Professional Documents
Culture Documents
Vocabulary Part 2 Test 1 & 2
Vocabulary Part 2 Test 1 & 2
Từ Nghĩa
Patient (n) Bệnh nhân
Dessert (n) Món tráng miệng
(khác với desert: sa mạc)
Article (n) Chuyên mục (thường là của 1 bài báo)
Beneath (adv) (prep) ở bên dưới (ở vị trí thấp hơn cái gì đó)
Từ Nghĩa
Sink (n) Bồn rửa
Airport (n) Sân bay
Aisle (n) Gian hàng
Retailer (n) Nhà bán lẻ
Technical (adj) (thuộc về) kỹ thuật
Ink cartridges (n) Khay mực
Trade show Triển lãm thương mại
Major (adj) Quan trọng (=important, crucial, vital)
File (v) Nộp, đệ trình (đơn...)
Gloves (n) Găng tay
Laboratory (n) Phòng thí nghiệp
Nutritionist (n) Chuyên gia dinh dưỡng
Luncheon (n) Bữa trưa (trang trọng hơn “Lunch”)
Classical (adj) Cổ điển
Literature (n) Văn học
Commercial (n) Quảng cáo
Commercial (adj) (thuộc về) thương mai
Scaft (n) Khăn quàng cổ
Air-conditioner (n) Điều hòa nhiệt độ
Convention (n) Hội nghị
Edge (n) Bờ, rìa, cạnh
Monitor (n) Màn hình
Itinerary (n) Lịch trình chuyến đi
Agency (n) Đại lý