Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 52

2022年 12月 日报表 BẢNG CHẤM CÔNG THÁNG 12 NĂM 2022

12/31/2022

Họ và Tên Số thẻ 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 Phép


Ngày công
Cơm ca Tổng 加班 VL
Lễ
STT Day 年假 20k thêm ca Thêm ca Thêm ca CD VR Ô P L

姓名 厂号 事假 正班
吃饭 加班时数 TK
tiền mặt
D
Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat

W.D 8 8 8 0 8 8 8 8 8 8 0 P 8 8 8 8 8 0 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

N.D 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
1 Nguyễn Thái Hùng 20101313 1.0 - 28.0 14 66.5 41.0 25.5 0 0 0 0 1.0 0
O.D 2.5 4 2.5 0 3 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 0 0 2.5 2.5 2.5 3 2.5 0 3.5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

1.5 3 1.5 2 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 2.5

W.D 8 8 8 0 8 8 8 8 P 8 8 8 8 8 8 8 8 0 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

N.D
2 Nguyễn Thị Kim Hạnh 20101312 1.0 - 16.0 0 22.0 14.0 8.0 0 0 0 0 1.0 0
O.D 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 2.5 2.5 0 2.5 3 0 2.5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

1.5 1.5 1.5 2 1.5

W.D 8 8 8 0 8 8 8 8 8 8 0 8 8 8 8 8 8 8 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

N.D
3 Nguyễn Duy Khương 20111202 - - 17.0 1 60.0 37.0 23.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D 2.5 4 0 0 2.5 2.5 3 2.5 2.5 2.5 0 2.5 2.5 2.5 0 2.5 2.5 0 2.5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

1.5 3 1.5 1.5 2 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5

W.D 8 8 8 8 8

N.D 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
4 Ngô Thanh Phấn 20052701 - - 17.0 13 45.0 16.0 29.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1

3 2.5 2.5 2 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 2.5

W.D 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 6 8 8 8

N.D
5 Trần Thị Hoài 21022201 - - 16.8 0 16.0 6.0 10.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D 1 1 1 1 1 1

1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 2.5

W.D 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 KR

N.D
6 Lê Thị Thúy 21031512 - - 17.0 1 23.5 8.0 15.5 0 0 0 0 0.0 0
O.D 1 1 1 1 1 1 1 1

3 2.5 2.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5

W.D 8 8

N.D
7 Vũ Thị Dung 20100801 - - 2.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

N.D 8 8 8 8
8 Nguyễn Thị Hoa 20101403 - - 17.0 4 10.0 10.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D 2.5 2.5 2.5 2.5

W.D 8 8 8 8 8

N.D 2.5 8 8 8 8 8 P 8 8 8 P 8 8 2.5


9 Lê Thị Hằng 20102903 2.0 - 15.6 10 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 2.0 0
O.D

W.D 8 8

N.D
10 Vương Thị Lương 20111306 - - 2.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D 8 8 8 P 8 8 8 8 8 8

N.D 8 8 8 8 8 8 8
11 Nguyễn Ngọc Thiện 20111606 1.0 - 16.0 7 5.0 5.0 0.0 0 0 0 0 1.0 0
O.D 2.5 2.5
Họ và Tên Số thẻ 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 Phép
Ngày công
Cơm ca Tổng 加班 VL
Lễ
STT Day 年假 20k thêm ca Thêm ca Thêm ca CD VR Ô P L

姓名 厂号 事假 正班
吃饭 加班时数 TK
tiền mặt
D
Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat

W.D 8 8 4 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

N.D 1/2vr
12 Vũ Thị Lan Anh 19080101 - - 17.5 1 24.5 9.0 15.5 0 0.5 0 0 0.0 0
O.D 1 1 1 1 1 1 1 1 1

3 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 2 1.5

W.D P K Ô V Ô

N.D
13 Phan Thị Hà 21022410 1.0 - - 0 0.0 0.0 0.0 0 1 2 0 1.0 0
O.D

W.D 8 8

N.D P P P P
14 Phan Thị Loan 21022412 4.0 - 2.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 4.0 0
O.D

W.D 8 8

N.D
15 Bạch Thị Oanh 21022404 - - 2.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D 8 8

N.D
16 Nguyễn Kim Thắng A 21030807 - - 2.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D CÔ CÔ CÔ KR KR

N.D
17 Lê Thị Thảo 21031511 - - - 0 0.0 0.0 0.0 0 0 3 0 0.0 0
O.D

W.D KR KR

N.D
18 Phạm Thị Nga 21031513 - - - 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D
Họ và Tên Số thẻ 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 Phép
Ngày công
Cơm ca Tổng 加班 VL
Lễ
STT Day 年假 20k thêm ca Thêm ca Thêm ca CD VR Ô P L

姓名 厂号 事假 正班
吃饭 加班时数 TK
tiền mặt
D
Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat

W.D 8 8

N.D
19 Nguyễn Thị Bình 21041205 - - 2.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D 8

N.D 8
20 Nguyễn Thanh Thủy 21050509 - - 2.0 1 2.5 1.0 1.5 0 0 0 0 0.0 0
O.D 1

1.5

W.D 8 KR

N.D
21 Phan Thị Tú Hạnh 21052501 - - 1.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

N.D
22 Đặng Thị Nguyệt 21052502 - - 17.0 0 21.0 8.0 13.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D 1 1 1 1 1 1 1 1

1.5 1.5 1.5 1.5 2 1.5 2 1.5

W.D 8 8

N.D
23 Nguyễn Thị Hiền A 21060102 - - 2.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D KR 8

N.D
24 Phan Thị Phương 21060115 - - 1.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D KR 8

N.D
25 Nguyễn Thị Thu A 21060119 - - 1.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D TS TS TS TS 8 8 8 8 8 CĐ CĐ CĐ CĐ CĐ P P p P P P P

N.D
26 Nguyễn Thị Vinh 21061602 7.0 - 10.0 0 0.0 0.0 0.0 5 0 0 0 7.0 0
O.D

W.D Ô Ô 8 8

N.D
27 Nguyễn Thị Hạnh A 21061605 - - 2.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 2 0 0.0 0
O.D

W.D 8 P P P P P 4 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

N.D 1/2p
28 Phạm Thúy Nga 21062201 5.5 - 11.5 0 7.5 7.5 0.0 0 0 0 0 5.5 0
O.D 2.5 2.5 2.5

W.D 8 8

N.D
29 Nguyễn Thị Chanh 21062203 - - 2.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
Họ và Tên Số thẻ 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 Phép
Ngày công
Cơm ca Tổng 加班 VL
Lễ
STT Day 年假 20k thêm ca Thêm ca Thêm ca CD VR Ô P L

姓名 厂号 事假 正班
吃饭 加班时数 TK
tiền mặt
D
Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat

N.D
30 Nguyễn Thị Thúy A 21062401 - - 17.0 0 10.0 10.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D 2.5 2.5 2.5 2.5

W.D 8 8

N.D
31 Đỗ Thị Hiếu 21070103 - - 2.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D 8 8

N.D
32 Nguyễn Văn Quang 21070104 - - 2.0 0 2.5 1.0 1.5 0 0 0 0 0.0 0
O.D 1

1.5

W.D V V

N.D
33 Nguyễn Thị Hồng 21070603 - - - 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D V V

N.D
34 Vũ Thị Chung 21070604 - - - 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D KR KR

N.D
35 Phạm Văn Hiền 20090316 - - - 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D P 8 8 P 8 8 8 P 8 8 8 8 8 P 1/2p 8 8

N.D 1/2vr
36 Nguyễn Thị Thanh Bình 21071205 4.5 - 12.0 0 12.5 12.5 0.0 0 0.5 0 0 4.5 0
O.D 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5

W.D 8 8

N.D
37 La Thị Phượng 21071402 - - 2.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D 8 8

N.D
38 Phạm Thanh Huyền 21071901 - - 2.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D Ô 8

N.D
39 Trần Thị Nhàn 21071903 - - 1.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 1 0 0.0 0
O.D

W.D 8 8

N.D
40 Nguyễn Thị Thu Hà 21071907 - - 2.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D
Họ và Tên Số thẻ 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 Phép
Ngày công
Cơm ca Tổng 加班 VL
Lễ
STT Day 年假 20k thêm ca Thêm ca Thêm ca CD VR Ô P L

姓名 厂号 事假 正班
吃饭 加班时数 TK
tiền mặt
D
Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat

W.D KR 8

N.D
41 Nguyễn Cao Cường 21072604 - - 1.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D 8 6.8

N.D
42 Đặng Thị Liên 21072608 - - 1.9 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D 8 8

N.D
43 Nguyễn Thị Ánh 21072609 - - 2.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D 8 8

N.D
44 Trần Thị Mai 21072612 - - 2.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D 8 8 P 8 V

N.D 2.5 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 2.5


45 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 21081902 1.0 - 15.6 12 2.5 2.5 0.0 0 0 0 0 1.0 0
O.D 2.5

W.D 8 8

N.D
46 Lê Thị Hiển 21081903 - - 2.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D P 8 KR

N.D
47 Trần Văn Hưởng 21081912 1.0 - 1.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 1.0 0
O.D

W.D 8 8

N.D
48 Nguyễn Thị Phương Mai 21082302 - - 2.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D Ô Ô Ô 8 8

N.D
49 Nguyễn Thị Minh Thùy 21082303 - - 2.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 3 0 0.0 0
O.D

W.D 8 8

N.D
50 Lê Thị Hà Giang 21082305 - - 2.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D P 8 8

N.D
51 Nguyễn Thị Hằng 21082306 1.0 - 2.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 1.0 0
O.D

W.D 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P 8 8 8 8 8 8

N.D
52 Nguyễn Thị Hảo 21082307 1.0 - 16.0 0 15.0 15.0 0.0 0 0 0 0 1.0 0
Họ và Tên Số thẻ 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 Phép
Ngày công
Cơm ca Tổng 加班 VL
Lễ
STT Day 年假 20k thêm ca Thêm ca Thêm ca CD VR Ô P L

