Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

程度の副詞: Trạng từ chỉ mức độ + ADJ

VD: かなり + 高い
例え 言葉 ノート
微妙に辛い : hơi cay một chút 微妙に(びみょうに)
① “hơi… một chút”
妙に悲しい : hơi buồn một chút 妙に(みょうに)
Chỉ
ちょっと待ってね。: Đợi một “chút xíu”
mức độ ちょっと
chút nhé. 会話言葉
ÍT
少しだるい : hơi mỏi chút 少し “chút xíu”
② ある程度涼しい: mát ở một “một mức độ nhất
ある程度(ていど)
Chỉ mức độ nhất định định”
mức độ 僕はその件について多少責任
“ít nhiều”
TRUN はある。: Về chuyện này thì tôi 多少(たしょう)
1 mình có thể là N
G BÌNH ít nhiều cũng có trách nhiệm.
結構古いんだね。: khá cũ nhỉ 結構(けっこう) 会話言葉
③ 相当暑い : tương đối nóng 相当(そうとう) “tương đối”, “khá”
Chỉ 割と美味しい: khá là ngon “kha khá”, thường
割と(わりと)
mức độ 割と易しい問題: vấn đề khá dễ dùng để so sánh
KHÁ かなり使う言葉ですね。: Đây là
かんり “khá”
từ khá thông dụng.
④ “~siêu”, “~kinh”,
超つまらない映画 : bộ phim
Chỉ 超(ちょう) “~khiếp”
chán kinh
mức độ 会話言葉
CAO “tuyệt”
凄く美味しい 凄く(すごく)
1 mình thì là Adj
凄い美味しい : ngon tuyệt 凄い(すごい)
“tuyệt vời”
“kinh khủng”
大変うれしい: vui sướng kinh
大変(たいへん) 1 mình thì là Adj
khủng
“kinh khủng”
あまりにもひどい言葉: lời nói あまり “quá mức” đi với
quá mức khủng khiếp あまりにも thể (+), còn đi với
あまり暑いところ: nơi nóng quá (-) thì: あまり。。。な
mức い: “không ...lắm”
極めて損雑 : cực kỳ hỗn loạn 極めて(きわめて) “cực”, “cực kỳ”
非常に難しい : vô cùng khó 非常に(ひじょうに) “vô cùng”
とても忙しい : rất bận rộn とても “rất”

You might also like