DanhSachThiTiengTQDuLich (62CHI4CHT) T20C

You might also like

Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 8

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

KHOA TIẾNG TRUNG QUỐC Độc lập - Tự do - Hanh phúc

DANH SÁCH THI KHỐI T-20C


Môn thi: Tiếng Trung Quốc Du lịch (62CHI4CHT Ngày thi: 11/01/2023

STT SBD Mã SV Họ và tên SV Giới tính Ngày sinh Mã lớp Phòng thi Ghi chú

1 001 2007140001 Hoàng Phương Anh Nữ 20/09/2002 1T-20C 409D3


2 002 2007140002 Lê Vân Anh Nữ 26/06/2002 2T-20C 409D3
3 003 2007140004 Nguyễn Nam Anh Nữ 08/02/2002 1T-20C 409D3
4 004 2007140005 Nguyễn Trịnh Vân Anh Nữ 01/12/2002 2T-20C 409D3
5 005 2007140006 Trần Đình Việt Anh Nam 30/01/2002 3T-20C 409D3
6 006 2007140009 Lê Thị Ngọc Bình Nữ 08/09/2002 2T-20C 409D3
7 007 2007140010 Hoàng Khánh Chi Nữ 12/06/2002 3T-20C 409D3
8 008 2007140013 Nguyễn Ngọc Diệp Nữ 04/05/2002 2T-20C 409D3
9 009 2007140014 Trịnh Thị Kim Dung Nữ 24/03/2002 3T-20C 409D3
10 010 2007140015 Đỗ Thị Bạch Dương Nữ 20/10/2002 1T-20C 409D3
11 011 2007140016 Đỗ Thùy Dương Nữ 07/10/2002 2T-20C 409D3
12 012 2007140017 Phạm Thùy Dương Nữ 21/10/2002 3T-20C 409D3
13 013 2007140018 Đỗ Hương Giang Nữ 03/04/2002 1T-20C 409D3
14 014 2007140019 Nguyễn Linh Giang Nữ 10/04/2002 2T-20C 409D3
15 015 2007140020 Đặng Thị Thu Hà Nữ 22/08/2002 3T-20C 409D3
16 016 2007140021 Đặng Vũ Thu Hà Nữ 01/05/2002 1T-20C 409D3
17 017 2007140022 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 04/08/2002 2T-20C 409D3
18 018 2007140023 Trương Thị Phương Hà Nữ 30/08/2002 3T-20C 409D3
19 019 2007140024 Vũ Thu Hà Nữ 14/09/2002 1T-20C 409D3
20 020 2007140025 Hoàng Thị Hiền Nữ 28/12/2002 2T-20C 409D3
21 021 2007140026 Phan Thị Thanh Hiền Nữ 11/05/2002 3T-20C 409D3
22 022 2007140027 Nguyễn Phương Hoa Nữ 29/10/2002 1T-20C 409D3
23 023 2007140028 Trịnh Ánh Hồng Nữ 17/01/2002 2T-20C 409D3
24 024 2007140029 Lê Minh Hương Nữ 06/05/2002 3T-20C 409D3
25 025 2007140030 Trần Nguyễn Bảo Hương Nữ 21/08/2002 1T-20C 409D3
26 026 2007140031 Trần Thu Hương Nữ 04/01/2002 2T-20C 409D3
27 027 2007140032 Nguyễn Thị Hường Nữ 04/01/2002 3T-20C 409D3
28 028 2007140033 Đỗ Nguyễn Huyền Huyền Nữ 08/11/2002 1T-20C 409D3
29 029 2007140034 Hoàng Thu Huyền Nữ 12/11/2002 2T-20C 409D3
30 030 2007140035 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Nữ 17/06/2002 3T-20C 409D3
31 031 2007140037 Tô Thị Thanh Huyền Nữ 25/07/2002 2T-20C 409D3
32 032 2007140038 Võ Thị Nguyệt Lam Nữ 16/02/2002 3T-20C 409D3
33 033 2007140039 Đinh Thúy Lan Nữ 07/12/2002 1T-20C 409D3
34 034 2007140041 Lưu Ngọc Linh Nữ 27/04/2002 3T-20C 409D3
35 035 2007140042 Ngô Khánh Linh Nữ 07/10/2002 1T-20C 409D3
36 036 2007140044 Nguyễn Thùy Linh Nữ 16/12/2002 3T-20C 409D3
37 037 2007140045 Trần Thị Tuyết Linh Nữ 26/09/2002 1T-20C 409D3
