Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 40

DOWNLOAD 1000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH

THÔNG DỤNG NHẤT


A:

1. Able, /ˈEɪbl/ (adj.) Có năng lực, có tài;

2. Abandon, /əˈbæn.dən/ (v.) Bỏ, từ bỏ;

3. About, /əˈbaʊt/ (adv. Prep.) Khoảng, về;

4. Above, /əˈbʌv/ (prep., adv.) Ở trên, lên trên;

5. Act, /ækt/, (n., v.) Hành động, hành vi, cử chỉ, đối xử;

6. Add, /æd/, (v.) Cộng, thêm vào;

7. Afraid, /əˈfreɪd/, (adj.) Sợ, sợ hãi, hoảng sợ;

8. After, /ˈɑːf.tər/, (prep., conj., adv.) Sau, đằng sau, sau khi;

9. Again, /əˈɡen/, (adv.) Lại, nữa, lần nữa;

10. Against, /əˈɡenst/, (prep.) Chống lại, phản đối;

11. Age, /eɪdʒ/, (n.) Tuổi;

12. Ago, /əˈɡəʊ/, (adv.) Trướcđây;

13. Agree, /əˈɡriː/, (v.) Đồng ý, tán thành;

14. Air, /eər/, (n.) Không khí, bầu không khí, không gian;

15. All, (det., pron., adv.) Tất cả;

16. Allow, (v.) Cho phép, để cho;

17. Also, (adv.) Cũng, cũng vậy, cũng thế;

18. Always, (adv.) Luôn luôn;

19. Among, (prep.) Giữa, ở giữa;

20. An, (từ cổ,nghĩa cổ); (thông tục); (tiếng địa phương) nếu;

21. And, (conj.) Và;

22. Anger, (n.) Sự tức giận, sự giận dữ;

23. Animal, (n.) Động vật, thú vật;


24. Answer, (n., v.) Sự trả lời; trả lời;

25. Any, (det., pron., adv.) Một người, vật nào đó; bất cứ; một chút nào, tí nào;

26. Appear, (v.) Xuất hiện, hiện ra, trình diện;

27. Apple, (n.) Quả táo;

28. Are, a (đơn vị diện tích ruộng đất, bằng 100m2);

29. Area, (n.) Diện tích, bề mặt;

30. Arm, (n., v.) Cánh tay; vũ trang, trang bị (vũ khí);

31. Arrange, (v.) Sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn;

32. Arrive, (v. (+at in)) đến, tới nơi;

33. Art, (n.) Nghệ thuật, mỹ thuật;

34. As, (prep., adv., conj.) Như (as you know…);

35. Ask, (v.) Hỏi;

36. At, ở tại (chỉ vị trí);

37. Atom, (n.) Nguyên tử;

B:

38. Baby, đứa bé mới sinh; trẻ thơ;

39. Back, (n., adj., adv., v.) Lưng, về phía sau, trở lại;

40. Bad, (adj.) Xấu, tồi;

41. Ball, (n.) Quả bóng;

42. Band, (n.) Băng, đai, nẹp;

43. Bank, (n.) Bờ (sông…), đê;

44. Bar, (n.) Quán bán rượu;

45. Base, (n., v.) Cơ sở, cơ bản, nền móng; đặt tên, đặt cơ sở trên cái gì;

46. Basic, (adj.) Cơ bản, cơ sở;

47. Bat, (thể dục,thể thao) gây (đánh bóng chày, crikê); (từ cổ,nghĩa cổ) vợt (quần vợt);

48. Be, thì, là;

49. Bear, (v.) Mang, cầm, vác, đeo, ôm;

50. Beat, (n., v.) Tiếng đập, sự đập; đánh đập, đấm;
51. Beauty, (n.) Vẻ đẹp, cái đẹp; người đẹp;

52. Bed, (n.) Cáigiường;

53. Been, thì, là;

54. Before, (prep., conj., adv.) Trước, đằng trước;

55. Began, bắt đầu, mở đầu, khởiđầu;

56. Begin, (v.) Bắt đầu, khởi đầu;

57. Behind, (prep., adv.) Sau, ở đằng sau;

58. Believe, (v.) Tin, tin tưởng;

59. Bell, (n.) Cái chuông, tiếng chuông;

60. Best, /best/, tốt nhất;

61. Better, tốt hơn;

62. Between, (prep., adv.) Giữa, ở giữa;

63. Big, (adj.) To, lớn;

64. Bird, (n.) Chim;

65. Bit, (n.) Miếng, mảnh;

66. Black, (adj., n.) Đen; màu đen;

67. Block, (n., v.) Khối, tảng (đá); làm ngăn cản, ngăn chặn;

68. Blood, (n.) Máu, huyết; sự tàn sát, chem giết;

69. Blow, (v., n.) Nở hoa; sự nởhoa;

70. Blue, /bluː/, (adj., n.) Xanh, màu xanh;

71. Board, (n., v.) Tấm ván; lát ván, lót ván;

72. Boat, (n.) Tàu, thuyền;

73. Body, (n.) Thân thể, thân xác;

74. Bone, (n.) Xương;

75. Book, (n., v.) Sách; ghi chép;

76. Born, (v.) Sinh, đẻ;

77. Both, (det., pron.) Cả hai;

78. Bottom, (n., adj.) Phần dưới cùng, thấp nhất; cuối, cuối cùng;

79. Bought, mua;


80. Box, (n.) Hộp, thùng;
81. Boy, (n.) Con trai, thiếu niên;

82. Branch, (n.) Ngành; nhành cây, nhánh song, ngả đường;

83. Bread, (n.) Bánh mỳ;

84. Break, (v., n.) Bẻ gãy, đập vỡ; sự gãy, sự vỡ;

85. Bright, (adj.) Sáng, sáng chói;

86. Bring, (v.) Mang, cầm, xách lại;

87. Broad, (adj.) Rộng;

88. Broke, khánh kiệt, túng quẫn, bần cùng;

89. Brother, (n.) Anh, em trai;

90. Brought, cầm lại, đem lại, mang lại, xách lại, đưa lại;

91. Brown, (adj., n.) Nâu, màu nâu;

92. Build, (v.) Xây dựng;

93. Burn, (v.) Đốt, đốt cháy, thắp, nung, thiêu;

94. Busy, (adj.) Bận, bận rộn;

95. But, (conj.) Nhưng;

96. Buy, (v.) Mua;

97. By, (prep., adv.) Bởi, bằng;

C:

98. Call, (v., n.) Gọi; tiếng kêu, tiếng gọi;

99. Came, khung chì (để) lắp kính (cửa);

100. Camp, (n., v.) Trại, chỗ cắm trại; cắm trại, hạ trại;

101. Can, (modal v., n.) Có thể; nhà tù, nhà giam, bình, ca đựng;

102. Capital, (n., adj.) Thủ đô, tiền vốn; chủ yếu, chính yếu, cơ bản;

103. Captain, (n.) Người cầm đầu, người chỉ huy, thủ lĩnh;

104. Car, (n.) Xe hơi;

105. Card, (n.) Thẻ, thiếp;


106. Care, (n., v.) Sự chăm sóc, chăm nom; chăm sóc;
107. Carry, (v.) Mang, vác, khuân chở;

108. Case, (n.) Vỏ, ngăn, túi;

109. Cat, (n.) Con mèo;

110. Catch, (v.) Bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy;

111. Caught, sự bắt, sựnắm lấy; cái bắt, cái vồ, cái chộp;

112. Cause, (n., v.) Nguyên nhân, nguyên do; gây ra, gây nên;

113. Cell, (n.) Ô, ngăn;

114. Cent, (n. (abbr. C ct)) đồng xu (=1/100 đô la);

115. Center, /ˈsen.tər/(n) (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) centre;

116. Century, (n.) Thế kỷ;

117. Certain, (adj., pron.) Chắc chắn;

118. Chair, (n.) Ghế;

119. Chance, (n.) Tʃɑ:ns/, sự may mắn;

120. Change, (v., n.) Thay đổi, sự thay đổi, sự biến đổi;

121. Character, (n.) Tính cách, đặc tính, nhân vật;

122. Charge, (n., v.) Nhiệm vụ, bổn phận, trách nhiệm; giao nhiệm vụ, giao việc;

123. Chart, (n., v.) Đồ thị, biểu đồ; vẽ đồ thị, lập biểu đồ;

124. Check, (v., n.) Kiểm tra; sự kiểm tra;

125. Chick, gà con; chim con;

126. Chief, (adj., n.) Trọng yếu, chính yếu; thủ lĩnh, lãnh tụ, người đứng đầu, xếp;

127. Child, (n.) Đứa bé, đứa trẻ;

128. Children, đứa bé,đứa trẻ;

129. Choose, (v.) Chọn, lựa chọn;

130. Chord, (thơ ca) dây (đàn hạc);

131. Circle, (n.) Đường tròn, hình tròn;

132. City, (n.) Thành phố;

133. Claim, (v., n.) Đòi hỏi, yêu sách; sự đòi hỏi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu;

134. Class, (n.) Lớp học;

135. Clean, (adj., v.) Sạch, sạch sẽ;;


136. Clear, (adj., v.) Lau chùi, quét dọn;

137. Climb, (v.) Leo, trèo;

138. Clock, (n.) Đồng hồ;

139. Close, (adj., v.) Đóng kín, chật chội, che đậy, đóng, khép, kết thúc, chấm dứt;

140. Clothe, mặc quần áo cho;

141. Cloud, /klaʊd/, (n.) Mây, đám mây;

142. Coast, (n.) Sự lao dốc; bờ biển;

143. Coat, (n.) Áo choàng;

144. Cold, (adj., n.) Lạnh, sự lạnh lẽo, lạnh nhạt;

145. Collect, (v.) Sưu tập, tập trung lại;

146. Colony, thuộc địa;

147. Color, /ˈkʌl.ər/, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) colour;

148. Column, (n.) Cột, mục (báo);

149. Come, (v.) Đến, tới, đi đến, đi tới;

150. Common, (adj.) Công, công cộng, thông thường, phổ biến;

151. Company, (n.) Công ty;

152. Compare, (v.) So sánh, đối chiếu;

153. Complete, (adj., v.) Hoàn thành, xong;;

154. Condition, (n.) Điều kiện, tình cảnh, tình thế;

155. Connect, (v.) Kết nối, nối;

156. Consider, (v.) Cân nhắc, xem xét; để ý, quan tâm, lưu ý đến;

157. Consonant, (âm nhạc) thuận tai, êm ái, du dương;

158. Contain, (v.) Bao hàm, chứa đựng, bao gồm;

159. Continent, (n.) Lục địa, đại lục (lục địa bắc mỹ);

160. Continue, (v.) Tiếp tục, làm tiếp;

161. Control, (n., v.) Sự điều khiển, quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy;

162. Cook, (v., n.) Nấu ăn, người nấu ăn;

163. Cool, (adj., v.) Mát mẻ, điềm tĩnh; làm mát;

164. Copy, (n., v.) Bản sao, bản chép lại; sự sao chép; sao chép, bắt chước;
165. Corn, chai (chân);

166. Corner, (n.) Góc(tường, nhà, phố...);

167. Correct, (adj., v.) Đúng, chính xác; sửa, sửa chữa;

168. Cost, (n., v.) Giá, chi phí; trả giá, phải trả;

169. Cotton, (n.) Bông, chỉ, sợi;

170. Could, có thể, có khả năng;

171. Count, (v.) Đếm, tính;

172. Country, (n.) Nước, quốc gia, đất nước;

173. Course, (n.) Tiến trình, quá trình diễn tiến; sân chạy đua;

174. Cover, (v., n.) Bao bọc, che phủ; vỏ, vỏ bọc;

175. Cow, (n.) Con bò cái;

176. Crease, nếp nhăn, nếp gấp;

177. Create, (v.) Sáng tạo, tạo nên;

178. Crop, (n.) Vụ mùa;

179. Cross, (n., v.) Cây thánh giá, nỗi thống khổ; sự băng qua; băng qua, vượt qua;

180. Crowd, (n.) Đámđông;

181. Cry, (v., n.) Khóc, kêu la; sự khóc, tiếng khóc, sựkêu la;

182. Current, (adj., n.) Hiện hành, phổ biến, hiện nay; dòng (nước), luống (gió);

183. Cut, (v., n.) Cắt, chặt; sự cắt;


1000 từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất

D:

184. Dad, (n.) Bố, cha;

185. Dance, (n., v.) Sự nhảy múa, sự khiêu vũ; nhảy múa, khiêu vũ;

186. Danger, (n.) Sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo; nguy cơ, mối đe dọa;

187. Dark, (adj., n.) Tối, tối tăm; bóng tối, ám muội;

188. Day, (n.) Ngày, ban ngày;

189. Dead, (adj.) Chết, tắt;

190. Deal, (v., n.) Phân phát, phân phối; sự giao dịch, thỏa thuận mua bán;

191. Dear, (adj.) Thân, thân yêu, thân mến; kính thưa, thưa;

192. Death, (n.) Sự chết, cái chết;

193. Decide, (v.) Quyết định, giải quyết, phân xử;

194. Decimal, (toán học) thập phân;

195. Deep, (adj., adv.) Sâu, khó lường, bí ẩn;


196. Degree, (n.) Mức độ, trình độ; bằng cấp; độ;

197. Depend, (+ on, upon) phụ thuộc, tuỳ thuộc, tuỳ thuộc;

198. Describe, (v.) Diễn tả, miêu tả, mô tả;

199. Desert, (n., v.) Sa mạc; công lao, giá trị; rời bỏ, bỏ trốn;

200. Design, (n., v.) Sự thiết kế, kế hoạch, đề cương. Phác thảo; phác họa, thiết kế;

201. Determine, (v.) Xác định, định rõ; quyết định;

202. Develop, (v.) Phát triển, mở rộng; trình bày, bày tỏ;

203. Dictionary, (n.) Từ điển;

204. Die, (v.) Chết, từ trần, hy sinh;

205. Differ, ((thường) + from) khác, không giống;

206. Difficult, (adj.) Khó, khó khăn, gay go;

207. Direct, (adj., v.) Trực tiếp, thẳng, thẳng thắn; gửi, viết cho ai, điều khiển;

208. Discuss, (v.) Thảo luận, tranh luận;

209. Distant, xa, cách, xa cách;

210. Divide, (v.) Chia, chia ra, phân ra;

211. Division, (n.) Sự chia, sự phân chia, sự phân loại;

212. Do, (v., auxiliary v.) Làm, làm;

213. Doctor, (n. (abbr. Dr)) bác sĩ y khoa, tiến sĩ;

214. Does, hươu cái, hoẵng cái; nai cái;

215. Dog, (n.) Chó;

216. Dollar, (n.) Đô la mỹ;

217. Done, xong, hoàn thành, đã thực hiện;

218. Door, (n.) Cửa, cửa ra vào;

219. Double, (adj., det., adv., v.) Đôi, hai, kép; cái gấp đôi, lượng gấp đôi; làm gấp đôi;

220. Down, /daʊn/, (adv., prep.) Xuống;

221. Draw, (v.) Vẽ, kéo;

222. Dream, (n., v.) Giấc mơ, mơ;

223. Dress, (n., v.) Quần áo, mặc (quần áo), ăn mặc;

224. Drink, (n., v.) Đồ uống; uống;


225. Drive, (v., n.) Lái, đua xe; cuộc đua xe (điều khiển);

226. Drop, (v., n.) Chảy nhỏ giọt, rơi, rớt; giọt (nước, máu...);

227. Dry, (adj., v.) Khô, cạn; làm khô, sấy khô;

228. Duck, con vịt, vịt cái;

229. During, (prep.) Trong lúc, trong thời gian;

E:

230. Each, (det., pron.) Mỗi;

231. Ear, (n.) Tai;

232. Early, (adj., adv.) Sớm;

233. Earth, (n.) Đất, trái đất;

234. Ease, (n., v.,) sự thanh thản, sự thoải mái; làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu;

235. East, (n., adj., adv.) Hướng đông, phía đông, (thuộc) đông, ở phía đông;

236. Eat, (v.) Ăn;

237. Edge, (n.) Lưỡi, cạnh sắc;

238. Effect, (n.) Hiệu ứng, hiệu quả, kết quả;

239. Egg, (n.) Trứng;

240. Eight, tám;

241. Either, (det., pron., adv.) Mỗi, một; cũng phải thế;

242. Electric, (adj.) (thuộc) điện, có điện, phát điện;

243. Element, (n.) Yếu tôd, nguyên tố;

244. Else, (adv.) Khác, nữa; nếu không;

245. End, (n., v.) Giới hạn, sự kết thúc; kết thúc, chấm dứt;

246. Enemy, (n.) Kẻ thù, quân địch;

247. Energy, (n.) Năng lượng, nghị lực, sinh lực;

248. Engine, (n.) Máy, động cơ;

249. Enough, (det., pron., adv.) Đủ;

250. Enter, (v.) Đi vào, gia nhập;


251. Equal, (adj., n., v.) Ngang, bằng; người ngang hàng, ngang tài, sức; bằng, ngang;

252. Equate, làm cân bằng, san bằng;

253. Especially, (adv.) Đặc biệt là, nhất là;

254. Even, (adv., adj.) Ngay cả, ngay, lại còn; bằng phẳng, điềm đạm, ngang bằng;

255. Evening, (n.) Buổi chiều, tối;

256. Event, (n.) Sự việc, sự kiện;

257. Ever, (adv.) Từng, từ trước tới giờ;

258. Every, (det.) Mỗi, mọi;

259. Exact, (adj.) Chính xác, đúng;

260. Example, (n.) Thí dụ, ví dụ;

261. Except, (prep., conj.) Trừ ra, không kể; trừ phi;

262. Excite, (v.) Kích thích, kích động;

263. Exercise, (n., v.) Bài tập, sự thi hành, sự thực hiện; làm, thi hành, thực hiện;

264. Expect, (v.) Chờ đợi, mong ngóng; liệu trước;

265. Experience, (n., v.) Kinh nghiệm; trải qua, nếm mùi;

266. Experiment, (n., v.) Cuộc thí nghiệm; thí nghiệm;

267. Eye, (n.) Mắt;

F:

268. Face, (n., v.) Mặt, thể diện; đương đầu, đối phó, đối mặt;

269. Fact, (n.) Việc, sự việc, sự kiện;

270. Fair, (adj.) Hợp lý, công bằng; thuận lợi;

271. Fall, (v., n.) Rơi, ngã, sự rơi, ngã;

272. Family, (n., adj.) Gia đình, thuộc gia đình;

273. Famous, (adj.) Nổi tiếng;

274. Far, (adv., adj.) Xa;

275. Farm, (n.) Trang trại;

276. Fast, (adj., adv.) Nhanh;


277. Fat, (adj., n.) Béo, béo bở; mỡ, chất béo;

278. Father, (n.) Cha (bố);

279. Favor, thiện ý; sự quý mến;

280. Fear, (n., v.) Sự sợ hãi, e sợ; sợ, lo ngại;

281. Feed, (v.) Cho ăn, nuôi;

282. Feel, (v.) Cảm thấy;

283. Feet, chân, bàn chân(người, thú...);

284. Fell, da lông (của thú vật);

285. Felt, nỉ, phớt;

286. Few, (det., adj., pron.) Ít, vài; một ít, một vài;

287. Field, (n.) Cánh đồng, bãi chiến trường;

288. Fig, (thực vật học) quả sung; quả vả;

289. Fight, (v., n.) Đấu tranh, chiến đấu; sự đấu tranh, cuộc chiến đấu;

290. Figure, (n., v.) Hình dáng, nhân vật; hình dung, miêu tả;

291. Fill, (v.) Làmđấy, lấp kín;

292. Final, (adj., n.) Cuối cùng, cuộc đấu chung kết;

293. Find, (v.) Tìm, tìm thấy;

294. Fine, (adj.) Tốt, giỏi;

295. Finger, (n.) Ngón tay;

296. Finish, (v., n.) Kết thúc, hoàn thành; sự kết thúc, phần cuối;

297. Fire, (n., v.) Lửa; đốt cháy;

298. First, (det.) Thứ nhất, đầu tiên, trước hết; người, vật đầu tiên, thứ nhất;

299. Fish, (n., v.) Cá, món cá; câu cá, bắt cá;

300. Fit, (v., adj.) Hợp, vừa; thích hợp, xứng đáng;

301. Five, năm;

302. Flat, (adj., n.) Bằng phẳng, bẹt, nhẵn; dãy phòng, căn phòng, mặt phẳng;

303. Floor, (n.) Sàn, tầng (nhà);

304. Flow, (n., v.) Sự chảy; chảy;

305. Flower, (n.) Hoa, bông, đóa, cây hoa;


306. Fly, (v., n.) Bay; sự bay, quãng đường bay;

307. Follow, (v.) Đi theo sau, theo, tiếp theo;

308. Food, (n.) Đồ ăn, thức, món ăn;

309. Foot, (n.) Chân, bàn chân;

310. For, (prep.) Cho, dành cho...;

311. Force, (n., v.) Sức mạnh; ép buộc, cưỡng ép;

312. Forest, (n.) Rừng;

313. Form, (n., v.) Hình thể, hình dạng, hình thức; làm thành, được tạo thành;

314. Forward, (adv., adj.) Về tương lai, sau này ở phía trước, tiến về phía trước; ở phía trước, tiến về phía
trước;

315. Found, (v.) (q.k of find) tìm, tìm thấy;

316. Four, bốn;

317. Fraction, (toán học) phân số;

318. Free, (adj., v., adv.) Miễn phí, tự do, giải phóng, trả tự do;

319. Fresh, (adj.) Tươi, tươi tắn;

320. Friend, (n.) Người bạn;

321. From, (prep.) Từ;

322. Front, (n., adj.) Mặt; đằng trước, về phía trước;

323. Fruit, (n.) Quả, trái cây;

324. Full, (adj.) Đầy, đầy đủ;

325. Fun, (n., adj.) Sự vui đùa, sự vui thích; hài hước;

G:

326. Game, (n.) Trò chơi;

327. Garden, (n.) Vườn;

328. Gas, (n.) Khí, hơi đốt;

329. Gather, (v.) Tập hợp; hái, lượm, thu thập;

330. Gave, cho, biếu, tặng, ban;


331. General, (adj.) Chung, chung chung; tổng;

332. Gentle, (adj.) Hiền lành, dịu dàng, nhẹ nhàng;

333. Get, (v.) Được, có được;

334. Girl, (n.) Con gái;

335. Give, (v.) Cho, biếu, tặng;

336. Glad, (adj.) Vui lòng, sung sướng;

337. Glass, (n.) Kính, thủy tinh, cái cốc, ly;

338. Go, (v.) Đi;

339. Gold, (n., adj.) Vàng; bằng vàng;

340. Gone, đã đi, đã đi khỏi; đã trôi qua, đã qua;

341. Good, (adj., n.) Tốt, hay, tuyệt; điều tốt, điều thiện;

342. Got, ;

343. Govern, (v.) Cầm quyền, cai trị;

344. Grand, (adj.) Rộng lớn, vĩ đại;

345. Grass, (n.) Cỏ; bãi cỏ, đồng cỏ;

346. Gray, /ɡreɪ/, xám, hoa râm (tóc);

347. Great, (adj.) To, lớn, vĩ đại;

348. Green, /ɡriːn/, (adj., n.) Xanh lá cây;

349. Grew, mọc, mọc lên (cây cối); mọc mầm, đâm chồi nảy nở;

350. Ground, (n.) Mặt đất, đất, bãi đất;

351. Group, (n.) Nhóm;

352. Grow, (v.) Mọc, mọc lên;

353. Guess, (v., n.) Đoán, phỏng đoán; sự đoán, sự ước chừng;

354. Guide, (n., v.) Điều chỉ dẫn, người hướng dẫn; dẫn đường, chỉ đường;

355. Gun, (n.) Súng;

H:

356. Had, có;


357. Hair, (n.) Tóc;

358. Half, (n., det., pron., adv.) Một nửa, phần chia đôi, nửa giờ; nửa;

359. Hand, (n., v.) Tay, bàn tay; trao tay, truyền cho;

360. Happen, (v.) Xảy ra, xảy đến;

361. Happy, (adj.) Vuisướng, hạnh phúc;

362. Hard, (adj., adv.) Cứng, rắn, hà khắc; hết sức cố gắng, tích cực;

363. Has, có;

364. Hat, (n.) Cái mũ;

365. Have, (v., auxiliary v.) Có;

366. He, (pron.) Nó, anh ấy, ông ấy;

367. Head, (n., v.) Cái đầu (người thú); chỉ huy, lãnh đạo, dẫn đầu;

368. Hear, (v.) Nghe;

369. Heard, nghe;

370. Heart, (n.) Tim, trái tim;

371. Heat, (n., v.) Hơi nóng, sức nóng;

372. Heavy, (adj.) Nặng, nặng nề;

373. Held, khoang (của tàu thuỷ);

374. Help, (v., n.) Giúp đỡ; sự giúp đỡ;

375. Her, (pron., det.) Nó, chị ấy, cô ấy, bà ấy;

376. Here, (adv.) Đây, ở đây;

377. High, (adj., adv.) Cao, ở mức độ cao;

378. Hill, /hɪl/, (n.) Đồi;

379. Him, (pron.) Nó, hắn, ông ấy, anh ấy;

380. His, (det., pron.) Của nó, của hắn, của ông ấy, của anh ấy; cái của nó, cái của hắn, cái của ông ấy,
cái của anh ấy;

381. History, (n.) Lịch sử, sử học;

382. Hit, (v., n.) Đánh, đấm, ném trúng; đòn, cú đấm;

383. Hold, (v., n.) Cầm, nắm, giữ; sự cầm, sựnắm giữ;

384. Hole, (n.) Lỗ, lỗ trống; hang;


385. Home, (n., adv.) Nhà; ở tại nhà, nước mình;

386. Hope, (v., n.) Hy vọng; nguồn hy vọng;

387. Horse, (n.) Ngựa;

388. Hot, (adj.) Nóng, nóng bức;

389. Hour, (n.) Giờ;

390. House, /haʊs/, (n.) Nhà, căn nhà, tòa nhà;

391. How, (adv.) Thế nào, như thế nào, làm sao, ra sao;

392. Huge, (adj.) To lớn, khổng lồ;

393. Human, (adj., n.) (thuộc) con người, loài người;

394. Hundred, trăm;

395. Hunt, (v.) Săn, đi săn;

396. Hurry, (v., n.) Sự vội vàng, sự gấp rút;

I:

397. I, /aɪ/, một (chữ số la mã);

398. Ice, (n.) Băng, nước đá;

399. Idea, (n.) Ýtưởng, quan niệm;

400. If, (conj.) Nếu, nếu như;

401. Imagine, (v.) Tưởng tượng, hình dung; tưởng rằng, cho rằng;

402. In, (prep., adv.) Ở, tại, trong; vào;

403. Inch, (n.) Insơ (đơn vị đo chiều dài anh bằng 2, 54 cm);

404. Include, (v.) Bao gồm, tính cả;

405. Indicate, (v.) Chỉ, cho biết; biểu thị, trình bày ngắn gọn;

406. Industry, (n.) Công nghiệp, kỹ nghệ;

407. Insect, (n.) Sâu bọ, côn trùng;

408. Instant, lúc, chốc lát;

409. Instrument, (n.) Dụng cụ âm nhạc khí;

410. Interest, (n., v.) Sự thích thú, sự quan tâm, chú ý; làm quan tâm, làm chú ý;
411. Invent, (v.) Phát minh, sáng chế;

412. Iron, (n., v.) Sắt; bọc sắt;

413. Is, ;

414. Island, (n.) Hònđảo;

415. It, (pron., det.) Cái đó, điều đó, con vật đó;

1000 từ vựng tiếng Anh

J:

416. Job, (n.) Việc, việc làm;

417. Join, (v.) Gia nhập, tham gia; nối, chắp, ghép;

418. Joy, (n.) Niềm vui, sự vui mừng;

419. Jump, (v., n.) Nhảy; sự nhảy, bước nhảy;

420. Just, (adv.) Đúng, vừa đủ; vừa mới, chỉ;

K:
421. Keep, (v.) Giữ, giữ lại;

422. Kept, giữ, giữ lại;

423. Key, (n., adj.) Chìa khóa, khóa, thuộc (khóa);

424. Kill, (v.) Giết, tiêu diệt;

425. Kind, (n., adj.) Loại, giống; tử tế, có lòng tốt;

426. King, /kɪŋ/, (n.) Vua, quốc vương;

427. Knew, biết; hiểu biết;

428. Know, (v.) Biết;

L:

429. Lady, (n.) Người yêu, vợ, quý bà, tiểu thư;

430. Lake, (n.) Hồ;

431. Land, (n., v.) Đất, đất canh tác, đất đai;

432. Language, (n.) Ngôn ngữ;

433. Large, (adj.) Rộng, lớn, to;

434. Last, (det., adv., n., v.) Lầm cuối, sau cùng; người cuối cùng; cuối cùng, rốt hết; kéo dài;

435. Late, (adj., adv.) Trễ, muộn;

436. Laugh, (v., n.) Cười; tiếng cười;

437. Law, (n.) Luật;

438. Lay, (v.) Xếp, đặt, bố trí;

439. Lead, (v., n.) Lãnh đạo, dẫn dắt; sự lãnh đạo, sự hướng dẫn;

440. Learn, (v.) Học, nghiên cứu;

441. Least, (det., pron., adv.) Tối thiểu; ít nhất;

442. Leave, (v.) Bỏ đi, rời đi, để lại;

443. Led, ;

444. Left, (adj., adv., n.) Bên trái; về phía trái;

445. Leg, chân (người, thú, bàn...);

446. Length, (n.) Chiều dài, độ dài;


447. Less, (det., pron., adv.) Nhỏ bé, ít hơn; số lượng ít hơn;

448. Let, (v.) Cho phép, để cho;

449. Letter, (n.) Thư; chữ cái, mẫu tự;

450. Level, (n., adj.) Trình độ, cấp, vị trí; bằng, ngang bằng;

451. Lie, (v., n.) Nói dối; lời nói dối, sự dối trá;

452. Life, (n.) Đời, sự sống;

453. Lift, (v., n.) Giơ lên, nhấc lên; sự nâng, sự nhấc lên;

454. Light, (n., adj., v.) Ánh sáng; nhẹ, nhẹ nhàng; đốt, thắp sáng;

455. Like, /laɪk/, (prep., v., conj.) Giống như; thích; như;

456. Line, (n.) Dây, đường, tuyến;

457. Liquid, (n., adj.) Chất lỏng; lỏng, êm ái, du dương, không vững;

458. List, (n., v.) Danh sách; ghi vào danh sách;

459. Listen, nghe, lắng nghe;

460. Little, (adj., det., pron., adv.) Nhỏ, bé, chút ít; không nhiều; một chút;

461. Live, (v.) Sống;

462. Locate, (v.) Xác định vị trí, định vị;

463. Log, khúc gỗ mới đốn, khúc gỗ mới xẻ;

464. Lone, (thơ ca) hiu quạnh;

465. Long, /lɒŋ/, (adj., adv.) Dài, xa; lâu;

466. Look, (v., n.) Nhìn; cái nhìn;

467. Lost, (adj.) Thua, mất;

468. Lot, thăm, việc rút thăm; sự chọn bằng cách rút thăm;

469. Loud, (adj., adv.) To, inh ỏi, ầm ĩ; to, lớn (nói);

470. Love, /lʌv/, ;

471. Low, (adj., adv.) Thấp, bé, lùn;

M:

472. Machine, /məˈʃiːn/, (n.) Máy, máy móc;


473. Made, /meɪd/, làm, hoàn thành, thực hiện;

474. Magnet, /ˈmæɡ.nət/, namchâm;

475. Main, /meɪn/, (adj.) Chính, chủ yếu, trọng yếu nhất;

476. Major, /ˈmeɪ.dʒər/, (adj.) Lớn, nhiều hơn, trọng đại, chủ yếu;

477. Make, /meɪk/, (v., n.) Làm, chế tạo; sự chế tạo;

478. Man, (n.) Con người; đàn ông;

479. Many, /ˈmen.i/, (det., pron.) Nhiều;

480. Map, /mæp/, (n.) Bản đồ;

481. Mark, /mɑːk/, (n., v.) Dấu, nhãn, nhãn mác; đánh dấu, ghi dấu;

482. Market, /ˈmɑː.kɪt/, (n.) Chợ, thị trường;

483. Mass, /mæs/, (n., adj.) Khối, khối lượng; quần chúng, đại chúng;

484. Master, /ˈmɑː.stər/, (n.) Chủ, chủ nhân, thầy giáo, thạc sĩ;

485. Match, /mætʃ/, (n., v.) Trận thi đấu, đối thủ, địch thủ; đối chọi, sánh được;

486. Material, /məˈtɪə.ri.əl/, (n., adj.) Nguyên vật liệu; vật chất, hữu hình;

487. Matter, /ˈmæt.ər/, (n., v.) Chất, vật chất; có ý nghĩa, có tính chất quan trọng;

488. May, /meɪ/, (n.) Tháng 5;

489. Me, /miː/, (pron.) Tôi, tao, tớ;

490. Mean, /miːn/, (v.) Nghĩa, có nghĩa là;

491. Meant, khoảng giữa, trungđộ, trung gian, trung dung;

492. Measure, /ˈmeʒ.ər/, (v., n.) Đo, đo lường; sự đo lường, đơn vị đo lường;

493. Meat, /miːt/, (n.) Thịt;

494. Meet, /miːt/, (v.) Gặp, gặp gỡ;

495. Melody, /ˈmel.ə.di/, giai điệu;

496. Men, /men/, người, con người;

497. Metal, /ˈmet.əl/, (n.) Kim loại;

498. Method, /ˈmeθ.əd/, (n.) Phương pháp, cách thức;

499. Middle, /ˈmɪd.l/̩ , (n., adj.) Giữa, ở giữa;

500. Might, /maɪt/, (modal v.) Qk. May có thể, có lẽ;

501. Mile, /maɪl/, (n.) Dặm (đo lường);


502. Milk, /mɪlk/, (n.) Sữa;

503. Million, /ˈmɪl.jən/, triệu;

504. Mind, /maɪnd/, (n., v.) Tâm trí, tinh thần, trí tuệ; chú ý, để ý, chăm sóc, quan tâm;

505. Mine, /maɪn/, (pron., n.) Của tôi;

506. Minute, /ˈmɪn.ɪt/, (n.) Phút;

507. Miss, /mɪs/, (n.) Cô gái, thiếu nữ;

508. Mix, /mɪks/, (v., n.) Pha, trộn lẫn; sự pha trộn;

509. Modern, /ˈmɒd.ən/, (adj.) Hiện đại, tân tiến;

510. Molecule, /ˈmɒl.ɪ.kjuːl/, (hoá học) phân t;

511. Moment, /ˈməʊ.mənt/, (n.) Chốc, lát;

512. Money, /ˈmʌn.i/, (n.) Tiền;

513. Month, /mʌnθ/, (n.) Tháng;

514. Moon, /muːn/, (n.) Mặt trăng;

515. More, /mɔːr/, (det., pron., adv.) Hơn, nhiều hơn;

516. Morning, /ˈmɔː.nɪŋ/, (n.) Buổi sáng;

517. Most, /məʊst/, (det., pron., adv.) Lớn nhất, nhiều nhất; nhất, hơn cả;

518. Mother, /ˈmʌð.ər/, (n.) Mẹ;

519. Motion, /ˈməʊ.ʃən/, (n.) Sự chuyển động, sự di động;

520. Mount, /maʊnt/, (v., n.) Leo, trèo; núi;

521. Mountain, /ˈmaʊn.tɪn/, (n.) Núi;

522. Mouth, /maʊθ/, (n.) Miệng;

523. Move, /muːv/, (v., n.) Di chuyển, chuyển động; sự di chuyển, sự chuyển động;

524. Much, /mʌtʃ/, (det., pron., adv.) Nhiều, lắm;

525. Multiply, /ˈmʌl.tɪ.plaɪ/, (v.) Nhân lên, làm tăng lên nhiều lần; sinh sôi nảy nở;

526. Music, /ˈmjuː.zɪk/, (n.) Nhạc, âm nhạc;

527. Must, /mʌst/, (modal v.) Phải, cần, nên làm;

528. My, /maɪ/, (det.) Của tôi;


Học 1000 từ vựng tiếng Anh qua tưởng tượng

N:

529. Name, /neɪm/, (n., v.) Tên; đặt tên, gọi tên;

530. Nation, /ˈneɪ.ʃən/, (n.) Dân tộc, quốc gia;

531. Natural, /ˈnætʃ.ər.əl/, (adj.) (thuộc) tự nhiên, thiên nhiên;

532. Nature, /ˈneɪ.tʃər/, (n.) Tự nhiên, thiên nhiên;

533. Near, /nɪər/, (adj., adv., prep.) Gần, cận; ở gần;

534. Necessary, /ˈnes.ə.ser.i/, (adj.) Cần, cần thiết, thiết yếu;

535. Neck, /nek/, (n.) Cổ;

536. Need, /niːd/, (v., modal v., n.) Cần, đòi hỏi; sự cần;

537. Neighbor, ;

538. Never, /ˈnev.ər/, (adv.) Không bao giờ, không khi nào;

539. New, /njuː/, (adj.) Mới, mới mẻ, mới lạ;

540. Next, /nekst/, (adj., adv., n.) Sát, gần, bên cạnh; lần sau, tiếp nữa;

541. Night, /naɪt/, (n.) Đêm, tối;


542. Nine, /naɪn/, chín;

543. No, (det.) Không;

544. Noise, /nɔɪz/, (n.) Tiếng ồn, sự huyên náo;

545. Noon, /nuːn/, trưa, buổi trưa;

546. Nor, /nɔːr/, (conj., adv.) Cũng không;

547. North, /nɔːθ/, (n., adj., adv.) Phía bắc, phương bắc;

548. Nose, /nəʊz/, (n.) Mũi;

549. Note, /nəʊt/, (n., v.) Lời ghi, lời ghi chép; ghi chú, ghi chép;

550. Nothing, /ˈnʌθ.ɪŋ/, (pron.) Không gì, không cái gì;

551. Notice, /ˈnəʊ.tɪs/, (n., v.) Thông báo, yết thị; chú ý, để ý, nhận biết;

552. Noun, /naʊn/, (ngôn ngữ học) danh t;

553. Now, /naʊ/, (adv.) Bây giờ, hiện giờ, hiện nay;

554. Number, /ˈnʌm.bər/, (n.) Số;

555. Numeral, /ˈnjuː.mə.rəl/, (thuộc) số;

O:

556. Object, /ˈɒb.dʒɪkt/, (n., v.) Vật, vật thể; phản đối, chống lại;

557. Observe, /əbˈzɜːv/, (v.) Quan sát, theo dõi;

558. Occur, /əˈkɜːr/, (v.) Xảy ra, xảy đến, xuất hiện;

559. Ocean, /ˈəʊ.ʃən/, (n.) Đại dương;

560. Of, /əv/, (prep.) Của;

561. Off, /ɒf/, (adv., prep.) Tắt; khỏi, cách, rời;

562. Offer, /ˈɒf.ər/, (v., n.) Biếu, tặng, cho; sự trả giá;

563. Office, /ˈɒf.ɪs/, (n.) Cơ quan, văn phòng, bộ;

564. Often, /ˈɒf.ən/, (adv.)Thường, hay, luôn;

565. Oh, /əʊ/, chao, ôi chao, chà, này..;

566. Oil, /ɔɪl/, (n.) Dầu;

567. Old, /əʊld/, (adj.) Già;


568. On, /ɒn/, (prep., adv.) Trên, ở trên; tiếp tục, tiếp diễn;

569. Once, /wʌns/, (adv., conj.) Một lần; khi mà, ngay khi, một khi;

570. One, /wʌn/, (number, det., pron.) Một; một người, một vật nào đó;

571. Only, /ˈəʊn.li/, (adj., adv.) Chỉ có 1, duy nhất; chỉ, mới;

572. Open, /ˈəʊ.pən/, (adj., v.) Mở, ngỏ; mở, bắt đầu, khai mạc;

573. Operate, /ˈɒp.ər.eɪt/, (v.) Hoạt động, điều khiển;

574. Opposite, /ˈɒp.ə.zɪt/, (adj., adv., n., prep.) Đối nhau, ngược nhau; trước mặt, đối diện; điều trái
ngược;

575. Or, /ɔːr/, vàng (ởhuy hiệu);

576. Order, /ˈɔː.dər/, (n., v.) Thứ, bậc; ra lệnh;

577. Organ, /ˈɔː.ɡən/, (n.) Đàn organ;

578. Original, /əˈrɪdʒ.ɪ.nəl/, (adj., n.) (thuộc) gốc, nguồn gốc, căn nguyên; nguyên bản;

579. Other, /ˈʌð.ər/, (adj., pron.) Khác;

580. Our, /aʊər/, (det.) Của chúng ta, thuộc chúng ta, của chúng tôi, của chúng mình;

581. Out, /aʊt/, ngoài, ở ngoài, ra ngoài;

582. Over, /ˈəʊ.vər/, (adv., prep.) Bên trên, vượt qua; lên, lên trên;

583. Own, /əʊn/, (adj., pron., v.) Của chính mình, tựmình; nhận, nhìn nhận;

584. Oxygen, /ˈɒk.sɪ.dʒən/, (hoá học) oxy;

P:

585. Page, /peɪdʒ/, (n. (abbr. P)) trang (sách);

586. Paint, /peɪnt/, (n., v.) Sơn, vôi màu; sơn, quét sơn;

587. Pair, /peər/, (n.) Đôi,cặp;

588. Paper, /ˈpeɪ.pər/, (n.) Giấy;

589. Paragraph, /ˈpær.ə.ɡrɑːf/, đoạnvăn;

590. Parent, /ˈpeə.rənt/, (n.) Cha, mẹ;

591. Part, /pɑːt/, (n.) Phần, bộphận;

592. Particular, /pəˈtɪk.jʊ.lər/, (adj.) Riêng biệt, cá biệt;


593. Party, /ˈpɑː.ti/, (n.) Tiệc, buổi liên hoan; đảng;

594. Pass, /pɑːs/, (v.) Qua, vượt qua, ngang qua;

595. Past, /pɑːst/, (adj., n., prep., adv.) Quá khứ, dĩ vãng; quá, qua;

596. Path, /pɑːθ/, (n.) Đường mòn; hướng đi;

597. Pattern, /ˈpæt.ən/, (n.) Mẫu, khuôn mẫu;

598. Pay, /peɪ/, (v., n.) Trả, thanh toán, nộp; tiền lương;

599. People, /ˈpiː.pl/̩ , (n.) Dân tộc, dòng giống; người;

600. Perhaps, /pəˈhæps/, (adv.) Có thể, có lẽ;

601. Period, /ˈpɪə.ri.əd/, (n.) Kỳ, thời kỳ, thời gian; thời đại;

602. Person, /ˈpɜː.sən/, (n.) Con người, người;

603. Phrase, /freɪz/, (n.) Câu; thành ngữ, cụm từ;

604. Pick, /pɪk/, (v.) Cuốc (đất); đào, khoét (lỗ);

605. Picture, /ˈpɪk.tʃər/, (n.) Bức vẽ, bức họa;

606. Piece, /piːs/, (n.) Mảnh, mẩu; đồng tiền;

607. Pitch, /pɪtʃ/, (n.) Sân (chơi các môn thể thao); đầu hắc ín;

608. Place, /pleɪs/, (n., v.) Nơi, địa điểm; quảng trường;

609. Plain, /pleɪn/, (adj.) Ngay thẳng, đơn giản, chất phác;

610. Plan, /plæn/, (n., v.) Bản đồ, kế hoạch; vẽ bản đồ, lập kế hoạch, dự kiến;

611. Plane, /pleɪn/, (n.) Mặt phẳng, mặt bằng;

612. Planet, /ˈplæn.ɪt/, (n.) Hành tinh;


613. Plant, /plɑːnt/, (n., v.) Thực vật, sự mọc lên; trồng, gieo;

614. Play, /pleɪ/, (v., n.) Chơi, đánh; sự vui chơi, trò chơi, trận đấu;

615. Please, /pliːz/, (v.) Làm vui lòng, vừa lòng, mong... Vui lòng, xin mời;

616. Plural, /ˈplʊə.rəl/, (ngôn ngữ học) ở số nhiều, (thuộc) số nhiều; 617.

Poem, /ˈpəʊ.ɪm/, (n.) Bài thơ;

618. Point, /pɔɪnt/, (n., v.) Point mũi nhọn, điểm; vót, làm nhọn, chấm (câu..);

619. Poor, /pɔːr/, (adj.) Nghèo;

620. Popular,/ˈpɒp.jʊ.lər/,(adj.)Cótínhđại chúng, (thuộc)nhândân; được nhiềungười ưachuộng; 621.

Populate, /ˈpɒp.jʊ.leɪt/, ở, cư trú (một vùng);


622. Port, /pɔːt/, (n.) Cảng;
623. Pose, /pəʊz/, (v., n.) Đưa ra, đề ra, đặt; sự đặt, đề ra;

624. Position, /pəˈzɪʃ.ən/, (n.) Vị trí, chỗ;

625. Possible, /ˈpɒs.ə.bl/̩ , (adj.) Có thể, có thể thực hiện;

626. Post, /pəʊst/, (n., v.) Thư, bưu kiện; gửi thư;

627. Pound, /paʊnd/, (n.) Pao đơn vị đo lường;

628. Power, /paʊər/, (n.) Khả năng, tài năng, năng lực; sức mạnh, nội lực; quyền lực;

629. Practice, /ˈpræk.tɪs/, (n.) Thực hành, thực tiễn;

630. Prepare, /prɪˈpeər/, (v.) Sửa soạn, chuẩn bị;

631. Present, /ˈprez.ənt/, (adj., n., v.) Có mặt, hiện diện; hiện nay, hiện thời; bày tỏ, giới thiệu, trình
bày;

632. Press, /pres/, (n., v.) Sự ép, sự nén, sự ấn; ép, nén, bóp, ấn;

633. Pretty, /ˈprɪt.i/, (adv., adj.) Khá, vừa phải; xinh, xinh xắn;, đẹp;

634. Print, /prɪnt/, (v., n.) In, xuất bản; sự in ra;

635. Probable, /ˈprɒb.ə.bl/̩ , (adj.) Có thể, có khả năng;

636. Problem, /ˈprɒb.ləm/, (n.) Vấn đề, điều khó giải quyết;

637. Process, /ˈprəʊ.ses/, (n., v.) Quá trình, sự tiến triển, quy trình; chế biến, gia công, xử lý;

638. Produce, /prəˈdjuːs/, (v.) Sản xuất, chế tạo;

639. Product, /ˈprɒd.ʌkt/, (n.) Sản phẩm;

640. Proper, /ˈprɒp.ər/, (adj.) Đúng, thích đáng, thích hợp;

641. Property, /ˈprɒp.ə.ti/, (n.) Tài sản, của cải; đất đai, nhà cửa, bất động sản;

642. Protect, /prəˈtekt/, (v.) Bảo vệ, che chở;

643. Prove, /pruːv/, (v.) Chứng tỏ, chứng minh;

644. Provide, /prəˈvaɪd/, (v.) Chuẩn bị đầy đủ, dự phòng; cung cấp, chu cấp;

645. Pull, /pʊl/, (v., n.) Lôi, kéo, giật; sự lôi kéo, sự giật;

646. Push, /pʊʃ/, (v., n.) Xô đẩy; sự xô đẩy;


647. Put, /pʊt/, (v.) Đặt, để, cho vào;

Q:
648. Quart, /kwɔːt/, góc tư galông, lít anh (bằng 1, 135 lít);

649. Question, /ˈkwes.tʃən/, (n., v.) Câu hỏi; hỏi, chất vấn;

650. Quick, /kwɪk/, (adj.) Nhanh;

651. Quiet, /kwaɪət/, (adj.) Lặng, yên lặng, yên tĩnh;


652. Quite, /kwaɪt/, (adv.) Hoàn toàn, hầu hết;

653. Quotient, /ˈkwəʊ.ʃənt/, (toán học) số thương;

654. Race, /reɪs/, (n., v.) Loài, chủng, giống; cuộc đua;đua;

655. Radio, /ˈreɪ.di.əʊ/, (n.) Sóng vô tuyến, radio;

656. Rail, /reɪl/, (n.) Đường ray;

657. Rain, /reɪn/, (n., v.) Mưa, cơn mưa; mưa;

658. Raise, /reɪz/, (v.) Nâng lên, đưa lên, ngẩng lên;

659. Ran, /ræn/, ;

660. Range, /reɪndʒ/, (n.) Dãy, hàng, loại; phạm vi, trình độ;

661. Rather,/ˈrɑː.ðər/, (adv.) Thà..Còn hơn, thích...Hơn; 662.

Reach, /riːtʃ/, (v.) Đến, đi đến, tới;

