Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 17

DẠNG 1. ÁP DỤNG ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁC CÔNG THỨC NGUYÊN HÀM CƠ BẢN.

Câu 1. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau


x4  C 1
A. 3
 x dx  . B.  x dx  ln x  C . C.  sin xdx  C  cos x . D.  2e x dx  2  e x  C 
4

Câu 2. Tìm nguyên hàm F  x     2 dx .


3  2 x2
A. F  x    2 x  C . B. F  x   2 x  C . C. F  x   C . D. F  x   C .
3 2

x3
Câu 3. Nếu  f  x  dx   e x  C thì f  x  bằng
3
x4 x4
A. f  x   x 2  e x . B. f  x    e x . C. f  x   3 x 2  e x . D. f  x    ex .
3 12
1
Câu 4. Hàm số F  x   4 x  là một nguyên hàm của hàm số nào sau đây?
x
1 1
A. f  x   4  2  C . B. f  x   4  2 .
x x
1
C. f  x   4  2 . D. f  x   2 x 2  ln | x | C .
x

Câu 5. Một nguyên hàm của hàm số f  x   4 x.22 x 3


24 x 1 24 x 3
A. F  x   B. F  x   24 x 3.ln 2 C. F  x   D. F  x   24 x 1.ln 2
ln 2 ln 2
1
Câu 6. Hàm số y  ln x  là một nguyên hàm của hàm số nào dưới đây?
x
1 1 1 1 1 1
A. y  ln x  1 . B. y  ln 2 x  2 . C. y  ln 2 x  . D. y   .
2 x 2 x x x2

Câu 7. Họ nguyên hàm của hàm số f  x   3x 2  2 x  5 là


A. F  x   x3  x 2  5 . B. F  x   x3  x  C .
C. F  x   x3  x 2  5 x  C . D. F  x   x3  x 2  C .

1 1
Câu 8. Họ nguyên hàm của hàm số f  x   2
 x 2  là
x 3
 x4  x2  3 2 x4  x2  3  x3 1 x
A. C . B.  2x  C . C.  C . D.   C .
3x x2 3x 3 x 3
1
Câu 9. Nguyên hàm của hàm số y  x 2  3 x  là
x
x3 3 x 2 x3 3 x 2 1 x3 3 x 2 x3 3 x 2
A.   ln x  C . B.   2  C . C.   ln x  C . D.   ln x  C .
3 2 3 2 x 3 2 3 2
1 1
Câu 10. Họ nguyên hàm của hàm số f  x   7 x 6    2 là
x x2
1 1
A. x 7  ln x   2 x . B. x 7  ln x   2x  C .
x x

Nguyên hàm 1 of 17
1 1
C. x 7  ln x   2x  C . D. x 7  ln x   2x  C .
x x

 x
Câu 11. Tìm nguyên hàm F  x  của hàm số f  x   22 x  3 x  x  .
 4 

12 x 2 x x
A. F  x    C . B. F  x   12 x  x x  C .
ln12 3
22 x  3x x x  22 x  3x x x ln 4 
C. F  x     . D. F  x     .
ln 2  ln 3 4 x  ln 2  ln 3 4 x 

1
Câu 12. Hàm số F  x  
27
 9 x 2  24 x  17  e3 x1  C là nguyên hàm của hàm số nào dưới đây.
A. f  x    x 2  2 x  1 e3 x 1 . B. f  x    x 2  2 x  1 e3 x 1 .
C. f  x    x 2  2 x  1 e3 x 1 . D. f  x    x 2  2 x  1 e3 x 1 .
3
Câu 13. Hàm số F  x   e x là một nguyên hàm của hàm số
3

x3 x3 ex 3
A. f  x   e . B. f  x   3 x .e .
2
C. f  x   2 . D. f  x   x3 .e x 1 .
3x
Câu 14. Nguyên hàm của hàm số y  e3 x 1 là
1 3 x 1 1
A. e C. B. 3e3 x 1  C . C.  e 3 x1  C . D. 3e3 x 1  C .
3 3
f ( x)  1
Câu 15. Hàm số y  f ( x ) có một nguyên hàm là F  x   e2 x . Tìm nguyên hàm của hàm số .
ex
f ( x)  1 f ( x)  1
A.  dx  e x  e  x  C . B.  dx  2e x  e  x  C .
ex ex
f ( x)  1 f ( x)  1 1
C.  dx  2e x  e x  C . D.  dx  e x  e x  C .
ex e x
2
Câu 16. Cho F  x  là một nguyên hàm của hàm số f  x   x2  2 x  3 thỏa F  0   2 , giá trị F 1 bằng
13 11
A. 4 . B. . C. 2 . D. .
3 3
1
Câu 17. Biết F  x  là một nguyên hàm của hàm số f  x   và F  2   1 . Tính F  3 .
x 1
1 7
A. F  3  ln 2  1 . B. F  3  ln 2  1 . C. F  3   . D. F  3   .
2 4
1  e 1  3
Câu 18. Tìm nguyên hàm F  x  của hàm số f  x   , biết F   .
2x 1  2  2
1
A. F  x   2ln 2 x  1  . B. F  x   2ln 2 x  1  1 .
2
1 1
C. F  x   ln 2 x  1  1 . D. F  x   ln 2 x  1  .
2 2

Câu 19. Tìm hàm số F  x  biết F  x  là một nguyên hàm của hàm số f  x   x và F 1  1 .

