Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 1

4.

MARKETING

o 1. Direct marketing (adj)  tiếp thị trực tiếp


o 2. Direct response (adj) trả lời trực tiếp


3. Distributor (noun)  nhà phân phối, đại lý


o 4. Fair trade (adj)  hội chợ thương mại



o 5. Hook (noun)  cách, phương pháp

6. Market (v,n) tiếp thị, chợ

7. Merchandising (n)  hoạt động bán hàng

8. Primarily (adv)  chính yếu, chủ yếu

9. Satisfaction (n)  sự thỏa mãn, sự hài lòng

10. Strategy (n)  chiến lược, kế hoạch


11. Reputation : danh tiếng

You might also like