38 038 2007140046 Bùi Thị Hương Ly Nữ 24/09/2002 2T-20C 409D3
39 039 2007140047 Nguyễn Thị Hương Ly Nữ 25/01/2002 3T-20C 409D3
40 040 2007140048 Phạm Hương Ly Nữ 18/09/2002 1T-20C 101C
41 041 2007140049 Nguyễn Ngọc Mai Nữ 12/11/2002 2T-20C 101C
42 042 2007140050 Nguyễn Thị Mai Nữ 23/10/2002 3T-20C 101C
43 043 2007140051 Vũ Thị Mơ Nữ 19/07/2002 1T-20C 101C
44 044 2007140052 Vũ Thị Mừng Nữ 31/03/2002 2T-20C 101C
45 045 2007140053 Đỗ Thị Trà My Nữ 01/02/2001 3T-20C 101C
46 046 2007140054 Nguyễn Thị Lê Na Nữ 29/10/2002 1T-20C 101C
47 047 2007140056 Ninh Thị Hoài Ngọc Nữ 30/03/2002 3T-20C 101C
48 048 2007140057 Trần Thị Bích Ngọc Nữ 06/07/2001 1T-20C 101C
49 049 2007140058 Vũ Bảo Ngọc Nữ 24/09/2002 2T-20C 101C
50 050 2007140059 Chu Thị Minh Nguyệt Nữ 17/03/2002 3T-20C 101C
51 051 2007140060 Nguyễn Phương Nhạn Nữ 03/01/2002 1T-20C 101C
52 052 2007140061 Bùi Minh Nhật Nam 12/07/2002 2T-20C 101C
53 053 2007140063 Trần Yến Nhi Nữ 30/09/2002 3T-20C 101C
54 054 2007140064 Bùi Hồng Nhung Nữ 11/03/2002 1T-20C 101C
55 055 2007140065 Nguyễn Thùy Nương Nữ 28/06/2002 2T-20C 101C
56 056 2007140066 Nguyễn Viết Phi Nam 11/06/2002 3T-20C 101C
57 057 2007140067 Đồng Hoài Phương Nữ 13/10/2002 1T-20C 101C
58 058 2007140068 Vũ Thị Thu Phương Nữ 07/12/2002 2T-20C 101C
59 059 2007140069 Nguyễn Thị Thu Phượng Nữ 29/05/2002 3T-20C 101C
60 060 2007140070 Vũ Thị Thanh Tâm Nữ 03/11/2002 1T-20C 101C
61 061 2007140071 Chử Thị Thu Thảo Nữ 02/09/2002 2T-20C 101C
62 062 2007140072 Hoàng Phương Thảo Nữ 18/02/2002 3T-20C 101C
63 063 2007140073 Nguyễn Phương Thảo Nữ 09/06/2002 1T-20C 101C
64 064 2007140074 Thiều Thị Phương Thảo Nữ 09/01/2002 2T-20C 101C
65 065 2007140075 Đoàn Thị Thu Nữ 14/11/2002 3T-20C 101C
66 066 2007140076 Vũ Thị Hương Thu Nữ 05/04/2002 1T-20C 101C
67 067 2007140077 Đào Phương Thúy Nữ 06/08/2002 2T-20C 101C
68 068 2007140078 Trần Thu Thủy Nữ 11/09/2002 3T-20C 101C
69 069 2007140079 Lê Phương Thủy Tiên Nữ 16/09/2002 1T-20C 101C
70 070 2007140080 Nguyễn Thị Tình Nữ 17/03/2002 2T-20C 101C
71 071 2007140081 Nguyễn Thị Thu Trà Nữ 24/12/2002 3T-20C 101C
72 072 2007140084 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 11/10/2002 2T-20C 101C
73 073 2007140086 Trịnh Thị Hà Trang Nữ 26/05/2002 3T-20C 101C
74 074 2007140087 Trần Thị Thanh Trúc Nữ 05/06/2002 1T-20C 101C
75 075 2007140088 Nguyễn Thị Thanh Tú Nữ 04/12/2002 2T-20C 101C
76 076 2007140089 Bùi Phương Uyên Nữ 10/12/2002 3T-20C 101C
77 077 2007140090 Tạ Thư Uyên Nữ 04/02/2002 1T-20C 101C
78 078 2007140091 Nguyễn Thị Yến Nữ 10/06/2001 2T-20C 101C
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KHOA TIẾNG TRUNG QUỐC Độc lập - Tự do - Hanh phúc

DANH SÁCH THI KHỐI T20C


Môn thi: Tiếng Trung Quốc Du lịch (62CHI4CHT
Phòng Thi : 409D3 Ngày thi: 09/01/2023

