Professional Documents
Culture Documents
Dia Ly Du Lich
Dia Ly Du Lich
TRƢỜNG ĐẠI HỌC SÀI GÒN NGÀNH ĐÀO TẠO: NGÔN NGỮ ANH
HỌ PH N
ĐỊA LÝ DU LỊCH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 2562/QĐ-ĐHSG-ĐT ngày 03 tháng 11 năm 2016
của Hiệu trưởng Trường Đại học Sài Gòn)
1. T n n n q ọ p n
- ọ ầ ế Địa lý du lịch
ế Tourism Geography
- ọ ầ 838302
- ế
ế √ ế
ế ế ế ó)
- 04
ế ế 20
ế 40
ế 0
ế 0
ế ọ 120
- ọ ầ ọ K N 3 813307
- ọ ầ Không
2. M ả ọ p n ị ọ ầ
Ký hiệu Trìn ộ
Mô tả chu n u ra
chu n u ra năn lực
(2)
(1) (3)
2
khách du lịch c này.
Áp dụng được ế ọ ề ị ị ể ế
G5 ề ị ặ ị ế 3
ị
Đáng giá được k ết trình, thu th p, chọn lọc,
phân tích, liên kế , i chiế ô , ũ
G6 4
k ọc nhanh các tài li u tham kh o, b ồ và biểu
mẫu.
5. Nộ n ọ p n
6. Họ l ệ
6.1. Tài li u chính:
- Lloyd E. Hudman & Richard H. Jackson (2002), Geography of Travel and Tourism,
Thompson
6.2. Tài li u khác:
- Keith Harding (2010), Tourism 3, Oxford University Press.
-C ịa ch trên m W e , N, Y e, ...
6
7. Hƣớn ẫn ứ ạy ọ
Nội dung
Tu n/ ĐR
Hình thức t Yêu c ối
Bu i dạy học môn
chức dạy học với sinh viên
học học
4.3. Religions
4.4. Architecture
4.5. Foods and drinks
4.6. Clothing
5. Tourism development
5.1. Transferability
5.2. Complementarity
5.3. Intervening opportunity
5.4. Mobility
7
HƢƠNG 2. GEOGRAPHY & - Nghiên c u
TOURISM IN EAST ASIA tài li u, giáo
1. Landforms trình Sinh viên
G1,
2. Climate - Thuyết trình chuẩn bị, n p
G4,
3. Vegetation - Ph n hồi và outline và
2 G5,
4. Countries and territories ể xây thuyết trình n i
G6,
5. History d ng n i dung dung theo
G7, G8
6. Religions bài học (dùng nhóm
7. Language phiế
giá)
HƢƠNG 3. HINA
- Nghiên c u
1. Physical setting and human
tài li u, giáo
characteristics
trình Sinh viên
2. Tourism chacracteristics G1,
- Thuyết trình chuẩn bị, n p
3. Destinations: Beijing (Tiananmen G4,
- Ph n hồi và outline và
3 Square, Forbidden City, Great Wall), G5,
ể xây thuyết trình n i
Shanghai (The Bund, Shanghai Old G6,
d ng n i dung dung theo
Town), Xian (Terracotta Army), G7, G8
bài học (dùng nhóm
Hangzhou, Suchow, Leshan (Giant
phiế
Buddha), Lhasa, Silk Road
giá)
8
HƢƠNG 5. GEOGRAPHY & - Nghiên c u
TOURISM IN SOUTH EAST ASIA tài li u, giáo Sinh viên G1,
1. Physical setting trình G4,
chuẩn bị, n p
2. Human characteristics - Thuyết trình G5,
outline và
5 3. Tourism characteristics - Ph n hồi và G6,
thuyết trình n i
ể xây
G7, G8
d ng n i dung dung theo
bài học (dùng nhóm
phiế
giá)
9
HƢƠNG 8. GEOGRAPHY & - Nghiên c u
TOURISM IN SOUTH PACIFIC tài li u, giáo G1,
Sinh viên
REGION trình G4,
chuẩn bị, n p
1. Landforms - Thuyết trình G5,
outline và
8 2. Climate - Ph n hồi và G6,
thuyết trình n i
3. Tourism ể xây
G7, G8
d ng n i dung dung theo
bài học (dùng nhóm
phiế
giá)
HƢƠNG 9. AUSTRALIA
1. Physical setting and human - Nghiên c u
tài li u, giáo G1,
characteristics Sinh viên
trình G4,
2. Tourism characteristics chuẩn bị, n p
- Thuyết trình G5,
3. Destinations: Great Barrier Reef, outline và
9 - Ph n hồi và G6,
Brisbane, Uluru National Park, thuyết trình n i
ể xây
G7, G8
Sydney (Sydney Opera House, d ng n i dung dung theo
Harbour Bridge), Melbourne, bài học (dùng nhóm
Adelaide, Perth phiế
giá)
10
HƢƠNG 11. FRAN E & UK
- Nghiên c u
1. Physical setting and human
tài li u, giáo
characteristics G1,
trình Sinh viên
2. Tourism characteristics - Thuyết trình chuẩn bị, n p G4,
3. Destinations: Paris (Eiffel Tower, - Ph n hồi và outline và G5,
11 Arch of Triumph, Champ Elysse, G6,
ể xây thuyết trình n i
Louvre Museum, River Seine, d ng n i dung dung theo G7, G8
Versailles Palace), Nice, Cannes, bài học (dùng nhóm
London (London Eye, Big Ben, phiế
Tower Bridge, London Tower) giá)
11
HƢƠNG 14. GEOGRAPHY & - Nghiên c u
TOURISM IN NORTHERN tài li u, giáo
AMERICA trình Sinh viên G1,
8. Q y ịn ố ớ ọ p n ày ủ ản n ầ ô
ọ ế , ù ợ ế
- ọ x ô Nói 3.
9. P ƣơn p p n ọc ph n
9.1. T n ểm à ín ểm n
9.2. Đ n bộ phận
12
Bộ phận
Đ ểm Trọng Hình thức
ƣợc
n bộ phân số n
n
9.3. Đ ểm học ph n: Điểm học phần ểm trung bình chung theo trọng s ng
c a Điểm quá trình Đ ể Điểm thi kết thúc học phần Đ ể
cu i kỳ).
- K o /bộ m n p ụ r : ổ ế – N
- Địa ch /email: k_ngoaingu@sgu.edu.vn
13
TP. Hồ Chí Minh, ngày 29 tháng10 năm 2016
ThS. Trần Ngọc Mai TS. Trần Thế Phi ThS. Ph m Lê Kim Tuyến
14
PHỤ LỤC
(2) Mô t CĐR e B ;
(3) Thang c:
15