663. Read, /riːd/, (v.) Đọc;


664. Ready, /ˈred.i/, (adj.)Sẵn sàng;

665. Real, /rɪəl/, (adj.) Thực, thực tế, có thật;

666. Reason, /ˈriː.zən/, (n.) Lý do, lý lẽ;

667. Receive, /rɪˈsiːv/, (v.) Nhận, lĩnh, thu;

668. Record, /rɪˈkɔːd/, (n., v.) Bản ghi, sự ghi, bản thu, sự thu; thu, ghi chép;

669. Red, /red/, (adj., n.) Đỏ; màu đỏ;

670. Region, /ˈriː.dʒən/, (n.) Vùng, miền;

671. Remember, /rɪˈmem.bər/, (v.) Nhớ, nhớ lại;

672. Repeat, /rɪˈpiːt/, (v.) Nhắc lại, lặp lại;

673. Reply, /rɪˈplaɪ/, (n., v.) Sự trả lời, sự hồi âm; trả lời, hồi âm;

674. Represent, /ˌrep.rɪˈzent/, (v.) Miêu tả, hình dung; đại diện, thay mặt;

675. Require, /rɪˈkwaɪər/, (v.) Đòi hỏi, yêu cầu, quy định;
676. Rest, /rest/, (n., v.) Sự nghỉ ngơi, lúc nghỉ; nghỉ, nghỉ ngơi;

677. Result, /rɪˈzʌlt/, (n., v.) Kết quả; bởi, do.. Mà ra, kết quả là...;

678. Rich, /rɪtʃ/, (adj.) Giàu, giàu có;

679. Ride, /raɪd/, (v., n.) Đi, cưỡi (ngựa); sự đi, đường đi;

680. Right, /raɪt/, (adj., adv., n.) Thẳng, phải, tốt; ngay, đúng; điều thiện, điều phải, tốt, bên phải;

681. Ring, /rɪŋ/, (n., v.) Chiếc nhẫn, đeo nhẫn cho ai;

682. Rise, /raɪz/, (n., v.) Sự lên, sự tăng lương, thăng cấp; dậy, đứng lên, mọc (mặt trời), thành đạt; 683.

River, /ˈrɪv.ər/, (n.) Sông;

684. Road, /rəʊd/, (n.) Con đường, đường phố;

685. Rock, /rɒk/, (n.) Đá;

686. Roll, /rəʊl/, (n., v.) Cuốn, cuộn, sự lăn tròn; lăn, cuốn, quấn, cuộn;

687. Room, /ruːm/, (n.) Phòng, buồng;

688. Root, /ruːt/, (n.) Gốc, rễ;


689. Rope, /rəʊp/, (n.) Dây cáp, dây thừng, xâu, chuỗi;

690. Rose, /rəʊz/, hoa hồng; cây hoa hồng;

691. Round, /raʊnd/, (adj., adv., prep, n.) Tròn, vòng quanh, xung quanh;

692. Row, /rəʊ/, hàng, dây;

693. Rub, /rʌb/, (v.) Cọ xát, xoa bóp, nghiền, tán;

694. Rule, /ruːl/, (n., v.) Quy tắc, điều lệ, luật lệ; cai trị, chỉ huy, điều khiển;

695. Run, /rʌn/, (v., n.) Chạy; sự chạy;

S:

696. Safe, /seɪf/, (adj.) An toàn, chắc chắn, đáng tin;

697. Said, /sed/, (từ hiếm,nghĩa hiếm) vải chéo;

698. Sail, /seɪl/, (v., n.) Đi tàu, thuyền, nhổ neo; buồm, cánh buồm, chuyến đi bằng thuyền buồm;

699. Salt, /sɒlt/, (n.) Muối;

700. Same, /seɪm/, (adj., pron.) Đều đều, đơn điệu; cũng như thế, vẫn cái đó;

701. Sand, /sænd/, (n.) Cát;


702. Sat, /sæt/, ngồi;

703. Save, /seɪv/, (v.) Cứu, lưu;

704. Saw, /sɔː/, tục ngữ; cách ngôn;

705. Say, /seɪ/, (v.) Nói;

706. Scale, /skeɪl/, (n.) Vảy (cá..);


707. School, /skuːl/, (n.) Đàn cá, bầy cá;

708. Science, /saɪəns/, (n.) Khoa học, khoa học tự nhiên;

709. Score, /skɔːr/, (n., v.) Điểm số, bản thắng, tỷ số; đạt được, thành công, cho điểm; 710.

Sea, /siː/, (n.) Biển;

711. Search, /sɜːtʃ/, (n., v.) Sự tìm kiếm, sự thăm dò, sự điều tra; tìm kiếm, thăm dò, điều tra;

712. Season, /ˈsiː.zən/, (n.) Mùa;

713. Seat, /siːt/, (n.) Ghế, chỗ ngồi;

714. Second, /ˈsek.ənd/, (det., adv., n.) Thứ hai, ở vị trí thứ 2, thứ nhì; người về nhì;

715. Section, /ˈsek.ʃən/, (n.) Mục, phần;

716. See, /siː/, (v.) Nhìn, nhìn thấy, quan sát;

717. Seed, /siːd/, (n.) Hạt, hạt giống;

718. Seem, /siːm/, có vẻ như, dường như, coi bộ; 719.

Segment, /ˈseɡ.mənt/, đoạn, khúc, đốt, miếng;

720. Select, /sɪˈlekt/, (v.) Chọn lựa, chọn lọc;

721. Self, /self/, (n.) Bản thân mình;

722. Sell, /sel/, (v.) Bán;

723. Send, /send/, (v.) Gửi, phái đi;

724. Sense, /sens/, (n.) Giác quan, tri giác, cảm giác;

725. Sent, /sent/, gửi, sai, phái, cho đi ((cũng) scend);

726. Sentence, /ˈsen.təns/, (n.) Câu;

727. Separate, /ˈsep.ər.ət/, (adj., v.) Khác nhau, riêng biệt; làm rời, tách ra, chia tay;

728. Serve, /sɜːv/, (v.) Phục vụ, phụng sự;

729. Set, /set/, (n., v.) Bộ, bọn, đám, lũ; đặt để, bố trí;

730. Settle, /ˈset.l/̩ , (v.) Giải quyết, dàn xếp, hòa giải, đặt, bố trí;
731. Seven, /ˈsev.ən/, bảy;

732. Several, /ˈsev.ər.əl/, (det., pron.) Vài;

733. Shall, /ʃæl/, (modal v.) Dự đoán tương lai: sẽ;

734. Shape, /ʃeɪp/, (n., v.) Hình, hình dạng, hình thù;

735. Share, /ʃeər/, (v., n.) Đóng góp, tham gia, chia sẻ; phần đóng góp, phần tham gia, phần chia sẻ; 736.

Sharp, /ʃɑːp/, (adj.) Sắc, nhọn, bén;

