Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 50

Tổng hợp ĐÁNH GIÁ

SBD MÃ SV HỌ TÊN NGÀY SINH KHOA


LỚP THANG 100 KQ
Khoa học tự nhiên và
4.3 Không đạt
1 222001406 HOÀNG ĐỨC AN 29/01/2004 D2022A công nghệ
2 222001710 NGUYỄN THU AN 13/01/2004 QTLH D2022A Văn hóa - Du lịch 6.2 Không đạt
3 222000282 PHẠM NGÂN AN 23/01/2004 D2022 GDĐB Khoa Xã hội Nhân văn 7.3 Đạt
4 222001873 NGÔ THUÝ AN 17/01/2004 QTKS D2022C Văn hóa - Du lịch 3.4 Không đạt
5 222001222 NGUYỄN HỮU HOÀNG AN 05/10/2004 LUẬT D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 0 Không đạt VẮNG THI
Khoa học tự nhiên và
3.2 Không đạt
6 222001407 PHẠM ĐÀO THANH AN 29/04/2004 CNTTB công nghệ
7 222001646 ĐÀO DUY AN 22/09/2004 CTXH D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 6.4 Không đạt
8 222000627 NGUYỄN LÊ HÀ AN 30/07/2004 NNANH A D2022 Ngoại ngữ 0 Không đạt VẮNG THI
Khoa học tự nhiên và
1.7 Không đạt
9 222001408 TRẦN VĂN AN 10/06/2004 CNTT D2022A công nghệ
10 222000068 ĐOÀN THỊ AN 19/10/2004 GDMND2022A Khoa SP 1.8 Không đạt
11 222000332 TRẦN THỊ AN 12/05/2004 GDCD D2022 Khoa SP 2.1 Không đạt
12 222000987 NGUYỄN THỊ HỒNG ANH 21/06/2004 VIỆT NAM HỌC Văn hóa - Du lịch 6.8 Đạt
13 222001726 VŨ THỊ QUỲNH ANH 09/06/2004 QTLH 2022B Văn hóa - Du lịch 3.8 Không đạt
14 222000984 NGUYỄN NGUYỆT ANH 21/10/2004 VNH D2022 Văn hóa - Du lịch 4.8 Không đạt

1.9 Không đạt


15 222000988 PHẠM DIỆU ANH 04/11/2003 VIỆT NAM HỌC D2022 Văn hóa - Du lịch
16 222001232 NGUYỄN TRÂM ANH 24/08/2004 LUẬT D2022B Khoa Xã hội Nhân văn 6.5 Đạt
17 222001230 NGUYỄN NGỌC ANH 28/02/2004 LUẬT C Khoa Xã hội Nhân văn 1.5 Không đạt
18 222000989 TRẦN QUỲNH ANH 20/04/2004 VIỆT NAM HỌC Văn hóa - Du lịch 1.9 Không đạt
19 222000070 HOÀNG MINH ANH 12/10/2004 GDMN D2022A Khoa SP 2.4 Không đạt
20 222001720 NGUYỄN THỊ HẢI ANH 12/10/2004 D2022B Văn hóa - Du lịch 2.9 Không đạt
21 222000075 TƯỞNG THỊ HẢI ANH 28/12/2004 GDMND2022B Khoa SP 2.4 Không đạt
22 222001236 TRẦN TUẤN ANH 03/11/2003 LUẬTC_D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 1.5 Không đạt
23 222001722 PHAN THỊ LAN ANH 10/06/2004 QTLH D2022A Văn hóa - Du lịch 4.2 Không đạt
24 222000141 KIỀU THỊ LAN ANH 14/09/2004 GDTH D2022B Khoa SP 6.6 Đạt
25 222001538 VŨ VIỆT ANH 23/09/2004 LOGISTIC D2022A Kinh tế & Đô thị 7.5 Đạt
Khoa học tự nhiên và
5.9 Không đạt
26 222001411 NGÔ ĐỨC ANH 08/09/2004 CNTTB công nghệ
27 222001874 BÙI QUỲNH ANH 09/05/2004 QTKSD2022C Văn hóa - Du lịch 3 Không đạt
28 222001886 VŨ THỊ VI ANH 28/08/2004 QTKS B Văn hóa - Du lịch 5.9 Không đạt
29 222001022 BÙI VÂN ANH 03/10/2004 QTKD D2022B Kinh tế & Đô thị 5.4 Không đạt
30 222000806 NGUYỄN THỊ HỒNG ANH 13/05/2004 NNTQ A Ngoại ngữ 7.8 Đạt
Khoa học tự nhiên và
2.4 Không đạt
31 222001370 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 14/01/2004 TUD công nghệ Thiếu điểm Viết
32 222001534 NGUYỄN NGỌC ANH 04/11/2004 LOGISTIC D2022A Kinh tế & Đô thị 4.3 Không đạt
33 222001035 TRẦN TUẤN ANH 09/11/2004 QTKD A Kinh tế & Đô thị 5.5 Không đạt
34 222000393 NGUYỄN THỊ HẢI ANH 21/07/2004 SP TOÁN D2022B Khoa SP 3.1 Không đạt
35 222000284 LÊ HẢI ANH 14/02/2004 GDĐB Khoa Xã hội Nhân văn 4.2 Không đạt
36 222000334 MAI CHÂU ANH 11/12/2004 GDCD D2022 Khoa SP 5.9 Không đạt
37 222000337 VŨ THỊ MINH ANH 02/07/2004 GDCD D2022 Khoa SP 4.2 Không đạt
38 222000810 VŨ VÂN ANH 16/01/2004 NNTQ A Ngoại ngữ 6.4 Không đạt
39 222001531 NGÔ VÂN ANH 10/01/2004 LOGISTIC B Kinh tế & Đô thị 4.3 Không đạt
40 222001537 TRỊNH PHƯƠNG ANH 04/08/2004 LOGISTIC D2022B Kinh tế & Đô thị 3.3 Không đạt
41 222001716 NGUYỄN HỒNG ANH 10/10/2004 QTLHD2022B Văn hóa - Du lịch 5.5 Không đạt
42 222001233 TỐNG MAI ANH 28/01/2004 LUẬT D2022-C Khoa Xã hội Nhân văn 6.5 Đạt
43 222001227 NGÔ THỊ HẢI ANH 26/05/2004 LUẬT D2022C Khoa Xã hội Nhân văn 6.1 Không đạt
44 222000524 ĐẶNG MINH ANH 04/01/2004 SP NGỮ VĂN D2022A Khoa SP 6.2 Không đạt
45 222000638 NGUYỄN VÂN ANH 01/04/2004 D2022D Ngoại ngữ 0 Không đạt VẮNG THI
46 222001032 NGUYỄN THỊ MAI ANH 10/09/2004 QTKD B D2022 Kinh tế & Đô thị 6.7 Đạt
47 222001593 ĐỖ ĐỨC MINH 26/06/2004 LOGISTICS B Kinh tế & Đô thị 3.7 Không đạt Thiếu điểm Viết
48 222001278 NGUYỄN DIỆU ANH 29/03/2004 D2022C Văn hóa - Du lịch 7.2 Đạt
49 222001527 ĐỖ LAN ANH 13/09/2004 LOGISTICS A Kinh tế & Đô thị 2.5 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
3.4 Không đạt
50 222001371 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 15/02/2002 D2022 công nghệ
51 222001225 LÊ THỊ MINH ANH 09/06/2004 LUẬT D2022A Khoa Xã hội Nhân văn 2.4 Không đạt Thiếu điểm Viết
52 222001170 BÙI DUY ANH 04/11/2004 QUẢN LÝ CÔNG Kinh tế & Đô thị 0 Không đạt VẮNG THI
53 222001224 HOÀNG KỲ ANH 02/08/2004 LUẬT D2022C Khoa Xã hội Nhân văn 5.5 Không đạt
54 222000472 NGUYỄN QUANG ANH 30/12/2004 SP VẬT LÝ D2022 Khoa SP 4.7 Không đạt

2.8 Không đạt


55 222001234 TRẦN NGUYỄN NGUYỆT ANH 18/07/2004 LUẬT D2022A Khoa Xã hội Nhân văn
56 222001528 ĐỖ THỊ VÂN ANH 26/10/2004 LOGISTIC D2022A Kinh tế & Đô thị 5.1 Không đạt

5.8 Không đạt


57 222000990 VŨ LAN ANH 14/12/2003 VIỆT NAM HỌC D2022 Văn hóa - Du lịch
58 222001651 PHẠM HIỀN ANH 13/09/2004 CTXH Khoa Xã hội Nhân văn 4.6 Không đạt
59 222000585 TRƯƠNG THẢO ANH 17/12/2004 SP LỊCH SỬ D2022 Khoa SP 5 Không đạt
60 222001533 NGUYỄN ĐOÀN HÀ ANH 13/11/2004 LOGISTICS A Kinh tế & Đô thị 6.2 Không đạt
61 222000523 BÙI THỊ HẢI ANH 08/09/2004 SP NGỮ VĂN D2022B Khoa SP 0 Không đạt VẮNG THI
Khoa học tự nhiên và
7.1 Đạt
62 222001416 PHẠM HÀ ANH 10/10/2004 CNTTD2022A công nghệ
63 222001525 BÙI MINH ANH 23/12/2004 LOGISTICS D2022B Kinh tế & Đô thị 3.2 Không đạt
64 222000474 TRẦN THI NGỌC ANH 18/01/2004 SP LÝ D2022 Khoa SP 3.4 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
4.8 Không đạt
65 222001410 HOÀNG THỊ PHƯƠNG ANH 06/09/2004 CNTT D2022A công nghệ
QUẢN TRỊ KINH
0 Không đạt
66 222001034 TRẦN HÀ ANH 26/02/2004 DOANH B Kinh tế & Đô thị VẮNG THI
67 222000069 ĐỖ THỊ VÂN ANH 10/09/2004 GDMN D2022B Khoa SP 2.8 Không đạt
68 222000584 NGUYỄN HOÀI ANH 05/07/2004 SP LỊCH SỬ D2022 Khoa SP 2.1 Không đạt
69 222000071 NGUYỄN CHÂU ANH 14/04/2004 GDMN D2022B Khoa SP 3.1 Không đạt
70 222001024 ĐINH PHƯƠNG ANH 28/02/2004 QTKD D2022B Kinh tế & Đô thị 4.6 Không đạt
71 222001226 MAI QUẾ ANH 16/06/2004 LUẬT D2022B Khoa Xã hội Nhân văn 3.5 Không đạt
72 222001532 NGUYỄN ĐỨC ANH 03/08/2004 LOGISTICS D2022B Kinh tế & Đô thị 6.2 Không đạt
GIÁO DỤC CÔNG DÂN
5.4 Không đạt
73 222000336 TRỊNH VÂN ANH 03/09/2004 D2022 Khoa SP
74 222001228 NGÔ THỊ LAN ANH 15/10/2002 LUẬT D2022A Khoa Xã hội Nhân văn 3 Không đạt
75 222001724 TRẦN THỊ MINH ANH 16/04/2004 QTLH D2022C Văn hóa - Du lịch 6.2 Không đạt
76 222000804 CÔNG PHƯƠNG ANH 17/05/2004 D2022A Ngoại ngữ 5.9 Không đạt
77 222001648 NGUYỄN LAN ANH 15/11/2004 CTXH D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 0 Không đạt VẮNG THI
78 222001647 NGUYỄN KIM ANH 15/11/2004 CTXH D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 0 Không đạt VẮNG THI
Khoa học tự nhiên và
8.1 Đạt
79 222001412 NGUYỄN LÊ NHẬT ANH 02/03/2004 CNTT D2022A công nghệ
80 222000935 PHẠM LÊ MINH ANH 06/03/2004 D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 3.2 Không đạt
81 222000932 NGÔ THỊ LAN ANH 23/09/2004 CHÍNH TRỊ HỌC Khoa Xã hội Nhân văn 3.2 Không đạt
82 222001713 ĐỖ THỊ PHƯƠNG ANH 10/05/2004 D2022A Văn hóa - Du lịch 4.3 Không đạt
83 222001536 NGUYỄN VIỆT ANH 08/09/2004 LOGISTICS D2022A Kinh tế & Đô thị 6.5 Đạt
84 222000643 VŨ QUỲNH ANH 16/06/2004 NNA D2022A Ngoại ngữ 0 Không đạt VẮNG THI
85 222001237 TRỊNH HOÀNG KHUÊ ANH 14/06/2003 LUẬTD2022A Khoa Xã hội Nhân văn 6.1 Không đạt
86 222000333 ĐINH THỊ LAN ANH 26/11/2004 GDCD D2022 Khoa SP 4.1 Không đạt
87 222000526 NGUYỄN MAI ANH 20/01/2004 SPNV D2022A Khoa SP 5.5 Không đạt
88 222001223 HÀ VIỆT ANH 15/05/2004 LUẬT 2022B Khoa Xã hội Nhân văn 3.7 Không đạt
89 222000933 NGUYỄN QUỲNH ANH 14/11/2004 CHÍNH TRỊ HỌC Khoa Xã hội Nhân văn 3.4 Không đạt
90 222001714 BÙI MỊN ANH 09/01/2004 LHD2022B Văn hóa - Du lịch 0 Không đạt VẮNG THI
91 222001718 NGUYỄN HUYỀN ANH 11/01/2004 QTDV_DL_LH D2022C Văn hóa - Du lịch 3.5 Không đạt
92 222000934 NGUYỄN THẢO ANH 30/03/2004 CHÍNH TRỊ HỌC Khoa Xã hội Nhân văn 0 Không đạt VẮNG THI
93 222001880 NGUYỄN HÀ KIỀU ANH 14/03/2004 QTKS D2022B Văn hóa - Du lịch 5.1 Không đạt
94 222001883 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 20/12/2004 QTKS D2022A Văn hóa - Du lịch 4 Không đạt
95 222001875 ĐÀM NGUYỄN NGỌC ANH 14/07/2004 QTKSD2022A Văn hóa - Du lịch 5.3 Không đạt
96 222001535 NGUYỄN THÁI ANH 08/01/2004 LOGISTICS D2022B Kinh tế & Đô thị 5.9 Không đạt
97 222001881 NGUYỄN LAN ANH 11/08/2004 QTKS D2022C Văn hóa - Du lịch 4.1 Không đạt
98 222001721 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 15/12/2004 QTDVDLVLH C Văn hóa - Du lịch 4.6 Không đạt
99 222001033 PHẠM THỊ VÂN ANH 22/01/2004 QTKD D2022A Kinh tế & Đô thị 4.2 Không đạt
100 222001712 BÙI PHƯƠNG ANH 01/02/2004 QTDLLH D2022C Văn hóa - Du lịch 5.9 Không đạt
101 222001028 NGUYỄN HẢI ANH 06/02/2004 QTKD- D2022B Kinh tế & Đô thị 3.4 Không đạt

4.2 Không đạt


102 222001175 TRƯƠNG NGUYỄN NHẬT ANH 24/08/2004 QLCD2022 Kinh tế & Đô thị
103 222001176 VŨ THỊ VÂN ANH 17/04/2004 QUẢN LÍ CÔNG Kinh tế & Đô thị 3.3 Không đạt
104 222001025 HOÀNG QUỐC ANH 01/05/2004 QTKD A Kinh tế & Đô thị 2.5 Không đạt
105 222001026 LÂM MỸ ANH 13/12/2004 QTKD D2022B Kinh tế & Đô thị 0 Không đạt VẮNG THI
106 222000807 NGUYỄN THỊ LAN ANH 12/11/2004 NNTQ-D2022B Ngoại ngữ 2.7 Không đạt
107 222001882 NGUYỄN MINH ANH 09/11/2004 D2022B QTKS Văn hóa - Du lịch 6.7 Đạt
108 222001877 LÝ NGỌC ANH 15/10/2004 QTKS D2022B Văn hóa - Du lịch 2.3 Không đạt
109 222001876 HỒ PHƯƠNG ANH 29/02/2004 D2022B Văn hóa - Du lịch 4.1 Không đạt
110 222000006 PHẠM NGỌC HUYỀN ANH 09/11/2003 QLGD Khoa Xã hội Nhân văn 4.8 Không đạt
111 222001174 TRƯƠNG DUY ANH 25/03/2004 QLC K22 Kinh tế & Đô thị 6.1 Không đạt
112 222000001 NGÔ MINH ANH 14/09/2004 QUẢN LÝ GIÁO DỤC Khoa Xã hội Nhân văn 6.2 Không đạt
QUẢN TRỊ KINH
2.8 Không đạt
113 222001023 CHU PHƯƠNG ANH 23/04/2004 DOANH A Kinh tế & Đô thị
114 222000809 TẠ THỊ MINH ANH 23/11/2004 NNTQ D2022B Ngoại ngữ 4.3 Không đạt
115 222001650 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 24/07/2004 CTXH D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 2.1 Không đạt
116 222001526 ĐỖ BÙI PHƯƠNG ANH 14/07/2004 D2022B Kinh tế & Đô thị 3.4 Không đạt
117 222001045 TRẦN TUẤN ANH 09/11/2004 QTKD A Kinh tế & Đô thị 0 Không đạt VẮNG THI
CÔNG NGHỆ KĨ Khoa học tự nhiên và
2.8 Không đạt
118 222002016 PHÙNG THỊ QUỲNH ANH 13/10/2004 THUẬT MÔI TRƯỜNG công nghệ
119 222000586 VŨ NGUYỆT ANH 24/09/2004 SP LỊCH SỬ D2022 Khoa SP 6.7 Đạt
Khoa học Thể thao &
1.2 Không đạt
120 222000373 NGÔ VIỆT ANH 12/11/2003 GDTC D2022 Sức khỏe
121 222000471 HOÀNG THỊ KIỀU ANH 22/04/2004 SP VẬT LÝ Khoa SP 2.7 Không đạt
122 222001885 QUÁCH TUẤN ANH 30/12/2004 QTKS D2022A Văn hóa - Du lịch 7.6 Đạt

3.7 Không đạt


123 222001717 NGUYÊN HOÀNG HÀ ANH 27/03/2004 QTDVDL VÀ LH 2022A Văn hóa - Du lịch
124 222000144 NGUYỄN LÊ HÀ ANH 18/08/2004 GDTH D2022C Khoa SP 7.5 Đạt
Khoa học tự nhiên và
5.7 Không đạt
125 222001415 NGUYỄN VIỆT ANH 12/03/2004 CNTT D2022B công nghệ
Khoa học tự nhiên và
3.2 Không đạt
126 222001413 NGUYỄN TUẤN ANH 11/01/2004 D2022B công nghệ
127 222000396 NGUYỄN QUỲNH ANH 22/06/2004 SP TOÁN D2022B Khoa SP 3.6 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
2.7 Không đạt
128 222001414 NGUYỄN TUẤN ANH 12/06/2004 CNTT D2022A công nghệ
129 222000397 NGUYỄN THUÝ ANH 03/12/2004 SP TOÁN D2022A Khoa SP 7.1 Đạt
130 222000147 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 26/12/2004 GDTH D2022B Khoa SP 5.5 Không đạt
131 222000149 TRẦN MAI ANH 29/12/2004 GDTH D2022C Khoa SP 0 Không đạt VẮNG THI
132 222001715 LÊ PHƯƠNG HÀ ANH 08/11/2004 D2022C Văn hóa - Du lịch 3.6 Không đạt
133 222000148 NGUYỄN XUÂN QUỲNH ANH 02/02/2004 GDTH D2022A Khoa SP 6 Không đạt
134 222000286 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 22/02/2004 GDĐB Khoa Xã hội Nhân văn 1.8 Không đạt
135 222000072 NGUYỄN HỒNG ANH 29/01/2004 GDMN D2022A Khoa SP 3.9 Không đạt
136 222001884 NGUYỄN VIỆT ANH 20/10/2004 QTKS C Văn hóa - Du lịch 7.1 Đạt
137 222000392 ĐỖ DIỆP ANH 11/02/2004 SP TOÁN D2022A Khoa SP 3.3 Không đạt
138 222000073 NGUYỄN MAI ANH 16/01/2004 GDMN D2022B Khoa SP 5.8 Không đạt
139 222000525 NGUYỄN DIỆU ANH 04/08/2004 SP NGỮ VĂN D2022B Khoa SP 4.4 Không đạt
140 222000395 NGUYỄN QUANG ANH 22/02/2004 SP TOÁN D2022 TA Khoa SP 6 Không đạt
141 222000004 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 26/09/2004 QLGD D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 3 Không đạt
142 222000391 DƯƠNG PHƯƠNG ANH 23/11/2004 SP TOÁN D2022TA Khoa SP 6.4 Không đạt
143 222001172 NGUYỄN CHÂU ANH 12/01/2004 QUẢN LÍ CÔNG Kinh tế & Đô thị 4.8 Không đạt
144 222000151 TRẦN THỊ NGỌC ANH 21/01/2004 GDTH D2022B Khoa SP 4.5 Không đạt
145 222001719 NGUYỄN KIM ANH 17/11/2004 D2022A Văn hóa - Du lịch 5.2 Không đạt
146 222000285 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 11/12/2004 GDĐB D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 2.9 Không đạt
147 222000527 NGUYỄN NGỌC ANH 05/03/2004 SPNV D2022B Khoa SP 5.5 Không đạt
148 222000150 TRẦN MAI ANH 15/08/2004 GDTH D2022B Khoa SP 4.2 Không đạt
149 222001030 NGUYỄN TÂN ANH 19/02/2004 QTKD D2022B Kinh tế & Đô thị 4.2 Không đạt
150 222000142 LÊ TÚ ANH 10/07/2004 GDTH D2022A Khoa SP 7.5 Đạt
151 222001879 NGUYỄN ĐỨC ANH 23/12/2004 QTKS D2022A Văn hóa - Du lịch 4.8 Không đạt
152 222000153 TRƯƠNG MAI ANH 01/07/2004 GDTH D2022A Khoa SP 5.3 Không đạt
153 222001171 ĐẶNG THỊ NHƯ ANH 21/05/2004 QUẢN LÝ CÔNG Kinh tế & Đô thị 2.2 Không đạt
QUẢN TRỊ KINH
4.6 Không đạt
154 222001031 NGUYỄN THỊ HOÀI ANH 03/08/2004 DOANH B Kinh tế & Đô thị
155 222000583 LƯU NGỌC ANH 10/05/2002 SP SỬ D2022 Khoa SP 2.6 Không đạt
156 222000587 NGUYỄN NGỌC ÁNH 24/05/2004 SPLS D2022 Khoa SP 5.2 Không đạt

2.9 Không đạt


157 222001239 NGUYỄN NHƯ THỊ MINH ÁNH 12/12/2004 LUẬTD2022C Khoa Xã hội Nhân văn
158 222000158 NGUYỄN KIM ÁNH 23/08/2004 GDTH D2022CLC Khoa SP 6.3 Không đạt
159 222001539 ĐỖ NGỌC ÁNH 03/11/2004 LOGISTICS A Kinh tế & Đô thị 3.5 Không đạt
160 222000156 ĐỖ THỊ MINH ÁNH 27/07/2004 GDTH D2022 CLC Khoa SP 5.2 Không đạt
161 222001238 LÊ HỮU ÁNH 22/07/2004 LUẬT D2022B Khoa Xã hội Nhân văn 0 Không đạt VẮNG THI
162 222001240 NGUYỄN QUỲNH ÁNH 18/03/2002 LUẬT D2022A Khoa Xã hội Nhân văn 6.6 Đạt
163 222000398 VŨ NGỌC ÁNH 08/05/2004 SP TOÁN D2022B Khoa SP 6.1 Không đạt
164 222001540 ĐỖ THỊ ÁNH 20/12/2022 LOGISTICS B Kinh tế & Đô thị 4.7 Không đạt
165 222000811 NGUYỄN THỊ HỒNG ÁNH 01/03/2004 NNTQ -D2022B Ngoại ngữ 6.2 Không đạt
166 222001037 HOÀNG THỊ HỒNG ÁNH 22/01/2004 QTKDA D2022 Kinh tế & Đô thị 5.9 Không đạt
167 222000812 TRỊNH THỊ NGỌC ÁNH 26/11/2004 NNTQ D2022A Ngoại ngữ 6.5 Đạt
168 222000289 MAI NGỌC ÁNH 01/11/2004 GDĐB Khoa Xã hội Nhân văn 1.8 Không đạt
169 222001654 TÔ VŨ NGỌC ÁNH 10/05/2004 CTXH D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 1.3 Không đạt
170 22200475 LÊ NGỌC ÁNH 02/05/2004 SP VẬT LÝ D2022 Khoa SP 5.8 Không đạt
171 222000937 NGUYỄN XUÂN ÁNH 17/06/2004 CHÍNH TRỊ HỌC Khoa Xã hội Nhân văn 7.3 Đạt
172 222001888 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 05/08/2004 QTKS - D2022B Văn hóa - Du lịch 4.3 Không đạt