Nguyên hàm 2 of 17
2 2 1
A. F  x   x x. B. F  x   x x .
3 3 3
1 1 2 5
C. F  x    . D. F  x   x x  .
2 x2 2 3 3

Câu 20. Cho hàm số f  x  thỏa mãn đồng thời các điều kiện f   x   x  sin x và f  0   1 . Tìm f  x  .
x2 x2
A. f  x    cos x  2 . B. f  x    cos x  2 .
2 2
x2 x2 1
C. f  x    cos x . D. f  x    cos x  .
2 2 2
Câu 21. Cho hàm số f  x  thỏa mãn f   x   3  5cos x và f  0   5 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. f  x   3x  5sin x  2 . B. f  x   3x  5sin x  5 .
C. f  x   3x  5sin x  5 . D. f  x   3x  5sin x  5 .

Câu 22. Tìm hàm số f  x  , biết rằng f   x   4 x  x và f  4   0 .


8 x x x 2 40 2
A. f  x     . B. f  x   1.
3 2 3 x
8 x x x 2 88 2 x2
C. f  x     . D. f  x     1.
3 2 3 x 2

Câu 23. Tìm nguyên hàm của hàm số f  x   e x 1  e x  .

 f  x  dx  e  1  C .  f  x  dx  e
x x
A. B.  xC.
C.  f  x  dx  e  x  C .
x
D.  f  x  dx  e x
C .

Câu 24. Tính I   3x dx .


3x
A. I  C . B. I  3 x ln 3  C . C. I  3x  C . D. I  3x  ln 3  C .
ln 3
Câu 25. Mệnh đề nào dưới đây đúng?
32 x 9x 32 x 32 x 1
A.  32 x dx  C . B.  32 x dx   C . C.  32 x dx   C . D.  32 x dx  C .
ln 3 ln 3 ln 9 2x  1
Câu 26. Tìm họ nguyên hàm của hàm số f  x   52 x .
52 x 25 x
A.  52 x dx  2. C . B.  52 x dx  C .
ln 5 2 ln 5
25 x 1
C.  52 x dx  2.52 x ln 5  C . D.  52 x dx  C .
x 1
Câu 27. Họ nguyên hàm của hàm số f  x   4 x  sin 2 x là
4x 1 sin 3 x
A.  sin 2 x  C . B. 4 x ln x  C.
ln 4 4 3
sin 3 x 4x x 1
C. 4 x ln x  C . D.   sin 2 x  C .
3 ln 4 2 4

Nguyên hàm 3 of 17
3
Câu 28. Cho F  x  là một nguyên hàm của hàm số f  x   e x  2 x thỏa mãn F  0   . Tìm F  x 
2
5 1
A. F  x   e x  x 2  . B. F  x   2e x  x 2  .
2 2
3 1
C. F  x   e x  x 2  . D. F  x   e x  x 2  .
2 2
Câu 29. Tìm nguyên hàm F  x  của hàm số f  x   e 2 x , biết F  0   1 .
e2x 1
A. F  x   e2 x . B. F  x    . C. F  x   2e2 x  1. D. F  x   e x .
2 2
1
Câu 30. Tìm họ nguyên hàm của hàm số y  2
.
1  x 
1 2 1 1
A.   x  1 2
dx  3
C . B.   x  1 2
dx   C .
 x  1 x 1
1 1 1 2
C.   x  1 2
dx  C . D.   x  1 2
dx  3
C .
x 1  x  1
1
Câu 31. Tìm nguyên hàm của hàm số f  x   3cos x  trên  0;    .
x2
1 1 1
A. 3sin x  C . B. 3sin x   C . C. 3cos x   C . D. 3cos x  ln x  C .
x x x

Câu 32. Họ nguyên hàm của hàm số f  x   2 x  sin 2 x là


1 1
A. x 2  cos 2 x  C . B. x 2  cos 2 x  C . C. x 2  2 cos 2 x  C . D. x 2  2 cos 2 x  C .
2 2
Câu 33. Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x )  3 x 2  8sin x .
A.  f  x  dx  6 x  8cos x  C . B.  f  x  dx  6 x  8 cos x  C .
3 3
C.  f  x  dx  x  8 cos x  C . D.  f  x  dx  x  8 cos x  C .

1
Câu 34. Một nguyên hàm F  x  của hàm số f  x   3  là
sin 2 x
A. F  x   3x  tan x . B. F  x   3x  tan x . C. F  x   3x  cot x . D. F  x   3x  cot x .

x
Câu 35. Tìm nguyên hàm của hàm số f  x   cos 2  
2
A.  f  x  dx  x  sinx  C . B.  f  x  dx  x  sinx  C .
x 1 x 1
C.  f  x  dx  2  2 sinx  C . D.  f  x  dx  2  2 sinx  C .
1
Câu 36. Nếu  f  x  dx  x  ln x  C thì f  x  là

1
A. f  x   x  ln x  C . B. f  x    x   ln x  C .
x
1 x 1
C. f  x     ln x  C . D. f  x   .
x2 x2

Nguyên hàm 4 of 17
Câu 37. Cho hàm số f  x  thỏa mãn f   x   2018x ln 2018  cos x và f  0   2 . Phát biểu nào sau đúng?
2018 x
A. f  x   2018x  sin x  1 . B. f  x    sin x  1 .
ln 2018
2018x
C. f  x    sin x  1 . D. f  x   2018x  sin x  1 .
ln 2018

 2018e  x 
Câu 38. Tính nguyên hàm của hàm số f  x   e x  2017  .
 x5 
2018 504,5
A.  f  x  dx  2017e x  4  C . B.  f  x  dx  2017e x  C .
x x4
504,5 2018
C.  f  x  dx  2017e x  4  C . D.  f  x  dx  2017e x  4  C .
x x
2
Câu 39. Tìm nguyên hàm I    2 x  3x  dx
4x 6x 9x
A. I   2.  C B. I  4 x  2.6 x  9 x  C
ln 4 ln 6 ln 9
C. I  4 x ln 4  2.6 x ln 6  9 x ln 9  C D. I  4 x  6 x  9 x  C

Câu 40. Cho hàm số f  x   x  ln x . Chọn phát biểu sai


x2
A. f  1  2 B.   x  ln x  dx   x  x ln x  C
2
C.  f   x  dx  x  ln 2 x  C D.  f   x  dx  x  ln x

1 1
Câu 41. F  x  là một nguyên hàm của hàm số f  x   x   x  0 và F 1  . Khi đó
x 2
x2 x2 1 x2 x2
A. F  x   1  B. F  x    C. F  x    ln x D. F  x    ln x
2 2 x2 2 2
1
Câu 42. Hàm số F  x  nào sau đây là một nguyên hàm của hàm số f  x   e x  ;  x  0
x2
1 2 1
A. F  x   e x  B. F  x   e x  C. F  x   x.e x 1  D. F  x   e x  2 ln x
x x x
1
Câu 43. Một nguyên hàm của hàm số f  x   2 x  là
x
A. F  x   x 2  ln x B. F  x   x 2  ln x
2 1
C. F  x   x  ln 2 x D. F  x   2 
x2
Câu 44. Một nguyên hàm của hàm số y  3 x  4 x 3 là
4 x 4 x 3 3x
A. F  x   x  3 B. F  x   
ln x ln 3
3x 3x 1
C. F  x   x 4  D. F  x   x 4 
ln 3 x 1
1
Câu 45. Nếu  f  x  dx  x  ln 2 x  C với x   0;   thì hàm số f  x  là

Nguyên hàm 5 of 17
1 1 1
A. f  x     . B. f  x   x  .
x2 x 2x
1 1 1
C. f  x    ln  2 x  . D. f  x    2  .
x2 x 2x

Câu 46. Cho F  x    ax 2  bx  c  e 2x là một nguyên hàm của hàm số f  x    2018 x 2  3 x  1 e 2 x trên
khoảng  ;   . Tính T  a  2b  4c .
A. T  3035 . B. T  1007 . C. T  5053 . D. T  1011 .
b
Câu 47. Một nguyên hàm F  x  của f  x   ax   x  0 biết F  1  1 ; F 1  4 ; f 1  0 là
x2
3x 2 3 7 3x 2 3 7
A. F  x     . B. F  x     .
4 2x 4 4 2x 4
3x 2 3 7 3x 2 3 1
C. F  x     . D. F  x     .
2 4x 4 2 2x 2
2a a
Câu 48. Biết   sin 2 x  cos 2 x 
dx  x  cos 4 x  C , với a , b là các số nguyên dương, là phân số tối
b b
giản và C   . Giá trị của a  b bằng
A. 5 . B. 4 . C. 2 . D. 3 .

Câu 49. Hàm số F  x    ax  b  4 x  1 ( a , b là các hằng số thực) là một nguyên hàm của
12 x
f  x  . Tính a  b .
4x 1
A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 .
a 1  ln x
Câu 50. Cho F ( x)  (ln x  b) là một nguyên hàm của hàm số f ( x)  , trong đó a , b   . Tính
x x2
S  ab.
A. S  2 . B. S  1 . C. S  2 . D. S  0 .

DẠNG 2. CÁC PHƯƠNG PHÁP TÌM NGUYÊN HÀM CỦA HÀM SỐ VÀ ỨNG DỤNG CÁC CÔNG
THỨC MỞ RỘNG
1. Phương pháp tìm nguyên hàm bằng cách đổi biến.
 
Câu 51. Tìm một nguyên hàm F  x  của hàm số f  x   sin 3x thỏa mãn F    2 .
2
cos 3 x 5 cos 3x
A. F  x     . B. F  x     2.
3 3 3
C. F  x    cos 3x  2 . D. F  x   cos3x  2 .

2
Câu 52. Tìm nguyên hàm F  x  của hàm số f  x   6 x  sin 3x , biết F  0   .
3
cos 3x 2 cos 3 x
A. F  x   3x 2   . B. F  x   3 x 2  1.
3 3 3
cos 3 x cos 3 x
C. F  x   3 x 2  1. D. F  x   3 x 2  1.
3 3
Câu 53. Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x )  x  sin 6 x .
Nguyên hàm 6 of 17
x 2 cos 6 x x 2 sin 6 x
A.  f  x  dx   C . B.  f  x  dx   C .
2 6 2 6
x 2 cos 6 x x 2 sin 6 x
C.  f  x  dx   C. D.  f  x  dx   C .
2 6 2 6
Câu 54. Tìm họ của nguyên hàm f  x   tan 2 x .

 tan 2 x dx  2 1  tan 2x  C .


2
A. B.  tan 2 x dx   ln cos 2 x  C .
1 1
C.  tan 2 x dx  1  tan 2
2x   C . D.  tan 2 x dx   2 ln cos 2 x  C .
2

Câu 55. Tìm họ nguyên hàm của hàm số f  x   e2018 x .


1 2018 x 2018 x
A.  f  x  dx  2018 .e C . B.  f  x  dx  e C .
2018 x 2018 x
C.  f  x  dx  2018e C . D.  f  x  dx  e ln 2018  C .

