,300.0 0.0 82,199.2 0.0 0.0 82,199.2 229,499.2
7 04785 Dầu hỏa kg 23,040.0 20,775.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 20,775.0
8 05648 Đinh kg 15,500.0 19,400.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 19,400.0
9 06594 Gỗ chống m3 2,000,000.0 2,000,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 ###
10 06607 Gỗ đà nẹp m3 3,000,000.0 2,000,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 ###
11 06684 Gỗ ván m3 2,000,000.0 2,000,000.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 ###
12 07935 Nhựa bitum kg 15,000.0 20,400.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 20,400.0
13 07969 Nước lít 14.0 14.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 14.0
14 10652 Tấm bê tông 18x47x100cm m 44,091.0 206,340.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 206,340.0
15 10653 Tấm bê tông 18x30x100cm m 28,000.0 114,304.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 114,304.0
16 10654 Tấm bê tông 18x30x50cm m 54,750.0 114,304.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 114,304.0
17 12595 Xi măng PCB40 kg 1,180.0 1,200.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 1,200.0
18 20574 Bê tông nhựa C19, R19 tấn 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0 0.0

Trang 1
BẢNG TỔNG HỢP VẬT LIỆU
CÔNG TRÌNH: XÂY DỰNG KHU DÂN CƯ THÔN DÂU XÃ NGHĨA HƯNG HUYỆN LẠNG GIANG(GĐ1)
HẠNG MỤC: GIAO THÔNG
STT Mã hiệu Tên vật tư / công tác Đơn vị Hao phí Giá gốc Giá HT Chênh lệch Thành tiền
1 01829 Cấp phối đá dăm 0,075-50mm loại 1 m3 3,867.8323 160,000 206,699 46,699 180,624,573
2 01829 Cấp phối đá dăm 0,075-50mm loại 2 m3 6,540.7410 160,000 197,699 37,699 246,580,533
3 01892 Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 24.0380 190,000 166,001 -23,998.7 -576,881
4 01897 Cát vàng m3 131.3478 400,000 456,001 56,001 7,355,646
5 04513 Đá 1x2 m3 121.6596 190,600 229,499 38,899 4,732,458
6 04514 Đá 2x4 m3 93.3615 188,400 229,499 41,099 3,837,080
7 04785 Dầu hỏa kg 6,055.7003 23,040 20,775 -2,265.0 -13,716,161
8 05648 Đinh kg 49.9500 15,500 19,400 3,900 194,805
9 06594 Gỗ chống m3 1.1156 2,000,000 2,000,000 0.0 0
10 06607 Gỗ đà nẹp m3 0.6993 3,000,000 2,000,000 -1,000,000.0 -699,300
11 06684 Gỗ ván m3 2.6440 2,000,000 2,000,000 0.0 0
12 07935 Nhựa bitum kg 14,837.4090 15,000 20,400 5,400 80,122,009
13 07969 Nước lít 49,140.0281 14.0 14.0 0.0 0
14 10652 Tấm bê tông 18x47x100cm m 1,213.6000 44,091 206,340 162,249 196,905,386
15 10653 Tấm bê tông 18x30x100cm m 1,835.7750 28,000 114,304 86,304 158,434,726
16 10654 Tấm bê tông 18x30x50cm m 363.8750 54,750 114,304 59,554 21,670,212
17 12595 Xi măng PCB40 kg 62,750.4333 1,180 1,200 20.0 1,255,009
18 20574 Bê tông nhựa C19, R19 tấn 2,648.2807 0.0 0.0 0.0 0
19 CBG Mua bê tông nhựa loại C19, R19:( Hàm lượng nhựa 4.5%) tấn 2,269.0443 1,274,400 1,274,400 0.0 0

20 CBG Mua biển tam giác A=700mm cái 8.0000 291,000 291,000 0.0 0
21 CBG Mua biển vuông, chữ nhật cái 8.0000 1,328,000 1,328,000 0.0 0
22 CBG Mua cột biển báo D80mm 61.6000 138,000 138,000 0.0 0
23 CBG Sơn kẻ đường mũi tên dẫn hướng xe chạy, bằng sơn dẻo m2 49.8500 200,000 200,000 0.0 0
nhiệt phản quang ,chiều dày lớp sơn 2,0 mm
24 CBG Sơn kẻ vạch 3.1, sơn màu trắng, sơn dẻo nhiệt phản quang, m2 557.4000 200,000 200,000 0.0 0
chiều dày lớp sơn 2,0 mm
25 CBG Sơn kẻ vạch 7.1, sơn màu trắng, sơn dẻo nhiệt phản quang, m2 140.7500 200,000 200,000 0.0 0
chiều dày lớp sơn 2,0 mm

Trang 1
STT Mã hiệu Tên vật tư / công tác Đơn vị Hao phí Giá gốc Giá HT Chênh lệch Thành tiền
26 CBG Sơn kẻ vạch dành cho người đi bộ, sơn màu trắng, sơn dẻo m2 241.2000 200,000 200,000 0.0 0
nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 2,0 mm
27 CBG Sơn kẻ vạch dùng để giảm tốc, sơn màu vàng, sơn dẻo m2 77.6300 390,000 390,000 0.0 0
nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 6,0 mm
28 CBG Sơn kẻ vạch phân chia làn đường, tim đường bằng sơn dẻo m2 41.6600 200,000 200,000 0.0 0
nhiệt phản quang mầu trắng, chiều dày lớp sơn 2,0 mm

29 CBG Sơn kẻ vạch phân chia làn đường, tim đường bằng sơn dẻo m2 14.3400 200,000 200,000 0.0 0
nhiệt phản quang mầu vàng, chiều dày lớp sơn 2,0 mm:

30 TT Mua biển tròn: cái 6.0000 599,000 599,000 0.0 0


31 TT Mua đất cấp 3 về đắp K90 m3 6,043.8840 70,000 70,000 0.0 0
32 TT Mua đất cấp 3 về đắp K85 m3 363.9177 67,000 67,000 0.0 0
33 TT Mua đất cấp 3 về đắp K95 m3 3,826.2783 70,000 70,000 0.0 0
34 TT Mua đất cấp 3 về đắp K98 m3 11,324.3260 75,000 75,000 0.0 0
35 ZV999 Vât liệu khác % 239.9320 0.0 0.0 164,347
CỘNG HẠNG MỤC 886,884,441

Trang 2
BẢNG TÍNH CƯỚC VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU BẰNG Ô TÔ
CÔNG TRÌNH: XÂY DỰNG KHU DÂN CƯ THÔN DÂU XÃ NGHĨA HƯNG HUYỆN LẠNG GIANG(GĐ1)
HẠNG MỤC: GIAO THÔNG

Phương tiện Loại đường Chi phí vận chuyển Chi phí bốc dỡ
Khối
Bậc Hệ số Nguồn Định Cước
STT Mã hiệu Tên vật liệu Đơn vị lượng Hệ số Loại Cự ly Tổng cự Cước cơ Trước Thành Giá TB
hàng bậc hàng mua Phương tiện Sau thuế mức(côn nâng hạ
đơn vị P.tiện đường (km) ly bản thuế tiền
g/tấn) (đ/tấn)

Trang 1
Lương nhân công bốc dỡ: 0
Thuế VAT: 0%
Hệ số điều chỉnh: 1
Hao hụt
Định Thành Chi phí khác (đ) Tổng cước trước thuế
mức tiền

Trang 2
BẢNG TÍNH CƯỚC VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU BẰNG Ô TÔ
CÔNG TRÌNH: XÂY DỰNG KHU DÂN CƯ THÔN DÂU XÃ NGHĨA HƯNG HUYỆN LẠNG GIANG(GĐ1)
HẠNG MỤC: GIAO THÔNG
Cung đường
Tổng cự
Đơn Quy đổi Phương tiện Thành
STT Mã số Tên vật liệu Nhóm hàng ly
vị đơn vị vận chuyển Cự ly Cự ly <= Cự ly Cự ly Loại tiền
(km)
(km) 1km <=10km <=60km đường

1 01829 Cấp phối đá dăm 0,075-50 m3 10 đá dăm các loại Ô tô tự đổ 10T 27 5 1 4 0 Loại 5 821,992
10 đá dăm các loại Ô tô tự đổ 10T 5 0 5 0 Loại 4 244,295
10 đá dăm các loại Ô tô tự đổ 10T 17 0 0 17 Loại 2 286,258
2 01829 Cấp phối đá dăm 0,075-50 m3 10 đá dăm các loại Ô tô tự đổ 10T 27 5 1 4 0 Loại 5 821,992
10 đá dăm các loại Ô tô tự đổ 10T 5 0 5 0 Loại 4 244,295
10 đá dăm các loại Ô tô tự đổ 10T 17 0 0 17 Loại 2 286,258
3 01892 Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 10 cát xây dựng Ô tô tự đổ 10T 9 9 1 8 0 Loại 4 360,013
4 01897 Cát vàng m3 10 cát xây dựng Ô tô tự đổ 10T 9 9 1 8 0 Loại 4 360,013
5 04513 Đá 1x2 m3 10 đá dăm các loại Ô tô tự đổ 10T 27 5 1 4 0 Loại 5 821,992
10 đá dăm các loại Ô tô tự đổ 10T 5 0 5 0 Loại 4 244,295
10 đá dăm các loại Ô tô tự đổ 10T 17 0 0 17 Loại 2 286,258
6 04514 Đá 2x4 m3 10 đá dăm các loại Ô tô tự đổ 10T 27 5 1 4 0 Loại 5 821,992
10 đá dăm các loại Ô tô tự đổ 10T 5 0 5 0 Loại 4 244,295
10 đá dăm các loại Ô tô tự đổ 10T 17 0 0 17 Loại 2 286,258
BẢNG TÍNH CƯỚC VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU BẰNG ĐƯỜNG SÔNG
CÔNG TRÌNH: XÂY DỰNG KHU DÂN CƯ THÔN DÂU XÃ NGHĨA HƯNG HUYỆN LẠNG GIANG(GĐ1)
HẠNG MỤC: GIAO THÔNG

Khối Loại sông Cự ly (km)


Nguồn Giá cước Chi phí
STT Mã hiệu Tên vật liệu Đơn vị lượng Bậc hàng
mua Loại sông Hệ số Cự ly Quy đổi Tổng (đ/Tấn) khác (đ)
đơn vị
1 01829 Cấp phối đá dăm 0,075-50mm loại 2 m3 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
2 01829 Cấp phối đá dăm 0,075-50mm loại 1 m3 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
3 01892 Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 1.38 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
4 01897 Cát vàng m3 1.45 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
5 04513 Đá 1x2 m3 1.6 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
6 04514 Đá 2x4 m3 1.5 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
7 04785 Dầu hỏa kg 0.001 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
8 05648 Đinh kg 0.001 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
9 06594 Gỗ chống m3 0.77 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
10 06607 Gỗ đà nẹp m3 0.77 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
11 06684 Gỗ ván m3 0.77 Bậc 2 Loại 1 1 0 0 0 0 0
12 07935 Nhựa bitum kg 0.001 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
13 07969 Nước lít 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
14 10652 Tấm bê tông 18x47x100cm m 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
15 10653 Tấm bê tông 18x30x100cm m 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
16 10654 Tấm bê tông 18x30x50cm m 0 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
17 12595 Xi măng PCB40 kg 0.001 Bậc 1 Loại 1 1 0 0 0 0 0
18 20574 Bê tông nhựa C19, R19 tấn 1 Bậc 3 Loại 1 1 0 0 0 0 0

Trang 1
Tổng cước
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

Trang 2
BẢNG TÍNH CƯỚC VẬN CHUYỂN BỘ HẠNG MỤC CÔ
CÔNG TRÌNH: XÂY DỰNG KHU DÂN CƯ THÔN DÂU XÃ NGHĨA HƯNG HU
HẠNG MỤC: GIAO THÔNG
Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1: 0
Hệ số
Đơn Cự ly Độ
STT Mã số Tên vật liệu Nhóm hàng quy đổi Nguồn mua
vị (m) dốc
đơn vị
1 01829 Cấp phối đá dăm 0,075-50mm m3 Sỏi, đá dăm các l 1 <=7°
2 01829 Cấp phối đá dăm 0,075-50mm m3 Sỏi, đá dăm các l 1 <=7°
3 01892 Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 Cát xây dựng (m3 1 <=7°
4 01897 Cát vàng m3 Cát xây dựng (m3 1 <=7°
5 04513 Đá 1x2 m3 Đá hộc (m3) 1 <=7°
6 04514 Đá 2x4 m3 Đá hộc (m3) 1 <=7°
7 04785 Dầu hỏa kg 0 <=7°
8 05648 Đinh kg 0 <=7°
9 06594 Gỗ chống m3 Tre, cây chống (1 1 <=7°
10 06607 Gỗ đà nẹp m3 Tre, cây chống (1 1 <=7°
11 06684 Gỗ ván m3 Tre, cây chống (1 1 <=7°
12 07935 Nhựa bitum kg 0 <=7°
13 07969 Nước lít 0 <=7°
14 10652 Tấm bê tông 18x47x100cm m 0 <=7°
15 10653 Tấm bê tông 18x30x100cm m 0 <=7°
16 10654 Tấm bê tông 18x30x50cm m 0 <=7°
17 12595 Xi măng PCB40 kg Gạch xây các loại 1000 <=7°
18 20574 Bê tông nhựa C19, R19 tấn 0 <=7°
Ộ HẠNG MỤC CÔNG TRÌNH
XÃ NGHĨA HƯNG HUYỆN LẠNG GIANG(GĐ1)
O THÔNG

Hệ số Hệ số Định mức
Địa
độ địa Bốc 10m Tổng cước
hình
dốc hình Bốc lên xuống đầu
10m tiếp
1 không 1 0.24 0 0.075 0.009 0
1 không 1 0.24 0 0.075 0.009
1 không 1 0.14 0 0.075 0.008
1 không 1 0.14 0 0.075 0.008
1 không 1 0.33 0 0.088 0.01
1 không 1 0.33 0 0.088 0.01
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0.75 0.47 0.063 0.007
1 không 1 0.75 0.47 0.063 0.007
1 không 1 0.75 0.47 0.063 0.007
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0 0 0 0
1 không 1 0.34 0.31 0.075 0.008
1 không 1 0 0 0 0
BẢNG GIÁ NHÂN CÔNG
(Theo Bảng tính giá nhân công )
Đơn vị tính: Đồng
STT MSVT Tên nhân công ĐV Tính Giá gốc Giá TB
1 N1307 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 232,532 232532
2 N2307 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 265,042 265042
3 N2357 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 289,830 289830
4 N2407 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 314,618 314618

Trang 1
BẢNG TỔNG HỢP NHÂN CÔNG
CÔNG TRÌNH: XÂY DỰNG KHU DÂN CƯ THÔN DÂU XÃ NGHĨA HƯNG HUYỆN LẠNG GIANG(GĐ1)
HẠNG MỤC: GIAO THÔNG
STT Mã hiệu Tên vật tư / công tác Đơn vị Hao phí Giá gốc Giá HT Chênh lệch Thành tiền
1 N1307 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1,666.5375 232,532 232,532 0 0
2 N2307 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 539.7647 265,042 265,042 0 0
3 N2357 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 509.2511 289,830 289,830 0 0
4 N2407 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 532.4400 314,618 314,618 0 0
CỘNG HẠNG MỤC 0

Trang 1
BẢNG GIÁ CA MÁY
(Theo Bảng tính giá ca máy)
Đơn vị tính: Đồng
STT MSVT Tên máy ĐV Tính Giá gốc GiaTB Giá HT
1 M0639 Máy đầm bàn 1kW ca 206,869 295,736 295,734
2 M0667 Máy đầm dùi 1,5kW ca 0 299,644 299,641
3 M0667 Máy đầm dùi 1,5kW ca 299,644 299,644 299,641
4 M0698 Máy đào 1,25m3 ca 3,200,800 3,371,643 4,072,637
5 M1162 Máy lu bánh thép 10T ca 1,109,307 1,109,307 1,328,896
6 M1162 Máy lu bánh thép 10T ca 983,439 1,109,307 1,328,896
7 M1164 Máy lu rung tự hành 25T ca 2,697,754 2,697,754 3,263,615
8 M1240 Máy nén khí diezel 600m3/h ca 1,179,168 1,498,052 1,895,000
9 M1335 Máy phun nhựa đường 190CV ca 2,867,905 2,947,399 3,428,804
10 M1346 Máy rải hỗn hợp bê tông nhựa 130 - 140CV ca 5,200,221 5,200,221 5,732,301
11 M1348 Máy rải cấp phối đá dăm 50 - 60m3/h ca 3,621,335 3,596,116 3,849,488
12 M1419 Máy trộn bê tông 250 lít ca 0 343,669 343,663
13 M1419 Máy trộn bê tông 250 lít ca 284,085 343,669 343,663
14 M1419 Máy trộn bê tông 250 lít ca 343,669 343,669 343,663
15 M1453 Máy ủi 110CV ca 1,760,511 1,760,511 2,149,013
16 M1453 Máy ủi 110CV ca 1,800,271 1,760,511 2,149,013
17 M1590 Ô tô vận tải thùng 2,5T ca 805,537 805,537 871,479
18 M1598 Ô tô tự đổ 10T ca 1,916,706 1,916,706 2,398,112
19 M1599 Ô tô tự đổ 12T ca 1,906,997 2,209,046 2,758,017
20 M1621 Ô tô tưới nước 5m3 ca 1,004,436 1,119,815 1,314,066
21 M2158 Thiết bị nấu nhựa ca 405,573 405,573 405,573
22 M2159 Máy lu bánh hơi tự hành 16T ca 1,508,828 1,508,828 1,829,765
23 M2402 Máy lu bánh thép 16T ca 1,329,995 1,329,995 1,642,487
24 M2739 Máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực ca 3,638,575 3,638,575 4,339,569

Trang 1
BẢNG TỔNG HỢP MÁY
CÔNG TRÌNH: XÂY DỰNG KHU DÂN CƯ THÔN DÂU XÃ NGHĨA HƯNG HUYỆN LẠNG GIANG(GĐ1)
HẠNG MỤC: GIAO THÔNG
STT Mã hiệu Tên vật tư / công tác Đơn vị Hao phí Giá gốc Giá HT Chênh lệch Thành tiền
1 M0639 Máy đầm bàn 1kW ca 11.4596 206,869 295,734 88,865 1,018,365
2 M0667 Máy đầm dùi 1,5kW ca 9.1084 0 299,641 299,641 2,729,260
3 M0667 Máy đầm dùi 1,5kW ca 0.4895 299,644 299,641 -3 -2
4 M0698 Máy đào 1,25m3 ca 82.5753 3,200,800 4,072,637 871,837 71,992,190
5 M1162 Máy lu bánh thép 10T ca 20.1957 983,439 1,328,896 345,457 6,976,752
6 M1162 Máy lu bánh thép 10T ca 19.1212 1,109,307 1,328,896 219,589 4,198,790
7 M1164 Máy lu rung tự hành 25T ca 24.8563 2,697,754 3,263,615 565,861 14,065,215
8 M1240 Máy nén khí diezel 600m3/h ca 9.2439 1,179,168 1,895,000 715,832 6,617,084
9 M1335 Máy phun nhựa đường 190CV ca 18.4878 2,867,905 3,428,804 560,899 10,369,802
10 M1346 Máy rải hỗn hợp bê tông nhựa 130 - 140CV ca 9.7199 5,200,221 5,732,301 532,080 5,171,774
11 M1348 Máy rải cấp phối đá dăm 50 - 60m3/h ca 16.3119 3,621,335 3,849,488 228,153 3,721,611
12 M1419 Máy trộn bê tông 250 lít ca 9.7225 343,669 343,663 -6 -56
13 M1419 Máy trộn bê tông 250 lít ca 12.2322 284,085 343,663 59,578 728,772
14 M1419 Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.5225 343,669 343,663 -6 -3
15 M1453 Máy ủi 110CV ca 29.5896 1,760,511 2,149,013 388,502 11,495,603
16 M1453 Máy ủi 110CV ca 43.6965 1,800,271 2,149,013 348,742 15,238,803
17 M1590 Ô tô vận tải thùng 2,5T ca 0.7700 805,537 871,479 65,942 50,775
18 M1598 Ô tô tự đổ 10T ca 16.0187 1,916,706 2,398,112 481,406 7,711,502
19 M1599 Ô tô tự đổ 12T ca 217.1475 1,906,997 2,758,017 851,020 184,797,007
20 M1621 Ô tô tưới nước 5m3 ca 16.3119 1,004,436 1,314,066 309,630 5,050,672
21 M2158 Thiết bị nấu nhựa ca 9.2439 405,573 405,573 -1 -5
22 M2159 Máy lu bánh hơi tự hành 16T ca 20.3850 1,508,828 1,829,765 320,937 6,542,305
23 M2402 Máy lu bánh thép 16T ca 124.7660 1,329,995 1,642,487 312,492 38,988,386
24 M2739 Máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực ca 1.2028 3,638,575 4,339,569 700,994 843,135
25 ZM999 Máy khác % 908.3176 0 0 1,157,210
CỘNG HẠNG MỤC 399,464,948

Trang 1
BẢNG PHÂN TÍCH CHI PHÍ CA MÁY
CÔNG TRÌNH: XÂY DỰNG KHU DÂN CƯ THÔN DÂU XÃ NGHĨA HƯNG HUYỆN LẠNG GIANG(GĐ1)
HẠNG MỤC: GIAO THÔNG
Đơn vị tính: đồng
Nguyên giá/
STT Mã máy Tên máy / Chi phí Đơn vị Định mức Số ca/ năm Hệ số Thành tiền
Đơn giá
1 M0639 Máy đầm bàn 1kW ca 6,420,000 150 295,734
- Chỉ tiêu sử dụng 16,178
+ Định mức khấu hao % 25 1.0000 10,700
+ Định mức sửa chữa % 8.8 3,766
+ Định mức chi phí khác % 4 1,712
- Nhân công lái máy 269,770
N4307 + Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 công 1 269,770 269,770
- Nhiên liệu 9,786
Đ + Điện kWh 5 1,864 1.0500 9,786
2 M0667 Máy đầm dùi 1,5kW ca 7,395,000 150 299,641
- Chỉ tiêu sử dụng 16,170
+ Định mức khấu hao % 20 1.0000 9,860
+ Định mức sửa chữa % 8.8 4,338
+ Định mức chi phí khác % 4 1,972
- Nhân công lái máy 269,770
N4307 + Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 công 1 269,770 269,770
- Nhiên liệu 13,700
Đ + Điện kWh 7 1,864 1.0500 13,700
3 M0698 Máy đào 1,25m3 ca 1,863,636,000 280 4,072,637
- Chỉ tiêu sử dụng 1,737,175
+ Định mức khấu hao % 17 0.9000 1,018,344
+ Định mức sửa chữa % 5.8 386,039
+ Định mức chi phí khác % 5 332,792
- Nhân công lái máy 320,230
N4407 + Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 công 1 320,230 320,230
- Nhiên liệu 2,015,232
D + Diezel lít 83 23,573 1.0300 2,015,232
4 M1162 Máy lu bánh thép 10T ca 476,144,000 270 1,328,896
- Chỉ tiêu sử dụng 377,388
+ Định mức khấu hao % 15 0.9000 238,072
+ Định mức sửa chữa % 2.9 51,141
+ Định mức chi phí khác % 5 88,175
- Nhân công lái máy 320,230
N4407 + Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 công 1 320,230 320,230
- Nhiên liệu 631,277
D + Diezel lít 26 23,573 1.0300 631,277
5 M1164 Máy lu rung tự hành 25T ca 1,668,970,000 270 3,263,615
- Chỉ tiêu sử dụng 1,316,632
+ Định mức khấu hao % 14 0.9000 778,853
+ Định mức sửa chữa % 3.7 228,711
+ Định mức chi phí khác % 5 309,069
- Nhân công lái máy 320,230
N4407 + Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 công 1 320,230 320,230
- Nhiên liệu 1,626,753
D + Diezel lít 67 23,573 1.0300 1,626,753
6 M1240 Máy nén khí diezel 600m3/h ca 410,793,000 180 1,895,000
- Chỉ tiêu sử dụng 433,615
+ Định mức khấu hao % 10 0.9000 205,397
+ Định mức sửa chữa % 5 114,109
+ Định mức chi phí khác % 5 114,109
- Nhân công lái máy 320,230
N4407 + Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 công 1 320,230 320,230
- Nhiên liệu 1,141,155
D + Diezel lít 47 23,573 1.0300 1,141,155
7 M1335 Máy phun nhựa đường 190CV ca 930,161,000 150 3,428,804
- Chỉ tiêu sử dụng 1,444,850
+ Định mức khấu hao % 13 0.9000 725,526
+ Định mức sửa chữa % 5.6 347,260
+ Định mức chi phí khác % 6 372,064
- Nhân công lái máy 600,000
NLX414 + Lái xe bậc 1,0/4 - Nhóm 4 công 1 250,000 250,000
NLX434 + Lái xe bậc 3,0/4 - Nhóm 4 công 1 350,000 350,000
- Nhiên liệu 1,383,954
D + Diezel lít 57 23,573 1.0300 1,383,954
8 M1346 Máy rải hỗn hợp bê tông nhựa 130 - 140 ca 2,991,351,000 180 5,732,301
- Chỉ tiêu sử dụng 3,556,384
+ Định mức khấu hao % 14 0.9000 2,093,946
+ Định mức sửa chữa % 3.8 631,507
+ Định mức chi phí khác % 5 830,931
- Nhân công lái máy 646,283
N4307 + Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 công 1 269,770 269,770
N4507 + Nhân công bậc 5,0/7 - Nhóm 4 công 1 376,513 376,513
- Nhiên liệu 1,529,634
D + Diezel lít 63 23,573 1.0300 1,529,634
9 M1348 Máy rải cấp phối đá dăm 50 - 60m3/h ca 2,043,419,000 180 3,849,488
- Chỉ tiêu sử dụng 2,474,807
+ Định mức khấu hao % 14 0.9000 1,430,393
+ Định mức sửa chữa % 4.2 476,798
+ Định mức chi phí khác % 5 567,616
- Nhân công lái máy 646,283
N4307 + Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 công 1 269,770 269,770
N4507 + Nhân công bậc 5,0/7 - Nhóm 4 công 1 376,513 376,513
- Nhiên liệu 728,397
D + Diezel lít 30 23,573 1.0300 728,397
10 M1419 Máy trộn bê tông 250 lít ca 30,210,000 165 343,663
- Chỉ tiêu sử dụng 52,364
+ Định mức khấu hao % 19 0.9000 31,309
+ Định mức sửa chữa % 6.5 11,901
+ Định mức chi phí khác % 5 9,155
- Nhân công lái máy 269,770
N4307 + Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 công 1 269,770 269,770
- Nhiên liệu 21,529
Đ + Điện kWh 11 1,864 1.0500 21,529
11 M1453 Máy ủi 110CV ca 851,855,000 280 2,149,013
- Chỉ tiêu sử dụng 711,907
+ Định mức khấu hao % 14 0.9000 383,335
+ Định mức sửa chữa % 5.8 176,456
+ Định mức chi phí khác % 5 152,117
- Nhân công lái máy 320,230
N4407 + Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 công 1 320,230 320,230
- Nhiên liệu 1,116,875
D + Diezel lít 46 23,573 1.0300 1,116,875
12 M1590 Ô tô vận tải thùng 2,5T ca 218,983,000 250 871,479
- Chỉ tiêu sử dụng 240,881
+ Định mức khấu hao % 17 0.9000 134,018
+ Định mức sửa chữa % 6.2 54,308
+ Định mức chi phí khác % 6 52,556
- Nhân công lái máy 295,000
NLX424 + Lái xe bậc 2,0/4 - Nhóm 4 công 1 295,000 295,000
- Nhiên liệu 335,597
X + Xăng lít 13 25,309 1.0200 335,597
13 M1598 Ô tô tự đổ 10T ca 704,070,000 280 2,398,112
- Chỉ tiêu sử dụng 719,157
+ Định mức khấu hao % 17 0.9000 384,724
+ Định mức sửa chữa % 7.3 183,561
+ Định mức chi phí khác % 6 150,872
- Nhân công lái máy 295,000
NLX424 + Lái xe bậc 2,0/4 - Nhóm 4 công 1 295,000 295,000
- Nhiên liệu 1,383,954
D + Diezel lít 57 23,573 1.0300 1,383,954
14 M1599 Ô tô tự đổ 12T ca 812,415,000 280 2,758,017
- Chỉ tiêu sử dụng 829,824
+ Định mức khấu hao % 17 0.9000 443,927
+ Định mức sửa chữa % 7.3 211,808
+ Định mức chi phí khác % 6 174,089
- Nhân công lái máy 350,000
NLX434 + Lái xe bậc 3,0/4 - Nhóm 4 công 1 350,000 350,000
- Nhiên liệu 1,578,194
D + Diezel lít 65 23,573 1.0300 1,578,194
15 M1621 Ô tô tưới nước 5m3 ca 497,469,000 260 1,314,066
- Chỉ tiêu sử dụng 405,629
+ Định mức khấu hao % 12 0.9000 206,641
+ Định mức sửa chữa % 4.4 84,187
+ Định mức chi phí khác % 6 114,801
- Nhân công lái máy 350,000
NLX434 + Lái xe bậc 3,0/4 - Nhóm 4 công 1 350,000 350,000
- Nhiên liệu 558,438
D + Diezel lít 23 23,573 1.0300 558,438
16 M2158 Thiết bị nấu nhựa ca 45,516,000 200 405,573
- Chỉ tiêu sử dụng 85,343
+ Định mức khấu hao % 25 0.9000 51,206
+ Định mức sửa chữa % 10 22,758
+ Định mức chi phí khác % 5 11,379
- Nhân công lái máy 320,230
N4407 + Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 công 1 320,230 320,230
- Nhiên liệu 0
17 M2159 Máy lu bánh hơi tự hành 16T ca 695,012,000 270 1,829,765
- Chỉ tiêu sử dụng 586,899
+ Định mức khấu hao % 15 0.9000 347,506
+ Định mức sửa chữa % 4.3 110,687
+ Định mức chi phí khác % 5 128,706
- Nhân công lái máy 320,230
N4407 + Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 công 1 320,230 320,230
- Nhiên liệu 922,636
D + Diezel lít 38 23,573 1.0300 922,636
18 M2402 Máy lu bánh thép 16T ca 534,828,000 270 1,642,487
- Chỉ tiêu sử dụng 423,901
+ Định mức khấu hao % 15 0.9000 267,414
+ Định mức sửa chữa % 2.9 57,444
+ Định mức chi phí khác % 5 99,042
- Nhân công lái máy 320,230
N4407 + Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 công 1 320,230 320,230
- Nhiên liệu 898,356
D + Diezel lít 37 23,573 1.0300 898,356
19 M2739 Máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực ca 2,150,000,000 280 4,339,569
- Chỉ tiêu sử dụng 2,004,107
+ Định mức khấu hao % 17 0.9000 1,174,821
+ Định mức sửa chữa % 5.8 445,357
+ Định mức chi phí khác % 5 383,929
- Nhân công lái máy 320,230
N4407 + Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 4 công 1 320,230 320,230
- Nhiên liệu 2,015,232
D + Diezel lít 83 23,573 1.0300 2,015,232
BẢNG TỔNG HỢP NHIÊN LIỆU
CÔNG TRÌNH: XÂY DỰNG KHU DÂN CƯ THÔN DÂU XÃ NGHĨA HƯNG HUYỆN LẠNG GIANG(GĐ1)
HẠNG MỤC: GIAO THÔNG
0
STT Mã hiệu Tên nhiên liệu / máy Đơn vị KL máy Định mức NL phụ Hao phí Giá gốc Thành tiền Giá HT Thành tiền Chênh lệch
1 Đ Điện kWh 1.0500 390.3195 1,864 727,556 1,864 727,556 0
M1419 Máy trộn bê tông 250 lít ca 22.4772 11.0000 259.6115
M0639 Máy đầm bàn 1kW ca 11.4596 5.0000 60.1631
M0667 Máy đầm dùi 1,5kW ca 9.5979 7.0000 70.5448
2 D Diezel lít 1.0300 37,488.0208 17,327 649,566,182 23,573 883,694,617 6,245
M1599 Ô tô tự đổ 12T ca 217.1475 65.0000 14,538.0278
M1598 Ô tô tự đổ 10T ca 16.0187 57.0000 940.4591
M1162 Máy lu bánh thép 10T ca 39.3169 26.0000 1,052.9066
M2159 Máy lu bánh hơi tự hành ca 20.3850 38.0000 797.8687
M1346 Máy rải hỗn hợp bê tông ca 9.7199 63.0000 630.7258
M1621 Ô tô tưới nước 5m3 ca 16.3119 23.0000 386.4299
M1348 Máy rải cấp phối đá dăm ca 16.3119 30.0000 504.0390
M2739 Máy đào 1,25m3 gắn đầu ca 1.2028 83.0000 102.8249
M1335 Máy phun nhựa đường 1 ca 18.4878 57.0000 1,085.4192
M1453 Máy ủi 110CV ca 73.2861 46.0000 3,472.2946
M1240 Máy nén khí diezel 600m ca 9.2439 47.0000 447.4974
M0698 Máy đào 1,25m3 ca 82.5753 83.0000 7,059.3627
M2402 Máy lu bánh thép 16T ca 124.7660 37.0000 4,754.8323
M1164 Máy lu rung tự hành 25T ca 24.8563 67.0000 1,715.3329
3 X Xăng lít 1.0200 10.2102 21,509 219,612 25,309 258,410 3,800
M1590 Ô tô vận tải thùng 2,5T ca 0.7700 13.0000 10.2102
CỘNG HẠNG MỤC 650,513,350 884,680,583