737. She, /ʃiː/, (pron.) Nó, bà ấy, chị ấy, cô ấy...;

738. Sheet, /ʃiːt/, (n.) Chăn, khăn trải giường; lá, tấm, phiến, tờ;

739. Shell, /ʃel/, (n.) Vỏ, mai; vẻ bề ngoài;

740. Shine, /ʃaɪn/, (v.) Chiếu sáng, tỏa sáng;

741. Ship, /ʃɪp/, (n.) Tàu, tàu thủy;

742. Shoe, /ʃuː/, (n.) Giày;

743. Shop, /ʃɒp/, (n., v.) Cửa hàng; đi mua hàng, đi chợ;

744. Shore, /ʃɔːr/, bờ (biển, hồ lớn), bờ biển;

745. Short, /ʃɔːt/, (adj.) Ngắn, cụt;

746. Should, /ʃʊd/, (modal v.) Ʃəd, ʃd/, nên;

747. Shoulder, /ˈʃəʊl.dər/, (n.) Vai;

748. Shout, /ʃaʊt/, (v., n.) Hò hét, reo hò; sự la hét, sự hò reo;

749. Show, /ʃəʊ/, (v., n.) Biểu diễn, trưng bày; sự biểu diễn, sự bày tỏ;

750. Side, /saɪd/, (n.) Mặt, mặt phẳng;

751. Sight, /saɪt/, (n.) Cảnh đẹp; sự nhìn;

752. Sign, /saɪn/, (n., v.) Dấu, dấu hiệu, ký hiệu; đánh dấu, viết ký hiệu;

753. Silent, /ˈsaɪ.lənt/, (adj.) Im lặng, yên tĩnh;

754. Silver, /ˈsɪl.vər/, (n., adj.) Bạc, đồng bạc; làm bằng bạc, trắng như bạc;

755. Similar, /ˈsɪm.ɪ.lər/, (adj.) Giống như, tương tự như;

756. Simple, /ˈsɪm.pl/̩ , (adj.) Đơn, đơn giản, dễ dàng;

757. Since, /sɪns/, (prep., conj., adv.) Từ, từ khi; từ khi, từ lúc đó; từ đó, từ lúc ấy;

758. Sing, /sɪŋ/, (v.) Hát, ca hát;

759. Single, /ˈsɪŋ.ɡl/̩ , (adj.) Đơn, đơn độc, đơn lẻ;


760. Sister, /ˈsɪs.tər/, (n.) Chị, em gái;

761. Sit, /sɪt/, (v.) Ngồi;

762. Six, /sɪks/, sáu;

763. Size, /saɪz/, (n.) Cỡ;

764. Skill, /skɪl/, (n.) Kỹ năng, kỹ xảo;

765. Skin, /skɪn/, (n.) Da, vỏ;

766. Sky, /skaɪ/, (n.) Trời, bầu trời;

767. Slave, /sleɪv/, người nô lệ (đen & bóng);

768. Sleep, /sliːp/, (v., n.) Ngủ; giấc ngủ;

769. Slip, /slɪp/, (v.) Trượt, tuột, trôi qua, chạy qua;

770. Slow, /sləʊ/, (adj.) Chậm, chậm chạp;

771. Small, /smɔːl/, (adj.) Nhỏ, bé;

772. Smell, /smel/, (v., n.) Ngửi; sự ngửi, khứu giác;

773. Smile, /smaɪl/, (v., n.) Cười, mỉm cười; nụ cười, vẻ tươi cười;

774. Snow, /snəʊ/, (n., v.) Tuyết; tuyết rơi;

775. So, /səʊ/, (adv., conj.) Như vậy, như thế; vì thế, vì vậy, vì thế cho nên;

776. Soft, /sɒft/, (adj.) Mềm, dẻo;

777. Soil, /sɔɪl/, (n.) Đất trồng; vết bẩn;


778. Soldier, /ˈsəʊl.dʒər/, (n.) Lính, quân nhân;

779. Solution, /səˈluː.ʃən/, (n.) Sự giải quyết, giải pháp;

780. Solve, /sɒlv/, (v.) Giải, giải thích, giải quyết;

781. Some, /sʌm, səm/, (det., pron.) Một it, một vài;

782. Son, /sʌn/, (n.) Con trai;

783. Song, /sɒŋ/, (n.) Bài hát;

784. Soon,/suːn/, (adv.) Sớm, chẳng bao lâu nữa;

785. Sound, /saʊnd/, (n., v.) Âm thanh; nghe;

786. South, /saʊθ/, (n., adj., adv.) Phương nam, hướng nam; ở phía nam; hướng về phía nam; 787.

Space, /speɪs/, (n.) Khoảng trống, khoảng cách;

788. Speak, /spiːk/, (v.) Nói;


789. Special, /ˈspeʃ.əl/, (adj.) Đặc biệt, riêng biệt;

790. Speech, /spiːtʃ/, (n.) Sự nói, khả năng nói, lời nói, cách nói, bài nói;

791. Speed, /spiːd/, (n.) Tốc độ, vận tốc;

792. Spell, /spel/, (v., n.) Đánh vần; sự thu hút, sự quyến rũ, say mê;

793. Spend, /spend/, (v.) Tiêu, xài;

794. Spoke, /spəʊk/, cái nan hoa;

795. Spot, (n.) Dấu, đốm, vết;

796. Spread, /spred/, (v.) Trải, căng ra, bày ra; truyền bá;

797. Spring, /sprɪŋ/, (n.) Mùa xuân;

798. Square, /skweər/, (adj., n.) Vuông, vuông vắn; dạng hình vuông, hình vuông;

799. Stand, /stænd/, (v., n.) Đứng, sự đứng;

800. Star, /stɑːr/, (n., v.) Ngôi sao, dán sao, trang trí hình sao, đánh dấu sao;

801. Start, /stɑːt/, (v., n.) Bắt đầu, khởi động; sự bắt đầu, sự khởi đầu, khởi hành;

802. State, /steɪt/, (n., adj., v.) Nhà nước, quốc gia, chính quyền; (thuộc) nhà nước, có liên quan đến nhà
nước; phát biểu, tuyên bố;

803. Station, /ˈsteɪ.ʃən/, (n.) Trạm, điểm, đồn;

804. Stay, /steɪ/, (v., n.) Ở lại, lưu lại; sự ở lại, sự lưu lại;

805. Stead, /sted/, to stand someone in good stead có ích cho ai, có lợi cho ai; sẵn sàng giúp đỡ ai;

806. Steam, /stiːm/, (n.) Hơi nước;

807. Steel, /stiːl/, (n.) Thép, ngành thép;

808. Step, /step/, (n., v.) Bước; bước, bước đi;

809. Stick, /stɪk/, (v., n.) Đâm, thọc, chọc, cắm, dính; cái gậy, qua củi, cán;

810. Still, /stɪl/, (adv., adj.) Đứng yên; vẫn, vẫn còn;

811. Stone, /stəʊn/, (n.) Đá;

812. Stood, /stʊd/, sự dừng lại, sự đứng lại;

813. Stop, /stɒp/, (v., n.) Dừng, ngừng, nghỉ, thôi; sự dừng, sự ngừng, sự đỗ lại;

814. Store, /stɔːr/, (n., v.) Cửa hàng, kho hàng; tích trữ, cho vào kho;

815. Story, /ˈstɔː.ri/, (n.)Chuyện, câu chuyện;

816. Straight, /streɪt/, (adv., adj.) Thẳng, không cong;


817. Strange, /streɪndʒ/, (adj.) Xa lạ, chưa quen;

818. Stream, /striːm/, (n.) Dòng suối;

819. Street, /striːt/, (n.) Phố, đường phố;

820. Stretch, /stretʃ/, (v.) Căng ra, duỗi ra, kéo dài ra;

821. String, /strɪŋ/, (n.) Dây, sợi dây;

822. Strong, /strɒŋ/, (adj.) Strɒŋ/, khỏe, mạnh, bền, vững, chắc chắn;

823. Student, /ˈstjuː.dənt/, (n.) Sinh viên;

824. Study, /ˈstʌd.i/, (n., v.) Sự học tập, sự nghiên cứu; học tập, nghiên cứu;

825. Subject, /ˈsʌb.dʒekt/, (n.) Chủ đề, đề tài; chủ ngữ;

826. Substance, /ˈsʌb.stəns/, (n.) Chất liệu; bản chất; nội dung;

827. Subtract, /səbˈtrækt/, (toán học) trừ;

828. Success, /səkˈses/, (n.) Sự thành công, sự thành đạt;

829. Such, /sʌtʃ/, (det., pron.) Như thế, như vậy, như là;

830. Sudden, /ˈsʌd.ən/, (adj.) Thình lình, đột ngột;

831. Suffix, /ˈsʌf.ɪks/, (ngôn ngữ học) hậu tố;

832. Sugar, /ˈʃʊɡ.ər/, (n.) Đường;

833. Suggest, /səˈdʒest/, (v.) Đề nghị, đề xuất; gợi;

834. Suit, /suːt/, (n., v.) Bộ com lê, trang phục; thích hợp, quen, hợp với;

835. Summer, /ˈsʌm.ər/, (n.) Mùa hè;

836. Sun, /sʌn/, (n.) Mặt trời;


837. Supply, /səˈplaɪ/, (n., v.) Sự cung cấp, nguồn cung cấp; cung cấp, đáp ứng, tiếp tế;

838. Support, /səˈpɔːt/, (n., v.) Sự chống đỡ, sự ủng hộ; chống đỡ, ủng hộ;

839. Sure, /ʃɔːr/, (adj., adv.) Chắc chắn, xác thực;

840. Surface, /ˈsɜː.fɪs/, (n.) Mặt, bề mặt;

841. Surprise, /səˈpraɪz/, (n., v.) Sự ngạc nhiên, sự bất ngờ; làm ngạc nhiên, gây bất ngờ;

842. Swim, /swɪm/, (v.) Bơi lội;

843. Syllable, /ˈsɪl.ə.bl/̩ , âm tiết;

844. Symbol, /ˈsɪm.bəl/, (n.) Biểu tượng, ký hiệu;

845. System, /ˈsɪs.təm/, (n.) Hệ thống, chế độ;


1000 từ vựng tiếng Anh phổ biến

T:

846. Table, /ˈteɪ.bl/̩ , (n.) Cái bàn;

847. Tail, /teɪl/, (n.) Đuôi, đoạn cuối;

848. Take, /teɪk/, (v.) Sự cầm nắm, sự lấy;


849. Talk, /tɔːk/, (v., n.) Nói chuyện, trò chuyện; cuộc trò chuyện, cuộc thảo luận;

850. Tall, /tɔːl/, (adj.) Cao;

851. Teach, /tiːtʃ/, (v.) Dạy;

852. Team, /tiːm/, (n.) Đội, nhóm;

853. Teeth, /tiːθ/, răng;

854. Tell, /tel/, (v.) Nói, nói với;

855. Temperature, /ˈtem.prə.tʃər/, (n.) Nhiệtđộ;

856. Ten, /ten/, mười, chục;

857. Term, /tɜːm/, (n.) Giới hạn, kỳ hạn, khóa, kỳ học;

858. Test, /test/, (n., v.) Bài kiểm tra, sự thử nghiệm, xét nghiệm; kiểm tra, xét nghiệm, thử nghiệm;
859. Than, /ðæn/, (prep., conj.) Hơn;

860. Thank, /θæŋk/, (v.) Cám ơn;

861. That, /ðæt/, (det., pron., conj.) Người ấy, đó, vật ấy, đó; rằng, là;

862. The, /ðiː/, cái, con, người...;

863. Their, /ðeər/, (det.) Của chúng, của chúng nó, của họ;

864. Them, /ðem/, (pron.) Chúng, chúng nó, họ;

865. Then, /ðen/, (adv.) Khi đó, lúc đó, tiếp đó;

866. There, /ðeər/, (adv.) Ở nơi đó, tại nơi đó;

867. These, /ðiːz/, này;

868. They, /ðeɪ/, (pron.) Chúng, chúng nó, họ; những cái ấy;

869. Thick, /θɪk/, (adj.) Dày; đậm;

870. Thin, /θɪn/, (adj.) Mỏng, mảnh;

871. Thing, /θɪŋ/, (n.) Cái, đồ, vật;

872. Think, /θɪŋk/, (v.) Nghĩ, suy nghĩ;

873. Third, /θɜːd/, thứ ba;

874. This, /ðɪs/, (det., pron.) Cái này, điều này, việc này;

875. Those, /ðəʊz/, ;

876. Though, /ðəʊ/, (conj., adv.) Dù, dù cho, mặc dù; mặc dù, tuy nhiên, tuy vậy;

877. Thought, /θɔːt/, (n.) Sự suy nghĩ, khả năng suy nghĩ; ý nghĩ, tư tưởng, tư duy; 878.

Thousand, /ˈθaʊ.zənd/, nghìn;