姓名 厂号 事假 正班
吃饭 加班时数 TK
tiền mặt
D
Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
52 Nguyễn Thị Hảo 21082307 1.0 - 16.0 0 15.0 15.0 0.0 0 0 0 0 1.0 0
O.D 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5

W.D V V

N.D
53 Dương Tuấn Hiệp 21082308 - - - 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D P 1/2P KR 8

N.D
54 Trần Thị Chi 21082314 1.5 - 1.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 1.5 0
O.D

W.D 8 8

N.D
55 Nguyễn Thị Mận 21082403 - - 2.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D V V

N.D
56 Phùng Thị Ngọc 21082407 - - 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D 8 8 8 CĐ CĐ CĐ CĐ CĐ P P P P P P P 8 8

N.D
56 Phùng Thị Lý 21082311 - 10.0 0 0.0 0.0 0.0 5 0 0 0 7.0 0
O.D

W.D KR 8

N.D
57 Trần Thị Nguyệt 21082408 - - 1.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D KR 8

N.D
58 Đinh Thị Hằng 21090315 - - 1.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

N.D
59 Nguyễn Thị Minh Xuân 21090316 - - 17.0 0 17.5 17.5 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5

W.D KR 8

N.D
60 Nguyễn Thị Tuyến 21090701 - - 1.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D Tr 8

N.D
61 Phan Thị Thiết 21100508 - - 1.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D V V

N.D
62 Phùng Xuân Dũng 21100510 - - - 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D
Họ và Tên Số thẻ 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 Phép
Ngày công
Cơm ca Tổng 加班 VL
Lễ
STT Day 年假 20k thêm ca Thêm ca Thêm ca CD VR Ô P L
62 Phùng Xuân

姓名 Dũng 21100510
厂号 - 事假- 正班- 0
吃饭
0.0
加班时数
0.0
TK
0.0mặt
tiền 0 0 0 D0 0.0 0
Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat

W.D 8 8

N.D
63 Nguyễn Thị Thúy B 21101208 - - 2.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D 8 8

N.D
64 Nguyễn Thu Giang 21101209 - - 2.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D
Họ và Tên Số thẻ 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 Phép
Ngày công
Cơm ca Tổng 加班 VL
Lễ
STT Day 年假 20k thêm ca Thêm ca Thêm ca CD VR Ô P L

姓名 厂号 事假 正班
吃饭 加班时数 TK
tiền mặt
D
Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat

W.D 8 8

N.D
65 Đặng Thị Hiền 21101212 - - 2.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D V V

N.D
66 Dương Văn Thắng 21110102 - - - 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D 8 8

N.D
67 Dương Thị Thúy 21110113 - - 2.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D V 8

N.D
68 Nguyễn Thị Lan C 21110504 - - 1.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D V V

N.D
69 Nguyễn Thị Huế 21120103 - - - 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D #N/A 8

N.D
70 Trần Thị Yến 22021001 - - #N/A 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D KR 8

N.D
71 Nguyễn Thị Hòa 22021014 - - 1.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D KR 8

N.D
72 Ngô Thị Trần 22021015 - - 1.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D Tr 8

N.D
73 Hà Thị Liên 22021016 - - 1.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D P Tr 8

N.D
74 Phan Thị Thành 22021007 1.0 - 1.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 1.0 0
O.D

W.D Tr 8

N.D
75 Lê Thị Thu Thuý 22021012 - - 1.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D KR 8
Họ và Tên Số thẻ 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 Phép
Ngày công
Cơm ca Tổng 加班 VL
Lễ
STT Day 年假 20k thêm ca Thêm ca Thêm ca CD VR Ô P L

姓名 厂号 事假 正班
吃饭 加班时数 TK
tiền mặt
D
Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat

N.D
76 Hoàng Thị Thoa 22021004 - - 1.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D 8 8

N.D
77 Lê Thị Thanh A 22021503 - - 2.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D 4.1 8

N.D
78 Nguyễn Văn Hòa 22021507 - - 1.5 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D Tr 8

N.D
79 Lữ Thị Ân 22021508 - - 1.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D 8 8

N.D
80 Nguyễn Văn Minh 22021510 - - 2.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D 8 8

N.D
81 Vũ Thị Nguyệt 22021511 - - 2.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D 8

N.D 8
82 Ngô Văn Ngọc 22021518 - - 2.0 1 2.5 1.0 1.5 0 0 0 0 0.0 0
O.D 1

1.5

W.D 8 8

N.D
83 Phạm Thị Ánh 22022206 - - 2.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D CĐ CĐ 8 8

N.D
84 Lê Thị Hạnh 22022207 - - 4.0 0 0.0 0.0 0.0 2 0 0 0 0.0 0
O.D
Họ và Tên Số thẻ 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 Phép
Ngày công
Cơm ca Tổng 加班 VL
Lễ
STT Day 年假 20k thêm ca Thêm ca Thêm ca CD VR Ô P L

姓名 厂号 事假 正班
吃饭 加班时数 TK
tiền mặt
D
Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat

W.D 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 KR

N.D 8 8 8 8
85 Nguyễn Thị Phương 22030801 - - 16.0 4 12.5 12.5 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5

W.D KR 8

N.D
86 Ngô Thị Son 22030802 - - 1.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D V V

N.D
87 Trần Thị Thanh Hải 22030805 - - - 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D P 8 8

N.D
88 Nguyễn Thị Hiệp 22030806 1.0 - 2.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 1.0 0
O.D

W.D 4 V V

N.D 1/2vr
89 Đỗ Tiến Đạt 22030807 - - 0.5 0 0.0 0.0 0.0 0 0.5 0 0 0.0 0
O.D

W.D KR 8

N.D
90 Phan Thị Cúc 22031504 - - 1.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D 8

N.D 8
91 Đoàn Thị Phượng 22031505 - - 2.0 1 2.5 1.0 1.5 0 0 0 0 0.0 0
O.D 1

1.5

W.D 8

N.D 8
92 Nguyễn Trung Đức 20091701 - - 2.0 1 2.5 1.0 1.5 0 0 0 0 0.0 0
O.D 1

1.5

W.D 8 8

N.D
93 Hà Thị Lâm 22032201 - - 2.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D 8 8

N.D
94 Đoàn Thị Ánh Quỳnh 22032804 - - 2.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D 8 8

N.D
95 Lưu Thị Mười 22040405 - - 2.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D 8 8 8 8 8 P 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
Họ và Tên Số thẻ 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 Phép
Ngày công
Cơm ca Tổng 加班 VL
Lễ
STT Day 年假 20k thêm ca Thêm ca Thêm ca CD VR Ô P L

姓名 厂号 事假 正班
吃饭 加班时数 TK
tiền mặt
D
Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat

N.D
96 Phan Văn An 22040407 1.0 - 16.0 0 20.0 8.0 12.0 0 0 0 0 1.0 0
O.D 1 1 1 1 1 1 1 1

1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5

W.D 8 8

N.D
97 Hoàng Thị Hoàn 22040408 - - 2.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D 8 8 8 8 8

N.D 8 7 8 8 6 8 8 8 8 8 8 8 2.5
98 Nguyễn Thị Vân Anh 21120201 - - 16.9 12 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D 8 8 8 8 P P 8 8 8 8 8 8 8

N.D 8 8 8 8
99 Nguyễn Thế Thái 22051701 2.0 - 15.0 4 7.5 7.5 0.0 0 0 0 0 2.0 0
O.D 2.5 2.5 2.5

W.D KR 8

N.D
100 Ngô Thị Hường 22053002 - - 1.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D KR 8

N.D
101 Nguyễn Thị Huệ 22053003 - - 1.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

N.D 8 8 8 8
102 Nguyễn Thị Nhung C 22053004 - - 17.0 4 10.0 10.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D 2.5 2.5 2.5 2.5
Họ và Tên Số thẻ 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 Phép
Ngày công
Cơm ca Tổng 加班 VL
Lễ
STT Day 年假 20k thêm ca Thêm ca Thêm ca CD VR Ô P L

姓名 厂号 事假 正班
吃饭 加班时数 TK
tiền mặt
D
Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat

W.D Tr 8

N.D
103 Phan Thị Đào 21090328 - - 1.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D Tr 8

N.D
104 Vũ Huyền My 22060304 - - 1.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D 8 8

N.D
105 Lê Thị Hoài Phương 22060305 - - 2.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D 8 8

N.D
106 Trần Xuân Cường 22053006 - - 2.0 0 2.5 1.0 1.5 0 0 0 0 0.0 0
O.D 1

1.5

W.D KR 8

N.D
107 Lê Thị Thoa 22060303 - - 1.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

N.D
108 Cát Thị Thương 22060801 - - 17.0 1 42.0 15.0 27.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1

3 2 2 1.5 1.5 2 1.5 1.5 2 1.5 1.5 1.5 2.5 1.5 1.5

W.D 8 8 8 8 8

N.D 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
109 Nguyễn Thị Anh 22060902 - - 17.0 12 5.0 5.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D 2.5 2.5

W.D 8 8

N.D
110 Đỗ Thị Vân Anh 22060904 - - 2.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D 8 V

N.D
111 Nguyễn Thị Sao 22061702 - - 1.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D 4 V V

N.D 1/2vr
112 Khổng Thị Yến 22062703 - - 0.5 0 0.0 0.0 0.0 0 0.5 0 0 0.0 0
O.D

W.D KR 8

N.D
113 Nguyễn Thị Trang 22062801 - - 1.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D V 8
Họ và Tên Số thẻ 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 Phép
Ngày công
Cơm ca Tổng 加班 VL
Lễ
STT Day 年假 20k thêm ca Thêm ca Thêm ca CD VR Ô P L

姓名 厂号 事假 正班
吃饭 加班时数 TK
tiền mặt
D
Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat

N.D
114 Nguyễn Văn Dũng 22071105 - - 1.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

N.D
115 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 22072507 - - 17.0 1 21.5 8.0 13.5 0 0 0 0 0.0 0
O.D 1 1 1 1 1 1 1 1

3 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5

W.D 8 8

N.D
116 Chu Xuân Phúc 22080203 - - 2.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D
Họ và Tên Số thẻ 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 Phép
Ngày công
Cơm ca Tổng 加班 VL
Lễ
STT Day 年假 20k thêm ca Thêm ca Thêm ca CD VR Ô P L