4.6 Không đạt


173 222000157 NGUYỄN HOÀNG NGỌC ÁNH 06/01/2004 GDTH D2022B Khoa SP
174 222000009 TRẦN MINH ÁNH 11/03/2004 QUẢN LÝ GIÁO DỤC Khoa Xã hội Nhân văn 6.8 Đạt
175 222000008 NÔNG NGỌC ÁNH 22/02/2004 QUẢN LÝ GIÁO DỤC Khoa Xã hội Nhân văn 1 Không đạt
176 222001653 NGUYỄN NGỌC ÁNH 11/02/2004 CTXH Khoa Xã hội Nhân văn 2.3 Không đạt
177 222000077 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 18/04/2004 GDMN D2022A Khoa SP 4.8 Không đạt
178 222000647 PHÓ THỊ ÁNH 15/08/2004 NNA - D2022A Ngoại ngữ 0 Không đạt VẮNG THI
179 222000078 TRẦN MINH ÁNH 10/03/2004 GDMN D2002A Khoa SP 5.1 Không đạt
180 222000813 VŨ THỊ NGỌC ÁNH 15/06/2004 NNTQ D2022B Ngoại ngữ 4.4 Không đạt
181 222001891 TRẦN VIỆT BÁCH 07/01/2004 QTKS C Văn hóa - Du lịch 5.8 Không đạt
182 222001655 NGUYỄN HOÀNG GIA BẢO 21/09/2004 CTXH Khoa Xã hội Nhân văn 3.6 Không đạt
183 222001728 VŨ GIA BẢO 06/03/2004 QTLH D2022A Văn hóa - Du lịch 5.9 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
3.7 Không đạt
184 222001418 KIỀU THỊ BĂNG BĂNG 20/02/2004 CNTT- D2022A công nghệ
185 222000010 PHẠM HẢI BẰNG 30/08/2004 QLGD D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 6 Không đạt
186 222000079 ĐẶNG NGỌC BÍCH 30/07/2004 GDMN D2022B Khoa SP 6 Không đạt
187 222001542 NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH 13/01/2004 LOGISTIC A Kinh tế & Đô thị 3.6 Không đạt
188 222000011 NGUYỄN NGỌC BÍCH 06/06/2004 QUẢN LÝ GIÁO DỤC Khoa Xã hội Nhân văn 2.1 Không đạt
189 222001892 ĐỖ THANH BÌNH 30/09/2004 QTKS D2022A Văn hóa - Du lịch 5.2 Không đạt
Khoa học Thể thao &
1.2 Không đạt
190 222000376 BÙI THANH BÌNH 16/08/2003 GIÁO DỤC THỂ CHẤT Sức khỏe
Khoa học Thể thao &
2.5 Không đạt
191 222000377 NGUYỄN TRỌNG BÌNH 12/01/2004 D2022 GDTC Sức khỏe
192 222001893 ĐẶNG THU BÌNH 08/09/2004 QTKS D2022C Văn hóa - Du lịch 5.9 Không đạt

5.8 Không đạt


193 222000938 NGUYỄN THỊ THANH BÌNH 07/12/2004 CHÍNH TRỊ HỌC D2022
Khoa Xã hội Nhân văn
194 222000814 NGUYỄN THANH BÌNH 04/09/2004 NNTQ D2022A Ngoại ngữ 2 Không đạt
195 222000290 NGUYỄN THỊ THANH BÌNH 09/12/2004 GDĐB D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 3.8 Không đạt
196 222000399 HOÀNG GIA BÌNH 19/09/2004 SP TOÁN D2022 TA Khoa SP 7.9 Đạt
197 222000400 NGUYỄN VIẾT BÌNH 30/07/2004 D2022A Khoa SP 2.7 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
3.1 Không đạt
198 222001420 BÙI ĐỨC CẢNH 24/10/2004 CNTTD2022A công nghệ
199 222000819 NGÔ THỊ KIM CÚC 17/08/2004 NNTQ D2022B Ngoại ngữ 5.7 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
4.7 Không đạt
200 222001423 ĐÀO CÔNG CƯƠNG 16/01/2004 CNTT D2022B công nghệ
201 222001044 HOÀNG ĐỨC CƯỜNG 23/11/2004 QTKDB Kinh tế & Đô thị 2.6 Không đạt
202 222001246 NGUYỄN TRUNG CƯỜNG 28/10/2004 LUẬT A Khoa Xã hội Nhân văn 1.8 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
1.5 Không đạt
203 222001424 VŨ CAO CƯỜNG 24/09/2004 CNTT D2022A công nghệ
204 222001905 ĐỖ MẠNH CƯỜNG 11/08/2004 QTKS D2022C Văn hóa - Du lịch 6.5 Đạt
205 222001894 NGUYỄN THỊ HƯƠNG CHÀ 11/12/2004 QTKSD2022B Văn hóa - Du lịch 6.2 Không đạt
206 222001038 VŨ QUỲNH CHÂM 15/05/2004 QTKDB Kinh tế & Đô thị 0 Không đạt VẮNG THI
207 222000530 TRẦN MINH CHÂU 22/10/2004 SP NGỮ VĂN D2022A Khoa SP 7.4 Đạt
208 222000477 QUÁCH MINH CHÂU 30/10/2004 SP VẬT LÝ D2022 Khoa SP 6 Không đạt
209 222001241 TRẦN BẢO CHÂU 07/03/2004 LUẬT D2022B Khoa Xã hội Nhân văn 6.9 Đạt
210 222000401 NGUYỄN MINH CHÂU 27/02/2004 SP TOÁN D2022B Khoa SP 3.9 Không đạt
211 222000815 HOÀNG MINH CHÂU 20/09/2004 NNTQ D2022B Ngoại ngữ 5.6 Không đạt
212 222001729 ĐẶNG KHÁNH CHÂU 15/09/2004 QTDL&LHD2002B Văn hóa - Du lịch 0 Không đạt VẮNG THI
213 222000012 TẠ MINH CHÂU 13/12/2004 QLGD Khoa Xã hội Nhân văn 6 Không đạt
214 222000529 PHÙNG MINH CHÂU 10/02/2004 SP NGỮ VĂN D2022B Khoa SP 6.6 Đạt
215 222000159 PHAN MINH CHÂU 30/03/2004 GDTH D2022B Khoa SP 7.2 Đạt
216 222001656 TRẦN MINH CHÂU 04/07/2004 CTXH Khoa Xã hội Nhân văn 7.2 Đạt
217 222000532 LUYỆN THỊ LINH CHI 26/08/2004 SP NGỮ VĂN D2022A Khoa SP 4.4 Không đạt
218 222001898 ĐẶNG QUỲNH CHI 10/09/2004 QTKS D2022C Văn hóa - Du lịch 7 Đạt
219 222001902 NGUYEN MAI CHI 16/07/2004 QTKS D2022B Văn hóa - Du lịch 2.4 Không đạt
220 222001897 ĐÀO THỊ KIM CHI 27/03/2004 QTKS B Văn hóa - Du lịch 3.3 Không đạt
NGUYỄN NGUYỄN
4.7 Không đạt
221 222001731 KHÁNH CHI 08/07/2004 QTDVDL&LHD2022A Văn hóa - Du lịch
222 222001242 MAI QUỲNH CHI 31/03/2004 LUẬT D2022C Khoa Xã hội Nhân văn 0 Không đạt VẮNG THI
QUẢN TRỊ KINH
2.8 Không đạt
223 222001041 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG CHI 22/03/2004 DOANH A Kinh tế & Đô thị
224 222001545 TÔ KIM CHI 31/05/2004 LOGISTICS D2022 B Kinh tế & Đô thị 4.5 Không đạt
225 222001899 ĐẶNG THỊ CHI 05/11/2004 QTKS D2022C Văn hóa - Du lịch 5.5 Không đạt
226 222001243 NGUYỄN KIM CHI 06/11/2004 LUẬT D2022A Khoa Xã hội Nhân văn 6.7 Đạt
227 219107001 NGUYỄN THỊ LINH CHI 30/04/2001 QTKS D2019 Văn hóa - Du lịch 0 Không đạt VẮNG THI
228 222001042 TRẦN THỊ MAI CHI 10/10/2004 QTKD B D2022 Kinh tế & Đô thị 2.6 Không đạt
229 222000402 TẠ THỊ KIM CHI 07/05/2004 SP TOÁN D2022A Khoa SP 5.5 Không đạt
230 222001896 ĐỖ THỊ LINH CHI 28/08/2004 QTKS D2022 A Văn hóa - Du lịch 4.9 Không đạt
231 222001245 PHẠM QUỲNH CHI 10/02/2004 LUẬT D2022C Khoa Xã hội Nhân văn 5 Không đạt
232 222001895 BÙI KIM CHI 07/10/2004 QTKS D2022A Văn hóa - Du lịch 4.1 Không đạt
233 222001901 NGÔ THỊ LINH CHI 07/04/2004 QTKS D2022A Văn hóa - Du lịch 1.7 Không đạt
LOGISTICS VÀ QLCCU
4.4 Không đạt
234 222001543 LƯU THỊ LINH CHI 13/08/2004 B Kinh tế & Đô thị
235 222001040 NGUYỄN THỊ CHI 23/11/2004 QTKDB D2022 Kinh tế & Đô thị 3.2 Không đạt
236 222000292 TRẦN LAN CHI 30/03/2004 GDĐB D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 1.6 Không đạt
QUẢN TRỊ DỊCH VỤ
DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH 4.2 Không đạt
237 222001730 HÀ PHƯƠNG CHI 20/11/2003 D2022X Văn hóa - Du lịch
238 222000531 HOÀNG THU HÀ CHI 10/07/2004 SP NGỮ VĂN D2022 B Khoa SP 6.9 Đạt
239 222000533 TRẦN KIM CHI 20/12/2004 SP NGỮ VĂN B Khoa SP 5.8 Không đạt
240 222000160 LÊ KHÁNH CHI 02/03/2004 GDTH D2022C Khoa SP 3 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
2.6 Không đạt
241 222001421 TRỊNH PHƯƠNG CHI 28/07/2004 CNTTD2022B công nghệ
242 222001179 BÙI LINH CHI 28/05/2004 QLC D2022 Kinh tế & Đô thị 6 Không đạt
243 222000161 NGUYỄN HÀ CHI 23/05/2004 GDTH D2022B Khoa SP 6.4 Không đạt
244 222001544 NGUYỄN QUỲNH CHI 05/09/2004 LOGICSTIC D2022A Kinh tế & Đô thị 5.6 Không đạt
245 222001039 LÊ THỊ YẾN CHI 22/01/2004 QTKD D2022A Kinh tế & Đô thị 5.3 Không đạt
246 222000291 NGUYỄN THỊ HÀ CHI 08/02/2004 GDĐB D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 1.6 Không đạt

1.6 Không đạt


247 222001180 NGUYỄN MAI CHI 27/12/2004 QUẢN LÝ CÔNG D2022 Kinh tế & Đô thị
248 222000162 NGUYỄN PHAN YẾN CHI 12/06/2004 GDTH D2022A Khoa SP 7.4 Đạt
Khoa học tự nhiên và
3.2 Không đạt
249 222001658 LÊ TUYẾT CHI 26/09/2004 CTXH D2022 công nghệ
QUẢN TRỊ KINH
2.1 Không đạt
250 222001043 ĐINH THỊ CHIỀU 12/02/2004 DOANH Kinh tế & Đô thị
Khoa học tự nhiên và
2.3 Không đạt
251 222001422 NGUYỄN XUÂN CHÍNH 08/09/2004 CNTT D2022 A công nghệ
252 222001732 NGUYỄN THỊ CHÚC 10/05/2004 QTDV DL&LH D2022B Văn hóa - Du lịch 2.1 Không đạt
253 222000656 NGUYỄN THANH CHÚC 13/02/2004 Ngoại ngữ 0 Không đạt VẮNG THI
254 222000478 DƯƠNG HỮU CHUNG 22/09/2004 SP VẬT LÍ D2022 Khoa SP 3.4 Không đạt
255 222001247 VI THỊ MỸ DIÊN 04/02/2004 LUẬT D2022B Khoa Xã hội Nhân văn 2.9 Không đạt
256 222001547 NGUYỄN NGỌC DIỆP 21/03/2003 LOGISTICS D2022B Kinh tế & Đô thị 6.5 Đạt
257 222001906 ĐỖ THỊ BÍCH DIỆP 15/06/2004 QTKS D2022A Văn hóa - Du lịch 3.6 Không đạt
258 222001733 LÊ BÍCH DIỆP 26/07/2004 D2022C Văn hóa - Du lịch 1.7 Không đạt Thiếu điểm Viết
259 222001734 VŨ THỊ NGỌC DIỆP 31/01/2004 QTLH D2022A Văn hóa - Du lịch 5.7 Không đạt
260 222000991 ĐOÀN THỊ HOÀNG DIỆU 07/09/2003 VNHD2022 Văn hóa - Du lịch 5.3 Không đạt
261 222001248 LÊ HUYỀN DIỆU 13/02/2004 LUẬT D2022C Khoa Xã hội Nhân văn 2.9 Không đạt Thiếu điểm Viết
262 222000014 NGUYỄN THỊ DỊU 23/04/2004 D2022 QLGD Khoa Xã hội Nhân văn 3.1 Không đạt
263 222000534 VŨ THÙY DUNG 18/09/2004 SP NGỮ VĂN D2022A Khoa SP 5.8 Không đạt
CÔNG NGHỆ THÔNG Khoa học tự nhiên và
6.5 Đạt
264 222001425 ĐỖ NGỌC DUNG 29/03/2004 TIN B công nghệ
265 222000163 NGUYỄN BẢO DUNG 01/10/2004 GDTH D2022 CLC Khoa SP 5.4 Không đạt
266 222000165 NGUYỄN THÙY DUNG 15/01/2004 GDTH D2022 CLC Khoa SP 6.2 Không đạt
267 222000293 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 03/12/2004 GDĐB D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 2.4 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
4 Không đạt
268 222001372 LƯU THÙY DUNG 31/01/2004 TUD D2022 công nghệ
269 222000992 PHẠM THÙY DUNG 21/02/2004 VNHD2022 Văn hóa - Du lịch 2.1 Không đạt Thiếu điểm Viết
270 222001909 TRƯƠNG THUỲ DUNG 23/07/2004 QTKS D2022A Văn hóa - Du lịch 2.3 Không đạt
271 222001908 HOÀNG KIM DUNG 05/10/2004 D2022B Văn hóa - Du lịch 5.7 Không đạt
272 222000164 NGUYỄN THỊ DUNG 06/07/2004 GDTH D2022C Khoa SP 5.8 Không đạt
273 222000403 PHÙNG PHƯƠNG DUNG 20/07/2004 SP TOÁN D2022B Khoa SP 5.5 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
3.5 Không đạt
274 222001430 VŨ TRÍ DŨNG 27/09/2004 D2022B công nghệ
275 222000941 NGUYỄN TẤN DŨNG 12/07/2004 CTH D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 3.6 Không đạt
276 222001046 PHẠM ANH DŨNG 05/05/2004 QTKD-B Kinh tế & Đô thị 4.2 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
5.2 Không đạt
277 222001429 PHAN ĐĂNG DŨNG 29/02/2004 D2022A công nghệ
Khoa học tự nhiên và
3.7 Không đạt
278 222001428 NGUYÊN TIẾN DŨNG 21/09/2004 CNTTD2022B công nghệ
Khoa học tự nhiên và
1.4 Không đạt
279 222001427 NGUYỄN QUỐC DŨNG 21/12/2004 CNTT D2022A công nghệ Thiếu điểm Viết
280 222001741 NGUYỄN THUỲ DUONH 20/06/2004 QTLH D2022B Văn hóa - Du lịch 3.3 Không đạt
281 222001736 NGUYỄN TUẤN DUY 07/08/2004 QTDV_DL_LH D2022B Văn hóa - Du lịch 4.9 Không đạt
282 222000994 NGUYỄN HOÀNG DUY 15/03/2004 VNH D2022 Văn hóa - Du lịch 7 Đạt
Khoa học tự nhiên và
3 Không đạt
283 222001432 NGUYỄN MẠNH DUY 19/11/2004 CNTT D2022A công nghệ
Khoa học tự nhiên và
5.6 Không đạt
284 222001431 KIỀU KHƯƠNG DUY 12/05/2004 CNTTB công nghệ
285 222000404 NGUYỄN MẠNH DUY 22/09/2004 SP TOÁN D2022 Khoa SP 4.4 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
7.3 Đạt
286 222001433 NGUYỄN THẾ DUY 05/07/2004 CNTT D2022B công nghệ
287 222001250 NGUYỄN CHU MỸ DUYÊN 13/07/2004 LUẬT D2022A Khoa Xã hội Nhân văn 5.2 Không đạt
288 222001550 NGUYỄN KỲ DUYÊN 15/03/2004 LOGISTICD2022A Kinh tế & Đô thị 4.9 Không đạt
289 222001737 NGUYỄN HẢI DUYÊN 25/10/2004 QTSVDL-LH D2022C Văn hóa - Du lịch 7 Đạt
290 222000015 PHẠM MỸ DUYÊN 05/11/2003 QLGD D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 4.1 Không đạt
291 222001181 BÙI THỊ DUYÊN 13/07/2003 QUẢN LÍ CÔNG Kinh tế & Đô thị 2.8 Không đạt
292 222001739 HOÀNG THUỲ DƯƠNG 28/10/2004 QTDVDL-LH D2022C Văn hóa - Du lịch 4.9 Không đạt
293 222000016 PHẠM TÙNG DƯƠNG 18/10/2004 QLGD Khoa Xã hội Nhân văn 1.8 Không đạt
294 222001662 NGÔ QUANG DƯƠNG 04/11/2002 CTXH D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 6.4 Không đạt
295 222000167 ĐINH THỊ THÙY DƯƠNG 03/09/2004 GDTH D2022B Khoa SP 4.5 Không đạt
296 222001251 NGUYỄN THỊ KHÁNH DƯƠNG 28/10/2004 LUATD2022C Khoa Xã hội Nhân văn 3.4 Không đạt
297 222001740 NGUYỄN THỊ THUỲ DƯƠNG 20/03/2004 D2022A Văn hóa - Du lịch 2.1 Không đạt
298 222000166 BÙI LÃ THÙY DƯƠNG 29/09/2004 GDTH D2022 CLC Khoa SP 6.3 Không đạt
299 222001551 PHAN THÙY DƯƠNG 15/10/2004 LOGISTICS D2022B Kinh tế & Đô thị 5.2 Không đạt
300 222001047 NGUYỄN THUỲ DƯƠNG 08/05/2004 QTKDA D2022 Kinh tế & Đô thị 3.2 Không đạt
301 222000296 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 29/12/2004 GDĐB D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 3.5 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
6 Không đạt
302 222002014 ĐINH HUY DƯƠNG 09/05/2004 CNKTMT công nghệ
303 222000589 NGUYỄN ÁNH DƯƠNG 02/06/2004 SP SỬ D2022 Khoa SP 3.4 Không đạt
304 222000405 LÊ THỊ THUỲ DƯƠNG 07/02/2003 SP TOÁN D2022B Khoa SP 2.7 Không đạt
305 222000535 NGUYỄN BẠCH DƯƠNG 03/07/2004 SP NGỮ VĂN D2022 B Khoa SP 5.2 Không đạt
306 222001911 ĐẶNG QUÝ DƯƠNG 30/07/2004 QTKSD22 C Văn hóa - Du lịch 5.4 Không đạt
307 222000588 KIM THỊ BẠCH DƯƠNG 30/05/2004 SP LỊCH SỬ D2022 Khoa SP 1.7 Không đạt
308 222000082 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 29/12/2004 GDMN D2022A Khoa SP 3.9 Không đạt
309 222001048 NGUYỄN TÙNG DƯƠNG 26/07/2004 QTKDB Kinh tế & Đô thị 4.7 Không đạt
310 222000170 TRẦN HỒNG DƯƠNG 28/07/2004 GDTH D2022C Khoa SP 6.9 Đạt
QUẢN TRỊ KINH
4.5 Không đạt
311 222001049 NGUYỄN VIẾT THÙY DƯƠNG 28/08/2004 DOANH A Kinh tế & Đô thị
312 222000168 ĐOÀN NGUYỄN THUỲ DƯƠNG 01/06/2004 GDTH D2022A Khoa SP 3.6 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
6.3 Không đạt
313 222001434 NGUYỄN XUÂN ĐÀI 18/11/2004 CNTT D2022A công nghệ
Khoa học tự nhiên và
4.8 Không đạt
314 222001435 NGUYỄN VĂN ĐẠI 11/11/2004 CNTTD2022B công nghệ
315 222000822 NGUYỄN THỊ ANH ĐÀO 05/08/2004 NNTQ D2022A Ngoại ngữ 1.7 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
6.6 Đạt
316 222001440 PHÙNG TẤT ĐẠT 26/08/2004 D2022A công nghệ
317 222000667 NGUYỄN BÁ ĐẠT 26/07/2004 D2022D Ngoại ngữ 0 Không đạt VẮNG THI
Khoa học tự nhiên và
0 Không đạt
318 222001439 PHẠM TUẤN ĐẠT 11/04/2004 D2022 CNTT B công nghệ VẮNG THI
319 222001050 CHU QUỐC ĐẠT 03/08/2004 QTKD B Kinh tế & Đô thị 5.6 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
3.5 Không đạt
320 222001438 NGUYỄN VĂN ĐẠT 22/08/2004 CNTTB công nghệ
321 222001743 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 18/08/2004 QTDVDLVLH-D2022A Văn hóa - Du lịch 5.7 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
5.3 Không đạt
322 222001436 ĐỖ TIẾN ĐẠT 16/04/2004 D2022- CNTT A công nghệ
323 222001745 NGUYỄN THỊ ĐIỆP 16/12/2004 QTDVDL LH D2022C Văn hóa - Du lịch 4.6 Không đạt
324 222001746 ĐỖ ANH ĐỨC 21/12/2004 QTLH-D2022A Văn hóa - Du lịch 7 Đạt
TOÁN ỨNG DỤNG Khoa học tự nhiên và
5.8 Không đạt
325 222001373 TẠ MINH ĐỨC 02/05/2004 D2022 công nghệ
326 222001254 NGUYỄN THỊ MINH ĐỨC 08/07/2004 LUẬT D2022C Khoa Xã hội Nhân văn 3.1 Không đạt
327 222000406 NGUYỄN MINH ĐỨC 27/04/2004 SP TOÁN D2022A Khoa SP 1.9 Không đạt
328 222001255 PHẠM QUANG ĐỨC 30/05/2004 LUẬT D2022A Khoa Xã hội Nhân văn 3.4 Không đạt
329 222001052 TRỊNH XUÂN ĐỨC 29/01/2004 QTKD D2022B Kinh tế & Đô thị 3.4 Không đạt
330 222001253 ĐẶNG QUANG MINH ĐỨC 24/08/2004 LUẬT D2022B Khoa Xã hội Nhân văn 1.6 Không đạt
331 222000590 LÊ HOÀNG ĐỨC 31/08/2004 SP LỊCH SỬ D2022 Khoa SP 2 Không đạt
332 222000668 HUỲNH MINH ĐỨC 22/03/2004 NNA D2022 C Ngoại ngữ 7 Đạt KO NHẬP DO NGOẠI NG
333 222001051 NGUYỄN VĂN ĐỨC 19/12/2004 QTKDA Kinh tế & Đô thị 5 Không đạt
334 222000083 HOÀNG THỊ HƯƠNG GIANG 07/03/2004 GDMN D2022 B Khoa SP 4.7 Không đạt
335 222000299 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 26/06/2004 GDĐB Khoa Xã hội Nhân văn 1.7 Không đạt
336 222000591 BUI HUONG GIANG 29/01/2004 SP LỊCH SỬ D2022 Khoa SP 2.9 Không đạt
337 222000178 VŨ HƯƠNG GIANG 30/09/2004 GDTH D2022A Khoa SP 6.6 Đạt
338 222000996 NGUYỄN BÙI HƯƠNG GIANG 24/12/2004 VNHD2022 Văn hóa - Du lịch 1.8 Không đạt
339 222000177 TRẦN THỊ HƯƠNG GIANG 27/07/2004 D2022B Khoa SP 3.7 Không đạt
340 222001556 VŨ THỊ HƯƠNG GIANG 04/12/2004 LOGISTICSD2022A Kinh tế & Đô thị 3.5 Không đạt
341 222000175 NGUYỄN THU GIANG 22/05/2004 GDTH D2022 CLC Khoa SP 7.2 Đạt
342 222000171 CAO THỊ THU GIANG 06/09/2004 GDTH D2022 CLC Khoa SP 8.6 Đạt
343 222000943 TRẦN THỊ GIANG 27/06/2003 CHÍNH TRỊ HỌC Khoa Xã hội Nhân văn 0 Không đạt VẮNG THI
344 222001555 PHẠM HƯƠNG GIANG 17/11/2004 LOGISTICS D2022 B Kinh tế & Đô thị 2.8 Không đạt
345 222001257 PHẠM HƯƠNG GIANG 30/12/2004 LUẬT D2022C Khoa Xã hội Nhân văn 4.9 Không đạt
346 222000298 NGUYỄN HÀ GIANG 02/01/2004 D2022 (GDĐB) Khoa Xã hội Nhân văn 2.2 Không đạt
QUẢN TRỊ KINH
1.7 Không đạt
347 222001053 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 08/06/2004 DOANH A Kinh tế & Đô thị
7.6 Đạt
348 222001185 PHAN THỊ THÙY GIANG 01/09/2004 QUẢN LÝ CÔNG D2022 Kinh tế & Đô thị
349 222001912 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 11/04/2004 QTKS D2022B Văn hóa - Du lịch 4.1 Không đạt
350 222000592 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 08/06/2004 SP SỬ Khoa SP 2 Không đạt
351 222001554 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 17/10/2004 LOGISTICSD2022A Kinh tế & Đô thị 6.5 Đạt
352 222000297 ĐẬU THỊ GIANG 02/06/2004 GDĐB D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 4 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
2.7 Không đạt
353 222001441 CHU ĐỨC GIANG 04/03/2004 CNTT D2022 B công nghệ
354 222000173 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 26/05/2004 GDTH D2022B Khoa SP 5.3 Không đạt
355 222000407 LÊ THỊ HƯƠNG GIANG 27/01/2004 SP TOÁN D2022B Khoa SP 3.2 Không đạt
356 222000408 PHẠM THỊ CHÂU GIANG 10/02/2004 SP TOÁN D2022A Khoa SP 6.2 Không đạt
357 222000084 PHẠM THỊ HƯƠNG GIANG 01/02/2004 GDMN D2022A Khoa SP 5.5 Không đạt
358 222000174 NGUYỄN NGÂN GIANG 08/04/2004 GDTH D2022A Khoa SP 7.2 Đạt
Khoa học tự nhiên và
2.3 Không đạt
359 222001442 LÊ ĐĂNG GIÁP 17/04/2004 CNTT D2022A công nghệ
360 222001915 PHẠM DIỄM HÀ 26/05/2004 QTKS D2022A Văn hóa - Du lịch 4 Không đạt
361 222001747 LÊ THỊ NGÂN HÀ 15/11/2004 QTDVDLVLH D2022B Văn hóa - Du lịch 2.5 Không đạt
362 222001914 NGUYỄN VÂN HÀ 13/06/2004 QTKS B Văn hóa - Du lịch 4.4 Không đạt
363 222001557 LƯU THỊ NGÂN HÀ 10/10/2004 LOGISTICS Kinh tế & Đô thị 6.8 Đạt
364 222000945 NGUYỄN NGỌC HÀ 31/01/2004 CTH D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 2.7 Không đạt
365 222000086 LÊ THỊ HÀ 21/04/2000 GDMN D2022A Khoa SP 0.9 Không đạt
366 222001558 TRỊNH THỊ NGỌC HÀ 27/05/2004 LOGISTICS D2022A Kinh tế & Đô thị 3.3 Không đạt
367 222001260 TRẦN THỊ VIỆT HÀ 24/11/2004 LUẬT D2022C Khoa Xã hội Nhân văn 2 Không đạt
368 222001913 NGUYỄN PHƯƠNG HÀ 31/10/2004 D2002A Văn hóa - Du lịch 7.8 Đạt