Câu 56. Nguyên hàm của hàm số f  x   sin 3x là:


1 1
A. cos 3 x  C . B. cos 3x  C . C.  cos 3 x  C . D.  cos3x  C .
3 3

 
Câu 57. Tìm nguyên hàm của hàm số f  x   cos  3 x   .
 6
  1  
A.  f  x  dx  3sin  3 x    C . B.  f  x  dx   sin  3 x    C .
 6 3  6
  1  
C.  f  x  dx  6sin  3x  6   C . D.  f  x  dx  3 sin  3x  6   C .
1
Câu 58. Tìm họ nguyên hàm của hàm số f  x   tan 2 2 x  .
2
 1  1 x
A.   tan 2 2 x   dx  2 tan 2 x  2 x  C . B.   tan 2 2 x   dx  tan 2 x   C .
 2  2 2
 1  1 tan 2 x x
C.   tan 2 2 x   dx  tan 2 x  x  C . D.   tan 2 2 x   dx   C .
 2  2 2 2

Câu 59. Tìm họ nguyên hàm của hàm số f  x   2 x  3


2 1
A.  f  x  dx  3 x 2x  3  C . B.  f  x  dx  3  2 x  3 2x  3  C .

2
C.  f  x  dx  3  2 x  3 2x  3  C . D.  f  x  dx  2x  3  C .

Câu 60. Một nguyên hàm của hàm số f  x   1  2 x là


3 3 3 1
A.  2 x  1 1  2 x . B.  1  2 x  1  2 x . C.  2 x  1 1  2 x . D.  1  2 x  1  2 x .
2 2 4 3

Câu 61. Hàm số F  x  nào dưới đây là nguyên hàm của hàm số y  3 x  1 ?
4
3 43 4
A. F  x    x  1 3  C . B. F  x    x  1  C .
8 3

Nguyên hàm 7 of 17
3 34 3
C. F  x    x  1 3 x  1  C . D. F  x    x  1  C .
4 4
2x 1
Câu 62. Cho F  x  là một nguyên hàm của hàm số f  x   thỏa mãn F (2)  3 . Tìm F  x .
2x  3
A. F ( x)  x  4ln 2 x  3  1 . B. F ( x)  x  2 ln(2 x  3)  1 .
C. F ( x)  x  2ln 2 x  3  1 . D. F ( x)  x  2 ln | 2 x  3 | 1 .

Câu 63. Hàm số F  x    ax  b  4 x  1 ( a, b là các hằng số thực) là một nguyên hàm của
12 x
f  x  . Tính a  b .
4x 1
A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 .

Câu 64. F  x  là một nguyên hàm của hàm số y  2 sin x cos 3 x và F  0   0 , khi đó
cos 2 x cos 4 x 1
A. F  x   cos 4 x  cos 2 x . B. F  x     .
4 8 8
cos 2 x cos 4 x 1 cos 4 x cos 2 x 1
C. F  x     . D. F  x     .
2 4 4 4 2 4
2 x  13
Câu 65. Cho biết  ( x  1)( x  2) dx  a ln x  1  b ln x  2  C . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. a  2b  8 . B. a  b  8 . C. 2 a  b  8 . D. a  b  8 .
1
Câu 66. Cho hàm số f  x  có đạo hàm f   x   và f  0   1. Tính f  5 .
1 x
A. f  5  2ln 2 . B. f  5  ln 4  1 . C. f  5  2ln 2  1 . D. f  5  2ln 2 .

Câu 67. Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định sau
1 1 1 1
A.  sin 1  x  dx   sin xdx . B.  cos 1  x  dx    cos xdx .
0 0 0 0
 
 2  2
x x
C.  cos dx   cos xdx . D.  sin dx   sin xdx .
0
2 0 0
2 0

1 b
Câu 68. F  x  là một nguyên hàm của hàm số f  x   3 x 2  . Biết F  0   0 , F 1  a  ln 3 trong
2x 1 c
b
đó a , b , c là các số nguyên dương và là phân số tối giản. Khi đó giá trị a  b  c bằng.
c
A. 4 . B. 9 . C. 3 . D. 12 .
5 1 1
Câu 69. Tìm hàm số F  x  là một nguyên hàm của hàm số f  x    2 x  1 biết F   
2 3
6 6

A. F  x  
 2 x  1 B. F  x  
 2 x  1
4 2
12 12
6 6
 2 x  1  2 x  1
C. F  x   5 D. F  x   4
12 12

Câu 70. Nguyên hàm của hàm số f  x   ln  x  1 là

Nguyên hàm 8 of 17
1 2
A. F  x    x  1 ln  x  1  x  C B. F  x   ln  x  1  C
2
 x2 
C. F  x   ln 2   x   C D. F  x   x ln x  x  C
 2 
1
Câu 71. Nếu F  x  là nguyên hàm của hàm số f  x   2
;  x  1 và F  0   1 thì
 x  1
1
A. F  x   2 ln x  1  1 B. F  x   
x 1
1 1 4
C. F  x    3
D. F  x   3

 x  1 3  x  1 3

2
Câu 72. Tìm nguyên hàm của hàm số f  x   .
4x  3
2dx  3 2dx 1 3
A.  4 x  3  2 ln  2 x  2   C . B.  4 x  3  2 ln 2 x  2  C .
2dx 1  3 2dx 1
C.  4 x  3  2 ln  2 x  2   C . D.  4 x  3  4 ln 4 x  3  C .
1
Câu 73. Nguyên hàm của hàm số f  x   là
1 2x
A.  f  x  dx  2 ln 1  2 x  C . B.  f  x  dx  2 ln 1  2 x  C .
1
C.  f  x  dx   2 ln 1  2 x  C . D.  f  x  dx  ln 1  2 x  C .
1  1
Câu 74. Giả sử F  x  là một nguyên hàm của f  x   trên khoảng  ;   Mệnh đề đúng là
3x  1  3
1 1
A. F  x   ln  3 x  1  C. B. F  x   ln  3 x  1  C.
3 3
C. F  x   ln 3 x  1  C. D. F  x   ln  3 x  1  C .