姓名 厂号 事假 正班
吃饭 加班时数 TK
tiền mặt
D
Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat

W.D P P P 8 8

N.D
117 Khổng Thị Dung 22080204 3.0 - 2.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 3.0 0
O.D

W.D KR 8

N.D
118 Phạm Huy Hùng 22080201 - - 1.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D 8 8

N.D
119 Nguyễn Thị Thảo 22080206 - - 2.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D 8 8

N.D
120 Nguyễn Văn Tuấn A 22080505 - - 2.0 0 2.5 1.0 1.5 0 0 0 0 0.0 0
O.D 1

1.5

W.D 8 8 8 8 8

N.D 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
121 Nguyễn Thị Hạnh B 22080504 - - 17.0 12 2.5 2.5 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D 2.5

W.D #N/A 8

N.D
122 Trần Đức Thọ 22080506 - - #N/A 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D 8 8 8 8 8

N.D 8 6.5 8 8 8 P 8 8 8 8 6.5 8


123 Phan Tiến Dũng 22080507 - - 15.6 11 5.0 5.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D 2.5 2.5

W.D 8 8 8 P K K K K K K K K K K K 8 8

N.D
124 Phan Thanh Tân 22080508 1.0 - 5.0 0 2.5 2.5 0.0 0 11 0 0 1.0 0
O.D 2.5

W.D P 8 8

N.D
125 Lê Văn Hòa 22080509 1.0 - 2.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 1.0 0
O.D

W.D P K 8 8

N.D
126 Đinh Thị Sáu 22080909 1.0 - 2.0 0 0.0 0.0 0.0 0 1 0 0 1.0 0
O.D

W.D 8 8

N.D
127 Lê Thị Quỳnh Trang 22081502 - - 2.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D #N/A #N/A

N.D
128 Nguyễn Thúy Hằng 22081503 - - #N/A 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D 8
Họ và Tên Số thẻ 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 Phép
Ngày công
Cơm ca Tổng 加班 VL
Lễ
STT Day 年假 20k thêm ca Thêm ca Thêm ca CD VR Ô P L

姓名 厂号 事假 正班
吃饭 加班时数 TK
tiền mặt
D
Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat

N.D 8
129 Nguyễn Văn Hùng 22081504 - - 2.0 1 2.5 1.0 1.5 0 0 0 0 0.0 0
O.D 1

1.5

W.D 8 8

N.D
130 Đỗ Thị Luyến 22081506 - - 2.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

N.D 8 8 8 8
131 Nguyễn Thị Mai Anh 22081509 - - 17.0 4 10.0 10.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D 2.5 2.5 2.5 2.5

W.D 8 V

N.D
132 Hoàng Thị Hoa 22081604 - - 1.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D V V

N.D
133 Trần Thị Xuân 22081903 - - - 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D P P P 8 8

N.D
134 Lê Thị Kế 22081904 3.0 - 2.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 3.0 0
O.D

W.D #N/A #N/A

N.D Nghỉ việc


135 Phùng Đức Hoàng 22081908 - - #N/A 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D P P KR 8

N.D
136 Nguyễn Văn Đức 22081907 2.0 - 1.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 2.0 0
O.D

W.D KR 8

N.D
137 Nguyễn Thị Huyền 22082305 - - 1.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

N.D 8 8 8 8
138 Nguyễn Mai Quý 22082306 - - 17.0 4 10.0 10.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D 2.5 2.5 2.5 2.5

W.D #N/A #N/A

N.D
139 Nguyễn Thị Nhung A 20091601 - - #N/A 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D #N/A 8

N.D
140 Đỗ Thị Yến 22090501 - - #N/A 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D 8 #N/A

N.D
141 Đinh Văn Khang 22090502 - - #N/A 0 3.0 1.0 2.0 0 0 0 0 0.0 0
Họ và Tên Số thẻ 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 Phép
Ngày công
Cơm ca Tổng 加班 VL
Lễ
STT Day 年假 20k thêm ca Thêm ca Thêm ca CD VR Ô P L

姓名 厂号 事假 正班
吃饭 加班时数 TK
tiền mặt
D
Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
141 Đinh Văn Khang 22090502 - - #N/A 0 3.0 1.0 2.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D 1

W.D V V

N.D
142 Vũ Văn Thược 22090701 - - - 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D 8 8

N.D
143 Nguyễn Thị Thêm 22091403 - - 2.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D KR 8

N.D
144 Đặng Thị Kiểm 22091404 - - 1.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D #N/A #N/A

N.D
145 Khổng Huy Hoàng 22092001 - - #N/A 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D KR 8

N.D
146 Nguyễn Thị Giang 22092202 - - 1.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D #N/A #N/A

N.D
147 Nguyễn Minh Quang 22092301 - - #N/A 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D 8 V

N.D
148 Nguyễn Thị Thảo 22092302 - - 1.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D 8 V

N.D
149 Bùi Thị Quyên 22092303 - - 1.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D 8 8

N.D
150 Nguyễn Thị Thùy Dung 22092304 - - 2.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D #N/A 8

N.D
151 Nguyễn Kim Vượng 22092701 - - #N/A 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D 8 8 8 8 P 8 8 KR

N.D 8 8 8 8 8 8 P 8 8
152 Phùng Văn Long 22100301 1.0 - 14.0 8 7.5 7.5 0.0 0 0 0 0 1.0 0
O.D 2.5 2.5 2.5

W.D V V

N.D
153 Trần Xuân Ước 22100302 - - - 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D
Họ và Tên Số thẻ 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 Phép
Ngày công
Cơm ca Tổng 加班 VL
Lễ
STT Day 年假 20k thêm ca Thêm ca Thêm ca CD VR Ô P L
153 姓名
序 Trần Xuân Ước 厂号
22100302 - 事假- 正班- 0
吃饭 0.0
加班时数 0.0
TK
tiền
0.0mặt 0 0 0 D0 0.0 0
Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat

W.D P KR 8

N.D
154 Khổng Quốc Duy 22100303 1.0 - 1.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 1.0 0
O.D

W.D 8 8

N.D
155 Nguyễn Thị Hạnh C 22100304 - - 2.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D P KR 8

N.D
156 Đặng Thị Út 22100305 1.0 - 1.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 1.0 0
O.D

W.D 8 8

N.D
157 Nguyễn Thị Thanh 22101004 - - 2.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D 8 8

N.D
158 Nguyễn Thị Thùy 22101005 - - 2.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D CÔ CÔ CÔ CÔ CÔ #N/A V

N.D
159 Đào Thị Phương Thảo 22101701 - - #N/A 0 0.0 0.0 0.0 0 0 5 0 0.0 0
O.D

W.D 8 8

N.D
160 Nguyễn Thi Tình 22110801 - - 2.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D P #N/A 8

N.D
161 Lưu Thị Tình 22110804 1.0 - #N/A 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 1.0 0
O.D

W.D 8 8

N.D
160 Lê Thị Hà Phương 22111503 - - 2.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D P 8 8

N.D
161 Đỗ Thị Nghĩa 22111504 1.0 - 2.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 1.0 0
O.D

W.D 8 8

N.D
162 Trần Thị Liên 22111601 - - 2.0 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0
O.D

W.D

163 O.D - - - 0 0.0 0.0 0.0 0 0 0 0 0.0 0

SỐ NGƯỜI
Họ và Tên Số thẻ 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 Phép
Ngày công
Cơm ca Tổng 加班 VL
Lễ
STT Day 年假 20k thêm ca Thêm ca Thêm ca CD VR Ô P L

姓名 厂号 事假 正班
吃饭 加班时数 TK
tiền mặt
D
Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat
TỔNG SỐ GIỜ CÔNG 323.5 312.5 283 0 246.5 258.5 254.5 257 243 253 24 269.5 272 287.5 258 263.5 261.5 8 #N/A #N/A 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 53.5 0 #N/A 145 537.5 331.5 206 12 15 16 0 60.5 0

GIÁM ĐỐC/ HIỆP LÝ


经理 / 协理 Ký hiệu chấm công:
2022年 12月 日报表 BẢNG CHẤM CÔNG THÁNG 12 NĂM 2022
12/31/2022

Số thẻ 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 Phép Cơm ca Đi muộn, Tổng số


về sớm 迟 ngày nghỉ
Họ và Tên Lễ Ngày công Xếp loại ABC
STT Day 年假 20k Ký tên

姓名 厂号 事假 正班
吃饭 到早退 请假总天 ABC等級
Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat 数
W.D 8 8 8 0 8 8 8 8 8 8 0 P 8 8 8 8 8 0 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

N.D 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
1 Nguyễn Thái Hùng 20101313 1.0 - 28.0 14 0.0 1.0 Nhóm trưởng
O.D 2.5 4 2.5 0 3 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 0 0 2.5 2.5 2.5 3 2.5 0 3.5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

1.5 3 1.5 2 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 2.5

W.D 8 8 8 0 8 8 8 8 P 8 8 8 8 8 8 8 8 0 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

N.D
2 Nguyễn Thị Kim Hạnh 20101312 1.0 - 16.0 0 0.0 1.0 Nhóm trưởng
O.D 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 2.5 2.5 0 2.5 3 0 2.5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

1.5 1.5 1.5 2 1.5

W.D 8 8 8 0 8 8 8 8 8 8 0 8 8 8 8 8 8 8 8 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

N.D
3 Nguyễn Duy Khương 20111202 - - 17.0 1 0.0 0.0 Nhóm trưởng
O.D 2.5 4 0 0 2.5 2.5 3 2.5 2.5 2.5 0 2.5 2.5 2.5 0 2.5 2.5 0 2.5 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0

1.5 3 1.5 1.5 2 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5

W.D 8 8 8 8 8

N.D 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
4 Ngô Thanh Phấn 20052701 - - 17.0 13 0.0 0.0 Nhóm trưởng
O.D 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1

