Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 7

App họ c t.

hoa : Pleco hán việt

1,附近 (N)phụ cậ n : gần (nơi chố n)


附 = bộ ấ p : nơi chố n,địa phậ n,khu vự c + 付 fù
近 jìn = 辶 sướ c : bướ c châ n + 斤 jī n =>jin
学校附近有很多商店。
书店附近有一个咖啡店。
=》N nơi chố n + 附近………..。
3, 斤 jīn (lượ ng từ ) => số + 斤
一斤= ½ kg
你买几斤?
Nǐ mǎ i jǐ jīn ? -> ní mǎ i jǐ jīn ?
Nǐ mái jǐ jīn ?

1 ki => 1 公斤 gō ngjīn
 两斤 liǎng jīn
2, 市场 shìchǎ ng (n)
市 thị (thà nh thị-thà nh phố ) 岘港市、胡志明市
场= 土 bộ thổ =đấ t + ...... ang 杨 yá ng 汤 tang
学校附近有一个市场。
市场里 有很 多人。
4,(个)苹果 (n)
苹 = 艹 bộ thả o (thự c vậ t) + 平 píng
果 = 田 + 木 mù :câ y (gợ i nhớ chữ = hình ả nh)
一个苹果 一斤苹果 一公斤苹果
妈妈要买一斤苹果。
市场里有很多苹果。
7,钱 qiá n(n ) = 金 jīn bộ kim (钱) + 戋 jiā n
你有钱吗? 我没有钱。
中国钱 叫 人民币 。
zhō ngguó qiá n jià o rénmínbì
5,块 6,毛 9,元 1,tvbs 分
(lượ ng từ )
*块 Kuài(khẩ u ngữ ) =元 yuá n=圆 (viết) : đồ ng , tệ
*毛 Má o(khẩ u ngữ ) = 角 jiǎ o(viết) : hà o
*分 Fēn : xu (bỏ )
1.2 元 3.9 元 70.00 元 8.14 元
10,số +公斤(lượ ng)= kg
一公斤土豆三块钱 。
一公斤香蕉一块五毛 。
一公斤西红柿两块两毛 。
13,多少 (đạ i từ nghi vấ n)
*câ u hỏ i vớ i Đạ i từ nghi vấn : 什么,哪儿=哪里,哪,
谁,怎么样,几(<10),多少(>= 10)
*Câu hỏi với từ 吗=》 S+ v /adj + 吗?
*Câ u hỏ i chính phản : ADJ + 不+ ADJ?vd: 对不对
V + 不+ V? vd:去不去
有 + 没+ 有? vd: 有
没有
一公斤香蕉 多少钱?
教室里有多少人? =》 多少+ N
你要买多少鸡蛋? =>几+ lượ ng + N
15,找(V)= 手(N)/ 扌 bộ thủ + 戈 gē
找 + 钱 :1. Tìm(kiếm) tiền
2. thố i tiền
他还没找钱。
鸡蛋三块三一斤,找你六块七。
毛衣 48 块一件,找你 52 块。
16, 肉 (N)= 冂 jiong + 人 rén
人肉 猪肉 牛肉 鸡肉
一斤肉 一公斤肉
他喜欢吃肉,不喜欢吃蔬菜。
我妈妈要买 1 公斤猪肉 和半斤鸡肉。
17,百 = 一 bộ nhấ t + 白 bá i
Số +百 (lượ ng từ )
一百 两百 三百 八百
18,价钱
价 = 人(n) 亻 bộ nhâ n + 介 jiè
市场的东西价钱比较便宜。
shì chǎ ng de dō ngxi bǐjià o piányì
19,最 (phó từ )+ V /ADJ
最便宜 最好 最大 最好吃 最小 最
贵 最好喝
奶茶是最好喝的。
妈妈是最好的。
越南菜是最好吃的。Yuènán cà i
土豆是最便宜的。
20,白菜
白 bộ bạ ch : trắng
菜 = 艹 bộ thả o (thự c vậ t) + 采 cǎ i
菜 1. Rau =》 白菜 、蔬菜
2.mó n ă n => 越南菜 、 中国菜
白菜一块三一公斤。
我爸爸很喜欢吃白菜。
21, 卖 =十 + 买 mǎi
我爸爸卖水果,妈妈卖蔬菜。
你卖什么东西?
22,蔬菜
蔬= 艹 cǎ o + 疏 shū
你要多吃蔬菜,才能长高。
nǐ yà o duō chī shū cài ,cá i néng zhǎ ng gā o
市场里的蔬菜很便宜。
23,水果 = 水 nướ c + 木 câ y + 田
我喜欢吃水果
最近水果太贵了。
家里还有很多水果 。
24,想= 相 xiāng: tương tư + 心
*V :nhớ VD: 我很想她。
*Nă ng nguyện độ ng từ => 想 +V
vd: 我想买一点儿水果 。
我想回家看爸爸妈妈 。
(Nă ng nguyện độ ng từ là từ biểu hiện khả năng,mong
muố n là m 1 việc gì đó )
1 yī 2 èr 3 sā n 4 sì 5 wǔ
6liù 7 qī 8 bā 9 jiǔ 10shí
11 shí yī 12 shíèr 13 shí sā n
20 èrshí 21èr shí yī 22èrshí èr
100 yī bǎ i 101 yī bǎ i líng yī 102 yī bǎ i líng èr
110 yī bǎ i shí 111yībǎi shí yī
120 yībǎ i èr shí
200 liǎ ng bǎi
741 qī bǎ i sì shí yī
602 liù bǎ i líng èr
888bā bǎ i bā shí bā
396 sā n bǎ i jiǔ shí liù

You might also like