Trang 1
GĐ1)

Thành tiền
0

234,128,435

38,798

234,167,232

Trang 2
BẢNG TỔNG HỢP NHÂN CÔNG LÁI MÁY
CÔNG TRÌNH: XÂY DỰNG KHU DÂN CƯ THÔN DÂU XÃ NGHĨA HƯNG HUYỆN LẠNG GIANG(GĐ1)
HẠNG MỤC: GIAO THÔNG
0
STT Mã hiệu Tên nhiên liệu / máy Đơn vị KL máy Định mức Hệ số Hao phí Giá gốc Thành tiền Giá HT Thành tiền Chênh lệch Thành tiền
1 N4307 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 công 1.0000 69.5666 0 0 269,770 18,766,991 269,770 18,766,991
M0639 Máy đầm bàn 1kW ca 11.4596 1.0000 11.4596
M0667 Máy đầm dùi 1,5kW ca 9.5979 1.0000 9.5979
M1346 Máy rải hỗn hợp bê tông nhựa 130 - 140CV ca 9.7199 1.0000 9.7199
M1348 Máy rải cấp phối đá dăm 50 - 60m3/h ca 16.3119 1.0000 16.3119
M1419 Máy trộn bê tông 250 lít ca 22.4772 1.0000 22.4772
2 N4407 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 công 1.0000 384.8762 0 0 320,230 123,248,891 320,230 123,248,891
M0698 Máy đào 1,25m3 ca 82.5753 1.0000 82.5753
M1162 Máy lu bánh thép 10T ca 39.3169 1.0000 39.3169
M1164 Máy lu rung tự hành 25T ca 24.8563 1.0000 24.8563
M1240 Máy nén khí diezel 600m3/h ca 9.2439 1.0000 9.2439
M1453 Máy ủi 110CV ca 73.2861 1.0000 73.2861
M2158 Thiết bị nấu nhựa ca 9.2439 1.0000 9.2439
M2159 Máy lu bánh hơi tự hành 16T ca 20.3850 1.0000 20.3850
M2402 Máy lu bánh thép 16T ca 124.7660 1.0000 124.7660
M2739 Máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực ca 1.2028 1.0000 1.2028
3 N4507 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 công 1.0000 26.0319 0 0 376,513 9,801,336 376,513 9,801,336
M1346 Máy rải hỗn hợp bê tông nhựa 130 - 140CV ca 9.7199 1.0000 9.7199
M1348 Máy rải cấp phối đá dăm 50 - 60m3/h ca 16.3119 1.0000 16.3119
4 NLX414 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 công 1.0000 18.4878 0 0 250,000 4,621,952 250,000 4,621,952
M1335 Máy phun nhựa đường 190CV ca 18.4878 1.0000 18.4878
5 NLX424 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 công 1.0000 16.7887 0 0 295,000 4,952,672 295,000 4,952,672
M1590 Ô tô vận tải thùng 2,5T ca 0.7700 1.0000 0.7700
M1598 Ô tô tự đổ 10T ca 16.0187 1.0000 16.0187
6 NLX434 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 4 công 1.0000 251.9473 0 0 350,000 88,181,552 350,000 88,181,552
M1335 Máy phun nhựa đường 190CV ca 18.4878 1.0000 18.4878
M1599 Ô tô tự đổ 12T ca 217.1475 1.0000 217.1475
M1621 Ô tô tưới nước 5m3 ca 16.3119 1.0000 16.3119
CỘNG HẠNG MỤC 0.0000 0 249,573,394 249,573,394

Trang 1
BẢNG TỔNG HỢP KINH PHÍ HẠNG MỤC
CÔNG TRÌNH: XÂY DỰNG KHU DÂN CƯ THÔN DÂU XÃ NGHĨA HƯNG HUYỆN LẠNG GIANG(GĐ1)
HẠNG MỤC: GIAO THÔNG

STT Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thành tiền
1 Vật liệu VL A1 7,944,540,178
- Đơn giá vật liệu A1 Theo bảng tổng hợp vật liệu 7,944,540,178
2 Nhân công NC hsnc 845,695,071
- Đơn giá nhân công B1 Theo bảng tổng hợp nhân công 845,695,071
- Nhân hệ số điều chỉnh hsnc B1 845,695,071
3 Máy thi công M hsm 1,757,818,094
- Đơn giá máy C1 Theo bảng tổng hợp máy 1,757,818,094
- Nhân hệ số điều chỉnh hsm C1 1,757,818,094
I CHI PHÍ TRỰC TIẾP T VL + NC + M 10,548,053,342
II CHI PHÍ GIÁN TIẾP 0
1 Chi phí chung C T x 5,5% 580,142,934
2 Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT T x 1,1% 116,028,587
3 Chi phí một số công việc không xác định được khối lượng TT T x 2,0% 210,961,067
từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT C + LT + TT 907,132,587
III THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL (T + GT ) x 5,5% 630,035,226
Chi phí xây dựng trước thuế G T + GT + TL 12,085,221,156
IV THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT G x 10% 1,208,522,116
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd G + GTGT 13,293,743,272
Bằng chữ: Mười ba tỷ hai trăm chín mươi ba triệu bảy trăm bốn mươi ba nghìn hai trăm bảy mươi hai đồng chẵn./.

Bắc Giang, ngày 09 tháng 04 năm 2022


NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

Trang 1
NGUYỄN VĂN A NGUYỄN VĂN B
Chứng chỉ KS định giá XD hạng ..., số ...

Trang 2
0

Trang 3
TỔNG HỢP TỔNG MỨC ĐẦU TƯ XÂY DỰNG
XÂY DỰNG KHU DÂN CƯ THÔN DÂU XÃ NGHĨA HƯNG HUYỆN LẠNG GIANG(GĐ1)
Loại công trình: Công trình dân dụng
Loại thiết kế: Thiết kế 2 bước
Cấp công trình: Cấp II
Cách thẩm định:
Đơn vị tính : đồng
Định mức Hệ
STT Nội dung chi phí Cách tính Giá trị trước thuế Thuế GTGT Giá trị sau thuế
% số
1 Chi phí xây dựng 12,085,221,156 1,208,522,116 13,293,743,272
GIAO THÔNG Theo bảng tổng hợp dự toán chi phí 12,085,221,156 1,208,522,116 13,293,743,272
XD
2 Chi phí thiết bị Theo bảng tổng hợp chi phí thiết bị 0 0 0
3 Chi phí quản lý dự án 3.337% (Gxd+Gtb) trước thuế x tỷ lệ 403,283,830 40,328,383 443,612,213
4 Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng 1,680,250,971 168,025,099 1,848,276,070
4.1 Chi phí khảo sát 0 0 0
4.2 Chi phí lập nhiệm vụ khảo sát xây dựng 3.000% Gtv1 x trước thuế x tỷ lệ 0 0 0
4.3 Chi phí giám sát công tác khảo sát xây dựng 4.072% Gtv1 x trước thuế x tỷ lệ 0 0 0
4.4 Chi phí lập dự án 0.000% (Gxd+Gtb) x trước thuế x tỷ lệ 0 0 0
4.5 Chi phí thẩm tra tính hiệu quả và tính khả thi của dự án đầu tư 0.000% (Gxd+Gtb) x trước thuế x tỷ lệ 0 0 0
4.6 Chi phí Thẩm định báo cáo đánh giá tác động môi trường (Thông tư 8,000,000 800,000 8,800,000
195/2016/TT-BTC)
4.7 Chi phí lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi 0.668% (Gxd+Gtb) x trước thuế x tỷ lệ 80,729,277 8,072,928 88,802,205
4.8 Chi phí lập báo cáo nghiên cứu khả thi 1.114% (Gxd+Gtb) x trước thuế x tỷ lệ 134,629,364 13,462,936 148,092,300
4.9 Chi phí lập báo cáo kinh tế - kỹ thuật 3.819% (Gxd+Gtb) x trước thuế x tỷ lệ 461,534,596 46,153,460 507,688,056
4.1 Chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu tiền khả thi 0.071% (Gxd+Gtb) x trước thuế x tỷ lệ 8,580,507 858,051 9,438,558
4.11 Chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu khả thi 0.204% (Gxd+Gtb) x trước thuế x tỷ lệ 24,653,851 2,465,385 27,119,236
4.12 Chi phí thẩm tra thiết kế công nghệ 20.000% Gtv11 x trước thuế x tỷ lệ 4,930,770 493,077 5,423,847
4.13 Chi phí thẩm tra Báo cáo kinh tế - kỹ thuật, phần thiết kế 0.213% Gxd x trước thuế x tỷ lệ 25,774,151 2,577,415 28,351,566
4.14 Chi phí thẩm tra Báo cáo kinh tế - kỹ thuật, phần dự toán 0.209% Gxd x trước thuế x tỷ lệ 25,244,818 2,524,482 27,769,300
4.15 Chi phí thi tuyển thiết kế kiến trúc 0 0
4.16 Chi phí thiết kế kỹ thuật 0.000% Gxd x trước thuế x tỷ lệ 0 0 0
4.17 Chi phí thiết kế bản vẽ thi công 3.742% Gxd trước thuế x tỷ lệ 452,228,976 45,222,898 497,451,874
4.18 Chi phí thẩm tra thiết kế kỹ thuật 0.251% Gxd x trước thuế x tỷ lệ 30,333,905 3,033,391 33,367,296
4.19 Chi phí thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công 0.000% 0 0 0
4.20 Chi phí thẩm tra dự toán công trình 0.244% Gxd x trước thuế x tỷ lệ 29,487,940 2,948,794 32,436,734
GXD(Dự toán gói thầu) (bảng tổng hợp dự toán gói thầu) 0
GGTXD (Dự toán gói thầu) (bảng tổng hợp dự toán gói thầu) 0
4.21 Chi phí Lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu thi công xây dựng 0.414% Dự toán gói thầu trước thuế x tỷ lệ 0 0 0
4.22 Chi phí lập hồ sơ mời quan tâm, hồ sơ mời sơ tuyển (Nghị định 0.050% Dự toán gói thầu trước thuế x tỷ lệ 1,000,000 100,000 1,100,000
63/2014/NĐ-CP)
4.23 Chi phí thẩm định hồ sơ mời quan tâm, hồ sơ mời sơ tuyển (Nghị định 0.030% Dự toán gói thầu trước thuế x tỷ lệ 1,000,000 100,000 1,100,000
63/2014/NĐ-CP)
4.24 Chi phí lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu (Nghị định 63/2014/NĐ-CP) 0.100% Dự toán gói thầu trước thuế x tỷ lệ 1,000,000 100,000 1,100,000
4.25 Chi phí thẩm định hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu (Nghị định 0.050% Dự toán gói thầu trước thuế x tỷ lệ 1,000,000 100,000 1,100,000
63/2014/NĐ-CP)
4.26 Chi phí đánh giá hồ sơ quan tâm, hồ sơ dự sơ tuyển (Nghị định 0.050% Dự toán gói thầu trước thuế x tỷ lệ 1,000,000 100,000 1,100,000
63/2014/NĐ-CP)
4.27 Chi phí đánh giá hồ sơ dự thầu, hồ sơ đề xuất (Nghị định 63/2014/NĐ- 0.100% Dự toán gói thầu trước thuế x tỷ lệ 1,000,000 100,000 1,100,000
CP)
4.28 Chi phí thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu (Nghị định 63/2014/NĐ- 0.050% Dự toán gói thầu trước thuế x tỷ lệ 1,000,000 100,000 1,100,000
CP)
4.29 Chi phí cho Hội đồng tư vấn giải quyết kiến nghị của nhà thầu (Nghị 0.020% Dự toán gói thầu trước thuế x tỷ lệ 1,000,000 100,000 1,100,000
định 63/2014/NĐ-CP)
4.30 Chi phí giám sát thi công xây dựng 3.195% Gxd x trước thuế x tỷ lệ 386,122,816 38,612,282 424,735,098
4.31 Chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu mua sắm thiết bị 0.367% Gtb x trước thuế x tỷ lệ 0 0 0
4.32 Chi phí lập hồ sơ mời quan tâm, đánh giá hồ sơ quan tâm 30.000% (Gtv21 + Gtv31) x trước thuế x tỷ lệ 0 0 0
4.33 Chi phí lập hồ sơ yêu cầu, đánh giá hồ sơ đề xuất 60.000% (Gtv21 + Gtv31) x trước thuế x tỷ lệ 0 0 0
4.34 Chi phí giám sát lắp đặt thiết bị 0.844% Gtb x trước thuế x tỷ lệ 0 0 0
5 Chi phí khác 207,698,115 14,578,530 222,276,645
5.1 Chi phí rà phá bom mìn, vật nổ 0 0
5.2 Chi phí thẩm định thiết kế (Thông tư 210/2016/TT-BTC) 0.165% Gxd x trước thuế x tỷ lệ 19,940,615 1,994,062 21,934,677
5.3 Chi phí thẩm định dự toán (Thông tư 210/2016/TT-BTC) 0.160% Gxd x trước thuế x tỷ lệ 19,336,354 1,933,635 21,269,989
5.4 Phí thẩm định dự án đầu tư xây dựng (Thông tư 209/2016/TT-BTC) 0.019% Tổng mức đầu tư x tỷ lệ 3,153,736 315,374 3,469,110
5.5 Chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết toán (Thông tư 10/2020/TT-BTC) 0.373% (Tổng mức đầu tư - Dự phòng) x tỷ lệ 61,912,826 61,912,826
5.6 Chi phí kiểm toán độc lập (Thông tư 10/2020/TT-BTC) 0.613% (Tổng mức đầu tư - Dự phòng) x tỷ lệ 101,749,498 10,174,950 111,924,448
5.7 Chi phí bảo hiểm công trình (Thông tư 329/2016/TT-BTC) 0.000% Gxd x trước thuế x tỷ lệ 0 0 0
5.8 Chi phí thẩm định phê duyệt thiết kế về phòng cháy và chữa cháy 0.010% Tổng mức đầu tư x tỷ lệ 1,605,086 160,509 1,765,595
(Thông tư 258/2016/TT-BTC)
6 Chi phí dự phòng Gdp1 + Gdp2 718,822,704 71,882,270 790,704,974
6.1 Chi phí dự phòng cho yếu tố khối lượng phát sinh 5.000% (Gxd+Gtb+Gqlda+Gtv+Gk) x trước 718,822,704 71,882,270 790,704,974
thuế x tỷ lệ
6.2 Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá 0.000% 0
TỔNG CỘNG Gxd+Gtb+Gqlda+Gtv+Gk+Gdp 15,095,276,777 1,503,336,398 16,598,613,174
LÀM TRÒN 16,598,613,000
Bằng chữ: Mười sáu tỷ năm trăm chín mươi tám triệu sáu trăm mười ba nghìn đồng chẵn ./.

NGƯỜI LẬP NGƯỜI CHỦ TRÌ

(Ký, họ tên) (Ký, họ tên)


NUYỀN VĂN A NUYỀN VĂN B
Chứng chỉ KS định giá XD hạng …, số …
BẢNG ĐƠN GIÁ CHI TIẾT
CÔNG TRÌNH: XÂY DỰNG KHU DÂN CƯ THÔN DÂU XÃ NGHĨA HƯNG HUYỆN LẠNG GIANG(GĐ1)
HẠNG MỤC: GIAO THÔNG

STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
1 AB.31132 Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất 100m3
II
Vật liệu VL 0
Nhân công NC 788,283
N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 3.3900 232,532 1.0000 788,283
Máy thi công M 1,150,392
M0698 - Máy đào 1,25m3 ca 0.2640 4,072,637 1.0000 1,075,176
M1453 - Máy ủi 110CV ca 0.0350 2,149,013 1.0000 75,215
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 1,938,675
Chi phí chung C 5.50% 106,627
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 21,325
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.00% 38,774
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 166,726
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 115,797
Chi phí xây dựng trước thuế G 2,221,198
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 222,120
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 2,443,318
2 AB.64123 Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, 100m3
máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95
Vật liệu VL 0
Nhân công NC 337,171
N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.4500 232,532 1.0000 337,171
Máy thi công M 922,755
M2402 - Máy lu bánh thép 16T ca 0.3350 1,642,487 1.0000 550,233
M1453 - Máy ủi 110CV ca 0.1670 2,149,013 1.0000 358,885
ZM999 - Máy khác % 1.5000 9,091 1.0000 13,637
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 1,259,926
Chi phí chung C 5.50% 69,296
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 13,859
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.00% 25,199
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 108,354
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 75,255
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,443,536
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 144,354
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,587,889
3 AB.64124 Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, 100m3
máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,98
Vật liệu VL 0
Nhân công NC 383,678
N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.6500 232,532 1.0000 383,678
Máy thi công M 1,158,254
M2402 - Máy lu bánh thép 16T ca 0.4200 1,642,487 1.0000 689,845
M1453 - Máy ủi 110CV ca 0.2100 2,149,013 1.0000 451,293
ZM999 - Máy khác % 1.5000 11,411 1.0000 17,117
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 1,541,932
Chi phí chung C 5.50% 84,806
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 16,961
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.00% 30,839
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 132,606
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 92,100

Trang 1
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,766,638
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 176,664
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,943,302
4 AB.64122 Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, 100m3
máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,9
Vật liệu VL 0
Nhân công NC 279,038
N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.2000 232,532 1.0000 279,038
Máy thi công M 663,527
M2402 - Máy lu bánh thép 16T ca 0.2410 1,642,487 1.0000 395,839
M1453 - Máy ủi 110CV ca 0.1200 2,149,013 1.0000 257,882
ZM999 - Máy khác % 1.5000 6,537 1.0000 9,806
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 942,565
Chi phí chung C 5.50% 51,841
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 10,368
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.00% 18,851
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 81,061
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 56,299
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,079,925
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 107,993
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,187,918
5 AB.64121 Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, 100m3
máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,85
Vật liệu VL 0
Nhân công NC 220,905
N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.9500 232,532 1.0000 220,905
Máy thi công M 479,848
M2402 - Máy lu bánh thép 16T ca 0.1740 1,642,487 1.0000 285,793
M1453 - Máy ủi 110CV ca 0.0870 2,149,013 1.0000 186,964
ZM999 - Máy khác % 1.5000 4,728 1.0000 7,091
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 700,754
Chi phí chung C 5.50% 38,541
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 7,708
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.00% 14,015
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 60,265
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 41,856
Chi phí xây dựng trước thuế G 802,874
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 80,287
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 883,162
6 TT Mua đất cấp 3 về đắp K85 m3
Vật liệu VL 67,000
- Vật liệu theo đơn giá m3 1.0000 67,000 67,000
Vật liệu phụ VLP 0
Nhân công NC 0
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 67,000
Chi phí chung C 5.50% 3,685
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 737
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.00% 1,340
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 5,762
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 4,002
Chi phí xây dựng trước thuế G 76,764
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 7,676
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 84,440

Trang 2
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
7 TT Mua đất cấp 3 về đắp K90 m3
Vật liệu VL 70,000
- Vật liệu theo đơn giá m3 1.0000 70,000 70,000
Vật liệu phụ VLP 0
Nhân công NC 0
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 70,000
Chi phí chung C 5.50% 3,850
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 770
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.00% 1,400
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 6,020
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 4,181
Chi phí xây dựng trước thuế G 80,201
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 8,020
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 88,221
8 TT Mua đất cấp 3 về đắp K95 m3
Vật liệu VL 70,000
- Vật liệu theo đơn giá m3 1.0000 70,000 70,000
Vật liệu phụ VLP 0
Nhân công NC 0
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 70,000
Chi phí chung C 5.50% 3,850
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 770
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.00% 1,400
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 6,020
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 4,181
Chi phí xây dựng trước thuế G 80,201
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 8,020
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 88,221
9 TT Mua đất cấp 3 về đắp K98 m3
Vật liệu VL 75,000
- Vật liệu theo đơn giá m3 1.0000 75,000 75,000
Vật liệu phụ VLP 0
Nhân công NC 0
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 75,000
Chi phí chung C 5.50% 4,125
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 825
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.00% 1,500
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 6,450
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 4,480
Chi phí xây dựng trước thuế G 85,930
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 8,593
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 94,523
10 AD.11212 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới 100m3
Vật liệu VL 26,491,689
01829 - Cấp phối đá dăm 0,075-50mm loại 2 m3 134.0000 197,699 1.0000 26,491,689
Nhân công NC 826,931
N2307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 3.1200 265,042 1.0000 826,931
Máy thi công M 2,707,257
M1348 - Máy rải cấp phối đá dăm 50 - 60m3/h ca 0.2100 3,849,488 1.0000 808,392
M1164 - Máy lu rung tự hành 25T ca 0.3200 3,263,615 1.0000 1,044,357
M2159 - Máy lu bánh hơi tự hành 16T ca 0.1200 1,829,765 1.0000 219,572

Trang 3
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
M1162 - Máy lu bánh thép 10T ca 0.2600 1,328,896 1.0000 345,513
M1621 - Ô tô tưới nước 5m3 ca 0.2100 1,314,066 1.0000 275,954
ZM999 - Máy khác % 0.5000 26,938 1.0000 13,469
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 30,025,877
Chi phí chung C 5.50% 1,651,423
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 330,285
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.00% 600,518
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 2,582,225
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,793,446
Chi phí xây dựng trước thuế G 34,401,548
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 3,440,155
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 37,841,703
11 AD.11222 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên 100m3
Vật liệu VL 27,697,689
01829 - Cấp phối đá dăm 0,075-50mm loại 1 m3 134.0000 206,699 1.0000 27,697,689
Nhân công NC 932,948
N2307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 3.5200 265,042 1.0000 932,948
Máy thi công M 2,762,424
M1348 - Máy rải cấp phối đá dăm 50 - 60m3/h ca 0.2100 3,849,488 1.0000 808,392
M1164 - Máy lu rung tự hành 25T ca 0.3200 3,263,615 1.0000 1,044,357
M2159 - Máy lu bánh hơi tự hành 16T ca 0.1500 1,829,765 1.0000 274,465
M1162 - Máy lu bánh thép 10T ca 0.2600 1,328,896 1.0000 345,513
M1621 - Ô tô tưới nước 5m3 ca 0.2100 1,314,066 1.0000 275,954
ZM999 - Máy khác % 0.5000 27,487 1.0000 13,743
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 31,393,061
Chi phí chung C 5.50% 1,726,618
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 345,324
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.00% 627,861
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 2,699,803
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,875,108
Chi phí xây dựng trước thuế G 35,967,972
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 3,596,797
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 39,564,769
12 AD.24213 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha 100m2
dầu, lượng nhựa 1kg/m2
Vật liệu VL 2,271,338
07935 - Nhựa bitum kg 78.6500 20,400 1.0000 1,604,460
04785 - Dầu hỏa kg 32.1000 20,775 1.0000 666,878
Nhân công NC 78,254
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.2700 289,830 1.0000 78,254
Máy thi công M 448,751
M2158 - Thiết bị nấu nhựa ca 0.0490 405,573 1.0000 19,873
M1335 - Máy phun nhựa đường 190CV ca 0.0980 3,428,804 1.0000 336,023
M1240 - Máy nén khí diezel 600m3/h ca 0.0490 1,895,000 1.0000 92,855
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 2,798,343
Chi phí chung C 5.50% 153,909
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 30,782
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.00% 55,967
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 240,657
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 167,145
Chi phí xây dựng trước thuế G 3,206,145
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 320,614
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 3,526,759