3 2.5 2.5 2 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 2.5

W.D 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 6 8 8 8

N.D
5 Trần Thị Hoài 21022201 - - 16.8 0 1.0 0.0 Nhóm trưởng
O.D 1 1 1 1 1 1

1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 2.5

W.D 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 KR

N.D
6 Lê Thị Thúy 21031512 - - 17.0 1 0.0 0.0 Nhóm trưởng
O.D 1 1 1 1 1 1 1 1

3 2.5 2.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5

W.D 8 8

N.D
7 Vũ Thị Dung 20100801 - - 2.0 0 0.0 0.0
O.D

W.D 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

N.D 8 8 8 8
8 Nguyễn Thị Hoa 20101403 - - 17.0 4 0.0 0.0
O.D 2.5 2.5 2.5 2.5

W.D 8 8 8 8 8

N.D 2.5 8 8 8 8 8 P 8 8 8 P 8 8 2.5


9 Lê Thị Hằng 20102903 2.0 - 15.6 10 0.0 2.0
O.D

W.D 8 8

N.D
10 Vương Thị Lương 20111306 - - 2.0 0 0.0 0.0
O.D

W.D 8 8 8 P 8 8 8 8 8 8

N.D 8 8 8 8 8 8 8
11 Nguyễn Ngọc Thiện 20111606 1.0 - 16.0 7 0.0 1.0
O.D 2.5 2.5
Tổng số
Số thẻ 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 Phép Cơm ca Đi muộn,
STT
Họ và Tên
Day
Lễ Ngày công ngày nghỉ Xếp loại ABC
年假 20k về sớm 迟 Ký tên

姓名 厂号 事假 正班
吃饭 到早退 请假总天 ABC等級
Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat 数
W.D 8 8 4 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

N.D 1/2vr
12 Vũ Thị Lan Anh 19080101 - - 17.5 1 0.0 0.5 Nhóm trưởng
O.D 1 1 1 1 1 1 1 1 1

3 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 2 1.5

W.D P K Ô V Ô

N.D
13 Phan Thị Hà 21022410 1.0 - - 0 0.0 4.0
O.D

W.D 8 8

N.D P P P P
14 Phan Thị Loan 21022412 4.0 - 2.0 0 0.0 4.0
O.D

W.D 8 8

N.D
15 Bạch Thị Oanh 21022404 - - 2.0 0 0.0 0.0
O.D

W.D 8 8

N.D
16 Nguyễn Kim Thắng A 21030807 - - 2.0 0 0.0 0.0
O.D

W.D CÔ CÔ CÔ KR KR

N.D
17 Lê Thị Thảo 21031511 - - - 0 0.0 3.0
O.D

W.D KR KR

N.D
18 Phạm Thị Nga 21031513 - - - 0 0.0 0.0
O.D
Tổng số
Số thẻ 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 Phép Cơm ca Đi muộn,
STT
Họ và Tên
Day
Lễ Ngày công ngày nghỉ Xếp loại ABC
年假 20k về sớm 迟 Ký tên

姓名 厂号 事假 正班
吃饭 到早退 请假总天 ABC等級
Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat 数
W.D 8 8

N.D
19 Nguyễn Thị Bình 21041205 - - 2.0 0 0.0 0.0
O.D

W.D 8

N.D 8
20 Nguyễn Thanh Thủy 21050509 - - 2.0 1 0.0 0.0
O.D 1

1.5

W.D 8 KR

N.D
21 Phan Thị Tú Hạnh 21052501 - - 1.0 0 0.0 0.0
O.D

W.D 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

N.D
22 Đặng Thị Nguyệt 21052502 - - 17.0 0 0.0 0.0
O.D 1 1 1 1 1 1 1 1

1.5 1.5 1.5 1.5 2 1.5 2 1.5

W.D 8 8

N.D
23 Nguyễn Thị Hiền A 21060102 - - 2.0 0 0.0 0.0
O.D

W.D KR 8

N.D
24 Phan Thị Phương 21060115 - - 1.0 0 0.0 0.0
O.D

W.D KR 8

N.D
25 Nguyễn Thị Thu A 21060119 - - 1.0 0 0.0 0.0
O.D

W.D TS TS TS TS 8 8 8 8 8 CĐ CĐ CĐ CĐ CĐ P P p P P P P

N.D
26 Nguyễn Thị Vinh 21061602 7.0 - 10.0 0 0.0 12.0
O.D

W.D Ô Ô 8 8

N.D
27 Nguyễn Thị Hạnh A 21061605 - - 2.0 0 0.0 2.0
O.D

W.D 8 P P P P P 4 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

N.D 1/2p
28 Phạm Thúy Nga 21062201 5.5 - 11.5 0 0.0 5.5
O.D 2.5 2.5 2.5

W.D 8 8

N.D
29 Nguyễn Thị Chanh 21062203 - - 2.0 0 0.0 0.0
O.D

W.D 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
Tổng số
Số thẻ 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 Phép Cơm ca Đi muộn,
STT
Họ và Tên
Day
Lễ Ngày công ngày nghỉ Xếp loại ABC
年假 20k về sớm 迟 Ký tên

姓名 厂号 事假 正班
吃饭 到早退 请假总天 ABC等級
Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat 数
N.D
30 Nguyễn Thị Thúy A 21062401 - - 17.0 0 0.0 0.0
O.D 2.5 2.5 2.5 2.5

W.D 8 8

N.D
31 Đỗ Thị Hiếu 21070103 - - 2.0 0 0.0 0.0
O.D

W.D 8 8

N.D
32 Nguyễn Văn Quang 21070104 - - 2.0 0 0.0 0.0
O.D 1

1.5

W.D V V

N.D
33 Nguyễn Thị Hồng 21070603 - - - 0 0.0 0.0
O.D

W.D V V

N.D
34 Vũ Thị Chung 21070604 - - - 0 0.0 0.0
O.D

W.D KR KR

N.D
35 Phạm Văn Hiền 20090316 - - - 0 0.0 0.0
O.D

W.D P 8 8 P 8 8 8 P 8 8 8 8 8 P 1/2p 8 8

N.D 1/2vr
36 Nguyễn Thị Thanh Bình 21071205 4.5 - 12.0 0 0.0 5.0
O.D 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5

W.D 8 8

N.D
37 La Thị Phượng 21071402 - - 2.0 0 0.0 0.0
O.D

W.D 8 8

N.D
38 Phạm Thanh Huyền 21071901 - - 2.0 0 0.0 0.0
O.D

W.D Ô 8

N.D
39 Trần Thị Nhàn 21071903 - - 1.0 0 0.0 1.0
O.D

W.D 8 8

N.D
40 Nguyễn Thị Thu Hà 21071907 - - 2.0 0 0.0 0.0
O.D
Tổng số
Số thẻ 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 Phép Cơm ca Đi muộn,
STT
Họ và Tên
Day
Lễ Ngày công ngày nghỉ Xếp loại ABC
年假 20k về sớm 迟 Ký tên

姓名 厂号 事假 正班
吃饭 到早退 请假总天 ABC等級
Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat 数
W.D KR 8

N.D
41 Nguyễn Cao Cường 21072604 - - 1.0 0 0.0 0.0
O.D

W.D 8 6.8

N.D
42 Đặng Thị Liên 21072608 - - 1.9 0 1.0 0.0
O.D

W.D 8 8

N.D
43 Nguyễn Thị Ánh 21072609 - - 2.0 0 0.0 0.0
O.D

W.D 8 8

N.D
44 Trần Thị Mai 21072612 - - 2.0 0 0.0 0.0
O.D

W.D 8 8 P 8 V

N.D 2.5 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 2.5


45 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 21081902 1.0 - 15.6 12 0.0 1.0
O.D 2.5

W.D 8 8

N.D
46 Lê Thị Hiển 21081903 - - 2.0 0 0.0 0.0
O.D

W.D P 8 KR

N.D
47 Trần Văn Hưởng 21081912 1.0 - 1.0 0 0.0 1.0
O.D

W.D 8 8

N.D
48 Nguyễn Thị Phương Mai 21082302 - - 2.0 0 0.0 0.0
O.D

W.D Ô Ô Ô 8 8

N.D
49 Nguyễn Thị Minh Thùy 21082303 - - 2.0 0 0.0 3.0
O.D

W.D 8 8

N.D
50 Lê Thị Hà Giang 21082305 - - 2.0 0 0.0 0.0
O.D

W.D P 8 8

N.D
51 Nguyễn Thị Hằng 21082306 1.0 - 2.0 0 0.0 1.0
O.D

W.D 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P 8 8 8 8 8 8

N.D
52 Nguyễn Thị Hảo 21082307 1.0 - 16.0 0 0.0 1.0
Tổng số
Số thẻ 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 Phép Cơm ca Đi muộn,
STT
Họ và Tên
Day
Lễ Ngày công ngày nghỉ Xếp loại ABC
年假 20k về sớm 迟 Ký tên

姓名 厂号 事假 正班
吃饭 到早退 请假总天 ABC等級
Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat 数
52 Nguyễn Thị Hảo 21082307 1.0 - 16.0 0 0.0 1.0
O.D 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5

W.D V V

N.D
53 Dương Tuấn Hiệp 21082308 - - - 0 0.0 0.0
O.D

W.D P 1/2P KR 8

N.D
54 Trần Thị Chi 21082314 1.5 - 1.0 0 0.0 1.5
O.D

W.D 8 8

N.D
55 Nguyễn Thị Mận 21082403 - - 2.0 0 0.0 0.0
O.D

W.D V V

N.D
56 Phùng Thị Ngọc 21082407 - - 0
O.D

W.D 8 8 8 CĐ CĐ CĐ CĐ CĐ P P P P P P P 8 8

N.D
56 Phùng Thị Lý 21082311 - 10.0 0
O.D

W.D KR 8

N.D
57 Trần Thị Nguyệt 21082408 - - 1.0 0 0.0 0.0
O.D

W.D KR 8

N.D
58 Đinh Thị Hằng 21090315 - - 1.0 0 0.0 0.0
O.D

W.D 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

N.D
59 Nguyễn Thị Minh Xuân 21090316 - - 17.0 0 0.0 0.0
O.D 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5

