Professional Documents
Culture Documents
7de hk1 12 Tam Huyet
7de hk1 12 Tam Huyet
I. TRẮC NGHIỆM:
Câu 1: Số mặt đối xứng của lăng trụ tam giác đều là
A. 4 . B. 3 . C. 5 . D. 6 .
Câu 2: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ dưới đây. Hỏi đồ thị của hàm số đã cho có bao
nhiêu đường tiệm cận?
A. 4 . B. 2 . C. 1 . D. 3 .
0
Câu 3: Cho hình nón có bán kính đáy bằng 4 và góc ở đỉnh bằng 60 . Diện tích xung quanh của hình nón đã cho
bằng
32 3 64 3
A. 64 . B. . C. . D. 32 .
3 3
x2 x 2
Câu 4: Đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là:
x2
A. x 2 . B. x 2 . C. y 2 . D. y 2 .
Câu 5: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau
176
A. max y . B. max y 8 . C. max y 6 . D. max y 4 .
[1;3] 27 [1;3] [1;3] [1;3]
log 22 x 5log 2 x 4 0 x ,x x .x
Câu 8: Phương trình có hai nghiệm 1 2 . Tính tích 1 2 .
A. 8 . B. 32 . C. 16 . D. 36 .
Câu 9: Một khối nón có bán kính đáy r 2 a và chiều cao h 3a . Hãy tính thể tích của nó.
A. V 4 a3 . B. V 2 a3 . C. V 12 a3 . D. V 6 a3 .
Câu 21: Tập nghiệm của phương trình log 5 2 x 2 x 1 1 là:
3
A. 2; . B. {2} .
2
3
C. 2; . D. .
2
Câu 22: Đồ thị sau là của hàm số nào?
x
1
A. y . B. y 2 x . C. y log 2 x . D. log 2 x 3 .
2
Câu 23: Tìm tất cả các giá trị thực của m để phương trình 9 x 4.3 x m 2 0 có hai nghiệm phân biệt.
A. 2 m 6 . B. 3 m 6 . C. 0 m 6 . D. m 6 .
Câu 24: Độ dài đường cao của khối tứ diện đều cạnh a 3 là
A. a 6 . B. 2a . C. a 3 . D. a 2 .
Câu 25: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình x 3 x m 2 0 có 3 nghiệm phân biệt ?
3
A. 3 . B. 2 . C. 1. D. Vô số.
Câu 26: Cho tứ diện đều ABCD có cạnh bằng a . Hình nón ( N ) có đỉnh A và đường tròn đáy là đường tròn
ngoại tiếp tam giác BCD . Tính thể tích V của khối nón ( N ) .
2 x 1
A. y .
x 1
2x 1
B. y .
x 1 2
2x 1
C. y .
x 1 -1 O x
2 x 1
D. y .
x 1
1
Câu 31: Hàm số y mx 3 mx 2 x luôn nghịch biến trên khi và chỉ khi
3
A. m 1 . B. 0 m 1 . C. m 0 . D. m 0 hoặc m 1 .
Câu 32: Trong các khối đa diện đều dưới đây, hình nào là khối bát diện đều?
x
1
A. y log 1 x . B. y log3 x . C. y 3 . x
D. y .
3 3
log 2 ab a
Câu 35: Cho a và b là các số thực dương thỏa mãn 2 25b 2 . Giá trị của bằng
b
A. 12 . B. 25 . C. 5 . D. 6 .
II. TỰ LUẬN
Câu 36: Cho lăng trụ ABC . A' B 'C ' có đáy là tam giác vuông cân tại B , AB a 3. Hình chiếu vuông góc của
A ' lên mặt phẳng ( ABC ) là điểm H thuộc cạnh AC sao cho HC 2 HA . Mặt bên ( ABB ' A ') tạo
với đáy một góc 60 0 . Tính thể tích khối lăng trụ.
1 1
Câu 37: Tìm các giá trị của tham số m để hàm số y mx 3 m 1 x 2 3 m 2 x đạt cực trị tại x1 , x2 thỏa
3 6
mãn x1 2 x2 1 .
Câu 38: Cho hàm số f x có đạo hàm f ' x xác định, liên tục trên và f ' x có đồ thị như hình vẽ.