Trang 4
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
13 AD.23225 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C19, 100m2
R19) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm
Vật liệu VL 0
20574 - Bê tông nhựa C19, R19 tấn 16.6200 0 1.0000 0
Nhân công NC 628,931
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 2.1700 289,830 1.0000 628,931
Máy thi công M 629,374
M1346 - Máy rải hỗn hợp bê tông nhựa 130 - 140CV ca 0.0610 5,732,301 1.0000 349,670

M1162 - Máy lu bánh thép 10T ca 0.1200 1,328,896 1.0000 159,467


M2159 - Máy lu bánh hơi tự hành 16T ca 0.0640 1,829,765 1.0000 117,105
ZM999 - Máy khác % 0.5000 6,262 1.0000 3,131
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 1,258,305
Chi phí chung C 5.50% 69,207
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 13,841
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.00% 25,166
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 108,214
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 75,159
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,441,678
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 144,168
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,585,846
14 CBG Mua bê tông nhựa loại C19, R19:( Hàm lượng tấn
nhựa 4.5%)
Vật liệu VL 1,274,400
- Vật liệu theo đơn giá tấn 1.0000 1,274,400 1,274,400
Vật liệu phụ VLP 0
Nhân công NC 0
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 1,274,400
Chi phí chung C 5.50% 70,092
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 14,018
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.00% 25,488
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 109,598
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 76,120
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,460,118
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 146,012
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,606,130
15 AD.27243 Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm 100tấn
trộn đến vị trí đổ cự ly 4km, ô tô tự đổ 12T

Vật liệu VL 0
Nhân công NC 0
Máy thi công M 5,212,653
M1599 - Ô tô tự đổ 12T ca 1.8900 2,758,017 1.0000 5,212,653
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 5,212,653
Chi phí chung C 5.50% 286,696
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 57,339
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.00% 104,253
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 448,288
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 311,352
Chi phí xây dựng trước thuế G 5,972,293
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 597,229
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 6,569,522

Trang 5
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
16 AD.27253 Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm 100tấn
trộn đến vị trí đổ 1km tiếp theo, ô tô tự đổ 12T

Vật liệu VL 0
Nhân công NC 0
Máy thi công M 21,181,574
M1599 - Ô tô tự đổ 12T ca 0.2400 2,758,017 ### 21,181,574
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 21,181,574
Chi phí chung C 5.50% 1,164,987
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 232,997
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.00% 423,631
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 1,821,615
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 1,265,175
Chi phí xây dựng trước thuế G 24,268,365
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 2,426,837
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 26,695,202
17 AA.22310 Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu m3
búa thủy lực - Kết cấu bê tông
Vật liệu VL 0
Nhân công NC 3,023
N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.0130 232,532 1.0000 3,023
Máy thi công M 95,471
M2739 - Máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực ca 0.0220 4,339,569 1.0000 95,471
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 98,493
Chi phí chung C 5.50% 5,417
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 1,083
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.00% 1,970
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 8,470
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 5,883
Chi phí xây dựng trước thuế G 112,847
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 11,285
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 124,132
18 AB.42234 Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 100m3/1km
10T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất IV
Vật liệu VL 0
Nhân công NC 0
Máy thi công M 702,647
M1598 - Ô tô tự đổ 10T ca 0.2930 2,398,112 1.0000 702,647
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 702,647
Chi phí chung C 5.50% 38,646
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 7,729
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.00% 14,053
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 60,428
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 41,969
Chi phí xây dựng trước thuế G 805,043
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 80,504
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 885,548
19 AK.57210 Bó vỉa cong hè, đường bằng tấm bê tông đúc m
sẵn 18x30x50cm, vữa XM M75, PCB40
Vật liệu VL 124,934
10654 - Tấm bê tông 18x30x50cm m 1.0250 114,304 1.0000 117,162
12595 - Xi măng PCB40 kg 3.9600 1,200 1.0000 4,752
01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.0179 166,001 1.0000 2,963
07969 - Nước lít 4.1250 14 1.0000 58

Trang 6
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Nhân công NC 144,724
N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.4600 314,618 1.0000 144,724
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 269,659
Chi phí chung C 5.50% 14,831
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 2,966
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.00% 5,393
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 23,191
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 16,107
Chi phí xây dựng trước thuế G 308,956
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 30,896
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 339,852
20 AK.57120 Bó vỉa thẳng hè, đường bằng tấm bê tông đúc m
sẵn 18x30x100cm, vữa XM M75, PCB40
Vật liệu VL 119,753
10653 - Tấm bê tông 18x30x100cm m 1.0250 114,304 1.0000 117,162
12595 - Xi măng PCB40 kg 1.3200 1,200 1.0000 1,584
01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.0060 166,001 1.0000 988
07969 - Nước lít 1.3750 14 1.0000 19
Nhân công NC 44,047
N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.1400 314,618 1.0000 44,047
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 163,799
Chi phí chung C 5.50% 9,009
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 1,802
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.00% 3,276
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 14,087
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 9,784
Chi phí xây dựng trước thuế G 187,670
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 18,767
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 206,436
21 AF.81122 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật 100m2
Vật liệu VL 2,998,690
06684 - Gỗ ván m3 0.7940 2,000,000 1.0000
1,588,000
06607 - Gỗ đà nẹp m3 0.2100 2,000,000 1.0000 420,000
06594 - Gỗ chống m3 0.3350 2,000,000 1.0000 670,000
05648 - Đinh kg 15.0000 19,400 1.0000 291,000
ZV999 - Vât liệu khác % 1.0000 29,690 1.0000 29,690
Nhân công NC 8,607,951
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 29.7000 289,830 1.0000 8,607,951
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 11,606,641
Chi phí chung C 5.50% 638,365
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 127,673
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.00% 232,133
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 998,171
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 693,265
Chi phí xây dựng trước thuế G 13,298,077
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 1,329,808
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 14,627,884
22 AF.11231 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ m3
công, rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB40
Vật liệu VL 727,788
12595 - Xi măng PCB40 kg 210.1250 1,200 1.0000 252,150

Trang 7
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
01897 - Cát vàng m3 0.5627 456,001 1.0000 256,603
04514 - Đá 2x4 m3 0.9123 229,499 1.0000 209,361
07969 - Nước lít 176.3000 14 1.0000 2,468
ZV999 - Vât liệu khác % 1.0000 7,206 1.0000 7,206
Nhân công NC 326,002
N2307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.2300 265,042 1.0000 326,002
Máy thi công M 59,316
M1419 - Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0950 343,663 1.0000 32,648
M0667 - Máy đầm dùi 1,5kW ca 0.0890 299,641 1.0000 26,668
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 1,113,106
Chi phí chung C 5.50% 61,221
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 12,244
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.00% 22,262
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 95,727
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 66,486
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,275,319
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 127,532
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,402,850
23 AK.57113 Bó vỉa thẳng hè, đường bằng tấm bê tông đúc m
sẵn 18x47x100cm, vữa XM M75, PCB40
Vật liệu VL 214,089
10652 - Tấm bê tông 18x47x100cm m 1.0250 206,340 1.0000 211,499
12595 - Xi măng PCB40 kg 1.3200 1,200 1.0000 1,584
01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.0060 166,001 1.0000 988
07969 - Nước lít 1.3750 14 1.0000 19
Nhân công NC 31,462
N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.1000 314,618 1.0000 31,462
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 245,551
Chi phí chung C 5.50% 13,505
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 2,701
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.00% 4,911
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 21,117
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 14,667
Chi phí xây dựng trước thuế G 281,335
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 28,134
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 309,469
24 AF.11312 Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ m3
công, M200, đá 1x2, PCB40
Vật liệu VL 780,604
12595 - Xi măng PCB40 kg 265.4750 1,200 1.0000 318,570
01897 - Cát vàng m3 0.5412 456,001 1.0000 246,788
04513 - Đá 1x2 m3 0.8928 229,499 1.0000 204,891
07969 - Nước lít 187.5750 14 1.0000 2,626
ZV999 - Vât liệu khác % 1.0000 7,729 1.0000 7,729
Nhân công NC 315,400
N2307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.1900 265,042 1.0000 315,400
Máy thi công M 58,968
M1419 - Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0950 343,663 1.0000 32,648
M0639 - Máy đầm bàn 1kW ca 0.0890 295,734 1.0000 26,320
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 1,154,972
Chi phí chung C 5.50% 63,523
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 12,705
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.00% 23,099
khối lượng từ thiết kế

Trang 8
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 99,328
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 68,986
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,323,286
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 132,329
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,455,615
25 CBG Sơn kẻ vạch phân chia làn đường, tim đường m2
bằng sơn dẻo nhiệt phản quang mầu vàng, chiều
dày lớp sơn 2,0 mm:
Vật liệu VL 200,000
- Vật liệu theo đơn giá m2 1.0000 200,000 200,000
Vật liệu phụ VLP 0
Nhân công NC 0
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 200,000
Chi phí chung C 5.50% 11,000
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 2,200
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.00% 4,000
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 17,200
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 11,946
Chi phí xây dựng trước thuế G 229,146
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 22,915
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 252,061
26 CBG Sơn kẻ vạch phân chia làn đường, tim đường m2
bằng sơn dẻo nhiệt phản quang mầu trắng,
chiều dày lớp sơn 2,0 mm
Vật liệu VL 200,000
- Vật liệu theo đơn giá m2 1.0000 200,000 200,000
Vật liệu phụ VLP 0
Nhân công NC 0
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 200,000
Chi phí chung C 5.50% 11,000
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 2,200
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.00% 4,000
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 17,200
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 11,946
Chi phí xây dựng trước thuế G 229,146
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 22,915
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 252,061
27 CBG Sơn kẻ vạch dành cho người đi bộ, sơn màu m2
trắng, sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp
sơn 2,0 mm
Vật liệu VL 200,000
- Vật liệu theo đơn giá m2 1.0000 200,000 200,000
Vật liệu phụ VLP 0
Nhân công NC 0
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 200,000
Chi phí chung C 5.50% 11,000
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 2,200
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.00% 4,000
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 17,200
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 11,946
Chi phí xây dựng trước thuế G 229,146

Trang 9
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 22,915
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 252,061
28 CBG Sơn kẻ đường mũi tên dẫn hướng xe chạy, bằng m2
sơn dẻo nhiệt phản quang ,chiều dày lớp sơn
2,0 mm
Vật liệu VL 200,000
- Vật liệu theo đơn giá m2 1.0000 200,000 200,000
Vật liệu phụ VLP 0
Nhân công NC 0
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 200,000
Chi phí chung C 5.50% 11,000
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 2,200
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.00% 4,000
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 17,200
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 11,946
Chi phí xây dựng trước thuế G 229,146
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 22,915
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 252,061
29 CBG Sơn kẻ vạch dùng để giảm tốc, sơn màu vàng, m2
sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn
6,0 mm
Vật liệu VL 390,000
- Vật liệu theo đơn giá m2 1.0000 390,000 390,000
Vật liệu phụ VLP 0
Nhân công NC 0
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 390,000
Chi phí chung C 5.50% 21,450
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 4,290
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.00% 7,800
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 33,540
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 23,295
Chi phí xây dựng trước thuế G 446,835
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 44,683
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 491,518
30 CBG Sơn kẻ vạch 3.1, sơn màu trắng, sơn dẻo nhiệt m2
phản quang, chiều dày lớp sơn 2,0 mm
Vật liệu VL 200,000
- Vật liệu theo đơn giá m2 1.0000 200,000 200,000
Vật liệu phụ VLP 0
Nhân công NC 0
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 200,000
Chi phí chung C 5.50% 11,000
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 2,200
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.00% 4,000
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 17,200
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 11,946
Chi phí xây dựng trước thuế G 229,146
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 22,915
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 252,061
31 CBG Sơn kẻ vạch 7.1, sơn màu trắng, sơn dẻo nhiệt m2
phản quang, chiều dày lớp sơn 2,0 mm

Trang 10
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Vật liệu VL 200,000
- Vật liệu theo đơn giá m2 1.0000 200,000 200,000
Vật liệu phụ VLP 0
Nhân công NC 0
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 200,000
Chi phí chung C 5.50% 11,000
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 2,200
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.00% 4,000
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 17,200
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 11,946
Chi phí xây dựng trước thuế G 229,146
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 22,915
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 252,061
32 AD.32531 Lắp đặt cột và biển báo phản quang - Loại biển cái
báo phản quang: Biển tam giác cạnh 70cm

Vật liệu VL 67,108


12595 - Xi măng PCB40 kg 23.0510 1,200 1.0000 27,661
01897 - Cát vàng m3 0.0470 456,001 1.0000 21,428
04513 - Đá 1x2 m3 0.0775 229,499 1.0000 17,791
07969 - Nước lít 16.2870 14 1.0000 228
Nhân công NC 179,695
N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.6200 289,830 1.0000 179,695
Máy thi công M 30,502
M1590 - Ô tô vận tải thùng 2,5T ca 0.0350 871,479 1.0000 30,502
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 277,305
Chi phí chung C 5.50% 15,252
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 3,050
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.00% 5,546
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 23,848
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 16,563
Chi phí xây dựng trước thuế G 317,716
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 31,772
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 349,488
33 AB.11413 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, 1m3
chiều rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất III
Vật liệu VL 0
Nhân công NC 441,811
N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1.9000 232,532 1.0000 441,811
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 441,811
Chi phí chung C 5.50% 24,300
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 4,860
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.00% 8,836
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 37,996
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 26,389
Chi phí xây dựng trước thuế G 506,196
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 50,620
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 556,815
34 AF.11212 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ m3
công, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 1x2,
PCB40
Vật liệu VL 737,421

Trang 11
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
12595 - Xi măng PCB40 kg 222.4250 1,200 1.0000 266,910
01897 - Cát vàng m3 0.5525 456,001 1.0000 251,929
04513 - Đá 1x2 m3 0.9092 229,499 1.0000 208,655
07969 - Nước lít 187.5750 14 1.0000 2,626
ZV999 - Vât liệu khác % 1.0000 7,301 1.0000 7,301
Nhân công NC 326,002
N2307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 1.2300 265,042 1.0000 326,002
Máy thi công M 59,316
M1419 - Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0950 343,663 1.0000 32,648
M0667 - Máy đầm dùi 1,5kW ca 0.0890 299,641 1.0000 26,668
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 1,122,739
Chi phí chung C 5.50% 61,751
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 12,350
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.00% 22,455
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 96,556
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 67,061
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,286,356
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 128,636
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,414,992
35 CBG Mua cột biển báo D80mm 0
Vật liệu VL 138,000
- Vật liệu theo đơn giá 1.0000 138,000 138,000
Vật liệu phụ VLP 0
Nhân công NC 0
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 138,000
Chi phí chung C 5.50% 7,590
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 1,518
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.00% 2,760
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 11,868
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 8,243
Chi phí xây dựng trước thuế G 158,111
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 15,811
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 173,922
36 CBG Mua biển tam giác A=700mm cái
Vật liệu VL 291,000
- Vật liệu theo đơn giá cái 1.0000 291,000 291,000
Vật liệu phụ VLP 0
Nhân công NC 0
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 291,000
Chi phí chung C 5.50% 16,005
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 3,201
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.00% 5,820
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 25,026
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 17,381
Chi phí xây dựng trước thuế G 333,407
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 33,341
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 366,748
37 CBG Mua biển vuông, chữ nhật cái
Vật liệu VL 1,328,000
- Vật liệu theo đơn giá cái 1.0000 1,328,000 1,328,000
Vật liệu phụ VLP 0
Nhân công NC 0

Trang 12
STT Mã hiệu Thành phần hao phí Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 1,328,000
Chi phí chung C 5.50% 73,040
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 14,608
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.00% 26,560
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 114,208
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 79,321
Chi phí xây dựng trước thuế G 1,521,529
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 152,153
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 1,673,682
38 TT Mua biển tròn: cái
Vật liệu VL 599,000
- Vật liệu theo đơn giá cái 1.0000 599,000 599,000
Vật liệu phụ VLP 0
Nhân công NC 0
Máy thi công M 0
CHI PHÍ TRỰC TIẾP T 599,000
Chi phí chung C 5.50% 32,945
Chi phí nhà tạm để ở và điều hành thi công LT 1.10% 6,589
Chi phí một số công việc không xác định được TT 2.00% 11,980
khối lượng từ thiết kế
TỔNG CHI PHÍ GIÁN TIẾP GT 51,514
THU NHẬP CHỊU THUẾ TÍNH TRƯỚC TL 5.50% 35,778
Chi phí xây dựng trước thuế G 686,292
THUẾ GIÁ TRỊ GIA TĂNG GTGT 10.00% 68,629
Chi phí xây dựng sau thuế Gxd 754,921

Trang 13
BẢNG ĐƠN GIÁ TỔNG HỢP
CÔNG TRÌNH: XÂY DỰNG KHU DÂN CƯ THÔN DÂU XÃ NGHĨA HƯNG HUYỆN LẠNG GIANG(GĐ1)
HẠNG MỤC: GIAO THÔNG

STT Mã CV Tên công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
1 AB.31132 Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất II 100m3 312.7852 2,443,318 764,233,801
2 AB.64123 Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt 100m3 33.8609 1,587,889 53,767,308
Y/C K = 0,95
3 AB.64124 Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt 100m3 97.6235 1,943,302 189,711,913
Y/C K = 0,98
4 AB.64122 Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt 100m3 54.9444 1,187,918 65,269,424
Y/C K = 0,9
5 AB.64121 Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt 100m3 340.1100 883,162 300,372,191
Y/C K = 0,85
6 TT Mua đất cấp 3 về đắp K85 m3 363.9177 84,440 30,729,320
7 TT Mua đất cấp 3 về đắp K90 m3 6,043.8840 88,221 533,198,760
8 TT Mua đất cấp 3 về đắp K95 m3 3,826.2783 88,221 337,558,902
9 TT Mua đất cấp 3 về đắp K98 m3 11,324.3260 94,523 1,070,406,152
10 AD.11212 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới 100m3 48.8115 37,841,703 1,847,110,292
11 AD.11222 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên 100m3 28.8644 39,564,769 1,142,014,124
12 AD.24213 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 100m2 188.6511 3,526,759 665,327,050
1kg/m2
13 AD.23225 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C19, R19) - Chiều dày mặt 100m2 159.3430 1,585,846 252,693,414
đường đã lèn ép 7cm
14 CBG Mua bê tông nhựa loại C19, R19:( Hàm lượng nhựa 4.5%) tấn 2,269.0443 1,606,130 3,644,380,479
15 AD.27243 Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ cự 100tấn 22.6904 6,569,522 149,065,371
ly 4km, ô tô tự đổ 12T
16 AD.27253 Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ 1km 100tấn 22.6904 26,695,202 605,725,953
tiếp theo, ô tô tự đổ 12T
17 AA.22310 Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực - Kết cấu m3 54.6714 124,132 6,786,447
bê tông
18 AB.42234 Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, ngoài phạm vi 100m3/1km 54.6714 885,548 48,414,135
5km - Cấp đất IV

Trang 1
STT Mã CV Tên công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
19 AK.57210 Bó vỉa cong hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn 18x30x50cm, vữa m 355.0000 339,852 120,647,366
XM M75, PCB40
20 AK.57120 Bó vỉa thẳng hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn 18x30x100cm, m 1,791.0000 206,436 369,727,716
vữa XM M75, PCB40
21 AF.81122 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật 100m2 3.3300 14,627,884 48,710,855
22 AF.11231 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, m3 102.3420 1,402,850 143,570,518
M150, đá 2x4, PCB40
23 AK.57113 Bó vỉa thẳng hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn 18x47x100cm, m 1,184.0000 309,469 366,411,280
vữa XM M75, PCB40
24 AF.11312 Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, m3 128.7600 1,455,615 187,424,975
PCB40
25 CBG Sơn kẻ vạch phân chia làn đường, tim đường bằng sơn dẻo nhiệt m2 14.3400 252,061 3,614,549
phản quang mầu vàng, chiều dày lớp sơn 2,0 mm:
26 CBG Sơn kẻ vạch phân chia làn đường, tim đường bằng sơn dẻo nhiệt m2 41.6600 252,061 10,500,845
phản quang mầu trắng, chiều dày lớp sơn 2,0 mm
27 CBG Sơn kẻ vạch dành cho người đi bộ, sơn màu trắng, sơn dẻo nhiệt m2 241.2000 252,061 60,797,017
phản quang, chiều dày lớp sơn 2,0 mm
28 CBG Sơn kẻ đường mũi tên dẫn hướng xe chạy, bằng sơn dẻo nhiệt phản m2 49.8500 252,061 12,565,221
quang ,chiều dày lớp sơn 2,0 mm
29 CBG Sơn kẻ vạch dùng để giảm tốc, sơn màu vàng, sơn dẻo nhiệt phản m2 77.6300 491,518 38,156,556
quang, chiều dày lớp sơn 6,0 mm
30 CBG Sơn kẻ vạch 3.1, sơn màu trắng, sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều m2 557.4000 252,061 140,498,578
dày lớp sơn 2,0 mm
31 CBG Sơn kẻ vạch 7.1, sơn màu trắng, sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều m2 140.7500 252,061 35,477,529
dày lớp sơn 2,0 mm
32 AD.32531 Lắp đặt cột và biển báo phản quang - Loại biển báo phản quang: cái 22.0000 349,488 7,688,730
Biển tam giác cạnh 70cm
33 AB.11413 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, chiều rộng ≤1m, sâu 1m3 3.3000 556,815 1,837,491
≤1m - Cấp đất III
34 AF.11212 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng m3 5.5000 1,414,992 7,782,454
≤250cm, M150, đá 1x2, PCB40
35 CBG Mua cột biển báo D80mm 0 61.6000 173,922 10,713,584
36 CBG Mua biển tam giác A=700mm cái 8.0000 366,748 2,933,985

Trang 2
STT Mã CV Tên công việc Đơn vị Khối lượng Đơn giá Thành tiền
37 CBG Mua biển vuông, chữ nhật cái 8.0000 1,673,682 13,389,459
38 TT Mua biển tròn: cái 6.0000 754,921 4,529,529
TỔNG CỘNG 13,293,743,272

Trang 3
BẢNG TỔNG HỢP DỰ TOÁN GÓI THẦU THI CÔNG XÂY DỰNG
Dự án: ................
Gói thầu: XÂY DỰNG KHU DÂN CƯ THÔN DÂU XÃ NGHĨA HƯNG HUYỆN LẠNG GIANG(GĐ1)

GIÁ TRỊ GIÁ TRỊ


STT Nội dung chi phí THUẾ GTGT KÝ HIỆU
TRƯỚC THUẾ SAU THUẾ
[1] [2] [3] [4] [5] [6]
1 Chi phí xây dựng của gói thầu 12,085,221,156 1,208,522,116 13,293,743,272 GXD
- GIAO THÔNG 12,085,221,156 1,208,522,116 13,293,743,272
2 Chi phí hạng Mục chung 422,982,740 42,298,274 465,281,015 Ghmc
Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và Điều hành thi
công tại hiện trường 120,852,212 12,085,221 132,937,433
Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ thiết
kế 302,130,529 30,213,053 332,343,582
Chi phí các hạng Mục chung còn lại
3 Chi phí dự phòng (GDPXD1 + GDPXD2) 625,410,195 62,541,019 687,951,214 Gdpxd
Chi phí dự phòng cho yếu tố khối lượng công việc phát sinh 625,410,195 62,541,019 687,951,214 Gdpxd1
Chi phí dự phòng cho yếu tố trượt giá 0 0 0 Gdpxd2
TỔNG CỘNG (1+2+3) 13,133,614,091 1,313,361,409 14,446,975,501 GGTXD
ANG(GĐ1)

Cách tính

Gxd x 1%

Gxd x 2,5%

Gdpxd1 + Gdpxd2
(Gxd + Ghmc) x 5%
BẢNG PHÂN TÍCH VẬT TƯ
CÔNG TRÌNH: XÂY DỰNG KHU DÂN CƯ THÔN DÂU XÃ NGHĨA HƯNG HUYỆN LẠNG GIANG(GĐ1)
HẠNG MỤC: GIAO THÔNG
Khối lượng Định mức
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số Vật tư khác
1 AB.31132 Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất II 100m3 312.7852 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.0000 3.3900 1.0000 1,060.3420 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M0698 - Máy đào 1,25m3 ca 0.0000 0.2640 1.0000 82.5753 0
0 M1453 - Máy ủi 110CV ca 0.0000 0.0350 1.0000 10.9475 0
2 AB.64123 Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 100m3 33.8609 0.0000 0.0000 0.0000
110CV, độ chặt Y/C K = 0,95 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.0000 1.4500 1.0000 49.0983 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M2402 - Máy lu bánh thép 16T ca 0.0000 0.3350 1.0000 11.3434 1.5
0 M1453 - Máy ủi 110CV ca 0.0000 0.1670 1.0000 5.6548 1.5
0 ZM999 - Máy khác % 0.0000 1.5000 1.0000 50.7913 0
3 AB.64124 Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 100m3 97.6235 0.0000 0.0000 0.0000
110CV, độ chặt Y/C K = 0,98 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.0000 1.6500 1.0000 161.0788 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M2402 - Máy lu bánh thép 16T ca 0.0000 0.4200 1.0000 41.0019 1.5
0 M1453 - Máy ủi 110CV ca 0.0000 0.2100 1.0000 20.5009 1.5
0 ZM999 - Máy khác % 0.0000 1.5000 1.0000 146.4353 0
4 AB.64122 Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 100m3 54.9444 0.0000 0.0000 0.0000
110CV, độ chặt Y/C K = 0,9 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.0000 1.2000 1.0000 65.9333 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M2402 - Máy lu bánh thép 16T ca 0.0000 0.2410 1.0000 13.2416 1.5
0 M1453 - Máy ủi 110CV ca 0.0000 0.1200 1.0000 6.5933 1.5
0 ZM999 - Máy khác % 0.0000 1.5000 1.0000 82.4166 0
5 AB.64121 Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 100m3 340.1100 0.0000 0.0000 0.0000
110CV, độ chặt Y/C K = 0,85 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.0000 0.9500 1.0000 323.1045 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M2402 - Máy lu bánh thép 16T ca 0.0000 0.1740 1.0000 59.1791 1.5
0 M1453 - Máy ủi 110CV ca 0.0000 0.0870 1.0000 29.5896 1.5
0 ZM999 - Máy khác % 0.0000 1.5000 1.0000 510.1650 0
6 TT Mua đất cấp 3 về đắp K85 m3 363.9177 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0
0 Vật liệu theo đơn giá 0.0000 1.0000 1.0000 363.9177 0
7 TT Mua đất cấp 3 về đắp K90 m3 6,043.8840 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0
0 Vật liệu theo đơn giá 0.0000 1.0000 1.0000 6,043.8840 0
8 TT Mua đất cấp 3 về đắp K95 m3 3,826.2783 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0
0 Vật liệu theo đơn giá 0.0000 1.0000 1.0000 3,826.2783 0
9 TT Mua đất cấp 3 về đắp K98 m3 11,324.3260 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0
0 Vật liệu theo đơn giá 0.0000 1.0000 1.0000 11,324.3260 0
10 AD.11212 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới 100m3 48.8115 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 01829 - Cấp phối đá dăm 0,075-50mm loại 2 m3 0.0000 134.0000 1.0000 6,540.7410 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 3.1200 1.0000 152.2919 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1348 - Máy rải cấp phối đá dăm 50 - 60m3/h ca 0.0000 0.2100 1.0000 10.2504 0.5
0 M1164 - Máy lu rung tự hành 25T ca 0.0000 0.3200 1.0000 15.6197 0.5
0 M2159 - Máy lu bánh hơi tự hành 16T ca 0.0000 0.1200 1.0000 5.8574 0.5
0 M1162 - Máy lu bánh thép 10T ca 0.0000 0.2600 1.0000 12.6910 0.5
0 M1621 - Ô tô tưới nước 5m3 ca 0.0000 0.2100 1.0000 10.2504 0.5
0 ZM999 - Máy khác % 0.0000 0.5000 1.0000 24.4058 0
11 AD.11222 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên 100m3 28.8644 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 01829 - Cấp phối đá dăm 0,075-50mm loại 1 m3 0.0000 134.0000 1.0000 3,867.8323 0

Trang 1
Khối lượng Định mức
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số Vật tư khác
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 3.5200 1.0000 101.6028 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1348 - Máy rải cấp phối đá dăm 50 - 60m3/h ca 0.0000 0.2100 1.0000 6.0615 0.5
0 M1164 - Máy lu rung tự hành 25T ca 0.0000 0.3200 1.0000 9.2366 0.5
0 M2159 - Máy lu bánh hơi tự hành 16T ca 0.0000 0.1500 1.0000 4.3297 0.5
0 M1162 - Máy lu bánh thép 10T ca 0.0000 0.2600 1.0000 7.5047 0.5
0 M1621 - Ô tô tưới nước 5m3 ca 0.0000 0.2100 1.0000 6.0615 0.5
0 ZM999 - Máy khác % 0.0000 0.5000 1.0000 14.4322 0
12 AD.24213 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, 100m2 188.6511 0.0000 0.0000 0.0000
lượng nhựa 1kg/m2 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 07935 - Nhựa bitum kg 0.0000 78.6500 1.0000 14,837.4090 0
0 04785 - Dầu hỏa kg 0.0000 32.1000 1.0000 6,055.7003 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.2700 1.0000 50.9358 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M2158 - Thiết bị nấu nhựa ca 0.0000 0.0490 1.0000 9.2439 0
0 M1335 - Máy phun nhựa đường 190CV ca 0.0000 0.0980 1.0000 18.4878 0
0 M1240 - Máy nén khí diezel 600m3/h ca 0.0000 0.0490 1.0000 9.2439 0
13 AD.23225 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C19, R19) - 100m2 159.3430 0.0000 0.0000 0.0000
Chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 20574 - Bê tông nhựa C19, R19 tấn 0.0000 16.6200 1.0000 2,648.2807 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 2.1700 1.0000 345.7743 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1346 - Máy rải hỗn hợp bê tông nhựa 130 - 140CV ca 0.0000 0.0610 1.0000 9.7199 0.5
0 M1162 - Máy lu bánh thép 10T ca 0.0000 0.1200 1.0000 19.1212 0.5
0 M2159 - Máy lu bánh hơi tự hành 16T ca 0.0000 0.0640 1.0000 10.1980 0.5
0 ZM999 - Máy khác % 0.0000 0.5000 1.0000 79.6715 0
14 CBG Mua bê tông nhựa loại C19, R19:( Hàm lượng nhựa tấn 2,269.0443 0.0000 0.0000 0.0000
4.5%) 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0
0 Vật liệu theo đơn giá 0.0000 1.0000 1.0000 2,269.0443 0
15 AD.27243 Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến 100tấn 22.6904 0.0000 0.0000 0.0000
vị trí đổ cự ly 4km, ô tô tự đổ 12T 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1599 - Ô tô tự đổ 12T ca 0.0000 1.8900 1.0000 42.8849 0
16 AD.27253 Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến 100tấn 22.6904 0.0000 0.0000 0.0000
vị trí đổ 1km tiếp theo, ô tô tự đổ 12T 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1599 - Ô tô tự đổ 12T ca 0.0000 0.2400 32.0000 174.2626 0
17 AA.22310 Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy m3 54.6714 0.0000 0.0000 0.0000
lực - Kết cấu bê tông 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.0000 0.0130 1.0000 0.7107 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M2739 - Máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực ca 0.0000 0.0220 1.0000 1.2028 0
18 AB.42234 Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, 100m3/1km 54.6714 0.0000 0.0000 0.0000
ngoài phạm vi 5km - Cấp đất IV 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1598 - Ô tô tự đổ 10T ca 0.0000 0.2930 1.0000 16.0187 0
19 AK.57210 Bó vỉa cong hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn m 355.0000 0.0000 0.0000 0.0000
18x30x50cm, vữa XM M75, PCB40 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 10654 - Tấm bê tông 18x30x50cm m 0.0000 1.0250 1.0000 363.8750 0
0 12595 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 3.9600 1.0000 1,405.8000 0
0 01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.0000 0.0179 1.0000 6.3368 0
0 07969 - Nước lít 0.0000 4.1250 1.0000 1,464.3750 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.4600 1.0000 163.3000 0
20 AK.57120 Bó vỉa thẳng hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn m 1,791.0000 0.0000 0.0000 0.0000
18x30x100cm, vữa XM M75, PCB40 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 10653 - Tấm bê tông 18x30x100cm m 0.0000 1.0250 1.0000 1,835.7750 0
0 12595 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 1.3200 1.0000 2,364.1200 0
0 01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.0000 0.0060 1.0000 10.6565 0
0 07969 - Nước lít 0.0000 1.3750 1.0000 2,462.6250 0

Trang 2
Khối lượng Định mức
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số Vật tư khác
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.1400 1.0000 250.7400 0
21 AF.81122 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật 100m2 3.3300 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 06684 - Gỗ ván m3 0.0000 0.7940 1.0000 2.6440 1
0 06607 - Gỗ đà nẹp m3 0.0000 0.2100 1.0000 0.6993 1
0 06594 - Gỗ chống m3 0.0000 0.3350 1.0000 1.1156 1
0 05648 - Đinh kg 0.0000 15.0000 1.0000 49.9500 1
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 3.3300 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 29.7000 1.0000 98.9010 0
22 AF.11231 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, m3 102.3420 0.0000 0.0000 0.0000
rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB40 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12595 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 210.1250 1.0000 21,504.6128 1
0 01897 - Cát vàng m3 0.0000 0.5627 1.0000 57.5904 1
0 04514 - Đá 2x4 m3 0.0000 0.9123 1.0000 93.3615 1
0 07969 - Nước lít 0.0000 176.3000 1.0000 18,042.8946 1
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 102.3420 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 1.2300 1.0000 125.8807 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1419 - Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0000 0.0950 1.0000 9.7225 0
0 M0667 - Máy đầm dùi 1,5kW ca 0.0000 0.0890 1.0000 9.1084 0
23 AK.57113 Bó vỉa thẳng hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn m 1,184.0000 0.0000 0.0000 0.0000
18x47x100cm, vữa XM M75, PCB40 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 10652 - Tấm bê tông 18x47x100cm m 0.0000 1.0250 1.0000 1,213.6000 0
0 12595 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 1.3200 1.0000 1,562.8800 0
0 01892 - Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 0.0000 0.0060 1.0000 7.0448 0
0 07969 - Nước lít 0.0000 1.3750 1.0000 1,628.0000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2407 - Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.1000 1.0000 118.4000 0
24 AF.11312 Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, m3 128.7600 0.0000 0.0000 0.0000
M200, đá 1x2, PCB40 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12595 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 265.4750 1.0000 34,182.5610 1
0 01897 - Cát vàng m3 0.0000 0.5412 1.0000 69.6849 1
0 04513 - Đá 1x2 m3 0.0000 0.8928 1.0000 114.9537 1
0 07969 - Nước lít 0.0000 187.5750 1.0000 24,152.1570 1
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 128.7600 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 1.1900 1.0000 153.2244 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1419 - Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0000 0.0950 1.0000 12.2322 0
0 M0639 - Máy đầm bàn 1kW ca 0.0000 0.0890 1.0000 11.4596 0
25 CBG Sơn kẻ vạch phân chia làn đường, tim đường bằng sơn m2 14.3400 0.0000 0.0000 0.0000
dẻo nhiệt phản quang mầu vàng, chiều dày lớp sơn 2,0
mm: 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0
0 Vật liệu theo đơn giá 0.0000 1.0000 1.0000 14.3400 0
26 CBG Sơn kẻ vạch phân chia làn đường, tim đường bằng sơn m2 41.6600 0.0000 0.0000 0.0000
dẻo nhiệt phản quang mầu trắng, chiều dày lớp sơn 2,0
mm 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0
0 Vật liệu theo đơn giá 0.0000 1.0000 1.0000 41.6600 0
27 CBG Sơn kẻ vạch dành cho người đi bộ, sơn màu trắng, sơn m2 241.2000 0.0000 0.0000 0.0000
dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 2,0 mm 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0
0 Vật liệu theo đơn giá 0.0000 1.0000 1.0000 241.2000 0
28 CBG Sơn kẻ đường mũi tên dẫn hướng xe chạy, bằng sơn m2 49.8500 0.0000 0.0000 0.0000
dẻo nhiệt phản quang ,chiều dày lớp sơn 2,0 mm 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0
0 Vật liệu theo đơn giá 0.0000 1.0000 1.0000 49.8500 0
29 CBG Sơn kẻ vạch dùng để giảm tốc, sơn màu vàng, sơn dẻo m2 77.6300 0.0000 0.0000 0.0000
nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 6,0 mm 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0
0 Vật liệu theo đơn giá 0.0000 1.0000 1.0000 77.6300 0

Trang 3
Khối lượng Định mức
STT Mã hiệu Tên công tác / vật tư Đơn vị
Thi công Định mức Hệ số Vật tư khác
30 CBG Sơn kẻ vạch 3.1, sơn màu trắng, sơn dẻo nhiệt phản m2 557.4000 0.0000 0.0000 0.0000
quang, chiều dày lớp sơn 2,0 mm 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0
0 Vật liệu theo đơn giá 0.0000 1.0000 1.0000 557.4000 0
31 CBG Sơn kẻ vạch 7.1, sơn màu trắng, sơn dẻo nhiệt phản m2 140.7500 0.0000 0.0000 0.0000
quang, chiều dày lớp sơn 2,0 mm 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0
0 Vật liệu theo đơn giá 0.0000 1.0000 1.0000 140.7500 0
32 AD.32531 Lắp đặt cột và biển báo phản quang - Loại biển báo cái 22.0000 0.0000 0.0000 0.0000
phản quang: Biển tam giác cạnh 70cm 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12595 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 23.0510 1.0000 507.1220 0
0 01897 - Cát vàng m3 0.0000 0.0470 1.0000 1.0338 0
0 04513 - Đá 1x2 m3 0.0000 0.0775 1.0000 1.7054 0
0 07969 - Nước lít 0.0000 16.2870 1.0000 358.3140 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2357 - Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 0.0000 0.6200 1.0000 13.6400 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1590 - Ô tô vận tải thùng 2,5T ca 0.0000 0.0350 1.0000 0.7700 0
33 AB.11413 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, chiều 1m3 3.3000 0.0000 0.0000 0.0000
rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất III 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N1307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 0.0000 1.9000 1.0000 6.2700 0
34 AF.11212 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, m3 5.5000 0.0000 0.0000 0.0000
chiều rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB40 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 12595 - Xi măng PCB40 kg 0.0000 222.4250 1.0000 1,223.3375 1
0 01897 - Cát vàng m3 0.0000 0.5525 1.0000 3.0386 1
0 04513 - Đá 1x2 m3 0.0000 0.9092 1.0000 5.0005 1
0 07969 - Nước lít 0.0000 187.5750 1.0000 1,031.6625 1
0 ZV999 - Vât liệu khác % 0.0000 1.0000 1.0000 5.5000 0
0 Nhân công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 N2307 - Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 0.0000 1.2300 1.0000 6.7650 0
0 Máy thi công 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 M1419 - Máy trộn bê tông 250 lít ca 0.0000 0.0950 1.0000 0.5225 0
0 M0667 - Máy đầm dùi 1,5kW ca 0.0000 0.0890 1.0000 0.4895 0
35 CBG Mua cột biển báo D80mm 0 61.6000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0
0 Vật liệu theo đơn giá 0.0000 1.0000 1.0000 61.6000 0
36 CBG Mua biển tam giác A=700mm cái 8.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0
0 Vật liệu theo đơn giá 0.0000 1.0000 1.0000 8.0000 0
37 CBG Mua biển vuông, chữ nhật cái 8.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0
0 Vật liệu theo đơn giá 0.0000 1.0000 1.0000 8.0000 0
38 TT Mua biển tròn: cái 6.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0
0 Vật liệu 0.0000 0.0000 1.0000 0.0000 0
0 Vật liệu theo đơn giá 0.0000 1.0000 1.0000 6.0000 0

Trang 4
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------------------------------

BẢNG TỔNG HỢP GIÁ DỰ THẦU


CÔNG TRÌNH: XÂY DỰNG KHU DÂN CƯ THÔN DÂU XÃ NGHĨA HƯNG HUYỆN LẠNG GIANG(GĐ1)
Đơn vị tính: đồng
STT Tên hạng mục Giá dự thầu Ghi chú
1 GIAO THÔNG 13,293,743,272
TỔNG CỘNG 13,293,743,272
Bằng chữ: Mười ba tỷ hai trăm chín mươi ba triệu bảy trăm bốn mươi ba nghìn hai trăm bảy mươi hai đồng chẵn./.

Trang 1
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------------------------------

BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH


CÔNG TRÌNH: XÂY DỰNG KHU DÂN CƯ THÔN DÂU XÃ NGHĨA HƯNG HUYỆN LẠNG GIANG(GĐ1)
Đơn vị tính: đồng
Chi phí xây
Chi phí xây dựng Thuế giá trị Chi phí xây Tổng chi phí xây
STT Tên hạng mục dựng lán trại,
trước thuế gia tăng dựng sau thuế dựng
nhà tạm
1 GIAO THÔNG 12,085,221,156 1,208,522,116 13,293,743,272 0 13,293,743,272
TỔNG CỘNG 12,085,221,156 1,208,522,116 13,293,743,272 0 13,293,743,272
Bằng chữ: Mười ba tỷ hai trăm chín mươi ba triệu bảy trăm bốn mươi ba nghìn hai trăm bảy mươi hai đồng chẵn./.

Dự toán Eta 2012 Trang 2


CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------------------------------

BẢNG TỔNG HỢP CHI PHÍ THIẾT BỊ


CÔNG TRÌNH: XÂY DỰNG KHU DÂN CƯ THÔN DÂU XÃ NGHĨA HƯNG HUYỆN LẠNG GIANG(GĐ1)
Đơn vị tính: đồng
Đơn giá Thành tiền
STT Tên thiết bị Đơn vị Số lượng
Trước thuế Thuế VAT Sau thuế Trước thuế Thuế VAT Sau thuế
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
0 0 0 0
TỔNG CỘNG 0 0 0
Bẵng chữ: Không đồng chẵn./.

NGƯỜI LẬP Bắc Giang, ngày ... tháng ... năm 2022
CƠ QUAN LẬP

Trang 1
CHI PHÍ HẠNG MỤC CHUNG
CÔNG TRÌNH: XÂY DỰNG KHU DÂN CƯ THÔN DÂU XÃ NGHĨA HƯNG HUYỆN LẠNG GIANG(GĐ1)
Đơn vị tính: đồng
ST Chi phí trước Chi phí sau
Khoản mục chi phí Ký hiệu Cách tính Thuế GTGT Tỷ lệ
T thuế thuế
1 Chi phí xây dựng nhà tạm tại hiện trường để ở và điều CNT 120,852,212 12,085,221 132,937,433
hành thi công
1.1 GIAO THÔNG Gxd.1 Gxd trước thuế x 1% 120,852,212 12,085,221 132,937,433 1.0%
2 Chi phí một số công tác không xác định được khối lượng từ CKKL 302,130,529 30,213,053 332,343,582
thiết kế
2.1 GIAO THÔNG Gxd.1 Gxd trước thuế x 2.5% 302,130,529 30,213,053 332,343,582 2.5%
3 Các chi phí hạng mục chung còn lại CK 0 0 0
3.1 Chi phí di chuyển máy, thiết bị, nhân công 0 0 0
3.2 Chi phí an toàn lao động 0 0 0
3.3 Chi phí đảm an toàn giao thông phục vụ thi công 0 0 0
3.4 Chi phí bảo vệ môi trường cho người lao động và môi trường 0 0 0
xung quanh
3.5 Chi phí hoàn trả mặt bằng và hạ tầng kỹ thuật 0 0 0
3.6 Chi phí thí nghiệm vật liệu của nhà thầu 0 0 0
3.7 Các chi phí khác... 0 0 0
TỔNG CỘNG (CNT + CKKL + CK) CHMC 422,982,740 42,298,274 465,281,015
CÔNG TY CỔ PHẦN TIN HỌC ETA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
http://dutoaneta.vn Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------- -------------o0o-------------

HỒ SƠ DỰ TOÁN

Số: ......./.......

CÔNG TRÌNH: XÂY DỰNG KHU DÂN CƯ THÔN DÂU XÃ NGHĨA HƯNG HUYỆN LẠNG GIANG(GĐ1)
HẠNG MỤC: GIAO THÔNG
ĐỊA ĐIỂM: XÃ NGHĨA HƯNG HUYỆN LẠNG GIANG
CHỦ ĐẦU TƯ: BAN QUẢN LY DỰ ÁN VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HUYỆN LẠNG GIANG

Năm 202..
CÔNG TY CỔ PHẦN TIN HỌC ETA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
http://dutoaneta.vn Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
------------------------- -------------o0o-------------
Số: ......./.......

HỒ SƠ DỰ TOÁN

CÔNG TRÌNH: XÂY DỰNG KHU DÂN CƯ THÔN DÂU XÃ NGHĨA HƯNG HUYỆN LẠNG GIANG(GĐ1)
HẠNG MỤC: GIAO THÔNG
ĐỊA ĐIỂM: XÃ NGHĨA HƯNG HUYỆN LẠNG GIANG
CHỦ ĐẦU TƯ: BAN QUẢN LY DỰ ÁN VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HUYỆN LẠNG GIANG

Giá trị dự toán: 16,598,613,000 đồng


Mười sáu tỷ năm trăm chín mươi tám triệu sáu trăm mười ba nghìn đồng

.... , ngày .… tháng …. năm …...


GIÁM ĐỐC

NGUYỄN VĂN A
CÔNG TY CỔ PHẦN TIN HỌC ETA CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập- Tự do- Hạnh phúc

THUYẾT MINH LẬP DỰ TOÁN


CÔNG TRÌNH: Tên công trình
I. Căn cứ lập:
1. Các văn bản:
- Nghị định số 10/2021/NĐ-CP ngày 09/02/2021 của Chính phủ về quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
- Thông tư số 11/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ Xây dựng hướng dẫn xác định và quản lý chi phí đầu tư xây dựng.
- Thông tư số 12/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ Xây dựng ban hành định mức xây dựng.
- Thông tư số 13/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ Xây dựng hướng dẫn phương pháp xác định các chỉ tiêu kinh tế kỹ thuật và đo bóc khối lượng công trình.
- Nghị định 146/2017/NĐ-CP sửa đổi Nghị định 100/2016/NĐ-CP và Nghị định 12/2015/NĐ-CP về thuế GTGT, thuế TNDN.
- Nghị định số 72/2018/NĐ-CP ngày 01/07/2018 của Chính phủ quy định mức lương cơ sở đối với cán bộ, công chức, viên chức và lực lượng vũ trang
- Nghị định số 141/2017/NĐ-CP ngày 07/12/2017 của Chính phủ quy định mức lương tối thiểu vùng đối với người lao động làm việc theo hợp đồng lao động
- Công bố giá vật liệu xây dựng theo Công bố …/CB-SXD ngày …/…/ của Sở Xây dựng
- Căn cứ vào khối lượng xác định từ hồ sơ bản vẽ thiết kế.
- Một số tài liệu khác có liên quan.
2. Định mức:
- Định mức xây dựng theo Thông tư số 12/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ Xây dựng ban hành định mức xây dựng.
- Định mức dự toán công tác dịch vụ công ích công bố kèm theo văn bản số 590, 591, 592, 593, 594/QĐ-BXD ngày 30/05/2014 của Bộ xây dựng.
...
3. Đơn giá:
- Đơn giá xây dựng công trình theo quyết định số .../....../QĐ-UBND ngày .../....../ của UBND tỉnh ....
- Đơn giá dịch vụ công ích đô thị theo quyết định số .../....../ QĐ-UBND ngày .../....../ của UBND tỉnh ....
- Bảng giá ca máy và thiết bị thi công theo quyết định số .../....../ QĐ-UBND ngày .../....../ của UBND tỉnh ....
...

II. Giá trị dự toán: đồng


.... , ngày .… tháng …. năm …...
CHỦ ĐẦU TƯ ĐƠN VỊ LẬP
Phiên bản mẫu xuất Excel: 2.0

[Name] CÔNG TRÌNH


STT Ký hiệu Tên thông tin
1 Tên công trình
2 Địa điểm xây dựng
3 Chủ đầu tư
4 Đơn vị thực thiện
5 Loại công trình
6 Loại thiết kế
7 Cấp công trình
8 Nhóm dự án
9
10
11
12 Xuất ra từ phiên bản
13 Thời gian xuất
14 Tỉnh TP
15 Đơn giá
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25

[Name] HẠNG MỤC


STT Ký hiệu Tên thông tin
1 Tên hạng mục
2 Đơn giá
2 Kiểu Tiên lượng
3 Cách tính giá VL
3 Cách tính giá NC
4 Cách tính giá Máy
[Name] 4 Số liệu tính giá NC
5 Lương tối thiểu chung
5 Lương tối thiểu vùng
6 Hệ số phụ cấp khu vực
6 Hệ số phụ cấp lưu động
7 Hệ số phụ cấp trách nhiệm
7 Hệ số phụ cấp độc hại
8 Hệ số lương phụ
8 Hệ số phụ cấp khoán trực tiếp
9 Hệ số không ổn định SX
10 Hệ số phụ cấp thu hút
11 Kiểu chiết tính
12 Chiết tính theo giá
13
14

15
16
[Name] 17 Mẫu THKPHM
18
19 hsDP Thông tư 03/2015/TT-BKHĐT
20 hsLTNT Hệ số lán trại, nhà tạm
21 hsVAT Thuế VAT
22 hsRM Hệ số riêng máy
23 hsTLTTT Hệ số tỷ lệ thuế tính trước
24 hsDBGT Hệ số đảm bảo an toàn giao thông
25 hsKLTK - Chi phí một số công tác không xác định được khố
26 hsTTPK Trực tiếp phí khác
27 hsCPC Hệ số chi phí chung
28 hsVLPhu hs vật liệu phụ
29 hsRNC hs riêng nhân công
30 hsKVM Hệ số phụ cấp khu vực máy
31 hsBGM Hệ số bù giá máy
32 hsRVL Hệ số riêng VL
33 hsKVNC hs phụ cấp khu vực nhân công
34 hsBGNC Hệ số bù giá nhân công
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
Giá trị
XÂY DỰNG KHU DÂN CƯ THÔN DÂU XÃ NGHĨA HƯNG HUYỆN LẠNG GIANG(GĐ1)
XÃ NGHĨA HƯNG HUYỆN LẠNG GIANG
BAN QUẢN LY DỰ ÁN VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HUYỆN LẠNG GIANG
CÔNG TY CP XÂY DỰNG & DVTM SƠN NAM
Công trình dân dụng
Thiết kế 1 bước
Cấp 1

3.1.3.37
9/4/2022 10:53
Bắc Giang
BacGiang_2021KS_DG1338, BacGiang_2021LD_DG1338, BacGiang_2021LDM_DG1338, BacGiang_2021SC_DG13

HM1
Hạng mục 1
HT

10.00%
1.10%
10.00%
1
5.50%
1.00%
2.00%
2.00%
5.50%
0
1
1
1
1
1
1
Ghi chú
G HUYỆN LẠNG GIANG(GĐ1)

cGiang_2021LDM_DG1338, BacGiang_2021SC_DG1338, BacGiang_2021TNVL_DG1338, BacGiang_2021XD_DG1338, BacGiang_202


ang_2021XD_DG1338, BacGiang_2021XD_DG292_V3
BẢNG TỔNG HỢP VẬT LIỆU - NHÂN CÔNG - MÁY THI CÔNG
CÔNG TRÌNH: XÂY DỰNG KHU DÂN CƯ THÔN DÂU XÃ NGHĨA HƯNG HUYỆN LẠNG GIANG(GĐ
HẠNG MỤC: GIAO THÔNG

STT Mã hiệu Tên vật tư Đơn vị Khối lượng Giá gốc Giá HT

I.) I.) VẬT LIỆU 13,484,536


1 01829 Cấp phối đá dăm 0,075-50mm loại m3 3,867.8323 160,000 206,699
1
2 01829 Cấp phối đá dăm 0,075-50mm loại m3 6,540.7410 160,000 197,699
2
3 01892 Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 24.0380 190,000 166,001
4 01897 Cát vàng m3 131.3478 400,000 456,001
5 04513 Đá 1x2 m3 121.6596 190,600 229,499
6 04514 Đá 2x4 m3 93.3615 188,400 229,499
7 04785 Dầu hỏa kg 6,055.7003 23,040 20,775
8 05648 Đinh kg 49.9500 15,500 19,400
9 06594 Gỗ chống m3 1.1156 2,000,000 2,000,000
10 06607 Gỗ đà nẹp m3 0.6993 3,000,000 2,000,000
11 06684 Gỗ ván m3 2.6440 2,000,000 2,000,000
12 07935 Nhựa bitum kg 14,837.4090 15,000 20,400
13 07969 Nước lít 49,140.0281 14 14
14 10652 Tấm bê tông 18x47x100cm m 1,213.6000 44,091 206,340
15 10653 Tấm bê tông 18x30x100cm m 1,835.7750 28,000 114,304
16 10654 Tấm bê tông 18x30x50cm m 363.8750 54,750 114,304
17 12595 Xi măng PCB40 kg 62,750.4333 1,180 1,200
18 20574 Bê tông nhựa C19, R19 tấn 2,648.2807 0 0
19 CBG Mua bê tông nhựa loại C19, R19: tấn 2,269.0443 1,274,400 1,274,400
( Hàm lượng nhựa 4.5%)
20 CBG Mua biển tam giác A=700mm cái 8.0000 291,000 291,000
21 CBG Mua biển vuông, chữ nhật cái 8.0000 1,328,000 1,328,000
22 CBG Mua cột biển báo D80mm 61.6000 138,000 138,000
23 CBG Sơn kẻ đường mũi tên dẫn hướng m2 49.8500 200,000 200,000
xe chạy, bằng sơn dẻo nhiệt phản
quang ,chiều dày lớp sơn 2,0 mm
24 CBG Sơn kẻ vạch 3.1, sơn màu trắng, m2 557.4000 200,000 200,000
sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều
dày lớp sơn 2,0 mm
25 CBG Sơn kẻ vạch 7.1, sơn màu trắng, m2 140.7500 200,000 200,000
sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều
dày lớp sơn 2,0 mm
26 CBG Sơn kẻ vạch dành cho người đi bộ, m2 241.2000 200,000 200,000
sơn màu trắng, sơn dẻo nhiệt phản
quang, chiều dày lớp sơn 2,0 mm
27 CBG Sơn kẻ vạch dùng để giảm tốc, sơn m2 77.6300 390,000 390,000
màu vàng, sơn dẻo nhiệt phản
quang, chiều dày lớp sơn 6,0 mm
28 CBG Sơn kẻ vạch phân chia làn đường, m2 41.6600 200,000 200,000
tim đường bằng sơn dẻo nhiệt phản
quang mầu trắng, chiều dày lớp sơn
2,0 mm
29 CBG Sơn kẻ vạch phân chia làn đường, m2 14.3400 200,000 200,000
tim đường bằng sơn dẻo nhiệt phản
quang mầu vàng, chiều dày lớp sơn
2,0 mm:
30 TT Mua biển tròn: cái 6.0000 599,000 599,000
31 TT Mua đất cấp 3 về đắp K90 m3 6,043.8840 70,000 70,000
32 TT Mua đất cấp 3 về đắp K85 m3 363.9177 67,000 67,000
33 TT Mua đất cấp 3 về đắp K95 m3 3,826.2783 70,000 70,000
34 TT Mua đất cấp 3 về đắp K98 m3 11,324.3260 75,000 75,000
35 ZV999 Vât liệu khác % 0.0000 0 0