6x  2
Câu 75. Tìm  3x  1 dx .
4
A. F  x   2 x  ln 3 x  1  C . B. F  x   2 x  4ln 3x  1  C .
3
4
C. F  x   ln 3 x  1  C . D. F  x   2 x  4 ln  3x  1  C .
3

x2  x  1
Câu 76. Tìm họ nguyên hàm của hàm số f  x   .
x 1
1 1 x2
A. x  C . B. 1  2
C. C.  ln x 1  C . D. x 2  ln x  1  C .
x 1  x  1 2

2 x2  7 x  5
Câu 77. Tính nguyên hàm I   dx .
x 3
A. I  x 2  x  2 ln x  3  C. B. I  x 2  x  2 ln x  3  C.
2
C. I  2 x  x  2ln x  3  C. D. I  2 x 2  x  2ln x  3  C.
Nguyên hàm 9 of 17
x2  2x
Câu 78. Hàm số nào sau đây không là nguyên hàm của hàm số f  x   2
.
 x  1
x2  x 1 x2  x  1 x2  x  1 x2
A. F1  x   . B. F2  x   . C. F3  x   . D. F4  x   .
x 1 x 1 x 1 x 1
Câu 79. Phát biểu nào sau đây là đúng?
A.  cos2 xdx  2sin 2 x  C . B.  cos2 xdx  2sin2 x  C .
1 1
C.  cos2 xdx   sin2 x  C . D.  cos2 xdx  sin2 x  C .
2 2
Câu 80. Hàm số F  x   cos 3 x là nguyên hàm của hàm số:
sin 3x
A. f  x   . B. f  x   3sin 3x . C. f  x   3sin 3 x . D. f  x    sin 3 x .
3

Câu 81. Tìm nguyên hàm của hàm số y  sin  2 x  1 .


1 1 1
A. cos  2 x  1  C . B.  cos  2 x  1  C . C.  cos  2 x  1  C . D.  sin  2 x  1  C .
2 2 2

Câu 82. F  x  là một nguyên hàm của hàm số y  2 sin x cos 3 x và F  0   0 , khi đó
cos 2 x cos 4 x 1
A. F  x   cos 4 x  cos 2 x . B. F  x     .
4 8 8
cos 2 x cos 4 x 1 cos 4 x cos 2 x 1
C. F  x     . D. F  x     .
2 4 4 4 2 4

Câu 83. Tính I   8sin 3 x cos xdx  a cos 4 x  b cos 2 x  C . Khi đó, a  b bằng
A. 3 . B. 1 . C. 1. D. 2 .

Câu 84. Tính nguyên hàm cos 3 xdx. 


1 1
A. sin 3 x  C B. 3sin 3x  C C. sin 3 x  C D. 3sin 3x  C
3 3
x3
Câu 85. Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x )  .
4  x2
1 1
A.  f  x  dx   3  x  8 4  x2  C . B.  f  x  dx  3  x  8 4  x 2  C .
2 2

1 2
C.  f  x  dx   3 4  x2  C . D.  f  x  dx   3  x  8 4  x2  C .
2

Câu 86. Tính F ( x )   2 x(3 x  2)6 dx  A(3 x  2)8  Bx (3 x  2) 7  C . Giá trị của biểu thức 12 A 11B là

A. 1. B. 1. C. 12 . D.  12 .
11 11

1
Câu 87. Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x)  .
x 1
A.  f  x  dx  2 x  2 ln 1   
x C . B.  f  x  dx  2 x  2 ln 1   
x C .

C.  f  x  dx  ln 1  
x C . D.  f  x  dx  2  2 ln 1  
x C.

Nguyên hàm 10 of 17
x2
Câu 88. Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x)  .
x 1
2
A.  f  x  dx  3  x  4  x 1  C . B.  f  x  dx   x  4  x 1  C .

x 1
C.  f  x  dx  2  x  1 x 1
C . D.  f  x dx  x 1 
x 1
C.

x3  x
Câu 89. Tìm nguyên hàm của hàm số f (x)  .
x2 1
x2 x2
A. F  x    ln  x2 1  C . B. F  x    ln  x2 1  C .
2 2

C. F  x   x 2  ln  x 2  1  C . D. F  x   x 2  ln  x 2  1  C .

1
Câu 90. Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x )  .
x ln x  x
A. F  x   ln ln x  1  C . B. F  x   ln ln x 1  C .

C. F  x  ln x 1  C . D. F  x   ln x  1 C .

e2x
Câu 91. Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x)  x .
e 1
A. F  x   e x  ln  e x  1  C . B. F  x   e x  ln  e x  1  C .

2x x
C. F  x   ln  e x  1  C . D. F  x  e  e  C .

ln x 1
Câu 92. Biết F  x  là một nguyên hàm của hàm số f  x   ln 2 x  1. thoả mãn F 1  . Giá trị
x 3
2
của F  e  là
A. 8 . B. 1 . C. 8 . D. 1 .
9 9 3 3

2 x 1
Câu 93. Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x)  .
1 x
2 2
A.  f  x  dx   3  2 x  1 1 x  C . B.  f  x  dx  3  2 x  1 1 x  C .

2 1
C.  f  x  dx  
3
 2 x  1 1  x  C . D.  f  x dx  2 1 x 
1 x
C .

x
Câu 94. Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x)  .
3x 2  2
1 1
A.  f  x  dx  3 3x2  2  C . B.  f  x  dx   3 3x 2  2  C .

1 2
C.  f  x  dx  6 3x 2  2  C . D.  f  x  dx  3 3x2  2  C .

Nguyên hàm 11 of 17
1
Câu 95. Cho hàm số f  x  xác định trên  \ 1 thỏa mãn f   x   2
. Biết f  3  f  3  0 và
x 1
 1 1
f   f    2 . Giá trị T  f  2   f  0   f  4  bằng:
 2 2
1 5 1 9 1 9 1 9
A. T  2  ln . B. T  1  ln . C. T  3  ln . D. T  ln .
2 9 2 5 2 5 2 5
1  2
Câu 96. Cho hàm số f  x  xác định trên  \   thỏa mãn f   x   và f  0   1 . Giá trị của biểu
2 2x 1
thức f  1  f  3 bằng
A. 4  ln15 . B. 3  ln15 . C. 2  ln15 . D. ln15 .

1  3 2
Câu 97. Cho hàm số f  x  xác định trên  \   thỏa mãn f   x   , f  0   1 và f    2 . Giá
3 3x  1 3
trị của biểu thức f  1  f  3 bằng
A. 5ln 2  3 . B. 5ln 2  2 . C. 5ln 2  4 . D. 5ln 2  2 .
1
Câu 98. Cho hàm số f  x  xác định trên  \ 1 thỏa mãn f   x   , f  0   2017 , f  2   2018 .
x 1
Tính S  f  3  f  1 .
A. S  1 . B. S  ln 2 . C. S  ln 4035 . D. S  4 .
2
Câu 99. Cho hàm số f  x  xác định trên  \ 1;1 thỏa mãn f   x   2
, f  2   f  2   0 và
x 1
 1 1
f     f    2 . Tính f  3  f  0   f  4 được kết quả
 2 2
6 6 4 4
A. ln  1 . B. ln  1 . C. ln  1 . D. ln  1 .
5 5 5 5
1
Câu 100. Cho hàm số f  x  xác định trên  \ 2;1 thỏa mãn f   x   2
, f  3  f  3  0 và
x  x2
1
f 0  . Giá trị của biểu thức f  4   f  1  f  4  bằng
3
1 1 1 4 1 8
A. ln 2  . B. ln 80  1 . C. ln  ln 2  1 . D. ln  1 .
3 3 3 5 3 5
2 a
Câu 101. Biết   sin 2 x  cos 2 x  dx  x 
b
cos 4 x  C , với a , b là cá số nguyên. Tính S  a  b ?

A. S  4. B. S  2. C. S  3. D. S  5.

eln x
Câu 102. Để tính  x dx theo phương pháp đổi biến số, ta đặt:
1
A. t  ln x B. t  e ln x C. t  x D. t 
x

ln 2 x
Câu 103. Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x)  .
x 2  ln 3 x
2 1 2 1
A.  2  ln 3 x  C B.  2  ln 3 x  C C . 2  ln 3 x  C D. 2  ln 3 x  C
3 3 3 3

Nguyên hàm 12 of 17
Câu 104. Khi tìm nguyên hàm x x 2  1dx bằng cách đổi biến u  x 2  1 , bạn Quang đưa ra các
khẳng định sau:
+ Khẳng định 1: du  dx
+ Khẳng định 2:  x x 2  1dx   u 2 du
3
x 2
 1
+ Khẳng định 3:  x x 2  1dx  C
6
Hỏi có tất cả bao nhiêu khẳng định đúng?
A. 0. B. 1. C. 2. D. 3
15
Câu 105. Kết quả của I   x  x 2  7  dx là :
1 2 16 1 2 16 1 2 16 1 2 16
A.
32
 x  7  C . B.
32
 x  7 . C.
16
 x  7 . D.
2
 x  7  C .

x 1
Câu 106. Tìm  dx.
2
x  2x  5
2x  2 x2  2x  5
A. . B. x2  2 x  5  C . C. 2 x 2  2 x  5  C D. C .
x2  2x  5 2

Câu 107. Phát biểu nào sau dây là đúng?


1 1
A.  cos3 x sin x dx   cos 4 x  C . B.  cos3 x sin x dx  cos 4 x  C .
4 4
1 1
C.  cos3 x sin x dx   cos5 x  C D.  cos3 x sin x dx  cos 5 x  C .
4 4
1   
Câu 108. Họ nguyên hàm của hàm số f  x   khi đặt x  sin t , với t    ;  \ 0 là:
x2 1  x2  2 2
A. F  t    tan t  C B. F  t    cot t  C C. F  t   tan t  C D. F  t   cot t  C

 f  x  dx  x  2 x  C  f   x  dx
2
Câu 109. Biết , tính .
A.  f   x  dx  x  2 x  C .
2
B.  f   x  dx  x  2 x  C .
2

C.  f   x  dx   x  2 x  C .
2
D.  f   x  dx   x2  2 x  C.

2017

Câu 110. Hàm số nào sau đây không phải là nguyên hàm của K 
 7 x  1 dx ?
2019
 2 x  1
2018 2018 2018
1  7x 1  18162  2 x  1   7 x  1
A. .  . B. 2018
.
18162  2 x  1  18162  2 x  1
2018 2018 2018 2018
18162  2 x  1   7 x  1 18162  2 x  1   7 x  1
C. 2018
. D. 2018
.
18162  2 x  1 18162  2 x  1

