Download as docx, pdf, or txt
Download as docx, pdf, or txt
You are on page 1of 5

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I – LỚP 12

TỈNH ĐỒNG NAI NĂM HỌC 2017 – 2018


MÔN VẬT LÍ
(Thời gian làm bài: 60 phút
ĐỀ CHÍNH THỨC Đề kiểm tra này có 4 trang)
Mã đề thi: LY 01
Mỗi câu hỏi, học sinh chọn một phương án trả lời và ghi vào phiếu trả lời ở ô tương ứng.

Câu 1: Cuộ n sơ cấ p và cuộ n thứ cấ p củ a mộ t má y biến á p lí tưở ng có số vò ng dâ y


lầ n lượ t là N1 và N2. Biết N1 = 10N2. Đặ t và o hai đầ u cuộ n sơ cấ p mộ t điện á p xoay
chiều thì điện á p hiệu dụ ng hai đầ u cuộ n thứ cấ p để hở là
A. B. C. D.
Câu 2: Mộ t chấ t điểm dao độ ng điều hò a theo phương trình
. Gia tố c củ a chấ t điểm tạ i thờ i điểm t = 0,25 s có giá trị là
2 2
A.  16 cm/s B. 82 cm/s2 C.  82 cm/s2 D. 162 cm/s2
Câu 3: Trong mạ ch điện xoay chiều gồ m R, L, C mắ c nố i tiếp, nếu tă ng tầ n số củ a
điện á p hai đầ u mạ ch thì
A. cả m khá ng và dung khá ng đều tă ng. B. cả m khá ng tă ng, dung khá ng giả m.
C. cả m khá ng giả m, dung khá ng tă ng. D. cả m khá ng và dung khá ng đều giả m.
Câu 4: Mộ t con lắ c lò xo nằ m ngang dao độ ng điều hò a vớ i chu kì 0,2 s. Chiều dà i lò
xo chỉ biến thiên từ 50 cm đến 60 cm. Khoả ng thờ i gian ngắ n nhấ t chiều dà i lò xo
giả m từ 60 cm đến 55 cm là
A. 0,15 s B. 0,10 s C. 0,02 s D. 0,05 s
Câu 5: Chọ n phá t biểu sai.
A. Só ng cơ là quá trình lan truyền cá c phầ n tử vậ t chấ t trong mô i trườ ng.
B. Só ng cơ khô ng truyền đượ c trong châ n khô ng.
C. Quá trình truyền só ng cơ là quá trình truyền nă ng lượ ng trong mô i trườ ng.
D. Só ng cơ là dao độ ng cơ lan truyền trong mộ t mô i trườ ng.
Câu 6: Đoạ n mạ ch xoay chiều nố i tiếp gồ m điện trở thuầ n R = 20 , cuộ n cả m thuầ n
có độ tự cả m và tụ điện C mắ c nố i tiếp. Đặ t và o hai đầ u đoạ n mạ ch
mộ t điện á p xoay chiều, khi đó biểu thứ c củ a điện á p trên cuộ n cả m thuầ n là
. Biểu thứ c củ a điện á p giữ a hai đầ u điện trở là
A. B.
C. D.
Câu 7: Rô to củ a má y phá t điện xoay chiều là mộ t nam châ m có 5 cặ p cự c, quay vớ i
tố c độ 1200 vò ng/phú t. Tầ n số củ a suấ t điện độ ng do má y tạ o ra là
A. f = 100 Hz B. f = 50 Hz C. f = 60 Hz D. f = 120 Hz
Câu 8: Mộ t vậ t dao độ ng tắ t dầ n thì biên độ sẽ
A. khô ng thay đổ i theo thờ i gian.
B. tă ng đền giá trị cự c đạ i.
C. giả m dầ n theo thờ i gian.
1
D. thay đổ i theo qui luậ t hà m cosin củ a thờ i gian.
Câu 9: Mộ t vậ t dao độ ng theo phương trình . Thờ i gian
ngắ n nhấ t vậ t chuyển độ ng từ vị trí x1 = 2 cm đến x2 = 4 cm là
A. 2/3 (s) B. 1/4 (s) C. 1/6 (s) D. 1/12 (s)