I. TRẮC NGHIỆM:
Câu 1: Nghiệm của phương trình log 2 3 x 1 là
A. x 2 . B. x 1 . C. x 2 . D. x 1 .
x ln x
Câu 2: Đạo hàm của hàm số y e là
A. y ' x 1 e x . B. y ' x 1 e x . C. y ' 1 ln x e x . D. y ' 1 ln x e x .
Câu 3: Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên ; .
1 1
A. y x . 2
B. y x . 3
C. y x . 2 D. y x . 3
A. 0 . B. 1 . C. 3. D. 2 .
3
Câu 5: Số nghiệm thực của phương trình 41 x 1 0 là:
2x
A. 0 . B. 1. C. 3 . D. 2 .
Câu 6: Có bao nhiêu giá trị thực của tham số m để hàm số y x 4 m 1 x 2 m 2 1 x đạt cực tiểu tại điểm
x0
A. 3 . B. 0 . C. 2 . D. 1.
Câu 7: Tập hợp nghiệm thực của bất phương trình log 1 3 x 1 là
2
A. S 3; . B. S 1; . C. S ;1 . D. S 1;3 .
1 cos 2 x
Câu 8: Giá trị lớn nhất của hàm số f x bằng
2 sin x
A. 4 2 4 . B. 1. C. 0 . D. 8 4 3 .
Câu 9: Cho hàm số y ax bx cx d có đồ thị cắt trục hoành tại ba điểm phân biệt. Số cực trị của hàm số
3 2
y ax3 bx 2 cx d là
A. 3. B. 5. C. 4. D. 1.
Câu 10: Cho khối lăng trụ tam giác đều có độ dài cạnh đáy bằng a và diện tích xung quanh là 6a 2 . Thể tích
khối lăng trụ đã cho là:
2 3 3 3 3 3 3 3 3
A. V a . B. V a . C. V a . D. V a .
3 4 2 3
Câu 11: Cho hàm số y 2 x ln x . Mệnh đề nào sau đây đúng?
1 1
A. Hàm số đạt cực đại tại điểm x . B. Hàm số đạt cực tiểu tại điểm x .
2 2
C. Hàm số đạt cực tiểu tại điểm x 2 . D. Hàm số đạt cực đại tại điểm x 2 .
Câu 28: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để phương trình 4 x m 5 2 x 5m 3 0 (1) có hai
nghiệm phân biệt mà nghiệm này gấp đôi nghiệm kia.
A. 3. B. 2. C. 0. D. 1.
Câu 29: Cho biết a log 2 3 và b log 2 6 . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. b 1 2a . B. b 1 a . C. b 2 a . D. b 2 2a .
Câu 30: Cho khối chóp S. ABC có các cạnh SA, SB, SC đôi một vuông góc. Biết độ dài các cạnh SA, SB, SC
lần lượt là a, b, c . Thể tích khối chóp S. ABC .
1 1 1
A. V abc. B. V abc. C. V abc D. V abc
2 6 3
Câu 31: Với hai số thực dương a, b b 1 , đẳng thức nào sau đây sai?
log a
A. log a.log b log a b . B. log b a .
log b
a
C. log a log b log . D. log a log b log ab .
b
Câu 32: Điều kiện cần và đủ để hàm số y x 3 ax 2 bx c ( a, b, c là các hằng số thực) đồng biến trên khoảng
; là
A. a 2 3b 0 . B. a 2 3b 0 . C. a 2 3b 0 . D. a 2 3b 0 .
A. y x 3 3 x 1 . B. y x 3 3 x 2 1 . C. y x 3 3 x 2 1 . D. y x3 3x 1 .
II. TỰ LUẬN
Câu 36: Cho hàm số y x 3 2 x 2 1 có đồ thị C , đường thẳng d : y mx 1 và điểm K (4;11) . Biết rằng
C và d cắt nhau tại ba điểm phân biệt A, B, C trong đó A(0; 1) còn trọng tâm tam giác KBC nằm
trên đường thẳng y 2 x 1 . Tìm m .
Câu 37: Cho biết tiếp tuyến của đồ thị hàm số y f x tại điểm có hoành độ x 1 là y 2 x 1 . Viết phương
trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y f 2 x 2 1 tại điểm có hoành độ x 1 .