W.D KR 8

N.D
60 Nguyễn Thị Tuyến 21090701 - - 1.0 0 0.0 0.0
O.D

W.D Tr 8

N.D
61 Phan Thị Thiết 21100508 - - 1.0 0 0.0 0.0
O.D

W.D V V

N.D
62 Phùng Xuân Dũng 21100510 - - - 0 0.0 0.0
O.D
Tổng số
Số thẻ 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 Phép Cơm ca Đi muộn,
STT
Họ và Tên
Day
Lễ Ngày công ngày nghỉ Xếp loại ABC
62 Phùng Xuân
姓名 Dũng 21100510
厂号
年假
- 事假- 正班-
20k
0 về sớm
0.0 迟 请假总天
0.0 ABC等級
Ký tên
序 吃饭 到早退
Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat 数

W.D 8 8

N.D
63 Nguyễn Thị Thúy B 21101208 - - 2.0 0 0.0 0.0
O.D

W.D 8 8

N.D
64 Nguyễn Thu Giang 21101209 - - 2.0 0 0.0 0.0
O.D
Tổng số
Số thẻ 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 Phép Cơm ca Đi muộn,
STT
Họ và Tên
Day
Lễ Ngày công ngày nghỉ Xếp loại ABC
年假 20k về sớm 迟 Ký tên

姓名 厂号 事假 正班
吃饭 到早退 请假总天 ABC等級
Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat 数
W.D 8 8

N.D
65 Đặng Thị Hiền 21101212 - - 2.0 0 0.0 0.0
O.D

W.D V V

N.D
66 Dương Văn Thắng 21110102 - - - 0 0.0 0.0
O.D

W.D 8 8

N.D
67 Dương Thị Thúy 21110113 - - 2.0 0 0.0 0.0
O.D

W.D V 8

N.D
68 Nguyễn Thị Lan C 21110504 - - 1.0 0 0.0 0.0
O.D

W.D V V

N.D
69 Nguyễn Thị Huế 21120103 - - - 0 0.0 0.0
O.D

W.D #N/A 8

N.D
70 Trần Thị Yến 22021001 - - #N/A 0 0.0 0.0
O.D

W.D KR 8

N.D
71 Nguyễn Thị Hòa 22021014 - - 1.0 0 0.0 0.0
O.D

W.D KR 8

N.D
72 Ngô Thị Trần 22021015 - - 1.0 0 0.0 0.0
O.D

W.D Tr 8

N.D
73 Hà Thị Liên 22021016 - - 1.0 0 0.0 0.0
O.D

W.D P Tr 8

N.D
74 Phan Thị Thành 22021007 1.0 - 1.0 0 0.0 1.0
O.D

W.D Tr 8

N.D
75 Lê Thị Thu Thuý 22021012 - - 1.0 0 0.0 0.0
O.D

W.D KR 8
Tổng số
Số thẻ 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 Phép Cơm ca Đi muộn,
STT
Họ và Tên
Day
Lễ Ngày công ngày nghỉ Xếp loại ABC
年假 20k về sớm 迟 Ký tên

姓名 厂号 事假 正班
吃饭 到早退 请假总天 ABC等級
Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat 数
N.D
76 Hoàng Thị Thoa 22021004 - - 1.0 0 0.0 0.0
O.D

W.D 8 8

N.D
77 Lê Thị Thanh A 22021503 - - 2.0 0 0.0 0.0
O.D

W.D 4.1 8

N.D
78 Nguyễn Văn Hòa 22021507 - - 1.5 0 0.0 0.0
O.D

W.D Tr 8

N.D
79 Lữ Thị Ân 22021508 - - 1.0 0 0.0 0.0
O.D

W.D 8 8

N.D
80 Nguyễn Văn Minh 22021510 - - 2.0 0 0.0 0.0
O.D

W.D 8 8

N.D
81 Vũ Thị Nguyệt 22021511 - - 2.0 0 0.0 0.0
O.D

W.D 8

N.D 8
82 Ngô Văn Ngọc 22021518 - - 2.0 1 0.0 0.0
O.D 1

1.5

W.D 8 8

N.D
83 Phạm Thị Ánh 22022206 - - 2.0 0 0.0 0.0
O.D

W.D CĐ CĐ 8 8

N.D
84 Lê Thị Hạnh 22022207 - - 4.0 0 0.0 2.0
O.D
Tổng số
Số thẻ 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 Phép Cơm ca Đi muộn,
STT
Họ và Tên
Day
Lễ Ngày công ngày nghỉ Xếp loại ABC
年假 20k về sớm 迟 Ký tên

姓名 厂号 事假 正班
吃饭 到早退 请假总天 ABC等級
Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat 数
W.D 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 KR

N.D 8 8 8 8
85 Nguyễn Thị Phương 22030801 - - 16.0 4 0.0 0.0
O.D 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5

W.D KR 8

N.D
86 Ngô Thị Son 22030802 - - 1.0 0 0.0 0.0
O.D

W.D V V

N.D
87 Trần Thị Thanh Hải 22030805 - - - 0 0.0 0.0
O.D

W.D P 8 8

N.D
88 Nguyễn Thị Hiệp 22030806 1.0 - 2.0 0 0.0 1.0
O.D

W.D 4 V V

N.D 1/2vr
89 Đỗ Tiến Đạt 22030807 - - 0.5 0 0.0 0.5
O.D

W.D KR 8

N.D
90 Phan Thị Cúc 22031504 - - 1.0 0 0.0 0.0
O.D

W.D 8

N.D 8
91 Đoàn Thị Phượng 22031505 - - 2.0 1 0.0 0.0
O.D 1

1.5

W.D 8

N.D 8
92 Nguyễn Trung Đức 20091701 - - 2.0 1 0.0 0.0
O.D 1

1.5

W.D 8 8

N.D
93 Hà Thị Lâm 22032201 - - 2.0 0 0.0 0.0
O.D

W.D 8 8

N.D
94 Đoàn Thị Ánh Quỳnh 22032804 - - 2.0 0 0.0 0.0
O.D

W.D 8 8

N.D
95 Lưu Thị Mười 22040405 - - 2.0 0 0.0 0.0
O.D

W.D 8 8 8 8 8 P 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
Tổng số
Số thẻ 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 Phép Cơm ca Đi muộn,
STT
Họ và Tên
Day
Lễ Ngày công ngày nghỉ Xếp loại ABC
年假 20k về sớm 迟 Ký tên

姓名 厂号 事假 正班
吃饭 到早退 请假总天 ABC等級
Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat 数
N.D
96 Phan Văn An 22040407 1.0 - 16.0 0 0.0 1.0
O.D 1 1 1 1 1 1 1 1

1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5

W.D 8 8

N.D
97 Hoàng Thị Hoàn 22040408 - - 2.0 0 0.0 0.0
O.D

W.D 8 8 8 8 8

N.D 8 7 8 8 6 8 8 8 8 8 8 8 2.5
98 Nguyễn Thị Vân Anh 21120201 - - 16.9 12 0.0 0.0
O.D

W.D 8 8 8 8 P P 8 8 8 8 8 8 8

N.D 8 8 8 8
99 Nguyễn Thế Thái 22051701 2.0 - 15.0 4 0.0 2.0
O.D 2.5 2.5 2.5

W.D KR 8

N.D
100 Ngô Thị Hường 22053002 - - 1.0 0 0.0 0.0
O.D

W.D KR 8

N.D
101 Nguyễn Thị Huệ 22053003 - - 1.0 0 0.0 0.0
O.D

W.D 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

N.D 8 8 8 8
102 Nguyễn Thị Nhung C 22053004 - - 17.0 4 0.0 0.0
O.D 2.5 2.5 2.5 2.5
Tổng số
Số thẻ 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 Phép Cơm ca Đi muộn,
STT
Họ và Tên
Day
Lễ Ngày công ngày nghỉ Xếp loại ABC
年假 20k về sớm 迟 Ký tên

姓名 厂号 事假 正班
吃饭 到早退 请假总天 ABC等級
Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat 数
W.D Tr 8

N.D
103 Phan Thị Đào 21090328 - - 1.0 0 0.0 0.0
O.D

W.D Tr 8

N.D
104 Vũ Huyền My 22060304 - - 1.0 0 0.0 0.0
O.D

W.D 8 8

N.D
105 Lê Thị Hoài Phương 22060305 - - 2.0 0 0.0 0.0
O.D

W.D 8 8

N.D
106 Trần Xuân Cường 22053006 - - 2.0 0 0.0 0.0
O.D 1

1.5

W.D KR 8

N.D
107 Lê Thị Thoa 22060303 - - 1.0 0 0.0 0.0
O.D

W.D 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

N.D
108 Cát Thị Thương 22060801 - - 17.0 1 0.0 0.0
O.D 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1 1

3 2 2 1.5 1.5 2 1.5 1.5 2 1.5 1.5 1.5 2.5 1.5 1.5

W.D 8 8 8 8 8

N.D 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
109 Nguyễn Thị Anh 22060902 - - 17.0 12 0.0 0.0
O.D 2.5 2.5

W.D 8 8

N.D
110 Đỗ Thị Vân Anh 22060904 - - 2.0 0 0.0 0.0
O.D

W.D 8 V

N.D
111 Nguyễn Thị Sao 22061702 - - 1.0 0 0.0 0.0
O.D

W.D 4 V V

N.D 1/2vr
112 Khổng Thị Yến 22062703 - - 0.5 0 0.0 0.5
O.D

W.D KR 8

N.D
113 Nguyễn Thị Trang 22062801 - - 1.0 0 0.0 0.0
O.D

W.D V 8
Tổng số
Số thẻ 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 Phép Cơm ca Đi muộn,
STT
Họ và Tên
Day
Lễ Ngày công ngày nghỉ Xếp loại ABC
年假 20k về sớm 迟 Ký tên

姓名 厂号 事假 正班
吃饭 到早退 请假总天 ABC等級
Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat 数
N.D
114 Nguyễn Văn Dũng 22071105 - - 1.0 0 0.0 0.0
O.D

W.D 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

N.D
115 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 22072507 - - 17.0 1 0.0 0.0
O.D 1 1 1 1 1 1 1 1