Câu 10: Khi só ng â m truyền trong mô i trườ ng khô ng khí và o mô i trườ ng nướ c thì
A. tầ n số củ a nó khô ng thay đổ i. B. bướ c só ng củ a nó khô ng thay đổ i.
C. chu kì củ a nó tă ng. D. bướ c só ng củ a nó giả m.
Câu 11: Hiệu điện thế giữ a hai đầ u mộ t đoạ n mạ ch xoay chiều R, L, C nố i tiếp và
cườ ng độ dò ng điện qua mạ ch lầ n lượ t có biểu thứ c
và . Cô ng suấ t tiêu thụ củ a mạ ch là
A. B. 100 W C. 50 W D.
Câu 12: Trong hiện tượ ng giao thoa só ng trên mặ t nướ c, khoả ng cá ch giữ a hai cự c
đạ i liên tiếp nằ m trên đườ ng nố i hai tâ m só ng bằ ng
A. hai lầ n bướ c só ng. B. mộ t bướ c só ng.
C. mộ t nử a bướ c só ng. D. mộ t phầ n tư bướ c só ng.
Câu 13: Nă ng lượ ng mà só ng â m truyền trong mộ t đơn vị thờ i gian qua mộ t đơn vị
diện tích đặ t vuô ng gó c vớ i phương truyền â m gọ i là
A. mứ c cườ ng độ â m. B. biên độ củ a â m.
C. độ to củ a â m. D. cườ ng độ â m.
Câu 14: Â m thanh là só ng cơ họ c có tầ n số khoả ng:
A. 16 Hz đến 20 MHz. B. 160 Hz đến 2 KHz.
C. 16 Hz đến 20 KHz D. 160 Hz đến 200 KHz.
Câu 15: Khi só ng dừ ng trên mộ t sợ i dâ y đà n hồ i, khoả ng cá ch giữ a hai nú t só ng liên
tiếp bằ ng
A. mộ t nử a bướ c só ng. B. mộ t số nguyên lầ n bướ c só ng.
C. mộ t bướ c só ng. D. mộ t phầ n tư bướ c só ng.
Câu 16: Mộ t sợ i dâ y đà n hồ i AB hai đầ u cố định đượ c kích thích dao độ ng vớ i tầ n số
20 Hz thì trên dâ y có só ng dừ ng ổ n định vớ i 3 nú t só ng (khô ng tính hai nú t ở A và
B). Để trên dâ y có só ng dừ ng vớ i 2 bụ ng só ng thì tầ n số dao độ ng củ a sợ i dâ y là
A. 50 Hz B. 10 Hz C. 12 Hz D. 40 Hz
Câu 17: Cho mạ ch điện gồ m R, L, C mắ c nố i tiếp. Cuộ n cả m thuầ n có độ tự cả m
, tụ điện có điện dung , điện trở R thay đổ i đượ c. Đặ t
và o hai đầ u mạ ch điện mộ t hiệu điện thế xoay chiều u = 220cos(100t) (V). Thay
đổ i R để cô ng suấ t trong mạ ch đạ t giá trị cự c đạ i. Khi đó hiệu điện thế hiệu dụ ng
giữ a hai đầ u điện trở là
A. 110 V B. 220 V C. D.
Câu 18: Mộ t vậ t tham gia đồ ng thờ i hai dao độ ng điều hò a cù ng phương, cù ng tầ n
số và cù ng pha có biên độ lầ n lượ t là A1 và A2 thì biên độ dao độ ng tổ ng hợ p A luô n
thỏ a
A. A = A2 – A1 B. C. A = A2 + A1 D. A = A1 – A2
2
Câu 19: Mộ t con lắ c lò xo treo thẳ ng đứ ng gồ m vậ t nhỏ khố i lượ ng m = 250 g và lò
xo có độ cứ ng k = 100 N/m. Kéo vậ t m theo phương thẳ ng đứ ng đến vị trí lò xo dã n
mộ t đoạ n 7,5 cm rồ i thả nhẹ. Chọ n gố c thờ i gian lú c thả vậ t. Cho g = 10 m/s 2. Coi vậ t
dao độ ng điều hò a, thờ i điểm vậ t đi qua vị trí mà lò xo khô ng biến dạ ng lầ n thứ nhấ t