Câu 38: Xét hai số thực x; y thay đổi sao cho x 2 2 xy 2 y 2 2 x 2 . Tính giá trị của của y 2 x 2 khi biểu
thức P 3 x 7 y đạt giá trị lớn nhất.
Câu 39: Gọi S là tập hợp giá trị thực của tham số m sao cho phương trình x3 2 m 3 3 x 2 4 x m có đúng
hai nghiệm thực. Tính tích tất cả các phần tử của tập hợp S .
Câu 40: Cho khối chóp S. ABCD có đáy là hình bình hành. M là trung điểm của SC. Mặt phẳng qua AM và
song song với BD chia khối chóp thành hai phần, trong đó phần chứa đỉnh S có thể tích V1 , phần còn
V1
lại có thể tích V2 . Tính tỉ số .
V2
I. TRẮC NGHIỆM
Câu 1: Với a là số thực dương tùy ý, log 2 a 3 bằng
1 3
A. log 2 a . B. 3 log 2 a . C. log 2 a . D. 3log 2 a .
3 2
Câu 2: Cho hàm số y f ( x ) có bảng biến thiên như sau:
A. x0 2 . B. x0 2 . C. x0 1 . D. x0 1 .
Câu 4: Tập nghiệm của phương trình log 2 x 1 log 2 x 1 3 là
A. S 3;3 .
B. S 10; 10 . C. S 4 . D. S 3 .
Câu 5: Cắt một hình trụ bằng một mặt phẳng đi qua trục của nó thu được thiết diện là hình vuông có diện tích
là 16 cm 2 . Diện tích toàn phần S tp của hình trụ đã cho là
A. M 7 . B. M 6 . C. M 27 . D. M 2 .
Câu 9: Cho hàm số f x đồng biến trên đoạn 3;1 thỏa f 3 1 , f 0 2 , f 1 3 . Mệnh đề nào sau
đây đúng?
A. 1 f (2) 2 . B. 2 f ( 2) 3 . C. f (2) 1 . D. f (2) 3 .
Câu 10: Tìm tập xác định của hàm số y 2 x là
e
A. 17 . B. log 32 3 log 32 4 . C. 43 . D. 24 .
Câu 14: Tập nghiệm của bất phương trình log 2 3 x 2 là
A. 3; . B. 1;3 . C. 1;3 . D. ;1 .
Câu 15: Cho các số thực dương a và b thỏa mãn a 2 9b . Tính giá trị của biểu thức P 2 log 3 a log 3 b .
A. P 2 . B. P 4 . C. P 3 . D. P 5 .
Câu 16: Hàm số nào sau đây có ba điểm cực trị?
A. y x 4 2 x 2 1 B. y x 4 2 x 2 C. y 2 x 1 . D. y x 3 3x 2 x .
3
Câu 17: Cho hàm số f ( x) ln e x m có f '( ln 2) . Mệnh đề nào dưới đây là mệnh đề đúng?
2
A. m (0;1) . B. m (1;3) . C. m ( 5; 2) . D. m ( 2;0) .
Câu 18: Cho hình lập phương có cạnh bằng 40 cm và một hình trụ có đáy là hai hình tròn nội tiếp hai mặt
đối diện của hình lập phương. Gọi S1 , S 2 lần lượt là diện tích toàn phần của hình lập phương và diện
tích toàn phần của hình trụ. Tính S S1 S 2 cm 2
A. S 2400 4 3 . B. S 4 2400 . C. S 2400 4 . D. S 4 2400 3 .
Câu 19: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình log 3 9 x 5.3x 7 x 1
A. log 7 3 . B. 1 log 3 7 . C. 3 log 3 7 . D. log 3 7 .
Câu 21: Một người gửi vào ngân hàng 150 triệu đồng theo thể thức lãi kép với lãi suất 8% một năm. Sau 4
năm người đó rút tất cả tiền ra. Hỏi người đó được tất cả bao nhiêu tiền cả vốn lẫn lãi?
