Professional Documents
Culture Documents
Đề ôn tập kiểm tra giữa kì
Đề ôn tập kiểm tra giữa kì
ĐỀ SỐ 1
Câu 1: Cho hình chóp SABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh 2a và SA vuông góc với đáy. Góc giữa SC và
đáy bằng 450. Tính theo a thể tích khối chóp SABCD
8 2a 3 4 3a 3
A. 8 2a 3 B. C. 16 2a 3 D.
3 3
x 1
Câu 2: Giá t璓 lớn nh t c a hà ố y t n đoạn 1;0 là
x2
2 1
A. . B. 0 . C. . D. 2 .
3 2
Câu 3: Gọi M và m lần lượt là giá t璓 lớn nh t và giá t璓 nhỏ nh t c a hà ố y x 4 8x 2 2 t n đoạn
3;1. Tính M m ?
A. 25 B. 3 C. 6 D. 48
2x 1
Câu 4: Kết luận nào au đây về tính đơn điệu c a hà ố y là đúng?
x 1
A. Hà ố ngh璓ch biến t n các khoảng ; 1 và 1; . B. Hà ố đồng biến t n các khoảng ; 1
và 1; .
C. Hà ố luôn luôn đồng biến t n \ 1 . D. Hà ố luôn luôn ngh璓ch biến t n
\ 1 .
Câu 5: Cho hình chóp ta giác đều có cạnh đáy bằng a và cạnh b n tạo đáy góc 600 .Thể tích c a khối chóp đó
bằng :
a3 3 a3 3 a3 3 a3 3
A. B. C. D.
12 6 36 18
Câu 6: Số điể cực t璓 c a hà ố y x 4 3x 2 1 là:
A. 3 B. 1 C. 2 D. 0
1
Câu 7: Hà ố y 2 có bảng biến thi n như hình vẽ. Xét t n tập xác đ璓nh c a hà ố. Hãy chọn khẳng
x 1
đ璓nh đúng?
x 0
y
0
y 1
0 0
A. Không tồn tại giá t璓 lớn nh t và giá t璓 nhỏ nh t c a hà ố B. Hà ố có giá t璓 lớn nh t
bằng 1
C. Hà ố có giá t璓 lớn nh t bằng 0 D. Hà ố có giá t璓 lớn nh t bằng 1 và giá t璓
nhỏ nh t bằng 0
x3
Câu 8: Viết phương tình tiếp tuyến c a đồ th璓 hà ố y 3x 2 2 biết tiếp tuyến có hệ ố góc
3
k 9 .
A. y – 16 –9 x – 3 . B. y 16 –9 x 3 . C. y – 16 –9 x 3 . D. y –9 x – 27 .
Câu 9: Hà ố nào dưới đây có đồ th璓 như hình vẽ
b n?
A. y x 3 3x . B. y x 4 4 x 2 . C. y x 3 . D. y x 3 3x 2 .
Câu 10: Số giao điể c a đường cong y x 3 2 x 2 x 1 và đường thẳng y 1 – 2 x là:
A. 1 B. 2 C. 3 D. 0
Câu 11: Tì m để đường thẳng y 4m cắt đồ th璓 hà ố C y x 8x 3 tại bốn điể
4 2
phân biệt:
13 3 3 13 13 3
A. m . B. m . C. m . D. m .
4 4 4 4 4 4
Câu 12: Bảng biến thi n dưới đây là bảng biến thi n c a hà ố nào tong các hà ố được liệt k ở bốn
phương án A, B, C, D?
x 2 1
y 0 0
20
y
7
A. y 2 x 3 3x 2 12 x. B. y 2 x 3 3x 2 12 x. C. y 2 x 4 3x 2 12. D. y 2 x 3 3x 2 12 x.
3x 1
Câu 13: Cho hà ố y . Khẳng đ璓nh nào au đây đúng?
