Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 9

CHƯƠNG 5.

HỢP ĐỒNG HOÁN ĐỔI (SWAPS)


* Hợp đồng hoán đổi là gì?
- Hợp đồng hoán đổi là công cụ phái sinh, thoả thuận giữa hai công ty trao đổi dòng tiền trong tương lai.
- Thoả thuận này xác định cụ thể thời gian và cách thức thanh toán.
- Ví dụ:

- Giả sử, hai công ty A và B tham gia vào một HĐ hoán đổi. Cty A sẽ trả cho cty B một khoản lãi suất
cố định 10,5% mỗi 6 tháng (semiannually), ngược lại, B trả A một khoản lãi suất thả nổi cùng kỳ hạn
trên cùng một giá trị danh nghĩa (notional amount). Sự trao đổi các dòng tiền này không chỉ diễn ra 1
lần mà liên tục cứ 6 tháng/lần trong vòng 5 năm.
- Tương đối giống HĐ kỳ hạn, điểm khác biệt đó là HĐ kỳ hạn chỉ hoán đổi dòng tiền một lần, trong khi
đó HĐ Hoán đổi thì dòng tiền được trao đổi nhiều lần trong tương lai.

2. CƠ CHẾ HOẠT ĐỘNG CỦA HỢP ĐỒNG HOÁN ĐỔI LÃI SUẤT
- HĐ hoán đổi lãi suất thả nổi – cố định (a “plain vanilla” interest rate swap).
- Với hợp đồng hoán đổi này, một bên đồng ý thanh toán một dòng tiền bằng mức lãi suất cố định được
xác định trước dựa trên một số tiền danh nghĩa (notional principal) trong một số năm nhất định. Đổi lại,
bên đối tác sẽ trả mức lãi suất thả nổi trên cùng một giá trị danh nghĩa cho cùng thời kỳ.
2.1. LIBOR:
- London Interbank Offered Rate (LIBOR) là lãi suất thả nổi được dùng trong HĐ hoán đổi. Là lãi suất
ngắn hạn trung bình của các ngân hàng xếp hạng AA (12) cho vay lẫn nhau. Lãi suất công bố hàng ngày
với nhiều loại đồng tiền khác nhau và có nhiều kỳ hạn khác nhau từ đơn vị ngày đến năm.
- Ví dụ:

Intel và Microsoft ký hợp đồng hoán đổi. Trong đó, Microsoft trả cố định 5% và nhận thả nổi LIBOR.
Intel nhận cố định 5% và trả thả nổi LIBOR. Các khoản lãi suất được tính trên cùng một giá trị danh
nghĩa ($10m) trong vòng 5 năm, 6 tháng hoán đổi dòng tiền 1 lần.

2.2. Sử dụng SWAPS để hoán đổi các khoản nợ:


* SWAP cho phép hoán đổi các khoản vay với lãi suất thả nổi sang khoản vay với lãi suất cố định (hoặc
ngược lại) → Nhằm hạn chế rủi ro tỷ giá.
* Ví dụ 1: Chuyển từ vay lãi suất thả nổi sang vay lãi suất cố định: Giả sử Microsoft có khoản vay $100
triệu trong 5 năm và phải trả mức lãi suất LIBOR + 0.1%.

- Microsoft dự đoán rằng, LIBOR có thể tăng trong tương lai (bất lợi) → không muốn trả lãi suất thả
nổi mà muốn trả cố định → Microsoft ký kết SWAP với Intel.
- Khi chưa ký SWAP, Microsoft phải trả LIBOR + 0,1%.
- Sau khi ký SWAP, Microsoft sẽ phải thực hiện trao đổi các dòng tiền như sau:
+ Thanh toán LIBOR + 0,1% cho đối tác vay ngoài
+ Nhận LIBOR từ Intel
+ Thanh toán 5% cho HĐ hoán đổi
→ SWAP cho phép Microsoft chuyển đổi từ vay lãi suất thả nổi LIBOR+0.1% sang trả lãi cố định 5,1%.
- Tương tự, SWAP cho phép Intel chuyển từ vay lãi suất cổ định 5,2% sang trả lãi thả nổi LIBOR+0,2%.
* Ví dụ 2: Chuyển từ vay lãi suất cố định sang vay lãi suất thả nổi: Giả sử Intel có khoản vay $100 triệu
trong 5 năm và phải trả mức lãi suất 5,2%.