6.3 Không đạt


369 222001665 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG HÀ 08/05/2004 CTXH D2022 Khoa Xã hội Nhân văn
370 222001055 VŨ THỊ NGUYỆT HÀ 07/12/2004 QTKDA Kinh tế & Đô thị 5.8 Không đạt
371 222000826 NGUYỄN THỊ THU HÀ 28/07/2004 NNTQ D2022-A Ngoại ngữ 6 Không đạt
372 222001664 ĐỖ NGÂN HÀ 16/06/2004 CTXH D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 3 Không đạt
373 222000180 NGUYỄN HỒNG HÀ 10/01/2004 GDTH D2022C Khoa SP 5.5 Không đạt
374 222000409 NGUYỄN NGÂN HÀ 28/01/2004 SP TOÁN D2022B Khoa SP 3.2 Không đạt
375 222000300 LÊ NHẬT HẠ 09/10/2004 GDĐB D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 3.8 Không đạt
376 22200946 NGUYỄN NHẬT HẠ 25/12/2004 CHÍNH TRỊ HỌC Khoa Xã hội Nhân văn 0 Không đạt VẮNG THI
377 222001916 HOÀNG NGỌC HẢI 28/07/2004 QTKS D2022C Văn hóa - Du lịch 3.3 Không đạt
378 222000827 HOÀNG THỊ HẢI 13/05/2004 D2022B Ngoại ngữ 3 Không đạt
379 222001056 NGUYỄN MẠNH HẢI 29/07/2004 QTKDB - D2022B Kinh tế & Đô thị 7.9 Đạt
380 222001748 NGUYỄN THỰC HẢI 09/02/2004 QTDVDLVLH D2022C Văn hóa - Du lịch 5.6 Không đạt
381 222001559 NGUYỄN MINH HẠNH 15/09/2004 LOGISTICS D2022B Kinh tế & Đô thị 7.7 Đạt
382 222000538 HOÀNG GIA HẠNH 08/03/2004 SPNV D2022A Khoa SP 8.7 Đạt
Khoa học Thể thao &
3.7 Không đạt
383 222000379 NGUYỄN HỒNG HẠNH 20/11/2004 GDTC-D2022 Sức khỏe
384 222000087 NGUYỄN THỊ MINH HẠNH 31/07/2003 GDMN D2022B Khoa SP 6.7 Đạt
385 222000539 NGUYỄN THỊ ĐỨC HẠNH 17/04/2003 SP NGỮ VĂN D2022B Khoa SP 3.5 Không đạt
386 222001667 ĐẶNG PHƯƠNG HẠNH 12/02/2004 CTXH Khoa Xã hội Nhân văn 1.4 Không đạt
387 222000340 NGUYỄN HỒNG HẠNH 29/05/2004 GDCD Khoa SP 0 Không đạt VẮNG THI
388 222001261 LƯU HỒNG HANHH 04/12/2004 LUẬT D2022A Khoa Xã hội Nhân văn 5.6 Không đạt
389 222000020 NGUYỄN THỊ HẢO 25/05/2004 QLGD D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 6.8 Đạt
390 222001750 NGUYỄN THỊ THANH HẢO 14/03/2004 QTLH-D2022A Văn hóa - Du lịch 2.4 Không đạt
TOÁN ỨNG DỤNG Khoa học tự nhiên và
2.5 Không đạt
391 222001375 NGUYỄN THUÝ HẰNG 02/07/2004 D2022 công nghệ
392 222001917 CÙ MINH HẰNG 02/12/2004 D2022C Văn hóa - Du lịch 3.4 Không đạt
393 222001263 NGUYỄN MINH HẰNG 12/12/2004 LUẬT D2022C Khoa Xã hội Nhân văn 2.8 Không đạt
394 222001668 NGUYỄN THU HẰNG 05/09/2004 CTXH D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 2 Không đạt
395 222001266 VŨ MINH HẰNG 20/07/2004 LUẬT D2022C Khoa Xã hội Nhân văn 3.6 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
7.6 Đạt
396 222001444 PHẠM THỊ THANH HẰNG 16/10/2004 CNTT D2022A công nghệ
397 222000341 NGUYỄN THỊ HẰNG 21/12/2004 GDCD D2022 Khoa SP 2.7 Không đạt
398 222001264 NGUYỄN MINH HẰNG 06/09/2003 LUẬT D2022A Khoa Xã hội Nhân văn 5.3 Không đạt
399 222000342 PHẠM THANH HẰNG 26/01/2004 GDCD D2022 Khoa SP 6.2 Không đạt
400 222001669 VŨ HÀ THU HẰNG 07/08/2004 CTXH D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 2.4 Không đạt
401 222000829 QUẢN THỊ THU HẰNG 02/06/2004 NNTQ D2022B Ngoại ngữ 5.9 Không đạt
QUẢN TRỊ DỊCH VỤ
DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH 4.8 Không đạt
402 222001751 NGUYỄN THÚY HẰNG 05/02/2004 D2022C Văn hóa - Du lịch
403 222000021 NGUYỄN THỊ MINH HẰNG 17/04/2004 QLGD D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 3.1 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
1.1 Không đạt
404 222001445 TRẦN THU HẰNG 19/11/2004 CNTT D2022B công nghệ
405 222001265 NGUYỄN THANH HẰNG 09/10/2004 LUẬTD2022B Khoa Xã hội Nhân văn 6.7 Đạt
406 222000828 ĐỖ THỊ HẰNG 05/01/2004 NNTQ -D2022A Ngoại ngữ 1.9 Không đạt
407 222000022 NGUYỄN THỊ THU HẰNG 04/08/2004 QLGD Khoa Xã hội Nhân văn 0 Không đạt VẮNG THI
408 222000483 NGUYỄN THỊ HẰNG 17/11/2004 SP VẬT LÝ D2022 Khoa SP 1.7 Không đạt
QUẢN TRỊ KINH
3.7 Không đạt
409 222001057 LÊ THANH HẰNG 24/06/2004 DOANH Kinh tế & Đô thị
410 222001752 NGUYỄN THỊ HÂN 29/07/2004 QTLH- D2022A Văn hóa - Du lịch 4 Không đạt
411 222000182 NGÔ GIA HÂN 24/01/2004 GDTH D2022A Khoa SP 2.4 Không đạt
412 222001753 NGÔ THỊ HUY HẬU 20/08/2004 LH-D2022B Văn hóa - Du lịch 1.1 Không đạt
413 222000410 ĐINH THỊ HIỀN HẬU 17/05/2004 SP TOÁN D2022A Khoa SP 3.1 Không đạt
414 222000484 NGUYỄN THỊ HẬU 12/07/2004 SP VẬT LÝ Khoa SP 1.4 Không đạt
415 222000540 TRẦN THỊ BÍCH HIỀN 16/08/2004 SP NGỮ VĂN D2022A Khoa SP 5.2 Không đạt
416 220001269 NGUYỄN THU HIỀN 14/09/2004 LUẬT D2022 A Khoa Xã hội Nhân văn 6.9 Đạt
417 222001560 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 18/12/2004 LOGISTICS D2022B Kinh tế & Đô thị 4.1 Không đạt
418 222000998 NGUYỄN THU HIỀN 16/09/2004 VNH D2022 Văn hóa - Du lịch 1.9 Không đạt
419 222000831 NGUYỄN THU HIỀN 03/12/2004 D2022B Ngoại ngữ 1.5 Không đạt
420 222001918 LÊ THỊ THÚY HIỀN 25/09/2004 QTKSD2022 Văn hóa - Du lịch 6.8 Đạt
421 222001920 TRỊNH NGỌC HIỀN 04/03/2004 D2022A Văn hóa - Du lịch 6.1 Không đạt
422 222001755 NGUYỄN THUÝ HIỀN 31/01/2004 QTDVDLLHD2022C Văn hóa - Du lịch 5.8 Không đạt
423 222000593 NGUYỄN DIỆU HIỀN 22/12/2004 SP LỊCH SỬ D2022 Khoa SP 6.1 Không đạt
424 222000486 TRẦN THỊ THÚY HIỀN 12/04/2004 D2022 Khoa SP 0 Không đạt VẮNG THI
425 222000830 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 20/12/2004 NNTQ D2022A Ngoại ngữ 6.4 Không đạt
426 222001060 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 18/09/2003 QTKD D2022B Kinh tế & Đô thị 1.7 Không đạt
427 222001919 NGUYỄN THÚY HIỀN 17/04/2004 QTKS D2022 B Văn hóa - Du lịch 3.6 Không đạt
428 222000185 NGÔ THỊ THU HIỀN 24/11/2004 GDTH D2022B Khoa SP 7.3 Đạt
QUẢN TRỊ KINH
4.9 Không đạt
429 222001059 NGUYỄN THỊ HIỀN 10/12/2003 DOANH A Kinh tế & Đô thị
430 222000832 VŨ THỊ HIỀN 27/03/2004 NNTQ D2022A Ngoại ngữ 5 Không đạt
431 222000183 ĐÀM THỊ HIỀN 12/01/2004 GDTH D2022B Khoa SP 6.6 Đạt
432 222000184 HOÀNG THU HIỀN 28/06/2004 GDTH D2022C Khoa SP 3.8 Không đạt
433 222001267 NGUYỄN PHƯƠNG HIỀN 08/07/2004 LUẬT D2022B Khoa Xã hội Nhân văn 7.2 Đạt
434 222000186 PHÙNG THU HIỀN 25/09/2004 D2022A Khoa SP 7.1 Đạt
435 222001186 ĐÀO QUANG HIỂN 10/04/2004 QLC Kinh tế & Đô thị 2.9 Không đạt
436 222001270 TRẦN QUANG HIỆP 29/02/2004 LUẬT D2022B Khoa Xã hội Nhân văn 1.4 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
6.9 Đạt
437 222001448 TRẦN BÁ HIỆP 05/10/2004 CNTT D2022A công nghệ
Khoa học Thể thao &
1.1 Không đạt
438 222000380 TRẦN MINH HIỆP 04/01/2004 GDTC_D2022 Sức khỏe
Khoa học tự nhiên và
1.9 Không đạt
439 222001446 NGUYỄN MINH HIỆP 08/07/2004 CNTT D2022A công nghệ
Khoa học tự nhiên và
6.3 Không đạt
440 222001447 NGUYỄN TRỊNH HOÀNG HIỆP 22/12/2004 CNTTB công nghệ
441 222001271 HỒ QUANG MINH HIẾU 01/03/2004 LUẬT D2022 A Khoa Xã hội Nhân văn 4.5 Không đạt
QUẢN TRỊ DỊCH VỤ
6.3 Không đạt
442 222001756 NGUYỄN TRỌNG HIẾU 26/04/2004 DU LỊCH D2022C Văn hóa - Du lịch
443 222001921 NGUYỄN NHÂN HIẾU 06/07/2004 QTKS D2022B Văn hóa - Du lịch 8.5 Đạt
QUẢN TRỊ DỊCH VỤ
DU LỊCH LỮ HÀNH 6.5 Đạt
444 222001757 PHẠM VĂN ĐỨC HIẾU 14/03/2004 D2022A Văn hóa - Du lịch
445 222000833 NGUYỄN THANH HIỆU 05/03/1997 NNTQ D2022B Ngoại ngữ 8.3 Đạt
446 222001061 CHU HỮU HIỆU 19/10/2003 QTKD A D2022 Kinh tế & Đô thị 4.1 Không đạt
447 222000999 ĐỖ THẠCH LIÊN HOA 06/12/2004 VIỆT NAM HỌC Văn hóa - Du lịch 7.9 Đạt
448 222001758 TRỊNH PHƯƠNG HOA 28/04/2004 D2022A Văn hóa - Du lịch 2.6 Không đạt
449 222001062 KHÚC THUÝ HOA 16/02/2004 QTKDB D2022 Kinh tế & Đô thị 8.2 Đạt
450 222001187 LÊ THỊ KIM HOA 08/07/2003 QUẢN LÍ CÔNG Kinh tế & Đô thị 4.9 Không đạt
451 222000834 TRẦN THỊ HOA 23/09/2004 NNTQ D2022A Ngoại ngữ 4.2 Không đạt
452 222000411 NGUYỄN HỒNG HOA 17/05/2004 SP TOÁN D2022TA Khoa SP 7 Đạt
453 222000594 NGUYỄN THỊ THANH HOA 23/02/2004 SP LỊCH SỬ D2022 Khoa SP 3.3 Không đạt
QUẢN LÝ GIÁO DỤC
3.5 Không đạt
454 222000024 NGUYỄN HỒNG HOA 02/05/2004 D2022 Khoa Xã hội Nhân văn
455 222001063 NGUYỄN THỊ HOA 22/03/2004 QTKD D2022A Kinh tế & Đô thị 5.5 Không đạt
456 222000412 ĐẶNG THỊ MINH HOÀ 31/03/2004 SP TOÁN D2022B Khoa SP 6.9 Đạt
457 222001759 PHẠM LÊ HOÀ 29/07/2004 QTLH- D2022A Văn hóa - Du lịch 6.1 Không đạt

1.2 Không đạt


458 222001001 ĐINH KHÁNH HÒA 20/07/2003 VIỆT NAM HỌC D2022 Văn hóa - Du lịch
459 222000595 PHAN THỊ THU HOÀI 26/10/2004 SP LỊCH SỬ D2022 Khoa SP 3.1 Không đạt
460 222001064 ĐÀM THỊ THU HOÀI 05/09/2004 QTKDB Kinh tế & Đô thị 6.7 Đạt
Khoa học tự nhiên và
1.9 Không đạt
461 222001449 LÊ THỊ THU HOÀI 26/08/2004 CNTT D2022B công nghệ
462 222000835 TRẦN THỊ THANH HOÀI 25/08/2004 NNTQ D2022B Ngoại ngữ 6.4 Không đạt
463 222000025 ĐỖ THỊ THU HOÀI 19/06/2004 QLGD D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 6.6 Đạt
464 222000026 NGUYỄN THANH HOAN 24/01/2004 QLGD Khoa Xã hội Nhân văn 3.5 Không đạt
465 222001272 NGUYÊN VIỆT HOÀNG 27/06/2004 D2022C Khoa Xã hội Nhân văn 2.9 Không đạt
466 222001922 LÊ PHI HOÀNG 14/08/2004 QTKS C Văn hóa - Du lịch 0 Không đạt VẮNG THI
Khoa học tự nhiên và
3.8 Không đạt
467 222001450 NGUYỄN TRỌNG HOÀNG 23/09/2004 CNTT A công nghệ
468 222000690 ĐẶNG TRẦN HOÀNG 21/09/2004 D2022B Ngoại ngữ 0 Không đạt VẮNG THI
Khoa học tự nhiên và
7.7 Đạt
469 222001451 PHẠM HẢI HOÀNG 03/08/2004 CNTT D2022B công nghệ
2.9 Không đạt
470 222000947 NGUYỄN HUY HOÀNG 09/10/2004 CHÍNH TRỊ HỌC D2022 Khoa Xã hội Nhân văn
471 222000691 HUỲNH HUY HOÀNG 26/10/2004 NNA D2022C Ngoại ngữ 5.1 Không đạt
472 222000487 TRẦN HUY HOÀNG 24/09/2003 SP VẬT LÝ Khoa SP 0 Không đạt VẮNG THI
473 222001761 LÊ HOÀNG 08/08/2004 QTDVDL&LH D2022C Văn hóa - Du lịch 8 Đạt
474 222001562 NGUYỄN THỊ MINH HỒNG 24/08/2004 LOGISTICS A Kinh tế & Đô thị 8.3 Đạt
475 222001561 NGUYỄN MINH HỒNG 03/07/2004 LOGISTICS D2022B Kinh tế & Đô thị 7.2 Đạt

5.2 Không đạt


476 222001188 ĐỖ THỊ HỒNG 10/07/2004 QUẢN LÝ CÔNG D2022 Kinh tế & Đô thị
477 222000488 ĐẶNG THỊ THU HỒNG 21/12/2004 SP VẬT LÝ D2022 Khoa SP 7.5 Đạt
478 222001671 ĐẶNG THỊ HỒNG 06/07/2004 CTXH D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 3.1 Không đạt
479 222000836 PHẠM THỊ HUẾ 07/12/2004 NNTQ D2022A Ngoại ngữ 6.9 Đạt
480 222000413 HOÀNG THỊ HUẾ 09/08/2004 SP TOÁN D2022A Khoa SP 2.6 Không đạt
481 222001274 NGUYỄN THỊ KIM HUỆ 10/09/2004 LUẬT D2022B Khoa Xã hội Nhân văn 2.9 Không đạt
482 222001563 NGUYỄN THỊ HUỆ 14/12/2004 LOGISTICS D2022B Kinh tế & Đô thị 7.2 Đạt
483 222001273 KIỀU THỊ HUỆ 22/06/2004 LUẬTD2022A Khoa Xã hội Nhân văn 2.1 Không đạt
484 222000837 DƯƠNG THU HUỆ 13/09/2004 NNTQ D2022B Ngoại ngữ 8.1 Đạt
485 222001762 GIANG THỊ HỒNG HUỆ 14/10/2004 QTDVDL D2022B Văn hóa - Du lịch 6.8 Đạt

2.8 Không đạt


486 222001002 VŨ MẠNH HÙNG 24/09/2004 VIỆT NAM HỌC-D2022Văn hóa - Du lịch
487 222001564 NGUYỄN QUỐC HÙNG 01/06/2004 LOGISTICS D2022A Kinh tế & Đô thị 7.7 Đạt
488 222001275 NGUYỄN MẠNH HÙNG 23/09/2004 LUẬT D2022A Khoa Xã hội Nhân văn 3 Không đạt
489 222000839 NGUYỄN ĐỨC HÙNG 21/05/2004 NNT D2022A Ngoại ngữ 1.7 Không đạt
Khoa học Thể thao &
0.8 Không đạt
490 222000381 NGUYỄN VINH GIA HUY 21/11/2004 GDTC Sức khỏe
491 222001763 ĐẶNG GIA HUY 30/01/2004 QTDV DL&LH D2022C Văn hóa - Du lịch 4.8 Không đạt
492 22001672 NGUYỄN ĐỨC HUY 09/06/2004 CTXH D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 4.6 Không đạt
493 222001276 TRẦN NGỌC HUY 09/01/2004 LUẬT D2022C Khoa Xã hội Nhân văn 7.7 Đạt
494 222001189 TẠ QUỐC HUY 05/10/2004 QUẢN LÝ CÔNG Kinh tế & Đô thị 7.1 Đạt
Khoa học tự nhiên và
0 Không đạt
495 222001453 TRẦN QUANG HUY 16/02/2004 CNTT D2022B công nghệ VẮNG THI
496 222000840 BÙI QUỐC HUY 09/12/2004 12A10 Ngoại ngữ 2.3 Không đạt
497 222001924 NGUYỄN QUANG HUY 25/06/2004 QTKS D2022B Văn hóa - Du lịch 3.7 Không đạt
498 222000415 NGUYỄN QUANG HUY 02/02/2004 SP TOÁN D2022A Khoa SP 7 Đạt
Khoa học tự nhiên và
8 Đạt
499 22201453 TRẦN QUANG HUY 17/02/2004 CNTT D2022B công nghệ
500 222001198 TẠ QUỐC HUY 05/10/2004 QUẢN LÝ CÔNG Kinh tế & Đô thị 0 Không đạt VẮNG THI
Khoa học tự nhiên và
6.6 Đạt
501 222001376 NGUYỄN QUỐC HUY 09/01/2004 TUD D2022 công nghệ
502 222001769 VŨ THỊ THANH HUYỀN 04/12/2004 QTDVDLVLH D2022C Văn hóa - Du lịch 5 Không đạt
503 222001765 ĐỖ KHÁNH HUYỀN 11/10/2004 QTDV DLLH D2022B Văn hóa - Du lịch 8 Đạt
504 222000541 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 29/03/2004 SP NGỮ VĂN D2022A Khoa SP 8.4 Đạt
505 222000089 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 15/12/2004 GDMN-D2022B Khoa SP 2.6 Không đạt
506 222001767 NGUYỄN THỊ HUYỀN 29/08/2004 QTLH2022A Văn hóa - Du lịch 3.35 Không đạt
507 222000343 NGUYỄN THỊ HUYỀN 04/06/2004 GDCD D2022 Khoa SP 3.6 Không đạt
508 222000841 NGUYỄN DIỆU HUYỀN 02/11/2004 NNTQ D2022A Ngoại ngữ 0 Không đạt VẮNG THI
509 222001569 TRẦN THỊ HUYỀN 03/02/2004 LOGISTICS D2022 A Kinh tế & Đô thị 2.15 Không đạt
510 222001676 TRẦN THANH HUYỀN 25/04/2004 CTXH D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 4.35 Không đạt
511 222001070 MA THỊ THANH HUYỀN 18/12/2004 QTKD D2022B Kinh tế & Đô thị 4.5 Không đạt
512 222000190 NGUYỄN NGỌC HUYỀN 19/09/2004 GDTH D2022 CLC Khoa SP 5.05 Không đạt