STT SBD Mã SV Họ và tên GT Ngày sinh Lớp Ký Tên Ghi chú

1 001 2007140001 Hoàng Phương Anh Nữ 20/09/2002 1T-20C 409D3

2 002 2007140002 Lê Vân Anh Nữ 26/06/2002 2T-20C 409D3

3 003 2007140004 Nguyễn Nam Anh Nữ 08/02/2002 1T-20C 409D3

4 004 2007140005 Nguyễn Trịnh Vân Anh Nữ 01/12/2002 2T-20C 409D3

5 005 2007140006 Trần Đình Việt Anh Nam 30/01/2002 3T-20C 409D3

6 006 2007140009 Lê Thị Ngọc Bình Nữ 08/09/2002 2T-20C 409D3

7 007 2007140010 Hoàng Khánh Chi Nữ 12/06/2002 3T-20C 409D3

8 008 2007140013 Nguyễn Ngọc Diệp Nữ 04/05/2002 2T-20C 409D3

9 009 2007140014 Trịnh Thị Kim Dung Nữ 24/03/2002 3T-20C 409D3

10 010 2007140015 Đỗ Thị Bạch Dương Nữ 20/10/2002 1T-20C 409D3

11 011 2007140016 Đỗ Thùy Dương Nữ 07/10/2002 2T-20C 409D3

12 012 2007140017 Phạm Thùy Dương Nữ 21/10/2002 3T-20C 409D3

13 013 2007140018 Đỗ Hương Giang Nữ 03/04/2002 1T-20C 409D3

14 014 2007140019 Nguyễn Linh Giang Nữ 10/04/2002 2T-20C 409D3

15 015 2007140020 Đặng Thị Thu Hà Nữ 22/08/2002 3T-20C 409D3

16 016 2007140021 Đặng Vũ Thu Hà Nữ 01/05/2002 1T-20C 409D3

17 017 2007140022 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 04/08/2002 2T-20C 409D3

18 018 2007140023 Trương Thị Phương Hà Nữ 30/08/2002 3T-20C 409D3

19 019 2007140024 Vũ Thu Hà Nữ 14/09/2002 1T-20C 409D3

20 020 2007140025 Hoàng Thị Hiền Nữ 28/12/2002 2T-20C 409D3

21 021 2007140026 Phan Thị Thanh Hiền Nữ 11/05/2002 3T-20C 409D3

22 022 2007140027 Nguyễn Phương Hoa Nữ 29/10/2002 1T-20C 409D3

23 023 2007140028 Trịnh Ánh Hồng Nữ 17/01/2002 2T-20C 409D3

24 024 2007140029 Lê Minh Hương Nữ 06/05/2002 3T-20C 409D3

25 025 2007140030 Trần Nguyễn Bảo Hương Nữ 21/08/2002 1T-20C 409D3

26 026 2007140031 Trần Thu Hương Nữ 04/01/2002 2T-20C 409D3


27 027 2007140032 Nguyễn Thị Hường Nữ 04/01/2002 3T-20C 409D3

28 028 2007140033 Đỗ Nguyễn Huyền Huyền Nữ 08/11/2002 1T-20C 409D3

29 029 2007140034 Hoàng Thu Huyền Nữ 12/11/2002 2T-20C 409D3

30 030 2007140035 Nguyễn Thị Ngọc Huyền Nữ 17/06/2002 3T-20C 409D3

31 031 2007140037 Tô Thị Thanh Huyền Nữ 25/07/2002 2T-20C 409D3

32 032 2007140038 Võ Thị Nguyệt Lam Nữ 16/02/2002 3T-20C 409D3

33 033 2007140039 Đinh Thúy Lan Nữ 07/12/2002 1T-20C 409D3

34 034 2007140041 Lưu Ngọc Linh Nữ 27/04/2002 3T-20C 409D3

35 035 2007140042 Ngô Khánh Linh Nữ 07/10/2002 1T-20C 409D3

36 036 2007140044 Nguyễn Thùy Linh Nữ 16/12/2002 3T-20C 409D3

37 037 2007140045 Trần Thị Tuyết Linh Nữ 26/09/2002 1T-20C 409D3

38 038 2007140046 Bùi Thị Hương Ly Nữ 24/09/2002 2T-20C 409D3

39 039 2007140047 Nguyễn Thị Hương Ly Nữ 25/01/2002 3T-20C 409D3

Danh sách có:……….thí sinh; Có mặt:………….; Vắng mặt:…………..; Số BD vắng mặt:…………………….

