Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 6

TỪ GIA HÂN _ 31211021773

Bài 2.6/trang 93: 1. Nợ 136 3.300.000


Có 111
2. Nợ 136 25.000.000
Có 431
3. Nợ 1388 20.000.00
Có 112
4. Nợ 111 3.300.000
Có 136
6. Nợ 111 25.000.000
Có 136
8. Nợ 111 20.000.000
Có 1388
9. Nợ 1388 8.000.000
Có 152
10a. Nợ 611 4.000.000
Nợ 334 4.000.000
Có 1388
b. Nợ 366 8.000.000
Có 511

Bài 2.7/trang 93: A.


1. Nợ 1371 100.000.000
Có 334
2. Nợ 334 100.000.000
Có 112
3a. Nợ 421 125.000.000
Có 431
b. Nợ 431 100.000.000
Có 1371
B.
4. Nợ 1371 50.000.000
Nợ 1378 20.000.000
Có 111
5. Nợ 421 80.000.000
Có 1371
Có 1378
Có 4315

Bài 4.5/ trang 186: 1. Nợ 111 10,000,000


Có 336
2. Nợ 431 30,000,000
Có 336
3. Nợ 111 200,000,000
Có 3381
4. Nợ 3373 20,000,000
Có 336
5. Nợ 3381 5,000,000
Có 111
6. Nợ 336 60,000,000
Có 111
7. Nợ 3381 195,000,000
Có 112

BTTH1/ trang 294: 1. Nợ 008212 150.000.000


2a. Nợ 111 30.000.000
Có 337
b. Có 008212
3a. Nợ 152 20.000.000
Nợ 153 8.000.000
Có 366
b. Có 008212
4a. Nợ 611 22.000.000
Có 152
Có 153
5a. Nợ 611 50.000.000
Có 334
b. Nợ 611 11.750.000
Nợ 334 5.250.000
Có 332
6a. Nợ 332 17.000.000
Có 511
b. Có 008212
7a. Nợ 112 44.750.000
Có 511
b. Có 008212
8. Nợ 334 44.750.000
Có 112
9. Nợ 1371 18.000.000
Nợ 1378 2.000.000
Có 111
10. Nợ 141 10.000.000
Có 111
11a. Nợ 611 6.000.000
Nợ 111 4.000.000
Có 141
b. Nợ 337 6.000.000
Có 511
12a. Nợ 611 13.000.000
Có 511
b. Có 008212
13a. Nợ 611 4.000.000
Có 111
b. Nợ 337 4.000.000
Có 511
14. Nợ 611 25.000.000
Có 214
15a. Nợ 36612 22.000.000
Có 511
b. Nợ 36611 25.000.000
Có 511
16a. Nợ 111 17.250.000
Có 511
b. Rút dự toán Có 008212
c. Số TK tại quỹ: Nợ 337 20.000.000
Có 511
17a. Nợ 511 169.000.000
Có 911
b. Nợ 911 131.750.000
Có 611
c. Nợ 911 37.250.000
Có 421
18a. Nợ 421 20.000.000
Có 1371
Có 1378
b. Nợ 421 17.250.000

19a. Nợ 008212 (150.000.000)


b. Có 008212
c. Nợ 008112 150.000.000
d. Có 008112
20a. Nợ 008112 (150.000.000)
b. Có 008112
3.300.000

25.000.000

20.000.000

3.300.000

25.000.000

20.000.000

8.000.000

8.000.000

8.000.000

100.000.000

100.000.000

125.000.000

100.000.000

70.000.000

50.000.000
20.000.000
10.000.000

10,000,000

30,000,000
200,000,000

20,000,000

5,000,000

60,000,000

195,000,000

30.000.000
30.000.000

28.000.000
28.000.000

17.000.000
5.000.000

50.000.000

17.000.000

17.000.000
17.000.000

44.750.000
44.750.000

44.750.000

20.000.000

10.000.000

10.000.000
6.000.000

13.000.000
13.000.000

4.000.000

4.000.000

25.000.000

22.000.000

25.000.000

17.250.000
17.250.000

20.000.000

169.000.000

131.750.000

37.250.000

18.000.000
2.000.000

17.250.000

(150.000.000)

150.000.000

(150.000.000)

You might also like