3 Không đạt
513 222001277 NGUYỄN NGỌC KHÁNH HUYỀN 10/01/2004 LUẬT D2022A Khoa Xã hội Nhân văn
514 222001674 ĐỖ THỊ THU HUYỀN 04/12/2004 CTXH D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 1.8 Không đạt
515 222001067 ĐỖ NGỌC HUYỀN 21/01/2004 QTKD D2022A Kinh tế & Đô thị 3.4 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
5.1 Không đạt
516 222001455 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 20/02/2004 CNTT D2022B công nghệ
517 222000842 NGUYỄN MINH HUYỀN 17/09/2004 NNTQ B Ngoại ngữ 0 Không đạt VẮNG THI
518 222001566 NGUYỄN THỊ MINH HUYỀN 09/06/2004 LOGISTICS D2022B Kinh tế & Đô thị 2.9 Không đạt
519 222001073 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 16/07/2004 QTKD A Kinh tế & Đô thị 3.25 Không đạt
520 222001567 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN 23/08/2004 LOGISTICS A Kinh tế & Đô thị 3.6 Không đạt
521 222001069 HOÀNG THU HUYỀN 13/08/2004 QTKD D2022A Kinh tế & Đô thị 4.5 Không đạt
522 222000028 VÕ THỊ KHÁNH HUYỀN 12/12/2003 QUẢN LÝ GIÁO DỤC Khoa Xã hội Nhân văn 3.15 Không đạt
523 222001677 VŨ PHƯƠNG HUYỀN 03/12/2004 CTXH D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 3.3 Không đạt
524 222000542 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 10/02/2004 SP NGỮ VĂN D2022B Khoa SP 4.8 Không đạt
525 222000188 ĐÀO THỊ THANH HUYỀN 21/10/2004 GDTH D2022 C Khoa SP 3.35 Không đạt
526 222000192 VƯƠNG THU HUYỀN 05/03/2004 GDTH D2022C Khoa SP 4.9 Không đạt
527 222000416 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HUYỀN 27/07/2004 SP TOÁN D2022B Khoa SP 5.7 Không đạt
528 222000489 NGÔ NGỌC HUYỀN 22/10/2004 SP VẬT LÝ Khoa SP 2.75 Không đạt
529 222000417 TRẦN KHÁNH HUYỀN 18/11/2003 SP TOÁN D2022A Khoa SP 1.45 Không đạt
530 222001675 NGUYỄN THANH HUYỀN 09/08/2004 CTXH Khoa Xã hội Nhân văn 2.15 Không đạt
531 222000949 TẠ THỊ DIỆU HUYỀN 03/07/2004 CHÍNH TRỊ HỌC Khoa Xã hội Nhân văn 0 Không đạt VẮNG THI
Khoa học tự nhiên và
2.75 Không đạt
532 222001454 NGUYỄN NGỌC HUYỀN 15/04/2004 CNTT D2022A công nghệ
533 222001071 NGUYỄN KHÁNH HUYỀN 04/07/2004 QTKD D2022A Kinh tế & Đô thị 3.8 Không đạt
534 222001068 ĐỖ THU HUYỀN 07/02/2004 QTKD D2022B Kinh tế & Đô thị 2.8 Không đạt
535 222000189 NGUYỄN NGỌC HUYỀN 10/08/2004 GDTH D2022A Khoa SP 6.8 Đạt
536 222001074 NGUYỄN THU HUYỀN 06/11/2003 QTKD B Kinh tế & Đô thị 5.95 Không đạt
537 222000191 VŨ NGUYỄN THANH HUYỀN 11/07/2004 GDTH D2022B Khoa SP 6.6 Đạt
Khoa học tự nhiên và
4.9 Không đạt
538 222001458 NGUYỄN QUANG HƯNG 22/03/2004 CNTT D2022A công nghệ
Khoa học tự nhiên và
2.4 Không đạt
539 222001456 DƯƠNG TUẤN HƯNG 27/11/2004 CNTTD200A công nghệ
Khoa học tự nhiên và
2.2 Không đạt
540 222001457 HOÀNG TUẤN HƯNG 17/01/2004 CNTTB công nghệ
541 222000596 NGUYỄN LAN HƯƠNG 16/12/2004 SP LỊCH SỬ D2022 Khoa SP 2.25 Không đạt
542 222001571 DƯƠNG LAN HƯƠNG 07/11/2004 LOGISTICS B Kinh tế & Đô thị 4.3 Không đạt
543 222001281 VŨ THỊ LAN HƯƠNG 26/12/2004 LUẬTD2022C Khoa Xã hội Nhân văn 2.3 Không đạt
544 222001077 NGUYỄN THANH HƯƠNG 20/04/2004 QTKD A Kinh tế & Đô thị 3.3 Không đạt
545 222000195 ĐINH THÁI THANH HƯƠNG 01/12/2004 GDTH D2022CLC Khoa SP 7.1 Đạt
546 222000491 PHAN THIÊN HƯƠNG 16/06/2004 SP VẬT LÍ D2022 Khoa SP 3.5 Không đạt
547 22200490 ĐÀO QUỲNH HƯƠNG 26/12/2004 VẬT LÝ D2022 Khoa SP 0 Không đạt VẮNG THI
548 222001572 HÀ THỊ QUỲNH HƯƠNG 24/12/2004 LOGISTICD2022A Kinh tế & Đô thị 4.05 Không đạt
549 222000843 NGÔ THỊ THU HƯƠNG 11/10/2004 NNT D2022B Ngoại ngữ 4.85 Không đạt
550 222001927 QUẢN LÊ THU HƯƠNG 17/10/2004 QTKS D2022C Văn hóa - Du lịch 5.15 Không đạt
551 222001926 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG 01/08/2004 QTKS D2022B Văn hóa - Du lịch 3.4 Không đạt
552 222001076 HOÀNG HOÀI HƯƠNG 29/08/2004 QTKDB Kinh tế & Đô thị 6.3 Không đạt
553 222000844 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 08/05/2003 NNTQD2022A Ngoại ngữ 2.7 Không đạt
554 222000194 CAO THỊ THU HƯƠNG 16/01/2004 GDTH D2022A Khoa SP 7.5 Đạt
555 222001280 TRẦN THỊ QUỲNH HƯƠNG 12/05/2004 LUẬT D2022B Khoa Xã hội Nhân văn 3.55 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
1.55 Không đạt
556 222002017 NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG 18/07/2004 CNKTMT D2022 công nghệ
557 222001192 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 21/10/2003 QUẢN LÍ CÔNG Kinh tế & Đô thị 4.7 Không đạt
558 222000193 BÙI VIỆT LINH HƯƠNG 12/06/2004 GDTH D2022B Khoa SP 6.5 Đạt
559 222000418 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG 09/07/2004 SP TOÁN TA D2022 Khoa SP 6.7 Đạt
560 222000302 CHU MAI HƯƠNG 21/04/2004 GDĐB D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 3.1 Không đạt
3.7 Không đạt
561 222001003 NGUYỄN THỊ THÚY HƯỜNG 17/10/2004 VIỆT NAM HỌC D2022 Văn hóa - Du lịch
562 222000091 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 24/08/2004 GDMN D2022B Khoa SP 2.15 Không đạt
QUẢN TRỊ LỮ HÀNH
2.95 Không đạt
563 222001770 AN THỊ HƯỜNG 20/08/2004 VÀ DU LỊCH D2022A Văn hóa - Du lịch
564 222000597 ĐỖ MINH HƯỜNG 08/08/2004 SP SỬ D2022 Khoa SP 2.85 Không đạt
565 222000092 TRẦN THU HƯỜNG 24/02/2004 GDMN-D2022A Khoa SP 1.65 Không đạt
566 222000090 BÙI THỊ THÚY HƯỜNG 22/04/2004 GDMN D2022A Khoa SP 3.3 Không đạt
567 222001078 NGUYỄN QUANG HƯỚNG 27/11/2004 QTKD D2022B Kinh tế & Đô thị 4 Không đạt
568 222000420 PHAM TRUNG KIEN 03/06/2004 SP TOÁN D2022A Khoa SP 5.85 Không đạt
569 222000030 DOÃN TRUNG KIÊN 26/05/0004 QLGD-D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 2.05 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
3.8 Không đạt
570 222001468 NGUYỄN TRUNG KIÊN 14/06/2004 CNTTD2022 A công nghệ
571 222000419 NGUYỄN CHÍ KIÊN 27/11/2003 SP TOÁN D2022B Khoa SP 0 Không đạt VẮNG THI
572 222001082 NGUYỄN VĨNH KIÊN 12/02/2004 QTKD D2022B Kinh tế & Đô thị 6.45 Không đạt
573 222001771 DƯƠNG THỊ MỸ KIỀU 15/12/2003 QTLH D2022B Văn hóa - Du lịch 2.7 Không đạt
574 222000848 PHẠM THỊ THANH KIỀU 13/01/2004 NNTQD2022A Ngoại ngữ 3.45 Không đạt
575 222000849 ĐẶNG THỊ BẠCH KIM 10/11/2004 NNTQ D2022B Ngoại ngữ 5.65 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
6.2 Không đạt
576 222001459 TRẦN TẤN KHÁ 10/12/2004 CNTT D2022A công nghệ
577 222001573 NGUYỄN VĂN KHANG 16/01/2004 D2022B Kinh tế & Đô thị 4.8 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
2.85 Không đạt
578 222001460 KIỀU ĐÌNH VĨNH KHANG 11/02/2004 CNTT D2022B công nghệ
579 222001929 VŨ AN KHANH 08/11/2004 QTKSD2022A Văn hóa - Du lịch 5 Không đạt
580 222000598 PHẠM THỊ AN KHANH 24/06/2004 SP SỬ D2022 Khoa SP 6.2 Không đạt
581 222001928 NGUYỄN KIM KHANH 10/11/2004 D2022C Văn hóa - Du lịch 4.8 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
1.85 Không đạt
582 222001464 NGUYỄN QUỐC KHÁNH 02/09/2004 CNTT D2022 A công nghệ
583 222001079 HỒ NGỌC KHÁNH 30/06/2004 D2022A Kinh tế & Đô thị 3.15 Không đạt
584 222001282 BÙI NGỌC KHÁNH 03/09/2004 LUẬT D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 4.55 Không đạt
585 222000599 NGUYỄN NGỌC KHÁNH 07/11/2004 SP LỊCH SỬ D2022 Khoa SP 6.15 Không đạt
586 222000951 BÙI DUY KHÁNH 18/01/2004 CTH D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 1.65 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
3.35 Không đạt
587 222001378 VŨ TIẾN KHÁNH 26/10/2002 TUD- 2022 công nghệ
CÔNG NGHỆ KĨ Khoa học tự nhiên và
3.65 Không đạt
588 222001521 DƯƠNG VÂN KHÁNH 23/10/2004 THUẬT MÔI TRƯỜNG công nghệ
Khoa học tự nhiên và
2.1 Không đạt
589 222001462 NGUYỄN DUY KHÁNH 24/11/2004 CNTT D2022A công nghệ
Khoa học tự nhiên và
4.75 Không đạt
590 222001461 LÊ MINH KHÁNH 18/11/2004 CNTT D2022 B công nghệ
591 222000543 PHẠM THỊ NGỌC KHÁNH 04/09/2004 SP NGỮ VĂN D2022 B Khoa SP 6.55 Đạt
592 222000029 NGUYỄN THỊ KHÁNH 05/07/2004 QLGD D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 2.4 Không đạt
593 222001081 MAI DUY KHÁNH 06/10/2004 QTKDA Kinh tế & Đô thị 7.05 Đạt
Khoa học tự nhiên và
5.1 Không đạt
594 222001466 NGUYỄN ĐỨC KHOA 20/02/2004 CNTT D2022A công nghệ
595 222000846 VŨ THẾ KHOA 16/03/2004 NNTQ D2022A Ngoại ngữ 4.45 Không đạt
596 222000197 CHỬ THỊ NGỌC KHOA 12/03/2004 GDTH - D2022C Khoa SP 3.25 Không đạt
597 222001930 NGUYỄN NGỌC KHÔI 26/11/2004 QTKS D2022B Văn hóa - Du lịch 2.65 Không đạt
598 222001284 NGUYỄN MINH KHUÊ 19/10/2004 LUẬT D2022C Khoa Xã hội Nhân văn 3.75 Không đạt
599 222001678 NGHIÊM THỊ MINH KHUÊ 09/01/2004 CTXH D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 5.45 Không đạt
600 222001576 ĐINH LAN KHUÊ 24/10/2004 LOGISTICS D2022A Kinh tế & Đô thị 1.8 Không đạt
601 222000492 MẠC THỊ KHUYÊN 15/08/2003 SP VẬT LÝ D2022 Khoa SP 4.1 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
2.75 Không đạt
602 222001469 VÕ THỊ THANH LAM 22/09/2004 CNTTD2022B công nghệ
603 222000345 ĐẶNG NGỌC LAN 04/05/2004 GDCD D2022 Khoa SP 3.85 Không đạt
604 222000708 LÊ HƯƠNG LAN 16/10/2004 D2022C Ngoại ngữ 0 Không đạt VẮNG THI
605 222001579 NGUYỄN THỊ LAN 05/10/2004 LOGISTIC D2022B Kinh tế & Đô thị 3 Không đạt
606 222000032 PHẠM NGỌC LAN 24/03/2004 QLGD Khoa Xã hội Nhân văn 4.65 Không đạt
QUẢN TRỊ KINH
3 Không đạt
607 222001084 NGUYỄN NGỌC LAN 05/11/2004 DOANH B Kinh tế & Đô thị
608 222001773 NGUYỄN THỊ MAI LAN 17/11/2004 QTDVDL&LH D2022C Văn hóa - Du lịch 4.05 Không đạt
609 222001286 NGUYỄN NGỌC LAN 14/08/2004 LUẬT D2022B Khoa Xã hội Nhân văn 4.9 Không đạt
610 222000493 ĐINH VIỆT LÂM 07/12/2001 SP VẬT LÝ D2022 Khoa SP 6.05 Không đạt
611 222000421 PHƯƠNG QUANG LÂM 11/08/2004 SP TOÁN D2022B Khoa SP 4.8 Không đạt
612 222000851 LÊ THỊ MỸ LỆ 21/10/2004 NNTQ D2022B Ngoại ngữ 4.4 Không đạt
613 222001775 ĐINH THỊ MỸ LỆ 17/04/2004 QTDVDLVLHC Văn hóa - Du lịch 3.7 Không đạt
614 222001581 NGUYỄN THÚY LIÊN 05/03/2004 LOGISTICS D2022B Kinh tế & Đô thị 3.45 Không đạt
615 222000422 LÊ THỊ BÍCH LIÊN 10/08/2004 SP TOÁN D2022A Khoa SP 4.1 Không đạt
616 222000423 LÊ THỊ HỒNG LIÊN 05/01/2004 SP TOÁN D2022B Khoa SP 3 Không đạt
617 222000852 NGUYỄN THỊ LIỄU 07/12/2004 D2022A Ngoại ngữ 2.65 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
2.45 Không đạt
618 222001385 PHẠM TRẦN PHƯƠNG LINH 19/10/2004 TUD D2022 công nghệ
619 222001293 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 31/05/2004 LUẬT 2022C Khoa Xã hội Nhân văn 3.25 Không đạt
620 222000097 KIỀU LINH 15/11/2004 GDMN D2022B Khoa SP 4.35 Không đạt
621 222000551 TRẦN NHẬT LINH 25/07/2003 SP NGỮ VĂN D2022A Khoa SP 0 Không đạt VẮNG THI
622 222001933 ĐOÀN PHƯƠNG LINH 01/05/2003 D2022C Văn hóa - Du lịch 3.5 Không đạt
623 222001296 TRẦN DIỆU LINH 04/11/2004 LUẬT D2022C Khoa Xã hội Nhân văn 2.75 Không đạt
624 222001789 PHẠM THÙY LINH 09/11/2004 D2022B Văn hóa - Du lịch 3.3 Không đạt
GIÁO DỤC TIỂU HỌC
6.6 Đạt
625 222000216 NGUYỄN THÙY LINH 26/09/2004 D2022A Khoa SP
626 222000548 PHẠM NGỌC LINH 26/09/2004 SPNV D2022B Khoa SP 2.55 Không đạt
627 222000103 PHẠM NGỌC LINH 01/08/2004 GDMN-D2022B Khoa SP 1.5 Không đạt
628 222000101 PHẠM KHÁNH LINH 27/11/2004 GDMN D2022B Khoa SP 0 Không đạt VẮNG THI
629 222000494 ĐỖ GIA LINH 12/11/2004 SP VẬT LÝ D2022 Khoa SP 2.7 Không đạt
630 222000424 ĐẶNG BÙI KHÁNH LINH 10/01/2004 SP TOÁN D2022A Khoa SP 5.05 Không đạt
631 222000429 TRƯƠNG PHẠM ĐÌNH LINH 20/08/2004 SP TOÁN D2022B Khoa SP 2.15 Không đạt
632 222000350 TỐNG KHÁNH LINH 27/01/2004 GDCD-D2022 Khoa SP 1.65 Không đạt
633 222001683 VÀNG DIỆU LINH 25/12/2004 CTXH D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 1.25 Không đạt
634 222000495 ĐẶNG THỊ KHÁNH LINH 25/09/2004 SP VẬT LÝ D2022 Khoa SP 5.1 Không đạt
635 222001786 NGUYỄN KHÁNH LINH 25/05/2004 QTLH D2022B Văn hóa - Du lịch 5.5 Không đạt
636 222001584 LÊ GIA LINH 22/03/2004 LOGISTICS D2022A Kinh tế & Đô thị 5.1 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
4.9 Không đạt
637 222001470 NGUYỄN HÀ LINH 22/10/2004 D2022A công nghệ
638 222001586 PHẠM GIA LINH 03/09/2004 LOGISTIC A Kinh tế & Đô thị 6.85 Đạt
639 222001777 ĐỖ DIỆU LINH 18/08/2004 QTLH-D2022B Văn hóa - Du lịch 3.25 Không đạt
640 222000095 BÙI HÀ LINH 05/10/2004 GDMND2022B Khoa SP 3.35 Không đạt
641 222001583 HOÀNG PHƯƠNG LINH 27/06/2004 LOGICTICS D2022B Kinh tế & Đô thị 5.3 Không đạt
642 222001297 TRẦN THỊ NGỌC LINH 05/06/2004 LUẬT D2022A Khoa Xã hội Nhân văn 5 Không đạt
643 222001585 NGÔ THỊ PHƯƠNG LINH 02/01/2004 LOGISTICS B Kinh tế & Đô thị 3.1 Không đạt
644 222001590 TRẦN KHÁNH LINH 24/08/2004 LOGISTICS Kinh tế & Đô thị 2.6 Không đạt
645 222001288 ĐỖ NGUYỄN PHƯƠNG LINH 30/01/2004 LUẬT D2022B Khoa Xã hội Nhân văn 3.25 Không đạt
646 222001582 ĐẶNG KHÁNH LINH 18/08/2004 LOGISTIC A Kinh tế & Đô thị 0 Không đạt VẮNG THI
647 222000497 NGUYỄN KHÁNH LINH 22/01/2004 SP VẬT LÝ Khoa SP 2.25 Không đạt
648 222000347 DƯƠNG MAI LINH 13/08/2004 GDCD D2022 Khoa SP 4.95 Không đạt
649 222000427 NGUYỄN THỊ THUỲ LINH 20/08/2004 SP TOÁN D2022B Khoa SP 3.55 Không đạt
650 222000349 NGUYỄN NGỌC LINH 06/01/2004 GDCD D2022 Khoa SP 4.25 Không đạt
651 222000546 ĐÀO THUỲ LINH 02/01/2004 SP NGỮ VĂN D2022A Khoa SP 2.55 Không đạt
652 222001291 NGÔ KHÁNH LINH 10/09/2004 LUẬT D2022B Khoa Xã hội Nhân văn 0 Không đạt VẮNG THI
653 222000348 LÊ DIỆU LINH 30/04/2004 GDCD 2022 Khoa SP 2.55 Không đạt
654 222000201 HỒ CHU HÀ LINH 07/01/2004 GDTH D2022B Khoa SP 4.7 Không đạt
655 222000860 NGUYỄN THỊ THUỲ LINH 26/07/2004 NNTQ D2022A Ngoại ngữ 2.8 Không đạt
656 222000203 HỒNG YẾN LINH 19/03/2004 GDTH D2022C Khoa SP 3.35 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
2.4 Không đạt
657 222001384 NGUYỄN NGỌC LINH 12/07/2004 TUD - 2022 công nghệ
Khoa học tự nhiên và
4.75 Không đạt
658 222001471 NGUYỄN THÙY LINH 30/05/2004 CNTT D2022B công nghệ
659 222000207 NGÔ KHÁNH LINH 24/09/2004 GDTH D2022B Khoa SP 3.65 Không đạt
660 222001785 NGÔ KHÁNH LINH 16/08/2004 QTDV DL-LH D2022A Văn hóa - Du lịch 4.75 Không đạt
661 222001004 NGUYỄN THUỲ LINH 21/02/2004 VNHD2022 Văn hóa - Du lịch 2.6 Không đạt
TOÁN ỨNG DỤNG Khoa học tự nhiên và
2.8 Không đạt
662 222001386 VŨ NHƯ LINH 28/08/2004 D2022 công nghệ
663 222000952 ĐOÀN PHƯƠNG LINH 05/06/2004 CTHD2022 Khoa Xã hội Nhân văn 1.65 Không đạt
QUẢN TRỊ DỊCH VỤ
DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH 2.25 Không đạt
664 222001783 LÊ THỊ PHƯƠNG LINH 25/11/2004 D2022B Văn hóa - Du lịch
665 222001788 PHẠM KHÁNH LINH 16/11/2004 D2022A Văn hóa - Du lịch 0 Không đạt VẮNG THI
666 222000853 BÙI THỊ THÙY LINH 05/02/2004 D2022B NNTQ Ngoại ngữ 3.2 Không đạt
667 222000426 LÊ VIỆT LINH 08/05/2004 SP TOÁN D2022A Khoa SP 1.95 Không đạt
668 222001294 NGUYỄN THÙY LINH 02/12/2004 LUẬT D2022A Khoa Xã hội Nhân văn 1.45 Không đạt
669 222001935 LÊ KHÁNH LINH 14/08/2004 D2022C Văn hóa - Du lịch 5.5 Không đạt
670 222000306 PHÙNG MAI LINH 20/10/2004 GDĐB D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 2.05 Không đạt
671 222001787 NGUYỄN THUỲ LINH 01/08/2004 QTVHDLLH C Văn hóa - Du lịch 1.6 Không đạt
672 222000861 NGUYỄN THÙY LINH 03/07/2004 NNTQ D2022B Ngoại ngữ 2.75 Không đạt
673 222000217 TRỊNH HÀ LINH 22/05/2004 GDTH D2022 CLC Khoa SP 6.6 Đạt
674 222000428 TRỊNH KHÁNH LINH 29/01/2004 SP TOÁN D2022A Khoa SP 3.25 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
3.95 Không đạt
675 222001383 NGUYỄN ĐỨC LINH 07/09/2002 TOÁN ỨNG DỤNG công nghệ
676 222001681 NGUYỄN MẠNH LINH 21/03/2004 CTXHD2022 Khoa Xã hội Nhân văn 0 Không đạt VẮNG THI
677 222001197 HOANG KHANH LINH 28/07/2004 QUẢN LÝ CÔNG Kinh tế & Đô thị 0 Không đạt VẮNG THI
678 222000544 BÙI PHƯƠNG LINH 15/02/2004 SP NGỮ VĂN D2022A Khoa SP 4.9 Không đạt
679 222001781 HOÀNG DƯƠNG THẢO LINH 16/06/2004 QTLHD2022B Văn hóa - Du lịch 3.7 Không đạt
680 222000039 NGUYỄN THỊ THẢO LINH 13/10/2004 QLDG D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 3.85 Không đạt
681 222001937 NGUYỄN DIỆU LINH 04/01/2004 QTKS D2022A Văn hóa - Du lịch 3.8 Không đạt
682 222000854 DƯƠNG NHẬT LINH 25/06/2004 NNTQ D2022A Ngoại ngữ 4.4 Không đạt
683 222000858 NGUYỄN THỊ DIỆU LINH 09/02/2004 NNTQ D2022A Ngoại ngữ 4.3 Không đạt
684 222001085 ĐỖ PHƯƠNG LINH 09/02/2004 QTKDA Kinh tế & Đô thị 3.2 Không đạt
685 222001931 BÙI KHÁNH LINH 18/12/2004 QTKS D2022A Văn hóa - Du lịch 4.05 Không đạt
686 222001092 PHẠM KHÁNH LINH 10/12/2004 QTKD A Kinh tế & Đô thị 4.05 Không đạt
687 222001090 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 06/11/2004 QTKD D2022A Kinh tế & Đô thị 2.35 Không đạt
688 222001089 NGUYỄN ĐỖ BẢO LINH 24/07/2004 QTKDB Kinh tế & Đô thị 2.4 Không đạt
689 222001088 LÊ THUỲ LINH 06/12/2004 QTKD A Kinh tế & Đô thị 4.35 Không đạt
690 222001790 VŨ THỊ NGỌC LINH 21/08/2004 QTLH- -D2022C Văn hóa - Du lịch 2.35 Không đạt
691 222000199 CAO KHÁNH LINH 26/01/2004 GDTH D2022B Khoa SP 4.6 Không đạt
692 222000033 ĐẶNG THỊ TIỂU LINH 25/11/2003 QLGD Khoa Xã hội Nhân văn 3.75 Không đạt
693 222000037 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 21/07/2004 QLGD D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 2.35 Không đạt
694 222001934 HOÀNG KHÁNH LINH 17/09/2004 QTKS B Văn hóa - Du lịch 2.75 Không đạt
695 222001290 KHƯƠNG PHẠM LINH 19/01/2004 LUẬT D2022C Khoa Xã hội Nhân văn 3.65 Không đạt
QUẢN TRỊ KINH
6.05 Không đạt
696 222001093 TRẦN HẢI LINH 30/11/2004 DOANH B Kinh tế & Đô thị
697 222001940 VŨ KHÁNH LINH 14/10/2004 QTKS D2022C Văn hóa - Du lịch 3.85 Không đạt
698 222000200 ĐỖ THÙY LINH 03/09/2003 GDTH D2022 CLC Khoa SP 4.55 Không đạt
699 222000855 ĐẶNG THÙY LINH 25/02/2003 NNTQ D2022B Ngoại ngữ 2.95 Không đạt
700 222001588 TRẦN DIỆU LINH 17/10/2004 LOGISTICS D2022A Kinh tế & Đô thị 3.55 Không đạt
701 222000485 ĐẶNG THỊ KHÁNH LINH 25/09/2004 SP VẬT LÝ D2022 Khoa SP 0 Không đạt VẮNG THI
702 222000215 NGUYỄN THỊ THUỲ LINH 19/11/2004 GDTH-D2022B Khoa SP 1.65 Không đạt
703 222000202 HÀ DIỆU LINH 12/05/2004 GDTH D2022C Khoa SP 3.75 Không đạt
704 222001939 TRẦN THỊ KHÁNH LINH 18/06/2004 QTKS D2022A Văn hóa - Du lịch 3.8 Không đạt
705 222000100 NGUYỄN THUỲ LINH 08/06/2004 GDMN D2022A Khoa SP 3.4 Không đạt
706 22200098 LÊ THỊ MỸ LINH 20/01/2004 GDMN D2022A Khoa SP 1.25 Không đạt
707 222000208 NGUYỄN DIỆU LINH 14/08/2003 GDTH D2022C Khoa SP 4.2 Không đạt
708 222000210 NGUYỄN LÝ PHƯƠNG LINH 27/08/2004 GDTH - D2022A Khoa SP 3.65 Không đạt
709 222000550 TRẦN HOÀNG LINH 27/11/2004 SP NGỮ VĂN D2022B Khoa SP 4.45 Không đạt
710 222000041 TRẦN VIẾT GIA LINH 21/12/2004 QLGD D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 7.75 Đạt
711 222000862 PHẠM PHƯƠNG LINH 02/02/2004 NNTQ D2022A Ngoại ngữ 6.25 Không đạt
712 222000212 NGUYỄN NGỌC LINH 17/09/2022 GDTH D2022B Khoa SP 5.65 Không đạt
713 222000211 NGUYỄN NGỌC LINH 30/11/2004 GDTH D2022C Khoa SP 4.85 Không đạt
714 222000425 LÊ PHƯƠNG LINH 24/07/2004 TOÁN D2022B Khoa SP 1.6 Không đạt
715 222000040 TRẦN KHÁNH LINH 07/12/2004 QLGD Khoa Xã hội Nhân văn 1.85 Không đạt
QUẢN LÝ GIÁO DỤC
2.7 Không đạt
716 222000036 NGUYỄN PHƯƠNG LINH 30/07/2004 D2022 Khoa Xã hội Nhân văn
717 222000034 LÊ THÙY LINH 14/01/2004 QLGD D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 4.05 Không đạt
718 222000545 CAO NGỌC HẢI LINH 22/05/2004 SPNV D2022B Khoa SP 3.15 Không đạt
719 222001086 ĐÀO ANH LINH 12/07/2004 QTKDA - D2022 Kinh tế & Đô thị 0 Không đạt VẮNG THI
720 222001679 ĐỖ HOÀI LINH 29/09/2004 CTXH D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 1.85 Không đạt
721 222001682 NGUYỄN NGỌC LINH 29/10/2004 CTXH D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 2.65 Không đạt
722 222000213 NGUYỄN NGỌC LINH 13/11/2004 GDTH D2022C Khoa SP 3.95 Không đạt
723 222000099 NGUYỄN DIỆU LINH 17/11/2004 GDMN D2022B Khoa SP 2.55 Không đạt
724 222001684 VĂN THỊ MAI LINH 28/02/2004 CTXH D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 0 Không đạt VẮNG THI
725 222001936 LÊ NGỌC PHƯƠNG LINH 04/11/2004 QTKS-D2022B Văn hóa - Du lịch 6.85 Đạt
726 222000218 TRỊNH THUỲ LINH 14/01/2004 GDTH D2022C Khoa SP 3.45 Không đạt
727 222000209 NGUYỄN HÀ LINH 20/10/2004 GDTH D2022C Khoa SP 4.55 Không đạt
728 222001087 HOÀNG ÁNH LINH 24/08/2004 QTKDB D2022 Kinh tế & Đô thị 2.95 Không đạt
729 222001578 ĐẶNG KHÁNH LINH 18/08/2004 LOGISTIC A Kinh tế & Đô thị 4.1 Không đạt
730 222000303 LÊ CAO KHÁNH LINH 13/12/2004 GDĐB D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 3.15 Không đạt
731 222000206 LÊ KHÁNH LINH 19/01/2004 GDTHD2022A Khoa SP 4.7 Không đạt
732 222000547 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 11/08/2004 SP NGỮ VĂN D2022A Khoa SP 1.75 Không đạt
733 222001196 HOÀNG KHÁNH LINH 28/07/2004 QUẢN LÝ CÔNG Kinh tế & Đô thị 3.45 Không đạt
734 222001292 NGUYỄN HOÀNG NHẬT LINH 08/10/2004 LUẬT D2022B Khoa Xã hội Nhân văn 2.4 Không đạt
735 222001091 NGUYỄN THỊ LINH 14/02/2004 QTKDB D2022 Kinh tế & Đô thị 3.2 Không đạt
GIÁO DỤC CÔNG DÂN
1.65 Không đạt
736 222000351 TRẦN KHÁNH LINH 08/12/2004 D2022 Khoa SP
737 222001094 NGUYỄN THỊ BÍCH LOAN 05/09/2004 QTKDA Kinh tế & Đô thị 2.15 Không đạt
738 222000553 NGUYỄN THỊ THANH LOAN 15/09/2004 D2022A Khoa SP 2.75 Không đạt
739 222001685 ĐÀO THỊ THANH LOAN 24/02/2003 CTXH D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 2.45 Không đạt
740 222000554 HÁN THỊ LỢI 12/12/2004 SP NGỮ VĂN D2022B Khoa SP 3.35 Không đạt
741 222000864 ĐỖ THỊ LUẬN 16/04/2004 NNTQ D2022A Ngoại ngữ 1.95 Không đạt
742 222000104 NGUYỄN HIỀN LƯƠNG 09/10/2004 GDMN D2022A Khoa SP 1.9 Không đạt
743 222001005 NGÔ THỊ PHƯƠNG LY 15/06/2004 VNHD2022 Văn hóa - Du lịch 3.2 Không đạt
744 222000107 NGUYỄN KHÁNH LY 13/05/2003 GDMN-D2022 Khoa SP 3.7 Không đạt
745 222001006 PHẠM CẨM LY 25/10/2004 VNH D2022 Văn hóa - Du lịch 0 Không đạt VẮNG THI
746 222001942 NGUYỄN TRÀ LY 30/07/2004 QTKS D2022B Văn hóa - Du lịch 2.9 Không đạt
747 222000307 AN THỊ CẨM LY 10/12/2004 GDDB D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 2.85 Không đạt
748 222001299 ĐỖ PHƯƠNG LY 03/01/2004 LUẬT D2022C Khoa Xã hội Nhân văn 2.75 Không đạt
749 222001592 NGUYỄN KHÁNH LY 17/04/2004 LOGISTICS A Kinh tế & Đô thị 3.25 Không đạt
750 222001300 TRẦN HOÀNG PHƯƠNG LY 20/05/2004 LUẬT D2022A Khoa Xã hội Nhân văn 3.25 Không đạt
751 222001298 BÙI HÀ LY 07/09/2004 LUẬT D2022B Khoa Xã hội Nhân văn 4.4 Không đạt
752 222000308 NGUYỄN KHÁNH LY 08/10/2004 GDDB Khoa Xã hội Nhân văn 4.05 Không đạt
753 222001941 NGUYỄN CẨM LY 12/04/2004 QTKS D2022C Văn hóa - Du lịch 3.1 Không đạt
754 222000352 NGUYỄN KHÁNH LY 17/11/2004 GDCD D2022 Khoa SP 4.45 Không đạt
755 222000601 LÊ HƯƠNG LY 08/06/2003 SP SỬ Khoa SP 5.3 Không đạt
756 222001095 KIM THỊ KHÁNH LY 10/10/2004 QTKDB Kinh tế & Đô thị 2 Không đạt
757 222000219 NGUYỄN THỊ KHÁNH LY 22/08/2004 GDTH D2022C Khoa SP 5.3 Không đạt
758 222000311 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LY 24/11/2004 GDĐB Khoa Xã hội Nhân văn 4 Không đạt
759 222000220 TRƯƠNG KHÁNH LY 06/07/2004 GDTH D2022A Khoa SP 7.3 Đạt
760 222000106 LƯU THỊ CẨM LY 05/03/2004 GDMN-D2022A Khoa SP 1.9 Không đạt
761 222001301 PHẠM CÔNG LÝ 02/03/2004 LUẬT D2022B Khoa Xã hội Nhân văn 3.9 Không đạt
762 222001007 NGUYỄN HỒNG MAI 18/10/2004 VNH D2022 Văn hóa - Du lịch 0 Không đạt VẮNG THI
763 222001794 PHẠM THỊ NGỌC MAI 17/09/2004 QTDVDL&LH D2022A Văn hóa - Du lịch 3.8 Không đạt
764 222001304 ĐOÀN THỊ QUỲNH MAI 27/03/2004 LUẬT D2022C Khoa Xã hội Nhân văn 4.5 Không đạt
765 222000109 TRẦN HƯƠNG MAI 01/06/2004 GDMN D2022B Khoa SP 3.6 Không đạt
766 222001096 DƯƠNG HOÀNG MAI 18/05/2004 QTKD D2022A Kinh tế & Đô thị 7.6 Đạt
767 222001098 NGUYỄN THỊ QUỲNH MAI 27/07/2004 QTKDA Kinh tế & Đô thị 6.7 Đạt
768 222000221 NGUYỄN XUÂN MAI 29/04/2004 GDTH D2022 CLC Khoa SP 7.3 Đạt
769 222001201 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI 16/05/2004 QUẢN LÝ CÔNG Kinh tế & Đô thị 5.1 Không đạt
770 222001795 VI THỊ MAI 21/04/2004 LHD2022B Văn hóa - Du lịch 2.3 Không đạt
771 222001686 NGUYỄN THỊ HOÀNG MAI 11/01/2004 CTXH D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 2.3 Không đạt
772 222001303 TRẦN PHƯƠNG MAI 12/09/2004 LUẬT D2022A Khoa Xã hội Nhân văn 5.1 Không đạt
773 222000866 PHẠM NGỌC MAI 12/12/2004 NNTQ D2022A Ngoại ngữ 4.9 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
2.7 Không đạt
774 222001388 LÊ THỊ TUYẾT MAI 15/03/2003 TOÁN ỨNG DỤNG công nghệ
775 222001945 ĐOÀN NGỌC MAI 22/09/2004 QTKS-A Văn hóa - Du lịch 7.4 Đạt
776 222001947 NGUYỄN THỊ MAI 10/10/2004 QTKS D2022A Văn hóa - Du lịch 5.5 Không đạt
777 222000222 NGUYỄN XUÂN MAI 26/01/2004 GDTH D2022B Khoa SP 6.2 Không đạt
778 222001944 BÙI PHƯƠNG MAI 26/07/2004 QTKSD2022B Văn hóa - Du lịch 6.1 Không đạt
779 222001200 NGUYỄN LÊ MAI 27/08/2004 QUẢN LÝ CÔNG Kinh tế & Đô thị 4.9 Không đạt
780 222000555 ĐẶNG PHƯƠNG MAI 12/07/2004 SP NGỮ VĂN D2022A Khoa SP 3.3 Không đạt
781 222000868 PHẠM VŨ HOÀNG MAI 08/10/2004 NNTQ D2022A Ngoại ngữ 2.9 Không đạt
782 222000223 PHAN NGỌC MAI 25/12/2004 GDTH D2022C Khoa SP 7.6 Đạt
783 222001793 ĐÀO TUYẾT MAI 19/12/2004 QTDVDLVLH D2022C Văn hóa - Du lịch 5.3 Không đạt
784 222000867 PHẠM QUỲNH MAI 02/06/2004 NNTQ D2022B Ngoại ngữ 3.1 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
4.1 Không đạt
785 222001472 NGUYỄN THẾ MẠNH 09/05/2004 CNTT2022A công nghệ
786 222000603 QUÀNG VĂN MINH 10/04/2004 SP LỊCH SỬ Khoa SP 3.3 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
6.5 Đạt
787 222001474 NGUYỄN QUANG MINH 19/01/2004 CNTTD2022A công nghệ
788 222001798 PHẠM HẢI MINH 08/02/2004 QTLH-D2022B Văn hóa - Du lịch 6.8 Đạt
789 222000430 AN NGỌC PHƯƠNG MINH 10/11/2003 SP TOÁN D2022A Khoa SP 6.7 Đạt
790 222000353 MAI HÀ MINH 15/12/2004 GDCD-D2022 Khoa SP 3.1 Không đạt
791 222001950 NGUYỄN THỊ MINH 27/06/2004 QTKS D2022C Văn hóa - Du lịch 3.1 Không đạt
792 222000869 PHẠM HỒNG MINH 19/09/2004 NNTQ D2022B Ngoại ngữ 3.7 Không đạt
793 222000042 ĐỖ THỊ THU MINH 07/12/2004 QUẢN LÝ GIÁO DỤC Khoa Xã hội Nhân văn 3.6 Không đạt

