Professional Documents
Culture Documents
TỔNG HỢP KẾT QUẢ THI TIENG ANH DAU VAO
TỔNG HỢP KẾT QUẢ THI TIENG ANH DAU VAO
3 Không đạt
513 222001277 NGUYỄN NGỌC KHÁNH HUYỀN 10/01/2004 LUẬT D2022A Khoa Xã hội Nhân văn
514 222001674 ĐỖ THỊ THU HUYỀN 04/12/2004 CTXH D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 1.8 Không đạt
515 222001067 ĐỖ NGỌC HUYỀN 21/01/2004 QTKD D2022A Kinh tế & Đô thị 3.4 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
5.1 Không đạt
516 222001455 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 20/02/2004 CNTT D2022B công nghệ
517 222000842 NGUYỄN MINH HUYỀN 17/09/2004 NNTQ B Ngoại ngữ 0 Không đạt VẮNG THI
518 222001566 NGUYỄN THỊ MINH HUYỀN 09/06/2004 LOGISTICS D2022B Kinh tế & Đô thị 2.9 Không đạt
519 222001073 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 16/07/2004 QTKD A Kinh tế & Đô thị 3.25 Không đạt
520 222001567 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 23/08/2004 LOGISTICS A Kinh tế & Đô thị 3.6 Không đạt
521 222001069 HOÀNG THU HUYỀN 13/08/2004 QTKD D2022A Kinh tế & Đô thị 4.5 Không đạt
522 222000028 VÕ THỊ KHÁNH HUYỀN 12/12/2003 QUẢN LÝ GIÁO DỤC Khoa Xã hội Nhân văn 3.15 Không đạt
523 222001677 VŨ PHƯƠNG HUYỀN 03/12/2004 CTXH D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 3.3 Không đạt
524 222000542 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 10/02/2004 SP NGỮ VĂN D2022B Khoa SP 4.8 Không đạt
525 222000188 ĐÀO THỊ THANH HUYỀN 21/10/2004 GDTH D2022 C Khoa SP 3.35 Không đạt
526 222000192 VƯƠNG THU HUYỀN 05/03/2004 GDTH D2022C Khoa SP 4.9 Không đạt
527 222000416 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HUYỀN 27/07/2004 SP TOÁN D2022B Khoa SP 5.7 Không đạt
528 222000489 NGÔ NGỌC HUYỀN 22/10/2004 SP VẬT LÝ Khoa SP 2.75 Không đạt
529 222000417 TRẦN KHÁNH HUYỀN 18/11/2003 SP TOÁN D2022A Khoa SP 1.45 Không đạt
530 222001675 NGUYỄN THANH HUYỀN 09/08/2004 CTXH Khoa Xã hội Nhân văn 2.15 Không đạt
531 222000949 TẠ THỊ DIỆU HUYỀN 03/07/2004 CHÍNH TRỊ HỌC Khoa Xã hội Nhân văn 0 Không đạt VẮNG THI
Khoa học tự nhiên và
2.75 Không đạt
532 222001454 NGUYỄN NGỌC HUYỀN 15/04/2004 CNTT D2022A công nghệ
533 222001071 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 04/07/2004 QTKD D2022A Kinh tế & Đô thị 3.8 Không đạt
534 222001068 ĐỖ THU HUYỀN 07/02/2004 QTKD D2022B Kinh tế & Đô thị 2.8 Không đạt
535 222000189 NGUYỄN NGỌC HUYỀN 10/08/2004 GDTH D2022A Khoa SP 6.8 Đạt
536 222001074 NGUYỄN THU HUYỀN 06/11/2003 QTKD B Kinh tế & Đô thị 5.95 Không đạt
537 222000191 VŨ NGUYỄN THANH HUYỀN 11/07/2004 GDTH D2022B Khoa SP 6.6 Đạt
Khoa học tự nhiên và
4.9 Không đạt
538 222001458 NGUYỄN QUANG HƯNG 22/03/2004 CNTT D2022A công nghệ
Khoa học tự nhiên và
2.4 Không đạt
539 222001456 DƯƠNG TUẤN HƯNG 27/11/2004 CNTTD200A công nghệ
Khoa học tự nhiên và
2.2 Không đạt
540 222001457 HOÀNG TUẤN HƯNG 17/01/2004 CNTTB công nghệ
541 222000596 NGUYỄN LAN HƯƠNG 16/12/2004 SP LỊCH SỬ D2022 Khoa SP 2.25 Không đạt
542 222001571 DƯƠNG LAN HƯƠNG 07/11/2004 LOGISTICS B Kinh tế & Đô thị 4.3 Không đạt
543 222001281 VŨ THỊ LAN HƯƠNG 26/12/2004 LUẬTD2022C Khoa Xã hội Nhân văn 2.3 Không đạt
544 222001077 NGUYỄN THANH HƯƠNG 20/04/2004 QTKD A Kinh tế & Đô thị 3.3 Không đạt
545 222000195 ĐINH THÁI THANH HƯƠNG 01/12/2004 GDTH D2022CLC Khoa SP 7.1 Đạt
546 222000491 PHAN THIÊN HƯƠNG 16/06/2004 SP VẬT LÍ D2022 Khoa SP 3.5 Không đạt
547 22200490 ĐÀO QUỲNH HƯƠNG 26/12/2004 VẬT LÝ D2022 Khoa SP 0 Không đạt VẮNG THI
548 222001572 HÀ THỊ QUỲNH HƯƠNG 24/12/2004 LOGISTICD2022A Kinh tế & Đô thị 4.05 Không đạt
549 222000843 NGÔ THỊ THU HƯƠNG 11/10/2004 NNT D2022B Ngoại ngữ 4.85 Không đạt
550 222001927 QUẢN LÊ THU HƯƠNG 17/10/2004 QTKS D2022C Văn hóa - Du lịch 5.15 Không đạt
551 222001926 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG 01/08/2004 QTKS D2022B Văn hóa - Du lịch 3.4 Không đạt
552 222001076 HOÀNG HOÀI HƯƠNG 29/08/2004 QTKDB Kinh tế & Đô thị 6.3 Không đạt
553 222000844 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 08/05/2003 NNTQD2022A Ngoại ngữ 2.7 Không đạt
554 222000194 CAO THỊ THU HƯƠNG 16/01/2004 GDTH D2022A Khoa SP 7.5 Đạt
555 222001280 TRẦN THỊ QUỲNH HƯƠNG 12/05/2004 LUẬT D2022B Khoa Xã hội Nhân văn 3.55 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
1.55 Không đạt
556 222002017 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG 18/07/2004 CNKTMT D2022 công nghệ
557 222001192 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 21/10/2003 QUẢN LÍ CÔNG Kinh tế & Đô thị 4.7 Không đạt
558 222000193 BÙI VIỆT LINH HƯƠNG 12/06/2004 GDTH D2022B Khoa SP 6.5 Đạt
559 222000418 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 09/07/2004 SP TOÁN TA D2022 Khoa SP 6.7 Đạt
560 222000302 CHU MAI HƯƠNG 21/04/2004 GDĐB D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 3.1 Không đạt
3.7 Không đạt
561 222001003 NGUYỄN THỊ THÚY HƯỜNG 17/10/2004 VIỆT NAM HỌC D2022 Văn hóa - Du lịch
562 222000091 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 24/08/2004 GDMN D2022B Khoa SP 2.15 Không đạt
QUẢN TRỊ LỮ HÀNH
2.95 Không đạt
563 222001770 AN THỊ HƯỜNG 20/08/2004 VÀ DU LỊCH D2022A Văn hóa - Du lịch
564 222000597 ĐỖ MINH HƯỜNG 08/08/2004 SP SỬ D2022 Khoa SP 2.85 Không đạt
565 222000092 TRẦN THU HƯỜNG 24/02/2004 GDMN-D2022A Khoa SP 1.65 Không đạt
566 222000090 BÙI THỊ THÚY HƯỜNG 22/04/2004 GDMN D2022A Khoa SP 3.3 Không đạt
567 222001078 NGUYỄN QUANG HƯỚNG 27/11/2004 QTKD D2022B Kinh tế & Đô thị 4 Không đạt
568 222000420 PHAM TRUNG KIEN 03/06/2004 SP TOÁN D2022A Khoa SP 5.85 Không đạt
569 222000030 DOÃN TRUNG KIÊN 26/05/0004 QLGD-D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 2.05 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
3.8 Không đạt
570 222001468 NGUYỄN TRUNG KIÊN 14/06/2004 CNTTD2022 A công nghệ
571 222000419 NGUYỄN CHÍ KIÊN 27/11/2003 SP TOÁN D2022B Khoa SP 0 Không đạt VẮNG THI
572 222001082 NGUYỄN VĨNH KIÊN 12/02/2004 QTKD D2022B Kinh tế & Đô thị 6.45 Không đạt
573 222001771 DƯƠNG THỊ MỸ KIỀU 15/12/2003 QTLH D2022B Văn hóa - Du lịch 2.7 Không đạt
574 222000848 PHẠM THỊ THANH KIỀU 13/01/2004 NNTQD2022A Ngoại ngữ 3.45 Không đạt
575 222000849 ĐẶNG THỊ BẠCH KIM 10/11/2004 NNTQ D2022B Ngoại ngữ 5.65 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
6.2 Không đạt
576 222001459 TRẦN TẤN KHÁ 10/12/2004 CNTT D2022A công nghệ
577 222001573 NGUYỄN VĂN KHANG 16/01/2004 D2022B Kinh tế & Đô thị 4.8 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
2.85 Không đạt
578 222001460 KIỀU ĐÌNH VĨNH KHANG 11/02/2004 CNTT D2022B công nghệ
579 222001929 VŨ AN KHANH 08/11/2004 QTKSD2022A Văn hóa - Du lịch 5 Không đạt
580 222000598 PHẠM THỊ AN KHANH 24/06/2004 SP SỬ D2022 Khoa SP 6.2 Không đạt
581 222001928 NGUYỄN KIM KHANH 10/11/2004 D2022C Văn hóa - Du lịch 4.8 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
1.85 Không đạt
582 222001464 NGUYỄN QUỐC KHÁNH 02/09/2004 CNTT D2022 A công nghệ
583 222001079 HỒ NGỌC KHÁNH 30/06/2004 D2022A Kinh tế & Đô thị 3.15 Không đạt