Giám thị số 1 Giám thị số 2


TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KHOA TIẾNG TRUNG QUỐC Độc lập - Tự do - Hanh phúc

DANH SÁCH THI KHỐI T20C


Môn thi: Tiếng Trung Quốc Du lịch (62CHI4CHT
Phòng Thi : 101C Ngày thi: 09/01/2023

STT SBD Mã SV Họ và tên GT Ngày sinh Lớp Ký Tên Ghi chú

1 040 2007140048 Phạm Hương Ly Nữ 18/09/2002 1T-20C 101C

2 041 2007140049 Nguyễn Ngọc Mai Nữ 12/11/2002 2T-20C 101C

3 042 2007140050 Nguyễn Thị Mai Nữ 23/10/2002 3T-20C 101C

4 043 2007140051 Vũ Thị Mơ Nữ 19/07/2002 1T-20C 101C

5 044 2007140052 Vũ Thị Mừng Nữ 31/03/2002 2T-20C 101C

6 045 2007140053 Đỗ Thị Trà My Nữ 01/02/2001 3T-20C 101C

7 046 2007140054 Nguyễn Thị Lê Na Nữ 29/10/2002 1T-20C 101C

8 047 2007140056 Ninh Thị Hoài Ngọc Nữ 30/03/2002 3T-20C 101C

9 048 2007140057 Trần Thị Bích Ngọc Nữ 06/07/2001 1T-20C 101C

10 049 2007140058 Vũ Bảo Ngọc Nữ 24/09/2002 2T-20C 101C

11 050 2007140059 Chu Thị Minh Nguyệt Nữ 17/03/2002 3T-20C 101C

12 051 2007140060 Nguyễn Phương Nhạn Nữ 03/01/2002 1T-20C 101C

13 052 2007140061 Bùi Minh Nhật Nam 12/07/2002 2T-20C 101C

14 053 2007140063 Trần Yến Nhi Nữ 30/09/2002 3T-20C 101C

15 054 2007140064 Bùi Hồng Nhung Nữ 11/03/2002 1T-20C 101C

16 055 2007140065 Nguyễn Thùy Nương Nữ 28/06/2002 2T-20C 101C

17 056 2007140066 Nguyễn Viết Phi Nam 11/06/2002 3T-20C 101C

18 057 2007140067 Đồng Hoài Phương Nữ 13/10/2002 1T-20C 101C

19 058 2007140068 Vũ Thị Thu Phương Nữ 07/12/2002 2T-20C 101C

20 059 2007140069 Nguyễn Thị Thu Phượng Nữ 29/05/2002 3T-20C 101C

21 060 2007140070 Vũ Thị Thanh Tâm Nữ 03/11/2002 1T-20C 101C

22 061 2007140071 Chử Thị Thu Thảo Nữ 02/09/2002 2T-20C 101C

23 062 2007140072 Hoàng Phương Thảo Nữ 18/02/2002 3T-20C 101C

24 063 2007140073 Nguyễn Phương Thảo Nữ 09/06/2002 1T-20C 101C

25 064 2007140074 Thiều Thị Phương Thảo Nữ 09/01/2002 2T-20C 101C

26 065 2007140075 Đoàn Thị Thu Nữ 14/11/2002 3T-20C 101C


27 066 2007140076 Vũ Thị Hương Thu Nữ 05/04/2002 1T-20C 101C

28 067 2007140077 Đào Phương Thúy Nữ 06/08/2002 2T-20C 101C

29 068 2007140078 Trần Thu Thủy Nữ 11/09/2002 3T-20C 101C

30 069 2007140079 Lê Phương Thủy Tiên Nữ 16/09/2002 1T-20C 101C

31 070 2007140080 Nguyễn Thị Tình Nữ 17/03/2002 2T-20C 101C

32 071 2007140081 Nguyễn Thị Thu Trà Nữ 24/12/2002 3T-20C 101C

33 072 2007140084 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 11/10/2002 2T-20C 101C

34 073 2007140086 Trịnh Thị Hà Trang Nữ 26/05/2002 3T-20C 101C

35 074 2007140087 Trần Thị Thanh Trúc Nữ 05/06/2002 1T-20C 101C

36 075 2007140088 Nguyễn Thị Thanh Tú Nữ 04/12/2002 2T-20C 101C

37 076 2007140089 Bùi Phương Uyên Nữ 10/12/2002 3T-20C 101C

38 077 2007140090 Tạ Thư Uyên Nữ 04/02/2002 1T-20C 101C

39 078 2007140091 Nguyễn Thị Yến Nữ 10/06/2001 2T-20C 101C

Danh sách có:……….thí sinh; Có mặt:………….; Vắng mặt:…………..; Số BD vắng mặt:…………………….

Giám thị số 1 Giám thị số 2

You might also like