A. B. C. D.
Câu 20: Mộ t điện á p xoay chiều có biểu thứ c u = 200cos(100t) (V). Điện á p hiệu
dụ ng là
A. 200 V B. 100 V C. D.
Câu 21: Mộ t má y phá t điện xoay chiều mộ t pha có phầ n cả m gồ m 6 cặ p cự c. Để suấ t
điện độ ng tứ c thờ i do má y tạ o ra có tầ n số 50 Hz thì tố c độ quay củ a roto bằ ng
A. 3000 vò ng/phú t B. 600 vò ng/phú t C. 2500 vò ng/phú t D. 500 vò ng/phú t
Câu 22: Đặ t điện á p xoay chiều và o hai đầ u đoạ n mạ ch chỉ
có mộ t tụ điện có điện dung . Cườ ng độ dò ng điện tứ c thờ i trong đoạ n
mạ ch có biểu thứ c là

A. B.
C. D.
Câu 23: Cá c đặ c tính sinh lí củ a â m bao gồ m:
A. độ cao, â m sắ c, biên độ . B. độ cao, â m sắ c, độ to.
C. độ cao, â m sắ c, nă ng lượ ng. D. độ cao, â m sắ c, cườ ng độ .
Câu 24: Trong dao độ ng điều hò a thì
A. li độ là hằ ng số . B. vậ n tố c là hằ ng số .
C. biên độ là hằ ng số . D. gia tố c là hằ ng số .
Câu 25: Mộ t vậ t dao độ ng điều hò a có chiều dà i quỹ đạ o là 18 cm. Biên độ củ a dao
độ ng bằ ng
A. 36 cm B. 18 cm C. 4,5 cm D. 9 cm
Câu 26: Vậ n tố c tứ c thờ i trong dao độ ng điều hò a biến đổ i
A. ngượ c pha vớ i li độ . B. lệch pha 0,5 so vớ i li độ .
C. cù ng pha vớ i li độ . D. lệch pha 0,25 so vớ i li độ .
Câu 27: Xét về tá c dụ ng tỏ a nhiệt trong mộ t thờ i gian dà i thì dò ng điện xoay chiều i
= 4cos(100t + ) (A) tương đương vớ i mộ t dò ng điện khô ng đổ i có cườ ng độ bằ ng
A. B. 4 A C. 2 A D.
Câu 28: Mộ t con lắ c lò xo gồ m vậ t nặ ng có khố i lượ ng 100 g và độ cứ ng lò xo là 100
N/m. Lấ y 2 = 10, chu kì dao độ ng điều hò a củ a con lắ c bằ ng
A. 2 (s) B. 2 (s) C. 0,2 (s) D. 0,2 (s)
Câu 29: Mộ t con lắ c đơn có chiều dà i dâ y treo 0,5 m và khố i lượ ng vậ t nặ ng 200 g.
Vậ t dao độ ng điều hò a vớ i biên độ 2 cm. Cho g = 10 m/s2. Cơ nă ng củ a con lắ c là
A. 0,4 mJ B. 8 mJ C. 4 mJ D. 0,8 mJ

