Professional Documents
Culture Documents
LTĐH-09
LTĐH-09
LTĐH-09
Read the following passage and mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to
each of the questions.
American jazz is a mixture of sounds borrowed from such varied sources as American and African folk music,
European classical music, and Christian gospel songs. One of the recognizable characteristics of jazz is its use of
improvisation: certain parts of the music are written out and played the same way by various performers, and other
improvised parts are created spontaneously during a performance and vary widely from performer to performer.
The earliest form of jazz was ragtime, lively songs or rags performed on the piano, and the best-known of the
ragtime performers and composers was Scott Joplin. Bom in 1868 to former slaves, Scott Joplin earned his living from
a very early age playing the piano in bars along the Mississippi. One of his regular jobs was in the Maple Leaf Club in
Sedalia, Missouri. It was there that he began writing the more than 500 compositions that he was to produce, the most
famous of which was “The Maple Leaf Rag.”
Question 1: This passage is about _________.
A. the life of Scott Joplin B. the major characteristics of jazz
C. jazz in general and one specific type of jazz D. the various sources of jazz
Question 2: Which of the following is NOT a source of American jazz?
A. Christian gospel songs B. European folk songs
C. European classical music D. American and African folk music
Question 3: According to the passage, ragtime was _______.
A. performed only at the Maple Leaf Club in Sedalia
B. generally performed on a variety of instruments
C. the first type of jazz
D. extremely soothing and sedate
Question 4: The word “living” in paragraph 2 is closest in meaning to _______.
A. money B. enjoyment C. life-style D. health
Question 5: The word “which” in paragraph 2 refers to _______.
A. the Maple Leaf club B. regular jobs
C. over 500 compositions D. Sedalia, Missouri
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the sentence that best completes each of the
following exchanges.
Question 6: Ben and Thomas are discussing where their study group will meet.
- Ben: “Where is our study group going to meet next Saturday?”
- Thomas: “________”
A. We are too busy on weekdays. B. The library would be best.
C. Studying in a group is great fun. D. Why don’t you look at the atlas?
Question 7: Jane and Mark are talking about the use of public transportation.
- Jane: “Do you think that we should use public transportation to protect our environment?”
- Mark: “_______”
A. There’s no doubt about it. B. Well, that’s very surprising!
C. Yes, it’s an absurd idea. D. Of course not. You bet.
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the
other three in pronunciation in each of the following questions.
Question 8: A. slipped B. wanted C. kissed D. washed
Question 9: A. bought B. course C. courtesy D. nought
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that differs from the other three in the
position of stress in each of the following questions.
Question 1:
Dịch bài
Nhạc jazz Mỹ là sự pha trộn của các âm thanh được vay mượn từ nhiều nguồn khác nhau như nhạc dân gian
Mỹ và châu Phi, nhạc cổ điển châu Âu và các bài hát phúc âm của Cơ đốc giáo. Một trong những đặc điểm
dễ nhận biết của nhạc jazz là sử dụng ngẫu hứng: một số phần của bản nhạc được viết ra và chơi theo cùng
một cách bởi nhiều nghệ sĩ biểu diễn, và các phần ngẫu hứng khác được tạo ra một cách tự phát trong một
buổi biểu diễn và rất khác nhau giữa các nghệ sĩ biểu diễn.
Hình thức đầu tiên của nhạc jazz là ragtime, những bài hát sôi động hoặc những bản nhạc rag được biểu
diễn trên piano, và nghệ sĩ biểu diễn và nhà soạn nhạc ragtime nổi tiếng nhất là Scott Joplin. Sinh ra vào năm
1868 với những cựu nô lệ, Scott Joplin kiếm sống từ rất sớm khi chơi piano trong các quán bar dọc theo
Mississippi. Một trong những công việc thường xuyên của ông là ở Câu lạc bộ Lá phong ở Sedalia,
Missouri. Chính tại đó, ông đã bắt đầu viết hơn 500 tác phẩm mà mình sẽ sản xuất, trong đó nổi tiếng nhất là
"The Maple Leaf Rag."
