The Kamaus from Kenya Home and work The Qus from Beijing, China Home and family approximately adv /əˈprɒksɪmətli/ khoảng alleyway n /ˈæliweɪ/ đường hẻm block n /blɒk/ khối amazingly adv /əˈmeɪzɪŋli/ đáng kinh ngạc capital n /ˈkæpɪtl/ thù đô ancient adj /ˈeɪnʃənt/ cổ đại client n /ˈklaɪənt/ khách hàng bureau n /ˈbjʊərəʊ/ văn phòng cracked adj /krækt/ nứt chat v /tʃæt/ trò chuyện experience n /ɪkˈspɪəriəns/ trài qua cherished adj /ˈtʃerɪʃt/ trân trọng/ yêu thương immediately adv /ɪˈmiːdiətli/ ngay lập tức close-knit adj /ˌkləʊs ˈnɪt/ gần gũi mile n /maɪl/ dặm elderly n /ˈeldəli/ người già pleased adj /pliːzd/ vừa lòng experience v /ɪkˈspɪəriəns/ trải qua single-storey adj /ˈsɪŋɡl ˈstɔːri/ hospitality n /ˌhɒspɪˈtæləti/ lòng hiếu khách windscreen n /ˈwɪndskriːn/ kính ô tô hurry n /ˈhʌri/ vội vàng increasingly adv /ɪnˈkriːsɪŋli/ ngày càng The Kamaus from Kenya Hopes and plans municipal adj /mjuːˈnɪsɪpl/ thành phố trực thuộc trung ương amount n /əˈmaʊnt/ Số lượng needs pl n /niːdz/ nhu cầu area n /ˈeəriə/ diện tích noticeable adj /ˈnəʊtɪsəbl/ đáng chú ý communal adj /ˈkɒmjənl/ cộng động officer n /ˈɒfɪsə(r)/ nhân viên văn phòng expect v /ɪkˈspekt/ mong đợi out of step adj /aʊt ɒv step/ trong bước fee n /fiː/ phí prestigious adj /preˈstɪdʒəs/ uy tín motto n /ˈmɒtəʊ/ châm ngôn propaganda n /ˌprɒpəˈɡændə/ tuyên truyền preschool n /ˈpriːskuːl/ Trường mầm non relaxed adj /rɪˈlækst/ thư giản raise v /reɪz/ nuôi routine n /ruːˈtiːn/ lịch trình/thói quen hằng ngày rent n /rent/ thuê rush v /rʌʃ/ vội vã slum n /slʌm/ Khu ồ chuột try for v /traɪ fɔː(r)/ cố gắng cho stressed adj /strest/ Căng thẳng unlike prep /ˌʌnˈlaɪk/ không giống suburbs pl n /ˈsʌbɜːbz/ Ngoại ô wander v /ˈwɒndə(r)/ đi lang thang warm adj /wɔːm/ ấm áp