879. Three, /θriː/, ba;

880. Through, /θruː/, (prep., adv.) Qua, xuyên qua;

881. Throw, /θrəʊ/, (v.) Ném, vứt, quăng;

882. Thus, /ðʌs/, (adv.) Như vậy, như thế, do đó;

883. Tie, /taɪ/, (v., n.) Buộc, cột, trói; dây buộc, dây trói, dây giày;

884. Time, /taɪm/, (n.) Thời gian, thì giờ;

885. Tiny, /ˈtaɪ.ni/, (adj.) Rất nhỏ, nhỏ xíu;

886. Tire, /taɪər/, (v.) Làm mệt mỏi, trở nên mệt nhọc; lốp, vỏ xe;

887. To, /tuː/, (prep.) Theo hướng, tới;


888. Together, /təˈɡeð.ər/, (adv.) Cùng nhau, cùng với;

889. Told, /təʊld/, nói, nói với, nói lên, nói ra;

890. Tone, /təʊn/, (n.) Tiếng, giọng;

891. Too, /tuː/, (adv.) Cũng;

892. Took, /tʊk/, sự cầm, sự nắm, sự lấy;

893. Tool, /tuːl/, (n.) Dụng cụ, đồ dùng;

894. Top, /tɒp/, (n., adj.) Chóp, đỉnh; đứng đầu, trên hết;

895. Total, /ˈtəʊ.təl/, (adj., n.) Tổng cộng, toàn bộ; tổng số, toàn bộ số lượng;

896. Touch, /tʌtʃ/, (v., n.) Sờ, mó, tiếp xúc; sự sờ, sự mó, sự tiếp xúc;

897. Toward, (từ cổ,nghĩa cổ) dễ bảo, dễ dạy, ngoan;

898. Town, /taʊn/, (n.) Thị trấn, thị xã, thành phố nhỏ;

899. Track, (n.) Phần của đĩa; đường mòn,đường đua;

900. Trade, /treɪd/, (n., v.) Thương mại, buôn bán; buôn bán, trao đổi;

901. Train, /treɪn/, (n., v.) Xe lửa, tàu hỏa; dạy, rèn luyện, đào tạo;

902. Travel, /ˈtræv.əl/, (v.) Đi lại, đi du lịch, di chuyển; sự đi, những chuyến đi;

903. Tree, /triː/, (n.) Cây;

904. Triangle, /ˈtraɪ.æŋ.ɡl/̩ , (n.) Hình tam giác;

905. Trip, /trɪp/, (n., v.) Cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn; đi dạo, du ngoạn;

906. Trouble, /ˈtrʌb.l/̩ , (n.) Điều lo lắng, điều muộn phiền;

907. Truck, /trʌk/, (n.) Rau quả tươi;

908. True, /truː/, (adj.) Đúng, thật;

909. Try, /traɪ/, (v.) Thử, cố gắng;

910. Tube, /tjuːb/, (n.) Ống, tuýp;

911. Turn, /tɜːn/, (v., n.) Quay, xoay, vặn; sự quay, vòng quay;

912. Twenty, /ˈtwen.ti/, haimươi;

913. Two, /tuː/, hai, đôi;

914. Type, /taɪp/, (n., v.) Loại, kiểu, mẫu; phân loại, xếp loại;

U:
915. Under, /ˈʌn.dər/, (prep., adv.) Dưới, ở dưới; ở phía dưới, về phía dưới; 916.

Unit, /ˈjuː.nɪt/, (n.) Đơn vị;

917. Until, /ənˈtɪl/, (conj., prep.) Trước khi, cho đến khi;

918. Up, /ʌp/, (adv., prep.) Ở trên, lên trên, lên;

919. Us, /ʌs/, (pron.) Chúng tôi, chúng ta; tôi và anh;

920. Use, /juːz/, (v., n.) Sử dụng, dùng; sự dùng, sự sử dụng;

921. Usual, /ˈjuː.ʒu.əl/, (adj.) Thôngthường, thường dùng;

V:

922. Valley, /ˈvæl.i/, (n.) Thung lũng;

923. Value, /ˈvæl.juː/, (n., v.) Giá trị, ước tính, định giá;

924. Vary, /ˈveə.ri/, (v.) Thay đổi, làm cho khác nhau, biến đổi;

925. Verb, /vɜːb/, (ngôn ngữ học) động từ;

926. Very, /ˈver.i/, (adv.) Rất, lắm;

927. View, /vjuː/, (n., v.) Sự nhìn, tầm nhìn; nhìn thấy, xem, quan sát;

928. Village, /ˈvɪl.ɪdʒ/, (n.) Làng, xã;

929. Visit, /ˈvɪz.ɪt/, (v., n.) Đi thăm hỏi, đến chơi, tham quan; sự đi thăm, sự thăm viếng; 930.

Voice, /vɔɪs/, (n.) Tiếng, giọng nói;

931. Vowel, /vaʊəl/, (ngôn ngữ học) nguyên âm;

W:

932. Wait, /weɪt/, (v.) Chờ đợi;

933. Walk, /wɔːk/, (v., n.) Đi, đi bộ; sự đi bộ, sự đi dạo;

934. Wall, /wɔːl/, (n.) Tường, vách;

935. Want, /wɒnt/, (v.) Muốn;

936. War, /wɔːr/, (n.) Chiến tranh;


937. Warm, /wɔːm/, (adj., v.) Ấm, ấm áp; làm cho nóng, hâm nóng;

938. Was, /wɒz/, thì, là;

939. Wash, /wɒʃ/, (v.) Wɔʃ/, rửa, giặt;

940. Watch, /wɒtʃ/, (v., n.) Nhìn, theo dõi, quan sát; sự canh gác, sự canh phòng;

941. Water, /ˈwɔː.tər/, (n.) Nước;

942. Wave, /weɪv/, (n.) Sóng, gợn nước; gợn sóng, uốn thành sóng;

943. Way, /ˈweɪ/, (n.) Đường, đường đi;

944. We, /wiː/, (pron.) Chúng tôi, chúng ta;

945. Wear, /weər/, (v.) Mặc, mang, đeo;

946. Weather, /ˈweð.ər/, (n.) Thời tiết;

947. Week, /wiːk/, (n.) Tuần, tuần lễ;

948. Weight, /weɪt/, (n.) Trọng lượng;

949. Well, /wel/, (adv., adj.) Tốt, giỏi; ôi, may quá!;

950. Went, /went/, ;

951. Were, /wɜːr/, thì, là;

952. West, /west/, (n., adj., adv.) Phía tây, theo phía tây, về hướng tây;

953. What, /wɒt/, (pron., det.) Gì, thế nào;

954. Wheel, /wiːl/, (n.) Bánh xe;

955. When, /wen/, (adv., pron., conj.) Khi, lúc, vào lúc nào;

956. Where, /weər/, (adv., conj.) Đâu, ở đâu; nơi mà;

957. Whether, /ˈweð.ər/, (conj.) Có..không; có... Chăng; không biết có.. Không; 958.

Which, /wɪtʃ/, (pron., det.) Nào, bất cứ.. Nào; ấy,đó;

959. While, /waɪl/, (conj., n.) Trong lúc, trong khi; lúc, chốc, lát;

960. White, /waɪt/, (adj., n.) Trắng; màu trắng;

961. Who, /huː/, (pron.) Ai, người nào, kẻ nào, người như thế nào;

962. Whole, (adj., n.) Bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng; toàn bộ, tất cả, toàn thể;

963. Whose, /huːz/, (det., pron.) Của ai;

964. Why, /waɪ/, (adv.) Tại sao, vì sao;

965. Wide, /waɪd/, (adj.) Rộng, rộng lớn;


966. Wife, /waɪf/, (n.) Vợ;

967. Wild, /waɪld/, (adj.) Dại, hoang;

968. Will, /wɪl/, (modal v., n.) Sẽ; ý chí, ý định;

969. Win, /wɪn/, (v.) Chiếm, đọat, thu được;

970. Wind, /wɪnd/, (n.) Gió;

971. Window, /ˈwɪn.dəʊ/, (n.) Cửa sổ;

972. Wing, /wɪŋ/, (n.) Cánh, sự bay, sự cất cánh;

973. Winter, /ˈwɪn.tər/, (n.) Mùa đông;

974. Wire, /waɪər/, (n.) Dây (kim loại);

975. Wish, /wɪʃ/, (v., n.) Ước, mong muốn; sự mong ước, lòng mong muốn;

976. With, /wɪð/, (prep.) Với, cùng;

977. Woman,/ˈwʊm.ən/, (n.) Đànbà, phụnữ;

978. Women, đàn bà, phụ nữ;

979. Wonder, /ˈwʌn.dər/, (v.) Ngạc nhiên, lấy làm lạ, kinh ngạc;

980. Won't, ;

981. Wood, /wʊd/, (n.) Gỗ;

982. Word, /wɜːd/, (n.) Từ;

983. Work, /wɜːk/, (v., n.) Làm việc, sự làm việc;

984. World, /wɜːld/, (n.) Thế giới;

985. Would, /wʊd/, ;

986. Write, /raɪt/, (v.) Viết;

987. Written, /ˈrɪt.ən/, (adj.) Viết ra, được thảo ra;

988. Wrong, /rɒŋ/, (adj., adv.) Sai;

989. Wrote, /rəʊt/, viết;

Y:

990. Yard, /jɑːd/, iat, thước anh (bằng 0, 914 mét);

991. Year, /jɪər/, năm;


992. Yellow, /ˈjel.əʊ/, vàng;
993. Yes, /jes/, vâng, phải, dạ, được, ừ, có, có chứ;

994. Yet, /jet/, còn, hãy còn, còn nữa;

995. You, /juː/, anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài;

996. Young, /jʌŋ/, trẻ, trẻ tuổi, thiếu niên, thanh niên;

997. Your, /jɔːr/, của anh, của chị, của ngài, của mày; của các anh, của các chị, của các ngài, của;

998. Zero (n) /'ziərou/ số không

999. zone (n) /zoun/ khu vực, miền, vùng


1000. yourself (n) /jɔ:'self/ tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình

You might also like