2.4 Không đạt


794 222000955 VŨ HỒNG MINH 15/07/2004 CHÍNH TRỊ HỌC D2022 Khoa Xã hội Nhân văn
795 222000225 VŨ NGỌC MINH 03/10/2004 GDTH D2022B Khoa SP 4.5 Không đạt
QUẢN TRỊ KINH
2.1 Không đạt
796 222001099 NGUYỄN HỒNG MƠ 30/12/2004 DOANH B Kinh tế & Đô thị
797 222000227 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 28/12/2004 GDTH D2022C Khoa SP 4.2 Không đạt
798 222000226 NGUYỄN HÀ MY 30/11/2004 GDTH D2022A Khoa SP 6.7 Đạt
799 222001799 NGUYỄN HÀ MY 16/12/2004 QTDVDLLH D2022C Văn hóa - Du lịch 2.9 Không đạt
800 222001803 VƯƠNG THỊ TRÀ MY 22/10/2004 QTDVDL&LH D2022A Văn hóa - Du lịch 3.9 Không đạt
Khoa học Thể thao &
0 Không đạt
801 222001205 PHAN THẢO MY 28/07/2003 QLC D22 Sức khỏe VẮNG THI
802 222000870 KIM NGỌC TRÀ MY 16/04/2004 NNTQ D2022A Ngoại ngữ 6.3 Không đạt
803 222001594 LỮ TRÀ MY 20/09/2004 LOGISTICS A Kinh tế & Đô thị 3.1 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
3.5 Không đạt
804 222001475 NGUYỄN THỊ HÀ MY 12/02/2004 CNTT2022B công nghệ
805 222000354 HOÀNG THỊ TRÀ MY 19/04/2004 GDCD D2022 Khoa SP 3.3 Không đạt
806 222000111 HOÀNG TRÀ MY 03/02/2004 GDMN D2022B Khoa SP 1.5 Không đạt
807 222001596 PHẠM ĐOÀN HÀ MY 14/12/2004 LOGISTICS A Kinh tế & Đô thị 7.5 Đạt
808 222001305 VŨ GIÁNG MY 15/06/2004 D2022C Khoa Xã hội Nhân văn 6.7 Đạt
QUẢN TRỊ KINH
4.3 Không đạt
809 222001102 PHẠM TRÀ MY 25/11/2004 DOANH A Kinh tế & Đô thị
2.2 Không đạt
810 222000956 NGUYỄN HÀ MY 13/12/2003 D2022 CHÍNH TRỊ HỌC Khoa Xã hội Nhân văn
811 222001800 NGUYỄN TRÀ MY 21/06/2004 D2022A Văn hóa - Du lịch 3.3 Không đạt
812 222000044 TRẦN LÊ TRÀ MY 29/07/2004 QLGD Khoa Xã hội Nhân văn 6.9 Đạt
813 222001953 VŨ TRẦN NAM MY 23/10/2004 QTKS D2022A Văn hóa - Du lịch 6.6 Đạt
814 222001951 CHU THỊ HÀ MY 23/12/2004 QTKS D2022C Văn hóa - Du lịch 7.3 Đạt
815 222001952 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 16/09/2004 QTKS B Văn hóa - Du lịch 3.6 Không đạt
816 222000604 LÊ TRÀ MY 22/11/2004 SP LỊCH SỬ D2022 Khoa SP 4.6 Không đạt

3.8 Không đạt


817 222000558 NGUYỄN NGỌC TRÀ MY 31/05/2004 - SP NGỮ VĂN-D2022B Khoa SP
818 222000556 HÀ TRÀ MY 27/10/2004 SP NGỮ VĂN D2022B Khoa SP 2.7 Không đạt
819 222000557 NGUYỄN HÀ MY 18/12/2004 SP NGỮ VĂN D2022A Khoa SP 5.2 Không đạt
820 22200956 NGUYỄN HÀ MY 13/12/2003 CTH D 2022 Khoa Xã hội Nhân văn 0 Không đạt VẮNG THI
GIÁO DỤC TIỂU HỌC
4.1 Không đạt
821 222000228 NGUYỄN TRÀ MY 06/06/2004 D2022A Khoa SP
822 222000872 CHU THỊ HẠNH MỸ 02/11/2004 D2022A Ngoại ngữ 5.9 Không đạt
823 222001103 KIM THỊ MỴ 24/07/2004 QTKD-B Kinh tế & Đô thị 2.2 Không đạt
Khoa học Thể thao &
1.6 Không đạt
824 222000383 NGUYỄN XUÂN NAM 18/10/2004 GDTC-D2022 Sức khỏe
825 222001597 NGUYỄN PHƯƠNG NAM 27/03/2004 LOGISTICS B Kinh tế & Đô thị 2.8 Không đạt
826 222001598 PHƯƠNG THẾ NAM 06/01/2004 LOGISTIC D2022A Kinh tế & Đô thị 3.2 Không đạt
827 222001306 NGUYỄN HOÀI NAM 12/08/2004 LUẬT A Khoa Xã hội Nhân văn 7 Đạt
828 222000605 DƯƠNG HOÀNG NAM 10/06/2004 SP LỊCH SỬ D2022 Khoa SP 4.3 Không đạt
829 222001687 LƯU THANH NAM 18/02/2004 CTXH D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 4.1 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
6.5 Đạt
830 222001477 NGUYỄN VŨ THÀNH NAM 04/11/2004 CNTT D2022B công nghệ
831 222000431 HOÀNG VĂN NAM 15/05/2004 SP TOÁN D2022B Khoa SP 3.4 Không đạt
832 222000241 ĐỖ NGỌC NINH 01/09/2004 GDTH D2022C Khoa SP 5.4 Không đạt

4.8 Không đạt


833 222001009 NGUYỄN THANH NGA 12/08/2004 VIỆT NAM HỌC D2022Văn hóa - Du lịch
834 222000559 HOÀNG MAI NGA 06/07/2004 SP NGỮ VĂN D2022A Khoa SP 4.5 Không đạt
835 222001804 VŨ TỐ NGA 29/10/2004 QTDVDLLHB Văn hóa - Du lịch 3.7 Không đạt
836 222000502 ĐỖ QUỲNH NGA 09/11/2004 SP LÝ D2022 Khoa SP 4.3 Không đạt
837 222001307 LƯỜNG THỊ THUÝ NGA 06/01/2004 LUẬT D2022B Khoa Xã hội Nhân văn 1.8 Không đạt
838 222000503 ĐÀO THỊ HẰNG NGA 05/08/2004 LÝ D22 Khoa SP 5.8 Không đạt
839 222001599 ĐẶNG THÚY NGA 08/12/2004 LOGISTICS D2022 BKinh tế & Đô thị 5.1 Không đạt
840 222000312 NGUYỄN HẰNG NGA 04/07/2004 GDĐB Khoa Xã hội Nhân văn 2.6 Không đạt
841 222000873 ĐOÀN THANH NGA 24/09/2004 NNTQ D2022B Ngoại ngữ 3.9 Không đạt
842 222000433 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NGA 26/11/2003 SP TOÁN D2022A Khoa SP 6.1 Không đạt
843 222000434 NGUYỄN THÚY NGA 02/01/2004 SP TOÁN D2022B Khoa SP 4.4 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
6.3 Không đạt
844 222001478 NGUYỄN PHƯƠNG NGA 03/02/2004 CNTT D2022A công nghệ
845 222001806 HOÀNG KIM NGÂN 23/10/2004 QTDV-DL-LH D2022A Văn hóa - Du lịch 7 Đạt
846 222001602 NGUYỄN THỊ THUÝ NGÂN 15/02/2004 LOGISTICS D2022A Kinh tế & Đô thị 3.8 Không đạt
847 222000229 NGUYỄN MINH NGÂN 04/11/2004 GDTH - D2022B Khoa SP 4.7 Không đạt
848 222001104 ĐINH QUỲNH NGÂN 31/03/2003 QTKD A Kinh tế & Đô thị 6.6 Đạt
Khoa học tự nhiên và
4.2 Không đạt
849 222001389 LÊ THU NGÂN 03/08/2004 TUD D2022 công nghệ
850 222000045 CỒ THỊ KIM NGÂN 01/05/2004 QLGD D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 3.5 Không đạt
851 222001601 LÊ NGUYỄN NGỌC NGÂN 25/07/2004 LOGISTICD2022B Kinh tế & Đô thị 6.3 Không đạt
CÔNG NGHỆ KĨ Khoa học tự nhiên và
3.3 Không đạt
852 222001522 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 09/01/2004 THUẬT MÔI TRƯỜNG công nghệ
853 222000435 BÙI HIẾU NGÂN 03/05/2004 SP TOÁN D2022A Khoa SP 3.5 Không đạt
854 222001600 BÙI KHÁNH NGÂN 07/02/2004 LOGISTICS D2022A Kinh tế & Đô thị 4 Không đạt
855 222000504 HOÀNG TRUNG NGHĨA 17/01/2004 SP VẬT LÝ Khoa SP 2.8 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
0 Không đạt
856 2221479 ĐẶNG VĂN NGHĨA 16/08/2004 CNTT D 2022B công nghệ VẮNG THI
857 222001956 NGUYỄN TUẤN NGHĨA 19/10/2004 QTKS B D2022 Văn hóa - Du lịch 7 Đạt
858 222001308 NGUYỄN THANH NGOAN 06/05/2004 LUẬT D2022C Khoa Xã hội Nhân văn 4.6 Không đạt
859 222000112 ĐỖ HỒNG NGỌC 16/10/2004 GDMN D2022B Khoa SP 4.8 Không đạt
QUẢN TRỊ KINH
5.4 Không đạt
860 222001109 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 19/01/2004 DOANH B Kinh tế & Đô thị
861 222001106 LÊ HỒNG NGỌC 09/03/2004 QTKD A K2022 Kinh tế & Đô thị 0 Không đạt VẮNG THI
862 222001309 NGUYỄN NHƯ NGỌC 07/07/2004 LUẬT D2022A Khoa Xã hội Nhân văn 5.5 Không đạt
863 222000231 LÊ NGUYỄN BẢO NGỌC 28/11/2004 GDTH D2022C Khoa SP 4 Không đạt
864 222001603 NGUYỄN BẢO NGỌC 02/06/2004 LOGISTICS B Kinh tế & Đô thị 4.3 Không đạt
865 222000230 BÙI THỊ MINH NGỌC 01/10/2004 GDTH D2022 CLC Khoa SP 7.1 Đạt
866 222000437 NGUYỄN MINH NGỌC 27/02/2004 SP TOÁN D2022B Khoa SP 3.1 Không đạt
867 222001958 ĐINH THỊ HỒNG NGỌC 11/06/2004 QTKS D2022C Văn hóa - Du lịch 3.7 Không đạt
868 222000355 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 16/03/2004 GDCD D2022 Khoa SP 3.2 Không đạt
869 222001809 HOÀNG BÍCH NGỌC 09/09/2004 QTDL&LH A Văn hóa - Du lịch 3 Không đạt
870 222000561 NGUYỄN THỊ THANH NGỌC 03/08/2004 D2022A Khoa SP 3.4 Không đạt
871 222000047 LƯU THỊ BÍCH NGỌC 20/05/2004 QLGD D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 6 Không đạt
872 222000876 NGUYỄN THỊ NGỌC 11/07/2004 NNTQ D2022A Ngoại ngữ 5.3 Không đạt
873 222001957 ĐỖ THỊ BẢO NGỌC 26/02/2004 QTKS D2022C Văn hóa - Du lịch 3.7 Không đạt
874 222001959 NGUYỄN HỒNG NGỌC 20/07/2004 QTKS A Văn hóa - Du lịch 3.4 Không đạt
875 222001605 TRẦN BẢO NGỌC 25/07/2004 LOGISTICS D2022 B Kinh tế & Đô thị 5.7 Không đạt
876 222000877 VŨ BẢO NGỌC 30/10/2004 D2022B Ngoại ngữ 4.8 Không đạt
877 222000608 QUÁCH THỊ NGỌC 11/06/2004 SP LỊCH SỬ D2022 Khoa SP 5.2 Không đạt
878 222000607 NGUYỄN MINH NGỌC 20/11/2004 SP LỊCH SỬ D2022 Khoa SP 4.4 Không đạt
879 222001960 PHÙNG KIM NGỌC 09/11/2004 QTKS D2022B Văn hóa - Du lịch 2.4 Không đạt
880 222000113 ĐÀO THỊ NGỌC 20/05/2003 GDMN D2022A Khoa SP 4 Không đạt
881 222001108 NGUYỄN BÍCH NGỌC 06/10/2004 QTKDA Kinh tế & Đô thị 3 Không đạt
882 222001604 NGUYỄN HỒNG NGỌC 25/12/2004 LOGISTICSA Kinh tế & Đô thị 4.5 Không đạt
QUẢN TRỊ KINH
6.1 Không đạt
883 222001107 MAI HƯƠNG NGỌC 03/11/2004 DOANH D2022B Kinh tế & Đô thị
884 222001110 NGUYỄN THỊ THUÝ NGỌC 07/09/2004 QTKD D2022A Kinh tế & Đô thị 6.1 Không đạt
885 222000114 NGUYỄN HỒNG NGỌC 12/07/2003 GDMND2022A Khoa SP 4 Không đạt
886 222000875 LÊ THỊ BÍCH NGỌC 17/08/2004 NNTQ D2022B Ngoại ngữ 6.3 Không đạt
887 222000878 ĐINH THỊ THẢO NGUYÊN 14/05/2004 NNTQD2022A Ngoại ngữ 5.4 Không đạt
888 222001606 LÊ KHÔI NGUYÊN 31/03/2004 LOGISTICSA Kinh tế & Đô thị 6.8 Đạt
889 222000880 VŨ NGỌC THẢO NGUYÊN 05/06/2004 NNTQD2022A Ngoại ngữ 4.9 Không đạt
890 222000314 ĐINH THỊ THỦY NGUYÊN 01/03/2004 GDĐBD2022 Khoa Xã hội Nhân văn 1.8 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
3.1 Không đạt
891 222001390 TẠ KHÔI NGUYÊN 05/02/2004 TUD D2022 công nghệ
892 222000438 NGUYỄN NGỌC KHÔI NGUYÊN 12/03/2004 SP TOÁN D2022 TA Khoa SP 8 Đạt
893 222001961 NGUYỄN LÊ HẠNH NGUYÊN 13/04/2004 QTKS 2022A Văn hóa - Du lịch 6.2 Không đạt
894 222000233 NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN 13/05/2004 GDTH D2022A Khoa SP 6.5 Đạt
895 222000879 NGUYỄN THẢO NGUYÊN 06/12/2004 NNTQ B Ngoại ngữ 4.1 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
4 Không đạt
896 222001480 ĐẶNG HẢI NGUYÊN 17/11/2004 CNTT D2022A công nghệ
897 222000234 NGUYỄN THẢO NGUYÊN 18/08/2004 GDTH D2022B Khoa SP 2.1 Không đạt
898 222001689 ĐINH THỊ THẢO NGUYÊN 01/03/2004 CTXH D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 1.9 Không đạt
899 222001810 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT 27/09/2004 QTDVDLLH D2022B Văn hóa - Du lịch 5 Không đạt
900 222000959 ĐẶNG BÍCH NGUYỆT 28/09/2004 CHÍNH TRỊ HỌC Khoa Xã hội Nhân văn 2.3 Không đạt
901 222001962 VŨ MINH NGUYỆT 22/03/2004 QTKSD2022B Văn hóa - Du lịch 2.4 Không đạt
902 222000235 TRẦN THỊ ÁNH NGUYỆT 17/01/2004 GDTH D2022C Khoa SP 5.8 Không đạt
903 222001112 PHẠM THANH NHÀN 04/06/2004 QTKDA Kinh tế & Đô thị 5 Không đạt
GIÁO DỤC TIỂU HỌC
6.1 Không đạt
904 222000236 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN 03/04/2004 D2022A Khoa SP
905 222000749 LƯƠNG MINH NHẬT 17/11/2004 D2022C Ngoại ngữ 0 Không đạt VẮNG THI
906 222001311 NGUYỄN MINH NHI 07/08/2004 LUẬT D2022 C Khoa Xã hội Nhân văn 2.5 Không đạt
907 222000439 BÙI THỊ YẾN NHI 12/12/2003 SP TOÁN D2022A Khoa SP 6.4 Không đạt
908 222000115 NGUYỄN LINH NHI 19/07/2004 GDMN D2022B Khoa SP 5.4 Không đạt
909 222000563 TRẦN THỊ YẾN NHI 11/12/2004 SP NGỮ VĂN D2022A Khoa SP 4.8 Không đạt
910 222000440 ĐỖ ĐOÀN NGỌC NHI 02/11/2003 SP TOÁN D2022B Khoa SP 3.3 Không đạt
911 222001608 HÀ DUNG NHI 25/02/2004 LOGISTICS D2022A Kinh tế & Đô thị 4.3 Không đạt
912 222001610 NGUYỄN YẾN NHI 08/02/2004 LOGISTICSD2022A Kinh tế & Đô thị 3.5 Không đạt
913 222001114 BÙI YẾN NHI 06/12/2004 QTKD A Kinh tế & Đô thị 6.7 Đạt
914 222000238 NGUYỄN BẢO YẾN NHI 15/08/2004 GDTH D2022 CLC Khoa SP 6.4 Không đạt
915 222000609 DOÃN YẾN NHI 19/12/2004 SPLS D2022 Khoa SP 3.2 Không đạt
916 222001310 BÙI HƯƠNG NHI 28/10/2004 LUẬTD2022B Khoa Xã hội Nhân văn 3.7 Không đạt
917 222001116 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 23/09/2004 QTKDA Kinh tế & Đô thị 2.3 Không đạt
918 222001313 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 01/12/2004 LUẬT D2022B Khoa Xã hội Nhân văn 4.2 Không đạt
919 222000881 NGUYỄN ĐẶNG YẾN NHI 16/07/2004 D2022NNTQB Ngoại ngữ 7.3 Đạt
920 222001965 NGUYỄN THẢO NHI 04/07/2004 QTKS D2022A Văn hóa - Du lịch 6.5 Đạt
921 222001963 ĐÁI QUỲNH NHI 28/06/2004 QTKSD2022C Văn hóa - Du lịch 5.4 Không đạt
922 222001964 LÊ YẾN NHI 20/09/2004 D22QTKSC Văn hóa - Du lịch 5.4 Không đạt
923 222001113 BÙI THỊ YẾN NHI 28/02/2004 QTKD D2022B Kinh tế & Đô thị 3 Không đạt
924 222001117 VŨ THỊ YẾN NHI 18/05/2004 QTKD B Kinh tế & Đô thị 5 Không đạt
925 222000237 ĐÌNH THỊ TUYẾT NHI 04/07/2004 GDTH D2022B Khoa SP 5.5 Không đạt
926 222000048 CAO YẾN NHI 21/07/2004 QLGD D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 6.7 Đạt
927 222001115 HÀ LINH NHI 25/07/2004 QTKD B Kinh tế & Đô thị 0 Không đạt VẮNG THI
928 222001811 NGUYỄN THẢO NHI 10/02/2004 D2022C Văn hóa - Du lịch 7 Đạt
929 222000562 LÊ HƯƠNG NHI 22/11/2004 SP NGỮ VĂN B Khoa SP 6.4 Không đạt
930 222001966 NGUYỄN THUỲ NHI 29/12/2003 D2022-QTKSB Văn hóa - Du lịch 0 Không đạt VẮNG THI
931 222000882 NGUYỄN THỊ LAN NHI 05/11/2003 NNTQ D2022A Ngoại ngữ 2.9 Không đạt
932 222000565 VƯƠNG THỊ PHƯƠNG NHI 28/09/2004 SP NGỮ VĂN D2022A Khoa SP 4 Không đạt
933 222001206 NGUYỄN THẢO NHI 01/09/2004 QUẢN LÍ CÔNG Kinh tế & Đô thị 6.2 Không đạt
934 222001011 VŨ THỊ HỒNG NHUNG 03/01/2004 VNHD2022 Văn hóa - Du lịch 4.2 Không đạt
935 222000117 ĐỖ THỊ NHUNG 25/01/2004 GDMN D2022B Khoa SP 3.7 Không đạt
936 222001317 NGUYỄN HỒNG NHUNG 10/09/2004 LUẬT D2022C Khoa Xã hội Nhân văn 2 Không đạt
937 222001813 NGÔ THỊ HỒNG NHUNG 15/09/2004 QTLH D2022B Văn hóa - Du lịch 3.3 Không đạt