A. 198000000 B. 204073344 .
C. 201730344 . D. 203327214 .
x 3
Câu 22: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y tại điểm có hoành độ x 0 là
x 1
A. y 2 x 3 . B. y 2 x 3 . C. y 2 x 3 . D. y 2 x 3 .
Câu 23: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 2a và SA vuông góc với mặt đáy,
SA a . Khi đó khoảng cách từ A đến mặt phẳng SCD là
a 5 2a 5 a 5
A. . B. . C. 2a . D. .
2 5 5
1
Câu 24: Giá trị nhỏ nhất, lớn nhất của hàm số y x ln x trên đoạn ; e theo thứ tự là
2
1 1
A. 1 và ln 2 . B. 1 và e . C. 1 và e 1 . D. ln 2 và e 1 .
2 2
7 x 1 2 x 1
Câu 25: Nghiệm của phương trình 2 8 là
A. x 2 . B. x 3 . C. x 2 . D. x 1 .
Câu 26: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số: y x 2mx 5 có ba điểm cực trị.
4 2
A. m 0 . B. m 0 . C. m 0 . D. m 0 .
Câu 27: Cho khối nón có bán kính r 3 , chiều cao h 2 . Tính thể tích V của khối nón.
A. 9 2 . B. 3 11 . C. 3 2 . D. 2 .
x 1 x2
Câu 28: Số nghiệm nguyên của bất phương trình 4 2 1 0 là
A. 2 . B. 4 . C. 1 . D. 0 .
2x 1
A. y x 3 3 x 1 . B. y x 3 3 x 1 . C. y x 4 x 2 1 . D. y .
x 1
Câu 30: Một chất điểm chuyển động thẳng xác định bởi phương trình S f t t 3t 4t , trong đó t được
3 2
tính bằng giây s và S được tính bằng mét m . Gia tốc của chất điểm tại thời điểm t 2 s có giá
trị là
A. 6 m / s 2 . B. 8m / s 2 . C. 12 m / s 2 . D. 4 m / s 2 .
Câu 31: Trong không gian, cho tam giác ABC vuông tại A, AB a và AC 3a . Tính độ dài đường sinh l
của hình nón nhận được khi quay tam giác ABC xung quanh trục AB .
A. l 2a . B. l 3 a . C. l a . D. l 2 a .
Câu 32: Cho lăng trụ ABC. A ' B ' C ' có đáy là tam giác đều cạnh a, cạnh bên AA ' 3a. Hình chiếu vuông góc
của A ' lên mặt phẳng ABC là trung điểm BC. Thể tích khối lăng trụ đã cho là:
a 3 13 3a 3 13 3a 3 11 a 3 11
A. . B. . C. . D. .
8 8 8 8
x 2 2x 1 x 1
1 1
Câu 33: Tập nghiệm của bất phương trình có dạng T ;b a ; .Tính giá trị
3 3
3b 5a .
A. 5 . B. 9 . C. 17 . D. 23 .
Câu 34: Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số y x 2mx mx 3 đạt cực tiểu tại x 1 .
3 2
A. m 1 . B. m 2 . C. m 2 . D. m 1 .
x3
Câu 35: Có tất cả bao nhiêu số nguyên m để hàm số y nghịch biến trên khoảng 1; ?
xm
A. 3 . B. 4 . C. 2 . D. 5 .
II. TỰ LUẬN
1 2 3
Câu 36: Tìm tất cả các giá trị nguyên của tham số m để phương trình x m có ba nghiệm
x 1 3 ln x 1
phân biệt.
Câu 37: Có tất cả bao nhiêu cặp số x ; y với x , y là số nguyên thỏa mãn 0 x 2020 và
3 9 y 2 y x log3 x 1 2 .
3
Tìm m để bất phương trình f x log x m nghiệm đúng với mọi x 1; 6 .
Câu 41: Cho hàm số y f x có đạo hàm f ' x xác định và liên tục trên . Hình vẽ bên dưới đây là đồ thị
của hàm số y f ' x . Hàm số y f x x 2 nghịch biến trên những khoảng nào?
I. TRẮC NGHIỆM
a
Câu 1: Đạo hàm của hàm số y log 2 5x 3 có dạng y a, b , a 10 . Tính a b .