- Intel không muốn trả lãi suất cố định mà muốn chuyển sang lãi suất thả nổi → Intel ký kết SWAP với
Microsoft.
- Khi chưa ký SWAP, Intel phải trả 5,2%.
- Sau khi ký SWAP, Intel sẽ phải thực hiện trao đổi các dòng tiền như sau:
+ Thanh toán 5,2% cho đối tác vay ngoài
+ Nhận 5% từ Microsoft
+ Thanh toán LIBOR cho HĐ hoán đổi
→ SWAP cho phép Microsoft chuyển đổi từ vay lãi suất cố định 5,2% sang trả lãi thả nổi LIBOR+0,2%.

2.2. Sử dụng SWAP để hoán đổi tài sản:


* Sử dụng SWAP để chuyển đổi từ tài sản có thu nhập cố định sang tài sản có thu nhập thả nổi (hoặc
ngược lại).
* Ví dụ 3: Tài sản có thu nhập cố định sang tài sản có thu nhập thả nổi

Giả sử Microsoft đang sở hữu $100 triệu trái phiếu và nhận mức trái tức 4,7% trong 5 năm. Microsoft
kỳ vọng lãi suất trên thị trường có thể thay đổi và việc nhận LIBOR sẽ có lợi hơn → Microsoft ký SWAP
với Intel để nhận nguồn thu nhập thả nổi thay vì cố định.
- Trước khi ký Swap, Microsoft nhận lãi suất cố định 4,7%/năm.
- Sau khi ký Swap, Microsoft thực hiện trao đổi các dòng tiền như sau:
+ Nhận trái tức 4,7% từ đối tác bên ngoài
+ Thanh toán 5% cho HĐ hoán đổi
+ Nhận LIBOR từ HĐ hoán đổi
→ Microsoft chuyển từ nhận trái tức cố định 4,7% sang nhận trái tức thả nổi LIBOR – 0,3%.
* Ví dụ 4:

Giả sử Intel đang sở hữu $100 triệu trái phiếu và nhận mức trái tức LIBOR – 0,2% trong 5 năm. Intel
nhận thấy việc nhận lãi suất cố định sẽ có lợi hơn → Intel ký SWAP với Microsoft để nhận nguồn thu
nhập cố định thay vì thả nổi.
- Trước khi ký Swap, Intel nhận lãi suất thả nổi LIBOR – 0,2%/năm.
- Sau khi ký Swap, Microsoft thực hiện trao đổi các dòng tiền như sau:
+ Nhận trái tức LIBOR – 0,2% từ đối tác bên ngoài
+ Thanh toán LIBOR cho HĐ hoán đổi
+ Nhận 5% từ HĐ hoán đổi
→ Intel chuyển từ nhận trái tức thả nổi LIBOR – 0,2% sang nhận trái tức cố định 4,8%.

3. LỢI THẾ SO SÁNH:


* Các hợp đồng hoán đổi được hình thành dựa trên nguyên tắc lợi thế so sánh:
* Ví dụ 5:

- Nhận xét:
+ AAACorp có mức tín nhiệm AAA; BBBCorp có mức tín nhiệm BBB
→ Các cty có mức tín nhiệm khác nhau sẽ phải vay với các lãi suất khác nhau.
→ BBBCorp có mức tín nhiệm thấp hơn do đó phải vay mức lãi suất cả thả nổi và cố định đều cao hơn
AAACorp.
+ Giả sử A muốn vay lãi suất thả nổi, B muốn vay lãi suất cố định. Nhưng xét thấy rằng, B trả lãi
suất cố định hơn AAA là 1,2% trong khi trả lãi suất thả nổi chỉ cao hơn 0,7%.
→ AAA có lợi thế khi vay cố định 4,0% và BBB có lợi thế hơn khi vay thả nổi LIBOR + 0,6%
→ Trong trường hợp này, A và B sẽ ký hợp đồng hoán đổi nhằm mang đến lợi ích cho cả hai bên.
* Giải thích ví dụ:

- AAA muốn vay thả nổi nhưng trả lãi suất cố định tốt hơn; BBB muốn vay cố định nhưng trả lãi suất
thả nổi tốt hơn → AAA sẽ đi vay cố định 4.0% còn BBB sẽ đi vay LIBOR + 0,6% (theo lợi thế so
sánh). Sau đó hai bên ký hợp đồng hoán đổi.
- Đối với AAACorp:
+ Trước khi ký HĐ: trả lãi suất cố định 4,0%
+ Sau khi ký HĐ, AAA cần thực hiện trao đổi các dòng tiền như sau;
✓ Thanh toán 4% cho đối tác vay ngoài
✓ Nhận 4,35% từ HĐ hoán đổi
✓ Thanh toán LIBOR cho HĐ hoán đổi
→ AAA chuyển từ vay với lãi suất cố định 4,0% sang trả lãi suất LIBOR – 0,35% (tốt hơn so với ban
đầu phải trả LIBOR – 0,1%)
- Đối với BBBCorp:
+ Trước khi ký HĐ: trả lãi suất thả nổi LIBOR + 0,6%
+ Sau khi ký HĐ, BBB cần thực hiện trao đổi các dòng tiền như sau:
✓ Thanh toán LIBOR + 0,6% cho đối tác vay ngoài
✓ Nhận LIBOR từ HĐ hoán đổi
✓ Thanh toán 4,35% cho HĐ hoán đổi
→ BBB chuyển từ vay với lãi suất LIBOR + 0,6% sang trả lãi suất cố định 4,95% (tốt hơn so với ban
đầu phải trả 5,2%)
* Kết luận: Swap giúp cả hai công ty đi vay loại lãi suất có lợi cho họ, và đổi lại được vay loại lãi suất
mình mong muốn nhưng ở mức thấp hơn
Dòng tiền của AAACorp: Dòng tiền của BBCorp
AAACorp trả cho bên ngoài: 4% BBC trả cho bên ngoài: LIBOR + 0.6%
Trả cho BBBCorp: LIBOR Trả cho AAACorp: 4.35%
Được nhận từ BBBCorp: 4.35% Nhận từ AAACorp: LIBOR
Số phải trả cho việc vay: LIBOR – 0.35% Số phải trả cho khoản vay: 4.35%+0.6%= 4.95%
→ So với đi vay trực tiếp không có HĐ Hoán đổi thì hai công ty này đều phải trả lãi cao hơn.
4. VAI TRÒ CỦA TRUNG GIAN TÀI CHÍNH:
* Thông thường, hai công ty phi tài chính như Intel và Microsoft không thể tự liên lạc trực tiếp với nhau
để thực hiện các giao dịch hoán đổi. Thay vào đó, họ sẽ làm việc với một ngân hàng hoặc các trung gian
tài chính (cầu nối cho các cty có nhu cầu tham gia giao dịch hoán đổi và kiếm lời từ chênh lệch giá).
* Ví dụ 6 (Xét ví dụ 5 nhưng có sự tham gia của trung gian tài chính):

- Đối với AAA:


+ Trước khi ký Swap: trả lãi suất cố định 4% cho đối tác vay ngoài
+ Sau khi ký Swap với trung gian tài chính, AAA sẽ trao đổi các dòng tiền như sau:
✓ Thanh toán 4% cho đối tác vay ngoài
✓ Nhận 4,33% từ HĐ hoán đổi (với trung gian tài chính)
✓ Thanh toán LIBOR cho HĐ hoán đổi
✓ AAA chuyển từ vay với lãi suất cố định 4,0% sang trả lãi suất LIBOR – 0,33% (lời 0,23% so với
mong muốn vay ban đầu phải trả LIBOR – 0,1%)
- Đối với BBB:
+ Trước khi ký Swap: trả lãi suất LIBOR + 0,6% cho đối tác vay ngoài
+ Sau khi ký Swap với trung gian tài chính, BBB sẽ trao đổi các dòng tiền như sau:
✓ Thanh toán LIBOR + 0,6% cho đối tác vay ngoài
✓ Nhận LIBOR từ HĐ hoán đổi (với trung gian tài chính)
✓ Thanh toán 4,37% cho HĐ hoán đổi
✓ BBB chuyển từ vay với lãi suất LIBOR + 0,6% sang trả lãi suất cố định 4,97% (lời 0,23% so với
mong muốn vay ban đầu phải trả 5,2%)
- Đối với trung gian tài chính:
+ Trả cho AAA lãi suất cố định 4,33% và nhận LIBOR
+ Nhận từ BBB lãi suất cố định 4,37% và trả LIBOR
→ Thu lời 0,04% từ giao dịch hoán đổi với hai công ty này.
5. HỢP ĐỒNG HOÁN ĐỔI TIỀN TỆ LÃI SUẤT CỐ ĐỊNH
(FIXED-FOR-FIXED CURRENCY SWAPS)
- HĐ hoán đổi tiền tệ yêu cầu tiền gốc phải được chỉ định cụ thể giữa hai loại tiền tệ. Số tiền gốc này
được trao đổi vào đầu và cuối HĐ. Thông thường, số tiền gốc được chọn tương đương với tỷ giá hối đoái
khi bắt đầu hoán đổi. Tuy nhiên, khi chúng được trao đổi ngược lại lúc đaó hạn, thì giá trị của chúng có
thể hoàn toàn khác nhau.
- Ví dụ: Một hợp đồng hoán đổi ngoại tệ giữa IBM và British Petroleum có thời hạn 5 năm. British
Petrpleum phải trả IBM lãi suất 6% do vay $15 triệu USD và nhận được lãi suất 5% do cho vay £10 triệu
Bảng.