584 222001282 BÙI NGỌC KHÁNH 03/09/2004 LUẬT D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 4.55 Không đạt
585 222000599 NGUYỄN NGỌC KHÁNH 07/11/2004 SP LỊCH SỬ D2022 Khoa SP 6.15 Không đạt
586 222000951 BÙI DUY KHÁNH 18/01/2004 CTH D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 1.65 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
3.35 Không đạt
587 222001378 VŨ TIẾN KHÁNH 26/10/2002 TUD- 2022 công nghệ
CÔNG NGHỆ KĨ Khoa học tự nhiên và
3.65 Không đạt
588 222001521 DƯƠNG VÂN KHÁNH 23/10/2004 THUẬT MÔI TRƯỜNG công nghệ
Khoa học tự nhiên và
2.1 Không đạt
589 222001462 NGUYỄN DUY KHÁNH 24/11/2004 CNTT D2022A công nghệ
Khoa học tự nhiên và
4.75 Không đạt
590 222001461 LÊ MINH KHÁNH 18/11/2004 CNTT D2022 B công nghệ
591 222000543 PHẠM THỊ NGỌC KHÁNH 04/09/2004 SP NGỮ VĂN D2022 B Khoa SP 6.55 Đạt
592 222000029 NGUYỄN THỊ KHÁNH 05/07/2004 QLGD D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 2.4 Không đạt
593 222001081 MAI DUY KHÁNH 06/10/2004 QTKDA Kinh tế & Đô thị 7.05 Đạt
Khoa học tự nhiên và
5.1 Không đạt
594 222001466 NGUYỄN ĐỨC KHOA 20/02/2004 CNTT D2022A công nghệ
595 222000846 VŨ THẾ KHOA 16/03/2004 NNTQ D2022A Ngoại ngữ 4.45 Không đạt
596 222000197 CHỬ THỊ NGỌC KHOA 12/03/2004 GDTH - D2022C Khoa SP 3.25 Không đạt
597 222001930 NGUYỄN NGỌC KHÔI 26/11/2004 QTKS D2022B Văn hóa - Du lịch 2.65 Không đạt
598 222001284 NGUYỄN MINH KHUÊ 19/10/2004 LUẬT D2022C Khoa Xã hội Nhân văn 3.75 Không đạt
599 222001678 NGHIÊM THỊ MINH KHUÊ 09/01/2004 CTXH D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 5.45 Không đạt
600 222001576 ĐINH LAN KHUÊ 24/10/2004 LOGISTICS D2022A Kinh tế & Đô thị 1.8 Không đạt
601 222000492 MẠC THỊ KHUYÊN 15/08/2003 SP VẬT LÝ D2022 Khoa SP 4.1 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
2.75 Không đạt
602 222001469 VÕ THỊ THANH LAM 22/09/2004 CNTTD2022B công nghệ
603 222000345 ĐẶNG NGỌC LAN 04/05/2004 GDCD D2022 Khoa SP 3.85 Không đạt
604 222000708 LÊ HƯƠNG LAN 16/10/2004 D2022C Ngoại ngữ 0 Không đạt VẮNG THI
605 222001579 NGUYỄN THỊ LAN 05/10/2004 LOGISTIC D2022B Kinh tế & Đô thị 3 Không đạt
606 222000032 PHẠM NGỌC LAN 24/03/2004 QLGD Khoa Xã hội Nhân văn 4.65 Không đạt
QUẢN TRỊ KINH
3 Không đạt
607 222001084 NGUYỄN NGỌC LAN 05/11/2004 DOANH B Kinh tế & Đô thị
608 222001773 NGUYỄN THỊ MAI LAN 17/11/2004 QTDVDL&LH D2022C Văn hóa - Du lịch 4.05 Không đạt
609 222001286 NGUYỄN NGỌC LAN 14/08/2004 LUẬT D2022B Khoa Xã hội Nhân văn 4.9 Không đạt
610 222000493 ĐINH VIỆT LÂM 07/12/2001 SP VẬT LÝ D2022 Khoa SP 6.05 Không đạt
611 222000421 PHƯƠNG QUANG LÂM 11/08/2004 SP TOÁN D2022B Khoa SP 4.8 Không đạt
612 222000851 LÊ THỊ MỸ LỆ 21/10/2004 NNTQ D2022B Ngoại ngữ 4.4 Không đạt
613 222001775 ĐINH THỊ MỸ LỆ 17/04/2004 QTDVDLVLHC Văn hóa - Du lịch 3.7 Không đạt
614 222001581 NGUYỄN THÚY LIÊN 05/03/2004 LOGISTICS D2022B Kinh tế & Đô thị 3.45 Không đạt
615 222000422 LÊ THỊ BÍCH LIÊN 10/08/2004 SP TOÁN D2022A Khoa SP 4.1 Không đạt
616 222000423 LÊ THỊ HỒNG LIÊN 05/01/2004 SP TOÁN D2022B Khoa SP 3 Không đạt
617 222000852 NGUYỄN THỊ LIỄU 07/12/2004 D2022A Ngoại ngữ 2.65 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
2.45 Không đạt
618 222001385 PHẠM TRẦN PHƯƠNG LINH 19/10/2004 TUD D2022 công nghệ
619 222001293 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 31/05/2004 LUẬT 2022C Khoa Xã hội Nhân văn 3.25 Không đạt
620 222000097 KIỀU LINH 15/11/2004 GDMN D2022B Khoa SP 4.35 Không đạt
621 222000551 TRẦN NHẬT LINH 25/07/2003 SP NGỮ VĂN D2022A Khoa SP 0 Không đạt VẮNG THI
622 222001933 ĐOÀN PHƯƠNG LINH 01/05/2003 D2022C Văn hóa - Du lịch 3.5 Không đạt
623 222001296 TRẦN DIỆU LINH 04/11/2004 LUẬT D2022C Khoa Xã hội Nhân văn 2.75 Không đạt
624 222001789 PHẠM THÙY LINH 09/11/2004 D2022B Văn hóa - Du lịch 3.3 Không đạt
GIÁO DỤC TIỂU HỌC
6.6 Đạt
625 222000216 NGUYỄN THÙY LINH 26/09/2004 D2022A Khoa SP
626 222000548 PHẠM NGỌC LINH 26/09/2004 SPNV D2022B Khoa SP 2.55 Không đạt
627 222000103 PHẠM NGỌC LINH 01/08/2004 GDMN-D2022B Khoa SP 1.5 Không đạt
628 222000101 PHẠM KHÁNH LINH 27/11/2004 GDMN D2022B Khoa SP 0 Không đạt VẮNG THI
629 222000494 ĐỖ GIA LINH 12/11/2004 SP VẬT LÝ D2022 Khoa SP 2.7 Không đạt
630 222000424 ĐẶNG BÙI KHÁNH LINH 10/01/2004 SP TOÁN D2022A Khoa SP 5.05 Không đạt
631 222000429 TRƯƠNG PHẠM ĐÌNH LINH 20/08/2004 SP TOÁN D2022B Khoa SP 2.15 Không đạt
632 222000350 TỐNG KHÁNH LINH 27/01/2004 GDCD-D2022 Khoa SP 1.65 Không đạt
633 222001683 VÀNG DIỆU LINH 25/12/2004 CTXH D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 1.25 Không đạt
634 222000495 ĐẶNG THỊ KHÁNH LINH 25/09/2004 SP VẬT LÝ D2022 Khoa SP 5.1 Không đạt
635 222001786 NGUYỄN KHÁNH LINH 25/05/2004 QTLH D2022B Văn hóa - Du lịch 5.5 Không đạt
636 222001584 LÊ GIA LINH 22/03/2004 LOGISTICS D2022A Kinh tế & Đô thị 5.1 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
4.9 Không đạt
637 222001470 NGUYỄN HÀ LINH 22/10/2004 D2022A công nghệ
638 222001586 PHẠM GIA LINH 03/09/2004 LOGISTIC A Kinh tế & Đô thị 6.85 Đạt
639 222001777 ĐỖ DIỆU LINH 18/08/2004 QTLH-D2022B Văn hóa - Du lịch 3.25 Không đạt
640 222000095 BÙI HÀ LINH 05/10/2004 GDMND2022B Khoa SP 3.35 Không đạt
641 222001583 HOÀNG PHƯƠNG LINH 27/06/2004 LOGICTICS D2022B Kinh tế & Đô thị 5.3 Không đạt
642 222001297 TRẦN THỊ NGỌC LINH 05/06/2004 LUẬT D2022A Khoa Xã hội Nhân văn 5 Không đạt
643 222001585 NGÔ THỊ PHƯƠNG LINH 02/01/2004 LOGISTICS B Kinh tế & Đô thị 3.1 Không đạt
644 222001590 TRẦN KHÁNH LINH 24/08/2004 LOGISTICS Kinh tế & Đô thị 2.6 Không đạt
645 222001288 ĐỖ NGUYỄN PHƯƠNG LINH 30/01/2004 LUẬT D2022B Khoa Xã hội Nhân văn 3.25 Không đạt
646 222001582 ĐẶNG KHÁNH LINH 18/08/2004 LOGISTIC A Kinh tế & Đô thị 0 Không đạt VẮNG THI
647 222000497 NGUYỄN KHÁNH LINH 22/01/2004 SP VẬT LÝ Khoa SP 2.25 Không đạt
648 222000347 DƯƠNG MAI LINH 13/08/2004 GDCD D2022 Khoa SP 4.95 Không đạt
649 222000427 NGUYỄN THỊ THUỲ LINH 20/08/2004 SP TOÁN D2022B Khoa SP 3.55 Không đạt
650 222000349 NGUYỄN NGỌC LINH 06/01/2004 GDCD D2022 Khoa SP 4.25 Không đạt
651 222000546 ĐÀO THUỲ LINH 02/01/2004 SP NGỮ VĂN D2022A Khoa SP 2.55 Không đạt
652 222001291 NGÔ KHÁNH LINH 10/09/2004 LUẬT D2022B Khoa Xã hội Nhân văn 0 Không đạt VẮNG THI
653 222000348 LÊ DIỆU LINH 30/04/2004 GDCD 2022 Khoa SP 2.55 Không đạt
654 222000201 HỒ CHU HÀ LINH 07/01/2004 GDTH D2022B Khoa SP 4.7 Không đạt
655 222000860 NGUYỄN THỊ THUỲ LINH 26/07/2004 NNTQ D2022A Ngoại ngữ 2.8 Không đạt
656 222000203 HỒNG YẾN LINH 19/03/2004 GDTH D2022C Khoa SP 3.35 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
2.4 Không đạt
657 222001384 NGUYỄN NGỌC LINH 12/07/2004 TUD - 2022 công nghệ
Khoa học tự nhiên và
4.75 Không đạt
658 222001471 NGUYỄN THÙY LINH 30/05/2004 CNTT D2022B công nghệ
659 222000207 NGÔ KHÁNH LINH 24/09/2004 GDTH D2022B Khoa SP 3.65 Không đạt
660 222001785 NGÔ KHÁNH LINH 16/08/2004 QTDV DL-LH D2022A Văn hóa - Du lịch 4.75 Không đạt
