Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 4

BỘ ĐỀ THI GIỮA HỌC KÌ 1 MÔN TOÁN LỚP 12 NĂM 2020

ĐỀ SỐ 1

TRƯỜNG THPT…… ĐỀ THI GIỮA HỌC KÌ I


TỔ TOÁN-TIN NĂM HỌC: 2020-2021
Môn: TOÁN LỚP 12
Thời gian làm bài: 90phút ; (50 câu trắc nghiệm)

Câu 1: Cho hình chóp SABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 2a và SA vuông góc với đáy. Góc giữa SC và
đáy bằng 450. Tính theo a thể tích khối chóp SABCD
8 2a 3 4 3a 3
A. 8 2a 3 B. C. 16 2a 3 D.
3 3
x 1
Câu 2: Giá t꫐璓 lớn nh t c a hà ố y t꫐ n đoạn  1;0 là
x2
2 1
A.  . B. 0 . C.  . D. 2 .
3 2
Câu 3: Gọi M và m lần lượt là giá t꫐璓 lớn nh t và giá t꫐璓 nhỏ nh t c a hà ố y   x 4  8x 2  2 t꫐ n đoạn
 3;1. Tính M  m ?
A. 25 B. 3 C. 6 D. 48
2x 1
Câu 4: Kết luận nào au đây về tính đơn điệu c a hà ố y là đúng?
x 1
A. Hà ố ngh璓ch biến t꫐ n các khoảng  ; 1 và  1;   . B. Hà ố đồng biến t꫐ n các khoảng  ; 1
và  1;   .
C. Hà ố luôn luôn đồng biến t꫐ n  \ 1 . D. Hà ố luôn luôn ngh璓ch biến t꫐ n
 \ 1 .

Câu 5: Cho hình chóp ta giác đều có cạnh đáy bằng a và cạnh b n tạo đáy góc 600 .Thể tích c a khối chóp đó
bằng :
a3 3 a3 3 a3 3 a3 3
A. B. C. D.
12 6 36 18
Câu 6: Số điể cực t꫐璓 c a hà ố y  x 4  3x 2  1 là:
A. 3 B. 1 C. 2 D. 0
1
Câu 7: Hà ố y 2 có bảng biến thi n như hình vẽ. Xét t꫐ n tập xác đ璓nh c a hà ố. Hãy chọn khẳng
x 1
đ璓nh đúng?
x  0 
y  
0
y 1

0 0
A. Không tồn tại giá t꫐璓 lớn nh t và giá t꫐璓 nhỏ nh t c a hà ố B. Hà ố có giá t꫐璓 lớn nh t
bằng 1
C. Hà ố có giá t꫐璓 lớn nh t bằng 0 D. Hà ố có giá t꫐璓 lớn nh t bằng 1 và giá t꫐璓
nhỏ nh t bằng 0
x3
Câu 8: Viết phương t꫐ình tiếp tuyến c a đồ th璓 hà ố y  3x 2  2 biết tiếp tuyến có hệ ố góc
3
k  9 .
A. y – 16  –9  x – 3  . B. y  16  –9  x  3  . C. y – 16  –9  x  3  . D. y  –9 x – 27 .
Câu 9: Hà ố nào dưới đây có đồ th璓 như hình vẽ
b n?

A. y  x 3  3x . B. y  x 4  4 x 2 . C. y   x 3 . D. y  x 3  3x 2 .
Câu 10: Số giao điể c a đường cong y  x 3  2 x 2  x  1 và đường thẳng y  1 – 2 x là:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 0
Câu 11: Tì m để đường thẳng y  4m cắt đồ th璓 hà ố  C  y  x  8x  3 tại bốn điể
4 2
phân biệt:
13 3 3 13 13 3
A.  m . B. m  . C. m   . D.  m .
4 4 4 4 4 4
Câu 12: Bảng biến thi n dưới đây là bảng biến thi n c a hà ố nào t꫐ong các hà ố được liệt k ở bốn
phương án A, B, C, D?

x  2 1 
y  0  0 
20 
y
 7
A. y  2 x 3  3x 2  12 x. B. y  2 x 3  3x 2  12 x. C. y  2 x 4  3x 2  12. D. y  2 x 3  3x 2  12 x.
3x  1
Câu 13: Cho hà ố y . Khẳng đ璓nh nào au đây đúng?
2x 1
1 3
A. Đồ th璓 hà ố có tiệ cận đứng là y  B. Đồ th璓 hà ố có tiệ cận ngang là y 
2 2
C. Đồ th璓 hà ố có tiệ cận đứng là D. Đồ th璓 hà ố có tiệ cận ngang là
x 1 x  1
Câu 14: Cho hình chóp tứ giác đều SABCD có cạnh đáy bằng 2a , góc giữa ặt b n và ặt đáy bằng 600. Tính
theo a thể tích khối chóp SABCD
2a 3 3 2a 3 6 4a 3 3 a3 3
A. B. C. D.
3 3 3 3
Câu 15: Dựa vào bảng biến thi n au, tì m để phương t꫐ình f  x   2m  1 có 3 nghiệ phân biệt:
x  0 2 
f  x  0  0 
 3
f  x
1 
A. 1  m  0 B. 1  m  1 C. 0  m  1 D. 0  m  2
x3 2
Câu 16: Cho hà ố y  2 x 2  3x  . Toạ độ điể cực đại c a đồ th璓 hà ố là
3 3
2
A. 1; 2  . B.  1; 2  . C.  3;  . D. 1; 2  .
 3 
Câu 17: Tiếp tuyến c a đồ th璓 hà ố y  x 4  2 x 2  3 tại điể có hoành độ bằng 0 có phương t꫐ình là
A. y  x  1 B. y  x  2 C. y  3 D. x  3
Câu 18: Số cạnh c a ột khối chóp hình ta giác là
A. 6 B. 4 C. 7 D. 5
Câu 19: Cho hình chóp ta giác SABC có ABC là ta giác vuông tại A; AB  AC  a ; Tính theo a thể tích khối
chóp SABC biết SA vuông góc với đáy và SA  2a
a3 a3
A. B. a 3 C. D. 3a 3
6 3
Câu 20: Hà ố y  x 3  3x 2  4 đồng biến t꫐ n:
A. (;0) và (2; ) B. (; 2) C.  0; 2  D. (0; )
Câu 21: Hà ố y  x 4 – 2 x 2  3 . Khẳng đ璓nh nào au đây là khẳng đ璓nh đúng ?
A. Hà ố đồng biến t꫐ n khoảng  1;1 và 1;   . B. Hà ố đồng biến t꫐ n khoảng  ; 2 
và 1;   .
C. Hà ố đồng biến t꫐ n khoảng  ;1 và  2;   . D. Hà ố đồng biến t꫐ n khoảng
 1;0  và 1;   .
Câu 22: Cho hình chóp SABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a 2 . SA vuông góc với đáy. Góc giữa ặt
b n ( SBC ) và ặt đáy bằng 600. Tính theo a thể tích khối chóp SABCD .
a3 6 a3 6 2a 3 6 2a 3 6
A. B. C. D.
3 9 9 3
1
Câu 23: Cho hà ố y  x 3  m x 2   2m  1 x  1 . Khẳng đ璓nh nào au đây là khẳng đ璓nh sai ?
3
A. Với ọi m  1 thì hà ố có cực t꫐璓. B. Với ọi m  1 thì hà ố có hai điể
cực t꫐璓.
C. Hà ố luôn luôn có cực đại và cực tiểu. D. Với ọi m  1 thì hà ố có cực đại
và cực tiểu.
1
Câu 24: Cho hà ố y  x 3   m  1 x 2  m 2  2m  x  1 ( m là tha ố). Giá t꫐璓 c a tha ố m để hà ố đạt cực
3
tiểu tại x  2 là:
A. m  2 B. m  1 C. m  0 D. m  3
Câu 25: Cho hà ố y   x  3x  2 có đồ th璓 (C ). Viết phương t꫐ình tiếp tuyến c a (C ) tại giao điể
3
c a (C )
với t꫐ục tung.
A. y  2 x  1. B. y  2 x  1. C. y  3x  2. D. y  3x  2.
Câu 26: Cho hình chóp SABC có đáy ABC là ta giác đều; ặt b n SAB nằ t꫐ong ặt phẳng vuông góc với
ặt phẳng đáy và ta giác SAB vuông tại S, SA  a 3 , SB  a . Tính thể tích khối chóp SABC
6a 3 6a 3 a3 6a 3
6 B. 3 C. 2 D. 2
A.
2x 1
Câu 27: Gọi M   C  : y  có tung độ bằng 5 . Tiếp tuyến c a  C  tại M cắt các t꫐ục tọa độ Ox , Oy lần lượt
x 1
tại A và B . Hãy tính diện tích ta giác OAB ?
119 123 125 121
A. . B. . C. . D. .
6 6 6 6
  120 0 ,
Câu 28: Cho khối lăng t꫐ụ đứng ABC .AB C  có đáy ABC là ta giác cân với AB  AC  a , BAC ặt phẳng
 AB C   tạo với đáy ột góc 600. Tính thể tích V c a khối lăng t꫐ụ đã cho
3a 3 9a 3 a3 3a 3
A. V  . B. V  . C. V  . D. V  .
8 8 8 4
1
Câu 29: Khối đa điện nào au đây có công thức tính thể tích là V  B.h ( B là diện tích đáy; h là chiều cao)
3
A. Khối lăng t꫐ụ B. Khối chóp C. Khối lập phương D. Khối hộp chữ nhật
x  2016
Câu 30: Tiệ cận ngang c a đồ th璓 hà ố y là
x 2  2016
A. y  1; y  1 . B. y   2016 . C. y  2016 . D. y  1 .
Câu 31: Cho khối lăng t꫐ụ đứng ABC .AB C  có BB   a , đáy ABC là ta giác vuông cân tại B và AC  a 2 .
Tính thể tích V c a khối lăng t꫐ụ đã cho.
a3 a3 a3
A. V  . B. V  . C. V  . D. V  a 3 .
6 3 2
Câu 32: Tì các giá t꫐璓 c a tha ố m để đồ th璓 hà ố: y  x 4  8m 2 x 2  1 có ba điể cực t꫐璓 . Đồng thời ba điể
cực t꫐璓 đó là ba đỉnh c a ột ta giác có diện tích bằng 64.
A. m  5 2. B. m   5 2. C. Không tồn tại m. D. m   5 2.
2x 1
Câu 33: Tì t t cả các giá t꫐璓 thực c a m để đường thẳng y  x  m 1 cắt đồ th璓 hà ốy tại hai điể
x 1
phân biệt A, B ao cho AB  2 3 .
A. m  2  10 . B. m  4  10 . C. m  2  3 . D. m  4  3 .
2x  3
Câu 34: Cho hà ố y có đồ th璓  C  . Biết ꫐ằng tiếp tuyến tại ột điể M b t kỳ c a  C  luôn cắt hai
x2
tiệ cận c a  C  tại A và B . Độ dài ngắn nh t c a đoạn thẳng AB là
A. 4 . B. 2 2 . C. 2 . D. 2 .
 8  4 a  2b  c  0
Câu 35: Cho các ố thực a, b, c thỏa ãn  . Số giao điể c a đồ th璓 hà ố y  x 3  ax 2  bx  c
8  4 a  2b  c  0
và t꫐ục Ox là
A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
Câu 36: T꫐ong các tiếp tuyến tại các điể t꫐ n đồ th璓 hà ố y  x  3x  2 , tiếp tuyến có hệ ố góc nhỏ nh t
3 2

bằng:
A. 3 . B. 3 . C. 4 . D. 0 .
Câu 37: Một doanh nghiệp ản xu t và bán ột loại ản phẩ với giá 45 (ngàn đồng) ỗi ản phẩ , tại giá bán
này khách hàng ẽ
ua 60 ản phẩ ỗi tháng. Doanh nghiệp dự đ璓nh tăng giá bán và họ ước tính ꫐ằng nếu tăng 2 (ngàn đồng)
t꫐ong giá bán thì ỗi
tháng ẽ bán ít hơn 6 ản phẩ . Biết ꫐ằng chi phí ản xu t ỗi ản phẩ là 27 (ngàn đồng). Vậy doanh nghiệp
n n bán ản phẩ với
giá nào để lợi nhuận thu được là lớn nh t ?
A. 46 ngàn đồng. B. 47 ngàn đồng. C. 48 ngàn đồng. D. 49 ngàn đồng.
in x  3 
Câu 38: Tì t t cả các giá t꫐璓 thực c a m ao cho hà ố y ngh璓ch biến t꫐ n khoảng (0; )
in x  m 2
 m  1
A. 0  m  3 B. m  1 C. m  3 D. 
0  m  3
Câu 39: Gọi x1 , x2 là hai điể cực t꫐璓 c a hà ố y  x 3  3mx 2  3 m 2  1 x  m3  m . Tì t t cả các giá t꫐璓 c a
tha ố thực m để : x  x  x1 x2  7
2
1
2
2 A. m  1 . B. m  2 . C. m  0 . D.
m 2.
Câu 40: Hà ố y  x 3  3x 2  mx  m ngh璓ch biến t꫐ n ột khoảng có độ dài bằng 1 với
9 9 9 9
A. m  B. m   C. m  D. m  
4 2 2 4
Câu 41: Cho hình chóp SABC có đáy ABC là ta giác vuông cân tại B , có BC  a ; Mặt b n SAC vuông góc
với đáy, các ặt b n còn lại đều tạo với ặt đáy ột góc 450. Tính thể tích khối chóp SABC
a3 3 a3 a3
B. a
A. 12 C. 6 D. 24
Câu 42: Cho các ố thực x, y thỏa ãn x  y  2  x  3  y  3  . Giá t꫐璓 nhỏ nh t c a biểu thức
P  4  x 2  y 2   15 xy là
A. in P  80 . B. in P  91 . C. in P  83 . D. in P  63 .

You might also like