5.2. Lợi thế so sánh:


* Ví dụ 7: Giả sử hai công ty General Electric và Quantas Airways có thể vay lãi suất theo bảng ở dưới:

- Nhận xét:
+ Lãi suất đi vay của Quantas luôn cao hơn General Electric, do mức độ tín nhiệm của Quantas
thấp hơn.
+ Giả sử GE muốn vay AUD, Qantas muốn vay USD. Nhưng xét thấy rằng, Qantas phải trả lãi
suất vay USD cao hơn GE là 2% trong khi trả lãi suất vay AUD chỉ cao hơn 0,4%.
→ GE có lợi thế khi vay USD 5% và Qantas có lợi thế hơn khi vay AUD 8% → SWAP
- Giả sử, General Electric muốn vay 20 triệu AUD và Quantas muốn vay 18 triệu USD, tỷ giá hiện tại
USD và AUD là 0,9. Hai công ty có thể ký hợp đồng khoán đổi ngoại tệ dựa trên lợi thế so sánh của
mình.
- GE muốn vay AUD nhưng trả lãi suất vay USD tốt hơn; Qantas muốn vay USD nhưng trả lãi suất
vay AUD tốt hơn → GE sẽ đi vay USD và Qantas đi vay AUD, sau đó hai bên ký hợp đồng hoán đổi.
* Giải thích ví dụ 6:

- Tổng lợi ích của việc sử dụng SWAP khi không có TGTC là a – b = 1,6%. Trong đó:
• a: là sự khác biệt giữa lãi suất vay USD → a = 7% - 5% = 2%.
• b: là sự khác biệt giữa lãi suất thả nổi → b = 8% - 7,6% = 0,4%.
→ Nếu không có trung gian tài chính, mỗi bên được lợi 0,8%.
- Nghĩa là, nếu không ký hợp đồng Swap, GE sẽ phải trả 7,6% cho việc vay AUD. Tuy nhiên, sau khi
ký hợp đồng hoán đổi, GE vẫn sẽ nhận AUD nhưng với mức lãi suất thấp hơn là 7,6% - 0,8% = 6,8%.
Tương tự, Qantas cũng vẫn sẽ nhận USD như mong muốn, nhưng thay vì trả 7% thì bây giờ chỉ phải trả
7% - 0,8% = 6,2%.
- Trong trường hợp trung gian tài chính nhận 0,1% từ môi bên khi làm trung gian
→ Tổng lợi ích của việc sử dụng SWAP là: (𝑎 − 𝑏 − 0,1% × 2) = 2% − 0,4% − 0,2% = 1,4%
→ Mỗi bên được lợi 0,7%
→ GE (muốn vay AUD) trả 6,9% thay vì trả 7,6% như ban đầu và Qantas (muốn vay USD) trả 6,3%
thay vì trả 7% như ban đầu.

* Như vậy, TGTC thu được bao nhiêu tiền từ việc làm trung gian?
(6,3% − 5%) × $18 𝑡𝑟𝑖ệ𝑢 − (8% − 6,9%) × 20 𝑡𝑟𝑖ệ𝑢 𝐴𝑈𝐷 × 0,9
BTVN (tham khảo)

You might also like