661 222001004 NGUYỄN THUỲ LINH 21/02/2004 VNHD2022 Văn hóa - Du lịch 2.6 Không đạt
TOÁN ỨNG DỤNG Khoa học tự nhiên và
2.8 Không đạt
662 222001386 VŨ NHƯ LINH 28/08/2004 D2022 công nghệ
663 222000952 ĐOÀN PHƯƠNG LINH 05/06/2004 CTHD2022 Khoa Xã hội Nhân văn 1.65 Không đạt
QUẢN TRỊ DỊCH VỤ
DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH 2.25 Không đạt
664 222001783 LÊ THỊ PHƯƠNG LINH 25/11/2004 D2022B Văn hóa - Du lịch
665 222001788 PHẠM KHÁNH LINH 16/11/2004 D2022A Văn hóa - Du lịch 0 Không đạt VẮNG THI
666 222000853 BÙI THỊ THÙY LINH 05/02/2004 D2022B NNTQ Ngoại ngữ 3.2 Không đạt
667 222000426 LÊ VIỆT LINH 08/05/2004 SP TOÁN D2022A Khoa SP 1.95 Không đạt
668 222001294 NGUYỄN THÙY LINH 02/12/2004 LUẬT D2022A Khoa Xã hội Nhân văn 1.45 Không đạt
669 222001935 LÊ KHÁNH LINH 14/08/2004 D2022C Văn hóa - Du lịch 5.5 Không đạt
670 222000306 PHÙNG MAI LINH 20/10/2004 GDĐB D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 2.05 Không đạt
671 222001787 NGUYỄN THUỲ LINH 01/08/2004 QTVHDLLH C Văn hóa - Du lịch 1.6 Không đạt
672 222000861 NGUYỄN THÙY LINH 03/07/2004 NNTQ D2022B Ngoại ngữ 2.75 Không đạt
673 222000217 TRỊNH HÀ LINH 22/05/2004 GDTH D2022 CLC Khoa SP 6.6 Đạt
674 222000428 TRỊNH KHÁNH LINH 29/01/2004 SP TOÁN D2022A Khoa SP 3.25 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
3.95 Không đạt
675 222001383 NGUYỄN ĐỨC LINH 07/09/2002 TOÁN ỨNG DỤNG công nghệ
676 222001681 NGUYỄN MẠNH LINH 21/03/2004 CTXHD2022 Khoa Xã hội Nhân văn 0 Không đạt VẮNG THI
677 222001197 HOANG KHANH LINH 28/07/2004 QUẢN LÝ CÔNG Kinh tế & Đô thị 0 Không đạt VẮNG THI
678 222000544 BÙI PHƯƠNG LINH 15/02/2004 SP NGỮ VĂN D2022A Khoa SP 4.9 Không đạt
679 222001781 HOÀNG DƯƠNG THẢO LINH 16/06/2004 QTLHD2022B Văn hóa - Du lịch 3.7 Không đạt
680 222000039 NGUYỄN THỊ THẢO LINH 13/10/2004 QLDG D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 3.85 Không đạt
681 222001937 NGUYỄN DIỆU LINH 04/01/2004 QTKS D2022A Văn hóa - Du lịch 3.8 Không đạt
682 222000854 DƯƠNG NHẬT LINH 25/06/2004 NNTQ D2022A Ngoại ngữ 4.4 Không đạt
683 222000858 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 09/02/2004 NNTQ D2022A Ngoại ngữ 4.3 Không đạt
684 222001085 ĐỖ PHƯƠNG LINH 09/02/2004 QTKDA Kinh tế & Đô thị 3.2 Không đạt
685 222001931 BÙI KHÁNH LINH 18/12/2004 QTKS D2022A Văn hóa - Du lịch 4.05 Không đạt
686 222001092 PHẠM KHÁNH LINH 10/12/2004 QTKD A Kinh tế & Đô thị 4.05 Không đạt
687 222001090 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 06/11/2004 QTKD D2022A Kinh tế & Đô thị 2.35 Không đạt
688 222001089 NGUYỄN ĐỖ BẢO LINH 24/07/2004 QTKDB Kinh tế & Đô thị 2.4 Không đạt
689 222001088 LÊ THUỲ LINH 06/12/2004 QTKD A Kinh tế & Đô thị 4.35 Không đạt
690 222001790 VŨ THỊ NGỌC LINH 21/08/2004 QTLH- -D2022C Văn hóa - Du lịch 2.35 Không đạt
691 222000199 CAO KHÁNH LINH 26/01/2004 GDTH D2022B Khoa SP 4.6 Không đạt
692 222000033 ĐẶNG THỊ TIỂU LINH 25/11/2003 QLGD Khoa Xã hội Nhân văn 3.75 Không đạt
693 222000037 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 21/07/2004 QLGD D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 2.35 Không đạt
694 222001934 HOÀNG KHÁNH LINH 17/09/2004 QTKS B Văn hóa - Du lịch 2.75 Không đạt
695 222001290 KHƯƠNG PHẠM LINH 19/01/2004 LUẬT D2022C Khoa Xã hội Nhân văn 3.65 Không đạt
QUẢN TRỊ KINH
6.05 Không đạt
696 222001093 TRẦN HẢI LINH 30/11/2004 DOANH B Kinh tế & Đô thị
697 222001940 VŨ KHÁNH LINH 14/10/2004 QTKS D2022C Văn hóa - Du lịch 3.85 Không đạt
698 222000200 ĐỖ THÙY LINH 03/09/2003 GDTH D2022 CLC Khoa SP 4.55 Không đạt
699 222000855 ĐẶNG THÙY LINH 25/02/2003 NNTQ D2022B Ngoại ngữ 2.95 Không đạt
700 222001588 TRẦN DIỆU LINH 17/10/2004 LOGISTICS D2022A Kinh tế & Đô thị 3.55 Không đạt
701 222000485 ĐẶNG THỊ KHÁNH LINH 25/09/2004 SP VẬT LÝ D2022 Khoa SP 0 Không đạt VẮNG THI
702 222000215 NGUYỄN THỊ THUỲ LINH 19/11/2004 GDTH-D2022B Khoa SP 1.65 Không đạt
703 222000202 HÀ DIỆU LINH 12/05/2004 GDTH D2022C Khoa SP 3.75 Không đạt
704 222001939 TRẦN THỊ KHÁNH LINH 18/06/2004 QTKS D2022A Văn hóa - Du lịch 3.8 Không đạt
705 222000100 NGUYỄN THUỲ LINH 08/06/2004 GDMN D2022A Khoa SP 3.4 Không đạt
706 22200098 LÊ THỊ MỸ LINH 20/01/2004 GDMN D2022A Khoa SP 1.25 Không đạt
707 222000208 NGUYỄN DIỆU LINH 14/08/2003 GDTH D2022C Khoa SP 4.2 Không đạt
708 222000210 NGUYỄN LÝ PHƯƠNG LINH 27/08/2004 GDTH - D2022A Khoa SP 3.65 Không đạt
709 222000550 TRẦN HOÀNG LINH 27/11/2004 SP NGỮ VĂN D2022B Khoa SP 4.45 Không đạt
710 222000041 TRẦN VIẾT GIA LINH 21/12/2004 QLGD D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 7.75 Đạt
711 222000862 PHẠM PHƯƠNG LINH 02/02/2004 NNTQ D2022A Ngoại ngữ 6.25 Không đạt
712 222000212 NGUYỄN NGỌC LINH 17/09/2022 GDTH D2022B Khoa SP 5.65 Không đạt
713 222000211 NGUYỄN NGỌC LINH 30/11/2004 GDTH D2022C Khoa SP 4.85 Không đạt
714 222000425 LÊ PHƯƠNG LINH 24/07/2004 TOÁN D2022B Khoa SP 1.6 Không đạt
715 222000040 TRẦN KHÁNH LINH 07/12/2004 QLGD Khoa Xã hội Nhân văn 1.85 Không đạt
QUẢN LÝ GIÁO DỤC
2.7 Không đạt
716 222000036 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 30/07/2004 D2022 Khoa Xã hội Nhân văn
717 222000034 LÊ THÙY LINH 14/01/2004 QLGD D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 4.05 Không đạt
718 222000545 CAO NGỌC HẢI LINH 22/05/2004 SPNV D2022B Khoa SP 3.15 Không đạt
719 222001086 ĐÀO ANH LINH 12/07/2004 QTKDA - D2022 Kinh tế & Đô thị 0 Không đạt VẮNG THI
720 222001679 ĐỖ HOÀI LINH 29/09/2004 CTXH D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 1.85 Không đạt
721 222001682 NGUYỄN NGỌC LINH 29/10/2004 CTXH D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 2.65 Không đạt
722 222000213 NGUYỄN NGỌC LINH 13/11/2004 GDTH D2022C Khoa SP 3.95 Không đạt
723 222000099 NGUYỄN DIỆU LINH 17/11/2004 GDMN D2022B Khoa SP 2.55 Không đạt
724 222001684 VĂN THỊ MAI LINH 28/02/2004 CTXH D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 0 Không đạt VẮNG THI
725 222001936 LÊ NGỌC PHƯƠNG LINH 04/11/2004 QTKS-D2022B Văn hóa - Du lịch 6.85 Đạt
726 222000218 TRỊNH THUỲ LINH 14/01/2004 GDTH D2022C Khoa SP 3.45 Không đạt
727 222000209 NGUYỄN HÀ LINH 20/10/2004 GDTH D2022C Khoa SP 4.55 Không đạt
728 222001087 HOÀNG ÁNH LINH 24/08/2004 QTKDB D2022 Kinh tế & Đô thị 2.95 Không đạt
729 222001578 ĐẶNG KHÁNH LINH 18/08/2004 LOGISTIC A Kinh tế & Đô thị 4.1 Không đạt
730 222000303 LÊ CAO KHÁNH LINH 13/12/2004 GDĐB D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 3.15 Không đạt
731 222000206 LÊ KHÁNH LINH 19/01/2004 GDTHD2022A Khoa SP 4.7 Không đạt
732 222000547 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 11/08/2004 SP NGỮ VĂN D2022A Khoa SP 1.75 Không đạt
733 222001196 HOÀNG KHÁNH LINH 28/07/2004 QUẢN LÝ CÔNG Kinh tế & Đô thị 3.45 Không đạt
734 222001292 NGUYỄN HOÀNG NHẬT LINH 08/10/2004 LUẬT D2022B Khoa Xã hội Nhân văn 2.4 Không đạt
735 222001091 NGUYỄN THỊ LINH 14/02/2004 QTKDB D2022 Kinh tế & Đô thị 3.2 Không đạt
GIÁO DỤC CÔNG DÂN
1.65 Không đạt
736 222000351 TRẦN KHÁNH LINH 08/12/2004 D2022 Khoa SP
