Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 9

ví dụ Lập báo cáo tài chính

Định khoản
1 Nợ 156 300.00
Nợ 133 30.00
Có 112 330.00
2 nợ 112 200.00
có 131 200.00
3
Doanh thu
nợ 131 880.00
có 511 800.00
có 3331 80.00
Giá vốn

nợ 632 500.00
có 156 500.00
4
nợ 641 60.00
nợ 642 80.00
có 334 140.00
5
Doanh nghiệp đóng BẢN
nợ 641 14.10
nợ 642 18.80 STT Số hiệu TK
có 338 32.90 1 111
Người lao động đóng 2 112
nợ 334 14.70 3 131
có 338 14.70 4 133
6 5 156
nợ 642 25.00 6 211
nợ 133 2.00 7 214
có 111 27.00 8 242
nợ 641 16.00 9 331
nợ 133 1.50 10 3334
có 111 17.50 11 3331
7 12 334
nợ 641 1.30 13 338
có 111 1.30 14 411
8 15 421
nợ 641 30.00 16 511
có 214 30.00 17 632
9 18 641
nợ 641 50.00 19 642
có 242 50.00 20 821
10 Nợ 521 10.00 21 521
Nợ 3331 1.00 22 911
Có 131 11.00

2,234.40 2,234.40
0.00 TỔNG SỐ

Kết chuyển cuối kỳ để XĐKQKD


XÁC ĐỊNH KẾT QUẢ KINH DOANH
1 KC 521=>511
Nợ 511
Có TK 521

2 Kết chuyển doanh thu thu


nợ 511

3 Kết chuyển giá vốn


nợ 911
4 Kết chuyển CPBH, CPQLDN
Nợ 911

5 Lợi nhuận kế toán trước t

6 Kết chuyển lỗ
Nợ 421
TK 133
SĐ ĐK 0.00
30.00
2.00
Khấu trừ VAT 1.50
Tổng kết TK 133 33.50 33.50
Tổng kết TK 3331 79.00 SDCK 0.00

nợ 3331 33.50
có 133 33.50

Số thuế VAT phải nộp là


45.50
BẢNG CÂN ĐỐI SỐ PHÁT SINH
Số dư đầu kỳ Phát sinh trong kỳ Số dư cuối kỳ
Nợ có Nợ có Nợ có
500 0.00 45.80 454.20
300 200.00 330.00 170.00
300 880.00 211.00 969.00
0 33.50 33.50 0.00
700 300.00 500.00 500.00
150 0.00 0.00 150.00
50 30.00 80.00
100 0.00 50.00 50.00
200 0.00 0.00 200.00
0 0.00 0.00 0.00
0 34.50 80.00 45.50
0 14.70 140.00 125.30
0 0.00 47.60 47.60
1,600 0.00 0.00 1,600.00
200 5.20 194.80
800.00 800.00
500.00 500.00
171.40 171.40
123.80 123.80

10.00 10.00
795.20 795.20

2,050.00 2,050.00 3,868.30 3,868.30 2,293.20 2,293.20


0.00 0.00
0.00
uối kỳ để XĐKQKD
QUẢ KINH DOANH
Báo cáo kết quả hoạt động k
10.00
10.00
1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch
huyển doanh thu thuần 2, Các giảm trừ DTBH
790.00 3, Doanh thu thuần
có 911 790.00 2. Giá vốn bán hàng
huyển giá vốn 3. tổng lợi nhuận gộp
500.00 4. Chi phí bán hàng
có 632 500.00 5. Chi phí quản lý doanh nghiệp
huyển CPBH, CPQLDN 6. lợi nhuận của hdkd
295.20
có 641 171.40
có 642 123.80
huận kế toán trước thuế=DT-CP= Có 911- Nợ 911= -5.20

huyển lỗ
5.20
Có 911 5.20
Đơn vị tính 1.000.000 đ

TK 133 TK 3331

80.00
1.00
33.50 33.50
33.5 34.5 80
45.5

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN


NGUỒN VỐN ĐK CK
TÀI SẢN ĐK CK Nợ phải trả
Tiền măt 500.00 454.20 Phải trả người bán 200 200
Tiền gửi ngân h 300.00 170.00 Thuế GTGT phải nộp 0 45.50
Phải thu khách 300.00 969.00 Phải trả người lao động 0 125.30
Hàng hóa 700.00 500.00 Phải trả, phải nộp khác 0 47.60
TSCDHH 150.00 150.00
HMTSCD -50.00 -80.00 Vốn chủ sở hữu
Chi phí trả trướ 100.00 50.00 Vốn đầu tư của chủ sở h 1,600.00 1,600.00
Lợi nhuận sau thuế chưa 200.00 194.80

TỔNG SỐ 2,000 2,213.2 TỔNG SỐ 2,000 2213.2


o cáo kết quả hoạt động kinh doanh

bán hàng và cung cấp dịch vụ 800.00


rừ DTBH 10
790.00
500.00
huận gộp 290.00
171.40
ản lý doanh nghiệp 123.80
của hdkd -5.20

You might also like