5 x 3 ln b
A. a b 1 . B. a b 9 . C. a b 3 . D. a b 7 .
2
Câu 2: Tập nghiệm của phương trình 2 x 2 x1 2 là
A. S 0; 2 . B. S 0;2 .
C. S 1 3;1 3 . D. S 1 .
Câu 3: Người ta muốn xây một cái bể hình hộp đứng có thể tích V 18m3 , biết đáy bể là hình chữ nhật có
chiều dài gấp 3 lần chiều rộng và bể không có nắp. Hỏi cần xây bể có chiều cao bao nhiêu để nguyên
vật liệu xây dựng là ít nhất?
5 3
A. h 1 m . B. h 2 m . C. h m . D. h m .
2 2
Câu 4: Gọi l , h , r lần lượt là đường sinh, chiều cao và bán kính mặt đáy của hình nón. Diện tích xung quanh
của hình nón là
1
A. S xq rl . B. S xq rh . C. S xq r 2 h . D. S xq 2 rl .
3
Câu 5: Cho hình hộp đứng ABCD. ABC D có đáy là hình vuông cạnh là a , góc giữa mặt phẳng ( DAB ) và
mặt phẳng ( ABCD ) là 30 . Thể tích khối hộp ABCD. ABC D bằng
a3 3 a3 3 a3 3
A. . B. . C. . D a3 3 .
18 3 9
5
Câu 6: Tìm tập xác định D của hàm số y x3 x 2 .
A. D ;0 1; . B. D .
C. D \ 0;1 . D. D 0;1 .
Giá trị lớn nhất của hàm số f x x 3x 2 trên đoạn 3;3 bằng
3
Câu 7:
A. 20. B. 4. C. 16 . D. 0.
e
Câu 8: Tìm tập xác định D của hàm số y 2 x log 3 x 2
3
A. D 2; 2 . B. D 2; .
C. D 2; 2 . D. D ; 2 2; .
Câu 9: Một hình nón có đường sinh bằng a 2 và góc giữa đường sinh và mặt phẳng đáy bằng 600 . Tính thể
tích của khối nón được tạo nên từ hình nón đó.
1 1 1 1
A. a 3 6 . B. a 3 6 . C. a 3 6 . D. a 3 6 .
12 6 3 4
Câu 10: Số giao điểm của đường thẳng y x 2 và đường cong y x 2
3
A. 1. B. 0 . C. 2 . D. 3 .
A. y x 3 3 x 1 . B. y x 3 3 x 1 . C. y x 3 3 x 1 . D. y x 3 3 x 1 .
Câu 14: Tổng các nghiệm của phương trình log 2 x 1 log 2 x 2 log5 125 bằng
3 33 3 10
A. . B. . C. 33 . D. 3 .
2 2
Câu 15: Cho hình trụ có bán kính đáy r 5(cm) . Khoảng cách giữa hai mặt phẳng đáy bằng 7 (cm) . Diện tích
toàn phần của hình trụ là
A. Stp 120 (cm ) . B. Stp 60 (cm ) . C. Stp 95 (cm ) . D. Stp 85 (cm ) .
2 2 2 2
Câu 16: Cho hàm số y f ( x) xác định, có đạo hàm cấp một và cấp hai trên khoảng a; b và x0 a; b .
Khẳng định nào sau đây sai?
A. y ' x0 0 và y " x0 0 thì x0 là điểm cực tiểu của hàm số.
B. Hàm số đạt cực đại tại x0 thì y ' x0 0 .
C. y ' x0 0 và y " x0 0 thì x0 không là điểm cực trị của hàm số.
D. y ' x0 0 và y " x0 0 thì x0 là điểm cực trị của hàm số.
Câu 17: Đầu mỗi tháng, chị B gửi vào ngân hàng 3 triệu đồng theo hình thức lãi kép với lãi suất 0,6 % mỗi
tháng và lãi suất không thay đổi trong suốt quá trình gửi tiền. Hỏi sau ít nhất bao nhiêu tháng chị B có
số tiền cả gốc và lãi nhiều hơn 150 triệu đồng?
A. 47 tháng. B. 43 tháng. C. 44 tháng. D. 46 tháng.
Câu 18: Tính thể tích V của khối trụ có bán kính đáy và chiều cao đều bằng 2.