737 222001094 NGUYỄN THỊ BÍCH LOAN 05/09/2004 QTKDA Kinh tế & Đô thị 2.15 Không đạt
738 222000553 NGUYỄN THỊ THANH LOAN 15/09/2004 D2022A Khoa SP 2.75 Không đạt
739 222001685 ĐÀO THỊ THANH LOAN 24/02/2003 CTXH D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 2.45 Không đạt
740 222000554 HÁN THỊ LỢI 12/12/2004 SP NGỮ VĂN D2022B Khoa SP 3.35 Không đạt
741 222000864 ĐỖ THỊ LUẬN 16/04/2004 NNTQ D2022A Ngoại ngữ 1.95 Không đạt
742 222000104 NGUYỄN HIỀN LƯƠNG 09/10/2004 GDMN D2022A Khoa SP 1.9 Không đạt
743 222001005 NGÔ THỊ PHƯƠNG LY 15/06/2004 VNHD2022 Văn hóa - Du lịch 3.2 Không đạt
744 222000107 NGUYỄN KHÁNH LY 13/05/2003 GDMN-D2022 Khoa SP 3.7 Không đạt
745 222001006 PHẠM CẨM LY 25/10/2004 VNH D2022 Văn hóa - Du lịch 0 Không đạt VẮNG THI
746 222001942 NGUYỄN TRÀ LY 30/07/2004 QTKS D2022B Văn hóa - Du lịch 2.9 Không đạt
747 222000307 AN THỊ CẨM LY 10/12/2004 GDDB D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 2.85 Không đạt
748 222001299 ĐỖ PHƯƠNG LY 03/01/2004 LUẬT D2022C Khoa Xã hội Nhân văn 2.75 Không đạt
749 222001592 NGUYỄN KHÁNH LY 17/04/2004 LOGISTICS A Kinh tế & Đô thị 3.25 Không đạt
750 222001300 TRẦN HOÀNG PHƯƠNG LY 20/05/2004 LUẬT D2022A Khoa Xã hội Nhân văn 3.25 Không đạt
751 222001298 BÙI HÀ LY 07/09/2004 LUẬT D2022B Khoa Xã hội Nhân văn 4.4 Không đạt
752 222000308 NGUYỄN KHÁNH LY 08/10/2004 GDDB Khoa Xã hội Nhân văn 4.05 Không đạt
753 222001941 NGUYỄN CẨM LY 12/04/2004 QTKS D2022C Văn hóa - Du lịch 3.1 Không đạt
754 222000352 NGUYỄN KHÁNH LY 17/11/2004 GDCD D2022 Khoa SP 4.45 Không đạt
755 222000601 LÊ HƯƠNG LY 08/06/2003 SP SỬ Khoa SP 5.3 Không đạt
756 222001095 KIM THỊ KHÁNH LY 10/10/2004 QTKDB Kinh tế & Đô thị 2 Không đạt
757 222000219 NGUYỄN THỊ KHÁNH LY 22/08/2004 GDTH D2022C Khoa SP 5.3 Không đạt
758 222000311 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LY 24/11/2004 GDĐB Khoa Xã hội Nhân văn 4 Không đạt
759 222000220 TRƯƠNG KHÁNH LY 06/07/2004 GDTH D2022A Khoa SP 7.3 Đạt
760 222000106 LƯU THỊ CẨM LY 05/03/2004 GDMN-D2022A Khoa SP 1.9 Không đạt
761 222001301 PHẠM CÔNG LÝ 02/03/2004 LUẬT D2022B Khoa Xã hội Nhân văn 3.9 Không đạt
762 222001007 NGUYỄN HỒNG MAI 18/10/2004 VNH D2022 Văn hóa - Du lịch 0 Không đạt VẮNG THI
763 222001794 PHẠM THỊ NGỌC MAI 17/09/2004 QTDVDL&LH D2022A Văn hóa - Du lịch 3.8 Không đạt
764 222001304 ĐOÀN THỊ QUỲNH MAI 27/03/2004 LUẬT D2022C Khoa Xã hội Nhân văn 4.5 Không đạt
765 222000109 TRẦN HƯƠNG MAI 01/06/2004 GDMN D2022B Khoa SP 3.6 Không đạt
766 222001096 DƯƠNG HOÀNG MAI 18/05/2004 QTKD D2022A Kinh tế & Đô thị 7.6 Đạt
767 222001098 NGUYỄN THỊ QUỲNH MAI 27/07/2004 QTKDA Kinh tế & Đô thị 6.7 Đạt
768 222000221 NGUYỄN XUÂN MAI 29/04/2004 GDTH D2022 CLC Khoa SP 7.3 Đạt
769 222001201 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI 16/05/2004 QUẢN LÝ CÔNG Kinh tế & Đô thị 5.1 Không đạt
770 222001795 VI THỊ MAI 21/04/2004 LHD2022B Văn hóa - Du lịch 2.3 Không đạt
771 222001686 NGUYỄN THỊ HOÀNG MAI 11/01/2004 CTXH D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 2.3 Không đạt
772 222001303 TRẦN PHƯƠNG MAI 12/09/2004 LUẬT D2022A Khoa Xã hội Nhân văn 5.1 Không đạt
773 222000866 PHẠM NGỌC MAI 12/12/2004 NNTQ D2022A Ngoại ngữ 4.9 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
2.7 Không đạt
774 222001388 LÊ THỊ TUYẾT MAI 15/03/2003 TOÁN ỨNG DỤNG công nghệ
775 222001945 ĐOÀN NGỌC MAI 22/09/2004 QTKS-A Văn hóa - Du lịch 7.4 Đạt
776 222001947 NGUYỄN THỊ MAI 10/10/2004 QTKS D2022A Văn hóa - Du lịch 5.5 Không đạt
777 222000222 NGUYỄN XUÂN MAI 26/01/2004 GDTH D2022B Khoa SP 6.2 Không đạt
778 222001944 BÙI PHƯƠNG MAI 26/07/2004 QTKSD2022B Văn hóa - Du lịch 6.1 Không đạt
779 222001200 NGUYỄN LÊ MAI 27/08/2004 QUẢN LÝ CÔNG Kinh tế & Đô thị 4.9 Không đạt
780 222000555 ĐẶNG PHƯƠNG MAI 12/07/2004 SP NGỮ VĂN D2022A Khoa SP 3.3 Không đạt
781 222000868 PHẠM VŨ HOÀNG MAI 08/10/2004 NNTQ D2022A Ngoại ngữ 2.9 Không đạt
782 222000223 PHAN NGỌC MAI 25/12/2004 GDTH D2022C Khoa SP 7.6 Đạt
783 222001793 ĐÀO TUYẾT MAI 19/12/2004 QTDVDLVLH D2022C Văn hóa - Du lịch 5.3 Không đạt
784 222000867 PHẠM QUỲNH MAI 02/06/2004 NNTQ D2022B Ngoại ngữ 3.1 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
4.1 Không đạt
785 222001472 NGUYỄN THẾ MẠNH 09/05/2004 CNTT2022A công nghệ
786 222000603 QUÀNG VĂN MINH 10/04/2004 SP LỊCH SỬ Khoa SP 3.3 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
6.5 Đạt
787 222001474 NGUYỄN QUANG MINH 19/01/2004 CNTTD2022A công nghệ
788 222001798 PHẠM HẢI MINH 08/02/2004 QTLH-D2022B Văn hóa - Du lịch 6.8 Đạt
789 222000430 AN NGỌC PHƯƠNG MINH 10/11/2003 SP TOÁN D2022A Khoa SP 6.7 Đạt
790 222000353 MAI HÀ MINH 15/12/2004 GDCD-D2022 Khoa SP 3.1 Không đạt
791 222001950 NGUYỄN THỊ MINH 27/06/2004 QTKS D2022C Văn hóa - Du lịch 3.1 Không đạt
792 222000869 PHẠM HỒNG MINH 19/09/2004 NNTQ D2022B Ngoại ngữ 3.7 Không đạt
793 222000042 ĐỖ THỊ THU MINH 07/12/2004 QUẢN LÝ GIÁO DỤC Khoa Xã hội Nhân văn 3.6 Không đạt
4 Không đạt
938 222000963 TRẦN THỊ KIM NHUNG 25/02/2004 CHÍNH TRỊ HỌC D2022 Khoa Xã hội Nhân văn
939 222001816 TRỊNH HỒNG NHUNG 25/04/2004 D2022B Văn hóa - Du lịch 4.6 Không đạt
940 222000960 DOÃN HỒNG NHUNG 17/03/2004 CHÍNH TRỊ HỌC Khoa Xã hội Nhân văn 1.9 Không đạt
941 222001315 LÊ THỊ HỒNG NHUNG 18/06/2004 LUẬT D2022A Khoa Xã hội Nhân văn 2.4 Không đạt
942 222000883 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 01/01/2004 NNTQB Ngoại ngữ 2.5 Không đạt
943 222000884 TRẦN TRANG NHUNG 18/07/2004 NNT D2022A Ngoại ngữ 4.5 Không đạt
944 222001967 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 10/07/2004 QTKS A D2022 Văn hóa - Du lịch 3.7 Không đạt
945 222001968 TRẦN HỒNG NHUNG 14/10/2004 QTKSB Văn hóa - Du lịch 1.7 Không đạt
946 222001316 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 06/04/2004 LUẬT D2022B Khoa Xã hội Nhân văn 2.1 Không đạt
947 222001611 NGÔ THỊ HỒNG NHUNG 31/08/2004 LOGISTICS D2022B Kinh tế & Đô thị 4.2 Không đạt
948 222000566 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 10/07/2004 SP NGỮ VĂN D2022B Khoa SP 4.7 Không đạt
0 Không đạt
949 222000962 LÝ THỊ HỒNG NHUNG 17/10/2004 CHÍNH TRỊ HỌC D2022 Khoa Xã hội Nhân văn VẮNG THI
950 222000441 LÊ THỊ NHUNG 18/09/2004 SP TOÁN D2022A Khoa SP 4.5 Không đạt
951 222001118 PHẠM HỒNG NHUNG 12/04/2004 QTKD D2022A Kinh tế & Đô thị 2.2 Không đạt
952 222000567 TRỊNH NGUYỆT NHƯ 31/08/2004 SP NGỮ VĂN D2022A Khoa SP 6.2 Không đạt
953 222001012 PHẠM THỊ QUỲNH NHƯ 21/09/2004 VNHDK2022 Văn hóa - Du lịch 4.9 Không đạt
954 222000240 BÙI QUỲNH NHƯ 11/06/2004 GDTH D2022A Khoa SP 7.3 Đạt
955 111000757 LÊ THỊ KIỀU OANH 17/06/2004 D2022D Ngoại ngữ 0 Không đạt VẮNG THI
5.5 Không đạt
956 222001207 PHẠM QUỲNH OANH 09/03/2004 QUẢN LÝ CÔNG D2022 Kinh tế & Đô thị
957 222001120 NGUYỄN THỊ KIM OANH 03/09/2004 QTKD D2022A Kinh tế & Đô thị 4.1 Không đạt
958 222001969 PHẠM THỊ OANH 24/08/2004 QTKS C Văn hóa - Du lịch 4.5 Không đạt