4 Không đạt
938 222000963 TRẦN THỊ KIM NHUNG 25/02/2004 CHÍNH TRỊ HỌC D2022 Khoa Xã hội Nhân văn
939 222001816 TRỊNH HỒNG NHUNG 25/04/2004 D2022B Văn hóa - Du lịch 4.6 Không đạt
940 222000960 DOÃN HỒNG NHUNG 17/03/2004 CHÍNH TRỊ HỌC Khoa Xã hội Nhân văn 1.9 Không đạt
941 222001315 LÊ THỊ HỒNG NHUNG 18/06/2004 LUẬT D2022A Khoa Xã hội Nhân văn 2.4 Không đạt
942 222000883 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 01/01/2004 NNTQB Ngoại ngữ 2.5 Không đạt
943 222000884 TRẦN TRANG NHUNG 18/07/2004 NNT D2022A Ngoại ngữ 4.5 Không đạt
944 222001967 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 10/07/2004 QTKS A D2022 Văn hóa - Du lịch 3.7 Không đạt
945 222001968 TRẦN HỒNG NHUNG 14/10/2004 QTKSB Văn hóa - Du lịch 1.7 Không đạt
946 222001316 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 06/04/2004 LUẬT D2022B Khoa Xã hội Nhân văn 2.1 Không đạt
947 222001611 NGÔ THỊ HỒNG NHUNG 31/08/2004 LOGISTICS D2022B Kinh tế & Đô thị 4.2 Không đạt
948 222000566 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 10/07/2004 SP NGỮ VĂN D2022B Khoa SP 4.7 Không đạt

0 Không đạt
949 222000962 LÝ THỊ HỒNG NHUNG 17/10/2004 CHÍNH TRỊ HỌC D2022 Khoa Xã hội Nhân văn VẮNG THI
950 222000441 LÊ THỊ NHUNG 18/09/2004 SP TOÁN D2022A Khoa SP 4.5 Không đạt
951 222001118 PHẠM HỒNG NHUNG 12/04/2004 QTKD D2022A Kinh tế & Đô thị 2.2 Không đạt
952 222000567 TRỊNH NGUYỆT NHƯ 31/08/2004 SP NGỮ VĂN D2022A Khoa SP 6.2 Không đạt
953 222001012 PHẠM THỊ QUỲNH NHƯ 21/09/2004 VNHDK2022 Văn hóa - Du lịch 4.9 Không đạt
954 222000240 BÙI QUỲNH NHƯ 11/06/2004 GDTH D2022A Khoa SP 7.3 Đạt
955 111000757 LÊ THỊ KIỀU OANH 17/06/2004 D2022D Ngoại ngữ 0 Không đạt VẮNG THI
5.5 Không đạt
956 222001207 PHẠM QUỲNH OANH 09/03/2004 QUẢN LÝ CÔNG D2022 Kinh tế & Đô thị
957 222001120 NGUYỄN THỊ KIM OANH 03/09/2004 QTKD D2022A Kinh tế & Đô thị 4.1 Không đạt
958 222001969 PHẠM THỊ OANH 24/08/2004 QTKS C Văn hóa - Du lịch 4.5 Không đạt
959 222001119 NGUYỄN KIM OANH 23/07/2004 QTKD D2022B Kinh tế & Đô thị 3.7 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
4.2 Không đạt
960 222001482 NGUYỄN TẤT PHÁT 14/01/2004 CNTT D2022A công nghệ
Khoa học Thể thao &
1.8 Không đạt
961 2220384 BÙI NHẬT PHONG 28/08/2004 D2022 Sức khỏe
962 222000610 NGUYỄN QUỐC PHONG 26/11/2004 SP LỊCH SỬ D2022 Khoa SP 3.5 Không đạt
963 222000442 NGUYỄN GIA PHÚ 27/08/2004 SP TOÁN D2022A Khoa SP 1.1 Không đạt
964 222001318 LƯƠNG CÔNG PHÚC 20/03/2004 LUẬT D2022B Khoa Xã hội Nhân văn 3.2 Không đạt
965 222001123 NGUYỄN KIM PHÚC 05/04/2004 QTKDB Kinh tế & Đô thị 5.9 Không đạt
966 222001122 NGUYỄN HỒNG PHÚC 15/09/2004 QTKD A Kinh tế & Đô thị 2.8 Không đạt
967 222000049 NGUYỄN HỮU PHÚC 13/10/2004 QLGD Khoa Xã hội Nhân văn 4 Không đạt
968 222000966 THÂN THỊ THU PHƯƠNG 18/12/2004 CHÍNH TRỊ HỌC Khoa Xã hội Nhân văn 3.7 Không đạt
QUẢN TRỊ DỊCH VỤ
DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH 4 Không đạt
969 222001822 TẠ THANH PHƯƠNG 07/03/2004 C Văn hóa - Du lịch
970 222000244 ĐINH THỊ MINH PHƯƠNG 17/01/2004 GDTH D2022A Khoa SP 6.4 Không đạt
971 222001613 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 10/10/2004 LOGISTICS A Kinh tế & Đô thị 5.9 Không đạt
972 222000569 TRẦN MAI PHƯƠNG 14/10/2004 SP NGỮ VĂN D2022A Khoa SP 4.7 Không đạt
973 222000119 NGUYỄN THU PHƯƠNG 12/05/2004 GDMN B Khoa SP 4.7 Không đạt
974 222001319 LÊ TRẦN HÀ PHƯƠNG 09/11/2004 LUẬTC Khoa Xã hội Nhân văn 0 Không đạt VẮNG THI
975 222000611 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯƠNG 11/09/2004 SP LỊCH SỬ D2022 Khoa SP 4.9 Không đạt
976 222001823 VŨ LAN PHƯƠNG 02/06/2004 QTLHD2022A Văn hóa - Du lịch 3.8 Không đạt
977 222001614 TỐNG THỊ HUYỀN PHƯƠNG 08/07/2004 LOGITICSB-D2022 Kinh tế & Đô thị 2.6 Không đạt
978 222000316 NGUYỄN TIỂU PHƯƠNG 21/10/2003 GDĐB D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 2.2 Không đạt
979 22001321 TẠ MAI PHƯƠNG 23/11/2004 LUẬT D2022B Khoa Xã hội Nhân văn 5.9 Không đạt
980 222001612 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 22/02/2004 LOGISTICS D2022B Kinh tế & Đô thị 5.2 Không đạt
981 222001320 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 18/07/2004 LUẬT D2022A Khoa Xã hội Nhân văn 5.3 Không đạt
982 222000887 TRẦN TỐ PHƯƠNG 01/10/2004 NNTQ D2022B Ngoại ngữ 3.9 Không đạt
983 222001972 NGÔ HOÀI PHƯƠNG 11/10/2004 QTKS D2022A Văn hóa - Du lịch 2.3 Không đạt
984 222000886 QUẢN THỊ HÀ PHƯƠNG 06/05/2004 NNTQ A Ngoại ngữ 5.8 Không đạt
985 222001974 TRẦN THU PHƯƠNG 02/08/2004 QTKSD2022 Văn hóa - Du lịch 4 Không đạt
986 222000885 NGUYỄN THU PHƯƠNG 22/08/2004 NNTQ D2022B Ngoại ngữ 4.1 Không đạt
987 222001124 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG 24/11/2004 QTKD A Kinh tế & Đô thị 7.4 Đạt
988 222001692 TRẦN ĐỖ HÀ PHƯƠNG 04/03/2004 CTXH D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 2.3 Không đạt
989 222000612 NGUYỄN THU PHƯƠNG 14/02/2004 SP LỊCH SỬ Khoa SP 4.7 Không đạt
990 222000245 ĐOÀN LAN PHƯƠNG 30/08/2004 GDTH D2022C Khoa SP 5.2 Không đạt
991 222001975 NGÔ HOÀI PHƯƠNG 11/10/2004 QTKS D2022A Văn hóa - Du lịch 4.5 Không đạt
992 222000247 NGUYỄN MAI PHƯƠNG 12/01/2004 GDTH D2022B Khoa SP 5 Không đạt
993 222000506 HOÀNG THU PHƯƠNG 22/02/2004 SP VẬT LÍ Khoa SP 4.7 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
3.2 Không đạt
994 222001483 NGÔ MINH PHƯƠNG 12/02/2004 CNTT D2022B công nghệ
995 222001970 BÙI MAI PHƯƠNG 28/08/2004 QTKSD2022C Văn hóa - Du lịch 6.6 Đạt
996 222000570 VŨ THỊ QUỲNH PHƯƠNG 13/02/2004 SP NGỮ VĂN D2022 B Khoa SP 6.9 Đạt
997 222001971 LẠI THU PHƯƠNG 13/04/2004 QTKSD2022B Văn hóa - Du lịch 7.1 Đạt
998 222000118 LÊ THỊ MAI PHƯƠNG 27/06/2004 GDMN D2022A Khoa SP 1.8 Không đạt
999 222000568 DƯƠNG THU PHƯƠNG 12/10/2004 SP VĂN D2022B Khoa SP 4.5 Không đạt
1000 222001125 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 02/07/2004 QTKDB Kinh tế & Đô thị 4.4 Không đạt
1001 222000242 BÙI NHƯ PHƯƠNG 26/02/2004 GDTH D2022A Khoa SP 5.1 Không đạt
1002 222001615 TRẦN THỊ PHƯƠNG 25/05/2004 LOGISTICSA D2022 Kinh tế & Đô thị 2 Không đạt
1003 222001973 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 27/07/2004 QTKSD2022C Văn hóa - Du lịch 4.2 Không đạt
1004 222000243 ĐINH THỊ MAI PHƯƠNG 24/12/2004 GDTH D2022B Khoa SP 0 Không đạt VẮNG THI
1005 222000759 NGUYỄN MAI PHƯƠNG 12/01/2003 A Ngoại ngữ 3 Không đạt
1006 222000889 TRẦN THỊ THU PHƯỢNG 21/08/2004 D2022B Ngoại ngữ 3.7 Không đạt
1007 222001322 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 05/03/2004 LUẬT D2022C Khoa Xã hội Nhân văn 3.1 Không đạt
1008 222001976 NGUYỄN TIẾN QUANG 17/11/2004 QTKS D2022C Văn hóa - Du lịch 3.3 Không đạt
TOÁN ỨNG DỤNG Khoa học tự nhiên và
3.5 Không đạt
1009 222001393 PHẠM ANH QUÂN 22/11/2004 D2022 công nghệ
NGÔN NGỮ ANH
0 Không đạt
1010 222000761 LƯƠNG CAO MINH QUÂN 12/09/2004 D2022C Ngoại ngữ VẮNG THI
TOÁN ỨNG DỤNG Khoa học tự nhiên và
6.5 Đạt
1011 222001392 BÙI HUY QUÂN 23/10/2004 D2022 công nghệ
Khoa học tự nhiên và
0 Không đạt
1012 222001486 NGUYỄN ĐỨC QUÂN 23/03/2004 CNTT A công nghệ VẮNG THI
1013 222001126 LÊ MINH QUÂN 02/06/2004 QTKDA Kinh tế & Đô thị 0 Không đạt VẮNG THI
Khoa học tự nhiên và
2.2 Không đạt
1014 222001487 TRẦN THẾ QUÂN 19/09/2004 CNTT D2022A công nghệ
Khoa học tự nhiên và
4.6 Không đạt
1015 222001485 NGUYỄN DUY QUÂN 17/02/2004 CNTT D2022B công nghệ
Khoa học tự nhiên và
2 Không đạt
1016 222001488 TƯỞNG VĂN ANH QUÂN 02/08/2004 D2022B công nghệ
1017 222001127 VŨ THANH QUÍ 20/11/2004 QTKD B Kinh tế & Đô thị 4.9 Không đạt
1018 222001824 HÀ THỊ THU QUYÊN 21/06/2004 QTLH D2022B Văn hóa - Du lịch 3.2 Không đạt
1019 222001825 PHAN THỊ HỒNG QUYÊN 17/09/2004 QTDVDL &LH D2022C Văn hóa - Du lịch 2.1 Không đạt
1020 222000444 KIM THỊ THU QUYÊN 05/01/2004 SP TOÁN D2022B Khoa SP 3.9 Không đạt
1021 222000508 ĐẶNG THỊ ĐỖ QUYÊN 30/09/2004 SP VẬT LÝ D2022 Khoa SP 3.1 Không đạt
1022 222001616 NGUYỄN LỆ QUYÊN 26/10/2004 LOGISTIC D2022B Kinh tế & Đô thị 3.8 Không đạt
1023 222000051 HOÀNG HUỆ QUYÊN 03/04/2004 QLGD D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 1.6 Không đạt
1024 222001977 NGUYỄN THỊ QUYÊN 29/12/2003 QTKS Văn hóa - Du lịch 3.3 Không đạt
1025 222001617 TRẦN THỊ TÚ QUYÊN 19/02/2004 LOGISTICS D2022 Kinh tế & Đô thị 4.1 Không đạt
1026 222000891 HÀ VĂN QUYỀN 09/01/2004 NNTQ B Ngoại ngữ 6.5 Đạt
1027 22200089 HÀ VĂN QUYỀN 09/01/2004 NNTQ B Ngoại ngữ 0 Không đạt VẮNG THI
1028 222000571 ĐÀO TRÚC QUỲNH 13/07/2004 SPNV D2022 Khoa SP 2.8 Không đạt
1029 222001325 NGUYỄN THỊ QUỲNH 05/11/2004 LUẬT D2022C Khoa Xã hội Nhân văn 1.8 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
1.7 Không đạt
1030 222001490 NGUYỄN THỊ QUỲNH 08/03/2004 CNTT D2022A công nghệ
1031 222001826 BẾ THỊ NHƯ QUỲNH 17/10/2004 QTLH -D2022A Văn hóa - Du lịch 1.8 Không đạt
1032 222001619 NGUYỄN HƯƠNG QUỲNH 28/02/2004 LOGISTICS A Kinh tế & Đô thị 6.3 Không đạt
1033 222001128 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 09/02/2004 QTKD-A Kinh tế & Đô thị 5.2 Không đạt
1034 222000892 CHU THÚY QUỲNH 23/12/2003 NNTQ D2022A Ngoại ngữ 6 Không đạt
1035 222001827 NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH 18/04/2004 D2022B Văn hóa - Du lịch 2.8 Không đạt
QUẢN LÝ GIÁO DỤC
3.2 Không đạt
1036 222000052 CÔNG TRÚC QUỲNH 06/08/2004 D2022 Khoa Xã hội Nhân văn
1037 222000968 LÊ THỊ QUỲNH 10/01/2003 CHÍNH TRỊ HỌC Khoa Xã hội Nhân văn 0 Không đạt VẮNG THI
1038 222000895 TRẦN THỊ DIỄM QUỲNH 13/12/2004 NNTQB Ngoại ngữ 1.9 Không đạt
1039 222000573 NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH 13/08/2004 SP NGỮ VĂN D2022A Khoa SP 4.7 Không đạt
1040 222001618 ĐÀO THỊ NHƯ QUỲNH 13/12/2004 LOGISTICS D2022 B Kinh tế & Đô thị 5.1 Không đạt
1041 222001978 NGUYỄN PHƯƠNG QUỲNH 24/03/2004 QTKS D2022A Văn hóa - Du lịch 6.6 Đạt
1042 222000894 LÊ YẾN QUỲNH 09/08/2004 D2022A Ngoại ngữ 3.4 Không đạt
1043 222000893 HOÀNG THÚY QUỲNH 21/01/2004 NNTQ D2022B Ngoại ngữ 4.7 Không đạt
1044 222000317 BÙI THỊ CHU QUỲNH 15/09/2004 GDĐB D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 1.8 Không đạt
1045 222000445 BẠCH THÚY QUỲNH 24/11/2004 SP TOÁN D2022A Khoa SP 3.7 Không đạt
1046 222000572 ĐOÀN NHƯ QUỲNH 04/04/2004 SPNV D2022B Khoa SP 4.1 Không đạt
1047 222000120 PHÙNG THỊ DIỄM QUỲNH 30/09/2004 GDMN D2022A Khoa SP 1.7 Không đạt
1048 222000053 NGUYỄN NHƯ QUỲNH 18/03/2004 QLGD - D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 6.8 Đạt
1049 222000249 LÊ THỊ NGỌC QUỲNH 05/09/2004 GDTH D2022C Khoa SP 7.6 Đạt
1050 222000248 HỒ DIỄM QUỲNH 19/03/2004 GDTH D2022A Khoa SP 7.2 Đạt
1051 222001153 TRẦN QUỲNH 09/12/2004 QTKD B Kinh tế & Đô thị 3.4 Không đạt
1052 222001979 NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH 22/12/2004 QTKS D2022C Văn hóa - Du lịch 3.4 Không đạt
1053 222001326 THIỀU ANH SƠN 26/02/2004 LUẬT D2022A Khoa Xã hội Nhân văn 2.6 Không đạt
1054 222001828 PHẠM HOÀNG SƠN 20/08/2004 D2022C Văn hóa - Du lịch 5.2 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
2 Không đạt
1055 222001523 NGÔ CAO SƠN 12/12/2004 CNKT MÔI TRƯỜNG công nghệ
Khoa học tự nhiên và
4.3 Không đạt
1056 222001491 NGUYỄN THANH SƠN 13/03/2004 CNTT D2022B công nghệ
1057 222001131 VŨ THỊ SUỐT 26/06/2004 QTKDB Kinh tế & Đô thị 2.8 Không đạt
1058 222000449 VƯƠNG THỊ THANH TÂM 10/07/2004 SP TOÁN D2022A Khoa SP 2.7 Không đạt
1059 222001829 NGUYỄN DIỆU TÂM 02/01/2004 D2022A Văn hóa - Du lịch 4.7 Không đạt
1060 222001620 HOÀNG ĐỖ MINH TÂM 18/03/2004 LOGISTICS B Kinh tế & Đô thị 3.6 Không đạt
1061 222000574 PHẠM THỊ THANH TÂM 18/05/2004 VĂN D2022 B Khoa SP 4.7 Không đạt
1062 222000446 ĐỖ THỊ THANH TÂM 24/09/2004 SP TOÁN D2022A Khoa SP 5.3 Không đạt
1063 222001981 HOÀNG THỊ THANH TÂM 10/09/2004 D2022B Văn hóa - Du lịch 6.1 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
2.9 Không đạt
1064 222001493 NGUYỄN NGỌC TÂM 19/03/2004 CNTTD2022B công nghệ
1065 222000447 ĐÀO THANH TÂM 07/10/2004 SP TOÁN D2022B Khoa SP 7.3 Đạt
1066 222001208 ĐỖ THỊ THANH TÂM 10/11/2004 QUẢN LÝ CÔNG Kinh tế & Đô thị 3.2 Không đạt
1067 222000448 NGUYỄN THỊ MINH TÂM 19/09/2004 SP TOÁN D2022B Khoa SP 3.2 Không đạt
1068 222001345 PHẠM THUỶ TIÊN 13/01/2004 LUẬT B Khoa Xã hội Nhân văn 0 Không đạt VẮNG THI
1069 222001853 ĐINH MINH TIẾN 22/10/2004 QTLH D2022-A Văn hóa - Du lịch 7.6 Đạt
1070 222001855 NGUYỄN VĂN TIẾN 21/08/2004 D2022C Văn hóa - Du lịch 5.6 Không đạt
1071 222001854 NGUYỄN MINH TIẾN 14/01/2004 QTLH D2022B Văn hóa - Du lịch 4.3 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
3.3 Không đạt
1072 222001503 VŨ HÁN MINH TOÀN 31/12/2004 CNTTD022B công nghệ
1073 222001346 NGUYỄN KHÁNH TOÀN 11/10/2004 LUẬT D2022C Khoa Xã hội Nhân văn 3.7 Không đạt
TOÁN ỨNG DỤNG Khoa học tự nhiên và
6.3 Không đạt
1074 222001400 NGUYỄN TRỌNG TOÀN 31/12/2004 D2022 công nghệ
1075 222000133 NGUYỄN CẨM TÚ 18/07/2004 GDMN D2022B Khoa SP 2.2 Không đạt
1076 222000922 TRẦN THỊ CẨM TÚ 04/08/2004 NNTQ D2022A Ngoại ngữ 6.7 Đạt
1077 222001158 NGUYỄN THỊ NGỌC TÚ 24/02/2004 QTKDA Kinh tế & Đô thị 2 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
6.9 Đạt
1078 222001509 NGUYỄN VINH TÚ 26/12/2004 CNTT D2022A công nghệ
1079 222000921 TẠ THANH TÚ 20/04/2004 NNTQ D2022B Ngoại ngữ 3.9 Không đạt
1080 222001359 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 13/05/2004 LUẬT C Khoa Xã hội Nhân văn 1.5 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
5.1 Không đạt
1081 222001511 TRẦN ANH TUẤN 23/01/2004 CNTT D2022B công nghệ
1082 222000978 NGUYỄN DOÃN ANH TUẤN 21/07/2004 CHÍNH TRỊ HỌC Khoa Xã hội Nhân văn 5.9 Không đạt
1083 222000369 BÙI THÁI TUẤN 31/12/2003 GDCD Khoa SP 2.4 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
0 Không đạt
1084 222001510 NGUYỄN ANH TUẤN 15/06/2004 CNTT_D2022A công nghệ VẮNG THI
1085 222001639 VŨ ĐỨC TUẤN 11/02/2004 LOGISTIC A Kinh tế & Đô thị 7.8 Đạt
1086 222000979 NGUYỄN THANH TÙNG 08/10/2004 CHÍNH TRỊ HỌC Khoa Xã hội Nhân văn 2.6 Không đạt
1087 222001640 NGUYỄN PHAN TÙNG 17/08/2004 LOGISTICS D2022B Kinh tế & Đô thị 6 Không đạt
1088 222001704 TRỊNH QUANG TÙNG 10/10/2004 CTXH D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 5.6 Không đạt
1089 222001360 NGUYỄN SƠN TÙNG 29/04/2004 LUẬT D2022A Khoa Xã hội Nhân văn 6.6 Đạt
CÔNG NGHỆ THÔNG Khoa học tự nhiên và
5.1 Không đạt
1090 222001514 NGUYỄN THANH TÙNG 12/06/2004 TIN B công nghệ
Khoa học tự nhiên và
4.8 Không đạt
1091 222001515 PHẠM THANH TÙNG 28/08/2004 CNTT D2022A công nghệ
Khoa học tự nhiên và
3.1 Không đạt
1092 222001512 NGUYỄN HUY TÙNG 27/07/2004 CNTTD2022B công nghệ
Khoa học Thể thao &
2.3 Không đạt
1093 222002018 DƯƠNG THANH TUYỀN 20/04/2002 GIÁO DỤC THỂ CHẤT Sức khỏe
1094 222000923 LƯƠNG THỊ TUYẾN 28/10/2004 NNTQD2022A Ngoại ngữ 4.4 Không đạt
1095 222000520 NGUYÊN THỊ TUYẾT 30/07/2004 SP VẬT LÝ D2022 Khoa SP 1.8 Không đạt
1096 222000462 HỒ THỊ TUYẾT 14/01/2004 SP TOÁN D2022B Khoa SP 5.9 Không đạt
1097 222001361 NGUYỄN VŨ ÁNH TUYẾT 26/05/2003 LUẬT D2022A Khoa Xã hội Nhân văn 5.9 Không đạt
1098 222001161 LƯU THỊ ÁNH TUYẾT 25/02/2004 QTKDB D2022 Kinh tế & Đô thị 5.5 Không đạt
1099 222000622 HOÀNG THỊ TƯƠI 09/12/2004 SP LỊCH SỬ D2022 Khoa SP 2.8 Không đạt
1100 222001209 LÊ NGỌC THÁI 03/07/2004 QUẢN LÝ CÔNG D22 Kinh tế & Đô thị 4.4 Không đạt
1101 222000121 ĐÀO PHƯƠNG THANH 22/03/2004 GDMN D2022B Khoa SP 0 Không đạt VẮNG THI
1102 222000896 BÙI THỊ THANH 05/05/2004 NNTQ D2022 Ngoại ngữ 4.4 Không đạt
1103 222000614 NGUYẾN THỊ KIM THANH 15/12/2003 SP SỬ D2022 Khoa SP 5.3 Không đạt
1104 222000898 NGUYỄN THỊ THANH 06/09/2004 NNTQ D2022B Ngoại ngữ 2.9 Không đạt
1105 222000897 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THANH 18/09/2004 D2022A Ngoại ngữ 2.2 Không đạt
1106 222000251 LƯU VĨNH THANH 23/02/2004 GDTH D2022B Khoa SP 6.3 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
3.7 Không đạt
1107 222001494 HỒ NGỌC THANH 18/10/2004 CNTTD2022A công nghệ
1108 222001132 ĐÀO TÚ THANH 17/06/2004 QTKDA Kinh tế & Đô thị 7.2 Đạt
Khoa học tự nhiên và
6.5 Đạt
1109 222001496 NGUYỄN BÁ THÀNH 13/02/2004 CNTT A D2022 công nghệ
QUẢN TRỊ KINH
6.4 Không đạt
1110 222001133 LÊ HOÀNG THÀNH 20/10/2004 DOANH ( LỚP B) Kinh tế & Đô thị
1111 222001134 THÁI HỮU THÀNH 04/10/2004 QTKD D2022A Kinh tế & Đô thị 6 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
1.8 Không đạt
1112 222001495 ĐÀO VĂN THÀNH 26/10/2004 CNTT D2022B công nghệ
1113 222001015 ĐỒNG PHƯƠNG THẢO 18/07/2004 VNH D2022 Văn hóa - Du lịch 3.8 Không đạt
1114 222001837 NGUYỄN THANH THẢO 30/07/2004 D2022C LỮ HÀNH Văn hóa - Du lịch 4.9 Không đạt
1115 222000575 BÙI PHƯƠNG THẢO 21/03/2004 SPNV D2022A Khoa SP 5.4 Không đạt
1116 222001842 TRẦN THU THẢO 17/01/2004 QTLH 2022B Văn hóa - Du lịch 2 Không đạt
1117 222000125 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 17/07/2003 GDMND2022B Khoa SP 2.5 Không đạt
1118 222000123 NGUYỄN KIM THẢO 06/10/2004 GDMND2022B Khoa SP 4.2 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
4.8 Không đạt
1119 222001497 ĐỖ PHƯƠNG THẢO 25/08/2004 CNTT D2022B công nghệ
1120 222000254 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 23/11/2004 GDTH D2022A Khoa SP 6 Không đạt
1121 222001328 CHU THỊ PHƯƠNG THẢO 30/01/2004 LUẬT D2022C Khoa Xã hội Nhân văn 1.3 Không đạt
1122 222000775 TRẦN THANH THẢO 28/07/2004 D2022A Ngoại ngữ 0 Không đạt VẮNG THI
1123 222001623 TRẦN PHƯƠNG THẢO 08/09/2004 LOGISTICSB Kinh tế & Đô thị 1.5 Không đạt
1124 222001329 ĐỖ PHƯƠNG THẢO 18/09/2004 LUẬT D2022A Khoa Xã hội Nhân văn 1.8 Không đạt
1125 222001330 LÊ THANH THẢO 16/08/2004 LUẬT D2022B Khoa Xã hội Nhân văn 3.8 Không đạt
1126 222000253 HOÀNG THỊ PHƯƠNG THẢO 27/12/2004 GDTH D2022C Khoa SP 4.3 Không đạt
1127 222000511 PHẠM PHƯƠNG THẢO 04/10/2004 SP LÝ D2022 Khoa SP 3 Không đạt
1128 222000510 NGUYỄN THANH THẢO 17/12/2004 SP VẬT LÍ D2022 Khoa SP 5.8 Không đạt
QUẢN TRỊ DỊCH VỤ
DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH 1.5 Không đạt
1129 222001841 TỐNG PHƯƠNG THẢO 11/09/2004 D2022A Văn hóa - Du lịch
1130 222001840 QUÀNG THỊ PHƯƠNG THẢO 31/07/2004 QTDVDLLH D2022C Văn hóa - Du lịch 2.7 Không đạt
1131 222001693 LÊ SINH HIỀN THẢO 01/02/2004 CTXH D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 6.5 Đạt
TOÁN ỨNG DỤNG Khoa học tự nhiên và
1.5 Không đạt
1132 222001394 KIỀU PHƯƠNG THẢO 29/12/2004 D2022 công nghệ
1133 222000970 BÙI THANH THẢO 29/01/2004 CTH D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 0.7 Không đạt
1134 222000450 ĐẶNG THANH THẢO 07/06/2004 SP TOÁN D2022B Khoa SP 4.1 Không đạt
1135 222000127 PHẠM THU PHƯƠNG THẢO 30/09/2004 GDMND2022B Khoa SP 2.5 Không đạt
1136 222000128 TẠ THANH THẢO 13/12/2004 GDMN D2022A Khoa SP 2.3 Không đạt
1137 222000902 TRẦN THỊ PHƯƠNG THẢO 01/12/2004 NNTQ D2022B Ngoại ngữ 1.5 Không đạt
1138 222000057 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 13/09/2004 QLGD D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 0.4 Không đạt
1139 222000318 BÙI PHƯƠNG THẢO 29/07/2004 GDĐB D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 2.8 Không đạt
1140 222001135 LÊ THANH THẢO 17/01/2004 QTKD B Kinh tế & Đô thị 1.8 Không đạt
1141 222000900 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 25/08/2004 NNTQ D2022B Ngoại ngữ 4.6 Không đạt
1142 222001622 TRẦN PHƯƠNG THẢO 29/01/2004 LOGISTICD2022A Kinh tế & Đô thị 5.1 Không đạt
1143 222000773 NGUYỄN THAN THẢO 05/12/2004 NNA D2022C Ngoại ngữ 0 Không đạt VẮNG THI
1144 222001982 ĐINH PHƯƠNG THẢO 25/11/2004 QTKS D2022C Văn hóa - Du lịch 1.8 Không đạt
1145 222000320 NGUYỄN THU THẢO 23/06/0004 GDĐB -D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 1 Không đạt
1146 222000903 TRẦN THANH THẢO 02/06/2004 NNTQ D2022A Ngoại ngữ 4.5 Không đạt
1147 222001695 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 23/01/2004 CTXH Khoa Xã hội Nhân văn 1.6 Không đạt