II.) II.) NHÂN CÔNG 1,102,022


1 N1307 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1 công 1,666.5375 232,532 232,532
2 N2307 Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2 công 539.7647 265,042 265,042
3 N2357 Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2 công 509.2511 289,830 289,830
4 N2407 Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2 công 532.4400 314,618 314,618

III.) III.) MÁY THI CÔNG 42,217,860


1 M0639 Máy đầm bàn 1kW ca 11.4596 206,869 295,734
2 M0667 Máy đầm dùi 1,5kW ca 9.1084 0 299,641
3 M0698 Máy đào 1,25m3 ca 82.5753 3,200,800 4,072,637
4 M1162 Máy lu bánh thép 10T ca 20.1957 983,439 1,328,896
5 M1164 Máy lu rung tự hành 25T ca 24.8563 2,697,754 3,263,615
6 M1240 Máy nén khí diezel 600m3/h ca 9.2439 1,179,168 1,895,000
7 M1335 Máy phun nhựa đường 190CV ca 18.4878 2,867,905 3,428,804
8 M1346 Máy rải hỗn hợp bê tông nhựa 130 ca 9.7199 5,200,221 5,732,301
- 140CV
9 M1348 Máy rải cấp phối đá dăm 50 - ca 16.3119 3,621,335 3,849,488
60m3/h
10 M1419 Máy trộn bê tông 250 lít ca 9.7225 0 343,663
11 M1453 Máy ủi 110CV ca 29.5896 1,760,511 2,149,013
12 M1590 Ô tô vận tải thùng 2,5T ca 0.7700 805,537 871,479
13 M1598 Ô tô tự đổ 10T ca 16.0187 1,916,706 2,398,112
14 M1599 Ô tô tự đổ 12T ca 217.1475 1,906,997 2,758,017
15 M1621 Ô tô tưới nước 5m3 ca 16.3119 1,004,436 1,314,066
16 M2158 Thiết bị nấu nhựa ca 9.2439 405,573 405,573
17 M2159 Máy lu bánh hơi tự hành 16T ca 20.3850 1,508,828 1,829,765
18 M2402 Máy lu bánh thép 16T ca 124.7660 1,329,995 1,642,487
19 M2739 Máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy ca 1.2028 3,638,575 4,339,569
lực
20 ZM999 Máy khác % 0.0000 0 0
ÁY THI CÔNG
HUYỆN LẠNG GIANG(GĐ1)

Chênh lệch giá HT


Chênh lệch Thành tiền
886,884,441
46,699 180,624,573

37,699 246,580,533

-23,999 -576,881
56,001 7,355,646
38,899 4,732,458
41,099 3,837,080
-2,265 -13,716,161
3,900 194,805
0 0
-1,000,000 -699,300
0 0
5,400 80,122,009
0 0
162,249 196,905,386
86,304 158,434,726
59,554 21,670,212
20 1,255,009
0 0
0 0

0 0
0 0
0 0
0 0

0 0

0 0

0 0

0 0
0 0

0 0

0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 164,347

0
0 0
0 0
0 0
0 0

382,639,905
88,865 1,018,365
299,641 2,729,260
871,837 71,992,190
345,457 6,976,752
565,861 14,065,215
715,832 6,617,084
560,899 10,369,802
532,080 5,171,774

228,153 3,721,611

343,663 3,341,262
388,502 11,495,603
65,942 50,775
481,406 7,711,502
851,020 184,797,007
309,630 5,050,672
-1 -5
320,937 6,542,305
312,492 38,988,386
700,994 843,135

0 1,157,210
BẢNG ĐƠN GIÁ CHI TIẾT
CÔNG TRÌNH: XÂY DỰNG KHU DÂN CƯ THÔN DÂU XÃ NGHĨA HƯNG HUY
HẠNG MỤC: GIAO THÔNG

ST
Mã hiệu
T
1 AB.31132

N1307

M0698
M1453
2 AB.64123

N1307

M2402
M1453
ZM999
3 AB.64124

N1307

M2402
M1453
ZM999
4 AB.64122

N1307

M2402
M1453
ZM999
5 AB.64121

N1307

M2402
M1453
ZM999
6 TT

7 TT

8 TT

9 TT

10 AD.11212

01829

Trang 1
ST
Mã hiệu
T
N2307

M1348
M1164
M2159
M1162
M1621
ZM999
11 AD.11222

01829

N2307

M1348
M1164
M2159
M1162
M1621
ZM999
12 AD.24213

07935
04785

N2357

M2158
M1335
M1240
13 AD.23225

20574

N2357

M1346
M1162
M2159
ZM999
14 CBG

15 AD.27243

M1599
16 AD.27253

M1599
17 AA.22310

N1307

M2739

Trang 2
ST
Mã hiệu
T
18 AB.42234

M1598
19 AK.57210

10654
12595
01892
07969

N2407
20 AK.57120

10653
12595
01892
07969

N2407
21 AF.81122

06684
06607
06594
05648
ZV999

N2357
22 AF.11231

12595
01897
04514
07969
ZV999

N2307

M1419
M0667
23 AK.57113

10652
12595
01892
07969

N2407
24 AF.11312

12595
01897
04513
07969

Trang 3
ST
Mã hiệu
T
ZV999

N2307

M1419
M0639
25 CBG

26 CBG

27 CBG

28 CBG

29 CBG

30 CBG

31 CBG

32 AD.32531

12595
01897
04513
07969

N2357

M1590
33 AB.11413

N1307
34 AF.11212

12595
01897
04513
07969
ZV999

N2307

M1419
M0667
35 CBG

Trang 4
ST
Mã hiệu
T

36 CBG

37 CBG

38 TT

Trang 5
BẢNG ĐƠN GIÁ CHI TIẾT
CÔNG TRÌNH: XÂY DỰNG KHU DÂN CƯ THÔN DÂU XÃ NGHĨA HƯNG HUYỆN LẠNG GIANG
HẠNG MỤC: GIAO THÔNG

Thành phần hao phí


Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất II
Nhân công
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1
Máy thi công
- Máy đào 1,25m3
- Máy ủi 110CV
Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,95
Nhân công
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1
Máy thi công
- Máy lu bánh thép 16T
- Máy ủi 110CV
- Máy khác
Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,98
Nhân công
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1
Máy thi công
- Máy lu bánh thép 16T
- Máy ủi 110CV
- Máy khác
Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,9
Nhân công
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1
Máy thi công
- Máy lu bánh thép 16T
- Máy ủi 110CV
- Máy khác
Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 0,85
Nhân công
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1
Máy thi công
- Máy lu bánh thép 16T
- Máy ủi 110CV
- Máy khác
Mua đất cấp 3 về đắp K85
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Mua đất cấp 3 về đắp K90
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Mua đất cấp 3 về đắp K95
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Mua đất cấp 3 về đắp K98
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới
Vật liệu
- Cấp phối đá dăm 0,075-50mm loại 2
Nhân công

Trang 6
Thành phần hao phí
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy rải cấp phối đá dăm 50 - 60m3/h
- Máy lu rung tự hành 25T
- Máy lu bánh hơi tự hành 16T
- Máy lu bánh thép 10T
- Ô tô tưới nước 5m3
- Máy khác
Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên
Vật liệu
- Cấp phối đá dăm 0,075-50mm loại 1
Nhân công
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy rải cấp phối đá dăm 50 - 60m3/h
- Máy lu rung tự hành 25T
- Máy lu bánh hơi tự hành 16T
- Máy lu bánh thép 10T
- Ô tô tưới nước 5m3
- Máy khác
Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2
Vật liệu
- Nhựa bitum
- Dầu hỏa
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Thiết bị nấu nhựa
- Máy phun nhựa đường 190CV
- Máy nén khí diezel 600m3/h
Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C19, R19) - Chiều dày mặt đường đã lèn ép 7cm
Vật liệu
- Bê tông nhựa C19, R19
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy rải hỗn hợp bê tông nhựa 130 - 140CV
- Máy lu bánh thép 10T
- Máy lu bánh hơi tự hành 16T
- Máy khác
Mua bê tông nhựa loại C19, R19:( Hàm lượng nhựa 4.5%)
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 4km, ô tô tự đổ 12T
Máy thi công
- Ô tô tự đổ 12T
Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ 1km tiếp theo, ô tô tự đổ 12T
Máy thi công
- Ô tô tự đổ 12T
Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực - Kết cấu bê tông
Nhân công
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1
Máy thi công
- Máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực

Trang 7
Thành phần hao phí
Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, ngoài phạm vi 5km - Cấp đất IV
Máy thi công
- Ô tô tự đổ 10T
Bó vỉa cong hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn 18x30x50cm, vữa XM M75, PCB40
Vật liệu
- Tấm bê tông 18x30x50cm
- Xi măng PCB40
- Cát mịn ML=1,5÷2,0
- Nước
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2
Bó vỉa thẳng hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn 18x30x100cm, vữa XM M75, PCB40
Vật liệu
- Tấm bê tông 18x30x100cm
- Xi măng PCB40
- Cát mịn ML=1,5÷2,0
- Nước
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2
Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật
Vật liệu
- Gỗ ván
- Gỗ đà nẹp
- Gỗ chống
- Đinh
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đá 2x4, PCB40
Vật liệu
- Xi măng PCB40
- Cát vàng
- Đá 2x4
- Nước
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy trộn bê tông 250 lít
- Máy đầm dùi 1,5kW
Bó vỉa thẳng hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn 18x47x100cm, vữa XM M75, PCB40
Vật liệu
- Tấm bê tông 18x47x100cm
- Xi măng PCB40
- Cát mịn ML=1,5÷2,0
- Nước
Nhân công
- Nhân công bậc 4,0/7 - Nhóm 2
Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40
Vật liệu
- Xi măng PCB40
- Cát vàng
- Đá 1x2
- Nước

Trang 8
Thành phần hao phí
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy trộn bê tông 250 lít
- Máy đầm bàn 1kW
Sơn kẻ vạch phân chia làn đường, tim đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang mầu vàng, chiều dày lớp sơn 2,0 mm:

Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Sơn kẻ vạch phân chia làn đường, tim đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang mầu trắng, chiều dày lớp sơn 2,0 mm

Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Sơn kẻ vạch dành cho người đi bộ, sơn màu trắng, sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 2,0 mm
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Sơn kẻ đường mũi tên dẫn hướng xe chạy, bằng sơn dẻo nhiệt phản quang ,chiều dày lớp sơn 2,0 mm
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Sơn kẻ vạch dùng để giảm tốc, sơn màu vàng, sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 6,0 mm
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Sơn kẻ vạch 3.1, sơn màu trắng, sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 2,0 mm
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Sơn kẻ vạch 7.1, sơn màu trắng, sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp sơn 2,0 mm
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Lắp đặt cột và biển báo phản quang - Loại biển báo phản quang: Biển tam giác cạnh 70cm
Vật liệu
- Xi măng PCB40
- Cát vàng
- Đá 1x2
- Nước
Nhân công
- Nhân công bậc 3,5/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Ô tô vận tải thùng 2,5T
Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, chiều rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấp đất III
Nhân công
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 1
Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M150, đá 1x2, PCB40
Vật liệu
- Xi măng PCB40
- Cát vàng
- Đá 1x2
- Nước
- Vât liệu khác
Nhân công
- Nhân công bậc 3,0/7 - Nhóm 2
Máy thi công
- Máy trộn bê tông 250 lít
- Máy đầm dùi 1,5kW
Mua cột biển báo D80mm

Trang 9
Thành phần hao phí
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Mua biển tam giác A=700mm
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Mua biển vuông, chữ nhật
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá
Mua biển tròn:
Vật liệu
- Vật liệu theo đơn giá

Trang 10
T
HƯNG HUYỆN LẠNG GIANG(GĐ1)

Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền


100m3 1,938,675
NC 788,283
công 3.3900 232,532 1.0000 788,283
M 1,150,392
ca 0.2640 4,072,637 1.0000 1,075,176
ca 0.0350 2,149,013 1.0000 75,215
100m3 1,259,926
NC 337,171
công 1.4500 232,532 1.0000 337,171
M 922,755
ca 0.3350 1,642,487 1.0000 550,233
ca 0.1670 2,149,013 1.0000 358,885
% 1.5000 9,091 1.0000 13,637
100m3 1,541,932
NC 383,678
công 1.6500 232,532 1.0000 383,678
M 1,158,254
ca 0.4200 1,642,487 1.0000 689,845
ca 0.2100 2,149,013 1.0000 451,293
% 1.5000 11,411 1.0000 17,117
100m3 942,565
NC 279,038
công 1.2000 232,532 1.0000 279,038
M 663,527
ca 0.2410 1,642,487 1.0000 395,839
ca 0.1200 2,149,013 1.0000 257,882
% 1.5000 6,537 1.0000 9,806
100m3 700,754
NC 220,905
công 0.9500 232,532 1.0000 220,905
M 479,848
ca 0.1740 1,642,487 1.0000 285,793
ca 0.0870 2,149,013 1.0000 186,964
% 1.5000 4,728 1.0000 7,091
m3 67,000
VL 67,000
m3 1.0000 67,000 1.0000 67,000
m3 70,000
VL 70,000
m3 1.0000 70,000 1.0000 70,000
m3 70,000
VL 70,000
m3 1.0000 70,000 1.0000 70,000
m3 75,000
VL 75,000
m3 1.0000 75,000 1.0000 75,000
100m3 30,025,877
VL 26,491,689
m3 134.0000 197,699 1.0000 26,491,689
NC 826,931

Trang 11
Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
công 3.1200 265,042 1.0000 826,931
M 2,707,257
ca 0.2100 3,849,488 1.0000 808,392
ca 0.3200 3,263,615 1.0000 1,044,357
ca 0.1200 1,829,765 1.0000 219,572
ca 0.2600 1,328,896 1.0000 345,513
ca 0.2100 1,314,066 1.0000 275,954
% 0.5000 26,938 1.0000 13,469
100m3 31,393,061
VL 27,697,689
m3 134.0000 206,699 1.0000 27,697,689
NC 932,948
công 3.5200 265,042 1.0000 932,948
M 2,762,424
ca 0.2100 3,849,488 1.0000 808,392
ca 0.3200 3,263,615 1.0000 1,044,357
ca 0.1500 1,829,765 1.0000 274,465
ca 0.2600 1,328,896 1.0000 345,513
ca 0.2100 1,314,066 1.0000 275,954
% 0.5000 27,487 1.0000 13,743
100m2 2,798,343
VL 2,271,338
kg 78.6500 20,400 1.0000 1,604,460
kg 32.1000 20,775 1.0000 666,878
NC 78,254
công 0.2700 289,830 1.0000 78,254
M 448,751
ca 0.0490 405,573 1.0000 19,873
ca 0.0980 3,428,804 1.0000 336,023
ca 0.0490 1,895,000 1.0000 92,855
100m2 1,258,305
VL 0
tấn 16.6200 0 1.0000 0
NC 628,931
công 2.1700 289,830 1.0000 628,931
M 629,374
ca 0.0610 5,732,301 1.0000 349,670
ca 0.1200 1,328,896 1.0000 159,467
ca 0.0640 1,829,765 1.0000 117,105
% 0.5000 6,262 1.0000 3,131
tấn 1,274,400
VL 1,274,400
tấn 1.0000 1,274,400 1.0000 1,274,400
100tấn 5,212,653
M 5,212,653
ca 1.8900 2,758,017 1.0000 5,212,653
100tấn 21,181,574
M 21,181,574
ca 0.2400 2,758,017 32.0000 21,181,574
m3 98,493
NC 3,023
công 0.0130 232,532 1.0000 3,023
M 95,471
ca 0.0220 4,339,569 1.0000 95,471

Trang 12
Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
100m3/1km 702,647
M 702,647
ca 0.2930 2,398,112 1.0000 702,647
m 269,659
VL 124,934
m 1.0250 114,304 1.0000 117,162
kg 3.9600 1,200 1.0000 4,752
m3 0.0179 166,001 1.0000 2,963
lít 4.1250 14 1.0000 58
NC 144,724
công 0.4600 314,618 1.0000 144,724
m 163,799
VL 119,753
m 1.0250 114,304 1.0000 117,162
kg 1.3200 1,200 1.0000 1,584
m3 0.0060 166,001 1.0000 988
lít 1.3750 14 1.0000 19
NC 44,047
công 0.1400 314,618 1.0000 44,047
100m2 11,606,641
VL 2,998,690
m3 0.7940 2,000,000 1.0000 1,588,000
m3 0.2100 2,000,000 1.0000 420,000
m3 0.3350 2,000,000 1.0000 670,000
kg 15.0000 19,400 1.0000 291,000
% 1.0000 29,690 1.0000 29,690
NC 8,607,951
công 29.7000 289,830 1.0000 8,607,951
m3 1,113,106
VL 727,788
kg 210.1250 1,200 1.0000 252,150
m3 0.5627 456,001 1.0000 256,603
m3 0.9123 229,499 1.0000 209,361
lít 176.3000 14 1.0000 2,468
% 1.0000 7,206 1.0000 7,206
NC 326,002
công 1.2300 265,042 1.0000 326,002
M 59,316
ca 0.0950 343,663 1.0000 32,648
ca 0.0890 299,641 1.0000 26,668
m 245,551
VL 214,089
m 1.0250 206,340 1.0000 211,499
kg 1.3200 1,200 1.0000 1,584
m3 0.0060 166,001 1.0000 988
lít 1.3750 14 1.0000 19
NC 31,462
công 0.1000 314,618 1.0000 31,462
m3 1,154,972
VL 780,604
kg 265.4750 1,200 1.0000 318,570
m3 0.5412 456,001 1.0000 246,788
m3 0.8928 229,499 1.0000 204,891
lít 187.5750 14 1.0000 2,626

Trang 13
Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
% 1.0000 7,729 1.0000 7,729
NC 315,400
công 1.1900 265,042 1.0000 315,400
M 58,968
ca 0.0950 343,663 1.0000 32,648
ca 0.0890 295,734 1.0000 26,320
m2 200,000

VL 200,000
m2 1.0000 200,000 1.0000 200,000
m2 200,000

VL 200,000
m2 1.0000 200,000 1.0000 200,000
m2 200,000
VL 200,000
m2 1.0000 200,000 1.0000 200,000
m2 200,000
VL 200,000
m2 1.0000 200,000 1.0000 200,000
m2 390,000
VL 390,000
m2 1.0000 390,000 1.0000 390,000
m2 200,000
VL 200,000
m2 1.0000 200,000 1.0000 200,000
m2 200,000
VL 200,000
m2 1.0000 200,000 1.0000 200,000
cái 277,305
VL 67,108
kg 23.0510 1,200 1.0000 27,661
m3 0.0470 456,001 1.0000 21,428
m3 0.0775 229,499 1.0000 17,791
lít 16.2870 14 1.0000 228
NC 179,695
công 0.6200 289,830 1.0000 179,695
M 30,502
ca 0.0350 871,479 1.0000 30,502
1m3 441,811
NC 441,811
công 1.9000 232,532 1.0000 441,811
m3 1,122,739
VL 737,421
kg 222.4250 1,200 1.0000 266,910
m3 0.5525 456,001 1.0000 251,929
m3 0.9092 229,499 1.0000 208,655
lít 187.5750 14 1.0000 2,626
% 1.0000 7,301 1.0000 7,301
NC 326,002
công 1.2300 265,042 1.0000 326,002
M 59,316
ca 0.0950 343,663 1.0000 32,648
ca 0.0890 299,641 1.0000 26,668
0 138,000

Trang 14
Đơn vị Định mức Đơn giá Hệ số Thành tiền
VL 138,000
1.0000 138,000 1.0000 138,000
cái 291,000
VL 291,000
cái 1.0000 291,000 1.0000 291,000
cái 1,328,000
VL 1,328,000
cái 1.0000 1,328,000 1.0000 1,328,000
cái 599,000
VL 599,000
cái 1.0000 599,000 1.0000 599,000

Trang 15
BẢNG ĐƠN GIÁ TỔNG HỢP
CÔNG TRÌNH: XÂY DỰNG KHU DÂN CƯ THÔN DÂU XÃ NGHĨA HƯNG HUYỆN LẠNG GIANG(GĐ1)
HẠNG MỤC: GIAO THÔNG

Đơn giá Thành tiền


STT Mã CV Tên công việc Đơn vị Khối lượng Tổng cộng
Vật liệu Nhân công Máy Vật liệu Nhân công Máy
1 AB.31132 Đào nền đường bằng 100m3 312.7852 788,283 1,150,392 0 246,563,437 359,825,503 606,388,941
máy đào 1,25m3 - Cấp
đất II
2 AB.64123 Đắp nền đường bằng 100m3 33.8609 337,171 922,755 0 11,416,917 31,245,290 42,662,207
máy lu bánh thép 16T,
máy ủi 110CV, độ chặt
Y/C K = 0,95
3 AB.64124 Đắp nền đường bằng 100m3 97.6235 383,678 1,158,254 0 37,455,970 113,072,842 150,528,811
máy lu bánh thép 16T,
máy ủi 110CV, độ chặt
Y/C K = 0,98
4 AB.64122 Đắp nền đường bằng 100m3 54.9444 279,038 663,527 0 15,331,597 36,457,079 51,788,676
máy lu bánh thép 16T,
máy ủi 110CV, độ chặt
Y/C K = 0,9
5 AB.64121 Đắp nền đường bằng 100m3 340.1100 220,905 479,848 0 75,132,136 163,201,179 238,333,315
máy lu bánh thép 16T,
máy ủi 110CV, độ chặt
Y/C K = 0,85
6 TT Mua đất cấp 3 về đắp m3 363.9177 67,000 24,382,486 0 0 24,382,486
K85
7 TT Mua đất cấp 3 về đắp m3 6,043.8840 70,000 423,071,880 0 0 423,071,880
K90
8 TT Mua đất cấp 3 về đắp m3 3,826.2783 70,000 267,839,482 0 0 267,839,482
K95
9 TT Mua đất cấp 3 về đắp m3 11,324.3260 75,000 849,324,450 0 0 849,324,450
K98

Trang 1
10 AD.11212 Thi công móng cấp 100m3 48.8115 26,491,689 826,931 2,707,257 1,293,099,093 40,363,744 132,145,267 1,465,608,105
phối đá dăm lớp dưới
11 AD.11222 Thi công móng cấp 100m3 28.8644 27,697,689 932,948 2,762,424 799,477,738 26,928,998 79,735,774 906,142,510
phối đá dăm lớp trên
12 AD.24213 Tưới lớp dính bám mặt 100m2 188.6511 2,271,338 78,254 448,751 428,490,318 14,762,722 84,657,351 527,910,391
đường bằng nhựa pha
dầu, lượng nhựa
1kg/m2
13 AD.23225 Rải thảm mặt đường bê 100m2 159.3430 0 628,931 629,374 0 100,215,768 100,286,344 200,502,112
tông nhựa (Loại C19,
R19) - Chiều dày mặt
đường đã lèn ép 7cm

14 CBG Mua bê tông nhựa loại tấn 2,269.0443 1,274,400 2,891,670,081 0 0 2,891,670,081
C19, R19:( Hàm lượng
nhựa 4.5%)
15 AD.27243 Vận chuyển đá dăm 100tấn 22.6904 5,212,653 0 0 118,277,407 118,277,407
đen, bê tông nhựa từ
trạm trộn đến vị trí đổ
cự ly 4km, ô tô tự đổ
12T
16 AD.27253 Vận chuyển đá dăm 100tấn 22.6904 21,181,574 0 0 480,619,306 480,619,306
đen, bê tông nhựa từ
trạm trộn đến vị trí đổ
1km tiếp theo, ô tô tự
đổ 12T
17 AA.22310 Phá dỡ kết cấu bằng m3 54.6714 3,023 95,471 0 165,267 5,219,507 5,384,774
máy đào 1,25m3 gắn
đầu búa thủy lực - Kết
cấu bê tông
18 AB.42234 Vận chuyển đất 1km 100m3/1km 54.6714 702,647 0 0 38,414,679 38,414,679
tiếp theo bằng ô tô tự
đổ 10T, ngoài phạm vi
5km - Cấp đất IV

Trang 2
19 AK.57210 Bó vỉa cong hè, đường m 355.0000 124,934 144,724 44,351,738 51,377,119 0 95,728,857
bằng tấm bê tông đúc
sẵn 18x30x50cm, vữa
XM M75, PCB40

20 AK.57120 Bó vỉa thẳng hè, đường m 1,791.0000 119,753 44,047 214,476,831 78,887,317 0 293,364,148
bằng tấm bê tông đúc
sẵn 18x30x100cm, vữa
XM M75, PCB40

21 AF.81122 Ván khuôn móng cột - 100m2 3.3300 2,998,690 8,607,951 9,985,638 28,664,477 0 38,650,115
Móng vuông, chữ nhật

22 AF.11231 Bê tông móng SX bằng m3 102.3420 727,788 326,002 59,316 74,483,277 33,363,662 6,070,522 113,917,461
máy trộn, đổ bằng thủ
công, rộng ≤250cm,
M150, đá 2x4, PCB40

23 AK.57113 Bó vỉa thẳng hè, đường m 1,184.0000 214,089 31,462 253,481,918 37,250,771 0 290,732,689
bằng tấm bê tông đúc
sẵn 18x47x100cm, vữa
XM M75, PCB40

24 AF.11312 Bê tông nền SX bằng m3 128.7600 780,604 315,400 58,968 100,510,550 40,610,901 7,592,767 148,714,218
máy trộn, đổ bằng thủ
công, M200, đá 1x2,
PCB40
25 CBG Sơn kẻ vạch phân chia m2 14.3400 200,000 2,868,000 0 0 2,868,000
làn đường, tim đường
bằng sơn dẻo nhiệt
phản quang mầu vàng,
chiều dày lớp sơn 2,0
mm:

Trang 3
26 CBG Sơn kẻ vạch phân chia m2 41.6600 200,000 8,332,000 0 0 8,332,000
làn đường, tim đường
bằng sơn dẻo nhiệt
phản quang mầu trắng,
chiều dày lớp sơn 2,0
mm
27 CBG Sơn kẻ vạch dành cho m2 241.2000 200,000 48,240,000 0 0 48,240,000
người đi bộ, sơn màu
trắng, sơn dẻo nhiệt
phản quang, chiều dày
lớp sơn 2,0 mm
28 CBG Sơn kẻ đường mũi tên m2 49.8500 200,000 9,970,000 0 0 9,970,000
dẫn hướng xe chạy,
bằng sơn dẻo nhiệt
phản quang ,chiều dày
lớp sơn 2,0 mm
29 CBG Sơn kẻ vạch dùng để m2 77.6300 390,000 30,275,700 0 0 30,275,700
giảm tốc, sơn màu
vàng, sơn dẻo nhiệt
phản quang, chiều dày
lớp sơn 6,0 mm
30 CBG Sơn kẻ vạch 3.1, sơn m2 557.4000 200,000 111,480,000 0 0 111,480,000
màu trắng, sơn dẻo
nhiệt phản quang,
chiều dày lớp sơn 2,0
mm
31 CBG Sơn kẻ vạch 7.1, sơn m2 140.7500 200,000 28,150,000 0 0 28,150,000
màu trắng, sơn dẻo
nhiệt phản quang,
chiều dày lớp sơn 2,0
mm

Trang 4
32 AD.32531 Lắp đặt cột và biển báo cái 22.0000 67,108 179,695 30,502 1,476,380 3,953,281 671,039 6,100,700
phản quang - Loại biển
báo phản quang: Biển
tam giác cạnh 70cm

33 AB.11413 Đào móng cột, trụ, hố 1m3 3.3000 441,811 0 1,457,976 0 1,457,976
kiểm tra bằng thủ
công, chiều rộng ≤1m,
sâu ≤1m - Cấp đất III

34 AF.11212 Bê tông móng SX bằng m3 5.5000 737,421 326,002 59,316 4,055,818 1,793,009 326,238 6,175,065
máy trộn, đổ bằng thủ
công, chiều rộng
≤250cm, M150, đá
1x2, PCB40
35 CBG Mua cột biển báo 0 61.6000 138,000 8,500,800 0 0 8,500,800
D80mm
36 CBG Mua biển tam giác cái 8.0000 291,000 2,328,000 0 0 2,328,000
A=700mm
37 CBG Mua biển vuông, chữ cái 8.0000 1,328,000 10,624,000 0 0 10,624,000
nhật
38 TT Mua biển tròn: cái 6.0000 599,000 3,594,000 0 0 3,594,000
TỔNG CỘNG 7,944,540,178 845,695,071 1,757,818,094 10,548,053,342

Trang 5
BẢNG TÍNH GIÁ VỮA

Đơn vị: đồ
STT Mã hiệu Tên vữa/ vật liệu Đơn vị Định mức Định mức thực tế

1 B2223 Vữa XM cát mịn M75, XM PCB40, độ lớn ML = 1,5÷ m3 0.0150


12595 Xi măng PCB40 kg 264.0000 3.9600
01892 Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 1.1900 0.0179
07969 Nước lít 275.0000 4.1250
2 B2223 Vữa XM cát mịn M75, XM PCB40, độ lớn ML = 1,5÷ m3 0.0050
12595 Xi măng PCB40 kg 264.0000 1.3200
01892 Cát mịn ML=1,5÷2,0 m3 1.1900 0.0060
07969 Nước lít 275.0000 1.3750
3 C3231 Vữa bê tông M150, XM PCB40, đá 2x4, độ sụt 2÷4cm m3 1.0250
12595 Xi măng PCB40 kg 205.0000 210.1250
01897 Cát vàng m3 0.5490 0.5627
04514 Đá 2x4 m3 0.8900 0.9123
07969 Nước lít 172.0000 176.3000
4 C3222 Vữa bê tông M200, XM PCB40, đá 1x2, độ sụt 2÷4cm m3 1.0250
12595 Xi măng PCB40 kg 259.0000 265.4750
01897 Cát vàng m3 0.5280 0.5412
04513 Đá 1x2 m3 0.8710 0.8928
07969 Nước lít 183.0000 187.5750
5 C3222 Vữa bê tông M200, XM PCB40, đá 1x2, độ sụt 2÷4cm m3 0.0890
12595 Xi măng PCB40 kg 259.0000 23.0510
01897 Cát vàng m3 0.5280 0.0470
04513 Đá 1x2 m3 0.8710 0.0775
07969 Nước lít 183.0000 16.2870
6 C3221 Vữa bê tông M150, XM PCB40, đá 1x2, độ sụt 2÷4cm m3 1.0250
12595 Xi măng PCB40 kg 217.0000 222.4250
01897 Cát vàng m3 0.5390 0.5525
04513 Đá 1x2 m3 0.8870 0.9092
07969 Nước lít 183.0000 187.5750
Đơn vị: đồng
Giá HTThành tiền

7,773
1,200 4,752
166,001 2,963
14 58
2,591
1,200 1,584
166,001 988
14 19
720,582
1,200 252,150
456,001 256,603
229,499 209,361
14 2,468
772,875
1,200 318,570
456,001 246,788
229,499 204,891
14 2,626
67,108
1,200 27,661
456,001 21,428
229,499 17,791
14 228
730,120
1,200 266,910
456,001 251,929
229,499 208,655
14 2,626
TÍNH CHI PHÍ DỰ PHÒNG TRƯỢT GIÁ
CÔNG TRÌNH: Công trình 1

STT Nội dung Ký hiệu Cách tính Giá trị


I CHỈ SỐ GIÁ GỐC CÁC NĂM
1 Năm 2016 a1 Theo công bố chỉ số giá XD
2 Năm 2017 a2 Theo công bố chỉ số giá XD
3 Năm 2018 a3 Theo công bố chỉ số giá XD
II CHỈ SỐ TRƯỢT GIÁ LIÊN HOÀN (NĂM
SAU/NĂM TRƯỚC)
1 Năm 2017/2016 b1 a2/a1 #DIV/0!
2 Năm 2018/2017 b2 a3/a2 #DIV/0!
III CHỈ SỐ TRƯỢT GIÁ BÌNH QUÂN c (b1+b2)/2 0
IV CHỈ SỐ TRƯỢT GIÁ TỪNG NĂM
1 Năm 2019 d1 c^1 0
2 Năm 2020 d2 c^2 0
V VỐN ĐẦU TƯ E 23,100,000
1 Năm 2019 (phân bổ 0%) e1 E x 0% 0
2 Năm 2020 (phân bổ 0%) e2 E x 0% 0
VI XÁC ĐỊNH PHÂN BỔ VỐN HÀNG NĂM ĐÃ
BAO GỒM TRƯỢT GIÁ
1 Năm 2019 f1 d1 x e1 0
2 Năm 2020 f2 d2 x e2 0
Tổng vốn bao gồm cả trượt giá F f1+f2 0
VII TỔNG DỰ PHÒNG DO TRƯỢT GIÁ F-E 0
Tỷ lệ

%
%
%

#DIV/0!
#DIV/0!
-100.000%

0%

0.000%
Chi phí xây dựng (Gxd): 12.085221156044 (tỷ đồng)
Chi phí thiết bị (Gtb): 0 (tỷ đồng)
Chi phí bồi thường giải phóng mặt
bằng, tái định cư (Ggpmb): 0 (tỷ đồng)
Chi phí quản lý dự án (Gqlda): 0 (tỷ đồng)
Chi phí tư vấn đầu tư xây dựng (Gtv): 0 (tỷ đồng)
Tổng mức đầu tư (Gxdct): 12.085221156044 (tỷ đồng)
Tổng mức đầu tư không có chi phí giải
phóng mặt bằng(Gxdct-Ggpmb): 12.085221156044 (tỷ đồng)
Chi phí khảo sát xây dựng (Gks) 0 (tỷ đồng)

Theo Thông tư số 176/2011/TT-BTC ngày 6/12/2011 của B


Hướng dẫn chế độ thu, nộp và quản lý sử dụng phí thẩm định dự

Biểu mức thu phí thẩm định dự án đầu tư xây dựng

Tổng mức đầu tư dự án (tỷ


TT <=15 25 50 100 200
đồng)
1 Tỷ lệ % 0.0190 0.0170 0.0150 0.0125 0.0100

Theo Thông tư số 19/2011/TT- BTC ngày 14 tháng 02 năm 2011


Quy định về quyết toán dự án hoàn thành thuộc nguồn vố

Định mức chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết toán

TT Tổng mức đầu tư (Tỷ đồng) <=5 10 50 100 500


1 Thẩm tra, phê duyệt (%) 0.380 0.260 0.190 0.150 0.090

Định mức chi phí kiểm toán độc lập

TT Tổng mức đầu tư (Tỷ đồng) <=5 10 50 100 500


1 Kiểm toán ( %) 0.640 0.430 0.300 0.230 0.130

Theo Thông tư số 75/2014/TT- BTC ngày 12 tháng 6 năm 2014


Quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí thẩm tra th

1. Phí thẩm tra thiết kế

Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình
TT Loại công trình duyệt (tỷ đồng)
<= 15 50 100 200 500
Phụ lục số 1: Phí thẩm tra thiết kế xây dựng công trình sử dụng vốn ngân sách nhà nước do cơ quan quản l
bộ công việc thẩm tra
1.1 Công trình dân dụng 0.165 0.110 0.085 0.065 0.050
1.2 Công trình công nghiệp 0.190 0.126 0.097 0.075 0.058
1.3 Công trình giao thông 0.109 0.072 0.055 0.043 0.033
1.4 Công trình nông nghiệp và phát 0.121 0.080 0.061 0.048 0.037
triển nông thôn
1.5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.126 0.085 0.065 0.050 0.039
Phụ lục số 2: Phí thẩm tra thiết kế xây dựng công trình sử dụng vốn ngân sách nhà nước khi cơ quan quản
vấn, cá nhân cùng thẩm tra
2.1 Công trình dân dụng 0.0495 0.0330 0.0255 0.0195 0.0150
2.2 Công trình công nghiệp 0.0570 0.0378 0.0291 0.0255 0.0174
2.3 Công trình giao thông 0.0327 0.0216 0.0165 0.0129 0.0099
2.4 Công trình nông nghiệp và phát 0.0363 0.0240 0.0183 0.0144 0.0111
triển nông thôn
2.5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.0378 0.0255 0.0195 0.0150 0.0117
Phụ lục số 3: Phí thẩm tra thiết kế xây dựng công trình sử dụng nguồn vốn khác
3.1 Công trình dân dụng 0.099 0.066 0.051 0.039 0.030
3.2 Công trình công nghiệp 0.114 0.076 0.058 0.045 0.035
3.3 Công trình giao thông 0.065 0.043 0.033 0.026 0.020
3.4 Công trình nông nghiệp và phát 0.072 0.048 0.036 0.029 0.022
triển nông thôn
3.5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.076 0.051 0.039 0.030 0.024

2. Phí thẩm tra dự toán

Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình
TT Loại công trình duyệt (tỷ đồng)
<= 15 50 100 200 500
Phụ lục số 1: Phí thẩm tra thiết kế xây dựng công trình sử dụng vốn ngân sách nhà nước do cơ quan quản l
bộ công việc thẩm tra
1.1 Công trình dân dụng 0.160 0.106 0.083 0.062 0.046
1.2 Công trình công nghiệp 0.185 0.121 0.094 0.072 0.055
1.3 Công trình giao thông 0.106 0.068 0.054 0.041 0.031
1.4 Công trình nông nghiệp và phát 0.117 0.076 0.060 0.046 0.035
triển nông thôn
1.5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.122 0.082 0.062 0.047 0.037
Phụ lục số 2: Phí thẩm tra thiết kế xây dựng công trình sử dụng vốn ngân sách nhà nước khi cơ quan quản
vấn, cá nhân cùng thẩm tra
2.1 Công trình dân dụng 0.0480 0.0318 0.0249 0.0186 0.0138
2.2 Công trình công nghiệp 0.0555 0.0363 0.0282 0.0216 0.0165
2.3 Công trình giao thông 0.0318 0.0204 0.0162 0.0123 0.0093
2.4 Công trình nông nghiệp và phát 0.0351 0.0228 0.0180 0.0138 0.0105
triển nông thôn
2.5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.0366 0.0246 0.0186 0.0141 0.0111

Theo Thông tư số 150/2014/TT- BTC ngày 10 tháng 10 năm 201


Quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí thẩm duyệt thiế
Biểu mức thu phí II - phí thẩm duyệt về phòng cháy, chữa cháy đối với dự án, công trình

Tổng mức đầu tư (tỷ đồng)


không bao gồm chi phí bồi thường giải phóng mặt bằng, hỗ trợ và
TT Loại công trình định cư đã được phê duyệt trong dự án
<=15 50 100 500 1,000
1 Công trình dân dụng 0.12278 0.05424 0.03757 0.00960 0.00598
2 Công trình công nghiệp 0.11401 0.05037 0.03489 0.00892 0.00555
3 Công trình giao thông 0.09647 0.04262 0.02952 0.00755 0.00470
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.08770 0.03874 0.02684 0.00686 0.00427

Theo Thông tư số 09/2016/TT-BTC ngày 18 tháng 01 năm 2016


Quy định về quyết toán dự án hoàn thành thuộc nguồn vố

Định mức chi phí thẩm tra, phê duyệt quyết toán

TT Tổng mức đầu tư (Tỷ đồng) <=5 10 50 100 500


1 Thẩm tra, phê duyệt (%) 0.950 0.650 0.475 0.375 0.225

Định mức chi phí kiểm toán độc lập

TT Tổng mức đầu tư (Tỷ đồng) <=5 10 50 100 500


1 Kiểm toán ( %) 1.600 1.075 0.750 0.575 0.325

Theo Thông tư số 209/2016/TT-BTC ngày 10/11/2016 của

Quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí thẩm định dự án đầu tư

Biểu mức thu phí thẩm định dự án đầu tư xây dựng

Tổng mức đầu tư dự án (tỷ


TT <=15 25 50 100 200
đồng)
1 Tỷ lệ % 0.0190 0.0170 0.0150 0.0125 0.0100

Theo Thông tư số 210/2016/TT- BTC ngày 10 tháng 11 năm 201


Quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí thẩm định thiết kế kỹ t

1. Phí thẩm định thiết kế kỹ thuật

Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình
TT Loại công trình duyệt (tỷ đồng)
<= 15 50 100 200 500
Phụ lục số 1: Phí thẩm định thiết kế kỹ thuật
1.1 Công trình dân dụng 0.165 0.110 0.085 0.065 0.050
1.2 Công trình công nghiệp 0.190 0.126 0.097 0.075 0.058
1.3 Công trình giao thông 0.109 0.072 0.055 0.043 0.033
1.4 Công trình nông nghiệp và phát 0.121 0.080 0.061 0.048 0.037
triển nông thôn
1.5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.126 0.085 0.065 0.050 0.039

Phụ lục số 2: Phí thẩm định thiết kế kỹ thuật khi cơ quan chuyên môn về xây dựng mời tổ chức tư vấn, cá n

2.1 Công trình dân dụng 0.0495 0.0330 0.0255 0.0195 0.0150
2.2 Công trình công nghiệp 0.0570 0.0378 0.0291 0.0255 0.0174
2.3 Công trình giao thông 0.0327 0.0216 0.0165 0.0129 0.0099
2.4 Công trình nông nghiệp và phát 0.0363 0.0240 0.0183 0.0144 0.0111
triển nông thôn
2.5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.0378 0.0255 0.0195 0.0150 0.0117

2. Phí thẩm định dự toán xây dựng

Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong dự toán công trình
TT Loại công trình duyệt (tỷ đồng)
<= 15 50 100 200 500
Phụ lục số 1: Phí thẩm định dự toán xây dựng
1.1 Công trình dân dụng 0.160 0.106 0.083 0.062 0.046
1.2 Công trình công nghiệp 0.185 0.121 0.094 0.072 0.055
1.3 Công trình giao thông 0.106 0.068 0.054 0.041 0.031
1.4 Công trình nông nghiệp và phát 0.117 0.076 0.060 0.046 0.035
triển nông thôn
1.5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.122 0.082 0.062 0.047 0.037
Phụ lục số 2: Phí thẩm định dự toán xây dựng khi cơ quan chuyên môn về xây dựng mời tổ chức tư vấn, cá
2.1 Công trình dân dụng 0.0480 0.0318 0.0249 0.0186 0.0138
2.2 Công trình công nghiệp 0.0555 0.0363 0.0282 0.0216 0.0165
2.3 Công trình giao thông 0.0318 0.0204 0.0162 0.0123 0.0093
2.4 Công trình nông nghiệp và phát 0.0351 0.0228 0.0180 0.0138 0.0105
triển nông thôn
2.5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.0366 0.0246 0.0186 0.0141 0.0111

Phụ lục VIII - Thông tư 12/2021/TT-BXD ngày 31/08/2021 c


Định mức chi phí quản lý dự án và tư vấn đầu tư xâ

Bảng số 1: Định mức chi phí quản lý dự án

Chi phí xây dựng và chi phí thiết bị


TT Loại công trình
<= 10 20 50 100 200
1 Công trình dân dụng 3.446 2.923 2.610 2.017 1.886
2 Công trình công nghiệp 3.557 3.018 2.694 2.082 1.947
3 Công trình giao thông 3.024 2.566 2.292 1.771 1.655
4 Công trình nông nghiệp và phát tr 3.263 2.769 2.473 1.910 1.786
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 2.901 2.461 2.198 1.593 1.560

Bảng số 2: Định mức chi phí lập báo cáo nghiên cứu tiền khả thi

Chi phí xây dựng và chi phí thiết bị


TT Loại công trình
<= 15 20 50 100 200
1 Công trình dân dụng 0.668 0.503 0.376 0.240 0.161
2 Công trình công nghiệp 0.757 0.612 0.441 0.294 0.206
3 Công trình giao thông 0.413 0.345 0.251 0.177 0.108
4 Công trình nông nghiệp và phát tr 0.566 0.472 0.343 0.216 0.144
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.431 0.360 0.262 0.183 0.112

Bảng số 3: Định mức chi phí lập báo cáo nghiên cứu khả thi

Chi phí xây dựng và chi phí thiết bị


TT Loại công trình
<= 15 20 50 100 200
1 Công trình dân dụng 1.114 0.914 0.751 0.534 0.402
2 Công trình công nghiệp 1.261 1.112 0.882 0.654 0.515
3 Công trình giao thông 0.689 0.628 0.501 0.393 0.271
4 Công trình nông nghiệp và phát tr 0.943 0.858 0.685 0.480 0.361
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.719 0.654 0.524 0.407 0.280

Bảng số 4: Định mức chi phí lập báo cáo kinh tế - kỹ thuật
Đơn vị tính: tỷ lệ %
Chi phí xây dựng và chi phí thiết bị
TT Loại công trình (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng)
Giá trị
<= 1 3 7 < 15 12.085221
1 Công trình dân dụng 6.50 4.70 4.20 3.60 3.82
2 Công trình công nghiệp 6.70 4.80 4.30 3.80 3.98
3 Công trình giao thông 5.40 3.60 2.70 2.50 2.57
4 Công trình nông nghiệp và phát tr 6.20 4.40 3.90 3.60 3.71
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 5.80 4.20 3.40 3.00 3.15

Bảng số 5-14: Định mức chi phí thiết kế kỹ thuật cho các loại công trình

Loại công trình/ Chi phí xây dựng (chưa có thuế


TT Loại thiết kế/
cấp công trình <= 10 20 50 100 200
1 Công trình dân dụng
1.3 Thiết kế 3 bước (thiết kế kỹ thuật)
1.3.1 Cấp đặc biệt 3.22 2.81 2.36 2.15 1.96
1.3.2 Cấp I 2.93 2.55 2.14 1.94 1.78
1.3.3 Cấp II 2.67 2.33 1.96 1.77 1.62
1.3.4 Cấp III 2.36 2.07 1.74 1.57 1.43
1.3.5 Cấp IV 2.07 1.81 1.48 1.30 1.06
1.2 Thiết kế 2 bước (thiết kế bản vẽ thi công)
1.2.1 Cấp đặc biệt 4.66 4.05 3.41 3.10 2.83
1.2.2 Cấp I 4.22 3.66 3.10 2.82 2.57
1.2.3 Cấp II 3.85 3.33 2.80 2.54 2.34
1.2.4 Cấp III 3.41 2.95 2.48 2.25 2.07
1.2.5 Cấp IV 2.92 2.55 2.12 1.86 1.51
2 Công trình công nghiệp
2.3 Thiết kế 3 bước (thiết kế kỹ thuật)
2.3.1 Cấp đặc biệt 2.96 2.73 2.34 2.13 1.92
2.3.2 Cấp I 2.47 2.27 1.93 1.77 1.60
2.3.3 Cấp II 2.03 1.86 1.59 1.46 1.32
2.3.4 Cấp III 1.78 1.65 1.40 1.27 1.17
2.3.5 Cấp IV 1.59 1.47 1.24 1.14 0.98
2.2 Thiết kế 2 bước (thiết kế bản vẽ thi công)
2.2.1 Cấp đặc biệt 4.70 4.27 3.66 3.32 3.01
2.2.2 Cấp I 3.87 3.57 3.02 2.77 2.50
2.2.3 Cấp II 3.13 2.90 2.43 2.24 2.03
2.2.4 Cấp III 2.78 2.57 2.16 1.99 1.79
2.2.5 Cấp IV 2.46 2.25 1.89 1.72 1.47
3 Công trình giao thông
3.3 Thiết kế 3 bước (thiết kế kỹ thuật)
3.3.1 Cấp đặc biệt 2.05 1.92 1.68 1.50 1.36
3.3.2 Cấp I 1.44 1.39 1.13 1.05 0.95
3.3.3 Cấp II 1.19 1.08 0.92 0.84 0.77
3.3.4 Cấp III 1.05 0.93 0.81 0.74 0.68
3.3.5 Cấp IV 0.95 0.87 0.76 0.69 0.59
3.2 Thiết kế 2 bước (thiết kế bản vẽ thi công)
3.2.1 Cấp đặc biệt 3.01 2.76 2.36 2.15 1.95
3.2.2 Cấp I 2.27 2.15 1.83 1.67 1.51
3.2.3 Cấp II 1.67 1.55 1.32 1.20 1.10
3.2.4 Cấp III 1.48 1.37 1.17 1.06 0.97
3.2.5 Cấp IV 1.37 1.26 1.08 0.98 0.83
4 Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn
4.3 Thiết kế 3 bước (thiết kế kỹ thuật)
4.3.1 Cấp đặc biệt 2.98 2.60 2.20 1.98 1.83
4.3.2 Cấp I 2.70 2.36 1.99 1.78 1.66
4.3.3 Cấp II 2.48 2.14 1.80 1.61 1.51
4.3.4 Cấp III 2.20 1.90 1.60 1.43 1.24
4.3.5 Cấp IV 1.74 1.52 1.27 1.12 1.01
4.2 Thiết kế 2 bước (thiết kế bản vẽ thi công)
4.2.1 Cấp đặc biệt 4.29 3.75 3.17 2.85 2.60
4.2.2 Cấp I 3.89 3.40 2.87 2.57 2.36
4.2.3 Cấp II 3.53 3.11 2.62 2.34 2.15
4.2.4 Cấp III 3.13 2.76 2.31 2.07 1.79
4.2.5 Cấp IV 2.48 2.19 1.82 1.61 1.41
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật
5.3 Thiết kế 3 bước (thiết kế kỹ thuật)
5.3.1 Cấp đặc biệt 2.22 1.94 1.63 1.48 1.36
5.3.2 Cấp I 2.09 1.83 1.53 1.38 1.28
5.3.3 Cấp II 1.86 1.62 1.36 1.22 1.13
5.3.4 Cấp III 1.62 1.39 1.19 1.07 0.97
5.3.5 Cấp IV 1.45 1.23 1.01 0.92 0.80
5.2 Thiết kế 2 bước (thiết kế bản vẽ thi công)
5.2.1 Cấp đặc biệt 3.23 2.79 2.35 2.13 1.95
5.2.2 Cấp I 3.01 2.63 2.21 1.99 1.82
5.2.3 Cấp II 2.68 2.33 1.97 1.77 1.58
5.2.4 Cấp III 2.36 2.01 1.72 1.55 1.39
5.2.5 Cấp IV 2.07 1.76 1.49 1.35 1.15

Bảng số 15: Định mức chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu tiền khả thi

Chi phí xây dựng và thiết bị (chư


TT Loại công trình
<= 15 20 50 100 200
1 Công trình dân dụng 0.071 0.059 0.048 0.034 0.025
2 Công trình công nghiệp 0.098 0.083 0.067 0.049 0.037
3 Công trình giao thông 0.054 0.049 0.039 0.030 0.020
4 Công trình nông nghiệp và phát tr 0.064 0.058 0.047 0.033 0.024
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.056 0.051 0.041 0.032 0.021

Bảng số 16: Định mức chi phí thẩm tra báo cáo nghiên cứu khả thi

Chi phí xây dựng và thiết bị (chư


TT Loại công trình
<= 15 20 50 100 200
1 Công trình dân dụng 0.204 0.168 0.138 0.097 0.070
2 Công trình công nghiệp 0.281 0.238 0.190 0.141 0.107
3 Công trình giao thông 0.153 0.139 0.112 0.087 0.058
4 Công trình nông nghiệp và phát tr 0.182 0.167 0.133 0.094 0.068
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.160 0.145 0.116 0.092 0.060
Bảng số 17: Định mức chi phí thẩm tra thiết kế xây dựng

Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong tổng mức đầu tư đ
TT Loại công trình
<= 10 20 50 100 200
1 Công trình dân dụng 0.258 0.223 0.172 0.143 0.108
2 Công trình công nghiệp 0.290 0.252 0.192 0.146 0.113
3 Công trình giao thông 0.170 0.147 0.113 0.084 0.073
4 Công trình nông nghiệp và phát tr 0.189 0.163 0.125 0.093 0.073
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.197 0.172 0.133 0.099 0.076

Bảng số 18: Định mức Chi phí thẩm tra dự toán công trình

Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) trong tổng mức đầu tư đ
TT Loại công trình
<= 10 20 50 100 200
1 Công trình dân dụng 0.250 0.219 0.166 0.140 0.105
2 Công trình công nghiệp 0.282 0.244 0.185 0.141 0.108
3 Công trình giao thông 0.166 0.142 0.106 0.082 0.069
4 Công trình nông nghiệp và phát tr 0.183 0.158 0.119 0.092 0.070
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.191 0.166 0.128 0.095 0.072

Bảng số 19: Định mức chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu tư vấn
Chi phí tư vấn (chưa có thuế GTGT) của giá gói thầu được duyệt
TT Loại công trình đồng)
<= 1 3 5 10 20
1 Tỷ lệ % 0.816 0.583 0.505 0.389 0.311

Bảng số 20: Định mức chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu thi công xây dựng

Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) của giá gói thầu được
TT Loại công trình
<= 10 20 50 100 200
1 Công trình dân dụng 0.432 0.346 0.195 0.127 0.078
2 Công trình công nghiệp 0.549 0.379 0.211 0.144 0.096
3 Công trình giao thông 0.346 0.237 0.151 0.090 0.057
4 Công trình nông nghiệp và phát tr 0.361 0.302 0.166 0.094 0.066
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.388 0.325 0.172 0.106 0.069

Bảng số 21: Định mức chi phí lập hồ sơ mời thầu, đánh giá hồ sơ dự thầu mua sắm vật tư, thiết bị

Chi phí vật tư, thiết bị (chưa có thuế GTGT) của giá gói thầu đượ
TT Loại công trình
TT Loại công trình
<= 10 20 50 100 200
1 Công trình dân dụng 0.367 0.346 0.181 0.113 0.102
2 Công trình công nghiệp 0.549 0.494 0.280 0.177 0.152
3 Công trình giao thông 0.261 0.230 0.131 0.084 0.074
4 Công trình nông nghiệp và phát tr 0.281 0.245 0.140 0.090 0.078
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.302 0.260 0.156 0.102 0.087

Bảng số 22: Định mức chi phí giám sát thi công xây dựng

Chi phí xây dựng (chưa có thuế GTGT) của giá gói thầu
TT Loại công trình
<= 10 20 50 100 200
1 Công trình dân dụng 3.285 2.853 2.435 1.845 1.546
2 Công trình công nghiệp 3.508 3.137 2.559 2.074 1.604
3 Công trình giao thông 3.203 2.700 2.356 1.714 1.272
4 Công trình nông nghiệp và phát tr 2.598 2.292 2.075 1.545 1.189
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 2.566 2.256 1.984 1.461 1.142

Bảng số 23: Định mức chi phí giám sát lắp đặt thiết bị

Chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) của giá gói thầu mua sắm vậ
TT Loại công trình đồng)
<= 10 20 50 100 200
1 Công trình dân dụng 0.844 0.715 0.596 0.394 0.305
2 Công trình công nghiệp 1.147 1.005 0.958 0.811 0.490
3 Công trình giao thông 0.677 0.580 0.486 0.320 0.261
4 Công trình nông nghiệp và phát tr 0.718 0.585 0.520 0.344 0.276
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.803 0.690 0.575 0.383 0.300

Bảng số 24: Định mức chi phí giám sát công tác khảo sát
Đơn vị tính: tỷ lệ %
Chi phí khảo sát xây dựng (chưa có thuế GTGT)
của giá gói thầu khảo sát xây dựng được duyệt (tỷ
TT Loại công trình đồng)
<= 1 5 10 20 50
1 Tỷ lệ % 4.072 3.541 3.079 2.707 2.381
GSKS79$

Theo Thông tư số 258/2016/TT-BTC ngày 11 tháng 11 năm 201

Quy định mức thu, chế độ thu, nộp, quản lý và sử dụng phí thẩm định phê duy

Biểu mức tỷ lệ tính phí thẩm định phê duyệt thiết kế về phòng cháy và chữa cháy

Tổng mức đầu tư (tỷ đồng)


không bao gồm chi phí bồi thường giải phóng mặt bằng, hỗ
TT Loại công trình trợ và tái định cư đã được phê duyệt trong dự án
<=15 100 500 1,000 5,000
1 Công trình dân dụng 0.00967 0.00523 0.00291 0.00194 0.00108
2 Công trình công nghiệp 0.00967 0.00523 0.00291 0.00194 0.00108
3 Công trình giao thông 0.00671 0.00363 0.00202 0.00135 0.00075
5 Công trình hạ tầng kỹ thuật 0.00671 0.00363 0.00202 0.00135 0.00075
6 Công trình nông nghiệp và phát tr 0.00888 0.00480 0.00267 0.00178 0.00099
PCCC258$

Nghị định 63/2014/NĐ-C


ngày 26 tháng 6 năm 201
Chi phí lập hồ sơ mời quan tâm, hồ sơ mời sơ tuyển được tính bằng 0,05% giá gói thầu nhưng tối thiểu là
Chi phí thẩm định hồ sơ mời quan tâm, hồ sơ mời sơ tuyển được tính bằng 0,03% giá gói thầu nhưng tối
Chi phí lập hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu được tính bằng 0,1% giá gói thầu nhưng tối thiểu là 1.000.000
Chi phí thẩm định hồ sơ mời thầu, hồ sơ yêu cầu được tính bằng 0,05% giá gói thầu nhưng tối thiểu là 1.
Chi phí đánh giá hồ sơ quan tâm, hồ sơ dự sơ tuyển được tính bằng 0,05% giá gói thầu nhưng tối thiểu là
Chi phí đánh giá hồ sơ dự thầu, hồ sơ đề xuất được tính bằng 0,1% giá gói thầu nhưng tối thiểu là 1.000.
Chi phí thẩm định kết quả lựa chọn nhà thầu kể cả trường hợp không lựa chọn được nhà thầu được tính b
Chi phí cho Hội đồng tư vấn giải quyết kiến nghị của nhà thầu về kết quả

Định mức chi phí kiểm toán độc lập Thông tư 10/2020/TT-BTC ngày 20 tháng 02 năm 2020

<=
TT Tổng mức đầu tư (Tỷ đồng) 5 10 50 100 500
1 Kiểm toán ( %) 0.960% 0.645% 0.450% 0.345% 0.195%
Thẩm tra, phê duyệt quyết toán
0.57% 0.39% 0.29% 0.23% 0.14%
2 (%)
-BTC ngày 6/12/2011 của Bộ Tài chính
sử dụng phí thẩm định dự án đầu tư xây dựng

Giá trị Cận dưới Cận trên


500 1000 2000 5000 10,000 12.08522 15 15
0.0075 0.0047 0.0025 0.0020 0.0010 0.019 0.019 0.019

ngày 14 tháng 02 năm 2011 của Bộ Tài chính


hoàn thành thuộc nguồn vốn Nhà nước

Giá trị Cận dưới Cận trên


1000 10,000 12.08522116 10 50
0.060 0.032 0.256 0.260 0.190

Giá trị Cận dưới Cận trên


1000 10,000 12.08522116 10 50
0.086 0.046 0.423 0.430 0.300

ngày 12 tháng 6 năm 2014 của Bộ Tài chính


và sử dụng phí thẩm tra thiết kế công trình xây dựng

Đơn vị tính: tỷ lệ %
) trong dự toán công trình hoặc dự toán gói thầu được
duyệt (tỷ đồng) Giá trị Cận dưới Cận trên
1,000 2,000 5,000 8,000 12.0852212 15 15
hà nước do cơ quan quản lý nhà nước thực hiện toàn

0.041 0.029 0.022 0.019 0.165 0.165 0.165


0.044 0.035 0.026 0.022 0.190 0.190 0.190
0.025 0.021 0.016 0.014 0.109 0.109 0.109
0.028 0.023 0.017 0.015
0.121 0.121 0.121
0.030 0.026 0.019 0.017 0.126 0.126 0.126
hà nước khi cơ quan quản lý nhà nước thuê tổ chức tư

0.0123 0.0087 0.0066 0.0057 0.0495 0.0495 0.0495


0.0132 0.0105 0.0078 0.0066 0.0570 0.0570 0.0570
0.0075 0.0063 0.0048 0.0042 0.0327 0.0327 0.0327
0.0084 0.0069 0.0051 0.0043
0.0363 0.0363 0.0363
0.0090 0.0780 0.0057 0.0051 0.0378 0.0378 0.0378

0.024 0.017 0.013 0.012 0.0990 0.0990 0.0990


0.026 0.021 0.016 0.013 0.1140 0.1140 0.1140
0.015 0.012 0.010 0.008 0.0650 0.0650 0.0650
0.017 0.014 0.010 0.009
0.0720 0.0720 0.0720
0.018 0.016 0.012 0.010 0.0760 0.0760 0.0760

Đơn vị tính: tỷ lệ %
) trong dự toán công trình hoặc dự toán gói thầu được
duyệt (tỷ đồng) Giá trị Cận dưới Cận trên
1,000 2,000 5,000 8,000 12.0852212 15 15
hà nước do cơ quan quản lý nhà nước thực hiện toàn

0.038 0.028 0.021 0.018 0.160 0.160 0.160


0.041 0.033 0.023 0.020 0.185 0.185 0.185
0.024 0.020 0.014 0.012 0.106 0.106 0.106
0.026 0.022 0.016 0.014 0.117
0.117 0.117
0.029 0.024 0.017 0.015 0.122 0.122 0.122
hà nước khi cơ quan quản lý nhà nước thuê tổ chức tư

0.0114 0.0084 0.0063 0.0054 0.0480 0.0480 0.0480


0.0123 0.0099 0.0069 0.0060 0.0555 0.0555 0.0555
0.0072 0.0060 0.0042 0.0036 0.0318 0.0318 0.0318
0.0078 0.0066 0.0048 0.0042
0.0351 0.0351 0.0351
0.0087 0.0072 0.0051 0.0043 0.0366 0.0366 0.0366

ngày 10 tháng 10 năm 2014 của Bộ Tài chính


ử dụng phí thẩm duyệt thiết kế về phòng cháy chữa cháy
ng trình
Đơn vị tính: tỷ lệ %
(tỷ đồng)
phóng mặt bằng, hỗ trợ và tái
yệt trong dự án Giá trị Cận dưới Cận trên
5,000 10,000 12.08522116 15 15
0.00144 0.00077 0.12278 0.12278 0.12278
0.00134 0.00072 0.11401 0.11401 0.11401
0.00113 0.00061 0.09647 0.09647 0.09647
0.00103 0.00055 0.08770 0.08770 0.08770

ngày 18 tháng 01 năm 2016 của Bộ Tài chính


hoàn thành thuộc nguồn vốn Nhà nước

Giá trị Cận dưới Cận trên


1000 10,000 12.08522116 10 50
0.150 0.080 0.641 0.650 0.475

Giá trị Cận dưới Cận trên


1000 10,000 12.08522116 10 50
0.215 0.115 1.058 1.075 0.750

BTC ngày 10/11/2016 của Bộ Tài chính

hí thẩm định dự án đầu tư xây dựng, phí thẩm định thiết kế cơ sở

Giá trị Cận dưới Cận trên


500 1000 2000 5000 10,000 12.08522 15 15
0.0075 0.0047 0.0025 0.0020 0.0010 0.019 0.019 0.019

ngày 10 tháng 11 năm 2016 của Bộ Tài chính


phí thẩm định thiết kế kỹ thuật, phí thẩm định dự toán xây dựng

Đơn vị tính: tỷ lệ %
) trong dự toán công trình hoặc dự toán gói thầu được
duyệt (tỷ đồng) Giá trị Cận dưới Cận trên
1,000 2,000 5,000 8,000 12.0852212 15 15
0.041 0.029 0.022 0.019 0.165 0.165 0.165
0.044 0.035 0.026 0.022 0.190 0.190 0.190
0.025 0.021 0.016 0.014 0.109 0.109 0.109
0.028 0.023 0.017 0.014
0.121 0.121 0.121
0.030 0.026 0.019 0.017 0.126 0.126 0.126

ng mời tổ chức tư vấn, cá nhân cùng thẩm định

0.0123 0.0087 0.0066 0.0057 0.0495 0.0495 0.0495


0.0132 0.0105 0.0078 0.0066 0.0570 0.0570 0.0570
0.0075 0.0063 0.0048 0.0042 0.0327 0.0327 0.0327
0.0084 0.0069 0.0051 0.0042
0.0363 0.0363 0.0363
0.0090 0.0780 0.0057 0.0051 0.0378 0.0378 0.0378

Đơn vị tính: tỷ lệ %
) trong dự toán công trình hoặc dự toán gói thầu được
duyệt (tỷ đồng) Giá trị Cận dưới Cận trên
1,000 2,000 5,000 8,000 12.0852212 15 15

0.038 0.028 0.021 0.018 0.160 0.160 0.160


0.041 0.033 0.023 0.020 0.185 0.185 0.185
0.024 0.020 0.014 0.012 0.106 0.106 0.106
0.026 0.022 0.016 0.014 0.117
0.117 0.117
0.029 0.024 0.017 0.014 0.122 0.122 0.122
ựng mời tổ chức tư vấn, cá nhân cùng thẩm định
0.0114 0.0084 0.0063 0.0054 0.0480 0.0480 0.0480
0.0123 0.0099 0.0069 0.0060 0.0555 0.0555 0.0555
0.0072 0.0060 0.0042 0.0036 0.0318 0.0318 0.0318
0.0078 0.0066 0.0048 0.0042
0.0351 0.0351 0.0351
0.0087 0.0072 0.0051 0.0042 0.0366 0.0366 0.0366

TT-BXD ngày 31/08/2021 của Bộ xây dựng


dự án và tư vấn đầu tư xây dựng

Đơn vị tính: tỷ lệ %
ây dựng và chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng) Giá trị
500 1,000 2,000 5,000 10,000 20,000 30,000 12.0852212
1.514 1.239 0.958 0.711 0.510 0.381 0.305 3.337
1.564 1.279 1.103 0.734 0.527 0.393 0.314 3.445
1.329 1.088 0.937 0.624 0.448 0.335 0.268 2.928
1.434 1.174 1.012 0.674 0.484 0.361 0.289 3.160
1.275 1.071 0.899 0.599 0.429 0.321 0.257 2.809

Đơn vị tính: tỷ lệ %
ây dựng và chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng) Giá trị
500 1,000 2,000 5,000 10,000 20,000 30,000 12.0852212
0.100 0.086 0.073 0.050 0.040 0.026 0.022 0.668
0.163 0.141 0.110 0.074 0.057 0.034 0.027 0.757
0.071 0.062 0.053 0.036 0.029 0.019 0.016 0.413
0.096 0.082 0.070 0.048 0.039 0.025 0.021 0.566
0.074 0.065 0.055 0.038 0.030 0.020 0.017 0.431

Đơn vị tính: tỷ lệ %
ây dựng và chi phí thiết bị (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng) Giá trị
500 1,000 2,000 5,000 10,000 20,000 30,000 12.0852212
0.287 0.246 0.209 0.167 0.134 0.102 0.086 1.114
0.466 0.404 0.315 0.248 0.189 0.135 0.107 1.261
0.203 0.177 0.151 0.120 0.097 0.075 0.063 0.689
0.273 0.234 0.201 0.161 0.129 0.100 0.084 0.943
0.211 0.185 0.158 0.127 0.101 0.078 0.065 0.719

Cận dưới Cận trên


7 15
4.20 3.60
4.30 3.80
2.70 2.50
3.90 3.60
3.40 3.00

Đơn vị tính: tỷ lệ %
hí xây dựng (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng)
Giá trị Cận dưới
500 1,000 2,000 5,000 8,000 10,000 12.085221 10

1.65 1.36 1.16 0.89 0.68 0.61 3.135 3.22


1.50 1.22 1.05 0.80 0.61 0.55 2.851 2.93
1.37 1.11 0.94 0.73 0.55 0.50 2.599 2.67
1.21 0.98 0.83 0.64 0.48 0.44 2.300 2.36
0.89 - - - - - 2.016 2.07

2.39 1.93 1.65 1.28 0.99 0.91 4.533 4.66


2.17 1.76 1.51 1.16 0.90 0.80 4.103 4.22
1.98 1.61 1.36 1.06 0.82 0.72 3.742 3.85
1.75 1.43 1.20 0.94 0.72 0.63 3.314 3.41
1.30 - - - - - 2.843 2.92

1.76 1.54 1.30 0.97 0.79 0.70 2.912 2.96


1.46 1.28 1.09 0.80 0.65 0.58 2.428 2.47
1.20 1.05 0.90 0.66 0.53 0.48 1.995 2.03
1.06 0.93 0.79 0.58 0.47 0.42 1.753 1.78
0.83 - - - - - 1.565 1.59

2.75 2.40 2.03 1.52 1.21 1.04 4.610 4.70


2.28 2.01 1.70 1.26 1.02 0.88 3.807 3.87
1.90 1.66 1.42 1.04 0.82 0.72 3.082 3.13
1.68 1.47 1.25 0.91 0.72 0.64 2.736 2.78
1.22 - - - - - 2.416 2.46

1.24 1.08 0.92 0.68 0.51 0.45 2.023 2.05


0.81 0.68 0.58 0.44 0.34 0.28 1.430 1.44
0.70 0.60 0.51 0.39 0.29 0.25 1.167 1.19
0.58 0.48 0.43 0.32 0.25 0.21 1.025 1.05
0.49 0.43 - - - - 0.933 0.95

1.78 1.52 1.32 1.02 0.75 0.66 2.958 3.01


1.38 1.21 1.03 0.79 0.61 0.49 2.245 2.27
1.01 0.85 0.72 0.56 0.42 0.36 1.645 1.67
0.82 0.70 0.59 0.45 0.33 0.29 1.457 1.48
0.71 - - - - - 1.347 1.37
1.54 1.30 1.13 0.85 0.66 0.58 2.901 2.98
1.39 1.17 1.02 0.77 0.59 0.52 2.629 2.70
1.22 1.05 0.87 0.67 0.49 0.42 2.409 2.48
1.06 0.90 0.77 0.59 0.43 0.37 2.137 2.20
0.80 0.64 - - - - 1.694 1.74

2.21 1.87 1.58 1.22 0.95 0.83 4.177 4.29


2.00 1.69 1.43 1.10 0.85 0.74 3.788 3.89
1.73 1.48 1.25 0.96 0.69 0.58 3.442 3.53
1.52 1.29 1.10 0.83 0.60 0.51 3.053 3.13
1.14 - - - - - 2.420 2.48

1.14 0.97 0.83 0.61 0.48 0.43 2.162 2.22


1.04 0.90 0.75 0.53 0.39 0.33 2.036 2.09
0.91 0.78 0.66 0.47 0.34 0.29 1.810 1.86
0.80 0.70 0.56 0.41 0.29 0.25 1.572 1.62
0.70 0.58 - - - - 1.404 1.45

1.64 1.39 1.19 0.90 0.70 0.63 3.138 3.23


1.49 1.28 1.07 0.79 0.58 0.49 2.931 3.01
1.32 1.14 0.92 0.70 0.51 0.43 2.607 2.68
1.16 1.02 0.81 0.61 0.44 0.36 2.287 2.36
0.98 - - - - - 2.005 2.07

Đơn vị tính: tỷ lệ %
hí xây dựng và thiết bị (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng) Giá trị
500 1,000 2,000 5,000 10,000 20,000 30,000 12.0852212
0.016 0.014 0.012 0.009 0.007 0.005 0.004 0.071
0.028 0.025 0.020 0.015 0.010 0.007 0.005 0.098
0.013 0.011 0.009 0.007 0.005 0.004 0.003 0.054
0.015 0.013 0.011 0.009 0.006 0.005 0.004 0.064
0.013 0.012 0.010 0.008 0.005 0.004 0.003 0.056

Đơn vị tính: tỷ lệ %
hí xây dựng và thiết bị (chưa có thuế GTGT) (tỷ đồng) Giá trị
500 1,000 2,000 5,000 10,000 20,000 30,000 12.0852212
0.046 0.041 0.034 0.026 0.019 0.015 0.012 0.204
0.080 0.070 0.056 0.044 0.029 0.020 0.015 0.281
0.036 0.032 0.026 0.020 0.014 0.010 0.009 0.153
0.044 0.037 0.032 0.026 0.017 0.014 0.010 0.182
0.037 0.034 0.029 0.022 0.015 0.010 0.009 0.160
Đơn vị tính: tỷ lệ %
T) trong tổng mức đầu tư được duyệt hoặc giá gói thầu được duyệt (tỷ đồng) Giá trị Cận dưới
500 1,000 2,000 5,000 8,000 10,000 12.085221 10
0.083 0.068 0.044 0.033 0.028 0.026 0.251 0.258
0.087 0.066 0.053 0.038 0.031 0.028 0.282 0.290
0.055 0.042 0.035 0.024 0.020 0.017 0.165 0.170
0.056 0.043 0.035 0.026 0.022 0.019 0.184 0.189
0.059 0.046 0.040 0.029 0.024 0.021 0.192 0.197

Đơn vị tính: tỷ lệ %
T) trong tổng mức đầu tư được duyệt hoặc giá gói thầu được duyệt (tỷ đồng) Giá trị Cận dưới
500 1,000 2,000 5,000 8,000 10,000 12.085221 10
0.077 0.064 0.043 0.032 0.027 0.025 0.244 0.250
0.083 0.062 0.050 0.034 0.030 0.027 0.274 0.282
0.052 0.041 0.034 0.021 0.018 0.016 0.161 0.166
0.053 0.040 0.034 0.024 0.021 0.018 0.178 0.183
0.056 0.044 0.037 0.026 0.022 0.020 0.186 0.191

Đơn vị tính: tỷ lệ %
ủa giá gói thầu được duyệt (tỷ
Giá trị Cận dưới Cận trên
50 100 0 1 1
0.176 0.114 0.816 0.816 0.816

g xây dựng
Đơn vị tính: tỷ lệ %
GT) của giá gói thầu được duyệt (tỷ đồng) Giá trị Cận dưới Cận trên
500 1,000 2,000 12.085221 10 20
0.057 0.040 0.032 0.414 0.432 0.346
0.067 0.052 0.041 0.514 0.549 0.379
0.043 0.029 0.023 0.323 0.346 0.237
0.046 0.031 0.026 0.349 0.361 0.302
0.052 0.038 0.028 0.375 0.388 0.325

m vật tư, thiết bị


Đơn vị tính: tỷ lệ %
TGT) của giá gói thầu được duyệt (tỷ đồng) Giá trị Cận dưới Cận trên
500 1,000 2,000 0 10 10
0.081 0.055 0.043 0.367 0.367 0.367
0.123 0.084 0.066 0.549 0.549 0.549
0.056 0.040 0.032 0.261 0.261 0.261
0.061 0.050 0.037 0.281 0.281 0.281
0.069 0.054 0.041 0.302 0.302 0.302

Đơn vị tính: tỷ lệ %
uế GTGT) của giá gói thầu thi công xây dựng được duyệt (tỷ đồng) Giá trị Cận dưới
500 1,000 2,000 5,000 8,000 10,000 12.085221 10
1.188 0.797 0.694 0.620 0.530 0.478 3.195 3.285
1.301 0.823 0.716 0.640 0.550 0.493 3.431 3.508
1.003 0.731 0.636 0.550 0.480 0.438 3.098 3.203
0.950 0.631 0.550 0.490 0.420 0.378 2.534 2.598
0.912 0.584 0.509 0.452 0.390 0.350 2.501 2.566

Đơn vị tính: tỷ lệ %
ủa giá gói thầu mua sắm vật tư, thiết bị lắp đặt vào công trình được duyệt (tỷ
Giá trị Cận dưới
đồng)
500 1,000 2,000 5,000 8,000 10,000 0 10
0.261 0.176 0.153 0.132 0.112 0.110 0.844 0.844
0.422 0.356 0.309 0.270 0.230 0.210 1.147 1.147
0.217 0.146 0.127 0.110 0.092 0.085 0.677 0.677
0.232 0.159 0.138 0.120 0.098 0.091 0.718 0.718
0.261 0.173 0.150 0.126 0.105 0.095 0.803 0.803

Giá trị Cận dưới Cận trên


0 1 1
4.072 4.072 4.072

ngày 11 tháng 11 năm 2016 của Bộ Tài chính

ụng phí thẩm định phê duyệt thiết kế phòng cháy chữa cháy

y
Đơn vị tính: tỷ lệ %
ng)
phóng mặt bằng, hỗ
ệt trong dự án Giá trị Cận dưới Cận trên
10,000 12.0852212 15 15
0.00072 0.00967 0.00967 0.00967
0.00072 0.00967 0.00967 0.00967
0.00050 0.00671 0.00671 0.00671
0.00050 0.00671 0.00671 0.00671
0.00066 0.00888 0.00888 0.00888
0.00000 0.00000 0.00000

Nghị định 63/2014/NĐ-CP


ngày 26 tháng 6 năm 2014
iá gói thầu nhưng tối thiểu là 1.000.000 đồng và tối đa là 30.000.000 đồng
,03% giá gói thầu nhưng tối thiểu là 1.000.000 đồng và tối đa là 30.000.000 đồng
nhưng tối thiểu là 1.000.000 đồng và tối đa là 50.000.000 đồng;
gói thầu nhưng tối thiểu là 1.000.000 đồng và tối đa là 50.000.000 đồng
á gói thầu nhưng tối thiểu là 1.000.000 đồng và tối đa là 30.000.000 đồng
hầu nhưng tối thiểu là 1.000.000 đồng và tối đa là 50.000.000 đồng.
ọn được nhà thầu được tính bằng 0,05% giá gói thầu nhưng tối thiểu là 1.000.000 đồng và tối đa là 50.000.000 đồng

tháng 02 năm 2020

Giá trị Cận dưới Cận trên


1000 10,000 16.598613 10 50
0.129% 0.069% 0.613% 0.645% 0.450%
0.09% 0.05%
0.373% 0.390% 0.285%
Cận dưới Cận trên
10 20
3.446 2.923
3.557 3.018
3.024 2.566
3.263 2.769
2.901 2.461

Cận dưới Cận trên


15 15
0.668 0.668
0.757 0.757
0.413 0.413
0.566 0.566
0.431 0.431

Cận dưới Cận trên


15 15
1.114 1.114
1.261 1.261
0.689 0.689
0.943 0.943
0.719 0.719
Cận trên
20

2.81 Công trình dân dụng Thiết kế 3 bước


2.55 Công trình dân dụng Thiết kế 3 bước
2.33 Công trình dân dụng Thiết kế 3 bước
2.07 Công trình dân dụng Thiết kế 3 bước
1.81 Công trình dân dụng Thiết kế 3 bước

4.05 Công trình dân dụng Thiết kế 2 bước


3.66 Công trình dân dụng Thiết kế 2 bước
3.33 Công trình dân dụng Thiết kế 2 bước
2.95 Công trình dân dụng Thiết kế 2 bước
2.55 Công trình dân dụng Thiết kế 2 bước

2.73 Công trình công nghiệp Thiết kế 3 bước


2.27 Công trình công nghiệp Thiết kế 3 bước
1.86 Công trình công nghiệp Thiết kế 3 bước
1.65 Công trình công nghiệp Thiết kế 3 bước
1.47 Công trình công nghiệp Thiết kế 3 bước

4.27 Công trình công nghiệp Thiết kế 2 bước


3.57 Công trình công nghiệp Thiết kế 2 bước
2.90 Công trình công nghiệp Thiết kế 2 bước
2.57 Công trình công nghiệp Thiết kế 2 bước
2.25 Công trình công nghiệp Thiết kế 2 bước

1.92 Công trình giao thông Thiết kế 3 bước


1.39 Công trình giao thông Thiết kế 3 bước
1.08 Công trình giao thông Thiết kế 3 bước
0.93 Công trình giao thông Thiết kế 3 bước
0.87 Công trình giao thông Thiết kế 3 bước

2.76 Công trình giao thông Thiết kế 2 bước


2.15 Công trình giao thông Thiết kế 2 bước
1.55 Công trình giao thông Thiết kế 2 bước
1.37 Công trình giao thông Thiết kế 2 bước
1.26 Công trình giao thông Thiết kế 2 bước
2.60 Công trình nông nghiệp T
v hiết kế 3 bước
2.36 Công trình nông nghiệp T
v hiết kế 3 bước
2.14 Công trình nông nghiệp T
v hiết kế 3 bước
1.90 Công trình nông nghiệp T
v hiết kế 3 bước
1.52 Công trình nông nghiệp T
v hiết kế 3 bước

3.75 Công trình nông nghiệp T


v hiết kế 2 bước
3.40 Công trình nông nghiệp T
v hiết kế 2 bước
3.11 Công trình nông nghiệp T
v hiết kế 2 bước
2.76 Công trình nông nghiệp T
v hiết kế 2 bước
2.19 Công trình nông nghiệp T
v hiết kế 2 bước

1.94 Công trình hạ tầng kỹ thThiết kế 3 bước


1.83 Công trình hạ tầng kỹ thThiết kế 3 bước
1.62 Công trình hạ tầng kỹ thThiết kế 3 bước
1.39 Công trình hạ tầng kỹ thThiết kế 3 bước
1.23 Công trình hạ tầng kỹ thThiết kế 3 bước

2.79 Công trình hạ tầng kỹ thThiết kế 2 bước


2.63 Công trình hạ tầng kỹ thThiết kế 2 bước
2.33 Công trình hạ tầng kỹ thThiết kế 2 bước
2.01 Công trình hạ tầng kỹ thThiết kế 2 bước
1.76 Công trình hạ tầng kỹ thThiết kế 2 bước

Cận dưới Cận trên


15 15
0.071 0.071
0.098 0.098
0.054 0.054
0.064 0.064
0.056 0.056

Cận dưới Cận trên


15 15
0.204 0.204
0.281 0.281
0.153 0.153
0.182 0.182
0.160 0.160
Cận trên
20
0.223
0.252
0.147
0.163
0.172

Cận trên
20
0.219
0.244
0.142
0.158
0.166
Cận trên
20
2.853
3.137
2.700
2.292
2.256

Cận trên
10
0.844
1.147
0.677
0.718
0.803
à 50.000.000 đồng
Thiết kế 1 bước
Công trình dân dụngThiết kế 3 bướcCấp đặc biệ 3.135 Thiết kế 2 bước
Công trình dân dụngThiết kế 3 bướcCấp I 2.851 Thiết kế 3 bước
Công trình dân dụngThiết kế 3 bướcCấp II 2.599
Công trình dân dụngThiết kế 3 bướcCấp III 2.300
Công trình dân dụngThiết kế 3 bướcCấp IV 2.016

Công trình dân dụngThiết kế 2 bướcCấp đặc biệ 4.533


Công trình dân dụngThiết kế 2 bướcCấp I 4.103
Công trình dân dụngThiết kế 2 bướcCấp II 3.742
Công trình dân dụngThiết kế 2 bướcCấp III 3.314
Công trình dân dụngThiết kế 2 bướcCấp IV 2.843

Công trình công nghiệpThiết kế 3 bướcCấp đặc 2.912


Công trình công nghiệpThiết kế 3 bướcCấp I 2.428
Công trình công nghiệpThiết kế 3 bướcCấp II 1.995
Công trình công nghiệpThiết kế 3 bướcCấp III 1.753
Công trình công nghiệpThiết kế 3 bướcCấp IV 1.565

Công trình công nghiệpThiết kế 2 bướcCấp đặc 4.610


Công trình công nghiệpThiết kế 2 bướcCấp I 3.807
Công trình công nghiệpThiết kế 2 bướcCấp II 3.082
Công trình công nghiệpThiết kế 2 bướcCấp III 2.736
Công trình công nghiệpThiết kế 2 bướcCấp IV 2.416

Công trình giao thôngThiết kế 3 bướcCấp đặc bi 2.023


Công trình giao thôngThiết kế 3 bướcCấp I 1.430
Công trình giao thôngThiết kế 3 bướcCấp II 1.167
Công trình giao thôngThiết kế 3 bướcCấp III 1.025
Công trình giao thôngThiết kế 3 bướcCấp IV 0.933

Công trình giao thôngThiết kế 2 bướcCấp đặc bi 2.958


Công trình giao thôngThiết kế 2 bướcCấp I 2.245
Công trình giao thôngThiết kế 2 bướcCấp II 1.645
Công trình giao thôngThiết kế 2 bướcCấp III 1.457
Công trình giao thôngThiết kế 2 bướcCấp IV 1.347
Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn 2.901
Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn 2.629
Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn 2.409
Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn 2.137
Công trình nông nghiệp và phát triển nông thô 1.694

Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn 4.177


Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn 3.788
Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn 3.442
Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn 3.053
Công trình nông nghiệp và phát triển nông thô 2.420

Công trình hạ tầng kỹ thuậtThiết kế 3 bướcCấp 2.162


Công trình hạ tầng kỹ thuậtThiết kế 3 bướcCấp 2.036
Công trình hạ tầng kỹ thuậtThiết kế 3 bướcCấp 1.810
Công trình hạ tầng kỹ thuậtThiết kế 3 bướcCấp 1.572
Công trình hạ tầng kỹ thuậtThiết kế 3 bướcCấp 1.404

Công trình hạ tầng kỹ thuậtThiết kế 2 bướcCấp 3.138


Công trình hạ tầng kỹ thuậtThiết kế 2 bướcCấp 2.931
Công trình hạ tầng kỹ thuậtThiết kế 2 bướcCấp 2.607
Công trình hạ tầng kỹ thuậtThiết kế 2 bướcCấp 2.287
Công trình hạ tầng kỹ thuậtThiết kế 2 bướcCấp 2.005
BẢNG XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ KHỐI LƯỢNG
(Áp dụng đối với các khoản thanh toán vốn đầu tư thuộc
THEO HỢP Đ
Tên dự án: Mã dự án:
Tên gói thầu:
Hợp đồng số: ngày tháng năm Phụ lục bổ sung hợp đồng s
Chủ đầu tư:
Nhà thầu:
Thanh toán lần thứ:
Căn cứ xác định:
Biên bản nghiệm thu số ….. ngày…..tháng…..năm.….

Đơn vị
STT MSCV Tên công việc
tính

0 HM GIAO THÔNG
1 AB.31132 Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất II 100m3
2 AB.64123 Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 100m3
3 AB.64124 Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 100m3
4 AB.64122 Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 100m3
5 AB.64121 Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 100m3
6 TT Mua đất cấp 3 về đắp K85 m3
7 TT Mua đất cấp 3 về đắp K90 m3
8 TT Mua đất cấp 3 về đắp K95 m3
9 TT Mua đất cấp 3 về đắp K98 m3
10 AD.11212 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới 100m3
11 AD.11222 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên 100m3
12 AD.24213 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2 100m2
13 AD.23225 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C19, R19) - Chiều dày mặt đường đ 100m2
14 CBG Mua bê tông nhựa loại C19, R19:( Hàm lượng nhựa 4.5%) tấn
15 AD.27243 Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 4km, ô 100tấn
16 AD.27253 Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ 1km tiếp the 100tấn
17 AA.22310 Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực - Kết cấu bê tông m3
18 AB.42234 Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, ngoài phạm vi 5km - Cấp 100m3/1km
19 AK.57210 Bó vỉa cong hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn 18x30x50cm, vữa XM M7 m
20 AK.57120 Bó vỉa thẳng hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn 18x30x100cm, vữa XM m
21 AF.81122 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật 100m2
22 AF.11231 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đ m3
23 AK.57113 Bó vỉa thẳng hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn 18x47x100cm, vữa XM m
24 AF.11312 Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 m3
25 CBG Sơn kẻ vạch phân chia làn đường, tim đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang m2
26 CBG Sơn kẻ vạch phân chia làn đường, tim đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang m2
27 CBG Sơn kẻ vạch dành cho người đi bộ, sơn màu trắng, sơn dẻo nhiệt phản quang m2
28 CBG Sơn kẻ đường mũi tên dẫn hướng xe chạy, bằng sơn dẻo nhiệt phản quang ,c m2
29 CBG Sơn kẻ vạch dùng để giảm tốc, sơn màu vàng, sơn dẻo nhiệt phản quang, ch m2
30 CBG Sơn kẻ vạch 3.1, sơn màu trắng, sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp s m2
31 CBG Sơn kẻ vạch 7.1, sơn màu trắng, sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp s m2
32 AD.32531 Lắp đặt cột và biển báo phản quang - Loại biển báo phản quang: Biển tam g cái
33 AB.11413 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, chiều rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấ 1m3
34 AF.11212 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M1 m3
35 CBG Mua cột biển báo D80mm 0
36 CBG Mua biển tam giác A=700mm cái
37 CBG Mua biển vuông, chữ nhật cái
38 TT Mua biển tròn: cái
THM TỔNG CỘNG
1. Giá trị hợp đồng:
2. Giá trị tạm ứng theo hợp đồng còn lại chưa thu hồi đến cuối kỳ trước:
3. Số tiền đã thanh toán khối lượng hoàn thành đến cuối kỳ trước:
4. Luỹ kế giá trị khối lượng thực hiện đến cuối kỳ này:
5. Thanh toán để thu hồi tạm ứng:
6. Giá trị đề nghị thanh toán kỳ này:
Số tiền bằng chữ:………………………...(là số tiền đề nghị thanh toán kỳ này).
7. Luỹ kế giá trị thanh toán:

Đại diện nhà thầu


(Ký, ghi rõ họ tên chức vụ và đóng dấu)
IÁ TRỊ KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC HOÀN THÀNH THEO HỢP ĐỒNG ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN
hanh toán vốn đầu tư thuộc nguồn vốn ngân sách nhà nước, vốn ngoài nước - Theo Nghị định 11/2020/NĐ-CP ngày 20/01/2020
THEO HỢP ĐỒNG BAN ĐẦU □ NGOÀI HỢP ĐỒNG BAN ĐẦU □

Phụ lục bổ sung hợp đồng số … ngày … tháng … năm

Khối lượng Đơn giá thanh toán T


Tổng cộng Thực hiện Tổng cộng
Khối Đơn giá bổ
lượng phát Luỹ kế Lũy kế Đơn giá
Theo hợp Thực hiện sung (nếu
sinh so với đến hết kỳ đến hết kỳ thanh toán Theo hợp đồng
đồng kỳ này có)
hợp đồng trước này
ban đầu

312.785 2,443,318 764,233,801


33.861 1,587,889 53,767,308
97.624 1,943,302 189,711,913
54.944 1,187,918 65,269,424
340.110 883,162 300,372,191
363.918 84,440 30,729,320
6,043.884 88,221 533,198,760
3,826.278 88,221 337,558,902
11,324.326 94,523 1,070,406,152
48.812 37,841,703 1,847,110,292
28.864 39,564,769 1,142,014,124
188.651 3,526,759 665,327,050
159.343 1,585,846 252,693,414
2,269.044 1,606,130 3,644,380,479
22.690 6,569,522 149,065,371
22.690 26,695,202 605,725,953
54.671 124,132 6,786,447
54.671 885,548 48,414,135
355.000 339,852 120,647,366
1,791.000 206,436 369,727,716
3.330 14,627,884 48,710,855
102.342 1,402,850 143,570,518
1,184.000 309,469 366,411,280
128.760 1,455,615 187,424,975
14.340 252,061 3,614,549
41.660 252,061 10,500,845
241.200 252,061 60,797,017
49.850 252,061 12,565,221
77.630 491,518 38,156,556
557.400 252,061 140,498,578
140.750 252,061 35,477,529
22.000 349,488 7,688,730
3.300 556,815 1,837,491
5.500 1,414,992 7,782,454
61.600 173,922 10,713,584
8.000 366,748 2,933,985
8.000 1,673,682 13,389,459
6.000 754,921 4,529,529
13,293,743,272

(Ký, g
Mẫu số 08b
Mã hiệu: ………..
Số: ………
GHỊ THANH TOÁN
0/NĐ-CP ngày 20/01/2020)

Thành tiền (đồng)


Tổng cộng Thực hiện

Phát sinh Ghi chú


Luỹ kế đến hết Thực hiện kỳ Lũy kế đến hết
so với hợp đồng
kỳ trước này kỳ này
ban đầu

0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0 0

Đại diện chủ đầu tư


(Ký, ghi rõ họ tên chức vụ và đóng dấu)
BẢNG XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ KHỐI LƯỢNG CÔNG V
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 08/201
Tên dự án: Mã dự án:
Tên gói thầu:
Hợp đồng số: ngày tháng năm Phụ lục bổ sung hợp đồng s
Chủ đầu tư:
Nhà thầu:
Thanh toán lần thứ:
Căn cứ xác định:
Biên bản nghiệm thu số ….. ngày…..tháng…..năm.….

Đơn vị
STT MSCV Tên công việc
tính

0 HM GIAO THÔNG
1 AB.31132 Đào nền đường bằng máy đào 1,25m3 - Cấp đất II 100m3
2 AB.64123 Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 100m3
3 AB.64124 Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 100m3
4 AB.64122 Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 100m3
5 AB.64121 Đắp nền đường bằng máy lu bánh thép 16T, máy ủi 110CV, độ chặt Y/C K = 100m3
6 TT Mua đất cấp 3 về đắp K85 m3
7 TT Mua đất cấp 3 về đắp K90 m3
8 TT Mua đất cấp 3 về đắp K95 m3
9 TT Mua đất cấp 3 về đắp K98 m3
10 AD.11212 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp dưới 100m3
11 AD.11222 Thi công móng cấp phối đá dăm lớp trên 100m3
12 AD.24213 Tưới lớp dính bám mặt đường bằng nhựa pha dầu, lượng nhựa 1kg/m2 100m2
13 AD.23225 Rải thảm mặt đường bê tông nhựa (Loại C19, R19) - Chiều dày mặt đường đ 100m2
14 CBG Mua bê tông nhựa loại C19, R19:( Hàm lượng nhựa 4.5%) tấn
15 AD.27243 Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ cự ly 4km, ô 100tấn
16 AD.27253 Vận chuyển đá dăm đen, bê tông nhựa từ trạm trộn đến vị trí đổ 1km tiếp the 100tấn
17 AA.22310 Phá dỡ kết cấu bằng máy đào 1,25m3 gắn đầu búa thủy lực - Kết cấu bê tông m3
18 AB.42234 Vận chuyển đất 1km tiếp theo bằng ô tô tự đổ 10T, ngoài phạm vi 5km - Cấp 100m3/1km
19 AK.57210 Bó vỉa cong hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn 18x30x50cm, vữa XM M7 m
20 AK.57120 Bó vỉa thẳng hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn 18x30x100cm, vữa XM m
21 AF.81122 Ván khuôn móng cột - Móng vuông, chữ nhật 100m2
22 AF.11231 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng ≤250cm, M150, đ m3
23 AK.57113 Bó vỉa thẳng hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn 18x47x100cm, vữa XM m
24 AF.11312 Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2, PCB40 m3
25 CBG Sơn kẻ vạch phân chia làn đường, tim đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang m2
26 CBG Sơn kẻ vạch phân chia làn đường, tim đường bằng sơn dẻo nhiệt phản quang m2
27 CBG Sơn kẻ vạch dành cho người đi bộ, sơn màu trắng, sơn dẻo nhiệt phản quang m2
28 CBG Sơn kẻ đường mũi tên dẫn hướng xe chạy, bằng sơn dẻo nhiệt phản quang ,c m2
29 CBG Sơn kẻ vạch dùng để giảm tốc, sơn màu vàng, sơn dẻo nhiệt phản quang, ch m2
30 CBG Sơn kẻ vạch 3.1, sơn màu trắng, sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp s m2
31 CBG Sơn kẻ vạch 7.1, sơn màu trắng, sơn dẻo nhiệt phản quang, chiều dày lớp s m2
32 AD.32531 Lắp đặt cột và biển báo phản quang - Loại biển báo phản quang: Biển tam g cái
33 AB.11413 Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra bằng thủ công, chiều rộng ≤1m, sâu ≤1m - Cấ 1m3
34 AF.11212 Bê tông móng SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, chiều rộng ≤250cm, M1 m3
35 CBG Mua cột biển báo D80mm 0
36 CBG Mua biển tam giác A=700mm cái
37 CBG Mua biển vuông, chữ nhật cái
38 TT Mua biển tròn: cái
THM TỔNG CỘNG
1. Giá trị hợp đồng:
2. Giá trị tạm ứng theo hợp đồng còn lại chưa thu hồi đến cuối kỳ trước:
3. Số tiền đã thanh toán khối lượng hoàn thành đến cuối kỳ trước:
4. Luỹ kế giá trị khối lượng thực hiện đến cuối kỳ này:
5. Thanh toán để thu hồi tạm ứng:
6. Giá trị đề nghị thanh toán kỳ này:
Số tiền bằng chữ:………………………...(là số tiền đề nghị thanh toán kỳ này).
7. Luỹ kế giá trị thanh toán:

Đại diện nhà thầu


(Ký, ghi rõ họ tên chức vụ và đóng dấu)
HỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC HOÀN THÀNH THEO HỢP ĐỒNG ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN
èm theo Thông tư số: 08/2016/TT-BTC ngày 18 tháng 01 năm 2016 của Bộ Tài chính)

Phụ lục bổ sung hợp đồng số … ngày … tháng … năm

Khối lượng Đơn giá thanh toán Thành tiền (đồng)


Thực hiện Thực hiệ
Đơn giá bổ
Theo hợp Luỹ kế Lũy kế Đơn giá
Thực hiện sung (nếu Theo hợp đồng Luỹ kế đến hết
đồng đến hết kỳ đến hết kỳ thanh toán
kỳ này có) kỳ trước
trước này

312.785 2,443,318 764,233,801 0


33.861 1,587,889 53,767,308 0
97.624 1,943,302 189,711,913 0
54.944 1,187,918 65,269,424 0
340.110 883,162 300,372,191 0
363.918 84,440 30,729,320 0
6,043.884 88,221 533,198,760 0
3,826.278 88,221 337,558,902 0
11,324.326 94,523 1,070,406,152 0
48.812 37,841,703 1,847,110,292 0
28.864 39,564,769 1,142,014,124 0
188.651 3,526,759 665,327,050 0
159.343 1,585,846 252,693,414 0
2,269.044 1,606,130 3,644,380,479 0
22.690 6,569,522 149,065,371 0
22.690 26,695,202 605,725,953 0
54.671 124,132 6,786,447 0
54.671 885,548 48,414,135 0
355.000 339,852 120,647,366 0
1,791.000 206,436 369,727,716 0
3.330 14,627,884 48,710,855 0
102.342 1,402,850 143,570,518 0
1,184.000 309,469 366,411,280 0
128.760 1,455,615 187,424,975 0
14.340 252,061 3,614,549 0
41.660 252,061 10,500,845 0
241.200 252,061 60,797,017 0
49.850 252,061 12,565,221 0
77.630 491,518 38,156,556 0
557.400 252,061 140,498,578 0
140.750 252,061 35,477,529 0
22.000 349,488 7,688,730 0
3.300 556,815 1,837,491 0
5.500 1,414,992 7,782,454 0
61.600 173,922 10,713,584 0
8.000 366,748 2,933,985 0
8.000 1,673,682 13,389,459 0
6.000 754,921 4,529,529 0
13,293,743,272 0

Đại diện chủ đ


(Ký, ghi rõ họ tên chức v
Phụ lục 03.a
TOÁN

Thành tiền (đồng)


Thực hiện
Ghi chú
Thực hiện kỳ Lũy kế đến hết
này kỳ này

0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0
0 0

Đại diện chủ đầu tư


ý, ghi rõ họ tên chức vụ và đóng dấu)
BẢNG KÊ XÁC NHẬN KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC BỒI THƯỜNG, HỖ TRỢ VÀ TÁI ĐỊNH
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 08/2016/TT-BTC ngày 18 tháng 01 năm 2016 của Bộ

QĐ phê duyệt phương án bồi thường, hỗ trợ và


tái định cư

STT Nội dung


Số, ngày,_x000D_
Số tiền
tháng, năm

1 2 3 4
I Thanh toán cho các cơ quan, tổ chức:
1 ...........
2 ...........

II Thanh toán trực tiếp cho hộ dân:


...........

Chủ đầu tư
(Ký, ghi rõ họ tên chức vụ và đóng dấu)
Phụ lục số 03.b
HỖ TRỢ VÀ TÁI ĐỊNH CƯ ĐÃ THỰC HIỆN
ng 01 năm 2016 của Bộ Tài chính)

Số tiền bồi thường, hỗ trợ


và tái định cư đã chi trả
cho đơn vị thụ hưởng Ghi chú
theo phương án được
duyệt

5 6

Ngày ... tháng ... năm 2016


Hội đồng đền bù GPMB
(Ký, ghi rõ họ tên chức vụ và đóng dấu)
BẢNG XÁC ĐỊNH GIÁ TRỊ KHỐI LƯỢNG CÔNG VIỆC
(Ban hành kèm theo Thông tư số: 08/2016/TT-B
Tên dự án: Mã dự án:
Tên gói thầu:
Hợp đồng số: ngày tháng năm Phụ lục bổ sung hợp đồng số … ngày …
Chủ đầu tư:
Nhà thầu:
Thanh toán lần thứ:
Căn cứ xác định:
Biên bản nghiệm thu số ….. ngày…..tháng…..năm.….

Khối lượng phát s


Đơn vị Tổng khối
STT MSCV Tên công việc
tính lượng phát
sinh
1 2 3 4 5

TỔNG SỐ:

1. Tổng giá trị khối lượng phát sinh:


2. Giá trị tạm ứng theo hợp đồng còn lại chưa thu hồi đến cuối kỳ trước:
3. Số tiền đã thanh toán khối lượng hoàn thành đến cuối kỳ trước:
4. Luỹ kế giá trị khối lượng thực hiện đến cuối kỳ này:
5. Thanh toán thu hồi tạm ứng:
6. Giá trị đề nghị thanh toán kỳ này:
Số tiền bằng chữ:………………………...(là số tiền đề nghị thanh toán kỳ này).
7. Luỹ kế giá trị thanh toán:

Đại diện nhà thầu


(Ký, ghi rõ họ tên chức vụ và đóng dấu)
ỢNG CÔNG VIỆC PHÁT SINH NGOÀI HỢP ĐỒNG ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN
g tư số: 08/2016/TT-BTC ngày 18 tháng 01 năm 2016 của Bộ Tài chính)

ng hợp đồng số … ngày … tháng … năm

Khối lượng phát sinh ngoài hợp đồng Đơn giá thanh toán
Thành tiền
Thực hiện Đơn giá bổ
Đơn giá
Luỹ kế đến Thực hiện kỳ Lũy kế đến sung (nếu Luỹ kế đến hết Thực hiện kỳ
thanh toán
hết kỳ trước này hết kỳ này có) kỳ trước này
6 7 8 9 10 11 12

0 0

Ngày ... tháng ... năm 2016


Đại diện chủ đầu tư
(Ký, ghi rõ họ tên chức vụ và đóng dấu)
Phụ lục 04

ành tiền
Ghi chú
Lũy kế đến hết
kỳ này
13 14

ày ... tháng ... năm 2016


đầu tư
vụ và đóng dấu)
Chủ đầu tư:…… CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NG
Số:… Độc lập - Tự do - Hạn

GIẤY ĐỀ NGHỊ THANH TOÁN VỐN ĐẦU TƯ

Kính gửi: Kho bạc nhà nước ………………………..

Tên dự án, công trình:………………………………………………………..


Chủ đầu tư/Ban QLDA…………………mã số ĐVSDNS:….……………………………………………………………
Số tài khoản của chủ đầu tư: - Vốn trong nước…………...tại :………………………………
- Vốn ngoài nước………… ..tại………………………............
Căn cứ hợp đồng số:………………….ngày…. tháng….. năm………………………………………………………
Căn cứ bảng xác định giá trị KLHT đề nghị thanh toán số…….ngày……..tháng……..năm……
Luỹ kế giá trị khối lượng nghiệm thu của hạng mục đề nghị thanh toán:……………..…đồng.
Số dư tạm ứng của hạng mục đề nghị thanh toán…………đồng.
Số tiền đề nghị: Tạm ứng Thanh toán
Thuộc nguồn vốn: (XDCB tập trung; CTMT….)……………………………………….............
Thuộc kế hoạch vốn: Năm…

Dự toán được duyệt hoặc Luỹ kế số vốn đã thanh toán


Nội dung giá trị trúng thầu hoặc khởi công đến cuối kỳ trước
giá trị hợp đồng
Vốn TN

Tổng số tiền đề nghị tạm ứng, thanh toán bằng số:……………………………………………..


Bằng chữ:……………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………………….
Trong đó: - Thu hồi tạm ứng (bằng số):………………………….
+ Vốn trong nước…………………………………….
+ Vốn ngoài nước……………………………………
- Thuế giá trị gia tăng
- Chuyển tiền bảo hành (bằng số)
- Số trả đơn vị thụ hưởng (bằng số)…………………….
+ Vốn trong nước…………………………………….
+ Vốn ngoài nước……………………………………
Tên đơn vị thụ hưởng………………………………………………
Số tài khoản đơn vị thụ hưởng…………………tại ……………….

Ngày……
Kế toán trưởng C
(Ký, ghi rõ họ tên) (Ký, ghi rõ họ
Phụ lục 05
OÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

VỐN ĐẦU TƯ

……………..

Mã dự án đầu tư:……………………
……………………
…………………………………….
……………………...........................
…………………

Theo bảng dưới đây (khung nào không sử dụng thì gạch chéo)

Đơn vị: đồng


Số đề nghị tạm ứng, thanh toán
kế số vốn đã thanh toán từ
khối lượng hoàn thành kỳ này (gồm
ởi công đến cuối kỳ trước
cả thu hồi tạm ứng)
Vốn NN Vốn TN Vốn NN

Ngày……. tháng….. năm….


Chủ đầu tư
(Ký, ghi rõ họ tên chức vụ và đóng dấu)
BẢNG ĐỐI CHIẾU SỐ LIỆU THANH TOÁN

Tên dự án: Mã dự án đầu tư:


Chủ đầu tư:
Thời gian khởi công - hoàn thành:
Quyết định đầu tư được duyệt (số, ngày, tháng, năm):
Tổng mức đầu tư được duyệt:
Tình hình thanh toán vốn:

STT Nội dung Kế hoặc năm...

1 2 3
A Số liệu của chủ đầu tư:
I Vốn thanh toán trong năm (1+2+3)
Vốn trong nước
Vốn ngoài nước
Trong đó chia ra:
1 Kế hoạch vốn trong năm
Vốn trong nước
Vốn ngoài nước
2 Vốn ứng trước kế hoạch năm sau (vốn trong nước)
3 Vốn còn lại kế hoạch năm trước
Vốn trong nước
Vốn ngoài nước
II Luỹ kế vốn thanh toán từ khởi công đến hết niên độ
ngân sách năm kế hoạch:
Vốn trong nước
Vốn ngoài nước
B Số liệu của Kho bạc nơi giao dịch:
I Vốn thanh toán trong năm (1+2+3)
Vốn trong nước
Vốn ngoài nước
Trong đó chia ra:
1 Kế hoạch vốn trong năm
Vốn trong nước
Vốn ngoài nước
2 Vốn ứng trước kế hoạch năm sau (vốn trong nước)
3 Vốn còn lại kế hoạch năm trước
Vốn trong nước
Vốn ngoài nước
II Luỹ kế vốn thanh toán từ khởi công đến hết niên độ
ngân sách năm kế hoạch:
Vốn trong nước
Vốn ngoài nước
C Chênh lệch vốn thanh toán trong năm:
I Vốn thanh toán trong năm (1+2+3)
Vốn trong nước
Vốn ngoài nước
Trong đó chia ra:
1 Kế hoạch vốn trong năm
Vốn trong nước
Vốn ngoài nước
2 Vốn ứng trước kế hoạch năm sau (vốn trong nước)
3 Vốn còn lại kế hoạch năm trước
Vốn trong nước
Vốn ngoài nước
II Luỹ kế vốn thanh toán từ khởi công đến hết niên độ
ngân sách năm kế hoạch:
Vốn trong nước
Vốn ngoài nước
Ghi chú : + Số vốn thanh toán trong năm là số vốn được thanh toán theo niên độ NSNN theo quy định (đến hết 31/1năm sau
+ Số vốn ứng trước kế hoạch năm sau là số vốn được thanh toán đến 31/1 năm sau.
+ Số vốn kéo dài KH năm trước chuyển sang:
- Vốn trong nước: là số vốn còn lại của KH năm trước được kéo dài thanh toán trong năm theo quy định cụ thể từng trường h
- Vốn ngoài nước: là số vốn ngoài nước được kéo dài thanh toán như vốn trong nước (như vốn vay của Cơ quan phát triển P
Cột 6: vốn tạm ứng theo chế độ còn lại chưa thu hồi đến 31/1 năm sau.

Chủ đầu tư
Kế toán trưởng Thủ trưởng đơn vị
(Ký, ghi rõ họ tên chức vụ và đóng dấu)
I CHIẾU SỐ LIỆU THANH TOÁN VỐN ĐẦU TƯ NĂM...

Số vốn đã thanh toán trong năm…


Tổng số vốn theo kế
Tổng số Trong đó:
hoạch còn lại chưa thanh
Thanh toán khối lượng Vốn tạm ứng theo chế toán
hoàn thành độ chưa thu hồi
4 5 6
độ NSNN theo quy định (đến hết 31/1năm sau).

n trong năm theo quy định cụ thể từng trường hợp (tối đa đến 31/1 năm sau)
ng nước (như vốn vay của Cơ quan phát triển Pháp AFD...)

Ngày . . .tháng. . . năm 2016


Kho bạc nhà nước
Thủ trưởng đơn vị
(Ký, ghi rõ họ tên chức vụ và đóng dấu)
Phụ lục 06

Đơn vị: đồng

Ghi chú
. . năm 2016
hà nước
g đơn vị
ức vụ và đóng dấu)

You might also like