Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 2

Ngày đặt hàng Ngày gửi hàng Tên khách Tên sp Đơn vị Số lượng order

11 Th2 12 Th2 Msg Trang Vũ Dâu tây vườn Yang size B kg 2


11 Th2 12 Th2 Msg Trang Vũ Dâu tây vườn Yang size C kg 1
11 Th2 12 Th2 Msg Trang Vũ Bó xôi kg 2
11 Th2 12 Th2 Msg Trang Vũ Cải kale kg 1
11 Th2 12 Th2 Msg Trang Vũ Cần tây kg 2
11 Th2 12 Th2 Msg Trang Vũ Cải thảo kg 1
11 Th2 12 Th2 Msg Trang Vũ Nấm hương tươi kg 0.5
11 Th2 12 Th2 Msg Trang Vũ Súp lơ xanh kg 1
11 Th2 12 Th2 Msg Trang Vũ Xà lách mỡ kg 0.5
11 Th2 12 Th2 Msg Trang Vũ Cà chua cherry kg 0.5
11 Th2 12 Th2 Msg Trang Vũ Cà chua rita kg 1
11 Th2 12 Th2 Msg Trang Vũ Củ cải trắng kg 0.5
11 Th2 12 Th2 Msg Trang Vũ Đậu cô ve kg 0.5
11 Th2 12 Th2 Msg Trang Vũ Phí vận chuyển 1
11 Th2 12 Th2 Msg Trang Vũ Cà rốt kg 2
2 Th3 3 Th3 WS Msg Trang Vũ Cà rốt kg 6
2 Th3 3 Th3 WS Msg Trang Vũ Dưa leo kg 1
2 Th3 3 Th3 WS Msg Trang Vũ Củ cải trắng kg 1.5
2 Th3 3 Th3 WS Msg Trang Vũ Khoai mỡ kg 1
2 Th3 3 Th3 WS Msg Trang Vũ Củ dền kg 1
2 Th3 3 Th3 WS Msg Trang Vũ Cà chua cherry kg 0.5
2 Th3 3 Th3 WS Msg Trang Vũ Cà chua beef kg 2
2 Th3 3 Th3 WS Msg Trang Vũ Cà chua rita kg 0.5
2 Th3 3 Th3 WS Msg Trang Vũ Cải kale kg 0.5
2 Th3 3 Th3 WS Msg Trang Vũ Bó xôi kg 3
2 Th3 3 Th3 WS Msg Trang Vũ Cần tây kg 1
2 Th3 3 Th3 WS Msg Trang Vũ Bồ công anh kg 0.5
2 Th3 3 Th3 WS Msg Trang Vũ Súp lơ baby hoa vàng kg 1.5
2 Th3 3 Th3 WS Msg Trang Vũ Sú trái tim kg 0.5
2 Th3 3 Th3 WS Msg Trang Vũ Sú tròn/bắp cải kg 1
2 Th3 3 Th3 WS Msg Trang Vũ Cải thảo kg 1.5
2 Th3 3 Th3 WS Msg Trang Vũ Măng Tây kg 1.5
2 Th3 3 Th3 WS Msg Trang Vũ Dưa lưới kg 6
2 Th3 3 Th3 WS Msg Trang Vũ Xà lách lô lô tím kg 1
2 Th3 3 Th3 WS Msg Trang Vũ Bí đỏ kg 1
2 Th3 3 Th3 WS Msg Trang Vũ Bí xanh kg 1
2 Th3 3 Th3 WS Msg Trang Vũ Ớt chuông kg 0.5
2 Th3 3 Th3 WS Msg Trang Vũ Súp lơ xanh kg 1.5
2 Th3 3 Th3 WS Msg Trang Vũ Phí vận chuyển 1
Tổng cộng
SL thực giao SL thực nhận Đơn giá - bán Thành tiền - bán
1.5 1.5 250,000 375,000
1 1 190,000 190,000
1 1 60,000 60,000
1 1 55,000 55,000
2 2 60,000 120,000
1 1 48,000 48,000
0.3 0.3 178,000 53,400
1.2 1.2 63,000 75,600
0.6 0.6 55,000 33,000
0.5 0.5 67,000 33,500
0 0 57,000 0
0.5 0.5 45,000 22,500
0.5 0.5 50,000 25,000
1 1 40,000 40,000
2 2 53,000 106,000
6 6 38,000 228,000
1 1 38,000 38,000
1.5 1.5 30,000 45,000
0 0 40,000 0
1 1 35,000 35,000
0.5 0.5 52,000 26,000
1 1 48,000 48,000
0.5 0.5 42,000 21,000
0 0 40,000 0
3.1 3.1 45,000 139,500
1 1 45,000 45,000
0.5 0.5 93,000 46,500
0 0 63,000 0
0.8 0.8 33,000 26,400
2.5 2.5 33,000 82,500
1.6 1.6 30,000 48,000
1.5 1.5 110,000 165,000
6.3 6.3 52,000 327,600
1 1 45,000 45,000
1.6 1.6 32,000 51,200
1.1 1.1 32,000 35,200
0 0 68,000 0
1.5 1.5 48,000 72,000
1 1 100,000 100,000
2,861,900

You might also like