3 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5 1.5

W.D 8 8

N.D
116 Chu Xuân Phúc 22080203 - - 2.0 0 0.0 0.0
O.D
Tổng số
Số thẻ 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 Phép Cơm ca Đi muộn,
STT
Họ và Tên
Day
Lễ Ngày công ngày nghỉ Xếp loại ABC
年假 20k về sớm 迟 Ký tên

姓名 厂号 事假 正班
吃饭 到早退 请假总天 ABC等級
Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat 数
W.D P P P 8 8

N.D
117 Khổng Thị Dung 22080204 3.0 - 2.0 0 0.0 3.0
O.D

W.D KR 8

N.D
118 Phạm Huy Hùng 22080201 - - 1.0 0 0.0 0.0
O.D

W.D 8 8

N.D
119 Nguyễn Thị Thảo 22080206 - - 2.0 0 0.0 0.0
O.D

W.D 8 8

N.D
120 Nguyễn Văn Tuấn A 22080505 - - 2.0 0 0.0 0.0
O.D 1

1.5

W.D 8 8 8 8 8

N.D 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
121 Nguyễn Thị Hạnh B 22080504 - - 17.0 12 0.0 0.0
O.D 2.5

W.D #N/A 8

N.D
122 Trần Đức Thọ 22080506 - - #N/A 0 0.0 0.0
O.D

W.D 8 8 8 8 8

N.D 8 6.5 8 8 8 P 8 8 8 8 6.5 8


123 Phan Tiến Dũng 22080507 - - 15.6 11 0.0 0.0
O.D 2.5 2.5

W.D 8 8 8 P K K K K K K K K K K K 8 8

N.D
124 Phan Thanh Tân 22080508 1.0 - 5.0 0 0.0 12.0
O.D 2.5

W.D P 8 8

N.D
125 Lê Văn Hòa 22080509 1.0 - 2.0 0 0.0 1.0
O.D

W.D P K 8 8

N.D
126 Đinh Thị Sáu 22080909 1.0 - 2.0 0 0.0 2.0
O.D

W.D 8 8

N.D
127 Lê Thị Quỳnh Trang 22081502 - - 2.0 0 0.0 0.0
O.D

W.D #N/A #N/A

N.D
128 Nguyễn Thúy Hằng 22081503 - - #N/A 0 0.0 0.0
O.D

W.D 8
Tổng số
Số thẻ 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 Phép Cơm ca Đi muộn,
STT
Họ và Tên
Day
Lễ Ngày công ngày nghỉ Xếp loại ABC
年假 20k về sớm 迟 Ký tên

姓名 厂号 事假 正班
吃饭 到早退 请假总天 ABC等級
Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat 数
N.D 8
129 Nguyễn Văn Hùng 22081504 - - 2.0 1 0.0 0.0
O.D 1

1.5

W.D 8 8

N.D
130 Đỗ Thị Luyến 22081506 - - 2.0 0 0.0 0.0
O.D

W.D 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

N.D 8 8 8 8
131 Nguyễn Thị Mai Anh 22081509 - - 17.0 4 0.0 0.0
O.D 2.5 2.5 2.5 2.5

W.D 8 V

N.D
132 Hoàng Thị Hoa 22081604 - - 1.0 0 0.0 0.0
O.D

W.D V V

N.D
133 Trần Thị Xuân 22081903 - - - 0 0.0 0.0
O.D

W.D P P P 8 8

N.D
134 Lê Thị Kế 22081904 3.0 - 2.0 0 0.0 3.0
O.D

W.D #N/A #N/A

N.D Nghỉ việc


135 Phùng Đức Hoàng 22081908 - - #N/A 0 0.0 0.0
O.D

W.D P P KR 8

N.D
136 Nguyễn Văn Đức 22081907 2.0 - 1.0 0 0.0 2.0
O.D

W.D KR 8

N.D
137 Nguyễn Thị Huyền 22082305 - - 1.0 0 0.0 0.0
O.D

W.D 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8

N.D 8 8 8 8
138 Nguyễn Mai Quý 22082306 - - 17.0 4 0.0 0.0
O.D 2.5 2.5 2.5 2.5

W.D #N/A #N/A

N.D
139 Nguyễn Thị Nhung A 20091601 - - #N/A 0 0.0 0.0
O.D

W.D #N/A 8

N.D
140 Đỗ Thị Yến 22090501 - - #N/A 0 0.0 0.0
O.D

W.D 8 #N/A

N.D
141 Đinh Văn Khang 22090502 - - #N/A 0 0.0 0.0
Tổng số
Số thẻ 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 Phép Cơm ca Đi muộn,
STT
Họ và Tên
Day
Lễ Ngày công ngày nghỉ Xếp loại ABC
年假 20k về sớm 迟 Ký tên

姓名 厂号 事假 正班
吃饭 到早退 请假总天 ABC等級
Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat 数
141 Đinh Văn Khang 22090502 - - #N/A 0 0.0 0.0
O.D 1

W.D V V

N.D
142 Vũ Văn Thược 22090701 - - - 0 0.0 0.0
O.D

W.D 8 8

N.D
143 Nguyễn Thị Thêm 22091403 - - 2.0 0 0.0 0.0
O.D

W.D KR 8

N.D
144 Đặng Thị Kiểm 22091404 - - 1.0 0 0.0 0.0
O.D

W.D #N/A #N/A

N.D
145 Khổng Huy Hoàng 22092001 - - #N/A 0 0.0 0.0
O.D

W.D KR 8

N.D
146 Nguyễn Thị Giang 22092202 - - 1.0 0 0.0 0.0
O.D

W.D #N/A #N/A

N.D
147 Nguyễn Minh Quang 22092301 - - #N/A 0 0.0 0.0
O.D

W.D 8 V

N.D
148 Nguyễn Thị Thảo 22092302 - - 1.0 0 0.0 0.0
O.D

W.D 8 V

N.D
149 Bùi Thị Quyên 22092303 - - 1.0 0 0.0 0.0
O.D

W.D 8 8

N.D
150 Nguyễn Thị Thùy Dung 22092304 - - 2.0 0 0.0 0.0
O.D

W.D #N/A 8

N.D
151 Nguyễn Kim Vượng 22092701 - - #N/A 0 0.0 0.0
O.D

W.D 8 8 8 8 P 8 8 KR

N.D 8 8 8 8 8 8 P 8 8
152 Phùng Văn Long 22100301 1.0 - 14.0 8 0.0 1.0
O.D 2.5 2.5 2.5

W.D V V

N.D
153 Trần Xuân Ước 22100302 - - - 0 0.0 0.0
O.D
Tổng số
Số thẻ 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 Phép Cơm ca Đi muộn,
STT
Họ và Tên
Day
Lễ Ngày công ngày nghỉ Xếp loại ABC
年假 20k về sớm 迟 Ký tên
153 姓名
序 Trần Xuân Ước 厂号
22100302 - 事假- 正班- 0
吃饭 到早退
0.0 请假总天
0.0 ABC等級
Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat 数

W.D P KR 8

N.D
154 Khổng Quốc Duy 22100303 1.0 - 1.0 0 0.0 1.0
O.D

W.D 8 8

N.D
155 Nguyễn Thị Hạnh C 22100304 - - 2.0 0 0.0 0.0
O.D

W.D P KR 8

N.D
156 Đặng Thị Út 22100305 1.0 - 1.0 0 0.0 1.0
O.D

W.D 8 8

N.D
157 Nguyễn Thị Thanh 22101004 - - 2.0 0 0.0 0.0
O.D

W.D 8 8

N.D
158 Nguyễn Thị Thùy 22101005 - - 2.0 0 0.0 0.0
O.D

W.D CÔ CÔ CÔ CÔ CÔ #N/A V

N.D
159 Đào Thị Phương Thảo 22101701 - - #N/A 0 0.0 5.0
O.D

W.D 8 8

N.D
160 Nguyễn Thi Tình 22110801 - - 2.0 0 0.0 0.0
O.D

W.D P #N/A 8

N.D
161 Lưu Thị Tình 22110804 1.0 - #N/A 0 0.0 1.0
O.D

W.D 8 8

N.D
160 Lê Thị Hà Phương 22111503 - - 2.0 0 0.0 0.0
O.D

W.D P 8 8

N.D
161 Đỗ Thị Nghĩa 22111504 1.0 - 2.0 0 0.0 1.0
O.D

W.D 8 8

N.D
162 Trần Thị Liên 22111601 - - 2.0 0 0.0 0.0
O.D

W.D

163 O.D - - - 0 0.0 0.0

SỐ NGƯỜI
Tổng số
Số thẻ 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 Phép Cơm ca Đi muộn,
STT
Họ và Tên
Day
Lễ Ngày công ngày nghỉ Xếp loại ABC
年假 20k về sớm 迟 Ký tên

姓名 厂号 事假 正班
吃饭 到早退 请假总天 ABC等級
Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun Mon Tue Wed Thu Fri Sat 数
TỔNG SỐ GIỜ CÔNG 323.5 312.5 283 0 246.5 258.5 254.5 257 243 253 24 269.5 272 287.5 258 263.5 261.5 8 #N/A #N/A 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 53.5 0 #N/A 145

GIÁM ĐỐC/ HIỆP LÝ


经理 / 协理
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
HỌ VÀ TÊN THÁNG 12/2022
STT MÃ SỐ THẺ