959 222001119 NGUYỄN KIM OANH 23/07/2004 QTKD D2022B Kinh tế & Đô thị 3.7 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
4.2 Không đạt
960 222001482 NGUYỄN TẤT PHÁT 14/01/2004 CNTT D2022A công nghệ
Khoa học Thể thao &
1.8 Không đạt
961 2220384 BÙI NHẬT PHONG 28/08/2004 D2022 Sức khỏe
962 222000610 NGUYỄN QUỐC PHONG 26/11/2004 SP LỊCH SỬ D2022 Khoa SP 3.5 Không đạt
963 222000442 NGUYỄN GIA PHÚ 27/08/2004 SP TOÁN D2022A Khoa SP 1.1 Không đạt
964 222001318 LƯƠNG CÔNG PHÚC 20/03/2004 LUẬT D2022B Khoa Xã hội Nhân văn 3.2 Không đạt
965 222001123 NGUYỄN KIM PHÚC 05/04/2004 QTKDB Kinh tế & Đô thị 5.9 Không đạt
966 222001122 NGUYỄN HỒNG PHÚC 15/09/2004 QTKD A Kinh tế & Đô thị 2.8 Không đạt
967 222000049 NGUYỄN HỮU PHÚC 13/10/2004 QLGD Khoa Xã hội Nhân văn 4 Không đạt
968 222000966 THÂN THỊ THU PHƯƠNG 18/12/2004 CHÍNH TRỊ HỌC Khoa Xã hội Nhân văn 3.7 Không đạt
QUẢN TRỊ DỊCH VỤ
DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH 4 Không đạt
969 222001822 TẠ THANH PHƯƠNG 07/03/2004 C Văn hóa - Du lịch
970 222000244 ĐINH THỊ MINH PHƯƠNG 17/01/2004 GDTH D2022A Khoa SP 6.4 Không đạt
971 222001613 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 10/10/2004 LOGISTICS A Kinh tế & Đô thị 5.9 Không đạt
972 222000569 TRẦN MAI PHƯƠNG 14/10/2004 SP NGỮ VĂN D2022A Khoa SP 4.7 Không đạt
973 222000119 NGUYỄN THU PHƯƠNG 12/05/2004 GDMN B Khoa SP 4.7 Không đạt
974 222001319 LÊ TRẦN HÀ PHƯƠNG 09/11/2004 LUẬTC Khoa Xã hội Nhân văn 0 Không đạt VẮNG THI
975 222000611 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯƠNG 11/09/2004 SP LỊCH SỬ D2022 Khoa SP 4.9 Không đạt
976 222001823 VŨ LAN PHƯƠNG 02/06/2004 QTLHD2022A Văn hóa - Du lịch 3.8 Không đạt
977 222001614 TỐNG THỊ HUYỀN PHƯƠNG 08/07/2004 LOGITICSB-D2022 Kinh tế & Đô thị 2.6 Không đạt
978 222000316 NGUYỄN TIỂU PHƯƠNG 21/10/2003 GDĐB D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 2.2 Không đạt
979 22001321 TẠ MAI PHƯƠNG 23/11/2004 LUẬT D2022B Khoa Xã hội Nhân văn 5.9 Không đạt
980 222001612 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 22/02/2004 LOGISTICS D2022B Kinh tế & Đô thị 5.2 Không đạt
981 222001320 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 18/07/2004 LUẬT D2022A Khoa Xã hội Nhân văn 5.3 Không đạt
982 222000887 TRẦN TỐ PHƯƠNG 01/10/2004 NNTQ D2022B Ngoại ngữ 3.9 Không đạt
983 222001972 NGÔ HOÀI PHƯƠNG 11/10/2004 QTKS D2022A Văn hóa - Du lịch 2.3 Không đạt
984 222000886 QUẢN THỊ HÀ PHƯƠNG 06/05/2004 NNTQ A Ngoại ngữ 5.8 Không đạt
985 222001974 TRẦN THU PHƯƠNG 02/08/2004 QTKSD2022 Văn hóa - Du lịch 4 Không đạt
986 222000885 NGUYỄN THU PHƯƠNG 22/08/2004 NNTQ D2022B Ngoại ngữ 4.1 Không đạt
987 222001124 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG 24/11/2004 QTKD A Kinh tế & Đô thị 7.4 Đạt
988 222001692 TRẦN ĐỖ HÀ PHƯƠNG 04/03/2004 CTXH D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 2.3 Không đạt
989 222000612 NGUYỄN THU PHƯƠNG 14/02/2004 SP LỊCH SỬ Khoa SP 4.7 Không đạt
990 222000245 ĐOÀN LAN PHƯƠNG 30/08/2004 GDTH D2022C Khoa SP 5.2 Không đạt
991 222001975 NGÔ HOÀI PHƯƠNG 11/10/2004 QTKS D2022A Văn hóa - Du lịch 4.5 Không đạt
992 222000247 NGUYỄN MAI PHƯƠNG 12/01/2004 GDTH D2022B Khoa SP 5 Không đạt
993 222000506 HOÀNG THU PHƯƠNG 22/02/2004 SP VẬT LÍ Khoa SP 4.7 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
3.2 Không đạt
994 222001483 NGÔ MINH PHƯƠNG 12/02/2004 CNTT D2022B công nghệ
995 222001970 BÙI MAI PHƯƠNG 28/08/2004 QTKSD2022C Văn hóa - Du lịch 6.6 Đạt
996 222000570 VŨ THỊ QUỲNH PHƯƠNG 13/02/2004 SP NGỮ VĂN D2022 B Khoa SP 6.9 Đạt
997 222001971 LẠI THU PHƯƠNG 13/04/2004 QTKSD2022B Văn hóa - Du lịch 7.1 Đạt
998 222000118 LÊ THỊ MAI PHƯƠNG 27/06/2004 GDMN D2022A Khoa SP 1.8 Không đạt
999 222000568 DƯƠNG THU PHƯƠNG 12/10/2004 SP VĂN D2022B Khoa SP 4.5 Không đạt
1000 222001125 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 02/07/2004 QTKDB Kinh tế & Đô thị 4.4 Không đạt
1001 222000242 BÙI NHƯ PHƯƠNG 26/02/2004 GDTH D2022A Khoa SP 5.1 Không đạt
1002 222001615 TRẦN THỊ PHƯƠNG 25/05/2004 LOGISTICSA D2022 Kinh tế & Đô thị 2 Không đạt
1003 222001973 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 27/07/2004 QTKSD2022C Văn hóa - Du lịch 4.2 Không đạt
1004 222000243 ĐINH THỊ MAI PHƯƠNG 24/12/2004 GDTH D2022B Khoa SP 0 Không đạt VẮNG THI
1005 222000759 NGUYỄN MAI PHƯƠNG 12/01/2003 A Ngoại ngữ 3 Không đạt
1006 222000889 TRẦN THỊ THU PHƯỢNG 21/08/2004 D2022B Ngoại ngữ 3.7 Không đạt
1007 222001322 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 05/03/2004 LUẬT D2022C Khoa Xã hội Nhân văn 3.1 Không đạt
1008 222001976 NGUYỄN TIẾN QUANG 17/11/2004 QTKS D2022C Văn hóa - Du lịch 3.3 Không đạt
TOÁN ỨNG DỤNG Khoa học tự nhiên và
3.5 Không đạt
1009 222001393 PHẠM ANH QUÂN 22/11/2004 D2022 công nghệ
NGÔN NGỮ ANH
0 Không đạt
1010 222000761 LƯƠNG CAO MINH QUÂN 12/09/2004 D2022C Ngoại ngữ VẮNG THI
TOÁN ỨNG DỤNG Khoa học tự nhiên và
6.5 Đạt
1011 222001392 BÙI HUY QUÂN 23/10/2004 D2022 công nghệ
Khoa học tự nhiên và
0 Không đạt
1012 222001486 NGUYỄN ĐỨC QUÂN 23/03/2004 CNTT A công nghệ VẮNG THI
1013 222001126 LÊ MINH QUÂN 02/06/2004 QTKDA Kinh tế & Đô thị 0 Không đạt VẮNG THI
Khoa học tự nhiên và
2.2 Không đạt
1014 222001487 TRẦN THẾ QUÂN 19/09/2004 CNTT D2022A công nghệ
Khoa học tự nhiên và
4.6 Không đạt
1015 222001485 NGUYỄN DUY QUÂN 17/02/2004 CNTT D2022B công nghệ
Khoa học tự nhiên và
2 Không đạt
1016 222001488 TƯỞNG VĂN ANH QUÂN 02/08/2004 D2022B công nghệ
1017 222001127 VŨ THANH QUÍ 20/11/2004 QTKD B Kinh tế & Đô thị 4.9 Không đạt
1018 222001824 HÀ THỊ THU QUYÊN 21/06/2004 QTLH D2022B Văn hóa - Du lịch 3.2 Không đạt
1019 222001825 PHAN THỊ HỒNG QUYÊN 17/09/2004 QTDVDL &LH D2022C Văn hóa - Du lịch 2.1 Không đạt
1020 222000444 KIM THỊ THU QUYÊN 05/01/2004 SP TOÁN D2022B Khoa SP 3.9 Không đạt
1021 222000508 ĐẶNG THỊ ĐỖ QUYÊN 30/09/2004 SP VẬT LÝ D2022 Khoa SP 3.1 Không đạt
1022 222001616 NGUYỄN LỆ QUYÊN 26/10/2004 LOGISTIC D2022B Kinh tế & Đô thị 3.8 Không đạt
1023 222000051 HOÀNG HUỆ QUYÊN 03/04/2004 QLGD D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 1.6 Không đạt
1024 222001977 NGUYỄN THỊ QUYÊN 29/12/2003 QTKS Văn hóa - Du lịch 3.3 Không đạt
1025 222001617 TRẦN THỊ TÚ QUYÊN 19/02/2004 LOGISTICS D2022 Kinh tế & Đô thị 4.1 Không đạt
1026 222000891 HÀ VĂN QUYỀN 09/01/2004 NNTQ B Ngoại ngữ 6.5 Đạt
1027 22200089 HÀ VĂN QUYỀN 09/01/2004 NNTQ B Ngoại ngữ 0 Không đạt VẮNG THI
1028 222000571 ĐÀO TRÚC QUỲNH 13/07/2004 SPNV D2022 Khoa SP 2.8 Không đạt
1029 222001325 NGUYỄN THỊ QUỲNH 05/11/2004 LUẬT D2022C Khoa Xã hội Nhân văn 1.8 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
1.7 Không đạt
1030 222001490 NGUYỄN THỊ QUỲNH 08/03/2004 CNTT D2022A công nghệ
1031 222001826 BẾ THỊ NHƯ QUỲNH 17/10/2004 QTLH -D2022A Văn hóa - Du lịch 1.8 Không đạt
1032 222001619 NGUYỄN HƯƠNG QUỲNH 28/02/2004 LOGISTICS A Kinh tế & Đô thị 6.3 Không đạt
1033 222001128 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 09/02/2004 QTKD-A Kinh tế & Đô thị 5.2 Không đạt
