Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO VĨNH BẢNG ĐIỂM MÔN VẬT LÍ LỚP

PHÚC 10A4 CHUYÊN LÝ


TRƯỜNG THPT CHUYÊN VĨNH PHÚC HKI, NĂM HỌC 2022-2023

STT Họ và tên lần 1 lần 2 lần 3 lần 4 lần 5 lần 6 lần 7

1 Đường Gia Bảo 7 5.5 4.50 6


2 Nguyễn Thái Bảo 8 6 7.00 4
3 Nguyễn Minh Đăng 6.25 4 3.00 5.75
4 Ngô Anh Dũng 2.75 3.5 3.75
5 Bạch Thùy Dương 2.5 5 3.50 4.5
6 Lại Huy Dương 5.25 4 4.50 3.5
7 Lê Tùng Dương 6.5 7 6.00 3
8 Trần Ánh Dương 6.5 6 6.00 4
9 Nguyễn Hoàn Hảo 3.75 5 5.00 4
10 Nguyễn Đỗ Minh Hoàng 2.5 4 3.00 4.5
11 Trần Thị Hoa Hồng 7 7.25 4.00 3.5
12 Lê Mạnh Hùng 8 6 6.50 5.75
13 Nguyễn Duy Hưng 2.5 5 3.50 4.75
14 Nguyễn Tấn Hưng 4.5 4.5 5.00 3.25
15 Nguyễn Thị Thu Hường 8.5 6 6.00 6.5
16 Khổng Nam Khánh 7 5 4.50 4
17 Hoảng Bảo Long 3 5 5.00 5.5
18 Nguyễn Tùng Mạnh 4.75 4 3.00 2.5
19 Phùng Đình Mạnh 8.5 9 9.75 8.5
20 Tạ Tiến Mạnh 3.75 4 3.00 5.5
21 Dương Nhật Minh 4.25 5.5 4.00 3.5
22 Nguyễn Quang Minh (A) (16/9) 6.75 4.5 5.00 4.75
23 Nguyễn Quang Minh (B) 6.5 6 5.00 5
24 Phạm Nhật Minh 6.5 4.5 4.00 5.75
25 Vũ Thị Hà My 7.25 6 4.00 2.5
26 Trần Mạnh Nghĩa 6.5 6.5 5.00 4
27 Đặng Thị Yến Nhi 5 4.5 2.00 4.25
28 Bùi Đại Phú 6.5 4.5 6.00 4.25
29 Trịnh Nhật Quang 6 5.5 5.50 5.75
30 Nguyễn Minh Tâm 7 7 6.00 7.25
31 Vũ Phú Thắng 6.25 7.5 4.00 3
32 Phạm Anh Thư 7.5 5 6.00 4.25
33 Nguyễn Minh Trí 3.5 5.5 5.50 3.75
34 Phan Lương Tuấn 7.75 4.5 4.00 4
35 Nguyễn Quốc Việt 3 5 6.00 5.25
lần 8 lần 9 lần 10 TB Xếp thứ

5.75 6
6.25 5
4.75 22
3.333 35
3.875 32
4.313 26
5.625 9
5.625 9
4.438 25
3.5 34
5.438 13
6.563 4
3.938 30
4.313 26
6.75 3
5.125 18
4.625 23
3.563 33
8.938 1
4.063 29
4.313 26
5.25 15

5.625 9
5.188 16
4.938 20
5.5 12
3.938 30
5.313 14
5.688 7
6.813 2
5.188 16
5.688 7
4.563 24
5.063 19
4.813 21

You might also like