HÀM SỐ MŨ LOGARIT - Phương Trình Mũ Logarit

You might also like

Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 10

2

+2 x
Câu 1: Tìm tập xác định D của hàm số y = e x .

A. D = . B. D =  0; 2  . C. D = \ 0; 2 . D. D = .

Tìm tập xác định D của hàm số y = ( x 2 + x − 2 )


−3
Câu 2:

A. D = ( 0; + ) . B. D = .

C. D = ( −; −2 )  (1; + ) . D. D = \ −2;1 .

Tìm tập xác định D của hàm số y = ( 2 x − 1) .


3
Câu 3:

1  1  1 
A. D = . B.  ; +  . C.  ; +  . D. D = \  .
2  2  2

Câu 4: Tìm tập xác định D của hàm số y = log 3 ( x 2 − 4 x + 3 )

A. D = ( −;1)  ( 3; + ) . B. (1;3 ) . C. ( −;1) . D.

( 3; + ) .

Câu 5: Tìm tập xác định D của hàm số y = ln ( − x 2 + 5 x − 6 )

A. D = ( −; 2 )  ( 3; + ) . B. ( 2;3 ) .

C. ( −; 2    3; + ) . D.  2;3 .

Tìm tập xác định D của hàm số y = log ( x − 3 ) + log 3 ( − x 2 + 5 x − 4 )


4
Câu 6:

A. ( −;1   4; + ) . B. D = ( −;1)  ( 4; + ) .

C. (1; 4 ) \ 3 . D. (1; 4 ) .


2018 x
Câu 7: Tìm tập xác định D của hàm số y =
log 2009 ( − x 2 + 2 x )

A.  0; 2  . B. ( 0; 2 ) . C.  0; 2  \ 1 . D. ( 0; 2 ) \ 1 .

2x
Câu 8: Tìm tập xác định D của hàm số y = log x
3− x

A. ( 0;3 ) \ 1 . B. ( 0;3 ) . C. (1;3 ) . D. ( 0;1) .


Câu 9: Tìm tập xác định D của hàm số y = ( x − 27 ) 2 . 3

A. D = \ 2 . B. D = . C. D =  3; + ) . D. D = ( 3; + ) .

Câu 10: Tìm tập xác định D của hàm số y = ( x 2 − x − 2 ) .


−3

A. D = . B. D = \ −1; 2 .

C. D = ( −; −1)  ( 2; + ) . D. D = ( 0; + ) .

Câu 11: Tính đạo hàm của hàm số y = sin 2 x + 3 x

A. y = 2 cos 2 x + x3x −1. B. y = − cos 2 x + 3x.

C. y = −2 cos 2 x − 3x ln 3. D. y = 2 cos 2 x + 3x ln 3.

Câu 12: Đẳng thức nào sau đây đúng với mọi số dương x ?

A. ( log x ) = B. ( log x ) = C. ( log x ) = D. ( log x ) = x ln10.


x ln10 1
. . .
ln10 x x ln10

Câu 13: Tính đạo hàm của hàm số y = log 2 ( x + e x ) .


1+ ex 1 + ex 1 + ex 1
A. . B. . C. . D. .
ln 2 ( x + e ) ln 2
x
x + ex ( x + e ) ln 2
x

Câu 14: Tính đạo hàm của hàm số y = x + ln 2 x

2 ln x 2
A. y  = 1 + . B. y  = 1 + 2 ln x. C. y  = 1 + . D. y  = 1 + 2 x ln x.
x x ln x

1 2 x
Câu 15: Cho hàm số y = x e . Khẳng định nào đúng?
2

A. y  − y  = e x ( x + 1) . B. y  − y  = e x ( x − 1) .

C. y  + y  = e x ( x − 1) . D. y  + y  = e x ( − x + 1) .

x+2
Câu 16: Tính đạo hàm của hàm số y =
9x

1 + 2 ( x + 2 ) ln 3 1 − 2 ( x + 2 ) ln 3
A. y  = 2x
. B. y  = .
3 32 x

1 + ( x + 2 ) ln 3 1 − ( x + 2 ) ln 3
C. y  = 2x
. D. y  = .
3 32 x

Câu 17: Cho a  0, a  1. Khẳng định nào đúng?

