Professional Documents
Culture Documents
HÀM SỐ MŨ LOGARIT - Phương Trình Mũ Logarit
HÀM SỐ MŨ LOGARIT - Phương Trình Mũ Logarit
HÀM SỐ MŨ LOGARIT - Phương Trình Mũ Logarit
+2 x
Câu 1: Tìm tập xác định D của hàm số y = e x .
A. D = . B. D = 0; 2 . C. D = \ 0; 2 . D. D = .
A. D = ( 0; + ) . B. D = .
1 1 1
A. D = . B. ; + . C. ; + . D. D = \ .
2 2 2
( 3; + ) .
A. D = ( −; 2 ) ( 3; + ) . B. ( 2;3 ) .
C. ( −; 2 3; + ) . D. 2;3 .
A. ( −;1 4; + ) . B. D = ( −;1) ( 4; + ) .
A. 0; 2 . B. ( 0; 2 ) . C. 0; 2 \ 1 . D. ( 0; 2 ) \ 1 .
2x
Câu 8: Tìm tập xác định D của hàm số y = log x
3− x
Câu 9: Tìm tập xác định D của hàm số y = ( x − 27 ) 2 . 3
A. D = \ 2 . B. D = . C. D = 3; + ) . D. D = ( 3; + ) .
A. D = . B. D = \ −1; 2 .
C. D = ( −; −1) ( 2; + ) . D. D = ( 0; + ) .
C. y = −2 cos 2 x − 3x ln 3. D. y = 2 cos 2 x + 3x ln 3.
Câu 12: Đẳng thức nào sau đây đúng với mọi số dương x ?
2 ln x 2
A. y = 1 + . B. y = 1 + 2 ln x. C. y = 1 + . D. y = 1 + 2 x ln x.
x x ln x
1 2 x
Câu 15: Cho hàm số y = x e . Khẳng định nào đúng?
2
A. y − y = e x ( x + 1) . B. y − y = e x ( x − 1) .
C. y + y = e x ( x − 1) . D. y + y = e x ( − x + 1) .
x+2
Câu 16: Tính đạo hàm của hàm số y =
9x
1 + 2 ( x + 2 ) ln 3 1 − 2 ( x + 2 ) ln 3
A. y = 2x
. B. y = .
3 32 x
1 + ( x + 2 ) ln 3 1 − ( x + 2 ) ln 3
C. y = 2x
. D. y = .
3 32 x
Câu 18: Trong các hàm số sau, hàm số nào nghịch biến trên ?
x −x
e 2
A. y = . B. y = log 1 x. C. y = . D. y = log 5 x.
3 2 3
Câu 19: Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên tập xác định của nó?
x
3
A. y = ln x. B. y = log 0,90 x. C. y = . D. y = x −3 .
4
A. Hàm số đồng biến trên ( −1; 0 ) . B. Hàm số đạt cực đại tại x = 0.
C. Hàm số đồng biến trên ( −1; + ) . D. Hàm số đạt cực tiểu tại x = 0.
1 1
A. x = e . B. x = 0, x = . C. x = 0. D. x = .
e e
1
A. y ' = ln x. B. y ' = 1. C. y ' = 1 − . D. y ' = ln x − 1.
x
Câu 24: Cho hàm số y = ln ( e x + m 2 ) . Với giá trị nào của m thì y ' (1) = .
1
2
1
A. m = e. B. m = − e. C. m = . D. m = e .
e
Câu 25: Trong các hàm số sau, hàm số nào đồng biến trên ?
( )
x
B. y = ( − e ) . C. y = x . D. y = ( e − 2 ) .
x x
A. y = 3 −1 .
Câu 26: Hỏi với giá trị nào của a thì hàm số y = ( 3 − a ) nghịch biến trên
x
?
A. 2 a 3. B. 0 a 1. C. a 2. D. a 0.
2
+ 3 x −10
Câu 28: Tìm tập nghiệm S của phương trình 2 x =1
x +1
1
Câu 29: Giải phương trình = 125 x
25
2 1
A. x = − . B. x = 4 . C. x = − . D. x = 1 .
5 8
Câu 30: Cho f ( x ) = e3x − x . Biết phương trình f ( x ) = 0 có hai nghiệm x1 , x2 . Tính x1 x2 .
2
9 7 3
A. x1 x2 = . B. x1 x2 = . C. x1 x2 = . D. x1 x2 = 3 .
4 4 2
A. x = 3a − 1 . B. x = 3a + 1 . C. x = a − 1 . D. x = a 3 − 1 .
2
−7 x +5
Câu 34: Phương trình 2 2 x = 1 có bao nhiêu nghiệm thực?
A. 3. B. 0. C. 1. D. 2.
Câu 35: Cho hàm số. Cho f ( x ) = e x − x . Biết phương trình f ( x ) = 0 có hai nghiệm x1 , x2 . Tính
2
x1 x2 .
1 3
A. x1 x2 = − . B. x1 x2 = 1 . C. x1 x2 = . D. x1 x2 = 0 .
4 4
32 x − 6
Câu 36: Tìm nghiệm của phương trình = x
27 3
A. x = 4 B. x = 2 C. x = 5 D. x = 3
1
Câu 37: Phương trình 3− x = 2 + có bao nhiêu nghiệm dương?
9x
A. 0. B. 3. C. 2. D. 1.
( ) ( )
x2 − x + 2 x3 − 2
Câu 39: Tính tích t các nghiệm của phương trình 3 + 2 2 = 3−2 2
A. t = 0 B. t = 2 C. t = −1 D. t = 1
Câu 40: Cho hàm số f ( x ) = 3 x.2 x . Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng?
2
A. f ( x ) = 1 x.log 2 3 + x 2 = 0 B. f ( x ) = 1 x.log 2 3 − x 2 = 0
C. f ( x ) = 1 x.log 3 2 + x 2 = 0 D. f ( x ) = 1 x.log 3 2 − x 2 = 0
( ) ( )
x x
Câu 42: Tìm tích P của phương trình 2 −1 + 2 +1 − 2 2 = 0
A. P = 2 B. P = −1 C. P = 0 D. P = 1
−1
= 3 x +1 có hai nghiệm là a và b. Tính T = a + b + ab
2
Câu 44: Biết rằng phương trình 2 x
2
Câu 45: Tìm tập nghiệm thực của phương trình 3 x.2 x = 1
1
A. S = 0; log 6 B. S = 0; log 2 3 C. S = 0 D. S = 0; log 2
3
Câu 46: Cho phương trình 4 x + 2 x+1 − 3 = 0 . Khi đặt t = 2 x ta được phương trình nào?
A. 2t 2 − 3 = 0 B. t 2 + t − 3 = 0 C. 4t − 3 = 0 D. t 2 + 2t − 3 = 0
Câu 49: Gọi x1 , x2 là hai nghiệm của phương trình 5 x −1 + 5.0, 2 x − 2 = 26 . Tính S = x1 + x2
A. S = 2 . B. S = 1 . C. S = 3 . D. S = 4 .
A. 2. B. 1. C. 0. D. 3.
Câu 51: Cho phương trình 9 x +1 − 13.6 x + 6.4 x = 0 . Phát biểu nào sau đây là đúng?
( ) ( )
x x
Câu 52: Tìm tích T tất cả các nghiệm của phương trình 2 −1 + 2 +1 − 2 2 = 0
A. T = 2 B. T = −1 C. T = 0 D. T = 1
2
− x −1 2
− x+2
Câu 53: Gọi x1 , x2 là hai nghiệm của phương trình 5 x .3x = 27 . Giá trị x1 + x2 + x1 x2 bằng
A. -1 B. 0 C. 1 D. 2
2 2
−1 2
+2 2
−1
Câu 54: Tính tích các nghiệm của phương trình 3x − 2 x = 2x − 3x
1 3 1
A. − B. -3 C. − D.
3 4 3
2 x −1 x −1
2
+x 2
−x
Câu 56: Tính tổng bình phương của các nghiệm 2 x − 4.2 x − 22 x + 4 = 0
A. 1 B. 5 C. 10 D. 13
Câu 57: Phương trình 32 x +1 − 4.3x + 1 = 0 có hai nghiệm x1 , x2 ( x1 x2 ) . Chọn câu đúng?
A. x1 .x2 = −1 B. x1 + 2 x2 = −1 C. 2 x1 + x2 = 0 D. x1 + x2 = −2
Câu 58: Tìm tập nghiệm S của phương trình 2.e x + 2.e − x − 5 = 0
1
A. S = ln B. S = ln 2 C. S = 1 D. S = ln 2
2
3
x2 − x +
Câu 59: Tìm tích số của tất cả các nghiệm thực của phương trình 7 2
= 49 7 bằng
1 1
A. -1 B. 1 C. − D.
2 2
x 3 x−1
4 7 6
Câu 60: Tập nghiệm S của phương trình . − = 0 là
7 4 49
1 1 1
A. S = − B. S = 2 C. S = D. S = − ; 2
2 2 2
+1 +3 x
+ 26 x +1 = 0 bằng
2 2
Câu 61: Tổng tất cả các nghiệm thực của phương trình 22 x − 5.2 x
A. 4 B. 10 C. 6 D. 8
2 x −1
( 2)
7x
Câu 62: Phương trình 8 x +1
= 0, 25. có tích các nghiệm bằng?
4 2 2 1
A. B. C. D.
7 3 7 2
Câu 63: Tính tổng các nghiệm x ( 0; 2 ) của phương trình 9 sin x + 9 cos x = 6
2 2
A. 2 B. 4 C. 3 D. 5
3
Câu 64: Biết phương trình 27 x − 271− x − 16 3 x − x + 6 = 0 có nghiệm x = a, x = log 3 b và
3
b
x = log 3 c với a , b c 0 . Tỉ số thuộc khoảng nào sau đây?
c
3 3 5 5
A. ( 3; + ) B. 1; C. ; D. ; 3
2 2 2 2
( ) + (2 + 3 )
x x
Câu 65: Biết phương trình 7 + 4 3 = 6 có nghiệm dạng x = log 2 + a
b với a, b là số
A. 13 B. 8 C. 7 D. 11
( ) ( )
1+ x 2 − 3 x x 2 −3 x
Câu 66: Tích các nghiệm phương trình 2 +1 − 3+ 2 2 = x 2 − 3 x − 1 là
3 − 13 3 + 13
A. 3 B. C. D. −1
2 2