Ultimate: tối thượng Promote : quảng bá, thăng chức Attorney: luật sư Training Sessions : cuộc hợp huấn luyện , đào tạo Take place: diễn ra In contrast to : trái ngược với Assortment: phân loại Complimentary: ca ngợi , miễn phí Permits : giấy phép Abandoned : bỏ hoang Stay focused : tập trung vào làm việc Distraction: sự xao nhãn Deposits : tiền đặt cọc upcoming : sắp tới Turnout : số lượng Opposite : đối diện Justify: biện minh decreased considerably: giảm 1 cách đáng kể travel expenses: chi phí đi lại