A. V 8 . B. V 4 . C. V 16 . D. V 12 .
Tổng số đường tiệm cận đứng và tiệm cận ngang của đồ thị hàm số đã cho là:
A. 1. B. 4 . C. 2 . D. 3 .
Câu 22: Cho khối hộp ABCD. A ' B ' C ' D ' có thể tích bằng 9 . Tính thể tích của khối tứ diện ACB ' D ' .
9 27
A. VACB ' D ' . B. V ACB ' D ' . C. VACB ' D ' 3 . D. VACB ' D ' 6 .
2 4
Câu 23: Hàm số y x3 3 x 2 4 nghịch biến trên khoảng nào sau đây.
A. ; 2 . B. . C. 0; . D. 2;0 .
Câu 24: Cho hình nón có thiết diện qua trục là tam giác vuông cân có cạnh góc vuông bằng a 2 . Diện tích
xung quanh của hình nón bằng
2 a 2 2 a 2
A. . B. 2 a 2 . C. 2 2 a 2 . D. .
2 3
1
Câu 25: Biết đồ thị hàm số y a x và đồ thị hàm số y log b x cắt nhau tại điểm A ; 2 . Giá trị của biểu thức
2
T a 2 2b 2 bằng
33
A. T . B. T 15 . C. T 17 . D. T 9 .
2
Câu 26: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có tiệm cận ngang?
x3 1 3x 2 2 x 1
A. y x 3 x 1 . B. y 2 x 2 3 . C. y Toán. D. y .
x2 1 4x2 5
Câu 27: Với mọi số thực dương a, b, x, y và a, b 1 , mệnh đề nào sau đây sai?
1 1
A. log a xy log a x loga y . B. log a .
x log a x
x
C. log a log a x log a y . D. log a x.log b a log b x .
y
1
Xét hàm số g x f x x 2 3 x . Khi đó, khẳng định nào sau đây đúng?
2
A. g 3 g 2 . B. g 2 g 0 . C. g 0 g 2 . D. g 2 g 3 .
Câu 30: Cho hàm số f x x3 (2m 1) x 2 (m 2) x 2 . Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm
số y f | x | có 5 cực trị.
1 5 5 5
A. 2 m . B. m m 1 . C. m 2 . D. 2 m .
2 4 4 4
Câu 31: Biết rằng phương trình 5log 3 x log 3 9 x 1 0 có hai nghiệm x1 , x2 . Tìm khẳng định đúng
2
1 1 1
A. x1 x2 5 3 . B. x1 x2 . C. x1 x2 . D. x1 x2 .
5 5
3 5
Câu 32: Đặt a log 2 5, b log3 5 . Hãy biểu diễn log6 5 theo a và b .
1 1 ab
A. log 6 5 a 2 b 2 . B. log6 5 a b . C. log 6 5 . D. log 6 5 .
a b ab
2x m
Câu 33: Tìm số thực m để giá trị nhỏ nhất của hàm số y trên đoạn 0; 4 bằng 3
x 1
A. m 1 . B. m 7 . C. m 5 . D. m 3 .
Câu 34: Một hình trụ có thiết diện qua trục là một hình vuông và có diện tích xung quanh bằng 16 thể tích
V của khối trụ đó bằng
A. V 32 . B. V 8 . C. V 16 . D. V 64 .
A. 1. B. 2 . C. 4 . D. 3 .
II. TỰ LUẬN:
Câu 36: Cho khối chóp S . ABCD có đáy là hình vuông, SA ABCD , M , N lần lượt là trung điểm của
V1
SA, SB . Gọi V1 , V2 lần lượt là thể tích của các khối S .MNCD , MNABCD . Tính .
V2
Câu 37: Tập hợp các số thực m để phương trình ln 3 x mx 1 ln x 2 4 x 3 có nghiệm là nửa khoảng
Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình f x m có bốn nghiệm phân biệt thỏa
1
x1 x2 x3 x4 .
