Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 3

Câu hỏi Tổng hợp Test 1

Từ Nghĩa
Patient (n) Bệnh nhân
Dessert (n) Món tráng miệng
(khác với desert: sa mạc)
Article (n) Chuyên mục (thường là của 1 bài báo)

Tank (n) Bình xăng

Chart (n) Biểu đồ

Graph (n) Đồ thị

Net profit (n) Lợi nhuận ròng

Photographer (n) Nhiếp ảnh gia

Projector (n) Máy chiếu

Cord (n) Dây

Appreciate (v) Đánh giá cao

Suitcase (n) Vali

Warranty (n) Bảo hành

Expire (v) Hết hạn

Beneath (adv) (prep) ở bên dưới (ở vị trí thấp hơn cái gì đó)

Whiteboard (n) Bảng trắng

Downtown (n) Trung tâm thành phố

Addition (n) Sự thêm vào, sự bổ sung

Truck (n) Xe tải

Envelope (n) Phong bì, phong thư

Express (adj) Hỏa tốc, tốc hành,

Express (n) Tàu cao tốc

Inspect (v) Kiểm tra

Spare (adj) Dự phòng, thay thế

Part (n) Bộ phận


Rental (n) Sự cho thuê
Contract (n) Hợp đồng
Câu hỏi Tổng hợp Test 2

Từ Nghĩa
Sink (n) Bồn rửa
Airport (n) Sân bay
Aisle (n) Gian hàng
Retailer (n) Nhà bán lẻ
Technical (adj) (thuộc về) kỹ thuật
Ink cartridges (n) Khay mực
Trade show Triển lãm thương mại
Major (adj) Quan trọng (=important, crucial, vital)
File (v) Nộp, đệ trình (đơn...)
Gloves (n) Găng tay
Laboratory (n) Phòng thí nghiệp
Nutritionist (n) Chuyên gia dinh dưỡng
Luncheon (n) Bữa trưa (trang trọng hơn “Lunch”)
Classical (adj) Cổ điển
Literature (n) Văn học
Commercial (n) Quảng cáo
Commercial (adj) (thuộc về) thương mai
Scaft (n) Khăn quàng cổ
Air-conditioner (n) Điều hòa nhiệt độ
Convention (n) Hội nghị
Edge (n) Bờ, rìa, cạnh
Monitor (n) Màn hình
Itinerary (n) Lịch trình chuyến đi
Agency (n) Đại lý

You might also like