2x 1
1 3
A. Đồ th璓 hà ố có tiệ cận đứng là y B. Đồ th璓 hà ố có tiệ cận ngang là y
2 2
C. Đồ th璓 hà ố có tiệ cận đứng là D. Đồ th璓 hà ố có tiệ cận ngang là
x 1 x 1
Câu 14: Cho hình chóp tứ giác đều SABCD có cạnh đáy bằng 2a , góc giữa ặt b n và ặt đáy bằng 600. Tính
theo a thể tích khối chóp SABCD
2a 3 3 2a 3 6 4a 3 3 a3 3
A. B. C. D.
3 3 3 3
Câu 15: Dựa vào bảng biến thi n au, tì m để phương tình f x 2m 1 có 3 nghiệ phân biệt:
x 0 2
f x 0 0
3
f x
1
A. 1 m 0 B. 1 m 1 C. 0 m 1 D. 0 m 2
x3 2
Câu 16: Cho hà ố y 2 x 2 3x . Toạ độ điể cực đại c a đồ th璓 hà ố là
3 3
2
A. 1; 2 . B. 1; 2 . C. 3; . D. 1; 2 .
3
Câu 17: Tiếp tuyến c a đồ th璓 hà ố y x 4 2 x 2 3 tại điể có hoành độ bằng 0 có phương tình là
A. y x 1 B. y x 2 C. y 3 D. x 3
Câu 18: Số cạnh c a ột khối chóp hình ta giác là
A. 6 B. 4 C. 7 D. 5
Câu 19: Cho hình chóp ta giác SABC có ABC là ta giác vuông tại A; AB AC a ; Tính theo a thể tích khối
chóp SABC biết SA vuông góc với đáy và SA 2a
a3 a3
A. B. a 3 C. D. 3a 3
6 3
Câu 20: Hà ố y x 3 3x 2 4 đồng biến t n:
A. (;0) và (2; ) B. (; 2) C. 0; 2 D. (0; )
Câu 21: Hà ố y x 4 – 2 x 2 3 . Khẳng đ璓nh nào au đây là khẳng đ璓nh đúng ?
A. Hà ố đồng biến t n khoảng 1;1 và 1; . B. Hà ố đồng biến t n khoảng ; 2
và 1; .
C. Hà ố đồng biến t n khoảng ;1 và 2; . D. Hà ố đồng biến t n khoảng
1;0 và 1; .
Câu 22: Cho hình chóp SABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a 2 . SA vuông góc với đáy. Góc giữa ặt
b n ( SBC ) và ặt đáy bằng 600. Tính theo a thể tích khối chóp SABCD .
a3 6 a3 6 2a 3 6 2a 3 6
A. B. C. D.
3 9 9 3
1
Câu 23: Cho hà ố y x 3 m x 2 2m 1 x 1 . Khẳng đ璓nh nào au đây là khẳng đ璓nh sai ?
3
A. Với ọi m 1 thì hà ố có cực t璓. B. Với ọi m 1 thì hà ố có hai điể
cực t璓.
C. Hà ố luôn luôn có cực đại và cực tiểu. D. Với ọi m 1 thì hà ố có cực đại
và cực tiểu.
1
Câu 24: Cho hà ố y x 3 m 1 x 2 m 2 2m x 1 ( m là tha ố). Giá t璓 c a tha ố m để hà ố đạt cực
3
tiểu tại x 2 là:
A. m 2 B. m 1 C. m 0 D. m 3
Câu 25: Cho hà ố y x 3x 2 có đồ th璓 (C ). Viết phương tình tiếp tuyến c a (C ) tại giao điể
3
c a (C )
với tục tung.
A. y 2 x 1. B. y 2 x 1. C. y 3x 2. D. y 3x 2.
Câu 26: Cho hình chóp SABC có đáy ABC là ta giác đều; ặt b n SAB nằ tong ặt phẳng vuông góc với
ặt phẳng đáy và ta giác SAB vuông tại S, SA a 3 , SB a . Tính thể tích khối chóp SABC
6a 3 6a 3 a3 6a 3
6 B. 3 C. 2 D. 2
A.
2x 1
Câu 27: Gọi M C : y có tung độ bằng 5 . Tiếp tuyến c a C tại M cắt các tục tọa độ Ox , Oy lần lượt
x 1
tại A và B . Hãy tính diện tích ta giác OAB ?
119 123 125 121
A. . B. . C. . D. .
6 6 6 6
120 0 ,
Câu 28: Cho khối lăng tụ đứng ABC .AB C có đáy ABC là ta giác cân với AB AC a , BAC ặt phẳng
AB C tạo với đáy ột góc 600. Tính thể tích V c a khối lăng tụ đã cho
3a 3 9a 3 a3 3a 3
A. V . B. V . C. V . D. V .
8 8 8 4
1
Câu 29: Khối đa điện nào au đây có công thức tính thể tích là V B.h ( B là diện tích đáy; h là chiều cao)
3
A. Khối lăng tụ B. Khối chóp C. Khối lập phương D. Khối hộp chữ nhật
x 2016
Câu 30: Tiệ cận ngang c a đồ th璓 hà ố y là
x 2 2016
A. y 1; y 1 . B. y 2016 . C. y 2016 . D. y 1 .
Câu 31: Cho khối lăng tụ đứng ABC .AB C có BB a , đáy ABC là ta giác vuông cân tại B và AC a 2 .