3.1 Không đạt


1148 222000126 NGUYỄN TRANG THẢO 21/02/2004 GIÁO DỤC MẦM NON A Khoa SP
1149 222000256 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 28/08/2004 GDTH D2022A Khoa SP 7.6 Đạt
1150 222001138 QUÁCH PHƯƠNG THẢO 09/06/2004 QTKD D2022A Kinh tế & Đô thị 5.7 Không đạt
1151 222001621 NGUYỄN THỊ THU THẢO 31/07/2004 LOGISTIC D2022 A Kinh tế & Đô thị 5.9 Không đạt
1152 222001331 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 07/01/2004 LUẬT D2022A Khoa Xã hội Nhân văn 3 Không đạt
1153 222000124 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 10/07/2004 GDMN - D2022A Khoa SP 2.1 Không đạt
GIÁO DỤC TIỂU HỌC -
6.2 Không đạt
1154 222000255 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 28/06/2004 D2022B Khoa SP
NGUYỄN HOÀNG
2.9 Không đạt
1155 222001834 PHƯƠNG THẢO 23/12/2004 QTDVDLVLH D2022C Văn hóa - Du lịch
1156 222000509 HỒ THỊ HƯƠNG THẢO 03/12/2003 SP LÍ D2022 Khoa SP 2.4 Không đạt
1157 222000122 ĐỖ THỊ THANH THẢO 18/12/2004 GDMND2022A Khoa SP 2.4 Không đạt
1158 222000451 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 29/02/2004 SP TOÁN D2022A Khoa SP 4.7 Không đạt
1159 222001843 TRƯƠNG THU THẢO 09/10/2004 D2022C Văn hóa - Du lịch 3.1 Không đạt
1160 222000055 HOÀNG PHƯƠNG THẢO 06/08/2004 QLGD D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 2.5 Không đạt

3.1 Không đạt


1161 222001213 TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 16/08/2004 QUẢN LÝ CÔNG D2022 Kinh tế & Đô thị
1162 222001694 NGUYỄN HƯƠNG THẢO 06/12/2004 CTXH K2022 Khoa Xã hội Nhân văn 1.2 Không đạt
1163 222001136 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 18/07/2004 QTKD D2022A Kinh tế & Đô thị 1.8 Không đạt
1164 222000615 NGUYỄN TAM THẢO 21/02/2004 SP LỊCH SỬ Khoa SP 2.4 Không đạt
1165 222000899 ĐỖ THỊ PHƯƠNG THẢO 09/03/2001 D2022B Ngoại ngữ 3.7 Không đạt
1166 222000901 NGUYỄN THU THẢO 01/01/2004 NNTQ-D2022B Ngoại ngữ 1.7 Không đạt
1167 222001335 NGUYỄN THỊ THẮM 11/01/2004 LUẬT D2022A Khoa Xã hội Nhân văn 2.8 Không đạt
1168 222001139 NGUYỄN THỊ THẮM 01/10/2003 QTKD D2022B Kinh tế & Đô thị 7.2 Đạt
Khoa học Thể thao &
3.1 Không đạt
1169 222000386 NGUYỄN CHIẾN THẮNG 22/10/2004 GIÁO DỤC THỂ CHẤT Sức khỏe
1170 222000385 LÊ ĐỨC THẮNG 31/10/2004 GDTC Khoa SP 4.7 Không đạt
1171 222000360 NGUYỄN MẠNH THẮNG 18/09/2004 GDCD D2022 Khoa SP 7.5 Đạt
D2022 TOÁN ỨNG Khoa học tự nhiên và
3.2 Không đạt
1172 222001396 CAO DUY THẮNG 24/02/2004 DỤNG công nghệ
1173 222001336 TRỊNH XUÂN THẮNG 19/03/2003 LUẬT B Khoa Xã hội Nhân văn 2.1 Không đạt
1174 222000452 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 06/01/2002 SP TOÁN D2022B Khoa SP 2.8 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
2 Không đạt
1175 222001498 TRẦN THANH THẾ 02/07/2004 CNTT D2022A công nghệ
1176 222000361 NGUYỄN THỊ NGỌC THI 05/10/2004 GDCD D2022 Khoa SP 0 Không đạt VẮNG THI
1177 222000904 NGUYỄN THỊ THIÊM 03/07/2004 NNTQ D2022 B Ngoại ngữ 1.3 Không đạt
1178 222000512 NGUYỄN XUÂN THIỆN 20/08/2004 LÝ D2022 Khoa SP 7.3 Đạt
Khoa học Thể thao &
1.2 Không đạt
1179 222000387 ĐINH ĐỨC THIỆN 14/01/2004 GDTC-D2022 Sức khỏe
1180 222001016 NGUYỄN ĐỨC THIỆN 26/03/2004 VNH D2022 Văn hóa - Du lịch 5.9 Không đạt
1181 222000257 DƯƠNG HOÀNG THIỆP 14/03/2004 GDTH D2022C Khoa SP 6.8 Đạt
1182 222001845 NGUYỄN PHƯƠNG THỊNH 21/09/2004 QTDVDLLH D2022B Văn hóa - Du lịch 2.6 Không đạt
1183 222000905 TRỊNH QUỐC THỊNH 09/01/2004 NNTQ-D2022B Ngoại ngữ 3.6 Không đạt
1184 222001624 HÀ THỊ THOA 12/06/2004 LOGISTICS D2022B Kinh tế & Đô thị 3.5 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
1.7 Không đạt
1185 222001499 PHÍ THỊ KIM THOA 19/05/2004 CNTT D2022B công nghệ
1186 222001337 CÙ THỊ KIM THOA 26/04/2004 LUẬT C D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 3 Không đạt
1187 222001338 SA THỊ THU THỎA 17/01/2004 LUẬT D2022A Khoa Xã hội Nhân văn 4.7 Không đạt
1188 222001985 DƯƠNG HÀ THU 27/07/2004 QTKS B Văn hóa - Du lịch 2.4 Không đạt
1189 222000258 ĐINH THOẠI VÂN THU 05/10/2003 GDTH D2022A Khoa SP 2 Không đạt
1190 222001984 BÙI XUÂN THU 28/08/2004 QTKS D2022A Văn hóa - Du lịch 5.3 Không đạt
QUẢN TRỊ KINH
5.4 Không đạt
1191 222001141 PHAN THỊ THU 16/07/2004 DOANH B Kinh tế & Đô thị
3.3 Không đạt
1192 222001017 PHẠM HOÀI THU 27/02/2004 VIỆT NAM HỌC D2022 Văn hóa - Du lịch
QUẢN TRỊ DỊCH VỤ
4.8 Không đạt
1193 222001846 NGUYỄN THỊ HOÀI THU 12/10/2004 DU LỊCH LỮ HÀNH C Văn hóa - Du lịch
1194 222001986 NGUYỄN MINH THU 09/08/2004 QTKSD2022A Văn hóa - Du lịch 4.4 Không đạt
1195 222000906 DOÃN THẢO THU 30/08/2004 NNTQ D2022A Ngoại ngữ 3.3 Không đạt
1196 222000616 NGUYỄN NHƯ THUỲ 01/06/2004 SỬ D2022 Khoa SP 1.3 Không đạt
1197 222000453 TRẦN THỊ THUỲ 13/01/2004 TOÁN A Khoa SP 1.7 Không đạt

1.6 Không đạt


1198 222000972 NGUYỄN THANH THUỶ 22/02/2004 CHÍNH TRỊ HỌC D2022 Khoa Xã hội Nhân văn
1199 222001849 NGUYỄN THỊ THUỶ 22/02/2004 D2022C Văn hóa - Du lịch 6.9 Đạt
1200 222001989 TRẦN THU THUỶ 31/05/2004 QTKSD2022C Văn hóa - Du lịch 3 Không đạt
1201 222000907 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THUỶ 25/02/2004 NNTQ D2022B Ngoại ngữ 5.1 Không đạt
1202 222001341 NGUYỄN THANH THUÝ 29/09/2004 LUẬT D2022C Khoa Xã hội Nhân văn 3.2 Không đạt
1203 222000513 HỒ THỊ THANH THÙY 16/03/2003 SP VẬT LÝ D2022 Khoa SP 1.7 Không đạt
1204 222000129 NGUYỄN THỊ DIỆU THÙY 23/11/2004 GDMN D2022B Khoa SP 3.9 Không đạt
1205 222001340 ĐỖ BÍCH THỦY 14/11/2004 LUẬT D2022A Khoa Xã hội Nhân văn 5.5 Không đạt
1206 222001988 NGUYỄN THỊ THỦY 03/04/2004 QTKS D2022C Văn hóa - Du lịch 1.5 Không đạt
1207 222001214 NGUYỄN THỊ THANH THỦY 21/05/2004 QUẢN LÍ CÔNG Kinh tế & Đô thị 3.4 Không đạt
1208 222000909 PHẠM THỊ THÚY 15/10/2004 NNTQ D2022A Ngoại ngữ 5.2 Không đạt
1209 222000363 NGUYỄN THỊ THÚY 24/08/2004 GDCD D2022 Khoa SP 2.7 Không đạt
1210 222000908 BÙI THỊ THÚY 01/01/2004 NNTQ D2022B Ngoại ngữ 5.6 Không đạt
1211 222001698 NGUYỄN THỊ BÁ THÚY 06/06/2004 CTXHD2022 Khoa Xã hội Nhân văn 1.5 Không đạt

3.4 Không đạt


1212 222001215 TRẦN THỊ THANH THÚY 12/11/2004 QUẢN LÍ CÔNG D2022 Kinh tế & Đô thị
1213 222001994 VŨ ANH THƯ 03/03/2004 QTKS D2022C Văn hóa - Du lịch 4.3 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
2.1 Không đạt
1214 222001500 NGUYỄN THỊ THƯ 13/05/2003 D2022A công nghệ
1215 222001343 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 27/08/2004 LUẬT K2022C Khoa Xã hội Nhân văn 5.2 Không đạt
1216 222001851 TRẦN MINH THƯ 05/11/2004 QTDVDL&LH D2022B Văn hóa - Du lịch 5.7 Không đạt
1217 222000973 LỖ THỊ AN THƯ 04/08/2004 CTH D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 2.3 Không đạt
1218 222001344 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 23/08/2004 LUẬT D2022A Khoa Xã hội Nhân văn 5.2 Không đạt
1219 222001342 LÊ ANH THƯ 29/08/2004 LUẬT D2022B Khoa Xã hội Nhân văn 4.9 Không đạt
1220 222001990 BÙI THỊ THƯ 17/02/2004 QTKS D2022A Văn hóa - Du lịch 3.2 Không đạt

5.4 Không đạt


1221 222001216 NGUYỄN ANH THƯ 30/07/2004 QUẢN LÍ CÔNG D2022 Kinh tế & Đô thị
1222 222001992 LÊ TRINH THƯ 18/05/2004 QTKS D2022A Văn hóa - Du lịch 1.9 Không đạt
1223 222001142 BÙI THANH THƯ 11/07/2004 QTKD B Kinh tế & Đô thị 6.9 Đạt
1224 222001991 DƯƠNG HÁN THANH THƯ 23/12/2004 QTKS D2022B Văn hóa - Du lịch 5.3 Không đạt
1225 222000261 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 16/04/2004 GDTH D2022C Khoa SP 1.3 Không đạt
1226 222000262 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 07/10/2004 GDTH D2022A Khoa SP 5 Không đạt
1227 222000139 NGUYỄN THỊ THANH THƯ 11/10/2004 GDMN D2022A Khoa SP 0.9 Không đạt
1228 222000260 ĐẶNG ANH THƯ 01/03/2004 GDTH D2022A Khoa SP 5.1 Không đạt
1229 222001852 LÊ THỊ HỒNG THƯƠNG 20/04/2004 LHD2022C Văn hóa - Du lịch 4.6 Không đạt
1230 222001018 PHẠM THỊ THƯƠNG 26/09/2004 VIỆT NAM HỌC Văn hóa - Du lịch 2.7 Không đạt
1231 222001628 PHAN HOÀNG HUYỀN THƯƠNG 27/06/2004 LOGITICT B Kinh tế & Đô thị 1.2 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
6.4 Không đạt
1232 222001502 VŨ THỊ HUYỀN THƯƠNG 12/02/2004 CNTT D2022A công nghệ
1233 222001995 NGÔ PHƯƠNG TRÀ 03/07/2004 QTKS-D2022C Văn hóa - Du lịch 5.7 Không đạt
1234 222000132 NGUYỄN THỊ MINH TRÀ 15/12/2003 GDMN D2022B Khoa SP 1.6 Không đạt

LOGISTIC VÀ QUẢN LÍ 4.2 Không đạt


1235 222001629 BÙI THANH TRÀ 03/12/2004 CHUỖI CUNG ỨNG A Kinh tế & Đô thị
1236 22201995 NGÔ PHƯƠNG TRÀ 03/07/2004 QTKS-D2022C Văn hóa - Du lịch 0 Không đạt VẮNG THI
1237 222000264 NGUYỄN THỊ THU TRÀ 14/05/2004 GDTH D2022A Khoa SP 4.9 Không đạt
1238 222001144 DƯƠNG THỊ THU TRÀ 15/01/2004 QTKD B Kinh tế & Đô thị 3.6 Không đạt
1239 222000364 NGUYỄN THANH TRÀ 06/03/2004 GDCD D2022 Khoa SP 1.6 Không đạt
1240 222000263 NGUYỄN THỊ THU TRÀ 17/02/2004 GDTH D2022B Khoa SP 4.9 Không đạt
1241 222000131 ĐINH THỊ TRÀ 15/06/2004 GDMN D2022A Khoa SP 2.4 Không đạt
1242 222000515 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TRÀ 20/05/2003 D2022 Khoa SP 2.2 Không đạt
1243 222001020 VÕ THỊ THU TRANG 25/05/2004 VNH D2022 Văn hóa - Du lịch 2.9 Không đạt

5.9 Không đạt


1244 222000974 LÊ HƯƠNG TRANG 28/04/2004 CHÍNH TRỊ HỌC D2022 Khoa Xã hội Nhân văn
1245 222002005 VŨ THỊ THANH TRANG 20/01/2004 QTKSD2022A Văn hóa - Du lịch 2.5 Không đạt
1246 222000456 HOÀNG THỊ THU TRANG 06/08/2004 SP TOÁN D2022TA Khoa SP 0 Không đạt VẮNG THI
1247 222000620 TRẦN THU TRANG 03/11/2004 SP LỊCH SỬ D2022 Khoa SP 2.1 Không đạt
1248 222001857 BÙI THỊ MAI TRANG 01/03/2004 D2022B Văn hóa - Du lịch 3 Không đạt
1249 222000368 VŨ THU TRANG 18/05/2004 GDCD D2022 Khoa SP 2.2 Không đạt
1250 222000460 PHẠM THỊ HUYỀN TRANG 14/11/2004 SP TOÁN D2022B Khoa SP 2.6 Không đạt
1251 222000274 TRẦN HÀ TRANG 22/11/2004 GDTH D2022A Khoa SP 4 Không đạt
1252 222001630 BÙI THỊ THU TRANG 12/12/2004 LOGISTICS D2022A Kinh tế & Đô thị 4.7 Không đạt
1253 222000516 NGUYỄN THU TRANG 20/08/2003 SP VẬT LÝ D2022 Khoa SP 3.8 Không đạt
1254 222000913 NGUYỄN HUYỀN TRANG 03/02/2004 NNTQ D2022A Ngoại ngữ 5.1 Không đạt
1255 222001861 NGUYỄN MINH TRANG 16/02/2004 QTDVDLLHD2022C Văn hóa - Du lịch 2.6 Không đạt
1256 222001156 TRẦN THU TRANG 19/09/2004 QTKDB Kinh tế & Đô thị 3.7 Không đạt
1257 222000786 NGUYỄN MINH TRANG 15/09/2004 NNA D2022B Ngoại ngữ 0 Không đạt VẮNG THI
QUẢN TRỊ KINH
3.7 Không đạt
1258 222001146 BÙI THUỲ TRANG 14/12/2004 DOANH D2022A Kinh tế & Đô thị
1259 222000269 LÊ THỊ HUYỀN TRANG 23/01/2004 GDTHD2022B Khoa SP 6.5 Đạt
1260 222000915 NGUYỄN HUYỀN TRANG 27/07/2004 NNTQ D2022A Ngoại ngữ 6.9 Đạt
1261 222000458 NGUYỄN THU TRANG 01/08/2003 SP TOÁN D2022 TA Khoa SP 5.8 Không đạt
1262 222001631 ĐÀO THU TRANG 30/06/2004 LOGISTICS D2022B Kinh tế & Đô thị 3.6 Không đạt
1263 222001862 NGUYỄN PHƯƠNG TRANG 28/08/2004 D2022A Văn hóa - Du lịch 5.7 Không đạt
1264 222000325 DƯƠNG THỊ TRANG 14/08/2004 GDĐB Khoa Xã hội Nhân văn 5.1 Không đạt
1265 222000617 ĐỖ QUỲNH TRANG 04/06/2004 SP SỬ D2022 Khoa SP 1.9 Không đạt
1266 222000329 VŨ THU TRANG 25/05/2004 GDĐB D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 6 Không đạt
1267 222000916 NGUYỄN QUỲNH TRANG 19/12/2004 NNTQ D2022B Ngoại ngữ 6.2 Không đạt
1268 222000912 LÊ THỊ HUYỀN TRANG 07/05/2004 NNTQ - D2022B Ngoại ngữ 5.7 Không đạt
1269 222000910 DƯƠNG THU TRANG 07/10/2004 D2022B Ngoại ngữ 6.5 Đạt

