Professional Documents
Culture Documents
CH A VÍ D Trong SLide Chương 6
CH A VÍ D Trong SLide Chương 6
Định khoản
1 Nợ 156 300.00
Nợ 133 30.00
Có 112 330.00
2 nợ 112 200.00
có 131 200.00
3
Doanh thu
nợ 131 880.00
có 511 800.00
có 3331 80.00
Giá vốn
nợ 632 500.00
có 156 500.00
4
nợ 641 60.00
nợ 642 80.00
có 334 140.00
5
Doanh nghiệp đóng BẢN
nợ 641 14.10
nợ 642 18.80 STT Số hiệu TK
có 338 32.90 1 111
Người lao động đóng 2 112
nợ 334 14.70 3 131
có 338 14.70 4 133
6 5 156
nợ 642 25.00 6 211
nợ 133 2.00 7 214
có 111 27.00 8 242
nợ 641 16.00 9 331
nợ 133 1.50 10 3334
có 111 17.50 11 3331
7 12 334
nợ 641 1.30 13 338
có 111 1.30 14 411
8 15 421
nợ 641 30.00 16 511
có 214 30.00 17 632
9 18 641
nợ 641 50.00 19 642
có 242 50.00 20 821
10 Nợ 521 10.00 21 521
Nợ 3331 1.00 22 911
Có 131 11.00
2,234.40 2,234.40
0.00 TỔNG SỐ
6 Kết chuyển lỗ
Nợ 421
TK 133
SĐ ĐK 0.00
30.00
2.00
Khấu trừ VAT 1.50
Tổng kết TK 133 33.50 33.50
Tổng kết TK 3331 79.00 SDCK 0.00
nợ 3331 33.50
có 133 33.50
10.00 10.00
795.20 795.20
huyển lỗ
5.20
Có 911 5.20
Đơn vị tính 1.000.000 đ
TK 133 TK 3331
80.00
1.00
33.50 33.50
33.5 34.5 80
45.5