Tính thể tích V c a khối lăng tụ đã cho.
a3 a3 a3
A. V . B. V . C. V . D. V a 3 .
6 3 2
Câu 32: Tì các giá t璓 c a tha ố m để đồ th璓 hà ố: y x 4 8m 2 x 2 1 có ba điể cực t璓 . Đồng thời ba điể
cực t璓 đó là ba đỉnh c a ột ta giác có diện tích bằng 64.
A. m 5 2. B. m 5 2. C. Không tồn tại m. D. m 5 2.
2x 1
Câu 33: Tì t t cả các giá t璓 thực c a m để đường thẳng y x m 1 cắt đồ th璓 hà ốy tại hai điể
x 1
phân biệt A, B ao cho AB 2 3 .
A. m 2 10 . B. m 4 10 . C. m 2 3 . D. m 4 3 .
2x 3
Câu 34: Cho hà ố y có đồ th璓 C . Biết ằng tiếp tuyến tại ột điể M b t kỳ c a C luôn cắt hai
x2
tiệ cận c a C tại A và B . Độ dài ngắn nh t c a đoạn thẳng AB là
A. 4 . B. 2 2 . C. 2 . D. 2 .
8 4 a 2b c 0
Câu 35: Cho các ố thực a, b, c thỏa ãn . Số giao điể c a đồ th璓 hà ố y x 3 ax 2 bx c
8 4 a 2b c 0
và tục Ox là
A. 0 . B. 1 . C. 2 . D. 3 .
Câu 36: Tong các tiếp tuyến tại các điể t n đồ th璓 hà ố y x 3x 2 , tiếp tuyến có hệ ố góc nhỏ nh t
3 2
bằng:
A. 3 . B. 3 . C. 4 . D. 0 .
Câu 37: Một doanh nghiệp ản xu t và bán ột loại ản phẩ với giá 45 (ngàn đồng) ỗi ản phẩ , tại giá bán
này khách hàng ẽ
ua 60 ản phẩ ỗi tháng. Doanh nghiệp dự đ璓nh tăng giá bán và họ ước tính ằng nếu tăng 2 (ngàn đồng)
tong giá bán thì ỗi
tháng ẽ bán ít hơn 6 ản phẩ . Biết ằng chi phí ản xu t ỗi ản phẩ là 27 (ngàn đồng). Vậy doanh nghiệp
n n bán ản phẩ với
giá nào để lợi nhuận thu được là lớn nh t ?
A. 46 ngàn đồng. B. 47 ngàn đồng. C. 48 ngàn đồng. D. 49 ngàn đồng.
in x 3
Câu 38: Tì t t cả các giá t璓 thực c a m ao cho hà ố y ngh璓ch biến t n khoảng (0; )
in x m 2
m 1
A. 0 m 3 B. m 1 C. m 3 D.
0 m 3
Câu 39: Gọi x1 , x2 là hai điể cực t璓 c a hà ố y x 3 3mx 2 3 m 2 1 x m3 m . Tì t t cả các giá t璓 c a
tha ố thực m để : x x x1 x2 7
2
1
2
2 A. m 1 . B. m 2 . C. m 0 . D.
m 2.
Câu 40: Hà ố y x 3 3x 2 mx m ngh璓ch biến t n ột khoảng có độ dài bằng 1 với
9 9 9 9
A. m B. m C. m D. m
4 2 2 4
Câu 41: Cho hình chóp SABC có đáy ABC là ta giác vuông cân tại B , có BC a ; Mặt b n SAC vuông góc
với đáy, các ặt b n còn lại đều tạo với ặt đáy ột góc 450. Tính thể tích khối chóp SABC
a3 3 a3 a3
B. a
A. 12 C. 6 D. 24
Câu 42: Cho các ố thực x, y thỏa ãn x y 2 x 3 y 3 . Giá t璓 nhỏ nh t c a biểu thức
P 4 x 2 y 2 15 xy là
A. in P 80 . B. in P 91 . C. in P 83 . D. in P 63 .