Question 1:
Đoạn văn là về _______.
A. cuộc đời của Scott Joplin
B. những đặc điểm chủ yếu của nhạc jazz
C. nhạc jazz nói chung và một loại nhạc jazz
D. những nguồn khác nhau của nhạc jazz
Thông tin: Đoạn văn nói về nhạc jazz và ragtime – một loại nhạc jazz.
→ Chọn đáp án C
Question 2:
Giải thích:
Đâu KHÔNG phải là một nguồn của nhạc jazz?
A. các bài hát phúc âm của Cơ đốc giáo
B. nhạc dân gian châu Âu
C. nhạc cổ điển châu Âu
D. nhạc dân gian của châu Mỹ và châu Phi
Thông tin: American jazz is a mixture of sounds borrowed from such varied sources as American and
African folk music, European classical music, and Christian gospel songs.
(Nhạc jazz Mỹ là sự pha trộn của các âm thanh được vay mượn từ nhiều nguồn khác nhau như nhạc dân gian
Mỹ và châu Phi, nhạc cổ điển châu Âu và các bài hát phúc âm của Cơ đốc giáo.)
→ Chọn đáp án B
Question 3:
Giải thích:
Theo đoạn văn, ragtime ______.
A. chỉ được biểu diễn ở Câu lạc bộ Maple Leaf ở Sedalia
B. thường được biểu diễn trên nhiều loại nhạc cụ
C. loại nhạc jazz đầu tiên
D. rất nhẹ nhàng và bình thản
Thông tin: The earliest form of jazz was ragtime, lively songs or rags performed on the piano, and the best-
known of the ragtime performers and composers was Scott Joplin.
(Hình thức đầu tiên của nhạc jazz là ragtime, những bài hát sôi động hoặc những bản rag được biểu diễn
trên piano, và nghệ sĩ biểu diễn và nhà soạn nhạc ragtime nổi tiếng nhất là Scott Joplin.)
→ Chọn đáp án C
Question 4:
Kiến thức từ vựng:
Question 8:
Giải thích:
A. slipped /slɪpt/: trượt
B. wanted /ˈwɒn.tɪd/: muốn
C. kissed /kɪst/: hôn
D. washed /wɒʃt/: rửa
Đáp án B có âm “ed” phát âm là /ɪd/, còn lại phát âm là /t/.
→ Chọn đáp án B
Question 18:
Giải thích:
A. hoàn toàn
B. thích đáng, thích hợp
C. tương đối
D. hoàn toàn
relatively (adv): tương đối = comparatively
Tạm dịch: Những thị trấn cổ xinh đẹp này vẫn còn tương đối hoang sơ bởi du lịch.
→ Chọn đáp án C
Question 19:
Giải thích:
A. thức
B. hào hứng
C. buồn ngủ
D. lo lắng
drowsy (adj): buồn ngủ = sleepy
Tạm dịch: Nếu bạn cảm thấy buồn ngủ, bạn nên tạm dừng công việc và tuyệt đối không lái xe.
→ Chọn đáp án C
Question 20:
Giải thích:
Thể thao giúp tôi sảng khoái. Thể thao cũng giúp tôi duy trì một lối sống lành mạnh.