8 8 8 8 8 8 8 8 8 P 8 8 8
1 Nguyễn Thái Hùng 20101313
2.5 4 2.5 3 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
2 Ngô Thanh Phấn 20052701
4 3 3 3 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5
4-P P 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
3 Nguyễn Cao Cường 21072604
2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
4 Dương Văn Thắng 21110102
2.5 4 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5
8 8 8 8 8 8 8 P 8 8 8 8 8 8
5 Nguyễn Thị Kim Hạnh 20101312
1 2.5 2.5
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
6 Nguyễn Duy Khương 20111202
2.5 4 2.5 2.5 3 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
7 Trần Thị Hoài 21022201
2.5 2.5 2.5 2.5 2.5
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
8 Lê Thị Thúy 21031512
4 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5
8 8 4-VR 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
9 Vũ Thị Lan Anh 19080101
4 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
10 Cát Thị Thương 22060801
4 3 3 2.5 2.5 3 2.5 2.5 3 2.5 2.5 2.5 3.5
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
11 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 22072507
4 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5
8 P P P P P 4-P 8 8 8 8 8 8
12 Phạm Thúy Nga 21062201
2.5 2.5
8 8 8 8 8 P 8 8 8 8 8 8 8
13 Phan Văn An 22040407
2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 2.5
8 8 8 P VR VR VR VR VR VR VR VR VR
14 Phan Thanh Tân 22080508
2.5
8 8 8 P 8 8 8 8 8 8 8 8 8
15 Nguyễn Ngọc Thiện 20111606
2.5
8 8 8 8 6.5 8 8 8 P 8 8 8 8
16 Phan Tiến Dũng 22080507
2.5
8 8 8 8 8 8 8 P P 8 8 8 8
17 Nguyễn Thế Thái 22051701
2.5 2.5
8 8 8 8 8 8 P 8 8 8 8 8 8
18 Phùng Văn Long 22100301
2.5 2.5
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
19 Nguyễn Thị Thúy A 21062401
2.5 2.5 2.5
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
20 Nguyễn Thị Phương 22030801
2.5 2.5 2.5 2.5
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
21 Nguyễn Thị Hoa 20101403
2.5 2.5 2.5
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
22 Nguyễn Thị Nhung C 22053004
2.5 2.5 2.5
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
23 Nguyễn Mai Quý 22082306
2.5 2.5 2.5
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
24 Nguyễn Thị Mai Anh 22081509
2.5 2.5 2.5
8 8 P 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
25 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 21081902
2.5 2.5
8 8 8 8 7 8 8 6 8 8 8 8 8
26 Nguyễn Thị Vân Anh 21120201
8 8 8 8 8 8 8 8 P 8 8 8 P
27 Lê Thị Hằng 20102903
2.5
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
28 Nguyễn Thị Anh 22060902
2.5
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
29 Nguyễn Thị Hạnh B 22080504
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
30 Đặng Thị Nguyệt 21052502
2.5 2.5 2.5 2.5 4
TS TS TS TS 8 8 8 8 8 DS DS DS DS
31 Nguyễn Thị Vinh 21061602
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
32 Nguyễn Thị Hảo 21082307
2.5 2.5 2.5 P 2.5
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
33 Nguyễn Thị Minh Xuân 21090316
2.5 2.5 2.5 2.5 2.5
P 8 8 P 8 8 8 P 8 8 8 8 8
34 Nguyễn Thị Thanh Bình 21071205
2.5 2.5 2.5 2.5
8 8 8 DS DS DS DS DS P P P P P
35 Phùng Thị Lý 21082311
8 8 8 3 8 P P 4-P 8 8 8 8 8 8
36 Nguyễn Văn Minh 22021510
2.5 2.5 2.5 2.5 2.5
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
37 Lê Thị Thanh A 22021503
2.5 2.5 2.5 2.5 2.5
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P 8
38 Nguyễn Thị Hiệp 22030806
2.5 2.5 2.5 2.5
8 8 8 P 8 8 8 8 8 8 8 8 8
39 Đặng Thị Hiền 21101212
2.5 2.5 2.5 2.5 2.5 4
8 8 8 8 4-P P 8 8 8 8 8 8 8
40 Phan Thị Tú Hạnh 21052501
2.5 2.5 2.5 2.5
8 P 8 VR 8 8 8 8 8 8 Ô Ô Ô
41 Nguyễn Thị Minh Thùy 21082303
41 Nguyễn Thị Minh Thùy 21082303
2.5
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
42 Nguyễn Văn Hòa 22021507
2.5
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
43 Nguyễn Thị Sao 22061702
2.5 2.5
8 8 8 P 4-P 8 8 8 8 8 8 8 8
44 La Thị Phượng 21071402

8 8 8 8 8 8 8 P 8 8 8 8 8
45 Nguyễn Thị Thanh 22101004
2.5 2.5 2.5 2.5 2.5
Ô Ô Ô 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P
46 Phan Thị Hà 21022410
2.5 2.5
8 8 8 8 8 8 P P P 8 8 8 P
47 Phan Thị Loan 21022412
2.5 2.5
P P 8 8 8 8 8 Ô Ô Ô 8 8 8
48 Lê Thị Thảo 21031511
2.5
P P P 4-P 8 8 8 8 8 8 8 8 8
49 Phạm Thị Nga 21031513
2.5 2.5
P 8 8 8 8 8 8 P 8 8 8 8 8
50 Nguyễn Thị Hạnh A 21061605
2.5 2.5
P P 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
51 Đỗ Thị Hiếu 21070103
2.5 2.5 2.5
8 P P P 4-P 8 8 8 8 8 8 8 8
52 Trần Thị Nhàn 21071903
2.5 2.5
P 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
53 Nguyễn Thị Ánh 21072609
8 8 8 8 8 4-P P 8 8 8 8 8 8
54 Trần Thị Mai 21072612
2.5 2.5
8 8 8 8 4-P P 8 8 8 8 8 8 8
55 Nguyễn Thị Thu Hà 21071907
2.5 2.5
8 8 8 8 8 4-P P 8 8 8 8 8 8
56 Nguyễn Thị Mận 21082403
2.5 2.5
8 8 8 8 8 8 8 P 8 8 8 8 8
57 Đoàn Thị Ánh Quỳnh 22032804
2.5 2.5
8 8 8 P P P P P 8 8 8 8 8
58 Lê Thị Hiển 21081903
2.5 2.5
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
59 Nguyễn Thị Hằng 21082306
2.5 2.5
8 8 P P P 8 8 8 8 8 8 8 8
60 Lê Thị Hà Giang 21082305
2.5 2.5
P 8 8 8 8 4-P P 8 8 8 8 8 8
61 Nguyễn Thị Huế 21120103
2.5 2.5
P P 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
62 Trần Thị Yến 22021001
2.5 2.5
8 8 P P 8 8 8 8 8 8 8 8 8
63 Lê Thị Hạnh 22022207
2.5 2.5
P P P 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
64 Chu Xuân Phúc 22080203
2.5
8 8 8 8 8 8 8 P 8 8 8 8 8
65 Nguyễn Thị Thảo A 22080206
2.5 2.5
8 8 8 P 8 P 8 8 8 8 8 8 8
66 Lê Thị Quỳnh Trang 22081502
2.5
8 8 P 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
67 Đỗ Thị Luyến 22081506
2.5 2.5 2.5
8 8 8 8 8 8 8 P 7 8 8 8 8
68 Hoàng Thị Hoa 22081604
2.5 2.5
P P 8 8 8 8 8 8 8 8 VR 8 8
69 Lê Thị Kế 22081904
2.5 2.5
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
70 Nguyễn Thị Thùy 22101005
2.5 2.5
8 8 8 8 8 8 8 8 8 Ô Ô Ô Ô
71 Đào Thị Phương Thảo 22101701

8 8 8 P P 8 8 8 8 8 8 8 8
72 Nguyễn Thị Tình 22110801
2.5 2.5
8 P 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
73 Lê Thị Hà Phương 22111503
2.5 2.5
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
74 Đỗ Thị Nghĩa 22111504
2.5 2.5
P 8 VR 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
75 Trần Thị liên 22111601
2.5 2.5
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
76 Nguyễn Thị Thu A 21060119
2.5 2.5
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
77 Phan Thị Phương 21060115
2.5 2.5
8 8 8 8 P P 8 8 8 Ô 8 8 8
78 Trần Thị Nguyệt 21082408
2.5 2.5 2.5 2.5
P 8 8 8 P P 4-P 8 8 8 8 8 8
79 Nguyễn Văn Quang 21070104
2.5 2.5
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
80 Phạm Văn Hiền 20090316
2.5 2.5
8 8 7 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
81 Phan Thị Thiết 21100508
2.5 2.5
8 8 8 8 8 P 8 8 8 8 8 8 8
82 Phan Thị Đào 21090328
2.5 2.5
P P P P P P 8 8 8 8 8 8 8
83 Đinh Thị Hằng 21090315
8 8 8 P P 8 8 P 8 8 8 8 8
84 Nguyễn Thị Hòa 22021014
2.5 2.5 2.5 2.5
8 8 8 8 8 P 8 8 8 8 8 8 8
85 Ngô Thị Trần 22021015
2.5 2.5 2.5 2.5 2.5
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
86 Hà Thị Liên 22021016
2.5 2.5 2.5 2.5 2.5
8 8 8 8 8 8 8 8 8 P 4-P 8 8
87 Trần Thị Chi 21082314
2.5
8 8 8 4-VR 8 8 8 8 8 8 Ô Ô Ô
88 Đỗ Tiến Đạt 22030807
2.5 2.5 2.5
8 8 8 8 8 8 8 8 8 P 8 8 8
89 Phan Thị Thành 22021007
2.5 2.5
8 8 8 P 8 8 8 8 8 8 8 8 8
90 Lê Thị Thu Thúy 22021012
2.5 2.5
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
91 Hoàng Thị Thoa 22021004
2.5 2.5
8 P 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
92 Lữ Thị Ân 22021508
8 8 8 8 8 8 P 8 8 8 8 8 8
93 Vũ Huyền My 22060304
2.5 2.5 2.5
8 8 8 P 8 8 8 8 8 8 8 8 8
94 Ngô Thị Son 22030802
2.5 2.5
8 8 8 P 4-P 8 8 8 8 8 8 8 8
95 Phan Thị Cúc 22031504
2.5 2.5 2.5
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
96 Nguyễn Thị Tuyến 21090701
2.5 2.5 2.5
8 8 8 P 8 8 8 8 8 8 8 8 8
97 Ngô Thị Hường 22053002
2.5 2.5 2.5
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
98 Nguyễn Thị Huệ 22053003
2.5 2.5
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
99 Trần Xuân Cường 22053006
2.5 2.5 2.5
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
100 Lê Thị Thoa 22060303
2.5 2.5
8 8 8 4-VR 8 8 8 8 8 8 N N N
101 Khổng Thị Yến 22062703
2.5 2.5 2.5
8 8 8 8 P 8 8 8 8 8 8 8 8
102 Nguyễn Thị Trang 22062801
2.5 2.5
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
103 Phạm Huy Hùng 22080201
2.5 2.5
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
104 Nguyễn Văn Tuấn 22080505
2.5 2.5 2.5
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
105 Trần Đức Thọ 22080506
2.5 2.5 2.5
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
106 Nguyễn Thúy Hằng 22081503
2.5 2.5
8 8 8 8 P 8 8 8 8 P 8 8 VLD
107 Nguyễn Văn Đức 22081907
2.5 2.5
8 8 P 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
108 Nguyễn Thị Huyền 22082305
2.5 2.5
8 8 8 8 8 8 8 P 8 8 8 8 8
109 Đinh Văn Khang 22090502
2.5 2.5 2.5 2.5 2.5
P P 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
110 Nguyễn Thị Giang 22092202