5 Không đạt
1270 222000977 VŨ THỊ HUYỀN TRANG 06/06/2004 CHÍNH TRỊ HỌC D2022 Khoa Xã hội Nhân văn
1271 222001154 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG 07/12/2004 QTKD A2022 Kinh tế & Đô thị 1.7 Không đạt
1272 222001859 ĐẶNG THỊ THU TRANG 09/10/2004 QTDVDLLH D2022A Văn hóa - Du lịch 6.8 Đạt
1273 222000327 NGUYỄN THỊ TRANG 10/12/2004 GDĐB D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 1.8 Không đạt
NGÔN NGỮ ANH
0 Không đạt
1274 222000791 TRẦN MINH TRANG 24/10/2004 D2022 A Ngoại ngữ VẮNG THI
1275 222000619 NGUYỄN THU TRANG 09/06/2004 SP LỊCH SỬ D2022 Khoa SP 4.6 Không đạt
1276 222001149 NGÔ THUỲ TRANG 18/08/2004 QTKDB Kinh tế & Đô thị 2.7 Không đạt
1277 222000324 BÙI THỊ TRANG 24/09/2003 GDĐB Khoa Xã hội Nhân văn 1.7 Không đạt
1278 222001350 ĐINH THU TRANG 11/01/2004 LUẬTC_K2022 Khoa Xã hội Nhân văn 5.7 Không đạt
1279 222001217 ĐẶNG THỊ THU TRANG 21/08/2004 QUẢN LÍ CÔNG Kinh tế & Đô thị 2 Không đạt
1280 222001019 ĐẶNG KIỀU TRANG 17/05/2004 VIỆT NAM HỌC Văn hóa - Du lịch 5.1 Không đạt
1281 222000366 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 05/04/0004 GDCD D2022 Khoa SP 1.6 Không đạt
1282 222002003 PHẠM ĐẶNG LINH TRANG 28/02/2004 QTKS A Văn hóa - Du lịch 2.8 Không đạt
1283 222002004 PHẠM THỊ QUỲNH TRANG 10/12/2004 QTKS D2022B Văn hóa - Du lịch 3.6 Không đạt
1284 222002000 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 30/03/2004 QTKSD2022C Văn hóa - Du lịch 1.8 Không đạt
1285 222001999 NGUYỄN THỊ HÀ TRANG 23/12/2004 QTKS D2022A Văn hóa - Du lịch 5.3 Không đạt
1286 222001998 KHANG HUYỀN TRANG 03/03/2004 QTKS D22B Văn hóa - Du lịch 4 Không đạt
1287 222000918 TRẦN THỊ HỒNG TRANG 21/12/2004 NNTQ D2022B Ngoại ngữ 4.55 Không đạt
1288 222001700 ĐỖ MINH TRANG 01/07/2004 CTXH D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 5.25 Không đạt

3.05 Không đạt


1289 222001858 CAO THỊ HUYỀN TRANG 26/01/2004 QTDVDL & LH D2022C Văn hóa - Du lịch
CÔNG NGHỆ KĨ Khoa học tự nhiên và
3.45 Không đạt
1290 222002015 PHẠM KIỀU TRANG 30/01/2004 THUẬT,MÔI TRƯỜNG công nghệ
1291 222000063 TRƯƠNG NGỌC TRANG 10/08/2004 QLGD D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 4.4 Không đạt
1292 222001148 LÊ ĐOAN TRANG 11/02/2003 QTKDA Kinh tế & Đô thị 4.05 Không đạt
1293 222000618 NGUYỄN HÀ TRANG 16/04/2004 SP LỊCH SỬ D2022 Khoa SP 1.85 Không đạt
1294 222000576 DƯƠNG MINH YẾN TRANG 28/06/2004 SP NGỮ VĂN D2022B Khoa SP 8.25 Đạt
GIÁO DỤC CÔNG DÂN
5 Không đạt
1295 222000367 NGUYỄN THU TRANG 10/10/2004 D2022 Khoa SP
1296 222001151 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG 03/10/2003 QTKDB Kinh tế & Đô thị 2.25 Không đạt
1297 222001701 ĐINH THU TRANG 04/08/2004 CTXH -D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 1.8 Không đạt
1298 222000267 ĐÀO THỊ HUYỀN TRANG 29/05/2004 GDTH D2022C Khoa SP 2.85 Không đạt
1299 222000578 LÊ KIỀU TRANG 11/09/2004 SP NGỮ VĂN D2022B Khoa SP 5.15 Không đạt
1300 222001155 TRẦN THU TRANG 13/04/2004 QTKD A Kinh tế & Đô thị 2.85 Không đạt
1301 222000919 TRẦN THU TRANG 14/09/2004 NNTQ D2022A Ngoại ngữ 5.75 Không đạt
1302 222000271 NGUYỄN THU TRANG 12/05/2004 GDTH D2022C Khoa SP 5.75 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
3.75 Không đạt
1303 222001504 TRẦN THỊ THÙY TRANG 27/02/2004 CNTT D2022B công nghệ
1304 222000273 PHẠM THU TRANG 02/04/2004 GDTH D2022B Khoa SP 6.4 Không đạt
1305 222000266 BÙI THU TRANG 30/04/2004 GDTH - D2022A Khoa SP 6.95 Đạt
1306 222000580 NGUYỄN THU TRANG 01/09/2004 D2022B Khoa SP 7.9 Đạt
1307 222000062 NGUYỄN THỊ TRANG 17/11/2004 QLGD D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 1 Không đạt
1308 222000454 BÙI HUYỀN TRANG 13/09/2004 SP TOÁN D2022TA Khoa SP 2.35 Không đạt
1309 222000268 ĐÌNH THỊ QUỲNH TRANG 15/01/2004 GDTH D2022A Khoa SP 5.2 Không đạt
Khoa học Thể thao &
1.7 Không đạt
1310 222000389 ĐỖ THU TRANG 01/06/2004 GDTC-D2022 Sức khỏe
1311 222000579 NGUYỄN NGỌC HUYỀN TRANG 03/05/2004 SPNV D2022A Khoa SP 6.6 Đạt
1312 222000455 DƯƠNG THỊ HUYỀN TRANG 28/08/2004 SP TOÁN TA Khoa SP 7.7 Đạt
QUẢN LÝ GIÁO DỤC
1.25 Không đạt
1313 222000060 NGUYỄN QUỲNH TRANG 29/06/2004 D2022 Khoa Xã hội Nhân văn
1314 222000270 NGUYỄN HÀ TRANG 01/08/2004 GDTH D2022A Khoa SP 5.05 Không đạt
1315 222002001 NGUYỄN THU TRANG 30/11/2004 QTKS C Văn hóa - Du lịch 4.3 Không đạt
1316 222000461 TRẦN MAI TRANG 04/02/2004 SP TOÁN D2022TA Khoa SP 7.4 Đạt
1317 222000457 NGUYỄN LINH TRANG 30/11/2003 SP TOÁN D20022 TA Khoa SP 7.2 Đạt
1318 222001636 QUÁCH THỊ VIỆT TRINH 14/01/2004 LOGISTIC D2022A Kinh tế & Đô thị 6.5 Đạt
1319 222000621 TRẦN ĐỨC TRỌNG 08/10/2004 SP LỊCH SỬ D2022 Khoa SP 1.8 Không đạt
1320 222001864 NGUYỄN THỊ MAI TRÚC 15/10/2004 QTDVDLVLHD2022C Văn hóa - Du lịch 3.3 Không đạt
1321 222002006 ĐẶNG THANH TRÚC 09/12/2004 QTKS D2022C Văn hóa - Du lịch 2.2 Không đạt
1322 222001354 NGUYỄN THANH TRÚC 23/01/2004 LUẬT D2022A Khoa Xã hội Nhân văn 4.5 Không đạt
1323 222001355 NGUYỄN THANH TRÚC 14/01/2004 LUẬT D2022B Khoa Xã hội Nhân văn 4.6 Không đạt
1324 222000920 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 05/11/2003 D2022B Ngoại ngữ 3.8 Không đạt
1325 222000276 NGUYỄN HỒ THUYE TRÚC 26/04/2004 GDTH D2022A Khoa SP 6 Không đạt
1326 222000518 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 29/03/2004 SP VẬT LÝ D2022 Khoa SP 4.5 Không đạt
1327 222001637 BÙI SỸ TRUNG 15/10/2004 LOGISTICS D2022 A Kinh tế & Đô thị 5.6 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
7.9 Đạt
1328 222001505 NGUYỄN MINH TRUNG 19/04/2004 CNTT D2022A công nghệ
1329 222001638 NGUYỄN TRÍ TRUNG 22/10/2004 LOGISTICS D2022B Kinh tế & Đô thị 6.6 Đạt
1330 222001356 KIM ĐÌNH TRUNG 18/05/2004 LUẬT D2022C Khoa Xã hội Nhân văn 3.4 Không đạt
1331 222001157 NGUYỄN SỸ QUỐC TRUNG 04/04/2004 QTKD-B Kinh tế & Đô thị 6.4 Không đạt
1332 222001220 NGUYỄN NAM TRUNG 23/02/2004 QLC Kinh tế & Đô thị 0 Không đạt VẮNG THI
1333 222001702 THÈN QUỐC TRUNG 04/09/2004 CTXH D-2022 Khoa Xã hội Nhân văn 3.3 Không đạt
1334 222000064 NGUYỄN NGỌC HIẾU TRUNG 15/03/2004 QLGD D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 7.6 Đạt
Khoa học tự nhiên và
5.8 Không đạt
1335 222001506 TRƯƠNG ĐỨC TRUNG 26/03/2004 CNTTD2022B công nghệ
1336 222001357 BÙI XUÂN TRƯỜNG 28/07/2004 LUẬT C Khoa Xã hội Nhân văn 2.1 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
5.2 Không đạt
1337 222001507 NGUYỄN MINH TRƯỜNG 31/10/2003 CNTT D2022A công nghệ
1338 222001865 NGUYỄN QUỐC TRƯỜNG 01/04/2004 D2022A - QTDLVLH Văn hóa - Du lịch 2.7 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
6.5 Đạt
1339 222001508 NGUYỄN QUANG TRƯỜNG 02/04/2004 CNTT D2022B công nghệ
1340 222002007 NGUYỄN VĂN TRƯỞNG 31/08/2004 QTKS2022B Văn hóa - Du lịch 2.7 Không đạt
1341 222000331 HOANG THI TU UYEN 05/01/2004 GDĐB Khoa Xã hội Nhân văn 1.4 Không đạt
1342 222000371 NGUYỄN VƯƠNG TÚ UYÊN 29/09/2004 GDCD D2022 Khoa SP 3.5 Không đạt
1343 222001362 TRẦN PHƯƠNG UYÊN 10/10/2004 LUẬT D2022A Khoa Xã hội Nhân văn 3.8 Không đạt
1344 222001163 PHÙNG THU UYÊN 06/12/2004 QTKD D2022A Kinh tế & Đô thị 4.7 Không đạt
1345 222001162 NGUYỄN THỊ THU UYÊN 24/04/2004 QTKDB Kinh tế & Đô thị 4.2 Không đạt
1346 222000463 PHẠM PHƯƠNG UYÊN 12/09/2004 SP TOÁN D2022B Khoa SP 4.4 Không đạt

3.1 Không đạt


1347 222001866 NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 03/11/2004 D2022A - QTDVDLVLH Văn hóa - Du lịch
1348 222002008 NGUYỄN THỊ THU UYÊN 08/06/2004 QTKS D2022B Văn hóa - Du lịch 4.2 Không đạt
1349 222000925 NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 08/07/2004 NNTQ D2022B Ngoại ngữ 6.7 Đạt
1350 222001641 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG UYÊN 08/12/2004 LOGISTIC D2022A Kinh tế & Đô thị 3.5 Không đạt
1351 222000581 NGÔ HẢI DIỆU VÂN 24/12/2004 SP NGỮ VĂN D2023A Khoa SP 7.1 Đạt
Khoa học tự nhiên và
3.6 Không đạt
1352 222001401 LÊ TRẦN THU VÂN 07/12/2004 TOÁN ỨNG DỤNG công nghệ
1353 222001643 VŨ LÊ VÂN 13/04/2004 LOGISTICS D2022B Kinh tế & Đô thị 5.7 Không đạt
1354 222001642 LÊ HẢI VÂN 15/04/2004 LOGISTICS D2022-A Kinh tế & Đô thị 4.4 Không đạt
1355 222000464 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN 28/01/2004 SP TOÁN D2022A Khoa SP 6.2 Không đạt
1356 222001164 NGUYỄN THUÝ VÂN 04/01/2004 QTKD D2022A Kinh tế & Đô thị 3 Không đạt
1357 222001363 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN 09/09/2004 LUẬT D2022B Khoa Xã hội Nhân văn 2.4 Không đạt
1358 222002010 NGUYỄN THỊ HẢI VÂN 25/10/2004 D2022B Văn hóa - Du lịch 3.1 Không đạt
1359 222002009 NGUYỄN NGỌC VÂN 28/05/2004 QTKS D2022A Văn hóa - Du lịch 5.9 Không đạt
GIÁO DỤC TIỂU HỌC
6.5 Đạt
1360 222000279 VƯƠNG KHÁNH VÂN 04/01/2004 D2022A Khoa SP
1361 222000277 NGUYỄN MỸ VÂN 26/07/2004 GDTHD2022A Khoa SP 3.4 Không đạt
GIÁO DỤC TIỂU HỌC
5.9 Không đạt
1362 222000278 VŨ THANH VÂN 14/11/2004 D2022B Khoa SP
1363 222000065 NGUYỄN HẢI VÂN 15/12/2022 QLGD D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 6.6 Đạt
1364 222001705 NGUYỄN THU VÂN 10/09/2004 CTXH D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 2.35 Không đạt

2 Không đạt
1365 222000980 HÀ TRẦN THẢO VÂN 13/10/2004 CHÍNH TRỊ HỌC D2022 Khoa Xã hội Nhân văn
1366 222001365 PHẠM THỊ CẨM VI 30/04/2004 LUẬT D2022C Khoa Xã hội Nhân văn 2.8 Không đạt
1367 222000624 NGUYỄN THỊ KHÁNH VI 09/12/2003 SP LỊCH SỬ D2022 Khoa SP 6.5 Đạt
1368 22200624 NGUYỄN THỊ KHÁNH VI 09/12/2003 SP LỊCH SỬ D2022 Khoa SP 0 Không đạt VẮNG THI
QẢN TRỊ KINH DOANH
5.3 Không đạt
1369 222001165 VŨ LÂM VIỆT 08/12/2004 B Kinh tế & Đô thị
QUẢN TRỊ KINH
0 Không đạt
1370 22201165 VŨ LÂM VIỆT 08/12/2004 DOANH B Kinh tế & Đô thị VẮNG THI
Khoa học tự nhiên và
1.9 Không đạt
1371 222001516 NGUYỄN LÊ VIỆT 07/07/2004 CNTTA công nghệ
NGÔN NGỮ ANH
4.2 Không đạt
1372 22200798 LƯU QUANG VINH 14/01/2004 D2022A Ngoại ngữ
1373 222001644 ĐỖ QUANG VINH 28/12/2004 LOGISTICS A Kinh tế & Đô thị 5.2 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
2 Không đạt
1374 222001517 MAI QUANG VINH 25/10/2004 CNTT D2022B công nghệ
Khoa học tự nhiên và
2.5 Không đạt
1375 222001518 NGUYỄN THẾ VINH 24/03/2004 CNTT A công nghệ
1376 222000926 TRẦN TRỊNH VŨ 04/12/2003 NNTQ D2022A Ngoại ngữ 5.4 Không đạt
1377 222001366 VÀNG THỊ VUI 31/08/2004 LUẬT D2022A Khoa Xã hội Nhân văn 1.8 Không đạt
1378 222000372 NGÔ THỊ VUI 20/04/2004 GIÁO DỤC MẦM NON Khoa SP 1.9 Không đạt
1379 222002011 ĐỖ ĐỨC VƯỢNG 08/07/2004 QTKS D2022A Văn hóa - Du lịch 6.6 Đạt
1380 222001221 PHẠM HOÀNG HÀ VY 06/10/2004 QUẢN LÝ CÔNG Kinh tế & Đô thị 0 Không đạt
1381 222001166 NGUYỄN TRIỆU VY 09/04/2004 QTKDA Kinh tế & Đô thị 1.9 Không đạt
1382 222000465 HÀ KIỀU VY 24/11/2004 SP TOÁN D2022B Khoa SP 4.1 Không đạt
1383 222000466 LÊ KHÁNH VY 11/01/2004 SP TOÁN D2022A Khoa SP 7 Đạt
D2022 QUẢN LÝ GIÁO
6.4 Không đạt
1384 222000066 NGUYỄN HÀ VY 18/11/2004 DỤC Khoa Xã hội Nhân văn
QUẢN TRỊ DỊCH VỤ
DU LỊCH VÀ LỮ HÀNH 5.8 Không đạt
1385 222001870 BÙI YẾN VY 31/07/2004 D2022C Văn hóa - Du lịch
1386 222000981 LÊ THỊ KHÁNH VY 29/10/2003 CTH D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 6.2 Không đạt
1387 222000467 NGUYỄN THANH XUÂN 26/04/2004 SP TOÁN D2022B Khoa SP 7.35 Đạt
1388 222000521 TRƯƠNG THỊ XUÂN 14/03/2004 SP VẬT LÝ D2022 Khoa SP 5.25 Không đạt
1389 222000928 TRẦN THIÊN Ý 10/07/2004 D2022B NNTQ Ngoại ngữ 3.7 Không đạt
1390 222002013 PHẠM HẢI YẾN 04/11/2004 QTKSD2022A Văn hóa - Du lịch 4.45 Không đạt
1391 222001709 NGUYỄN HOÀNG YẾN 26/10/2004 CTXH D2022 Khoa Xã hội Nhân văn 4.4 Không đạt
1392 22200469 NGUYỄN THỊ KIM YẾN 27/09/2004 SPT D2022A Khoa SP 3.35 Không đạt
1393 222001872 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 18/07/2004 D2022A QTDVDL&LH Văn hóa - Du lịch 6.8 Đạt
1394 222001645 VŨ THỊ HẢI YẾN 23/02/2004 LOGISTICS D2022B Kinh tế & Đô thị 5.45 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
2.15 Không đạt
1395 222001402 ĐÀO HẢI YẾN 31/05/2004 TOÁN ỨNG DỤNG công nghệ
1396 222001167 LƯU HẢI YẾN 26/10/2004 QTKD D2022B Kinh tế & Đô thị 6.3 Không đạt
GIÁO DỤC MẦM NON
1.75 Không đạt
1397 222000137 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 28/06/2004 D2022B Khoa SP
Khoa học tự nhiên và
3.1 Không đạt
1398 222001403 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 18/03/2004 TOÁN ỨNG DỤNG công nghệ
1399 222000930 TRỊNH THỊ HẢI YẾN 12/07/2004 D2022B Ngoại ngữ 4.6 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
3.35 Không đạt
1400 222001404 PHẠM THỊ HẢI YẾN 14/05/2004 TOÁN ỨNG DỤNG công nghệ
1401 222000931 VƯƠNG MINH YẾN 19/09/2003 NNTQ D2022A Ngoại ngữ 8.4 Đạt
1402 222000929 NGUYỄN THỊ YẾN 30/07/2003 NNTQ D2022A Ngoại ngữ 4.4 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
3.6 Không đạt
1403 222001524 NGUYỄN HẢI YẾN 29/09/2004 CNKTMT D2022 công nghệ
1404 222002012 BÙI HẢI YẾN 17/12/2003 QTKS D2022B Văn hóa - Du lịch 5.55 Không đạt
1405 222000281 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 03/05/2004 GDTH D2022C Khoa SP 2.05 Không đạt
Khoa học tự nhiên và
4.05 Không đạt
1406 222001520 NGUYỄN THỊ YẾN 15/01/2003 CNTT D2022A công nghệ
1407 222000468 HOÀNG HẢI YẾN 07/08/2004 SP TOÁN D2022B Khoa SP 2.1 Không đạt
1408 222000136 NGUYỄN HẢI YẾN 03/10/2004 GDMNA Khoa SP 2.3 Không đạt
1409 222000469 NGUYỄN THỊ KIM YẾN 27/09/2004 SPT D2022A Khoa SP 0 Không đạt VẮNG THI
1410 2220000067 TÔ THỊ KIM YẾN 22/10/2004 QLGD Khoa Xã hội Nhân văn 0.95 Không đạt
1411 222001708 LÊ HẢI YẾN 02/02/2004 CTXH Khoa Xã hội Nhân văn 1.05 Không đạt
1412 222001168 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 04/05/2004 QTKD A Kinh tế & Đô thị 3.3 Không đạt
1413 222001691 NGÔ LAN PHƯƠNG 11/09/2003 3.65 Không đạt
1414 222000287 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 28/07/2004 GDĐB D2022 3 Không đạt
1415 222001417 TRẦN ĐĂNG ANH 27/01/2004 CNTT D2022B 4.3 Không đạt
1416 222001529 LÊ MAI ANH 13/08/2004 LOGISSTIC 2022B 3.1 Không đạt
1417 222001229 NGUYỄN MAI ANH 04/02/2004 LUẬT D2022 2.3 Không đạt
1418 222001711 BÙI MINH ANH 3.6 Không đạt
1419 222000002 NGUYỄN CHÂU ANH QLGD D2022 2.3 Không đạt
1420 222001727 NGUYỄN TUẤN BẢO 20/09/2004 QTDVLH D2022C 4.3 Không đạt
1421 222000338 TẠ THỊ PHƯƠNG CHI 2.4 Không đạt
1422 222001744 HOÀNG HẢI ĐĂNG 5.8 Không đạt
1423 222000378 NGUYỄN XUÂN ĐỨC 22/09/2004 GDTC D2022 4.9 Không đạt
1424 222000179 HOÀNG THU HÀ 30/08/2004 GDTH 2022 4 Không đạt
1425 222000485 ĐẶNG THỊ THU HIỀN 2207/2004 SP VẬT LÝ D2022 4.4 Không đạt
1426 222001754 ĐOÀN THÚY HIỀN 2.1 Không đạt
1427 222001768 NGUYỄN THU HUYỀN 4.4 Không đạt
1428 222000845 ĐOÀN THỊ TRANG HƯỜNG 28/05/2004 NNTQ D2022 4.7 Không đạt
1429 222001578 ĐOÀN PHƯƠNG LAN 18/07/2004 LOGISSTIC 2022B 5.5 Không đạt
1430 222001169 ĐỖ HUYỀN LINH 30/07/2004 QTKD D2022 5.5 Không đạt
1431 222001782 HOÀNG PHƯƠNG LINH QTDVLH D2022C 3.6 Không đạt
1432 222000711 BẾ HOÀI LINH 17/12/2004 NNA D2022B 0 Không đạt VẮNG THI
1433 222001591 NGÔ ĐĂNG HOÀNG LONG 11/11/2004 LOGISSTIC 2022B 6.4 Không đạt
1434 222001473 TRIỆU ĐÌNH MẠNH 16/10/2004 CNTT D2022B 1.7 Không đạt
1435 222000874 NGUYỄN THỊ NGA 10/03/2004 NNTQ D2022A 6 Không đạt
1436 222001607 NGUYỄN THỊ NHÀN 06/02/2004 LOGSTICS 2022 5.3 Không đạt
1437 222001609 NGUYỄN THỊ NHI 13/03/2004 LOGISSTIC 2022C 1.4 Không đạt
1438 222000961 LÊ HỒNG NHUNG 03/04/2004 CTH D2022 3 Không đạt
1439 222000888 TRẦN THỊ PHƯỢNG 23/07/2003 NNTQ D2022 A 3.5 Không đạt
1440 222001484 NGUYỄN MẠNH QUANG 31/01/2004 CNTT 2022A 5.6 Không đạt
1441 222001831 NGUYỄN THỊ MINH TÂM 26/03/2004 QTLH 2022 C 2.4 Không đạt
1442 222001830 NGUYỄN MINH TÂM 5.9 Không đạt
1443 222001160 VŨ MINH TÙNG 22/04/2004 QTKD D2022 B 3.7 Không đạt
1444 222001836 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 6.1 Không đạt
1445 222001833 LÊ THỊ PHƯƠNG THẢO 4.1 Không đạt
1446 222001839 NGUYỄN THANH THẢO 6.3 Không đạt
1447 222000056 LÊ THU THẢO QLGD D2022 4 Không đạt
1448 222000323 NGUYỄN THỊ HUYỀN THƯƠNG 19/01/2004 GDDB 2022 3.5 Không đạt
1449 222001635 LÊ BẢO TRINH 08/03/2004 LOGISSTIC 2022B 4.1 Không đạt Thiếu điểm Viết
1450 222000924 NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 22/08/2004 NNTQ D2022 A 4.6 Không đạt
1451 222001869 NGUYỄN NGỌC TƯỜNG VI 5.1 Không đạt
1452 222001367 BÙI NGỌC VY 18/10/2004 LUẬT D2022 5 Không đạt
1453 222001871 VŨ THỊ KIM XOAN 4.9 Không đạt
1454 222000370 LÊ ĐÌNH TÙNG GDCD 2022 1.1 Không đạt Thiếu điểm Viết
1455 222001863 TRẦN THU TRANG 17/12/2004 QLDVDLLH 2022 3.9 Không đạt
1456 222000514 ĐẶNG VĂN THƯỞNG SP VẠT LÝ 2022 4.5 Không đạt
1457 222001198 ĐẶNG TRẦN LUYỆN QLC 2022 5.1 Không đạt
1458 222001417 TRẦN ĐĂNG ANH CNTT 2022B 0 Không đạt VẮNG THI
1459 222001106 LÊ HỒNG NGỌC QTKD 2022A 6.2 Không đạt
1460 222000139 ĐỖ TÚ ANH GDTH 2022 CLC 6 Không đạt
1461 222001868 CHỬ THANH VÂN 14/05/2004 5.3 Không đạt
1462 222000983 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 08/12/2003 CTH D2022 2.7 Không đạt
1463 222000419 NGUYỄN CHÍ KIÊN 27/11/2003 SP TOÁN 2022 4.7 Không đạt
1464 222001152 PHẠM BÍCH TRANG 28/08/2004 QTKD 2022A 2.9 Không đạt
1465 222000243 ĐINH THỊ MAI PHƯƠNG 24/12/2004 GDTH D2022B 5.8 Không đạt
1466 222001513 NGUYÊỄN ANH TUẤN 15/06/2004 CNTT 2022A 6.9 Đạt
1467 222000134 TẠ KIM VÂN 15/06/2004 CNTT2022A 7.9 Đạt
BS01 222000074 NGUYỄN PHƯƠNG ANH GDMN A 3.2 Không đạt

You might also like