3
Câu 30: O là mộ t nguồ n só ng cơ họ c truyền dọ c theo trụ c Ox có tố c độ truyền só ng
80 cm/s, tầ n số f = 20 Hz và biên độ 5 cm. Tạ i thờ i điểm ban đầ u O đi qua vị trí câ n
bằ ng theo chiều â m. Phương trình só ng tạ i điểm M cá ch nguồ n 12 cm là
A. B.
C. D.
Câu 31: Mộ t con lắ c đơn có dâ y treo dà i 1 m dao độ ng điều hò a tạ i nơi có gia tố c
trọ ng trườ ng là g = 2 (m/s2). Chu kỳ dao độ ng củ a con lắ c bằ ng
A. 4 s B. 2 s C. 1 s D. 0,5 s
Câu 32: Cườ ng độ â m tạ i mộ t điểm trong mô i trườ ng truyền â m là 105 W/m2. Biết
cườ ng độ â m chuẩ n là 1012 W/m2. Mứ c cườ ng độ â m tạ i điểm đó bằ ng
A. 70 dB B. 60 dB C. 50 dB D. 80 dB
Câu 33: Mộ t só ng cơ họ c có tầ n số f lan truyền trong mô i trườ ng vậ t chấ t đà n hồ i
vớ i vậ n tố c v, khi đó bướ c só ng  đượ c tính theo cô ng thứ c:
A.  = 2vf B. C. D.  = vf
Câu 34: Mộ t khung dâ y dẫ n hình chữ nhậ t có 100 vò ng, diện tích mỗ i vò ng 600 cm2,
quay đều quanh trụ c đố i xứ ng củ a khung vớ i vậ n tố c 120 vò ng/phú t trong mộ t từ
trườ ng đều có cả m ứ ng từ bằ ng 0,2 T. Trụ c quay vuô ng gó c vớ i cá c đườ ng cả m ứ ng
từ . Chọ n gố c thờ i gian lú c vectơ phá p tuyến củ a mặ t phẳ ng khung dâ y ngượ c hướ ng
vớ i vectơ cả m ứ ng từ . Biểu thứ c suấ t điện độ ng cả m ứ ng trong khung là
. B.
A
C. D.
Câu 35: Khi truyền tả i điện nă ng đi xa vớ i cô ng suấ t khô ng đổ i, để giả m cô ng suấ t
hao phí trên đườ ng dâ y n lầ n thì phả i

A. tă ng điện á p lầ n. B. giả m điện á p lầ n.


C. giả m điện á p n lầ n. D. tă ng điện á p n2 lầ n.
Câu 36: Mộ t con lắ c đơn đang dao độ ng điều hò a vớ i biên độ là 10 cm. Nếu tă ng
biên độ lên gấ p 3 lầ n, cá c thô ng số khá c khô ng thay đổ i thì
A. chu kỳ giả m 3 lầ n. B. chu kỳ khô ng thay đổ i.
C. chu kỳ tă ng 3 lầ n. D. chu kỳ tă ng 6 lầ n.
Câu 37: Ngườ i ta truyền tả i dò ng điện xoay chiều mộ t pha từ nhà má y điện đến nơi
tiêu thụ vớ i cô ng suấ t khô ng đổ i. Khi điện á p ở nhà má y điện tă ng từ 4 kV lên 12 kV
thì hao phí trên đườ ng dâ y sẽ
A. giả m 9 lầ n. B. tă ng 9 lầ n. C. giả m 3 lầ n. D. tă ng 3 lầ n.
Câu 38: Đặ t và o hai đầ u cuộ n cả m thuầ n có độ tự cả m mộ t điện á p xoay
chiều u = 141cos(100t) (V). Cả m khá ng củ a cuộ n cả m là
A. ZL = 25  B. ZL = 50  C. ZL = 100  D. ZL = 200 
4
Câu 39: Mộ t nguồ n só ng có phương trình u = acos(100t) (cm) tạ o ra só ng truyền
trên dâ y vớ i tố c độ 40 m/s. Só ng nà y có bướ c só ng bằ ng
A. 1 m B. 0,4 m C. 1,2 m D. 0,8 m
Câu 40: Hai nguồ n só ng kết hợ p cù ng pha S1 và S2 trên mặ t nướ c có cù ng tầ n số 20
Hz, tố c độ truyền só ng trên mặ t nướ c v = 1,2 m/s. Biết S 1S2 = 14 cm. Trong khoả ng
S1S2 có bao nhiêu điểm dao độ ng vớ i biên độ cự c tiểu?
A. 5 B. 4 C. 3 D. 6

You might also like