Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

MA Hang Pham - 0983 744 593

300 Essential Phrasal Verbs forToeic 700

Tobe available to someone Có sẵn, rộng mở cho ai


Back out Nuốt lời
Bring about Đem lại sự thay đổi, dẫn đến
Bring up Nuôi dưỡng, nuôi nấng
Bring something to Khám phá, đưa cái gì ra ánh sáng
Bring to an end kết thúc
Come down with Mắc bệnh
Catch up with Đuổi kịp
Call off Hủy bỏ
Cut down Cắt giảm
Congratulate on v-ing Khen ngọi, chúc mừng
Make a list Lên danh sách
Pull down= demolish= destroy= damage= ruin Phá hủy
Put aside Để dành
Suffer from smt Đau khổ, chịu đựng cái gì
Get over = overcome Vượt qua
Get along Rời đi, tiến hành, thân thiết
Make it possible to +Vo Làm cho có thể
Turn over Lật lên, đảo ngược, đạt doanh số
Turn out Diễn ra, hóa ra
Make allowances for Chiếu cố
Tobe in the habit of doing smt Có thói quen làm gì
Tobe under pressure Chịu áp lực
Look on the bright side Theo hướng tích cực, lạc quan
Look after Trông nom, chăm sóc
Take out Lấy ra, đem ra ngoài
Wipe out Càn quét, xóa sạch
Give sb a hand with sth/ v-ing Giúp đỡ ai
Apologize smb for N/ V-ing Xin lỗi ai về việc gì
Come in for Nhận được cái gì, thừa kế
Look down on Coi thường, khing thường
Go down with Bị ốm, mắc bệnh
Get on with smb Quan hệ tốt với ai
Rise up Tăng lên
Break out Bùng nổ, nổ ra
Come up Nhú lên, trồi ra (mầm), mọc, nảy sinh
Out on the limb Rơi vào thế kẹt
On and off Chốc chốc, chập chờn, thingr thoảng
Over the odds Cần thiết, nhiều hơn mong đợi
Once too often Cơn một lần được bình an
Out of stock Hêt hàng
Out of practice Không thực tế, không khả thi
Out of reach Ngoài tầm với
Out of order Bị hỏng
Out of work Thất nghiệp
To go off Bùng nổ (bom, dân số), kêu (đồng hồ)
Miss the point= don’t understand Không hiểu
Can’t stand smb/ doing smt, smt Không chịu được ai, cái gì
Tobe on fired Bị sa thải
On fire Cháy, đang nướng

PAGE \* MERGEFORMAT 1
MA Hang Pham - 0983 744 593

Do business with Kinh doanh với


Hold a talk with = hold on a conversation Nói chuyện
Determine = find out Xác định, tìm ra
Make up a story Hư cấu, bịa đặt
Make up Trang điểm
Make up Làm Lành với ai
Take over Tiếp quản, đảm nhiệm
Put up Chịu đựng
Turn up = arrive Đến, tới, xuất hiện
Make a choice Lựa chọn
Cut out Cắt ra, ngừng hoạt động
Cut off Cắt đường dây (internet, điện thoại)
Cut down Cắt giảm, giảm xuống
Cut smb up Chém ai gây thương tích
It is the height of stupidity = It is no use + V-ing Vô ích, vô nghĩa, không có tác dụng
Hand over Bàn giao
Tide smb over Giúp ai đó vượt qua khó khăn
Make over Cải thiện
Deal with Thương lượng, giải quyết
As high as a kite Quá phấn khích
Pay sbd compliment on smt Khen ngợi ai
= Compliment sbd on smt Khen ngợi ai
Melt together Tan chảy cùng nhau
Steam up Bốc hơi lên
Break down Hỏng, vỡ
Burn off Bỏng, cháy
Let one’s hair down Thư giãn, xả hơi
Take advantage of smb/smt Lợi dụng ai/ cái gì
Peace of mind Yên tâm
Get down to smt Chú tâm vào cái gì
Get on Lo liệu, xoay sở
Put off Trì hoãn
Put on Bật (công tắc), mặc ( quần áo), mang
(giày, dép…)
Put up with Chịu đựng
Put down with = criticize Chỉ trích, phê bình
Break up Chia tay, kết thúc, chấm dứt
Turn down Từ chối, bác bỏ
Take off Bắt chước ai, cất cánh (máy bay)
Put up with smb/ smt Chịu đựng ai, cái gì
Tobe out of breath Hết hơi, thở ko ra hơi
To Be one’s cup of tea Sở trường, sở thích của ai
Turn on = switch on Bật
Turn up Xuất hiện
Take care of Chăm sóc
Take on Thuê , tuyển dụng, gánh vác
Take up Đảm nhiệm,
Make a decision Quyết định
Make a fortune Trở nên giàu ó
Make a guess Dự đoán
Make an impression Gây ấn tượng
Narrow- minded Hẹp hòi
Light-headed(adj) Mê man
Light -footed (adj) Nhanh chân
Lend color to smt Chứng minh
Provide evidence for Cung cấp chứng cứ cho
Give no proof of Không có bằng chứng