A. Tập giá trị của hàm số y = log a x là khoảng ( −; + ) .

B. Tập xác định của hàm số y = a x là khoảng ( 0; + ) .

C. Tập xác định của hàm số y = log a x là khoảng ( −; + ) .

D. Tập giá trị của hàm số y = a x là khoảng ( −; + ) .

Câu 18: Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên ?
x −x
e 2
A. y =   . B. y = log 1 x. C. y =   . D. y = log 5 x.
3 2 3

Câu 19: Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên tập xác định của nó?

x
 3
A. y = ln x. B. y = log 0,90 x. C. y =   . D. y = x −3 .
 4

Câu 20: Hàm số y = log 9 ( x 2 − 2 x ) nghịch biến trên khoảng

A. (1; + ) . B. ( −; 0 ) . C. ( −1;1) . D. ( 0; + ) .

Câu 21: Cho hàm số y = x − ln (1 + x ) . Mệnh đề nào sau đây đúng?

A. Hàm số đồng biến trên ( −1; 0 ) . B. Hàm số đạt cực đại tại x = 0.

C. Hàm số đồng biến trên ( −1; + ) . D. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 0.

Câu 22: Hàm số y = x 2 ln x đạt cực trị tại điểm

1 1
A. x = e . B. x = 0, x = . C. x = 0. D. x = .
e e

Câu 23: Tìm đạo hàm của hàm số y = x ( ln x − 1) .

1
A. y ' = ln x. B. y ' = 1. C. y ' = 1 − . D. y ' = ln x − 1.
x

Câu 24: Cho hàm số y = ln ( e x + m 2 ) . Với giá trị nào của m thì y ' (1) = .
1
2

1
A. m = e. B. m = − e. C. m = . D. m =  e .
e
Câu 25: Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên ?

( )
x
B. y = (  − e ) . C. y =  x . D. y = ( e − 2 ) .
x x
A. y = 3 −1 .

Câu 26: Hỏi với giá trị nào của a thì hàm số y = ( 3 − a ) nghịch biến trên
x
?

A. 2  a  3. B. 0  a  1. C. a  2. D. a  0.

Câu 27: Giải phương trình 5 x− 2 = 3

A. x = log 5 28 . B. x = log 3 5 + 2 . C. x = log 3 3 + 2 . D. x = log 5 45 .

2
+ 3 x −10
Câu 28: Tìm tập nghiệm S của phương trình 2 x =1

A. S = 1; 2 . B. S = −5; 2 . C. S = −5; −2 . D. S = 2;5 .

x +1
 1 
Câu 29: Giải phương trình   = 125 x
 25 

2 1
A. x = − . B. x = 4 . C. x = − . D. x = 1 .
5 8

Câu 30: Cho f ( x ) = e3x − x . Biết phương trình f  ( x ) = 0 có hai nghiệm x1 , x2 . Tính x1 x2 .
2

9 7 3
A. x1 x2 = . B. x1 x2 = . C. x1 x2 = . D. x1 x2 = 3 .
4 4 2

Câu 31: Giải phương trình 3x.5 x−1 = 7

A. x = log15 35 . B. x = log 21 5 . C. x = log 21 35 . D. x = log15 21 .

Câu 32: Giải phương trình 3x + 5 − 3x = 121

A. x = log 2 3 . B. x = − log 3 2 . C. x = log 3 2 . D. x = − log 2 3 .


Câu 33: Tìm nghiệm của phương trình 4 +1 = 64 a với a là số thực cho trước.

A. x = 3a − 1 . B. x = 3a + 1 . C. x = a − 1 . D. x = a 3 − 1 .

2
−7 x +5
Câu 34: Phương trình 2 2 x = 1 có bao nhiêu nghiệm thực?

A. 3. B. 0. C. 1. D. 2.

Câu 35: Cho hàm số. Cho f ( x ) = e x − x . Biết phương trình f  ( x ) = 0 có hai nghiệm x1 , x2 . Tính
2

x1 x2 .

1 3
A. x1 x2 = − . B. x1 x2 = 1 . C. x1 x2 = . D. x1 x2 = 0 .
4 4

32 x − 6
Câu 36: Tìm nghiệm của phương trình = x
27 3

A. x = 4 B. x = 2 C. x = 5 D. x = 3

1
Câu 37: Phương trình 3− x = 2 + có bao nhiêu nghiệm dương?
9x

A. 0. B. 3. C. 2. D. 1.

Câu 38: Tìm tập nghiệm S của phương trình 4 x +1 + 4 x −1 = 272

A. S = 1 . B. S = 3 . C. S = 2 . D. S = 5 .

( ) ( )
x2 − x + 2 x3 − 2
Câu 39: Tính tích t các nghiệm của phương trình 3 + 2 2 = 3−2 2

A. t = 0 B. t = 2 C. t = −1 D. t = 1

Câu 40: Cho hàm số f ( x ) = 3 x.2 x . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
2
A. f ( x ) = 1  x.log 2 3 + x 2 = 0 B. f ( x ) = 1  x.log 2 3 − x 2 = 0

C. f ( x ) = 1  x.log 3 2 + x 2 = 0 D. f ( x ) = 1  x.log 3 2 − x 2 = 0

Câu 41: Tìm tập nghiệm S của phương trình 7.3x +1 − 5 x + 2 = 3x + 4 − 5 x +3

A. S = 1 . B. S = −1 . C. S = −2 . D. S = 2 .

( ) ( )
x x
Câu 42: Tìm tích P của phương trình 2 −1 + 2 +1 − 2 2 = 0

A. P = 2 B. P = −1 C. P = 0 D. P = 1

Câu 43: Tìm tập nghiệm S của phương trình 5 x −1 + 53− x = 26

A. S = 3;5 . B. S = 1;3 . C. S = 2; 4 . D. S =  .

−1
= 3 x +1 có hai nghiệm là a và b. Tính T = a + b + ab
2
Câu 44: Biết rằng phương trình 2 x

A. T = 2 log 2 3 − 1 B. T = 1 + log 2 3 C. T = −1 D. T = 1 + 2 log 2 3

2
Câu 45: Tìm tập nghiệm thực của phương trình 3 x.2 x = 1

 1
A. S = 0; log 6 B. S = 0; log 2 3 C. S = 0 D. S =  0; log 2 
 3

Câu 46: Cho phương trình 4 x + 2 x+1 − 3 = 0 . Khi đặt t = 2 x ta được phương trình nào?

A. 2t 2 − 3 = 0 B. t 2 + t − 3 = 0 C. 4t − 3 = 0 D. t 2 + 2t − 3 = 0

Câu 47: Phương trình 9 x − 3.3 x + 2 = 0 có hai nghiệm x1 , x2 ( x1  x2 ) . Tính 2 x1 + 3 x2 .

A. 1. B. 2 log 2 3 . C. 3 log 3 2 . D. 4 log 3 2 .


Câu 48: Phương trình 52 x +1 − 13.5 x + 6 = 0 có hai nghiệm x1 , x2 . Tính tổng S = x1 + x2 .

A. S = 1 − log 5 6 . B. S = log 5 6 − 2 . C. S = 2 − log 5 6 . D. S = log 5 6 − 1 .

Câu 49: Gọi x1 , x2 là hai nghiệm của phương trình 5 x −1 + 5.0, 2 x − 2 = 26 . Tính S = x1 + x2

A. S = 2 . B. S = 1 . C. S = 3 . D. S = 4 .

Câu 50: Số nghiệm của phương trình 6.9 x − 13.6 x + 6.4 x = 0 là

A. 2. B. 1. C. 0. D. 3.

Câu 51: Cho phương trình 9 x +1 − 13.6 x + 6.4 x = 0 . Phát biểu nào sau đây là đúng?

A. Phương trình có 2 nghiệm nguyên. B. Phương trình có 2 nghiệm dương.

C. Phương trình có 1 nghiệm dương. D. Phương trình có 2 nghiệm vô tỉ.

( ) ( )
x x
Câu 52: Tìm tích T tất cả các nghiệm của phương trình 2 −1 + 2 +1 − 2 2 = 0

A. T = 2 B. T = −1 C. T = 0 D. T = 1

2
− x −1 2
− x+2
Câu 53: Gọi x1 , x2 là hai nghiệm của phương trình 5 x .3x = 27 . Giá trị x1 + x2 + x1 x2 bằng

A. -1 B. 0 C. 1 D. 2

2 2
−1 2
+2 2
−1
Câu 54: Tính tích các nghiệm của phương trình 3x − 2 x = 2x − 3x

1 3 1
A. − B. -3 C. − D.
3 4 3

2 x −1 x −1

Câu 55: Gọi x1 , x2 ( x1  x2 ) là hai nghiệm của ( 17 + 4 ) 3x


= ( 17 − 4 ) x +1
. Giá trị của
x1
x2

−7 − 2 6 −7 + 2 6 1− 6 1+ 6
A. B. C. D.
5 5 5 5

2
+x 2
−x
Câu 56: Tính tổng bình phương của các nghiệm 2 x − 4.2 x − 22 x + 4 = 0

A. 1 B. 5 C. 10 D. 13

Câu 57: Phương trình 32 x +1 − 4.3x + 1 = 0 có hai nghiệm x1 , x2 ( x1  x2 ) . Chọn câu đúng?

A. x1 .x2 = −1 B. x1 + 2 x2 = −1 C. 2 x1 + x2 = 0 D. x1 + x2 = −2

Câu 58: Tìm tập nghiệm S của phương trình 2.e x + 2.e − x − 5 = 0

 1
A. S =  ln  B. S = ln 2 C. S = 1 D. S =  ln 2
 2

3
x2 − x +
Câu 59: Tìm tích số của tất cả các nghiệm thực của phương trình 7 2
= 49 7 bằng

1 1
A. -1 B. 1 C. − D.
2 2

x 3 x−1
4 7 6
Câu 60: Tập nghiệm S của phương trình   .  − = 0 là
7 4 49

 1  1  1 
A. S =  −  B. S = 2 C. S =    D. S =  − ; 2 
 2  2  2 

+1 +3 x
+ 26 x +1 = 0 bằng
2 2
Câu 61: Tổng tất cả các nghiệm thực của phương trình 22 x − 5.2 x

A. 4 B. 10 C. 6 D. 8

2 x −1

( 2)
7x
Câu 62: Phương trình 8 x +1
= 0, 25. có tích các nghiệm bằng?
4 2 2 1
A. B. C. D.
7 3 7 2

Câu 63: Tính tổng các nghiệm x  ( 0; 2  ) của phương trình 9 sin x + 9 cos x = 6
2 2

A. 2 B. 4 C. 3 D. 5

 3 
Câu 64: Biết phương trình 27 x − 271− x − 16  3 x − x  + 6 = 0 có nghiệm x = a, x = log 3 b và
 3 

b
x = log 3 c với a  , b  c  0 . Tỉ số thuộc khoảng nào sau đây?
c

 3 3 5 5 
A. ( 3; + ) B.  1;  C.  ;  D.  ; 3 
 2 2 2 2 

( ) + (2 + 3 )
x x
Câu 65: Biết phương trình 7 + 4 3 = 6 có nghiệm dạng x = log 2 + a
b với a, b là số

dương. Tổng a 2 + b 2 bằng

A. 13 B. 8 C. 7 D. 11

( ) ( )
1+ x 2 − 3 x x 2 −3 x
Câu 66: Tích các nghiệm phương trình 2 +1 − 3+ 2 2 = x 2 − 3 x − 1 là

3 − 13 3 + 13
A. 3 B. C. D. −1
2 2

You might also like