1034 222000892 CHU THÚY QUỲNH 23/12/2003 NNTQ D2022A Ngoại ngữ 6 Không đạt
1035 222001827 NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH 18/04/2004 D2022B Văn hóa - Du lịch 2.8 Không đạt
QUẢN LÝ GIÁO DỤC
3.2 Không đạt
1036 222000052 CÔNG TRÚC QUỲNH 06/08/2004 D2022 Khoa Xã hội Nhân văn
1037 222000968 LÊ THỊ QUỲNH 10/01/2003 CHÍNH TRỊ HỌC Khoa Xã hội Nhân văn 0 Không đạt VẮNG THI
1038 222000895 TRẦN THỊ DIỄM QUỲNH 13/12/2004 NNTQB Ngoại ngữ 1.9 Không đạt
1039 222000573 NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH 13/08/2004 SP NGỮ VĂN D2022A Khoa SP 4.7 Không đạt
1040 222001618 ĐÀO THỊ NHƯ QUỲNH 13/12/2004 LOGISTICS D2022 B Kinh tế & Đô thị 5.1 Không đạt
1041 222001978 NGUYỄN PHƯƠNG QUỲNH 24/03/2004 QTKS D2022A Văn hóa - Du lịch 6.6 Đạt
1042 222000894 LÊ YẾN QUỲNH 09/08/2004 D2022A Ngoại ngữ 3.4 Không đạt
1043 222000893 HOÀNG THÚY QUỲNH 21/01/2004 NNTQ D2022B Ngoại ngữ 4.7 Không đạt
1044 222000317 BÙI THỊ CHU QUỲNH 15/09/2004 GDĐB D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 1.8 Không đạt
1045 222000445 BẠCH THÚY QUỲNH 24/11/2004 SP TOÁN D2022A Khoa SP 3.7 Không đạt
1046 222000572 ĐOÀN NHƯ QUỲNH 04/04/2004 SPNV D2022B Khoa SP 4.1 Không đạt
1047 222000120 PHÙNG THỊ DIỄM QUỲNH 30/09/2004 GDMN D2022A Khoa SP 1.7 Không đạt
1048 222000053 NGUYỄN NHƯ QUỲNH 18/03/2004 QLGD - D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 6.8 Đạt
1049 222000249 LÊ THỊ NGỌC QUỲNH 05/09/2004 GDTH D2022C Khoa SP 7.6 Đạt
1050 222000248 HỒ DIỄM QUỲNH 19/03/2004 GDTH D2022A Khoa SP 7.2 Đạt
1051 222001153 TRẦN QUỲNH 09/12/2004 QTKD B Kinh tế & Đô thị 3.4 Không đạt
1052 222001979 NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH 22/12/2004 QTKS D2022C Văn hóa - Du lịch 3.4 Không đạt
1053 222001326 THIỀU ANH SƠN 26/02/2004 LUẬT D2022A Khoa Xã hội Nhân văn 2.6 Không đạt
1054 222001828 PHẠM HOÀNG SƠN 20/08/2004 D2022C Văn hóa - Du lịch 5.2 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
2 Không đạt
1055 222001523 NGÔ CAO SƠN 12/12/2004 CNKT MÔI TRƯỜNG công nghệ
Khoa học tự nhiên và
4.3 Không đạt
1056 222001491 NGUYỄN THANH SƠN 13/03/2004 CNTT D2022B công nghệ
1057 222001131 VŨ THỊ SUỐT 26/06/2004 QTKDB Kinh tế & Đô thị 2.8 Không đạt
1058 222000449 VƯƠNG THỊ THANH TÂM 10/07/2004 SP TOÁN D2022A Khoa SP 2.7 Không đạt
1059 222001829 NGUYỄN DIỆU TÂM 02/01/2004 D2022A Văn hóa - Du lịch 4.7 Không đạt
1060 222001620 HOÀNG ĐỖ MINH TÂM 18/03/2004 LOGISTICS B Kinh tế & Đô thị 3.6 Không đạt
1061 222000574 PHẠM THỊ THANH TÂM 18/05/2004 VĂN D2022 B Khoa SP 4.7 Không đạt
1062 222000446 ĐỖ THỊ THANH TÂM 24/09/2004 SP TOÁN D2022A Khoa SP 5.3 Không đạt
1063 222001981 HOÀNG THỊ THANH TÂM 10/09/2004 D2022B Văn hóa - Du lịch 6.1 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
2.9 Không đạt
1064 222001493 NGUYỄN NGỌC TÂM 19/03/2004 CNTTD2022B công nghệ
1065 222000447 ĐÀO THANH TÂM 07/10/2004 SP TOÁN D2022B Khoa SP 7.3 Đạt
1066 222001208 ĐỖ THỊ THANH TÂM 10/11/2004 QUẢN LÝ CÔNG Kinh tế & Đô thị 3.2 Không đạt
1067 222000448 NGUYỄN THỊ MINH TÂM 19/09/2004 SP TOÁN D2022B Khoa SP 3.2 Không đạt
1068 222001345 PHẠM THUỶ TIÊN 13/01/2004 LUẬT B Khoa Xã hội Nhân văn 0 Không đạt VẮNG THI
1069 222001853 ĐINH MINH TIẾN 22/10/2004 QTLH D2022-A Văn hóa - Du lịch 7.6 Đạt
1070 222001855 NGUYỄN VĂN TIẾN 21/08/2004 D2022C Văn hóa - Du lịch 5.6 Không đạt
1071 222001854 NGUYỄN MINH TIẾN 14/01/2004 QTLH D2022B Văn hóa - Du lịch 4.3 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
3.3 Không đạt
1072 222001503 VŨ HÁN MINH TOÀN 31/12/2004 CNTTD022B công nghệ
1073 222001346 NGUYỄN KHÁNH TOÀN 11/10/2004 LUẬT D2022C Khoa Xã hội Nhân văn 3.7 Không đạt
TOÁN ỨNG DỤNG Khoa học tự nhiên và
6.3 Không đạt
1074 222001400 NGUYỄN TRỌNG TOÀN 31/12/2004 D2022 công nghệ
1075 222000133 NGUYỄN CẨM TÚ 18/07/2004 GDMN D2022B Khoa SP 2.2 Không đạt
1076 222000922 TRẦN THỊ CẨM TÚ 04/08/2004 NNTQ D2022A Ngoại ngữ 6.7 Đạt
1077 222001158 NGUYỄN THỊ NGỌC TÚ 24/02/2004 QTKDA Kinh tế & Đô thị 2 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
6.9 Đạt
1078 222001509 NGUYỄN VINH TÚ 26/12/2004 CNTT D2022A công nghệ
1079 222000921 TẠ THANH TÚ 20/04/2004 NNTQ D2022B Ngoại ngữ 3.9 Không đạt
1080 222001359 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 13/05/2004 LUẬT C Khoa Xã hội Nhân văn 1.5 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
5.1 Không đạt
1081 222001511 TRẦN ANH TUẤN 23/01/2004 CNTT D2022B công nghệ
1082 222000978 NGUYỄN DOÃN ANH TUẤN 21/07/2004 CHÍNH TRỊ HỌC Khoa Xã hội Nhân văn 5.9 Không đạt
1083 222000369 BÙI THÁI TUẤN 31/12/2003 GDCD Khoa SP 2.4 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
0 Không đạt
1084 222001510 NGUYỄN ANH TUẤN 15/06/2004 CNTT_D2022A công nghệ VẮNG THI
1085 222001639 VŨ ĐỨC TUẤN 11/02/2004 LOGISTIC A Kinh tế & Đô thị 7.8 Đạt
1086 222000979 NGUYỄN THANH TÙNG 08/10/2004 CHÍNH TRỊ HỌC Khoa Xã hội Nhân văn 2.6 Không đạt
1087 222001640 NGUYỄN PHAN TÙNG 17/08/2004 LOGISTICS D2022B Kinh tế & Đô thị 6 Không đạt
1088 222001704 TRỊNH QUANG TÙNG 10/10/2004 CTXH D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 5.6 Không đạt
1089 222001360 NGUYỄN SƠN TÙNG 29/04/2004 LUẬT D2022A Khoa Xã hội Nhân văn 6.6 Đạt
CÔNG NGHỆ THÔNG Khoa học tự nhiên và
5.1 Không đạt
1090 222001514 NGUYỄN THANH TÙNG 12/06/2004 TIN B công nghệ
Khoa học tự nhiên và
4.8 Không đạt
1091 222001515 PHẠM THANH TÙNG 28/08/2004 CNTT D2022A công nghệ
Khoa học tự nhiên và
3.1 Không đạt
1092 222001512 NGUYỄN HUY TÙNG 27/07/2004 CNTTD2022B công nghệ
Khoa học Thể thao &
2.3 Không đạt
1093 222002018 DƯƠNG THANH TUYỀN 20/04/2002 GIÁO DỤC THỂ CHẤT Sức khỏe
1094 222000923 LƯƠNG THỊ TUYẾN 28/10/2004 NNTQD2022A Ngoại ngữ 4.4 Không đạt
1095 222000520 NGUYÊN THỊ TUYẾT 30/07/2004 SP VẬT LÝ D2022 Khoa SP 1.8 Không đạt
1096 222000462 HỒ THỊ TUYẾT 14/01/2004 SP TOÁN D2022B Khoa SP 5.9 Không đạt
1097 222001361 NGUYỄN VŨ ÁNH TUYẾT 26/05/2003 LUẬT D2022A Khoa Xã hội Nhân văn 5.9 Không đạt
1098 222001161 LƯU THỊ ÁNH TUYẾT 25/02/2004 QTKDB D2022 Kinh tế & Đô thị 5.5 Không đạt
1099 222000622 HOÀNG THỊ TƯƠI 09/12/2004 SP LỊCH SỬ D2022 Khoa SP 2.8 Không đạt
1100 222001209 LÊ NGỌC THÁI 03/07/2004 QUẢN LÝ CÔNG D22 Kinh tế & Đô thị 4.4 Không đạt
1101 222000121 ĐÀO PHƯƠNG THANH 22/03/2004 GDMN D2022B Khoa SP 0 Không đạt VẮNG THI
1102 222000896 BÙI THỊ THANH 05/05/2004 NNTQ D2022 Ngoại ngữ 4.4 Không đạt
1103 222000614 NGUYẾN THỊ KIM THANH 15/12/2003 SP SỬ D2022 Khoa SP 5.3 Không đạt
1104 222000898 NGUYỄN THỊ THANH 06/09/2004 NNTQ D2022B Ngoại ngữ 2.9 Không đạt
1105 222000897 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THANH 18/09/2004 D2022A Ngoại ngữ 2.2 Không đạt
1106 222000251 LƯU VĨNH THANH 23/02/2004 GDTH D2022B Khoa SP 6.3 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
3.7 Không đạt
1107 222001494 HỒ NGỌC THANH 18/10/2004 CNTTD2022A công nghệ
1108 222001132 ĐÀO TÚ THANH 17/06/2004 QTKDA Kinh tế & Đô thị 7.2 Đạt
Khoa học tự nhiên và
6.5 Đạt