PAGE \* MERGEFORMAT 1
MA Hang Pham - 0983 744 593

Tobe wide awake Tỉnh táo


A big cheese Nhân vật tai to mặt lớn
Take it for granted Cho là đương nhiên
Get along Hòa thuận
Accept it without investigation Chấp nhận mà không cần điều tra
Object to smt/ smb Phản đối ai, cái gì
Look it over Suy xét, kiểm tra kỹ
Break out Bùng nổ, nổ ra
Break off Kết thúc đột ngột, dừng
Break up Giải tán, chấm dứt, chia tay
Get into hot water Gặp rắc rối
Get into trouble Gặp rắc rối
Stay safe Giữ an toàn
Fall into disuse Bỏ đi, không dùng đến
Remain calm Giữ bình tĩnh
Know smt like the back of one’s hand Biết rõ như lòng bàn tay
Take out Lấy ra, rút ra
Bring out Làm rõ, làm lộ ra, xuất bản
Get out Ra ngoài
Get rid of smb /smt Thoát khỏi ai/cái gì
Out of control Ngoài tầm kiểm soát
Sort out Giải quyết vấn đề
Associate with Kết hợp/ liên kết với
Connected with Kết nối với
Separate from Tách khỏi
Come down with Bị , mắc một bệnh gì đó)
Come across with something Giao, trả
Come up with an idea Nảy ra một ý tưởng
Come away from Bong ra, rời ra
Take over Tiếp quản, chiếm
Take up bắt đầu (một thói quen, môn thể
thao)
Take part in Tham gia
Take on smt Bắt đầu tỏ ra, nhiễm thứ gì đó
To give a chance to do smt Cho cơ hội làm gì
To Be acquainted with Làm quen với
Tobe responsible for Chịu trách nhiệm
To Be hot under the collar Điên tiết, cáu tiết
Account for Giải thích cho điều gì
Make for Giúp vào, góp vào
Pass for Được coi là
Make with Đưa ra, cung cấp nhanh chóng
Call up Gọi nhập ngũ
On the spot = immediately Ngay lập tức
Pass away Qua đời
Turn over Đổi bên, lật
A kick on the pants Một bài học để ứng xử tốt hơn
Agree with smb on smt Đồng ý với ai về việc gì
An open- and - shut case Vấn đề dễ giải quyết
A shot in the dark Một câu đố
A nail in somebody’s / something’s coffin Một hành động mang tính phá hoại
Give up Từ bỏ
Add in Thêm vào
Gain on Đạt được
Take on Nhận lấy, nắm lấy
Confide in smb Tin tưởng vào ai
Do away with Từ bỏ

PAGE \* MERGEFORMAT 1
MA Hang Pham - 0983 744 593

Climb on Trèo lên


Take away Cất đi
Run away Chạy trốn
Full of beans Hăng hái, sôi nổi, tràn đầy năng lượng
= lively and in high spirits Hăng hái, sôi nổi, tràn đầy năng lượng
Go through smt Xem xét kỹ lưỡng
Break through smt Xuyên thủng
Take sth over Đảm nhiệm
Look sth up Tra cứu
Play at Làm một thứ gì đó tình cờ, không thực
sự thích
Fill up Làm cho đầy
Out of practice Không khả thi, không thực tế
Out of line Hành xử không thể chấp nhận được
Out of sight Ngoài tầm nhìn
Tobe on the horns of a dilemma Tiến thoái lưỡng nan
Tobe unwilling to make a decision Ngập ngừng, không muốn ra quyết
định
Tobe willing to do smt Sẵn lòng làm gì
Tobe able to make a choice Có thể lựa chọn
Eager to do smt Háo hức làm gì
Tobe eager to make a plan Háo hức thực hiện một kế hoạch
Call on Thăm viếng, huy động, gom lại
Take notes down Ghi chú
Stay up late Thức khuya
Check in Đăng kí phòng, làm thủ tục nhận phòng
Put one’s foot in one’s mouth Nói sai, nói điều gì đó đáng xấu hổ
Object to doing sth Phản đối làm điều gì
Object sb doing sth Phản đối ai làm gì
Tobe in an attempt to do smt Nỗ lực làm gì
To stand in for smb Thay thế ai
Look up Tra cứu
Look at Nhìn vào
Look after Chăm sóc
take off Cất cánh
Land off Hạ cánh
Set up Thành lập
Close down Đóng cửa, tạm dừng hoạt động
To take sth into account Cân nhắc điều gì
Take part in Tham gia vào
Take over Đảm nhiệm
Take place Diễn ra (event)
Get off Xuống (transportation)
Get in Lên (transportation)
Get over Vượt qua
Attract sb's attention Thu hút sự chú ý của ai
Give sb a hand Giúp đỡ ai
Put yourself on the back Tự hào về bản thân
Criticize yourself Tự phê bình, chỉ trích bản thân
To Be anxious about sth Lo sợ về điều gì
To Be anxious for smb Lo sợ cho ai
Praise yourself Tự tán dương
Blame smb for doing smt Đổ lỗi cho ai làm gì
Love the surroundings Yêu môi trường nơi mình sinh sống
Abide by sth Trung thành với
Possessed by the surroundings Bị ám ảnh bởi nơi mình sinh sống
Haunted by the surroundings Bị ám ảnh bởi nơi mình sinh sống

PAGE \* MERGEFORMAT 1
MA Hang Pham - 0983 744 593

Change horse in the midstream Thay đổi giữa chừng


Make up for Bồi thường
Look into = investigate Xem xét
Look for Tìm kiếm
Keep up with Bắt kịp, theo kịp
Set off Khởi hành
Settle down Bắt đầu cuộc sống ổn định
Set up Cài đặt, thành lập
Get in touch with = contact smb Giữ liên lạc với
Turn out Hóa ra, thành ra
Bring into Đưa vào, đề cập đến
Make up one’s mind Quyết định
Tobe cold feet about = to be worried about Lo sợ, lo lắng về
Make suggestions Gợi ý
Put the blame for smb/smt Đổ lỗi cho ai /cái gì
Tobe at risk (adj) Gặp nguy hiểm
Give off Bốc ra, phát ra, tỏa ra
Give up Từ bỏ
In relation to So với
Meet the requirements Đáp ứng yêu cầu
take charge of sth Chịu trách nhiệm về cái gì
Keep on good terms with Giữ quan hệ tốt
Turn down Bác bỏ, từ chối, vặn nhỏ (âm thanh)
Provide sb with sth Cung cấp cho ai cái gì
Provide sth to smb Cung cấp cái gì cho ai
Have a bad influence on smb/smt Có ảnh hưởng xấu đến ai/cái gì
Catch sight of N/ V-ing Bắt quả tang
= tobe red-handed (adj) Bị bắt quả tang
To Be ahead of schedule (adj) Đúng tiến độ
Tobe in flood of tears (adj) Buồn phát khóc, rất buồn
Make a fuss about Làm ầm ĩ
Make sure of Chắc chắn
Letters of acceptance Thư chấp thuận
Get back to work/ study Quay trở lại làm việc/ học tập
Blow hot and cold Hay thay đổi ý kiến, giao động
Get straight to the point Đi thẳng vào vấn đề
Beat out the bush Lòng vòng, lảng tránh vấn đề
Put up with Chịu đựng
Take away from Lấy mất cái gì từ ai
Make room for Dọn chỗ cho
Tobe in view of smt Xem xét, cân nhắc cái gì
With a view to smt Để làm gì
Regardless of Bất kể, Không phân biệt
Use up Sử dụng hết

PAGE \* MERGEFORMAT 1

You might also like