Nguyên hàm 13 of 17
2. Phương pháp tìm nguyên hàm bằng cách nguyên hàm từng phần.
Câu 111. Tìm nguyên hàm của hàm số f  x   xe x là
A.  f  x  dx   x  1 e x  C B.  f  x  dx   x  1 e x  C
C.  f  x  dx  x  e x  1  C D.  f  x  dx  x  e x  1  C

Câu 112. Tìm nguyên hàm của hàm số I    x  1 e x dx


A. I   x  1 e x  C B. I   x  2  e x  C C. I  xe x  C D. I   x  1 e x  C

Câu 113. Biết F  x  là một nguyên hàm của hàm số f  x   x sin x . Kết luận đúng là
x2
A. F  x    cos x B. F    F  0   
2
x2
C. F  x   cos x D. F  x   sin x  x cos x
2

x3 f ( x)
Câu 114. Cho F ( x)  là một nguyên hàm của . Tính  f '( x).e x dx
3 x
2 x x x
A. 3 x e  6 xe  6e  C B. x 2 e x  6 xe x  6e x  C
C. 3 x 2 e x  6 xe x  e x  C D. 3x 2  6 xe x  6e x  C

x
Câu 115. Cho F  x   x sin x là một nguyên hàm của hàm số f  x  .2020 x . Khi đó  f   x  .2020 dx bằng
A. sin x  x cos x  x sin x.ln 2020  C . B. sin x  x cos x  x sin x.ln 2020  C .
C. x cos x  sin x  x sin x.ln 2020  C . D. cos x  x sin x.ln 2020  C .
x 2x 2x
Câu 116. Cho F  x    x  1 e là một nguyên hàm của f  x  e . Họ nguyên hàm của hàm số f '  x  e ?
x 2 x x x x
A.  4  2 x  e  C. . B. e  C. . C.  2  x  e  C. . D.  x  2  e  C.
2

Câu 117. Họ nguyên hàm của hàm số f  x   x.sin 2 x là


1 1 x 1
A.  cos 2 x  sin 2 x . B.  cos 2 x  sin 2 x  C .
2 4 2 4
1 1 x 1
C.  cos 2 x  sin 2 x  C . D. cos 2 x  sin 2 x .
2 4 2 4
f ( x)
Câu 118. Cho hàm số f ( x ) liên tục tên R. Biết e x là một nguyên hàm của hàm số , họ tất cả các
cos 2 x
nguyên hàm của hàm số f '( x). tan x là:
sin 2 x sin 2 x
A. e x (  1)  C . B. e x (sin 2 x  1)  C . C. e x (  1)  C . D. Đáp án khác.
2 2
1 2x
Câu 119. Cho biết  xe
2x
dx  e  ax  b   C , trong đó a, b   và C là hằng số. Mệnh đề nào là đúng.
4
A. a  2b  0 . B. b  a . C. ab . D. 2a  b  0 .

Câu 120. Gọi F  x  là một nguyên hàm của hàm số f  x   xe  x . Tính F  x  biết F  0   1 .
A. F  x     x  1 e x  2 . B. F  x    x  1 e x  1 .
C. F  x    x  1 e x  2 . D. F  x     x  1 e x  1.
Nguyên hàm 14 of 17
Câu 121. Cho F ( x) là một nguyên hàm của hàm số f  x    5x  1 e x và F  0   3 . Tính F 1 .
A. F 1  11e  3 . B. F 1  e  3 . C. F 1  e  7 . D. F 1  e  2 .

Câu 122. Biết  x sin 3xdx  ax cos3x  b sin 3x  C , khi đó giá trị a  6b bằng
A.  21 . B. 7 . C. 5 . D. 1 .
ln  x  3
Câu 123. Giả sử F  x  là một nguyên hàm của f  x   sao cho F  2   F 1  0 . Giá trị của
x2
F  1  F  2  bằng
10 5 7 2 3
A. ln 2  ln 5 . B. 0 . C. ln 2 . D. ln 2  ln 5 .
3 6 3 3 6
Câu 124. Tìm nguyên hàm của hàm số f  x   x ln  x  2  .
x2 x2  4x x2  4 x2  4 x
A.  f  x  dx  ln  x  2   C . B.  f  x  dx  ln  x  2   C .
2 4 2 4
x2 x2  4x x2  4 x2  4x
C.  f  x  dx  ln  x  2   C . D.  f  x  dx  ln  x  2   C.
2 2 2 2

Câu 125. Tìm nguyên hàm của hàm số f  x   x ln x .


1 32 2 32
A.  f  x  dx  x  3ln x  2   C . B.  f  x  dx  x  3ln x  2   C .
9 3
2 3 2 3
C.  f  x  dx  x 2  3ln x  1  C . D.  f  x  dx  x 2  3ln x  2   C .
9 9
a 1  ln x
Câu 126. Cho F  x    ln x  b  là một nguyên hàm của hàm số f  x   2 , trong đó a , b   . Tính
x x
S  ab.
A. S  2 . B. S  1 . C. S  2 . D. S  0 .
1 
Câu 127. Biết  f  x  dx  2 x ln  3x  1  C với x   ;   . Khẳng định đúng là.
 3 
 f  3x  dx  2 x ln  9 x  1  C .
A. B.  f  3x  dx  6 x ln 3x  1  C .
C.  f  3 x  dx  6 x ln  9 x  1  C . D.  f  3 x  dx  3 x ln  9 x  1  C .
2
Câu 128. Tính  x ln xdx . Chọn kết quả đúng:
1 1 2
A. x  2 ln x  2 ln x  1   C .
2 2
B. 
x 2 ln 2 x  2 ln x  1  C . 
4 2