A. Thể dục thể thao giúp tôi sảng khoái để tôi có thể duy trì một lối sống lành mạnh.
B. Đầu óc tôi được minh mẫn và việc duy trì lối sống lành mạnh cũng vậy.
C. Tất cả những gì thể thao có thể làm là để đầu óc tôi tỉnh táo thay vì duy trì một lối sống lành mạnh.
D. Thể thao không chỉ giúp đầu óc tôi sảng khoái mà còn giúp tôi duy trì lối sống lành mạnh.
→ Chọn đáp án D
Question 21:
Question 23:
Giải thích:
Từ “employed” trong đoạn 1 có thể thay thế bằng _______
A. được đo lường
B. được xem xét kỹ
C. được sử dụng
D. được mua
Kiến thức từ vựng: employed: được sử dụng = used
→ Chọn đáp án C
Question 24:
Giải thích:
Question 31:
Kiến thức phrasal verb:
- watch out: coi chừng, cẩn thận
- take after: trông giống
- get over: vượt qua
- turn off: tắt
Tạm dịch: Lo lắng là việc bình thường. Tôi chắc chắn bạn sẽ vượt qua nó khi bạn bắt đầu thuyết trình.
→ Chọn đáp án C
Question 32:
Giải thích:
Kiến thức từ vựng:
- launch (v): đưa ra, giới thiệu (cho mọi người biết); khai trương; phát động (phong trào…)
- stimulate (v): kích thích, khuyến khích
- determine (v): xác định, định rõ
- achieve (v): đạt được
Tạm dịch: Tất cả các trường THCS trên địa bàn đã phát động một chiến dịch mới để giúp trẻ em có hoàn
cảnh khó khăn đến trường.
→ Chọn đáp án A
Question 37:
Thành ngữ: As right as rain: khỏe mạnh trở lại
Tạm dịch: Em trai tôi đang bị ốm, nhưng tôi nghĩ rằng em ấy sẽ khỏe trở lại trước cuối tuần.
→ Chọn đáp án D
Question 38:
Câu hỏi đuôi: Let’s + V → câu hỏi đuôi dùng shall we
Tạm dịch: Hãy đi bộ đến siêu thị thay vì đi taxi, được không?
→ Chọn đáp án D
Question 39:
Kiến thức từ loại:
- popularize (v): phổ cập, phổ biến
- popular (adj): phổ biến
- popularity (n): sự phổ biến
- popularly (adv): một cách phổ biến
Tạm dịch: Điện thoại này là một trong những mẫu phổ biến nhất đối với thiếu niên.
→ Chọn đáp án B
Question 40:
Cấu trúc: Protect sb from sth: bảo vệ ai khỏi cái gì
Tạm dịch: Tầng ôzôn là lớp bảo vệ vô hình xung quanh hành tinh, bảo vệ chúng ta khỏi các tia có hại của
mặt trời.
→ Chọn đáp án A
Question 47:
Giải thích:
- Most + N (số nhiều/không đếm được): hầu hết
- Much + N (không đếm được): nhiều
- Almost (adv): hầu như, gần như
Tạm dịch: Most parents would like to sê their children succeeding academically (Hầu hết phụ huynh đều
muốn thấy con mình thành công trong việc học hành)
→ Chọn đáp án A
Question 48:
Giải thích:
A. As a result: do đó
B. Moreover: hơn nữa
C. However: tuy nhiên
D. In contrast: trái lại
Tạm dịch: However, child psychologists, who have been consulted on the matter, stress that students should
aim high, but at the same time have a variety of other options. As a result, students will not have to worry
about grades and in the long term they will have better chances of succeeding.
(Tuy nhiên, các nhà tâm lý học trẻ em, những người được tư vấn về vấn đề này, nhấn mạnh rằng học sinh
nên đặt mục tiêu cao, nhưng đồng thời có nhiều lựa chọn khác. Nhờ đó, học sinh sẽ không phải lo lắng về
điểm số và về lâu dài các em sẽ có cơ hội thành công cao hơn.)
→ Chọn đáp án A
Question 49:
Giải thích:
Đại từ quan hệ thay cho danh từ chỉ vật ‘things’ → dùng “that”
Tạm dịch: On the whole, there are many practical and invaluable things that parents can do for their
children.
(Nhìn chung, có rất nhiều điều thiết thực và vô giá mà cha mẹ có thể làm cho con cái của họ.)
→ Chọn đáp án D
Question 50:
Giải thích: