Professional Documents
Culture Documents
nguyễn văn linh - bài TH số 04
nguyễn văn linh - bài TH số 04
Thông số mô phỏngloại hệ thống ; không có cảnh 3D được xác định , không có bóng
Định hướng mặt phẳng thu gom góc nghiêng;14° phương vị 0°
Mô hình được sử dụng Pere;z khuếch tán mật khẩu
Chân trời chân trời tự do
Gần bóng râm không có bóng
Nhu cầu của người dùng : không giới hạn tải ( lưới )
Đặt điểm mảng PV
Hằng số tổn hao phụ trợ ( quạt ) 0 W... từ công suất ngưỡng. 0.0 kW
PVSYST
18/11/22 Page 2/6
V6.88
8 1.0
Lc : Collection Loss (PV-array losses) 0.96 kWh/kWp/day PR : Performance Ratio (Yf / Yr) : 0.754
0.9
7 Ls : System Loss (inverter, ...) 0.24 kWh/kWp/day
Yf : Produced useful energy (inverter output) 3.67 kWh/kWp/day 0.8
6
0.7
Normalized Energy [kWh/kWp/day]
Performance Ratio PR
5
0.6
4 0.5
0.3
2
0.2
1
0.1
0 Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec 0.0 Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
PVsyst
Tháng 8 152.0 80.60 29.02 148.6 139.9 3.563 3.288 0.737
Tháng 9 151.5 66.44 26.98 154.6 145.8 3.739 3.169 0.683
Tháng 10 143.7 68.75 26.14 153.8 145.0 3.742 3.599 0.779
Tháng 11 73.4 51.00 24.13 77.7 72.8 1.912 1.824 0.782
Tháng 12 107.9 58.88 22.78 121.4 114.1 3.000 2.880 0.790
Legends:GlobHor Horizontal global irradiation
năm 1756.6 790.95 26.41 1778.8 1676.7 42.929 40.275 0.754
GlobEffEffective Global, corr. for IAM and shadings
DiffHor chiếu xạ khuếch tán ngang EArray năng lượng hiệu quả đầu ra của mảng
T_Amb T amb. E_Grid lượng đưa vào lưới điện
GlobInc sự cố toàn cầu coll. plane PR tỉ lệ hiệu suất
PVSYST
18/11/22 Page 3/6
V6.88
140
120
80
100
60
40
20
00 1 2 3 4 5 6 7 8
1000
Sự cố toàn cầu trong mặt phẳng đối xứng.[kWh/m².day]
Phân phối công suất đầu ra của hệ thống
800
600
Energy injected into grid [kWh / Bin]
400
PVsyst TRIAL 00 5 10 15 20 25
200
PVSYST
18/11/22 Page 4/6
V6.88
50.31 MWh năng lượng danh nghĩa mãng (tại hiệu quả STC .)
-0.47% mất PV do bức xạ
-3.91% tổn thất biến tần trong khi vận hành (hiệu suất)
0.00% tổn thất biến tần trong công suất inv.danh nghỉa
0.00% tổn thất biến tần do tối đa . dòng điện đầu vào
0.00% tổn thất biến tần trong công suất inv.danh định
The probability distribution variance is also depending on some system parameters uncertainties
Specified Deviation PV module modelling/parameters 1.0 %
0.45
0.35
0.30
0.25
0.20
P90 = 37530 kWh
0.15
0.05
0.00
PVSYST
18/11/22 Page 6/6
V6.88
200
100
-200
0
Balance [tCO2]
-100
Year
-300
-400
0 5 10 15 20 25 30
PVsyst TRIAL
PVsyst Evaluation mode
PVsyst Evaluation mode