C. 1 x 2  2 ln 2 x  2 ln x  1  C . D. 1 x 2  2 ln 2 x  2 ln x  1  C .
4 2

Câu 129. Tính F ( x )   x sin x cos xdx . Chọn kết quả đúng:
1 x 1 x
A. F ( x )  sin 2 x  cos 2 x  C . B. F ( x )  cos 2 x  sin 2 x  C .
8 4 4 2

C. F ( x )  1 sin 2 x  x cos 2 x  C . D. F ( x )   1 sin 2 x  x cos 2 x  C .


4 8 4 8

Nguyên hàm 15 of 17
x
Câu 130. Tính F ( x)   xe 3 dx . Chọn kết quả đúng
x x
A. F ( x)  3( x  3)e 3  C B. F ( x)  ( x  3)e3  C

x  3 3x x  3 3x
C. F ( x)  e C D. F ( x)  e C
3 3
x
Câu 131. Tính F ( x )  dx . Chọn kết quả đúng
 cos 2
x
A. F ( x )  x tan x  ln | cos x |  C . B. F ( x )   x cot x  ln | cos x |  C .

C. F ( x )   x tan x  ln | cos x |  C . D. F ( x )   x cot x  ln | cos x |  C .

Câu 132. Tính F ( x)   x 2 cos xdx . Chọn kết quả đúng

A. F(x) (x 2)sin x 2x cos x C.


2 2
B. F(x)  2x sin x  x cos x sin x C .
2 2
C. F(x)  x sin x  2x cos x  2sin x  C . D. F(x)  (2x  x )cos x  x sin x  C .

Câu 133. Tính F ( x )   x sin 2 xdx . Chọn kết quả đúng

A. F ( x )   1 (2 x cos 2 x  sin 2 x )  C . B. F ( x )  1 (2 x cos 2 x  sin 2 x )  C .


4 4

1 1
C. F ( x )   (2 x cos 2 x  sin 2 x )  C . D. F ( x )  (2 x cos 2 x  sin 2 x )  C .
4 4

Câu 134. Hàm số F ( x )  x sin x  cos x  2017 là một nguyên hàm của hàm số nào?
A. f ( x )  x cos x . B. f ( x )  x sin x . C. f ( x )   x cos x . D. f ( x )   x sin x .

1  ln( x  1)
Câu 135. Tính  dx . Khẳng định nào sau đây là sai?
x2
1 ln( x 1) x 1  ln( x  1) x
A.  ln C B.   ln C
x x 1 x x 1
x 1 1  ln( x  1)
C.  1  ln( x  1)   ln | x |  C D.   ln x  1  ln x  C
x x

Câu 136. Để tính  x ln  2  x  dx theo phương pháp tính nguyên hàm từng phần, ta đặt:

u  x u  ln  2  x  u  x ln  2  x  u  ln  2  x 


A.  . B.  . C.  . D.  .
dv  ln  2  x  dx dv  xdx  dv  dx dv  dx
Câu 137. Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x)  x cos x.
A.  f ( x)dx  x sin x  cos x  C B.  f ( x)dx   x sin x  cos x  C
C.  f ( x )dx   x sin x  cos x  C D.  f ( x ) dx  x sin x  cos x  C
2
Câu 138. Tính  x ln xdx . Chọn kết quả đúng:
1 1 2
A. x  2 ln x  2 ln x  1  C .
2 2
B. x  2 ln 2 x  2 ln x  1  C .
4 2
1 2 1
C. x  2 ln 2 x  2 ln x  1  C . D. x 2  2 ln 2 x  2 ln x  1  C .
4 2
Nguyên hàm 16 of 17
ln  cos x 
Câu 139. Họ nguyên hàm của I   dx là.
sin 2 x
A. cot x.ln  cos x   x  C . B.  cot x .ln  cos x   x  C .
C. cot x.ln  cos x   x  C . D.  cot x .ln  cos x   x  C .
ln x
Câu 140. Hàm số nào sau đây là nguyên hàm của g  x   2
?
 x  1
 ln 2 x  x ln 2 x  ln x x
A.  ln  1999 . B.  ln  1998 .
x 1 x 1 x 1 x 1
ln x x ln x x
C.  ln  2016 . D.  ln  2017 .
x 1 x 1 x 1 x 1
3 x x
Câu 141. Tính  x e dx  e (ax 3  bx 2  cx  d )  C . Giá trị của a  b  c  d bằng :
A. 2 . B. 10 . C. 2 . D. 9 .
Câu 142. Tìm J   e x .sin xdx ?
ex ex
A. J   cos x  sin x   C . B. J   sin x  cos x   C .
2 2
ex ex
C. J   sin x  cos x   C . D. J   sin x  cos x  1  C .
2 2
3
a b 2 1
Câu 143.  2x 
x 2  1  x ln x dx có dạng
3
 
x2 1 
6
x ln x  x 2  C , trong đó a, b là hai số
4
hữu tỉ. Giá trị a bằng.
A. 3 . B. 2 . C. 1 . D. Không tồn tại
sin 2 x
Câu 144. Tính I   dx .
cos3 x
1 1 1  sin x 1 1 1  sin x
A. I  2
 ln C . B. I  2
 ln C.
2 cos x 4 1  sin x 2cos x 4 1  sin x
sin x 1 1  sin x sin x 1 1  sin x
C. I  2
 ln C . D. I  2
 ln C.
2 cos x 4 1  sin x 2cos x 4 1  sin x

Nguyên hàm 17 of 17

You might also like