1109 222001496 NGUYỄN BÁ THÀNH 13/02/2004 CNTT A D2022 công nghệ
QUẢN TRỊ KINH
6.4 Không đạt
1110 222001133 LÊ HOÀNG THÀNH 20/10/2004 DOANH ( LỚP B) Kinh tế & Đô thị
1111 222001134 THÁI HỮU THÀNH 04/10/2004 QTKD D2022A Kinh tế & Đô thị 6 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
1.8 Không đạt
1112 222001495 ĐÀO VĂN THÀNH 26/10/2004 CNTT D2022B công nghệ
1113 222001015 ĐỒNG PHƯƠNG THẢO 18/07/2004 VNH D2022 Văn hóa - Du lịch 3.8 Không đạt
1114 222001837 NGUYỄN THANH THẢO 30/07/2004 D2022C LỮ HÀNH Văn hóa - Du lịch 4.9 Không đạt
1115 222000575 BÙI PHƯƠNG THẢO 21/03/2004 SPNV D2022A Khoa SP 5.4 Không đạt
1116 222001842 TRẦN THU THẢO 17/01/2004 QTLH 2022B Văn hóa - Du lịch 2 Không đạt
1117 222000125 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 17/07/2003 GDMND2022B Khoa SP 2.5 Không đạt
1118 222000123 NGUYỄN KIM THẢO 06/10/2004 GDMND2022B Khoa SP 4.2 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
4.8 Không đạt
1119 222001497 ĐỖ PHƯƠNG THẢO 25/08/2004 CNTT D2022B công nghệ
1120 222000254 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 23/11/2004 GDTH D2022A Khoa SP 6 Không đạt
1121 222001328 CHU THỊ PHƯƠNG THẢO 30/01/2004 LUẬT D2022C Khoa Xã hội Nhân văn 1.3 Không đạt
1122 222000775 TRẦN THANH THẢO 28/07/2004 D2022A Ngoại ngữ 0 Không đạt VẮNG THI
1123 222001623 TRẦN PHƯƠNG THẢO 08/09/2004 LOGISTICSB Kinh tế & Đô thị 1.5 Không đạt
1124 222001329 ĐỖ PHƯƠNG THẢO 18/09/2004 LUẬT D2022A Khoa Xã hội Nhân văn 1.8 Không đạt
1125 222001330 LÊ THANH THẢO 16/08/2004 LUẬT D2022B Khoa Xã hội Nhân văn 3.8 Không đạt
1126 222000253 HOÀNG THỊ PHƯƠNG THẢO 27/12/2004 GDTH D2022C Khoa SP 4.3 Không đạt
1127 222000511 PHẠM PHƯƠNG THẢO 04/10/2004 SP LÝ D2022 Khoa SP 3 Không đạt
1128 222000510 NGUYỄN THANH THẢO 17/12/2004 SP VẬT LÍ D2022 Khoa SP 5.8 Không đạt
QUẢN TRỊ DỊCH VỤ
DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH 1.5 Không đạt
1129 222001841 TỐNG PHƯƠNG THẢO 11/09/2004 D2022A Văn hóa - Du lịch
1130 222001840 QUÀNG THỊ PHƯƠNG THẢO 31/07/2004 QTDVDLLH D2022C Văn hóa - Du lịch 2.7 Không đạt
1131 222001693 LÊ SINH HIỀN THẢO 01/02/2004 CTXH D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 6.5 Đạt
TOÁN ỨNG DỤNG Khoa học tự nhiên và
1.5 Không đạt
1132 222001394 KIỀU PHƯƠNG THẢO 29/12/2004 D2022 công nghệ
1133 222000970 BÙI THANH THẢO 29/01/2004 CTH D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 0.7 Không đạt
1134 222000450 ĐẶNG THANH THẢO 07/06/2004 SP TOÁN D2022B Khoa SP 4.1 Không đạt
1135 222000127 PHẠM THU PHƯƠNG THẢO 30/09/2004 GDMND2022B Khoa SP 2.5 Không đạt
1136 222000128 TẠ THANH THẢO 13/12/2004 GDMN D2022A Khoa SP 2.3 Không đạt
1137 222000902 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO 01/12/2004 NNTQ D2022B Ngoại ngữ 1.5 Không đạt
1138 222000057 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 13/09/2004 QLGD D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 0.4 Không đạt
1139 222000318 BÙI PHƯƠNG THẢO 29/07/2004 GDĐB D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 2.8 Không đạt
1140 222001135 LÊ THANH THẢO 17/01/2004 QTKD B Kinh tế & Đô thị 1.8 Không đạt
1141 222000900 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 25/08/2004 NNTQ D2022B Ngoại ngữ 4.6 Không đạt
1142 222001622 TRẦN PHƯƠNG THẢO 29/01/2004 LOGISTICD2022A Kinh tế & Đô thị 5.1 Không đạt
1143 222000773 NGUYỄN THAN THẢO 05/12/2004 NNA D2022C Ngoại ngữ 0 Không đạt VẮNG THI
1144 222001982 ĐINH PHƯƠNG THẢO 25/11/2004 QTKS D2022C Văn hóa - Du lịch 1.8 Không đạt
1145 222000320 NGUYỄN THU THẢO 23/06/0004 GDĐB -D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 1 Không đạt
1146 222000903 TRẦN THANH THẢO 02/06/2004 NNTQ D2022A Ngoại ngữ 4.5 Không đạt
1147 222001695 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 23/01/2004 CTXH Khoa Xã hội Nhân văn 1.6 Không đạt
5 Không đạt
1270 222000977 VŨ THỊ HUYỀN TRANG 06/06/2004 CHÍNH TRỊ HỌC D2022 Khoa Xã hội Nhân văn
1271 222001154 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG 07/12/2004 QTKD A2022 Kinh tế & Đô thị 1.7 Không đạt
1272 222001859 ĐẶNG THỊ THU TRANG 09/10/2004 QTDVDLLH D2022A Văn hóa - Du lịch 6.8 Đạt
1273 222000327 NGUYỄN THỊ TRANG 10/12/2004 GDĐB D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 1.8 Không đạt
NGÔN NGỮ ANH
0 Không đạt
1274 222000791 TRẦN MINH TRANG 24/10/2004 D2022 A Ngoại ngữ VẮNG THI
1275 222000619 NGUYỄN THU TRANG 09/06/2004 SP LỊCH SỬ D2022 Khoa SP 4.6 Không đạt
1276 222001149 NGÔ THUỲ TRANG 18/08/2004 QTKDB Kinh tế & Đô thị 2.7 Không đạt
1277 222000324 BÙI THỊ TRANG 24/09/2003 GDĐB Khoa Xã hội Nhân văn 1.7 Không đạt
1278 222001350 ĐINH THU TRANG 11/01/2004 LUẬTC_K2022 Khoa Xã hội Nhân văn 5.7 Không đạt
1279 222001217 ĐẶNG THỊ THU TRANG 21/08/2004 QUẢN LÍ CÔNG Kinh tế & Đô thị 2 Không đạt
1280 222001019 ĐẶNG KIỀU TRANG 17/05/2004 VIỆT NAM HỌC Văn hóa - Du lịch 5.1 Không đạt
1281 222000366 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 05/04/0004 GDCD D2022 Khoa SP 1.6 Không đạt
1282 222002003 PHẠM ĐẶNG LINH TRANG 28/02/2004 QTKS A Văn hóa - Du lịch 2.8 Không đạt
1283 222002004 PHẠM THỊ QUỲNH TRANG 10/12/2004 QTKS D2022B Văn hóa - Du lịch 3.6 Không đạt
1284 222002000 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 30/03/2004 QTKSD2022C Văn hóa - Du lịch 1.8 Không đạt
1285 222001999 NGUYỄN THỊ HÀ TRANG 23/12/2004 QTKS D2022A Văn hóa - Du lịch 5.3 Không đạt
1286 222001998 KHANG HUYỀN TRANG 03/03/2004 QTKS D22B Văn hóa - Du lịch 4 Không đạt
1287 222000918 TRẦN THỊ HỒNG TRANG 21/12/2004 NNTQ D2022B Ngoại ngữ 4.55 Không đạt
1288 222001700 ĐỖ MINH TRANG 01/07/2004 CTXH D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 5.25 Không đạt
2 Không đạt
1365 222000980 HÀ TRẦN THẢO VÂN 13/10/2004 CHÍNH TRỊ HỌC D2022 Khoa Xã hội Nhân văn
1366 222001365 PHẠM THỊ CẨM VI 30/04/2004 LUẬT D2022C Khoa Xã hội Nhân văn 2.8 Không đạt
1367 222000624 NGUYỄN THỊ KHÁNH VI 09/12/2003 SP LỊCH SỬ D2022 Khoa SP 6.5 Đạt
1368 22200624 NGUYỄN THỊ KHÁNH VI 09/12/2003 SP LỊCH SỬ D2022 Khoa SP 0 Không đạt VẮNG THI
QẢN TRỊ KINH DOANH
5.3 Không đạt
1369 222001165 VŨ LÂM VIỆT 08/12/2004 B Kinh tế & Đô thị
QUẢN TRỊ KINH
0 Không đạt
1370 22201165 VŨ LÂM VIỆT 08/12/2004 DOANH B Kinh tế & Đô thị VẮNG THI
Khoa học tự nhiên và
1.9 Không đạt
1371 222001516 NGUYỄN LÊ VIỆT 07/07/2004 CNTTA công nghệ
NGÔN NGỮ ANH
4.2 Không đạt
1372 22200798 LƯU QUANG VINH 14/01/2004 D2022A Ngoại ngữ
1373 222001644 ĐỖ QUANG VINH 28/12/2004 LOGISTICS A Kinh tế & Đô thị 5.2 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
2 Không đạt
1374 222001517 MAI QUANG VINH 25/10/2004 CNTT D2022B công nghệ
Khoa học tự nhiên và
2.5 Không đạt
1375 222001518 NGUYỄN THẾ VINH 24/03/2004 CNTT A công nghệ
1376 222000926 TRẦN TRỊNH VŨ 04/12/2003 NNTQ D2022A Ngoại ngữ 5.4 Không đạt
1377 222001366 VÀNG THỊ VUI 31/08/2004 LUẬT D2022A Khoa Xã hội Nhân văn 1.8 Không đạt
1378 222000372 NGÔ THỊ VUI 20/04/2004 GIÁO DỤC MẦM NON Khoa SP 1.9 Không đạt
1379 222002011 ĐỖ ĐỨC VƯỢNG 08/07/2004 QTKS D2022A Văn hóa - Du lịch 6.6 Đạt
1380 222001221 PHẠM HOÀNG HÀ VY 06/10/2004 QUẢN LÝ CÔNG Kinh tế & Đô thị 0 Không đạt
1381 222001166 NGUYỄN TRIỆU VY 09/04/2004 QTKDA Kinh tế & Đô thị 1.9 Không đạt
1382 222000465 HÀ KIỀU VY 24/11/2004 SP TOÁN D2022B Khoa SP 4.1 Không đạt
1383 222000466 LÊ KHÁNH VY 11/01/2004 SP TOÁN D2022A Khoa SP 7 Đạt
D2022 QUẢN LÝ GIÁO
6.4 Không đạt
1384 222000066 NGUYỄN HÀ VY 18/11/2004 DỤC Khoa Xã hội Nhân văn
QUẢN TRỊ DỊCH VỤ
DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH 5.8 Không đạt
1385 222001870 BÙI YẾN VY 31/07/2004 D2022C Văn hóa - Du lịch
1386 222000981 LÊ THỊ KHÁNH VY 29/10/2003 CTH D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 6.2 Không đạt
1387 222000467 NGUYỄN THANH XUÂN 26/04/2004 SP TOÁN D2022B Khoa SP 7.35 Đạt
1388 222000521 TRƯƠNG THỊ XUÂN 14/03/2004 SP VẬT LÝ D2022 Khoa SP 5.25 Không đạt
1389 222000928 TRẦN THIÊN Ý 10/07/2004 D2022B NNTQ Ngoại ngữ 3.7 Không đạt
1390 222002013 PHẠM HẢI YẾN 04/11/2004 QTKSD2022A Văn hóa - Du lịch 4.45 Không đạt
1391 222001709 NGUYỄN HOÀNG YẾN 26/10/2004 CTXH D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 4.4 Không đạt
1392 22200469 NGUYỄN THỊ KIM YẾN 27/09/2004 SPT D2022A Khoa SP 3.35 Không đạt
1393 222001872 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 18/07/2004 D2022A QTDVDL&LH Văn hóa - Du lịch 6.8 Đạt
1394 222001645 VŨ THỊ HẢI YẾN 23/02/2004 LOGISTICS D2022B Kinh tế & Đô thị 5.45 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
2.15 Không đạt
1395 222001402 ĐÀO HẢI YẾN 31/05/2004 TOÁN ỨNG DỤNG công nghệ
1396 222001167 LƯU HẢI YẾN 26/10/2004 QTKD D2022B Kinh tế & Đô thị 6.3 Không đạt
GIÁO DỤC MẦM NON
1.75 Không đạt
1397 222000137 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 28/06/2004 D2022B Khoa SP
Khoa học tự nhiên và
3.1 Không đạt
1398 222001403 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 18/03/2004 TOÁN ỨNG DỤNG công nghệ
1399 222000930 TRỊNH THỊ HẢI YẾN 12/07/2004 D2022B Ngoại ngữ 4.6 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
3.35 Không đạt
1400 222001404 PHẠM THỊ HẢI YẾN 14/05/2004 TOÁN ỨNG DỤNG công nghệ
1401 222000931 VƯƠNG MINH YẾN 19/09/2003 NNTQ D2022A Ngoại ngữ 8.4 Đạt
1402 222000929 NGUYỄN THỊ YẾN 30/07/2003 NNTQ D2022A Ngoại ngữ 4.4 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
3.6 Không đạt
1403 222001524 NGUYỄN HẢI YẾN 29/09/2004 CNKTMT D2022 công nghệ
1404 222002012 BÙI HẢI YẾN 17/12/2003 QTKS D2022B Văn hóa - Du lịch 5.55 Không đạt
1405 222000281 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 03/05/2004 GDTH D2022C Khoa SP 2.05 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
4.05 Không đạt
1406 222001520 NGUYỄN THỊ YẾN 15/01/2003 CNTT D2022A công nghệ
1407 222000468 HOÀNG HẢI YẾN 07/08/2004 SP TOÁN D2022B Khoa SP 2.1 Không đạt
1408 222000136 NGUYỄN HẢI YẾN 03/10/2004 GDMNA Khoa SP 2.3 Không đạt
1409 222000469 NGUYỄN THỊ KIM YẾN 27/09/2004 SPT D2022A Khoa SP 0 Không đạt VẮNG THI
1410 2220000067 TÔ THỊ KIM YẾN 22/10/2004 QLGD Khoa Xã hội Nhân văn 0.95 Không đạt
1411 222001708 LÊ HẢI YẾN 02/02/2004 CTXH Khoa Xã hội Nhân văn 1.05 Không đạt
1412 222001168 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 04/05/2004 QTKD A Kinh tế & Đô thị 3.3 Không đạt
1413 222001691 NGÔ LAN PHƯƠNG 11/09/2003 3.65 Không đạt
1414 222000287 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 28/07/2004 GDĐB D2022 3 Không đạt
1415 222001417 TRẦN ĐĂNG ANH 27/01/2004 CNTT D2022B 4.3 Không đạt
1416 222001529 LÊ MAI ANH 13/08/2004 LOGISSTIC 2022B 3.1 Không đạt
1417 222001229 NGUYỄN MAI ANH 04/02/2004 LUẬT D2022 2.3 Không đạt
1418 222001711 BÙI MINH ANH 3.6 Không đạt
1419 222000002 NGUYỄN CHÂU ANH QLGD D2022 2.3 Không đạt
1420 222001727 NGUYỄN TUẤN BẢO 20/09/2004 QTDVLH D2022C 4.3 Không đạt
1421 222000338 TẠ THỊ PHƯƠNG CHI 2.4 Không đạt
1422 222001744 HOÀNG HẢI ĐĂNG 5.8 Không đạt
1423 222000378 NGUYỄN XUÂN ĐỨC 22/09/2004 GDTC D2022 4.9 Không đạt
1424 222000179 HOÀNG THU HÀ 30/08/2004 GDTH 2022 4 Không đạt
1425 222000485 ĐẶNG THỊ THU HIỀN 2207/2004 SP VẬT LÝ D2022 4.4 Không đạt
1426 222001754 ĐOÀN THÚY HIỀN 2.1 Không đạt
1427 222001768 NGUYỄN THU HUYỀN 4.4 Không đạt
1428 222000845 ĐOÀN THỊ TRANG HƯỜNG 28/05/2004 NNTQ D2022 4.7 Không đạt
1429 222001578 ĐOÀN PHƯƠNG LAN 18/07/2004 LOGISSTIC 2022B 5.5 Không đạt
1430 222001169 ĐỖ HUYỀN LINH 30/07/2004 QTKD D2022 5.5 Không đạt
1431 222001782 HOÀNG PHƯƠNG LINH QTDVLH D2022C 3.6 Không đạt
1432 222000711 BẾ HOÀI LINH 17/12/2004 NNA D2022B 0 Không đạt VẮNG THI
1433 222001591 NGÔ ĐĂNG HOÀNG LONG 11/11/2004 LOGISSTIC 2022B 6.4 Không đạt
1434 222001473 TRIỆU ĐÌNH MẠNH 16/10/2004 CNTT D2022B 1.7 Không đạt
1435 222000874 NGUYỄN THỊ NGA 10/03/2004 NNTQ D2022A 6 Không đạt
1436 222001607 NGUYỄN THỊ NHÀN 06/02/2004 LOGSTICS 2022 5.3 Không đạt
1437 222001609 NGUYỄN THỊ NHI 13/03/2004 LOGISSTIC 2022C 1.4 Không đạt
1438 222000961 LÊ HỒNG NHUNG 03/04/2004 CTH D2022 3 Không đạt
1439 222000888 TRẦN THỊ PHƯỢNG 23/07/2003 NNTQ D2022 A 3.5 Không đạt
1440 222001484 NGUYỄN MẠNH QUANG 31/01/2004 CNTT 2022A 5.6 Không đạt
1441 222001831 NGUYỄN THỊ MINH TÂM 26/03/2004 QTLH 2022 C 2.4 Không đạt
1442 222001830 NGUYỄN MINH TÂM 5.9 Không đạt
1443 222001160 VŨ MINH TÙNG 22/04/2004 QTKD D2022 B 3.7 Không đạt
1444 222001836 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 6.1 Không đạt
1445 222001833 LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO 4.1 Không đạt
1446 222001839 NGUYỄN THANH THẢO 6.3 Không đạt
1447 222000056 LÊ THU THẢO QLGD D2022 4 Không đạt
1448 222000323 NGUYỄN THỊ HUYỀN THƯƠNG 19/01/2004 GDDB 2022 3.5 Không đạt
1449 222001635 LÊ BẢO TRINH 08/03/2004 LOGISSTIC 2022B 4.1 Không đạt Thiếu điểm Viết
1450 222000924 NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 22/08/2004 NNTQ D2022 A 4.6 Không đạt
1451 222001869 NGUYỄN NGỌC TƯỜNG VI 5.1 Không đạt
1452 222001367 BÙI NGỌC VY 18/10/2004 LUẬT D2022 5 Không đạt
1453 222001871 VŨ THỊ KIM XOAN 4.9 Không đạt
1454 222000370 LÊ ĐÌNH TÙNG GDCD 2022 1.1 Không đạt Thiếu điểm Viết
1455 222001863 TRẦN THU TRANG 17/12/2004 QLDVDLLH 2022 3.9 Không đạt
1456 222000514 ĐẶNG VĂN THƯỞNG SP VẠT LÝ 2022 4.5 Không đạt
1457 222001198 ĐẶNG TRẦN LUYỆN QLC 2022 5.1 Không đạt
1458 222001417 TRẦN ĐĂNG ANH CNTT 2022B 0 Không đạt VẮNG THI
1459 222001106 LÊ HỒNG NGỌC QTKD 2022A 6.2 Không đạt
1460 222000139 ĐỖ TÚ ANH GDTH 2022 CLC 6 Không đạt
1461 222001868 CHỬ THANH VÂN 14/05/2004 5.3 Không đạt
1462 222000983 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 08/12/2003 CTH D2022 2.7 Không đạt
1463 222000419 NGUYỄN CHÍ KIÊN 27/11/2003 SP TOÁN 2022 4.7 Không đạt
1464 222001152 PHẠM BÍCH TRANG 28/08/2004 QTKD 2022A 2.9 Không đạt
1465 222000243 ĐINH THỊ MAI PHƯƠNG 24/12/2004 GDTH D2022B 5.8 Không đạt
1466 222001513 NGUYÊỄN ANH TUẤN 15/06/2004 CNTT 2022A 6.9 Đạt
1467 222000134 TẠ KIM VÂN 15/06/2004 CNTT2022A 7.9 Đạt
BS01 222000074 NGUYỄN PHƯƠNG ANH GDMN A 3.2 Không đạt