Professional Documents
Culture Documents
Lesson 10
Lesson 10
Lesson 10
1. trưng bày
2. sắp xếp
3. được chứa đầy
4. được trữ đầy
5. được bán
6. được chất thành đống
7. 1. tủ trưng bày
8. quầy bán hàng
9. móc áo
10. hàng hóa
11. bến (tàu, xe)
12. đồ bấm giấy
13. một cách chắn
14. làm phiền
15. tụ tập
16. xe buýt chặng ngắn
17. một khoảng thời gian ngắn trước đây
18. trống
19. tủ, két
20. tình cở biết
Campus TOEIC
Mr. 4Duy
Lesson 10: Types of Verbs, Modals, Conditionals
Example Type of Verbs
1 She goes to scholl everyday.
2 She should study harder for the exam.
3 Why didn’t you go to scholl yesterday?
Campus TOEIC
Mr. 4Duy