STT MSSV Student's name For more information, see page 2 (xem ở (Họ và tên) trang thứ 2) 1 2 3 4 5 Total 1 20191789 Đồng Quang Dương 0 2 20202431 Phan Thái Hoàng Lân 0 3 20200371 Phạm Ngọc Long 0 4 20210155 Đinh Quý Đằng 0 5 20191568 Đoàn Ngọc Minh 0 6 20192146 Nguyễn Minh Tuấn 0 7 20191753 Nguyễn Trọng Duẩn 1.5 1.5 2 1.5 1.5 8 8 20191802 Trần Trọng Duy 1.5 1.5 1.5 1 1.5 7 9 20202406 Trần Quang Huy 0 10 20191811 Đỗ Tiến Hải 1 1.5 1.5 1.5 1 6.5 11 20202659 Đào Khắc Nam 0 12 20192108 Thái Doãn Tín 1.5 1 1 1.5 2 7 13 20191991 Bùi Văn Nguyên 1 1.5 1.5 1.5 1.5 7 14 20192021 Vũ Thế Phong 2 1.5 1.5 1.5 2 8.5 15 20191707 Thiệu Minh Chuẩn 0 16 20191821 Trịnh Xuân Hậu 0 17 20191689 Nguyễn Văn Bắc 0 18 20191755 Đồng Minh Đức 0 19 20192172 Đào Văn Việt 0 20 20191737 Nguyễn Quang Đạt 0 21 20191767 Tăng Lý Đức 0 22 20191909 Nguyễn Quốc Khánh 2 1.5 1.5 1.5 2 8.5 23 20191910 Phạm Vũ Khánh 2 1.5 2 2 2 9.5 24 20191920 Ngô Thành Lâm 2 1.5 1.5 2 2 9 25 20191980 Nguyễn Phương Nam 0 26 20191445 Đinh Thế Ban 0 27 20191827 Lê Đình Hiệp 0 28 20192097 Nguyễn Thị Thư 0 29 20181198 Đoàn Trung Long 0 30 20191937 Ngô Duy Long 0 31 20181133 Phạm Huy Dương 0 32 20191878 Chử Xuân Hưng 0 33 20191545 Dương Tùng Lâm 0 34 20192156 Ngô Quang Tùng 2 1.5 1.5 1.5 2 8.5 35 20191748 Trần Trung Đông 0 36 20191941 Vũ Thành Long 0 37 20190024 Bùi Thế Mong 1.5 2 1.5 1.5 1.5 8 38 20192068 Lê Ngọc Tân 0 39 20192087 Đào Duy Thế 0 40 20192090 Nguyễn Xuân Thiện 0 Grading rule (Tiêu chí đánh giá)
1 Logical arrangement of information /2
2 Concise and suficient information /2 3 In-depth understanding of the technical content /2 4 Good addressing the technical content /2 5 Professional slide design /2 Total /10
1 Thông tin trình bày logic /2
2 Thông tin trình bày mạch lạc và súc tích, không dư thừa /2 3 Hiểu rõ bài báo kỹ thuật/ khoa học /2 4 Trình bày vấn đề tốt /2 5 Slide khoa học, gọn gàng /2 Total /10