2
I. TRẮC NGHIỆM
2 x 1
Câu 1: Phương trình đường tiệm cận đứng của đồ thị hàm số y là
x 1
A. y 2 . B. y 1 . C. x 2 . D. x 1 .
Câu 2: Hàm số y f x liên tục trên và có bảng biến thiên sau đây
3a 3
A. 3a3 . B. 2a 3 . C. a3 . D. .
2
Câu 4: Tập xác định D của hàm số y log 3 x 2 4 x 3 là
A. D 1;3 .
B. D 2 2 ;1 3; 2 2 .
C. D ;1 3; . D. D ; 2 2 2 2 ; .
Câu 5: Cho hình chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a . Biết SA ABCD và SA a 3 . Thể
tích của khối chóp S . ABCD là
a3 3 a3 3 a3
A. . B. . C. . D. a 3 3 .
12 3 4
Câu 6: Cho hàm số y f ( x ) liên tục trên R và có bảng biến thiên như sau
3a 3 3a 3 3a 3
A. . B. . C. . D. 3a 3 .
4 3 3 2
Cho hàm số y f x có f ' x x 4 x 2 x 2 ; x . Số điểm cực trị của hàm số là
3
Câu 13:
A. 3 . B. 1. C. 2 . D. 4 .
Câu 14: Phương trình log2 x 2 1 log2 x 3 có số nghiệm là
A. 1 . B. 5 . C. 2 . D. 0 .
Câu 15: Trong các hàm số sau hàm số nào đồng biến trên ?
2
x
x x x
Câu 23: Tập xác định D của hàm số y x 2 3x 2 2
là
A. D ( ;1) (2; ) . B. D [1; 2] .
C. D ( ;1] [2; ) . D. D (1; 2) .
Câu 24: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như sau:
A. a 0; b 0; c 0; d 0 .
B. a 0; b 0; c 0; d 0 .
C. a 0; b 0; c 0; d 0 .
D. a 0; b 0; c 0; d 0 .
Câu 34: Cho hình hộp chữ nhật ABCD A ' B ' C ' D ' có diện tích đáy bằng 6 cm 2 , AA ' 3 cm. Khi đó thể tích khối
chóp A ' C ' BD bằng
A. 9 cm 3 . B. 3 cm 3 . C. 6 cm 3 . D. 12 cm 3 .
2mx m
Câu 35: Cho hàm số y . Với giá trị nào của tham số m thì đường tiệm cận đứng, tiệm cận ngang của
x 1
đồ thị hàm số cùng hai trục tọa độ tạo thành một hình chữ nhật có diện tích bằng 8.
1
A. m 2 . B. m 2 . C. m 4 D. m .
2
II. TỰ LUẬN
Câu 36: Cho hàm số f x ln
x2 1 x e x e x . Phương trình f 3x f 2 x 1 0 có bao nhiêu nghiệm?
Câu 37: Tìm tất cả giá trị nguyên của tham số m để phương trình 3x 2 x 2m 1 3m1 có nghiệm trong
khoảng 1;5 .
Câu 38: Cho hàm số y f x liên tục trên và có đồ thị như
hình vẽ bên. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để
phương trình f x mx m 1 có nghiệm thuộc khoảng
1;3 .
a 3 11
Câu 39: Cho hình chóp S. ABC có SA a , BC a 2 , thể tích bằng và tất cả các cạnh còn lại đều có độ
6
m
dài bằng .a . Tính giá trị của biểu thức m n .
n
I. TRẮC NGHIỆM
Câu 1: Cho hình chóp S. ABC có đáy là tam giác vuông tại B , AB a, SA a 3 và SA vuông góc với mặt
phẳng đáy. Góc giữa SB và mặt phẳng đáy bằng
A. 90 . B. 60 . C. 30 . D. 45 .
Câu 2: Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên?
3x 2
A. y x 3 1 . B. y x 4 2 x 2 1 . C. y . D. y x 4 2 x 2 1 .
x2
Câu 3: Cho hàm số bậc ba y ax bx cx d có đồ thị là đường cong trong hình bên. Hàm số đã cho đạt
3 2
A. x 2 . B. x 3 . C. x 6 . D. x 1 .
Câu 4: Cho hàm số f ( x ) có bảng biến thiên như sau:
A. 0; 6 . B. 1;6 .
C. 6; . D. ; 6 .
Câu 24: Cho hàm số f x liên tục trên và có bảng xét dấu của f x như sau:
x - -2 0 1 +
f'(x) - 0 + 0 + 0 -
A. a b c . B. c b a . C. b c a . D. b a c .
3 5
x x
Câu 33: Biết rằng tập nghiệm của bất phương trình 3 5 3.2 x là khoảng a; b , hãy tính
S ba
A. S 2 B. S 3 C. S 1 D. S 4
f f x 4
Phương trình 4 có bao nhiêu nghiệm?