8 8 8 P 8 8 8 8 8 8 8 P 8
111 Khổng Quốc Duy 22100303
2.5 2.5 2.5 2.5 2.5
8 8 8 8 8 8 8 8 8 P 8 8 8
112 Đặng Thị Út 22100305
2.5 2.5
8 8 8 8 8 P 8 8 8 8 8 8 8
113 Đặng Thị Kiểm 22091404

P P 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
114 Lưu Thị Tình 22110804

8 8 P 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
115 Nguyễn Thanh Thủy 21050509
2.5 2.5 2.5
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
116 Phạm Thanh Huyền 21071901
2.5
8 8 8 8 8 P 8 8 8 8 8 8 8
117 Trần Văn Hưởng 21081912
2.5
8 8 P 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
118 Bạch Thị Oanh 21022404
2.5
8 P 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
119 Nguyễn Thị Phương Mai 21082302
2.5 2.5
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
120 Nguyễn Kim Thắng 21030807
2.5
8 8 P 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
121 Vũ Thị Dung 20100801
2.5
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
122 Vương Thị Lương 20111306
2.5 2.5
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
123 Nguyễn Thị Bình 21041205
2.5
8 P P 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
124 Nguyễn Thị Hiền A 21060102
2.5 2.5
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
125 Nguyễn Thị Chanh 21062203
2.5 2.5 2.5
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
126 Đặng Thị Liên 21072608
8 P P 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
127 Nguyễn Thị Thúy B 21101208
2.5
P P P 8 P 8 8 8 8 8 8 8 8
128 Nguyễn Thu Giang 21101209
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
129 Nguyễn Thị Lan C 21110504
2.5
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
130 Dương Thị Thúy 21110113
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
131 Vũ Thị Nguyệt 22021511
2.5
P P 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
132 Ngô Văn Ngọc 22021518
2.5
8 8 8 P 8 8 8 8 8 8 8 8 8
133 Phạm Thị Ánh 22022206
2.5
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
134 Nguyễn Trung Đức 20091701
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
135 Hà Thị Lâm 22032201
2.5 2.5
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
136 Hoàng Thị Hoàn 22040408
2.5
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
137 Lưu Thị Mười 22040405
2.5
P 8 8 8 8 8 8 8 8 VLD 8 8 8
138 Lê Thị Hoài Phương 22060305
P 8 P 8 8 P 8 8 8 8 8 8 P
139 Đoàn Thị Phượng 22031505
2.5 2.5
Ô 8 8 8 8 P 8 8 8 VLD 8 8 8
140 Đỗ Thị Vân Anh 22060904
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
141 Nguyễn Văn Dũng 22071105
2.5 2.5
P P 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P 8
142 Khổng Thị Dung 22080204
8 8 8 8 8 8 8 8 8 P 8 8 8
143 Lê Văn Hòa 22080509
2.5 2.5
8 8 8 8 8 P 8 8 8 8 8 8 8
144 Đinh Thị Sáu 22080909
2.5
8 P 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
145 Nguyễn Văn Hùng 22081504
2.5 2.5
8 4-VR 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
146 Nguyễn Thị Nhung A 20091601
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
147 Đỗ Thị Yến 22090501
2.5
8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
148 Nguyễn Thị Thêm 22091403
P P 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
149 Khổng Huy Hoàng 22092201

8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
150 Nguyễn Thị Thảo B 22092302
2.5
P P 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
151 Nguyễn Thị Thùy Dung 22092304

8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8
152 Nguyễn Kim Vượng 22092701
2.5
8 8 8 8 8 P 8 8 8 8 8 8 8
153 Bùi Thị Quyên 22092303

8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P
154 Nguyễn Thị Hạnh C 22100304
2.5
154

TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS
63 Phùng Thị Ngọc 21082407
TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS
35 Vũ Thị Chung 21070604
TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS
8 Nguyễn Thị Hồng 21070603
16 17 18 19 20 Ô 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31
TỔNG

8 8 8
3 2.5 3.5 41
8 8 8
2.5 2.5 3.5 44
8 P 8
2.5 3 20.5
8 8 8 8
2.5 2.5 3 37
8 8 8
2.5 3 2.5 14
8 8 8 8
2.5 2.5 2.5 37
6 8 8
3.5 16
8 8 8
2.5 2.5 21.5
8 8 8
2.5 3 2.5 24.5
8 8 8
2.5 2.5 42
8 8 8
2.5 2.5 21.5
8 8 8
2.5 7.5
8 8 8
2.5 2.5 20
VR VR 8
2.5 5
8 8 8
2.5 5
6.5 8 8
2.5 5
8 8 8
2.5 7.5
P 8 8
2.5 7.5
8 8 8
2.5 10
8 8 8
2.5 12.5
8 8 8
2.5 10
8 8 8
2.5 10
8 8 8
2.5 10
8 8 8
2.5 10
8 8 8
2.5 7.5
8 8 8
2.5 2.5
8 8 8
2.5 5
8 8 8
2.5 5
8 8 8
2.5 2.5
8 8 8
2.5 3 2.5 22
DS P P P P P P P
0
8 8 8
2.5 2.5 15
8 8 8
2.5 2.5 17.5
P P-VR 8
2.5 12.5
P P 8
0
8 8 2 8
2.5 2.5 17.5
8 8 8
2.5 15
8 8 8
2.5 12.5
8 8 8
2.5 2.5 21.5
8 8 8
2.5 2.5 15
Ô 8 8
2.5 5
P P 2 4-P
2.5 5
8 8 8
2.5 2.5 10
8 8 8
0
8 8 8
2.5 2.5 17.5
8 VR Ô Ô Ô
2.5 7.5
8 8 8
2.5 2.5 10
8 8 8
2.5 2.5 7.5
8 8 8
2.5 2.5 10
Ô Ô 8
2.5 7.5
8 8 8
2.5 2.5 12.5
8 8 Ô
2.5 7.5
8 8 8
0
8 8 8
2.5 2.5 10
8 8 8
2.5 2.5 10
8 8 8
2.5 2.5 10
8 8 8
2.5 2.5 10
8 8 8
2.5 2.5 10
8 P 8
2.5 7.5
8 8 8
2.5 2.5 10
8 8 8
2.5 2.5 10
8 8 8
2.5 2.5 10
N N 8
2.5 7.5
8 8 8
2.5 2.5 7.5
8 8 8
2.5 2.5 10
8 8 8
2.5 5
8 8 8
2.5 2.5 12.5
8 8 8
2.5 2.5 10
8 8 8
2.5 2.5 10
8 8 8
2.5 2.5 10
Ô 8 8 P
0
8 8 8
2.5 2.5 10
8 8 8
2.5 2.5 10
8 P 8
2.5 2.5 10
8 8 8
2.5 2.5 10
8 8 8
2.5 7.5
8 8 8
2.5 7.5
8 8 8
2.5 12.5
8 8 8
2.5 2.5 10
8 8 8
2.5 7.5
8 8 8
2.5 7.5
8 8 8
2.5 7.5
8 8 8
2.5 2.5
8 8 8
2.5 12.5
8 8 8
2.5 15
P 8 8
2.5 15
8 8 8
2.5 5
Ô Ô Ô Ô
7.5
8 8 8
2.5 7.5
8 8 8
2.5 7.5
P 8 8
2.5 7.5
8 8 8
2.5 2.5
8 8 8
2.5 10
8 8 8
2.5 7.5
8 P 8
2.5 10
8 8 8
2.5 10
8 8 8
2.5 10
8 8 8
2.5 7.5
8 8 8
2.5 2.5 12.5
8 8 8
2.5 7.5
N N N N N
7.5
8 8 8
2.5 7.5
8 8 8
2.5 7.5
8 8 8
2.5 2.5 12.5
4-VR 8 8
2.5 10
8 8 8
2.5 7.5
8 8 8
2.5 7.5
8 8 8
2.5 7.5
8 8 8
2.5 2.5 17.5
8 8 8
2.5 2.5
8 8 8
2.5 15
8 8 8
2.5 7.5
8 8 8
2.5 2.5
8 8 8
2.5 2.5
8 8 8
2.5 3.5 13.5
8 8 8
2.5 5
8 8 8
2.5 5
8 8 8
2.5 5
8 8 8
2.5 7.5
8 7.5 8
2.5 5
8 8 8
2.5 5
8 8 8
2.5 7.5
8 8 8
2.5 5
8 8 8
2.5 7.5
8 8 8
2.5 10
8 8 8
2.5 2.5
8 8 8
2.5 5
8 8 8
2.5 2.5
P P P
2.5
8 8 8
0
8 8 8
2.5 5
8 8 8
2.5 3 8
7 8 8
2.5 5
8 8 8
2.5 2.5 5
8 8 8
2.5 7.5
8 8 8
2.5 5
8 6 8
2.5 5
8 5 8
2.5 2.5
8 8 8
2.5 2.5 10
8 7 7
2.5 2.5
P P P
5
8 8 8
2.5 2.5
8 8 8
3 8
VR 8 8
2.5 5
8 8 8
2.5 2.5 10
8 8 8
2.5 2.5
8 8 8
2.5 5
8 8 8
2.5 2.5
8 8 8
2.5 2.5
8 8 8
2.5 5
8 8 8
2.5 2.5
8 7.5 8
2.5 5
8 8 8
2.5 2.5
8 8 8
2.5 5

TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS
0
TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS
0
TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS TS
0

You might also like