2 f 2 x f x 1
Câu 37: Tìm tất cả các giá trị nguyên dương của tham số m để hàm số y x 3 9 x 2 m 8 x m có năm
điểm cực trị?
Câu 38: Cho hàm số bậc năm f x . Hàm số y f ' x có đồ thị là đường cong trong hình bên.
2 x2 2 x m 2
10
Câu 39: Cho bất phương trình 3 2
3 x2 2 x m 2
, với m là tham số thực. Có bao nhiêu giá trị
3
nguyên của m để bất phương trình đã cho nghiệm đúng với mọi x 0; 2 ?
I. TRẮC NGHỆM
Câu 1: Nếu hàm số y f x thỏa mãn điều kiện lim f x 1 và lim f x 1 thì số đường tiệm cận
x x
2
biến trên ?
A. 3 . B. 2 . C. 1. D. 4 .
Câu 19: Cho tứ diện ABCD có thể tích V ; hai điểm M , P lần lượt là trung điểm của DA , BC ; N là điểm
thuộc cạnh BD sao cho BD 3 DN . Thể tích khối tứ diện MNPD là
V V V V
A. . B. . C. . D. .
8 6 4 12
1
Câu 20: Xét a và b là hai số thực dương tùy ý. Đặt x ln a 2 ab b 2 ; y 1000 ln a ln 1000 . Khẳng
1000
b
định nào sau đây là khẳng định đúng?
A. x y . B. x y . C. x y . D. x y .
Câu 21: Cho hàm số y f x có bảng biến thiên như hình vẽ. Khẳng định nào sau đây là sai?
x ∞ 2 0 1 +∞
y' 0 + + 0
+∞ 2 2
y
-1 -∞
-∞
A. Hàm số đạt cực tiếu tại x 2 . B. Giá trị cực tiểu của hàm số bằng 1 .
C. Hàm số đạt cực đại tại x 0 và x 1 . D. Giá trị cực đại của hàm số bằng 2 .
2x 1 1 2 1
2x 1 1 2 2
A. y . B. y x x 1 . C. y
3
. D. y x x 1 3 .
3 3 x 2 x 1 3 2 x x 1 3
2 3 2
Câu 24: Cho hình chóp S . ABCD có đáy là hình vuông cạnh 2a , tam giác SAB vuông tại S và nằm trong mặt
phẳng vuông góc với đáy và AB 2 AS . Tính thể tích khối chóp S . ABCD .
4 2 3
A. 4a 3 . B. a 3 . C. 2 3a 3 . D. a .
3 3
Câu 25: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x ln x tại điểm có hoành độ bằng e là
A. y 2 x 3e . B. y 2 x e . C. y ex 2e . D. y x e .
Câu 26: Tập xác định của hàm số y x 2 1 là
3
II. TỰ LUẬN
60 . Biết hình chiếu của
Câu 36: Cho chóp S . ABCD có đáy ABCD là hình bình hành AD 2 AB 2 a , BAD
S lên mặt phẳng ABCD là trung điểm I của BC và góc giữa hai mặt phẳng SAB và SAD là
60 . Tính VS . ABCD ?
a3 2 a3 3 a3 3 a3 2
A. . B. . C. . D. .
8 6 3 4
Câu 37: Cho 0 x 2020 và log 2 2 x 2 x 3 y 8 y . Có bao nhiêu cặp x; y nguyên thỏa mãn các điều
kiện trên?
A. 2019 . B. 1. C. 4 . D. 2018 .
Câu 38: Cho a , b , c là các số thực lớn hơn 1 . Tìm giá trị nhỏ nhất Pmin của biểu thức
4 1 8
P .
log bc
a log ac b 3log ab 3 c
A. Pmin 10 . B. Pmin 18 . C. Pmin 20 . D. Pmin 12 .
Câu 39: Cho hàm số y x3 3x 2 m . Tìm tất cả các giá trị của tham số m để đồ thị hàm số có hai điểm cực
trị A, B sao cho tam giác AOB là tam giác cân tại O .