Professional Documents
Culture Documents
TÀI LIỆU IELTS 2022 IELTS SASA TỔNG HỢP NHỮNG GIỚI TỪ ĐI KÈM TÍNH TỪ HAY GẶP 1
TÀI LIỆU IELTS 2022 IELTS SASA TỔNG HỢP NHỮNG GIỚI TỪ ĐI KÈM TÍNH TỪ HAY GẶP 1
24/11/2022 1
TÀI LIỆU IELTS 2022 - IELTS SASA TỔNG HỢP NHỮNG GIỚI TỪ ĐI KÈM TÍNH TỪ HAY GẶP
24/11/2022 2
TÀI LIỆU IELTS 2022 - IELTS SASA TỔNG HỢP NHỮNG GIỚI TỪ ĐI KÈM TÍNH TỪ HAY GẶP
24/11/2022 3
TÀI LIỆU IELTS 2022 - IELTS SASA TỔNG HỢP NHỮNG GIỚI TỪ ĐI KÈM TÍNH TỪ HAY GẶP
24/11/2022 4
TÀI LIỆU IELTS 2022 - IELTS SASA TỔNG HỢP NHỮNG GIỚI TỪ ĐI KÈM TÍNH TỪ HAY GẶP
24/11/2022 5
TÀI LIỆU IELTS 2022 - IELTS SASA TỔNG HỢP NHỮNG GIỚI TỪ ĐI KÈM TÍNH TỪ HAY GẶP
24/11/2022 6
TÀI LIỆU IELTS 2022 - IELTS SASA TỔNG HỢP NHỮNG GIỚI TỪ ĐI KÈM TÍNH TỪ HAY GẶP
24/11/2022 7
TÀI LIỆU IELTS 2022 - IELTS SASA TỔNG HỢP NHỮNG GIỚI TỪ ĐI KÈM TÍNH TỪ HAY GẶP
24/11/2022 8
TÀI LIỆU IELTS 2022 - IELTS SASA TỔNG HỢP NHỮNG GIỚI TỪ ĐI KÈM TÍNH TỪ HAY GẶP
335 Imitative of a model Mô phỏng theo, bắt chước theo khuôn mẫu
336 Immune to something Miễn nhiễm khỏi….
337 Impatient of a kind of behavior Không còn chịu đựng được điều gì
338 Impatient for something Nóng lòng chờ đợi điều gì
339 Impenetrable to a place Không thể xâm nhập vào
340 Imperceptible to the senses Giác quan không thể cảm thấy được
341 Impertinent to somebody Hỗn láo với ai
342 Implicated in a crime Bị liên quan vào một trọng tội
343 Implicit in something Hàm chứa
344 Important to somebody / something Quan trọng cho
345 Impossible to somebody Không thể được đối với ai
346 Impossible for someone to do something Đối với ai không thể làm việc gì
347 Impressed by / with something Bị ấn tượng
348 Inadequate to the needs Không đủ cho nhu cầu
349 Inappropriate to / for somebody/something Không thích hợp, phù hợp cho….
350 Incapable of doing something Không có khả năng làm việc gì
351 Incidental to something Kèm theo, có khả năng xảy ra theo
352 Inclusive of something Gồm cả
353 Incompatible with something Không tương hợp với
354 Incomprehensible to somebody Không thể hiểu được với ai
355 Incongruous with something Không thể thích hợp với
356 Inconsistent with something Không đi đôi, khớp với
357 Incumbent on somebody Là bồn phận , trách nhiệm của ai
358 Indebted to somebody for something Mắc nợ, mang ơn ai về điều gì
359 Independent of somebody/something Độc lập với ai, cái gì
360 Indicative of something Là dấu hiệu, chứng tỏ điều gì
361 Indifferent to something Lãnh đạm, thờ ơ về điều gì
362 Indigenous to a place Phát nguyên ở một nơi nào đó
363 Indignant at / about something Căm phẫn, tức giận về cái gì
364 Indignant with somebody Nổi giận với ai
365 Indispensable to somebody /something Thiết yếu, không thể thiếu
366 Indistinguishable from something else Không thể phân biệt được
367 Indulgent in something Say mê điều gì
368 Infatuated with somebody Bị mê muội, si mê
369 Infected with a disease Bị nhiễm bệnh
370 Infected by a quality Bị tác động, ảnh hưởng bởi một phẩm chất
371 Inferior to somebody /something Kém cỏi hơn
372 Infested with somebody or something Đầy
373 Informed of something Được báo cho biết những gì
374 Ingrained in one’s mind or culture Ăn sâu, thâm căn cố đế
375 Inherent in something/somebody Cố hữu, có sẵn
376 Inimical to somebody Thù nghịch với ai
24/11/2022 9
TÀI LIỆU IELTS 2022 - IELTS SASA TỔNG HỢP NHỮNG GIỚI TỪ ĐI KÈM TÍNH TỪ HAY GẶP
24/11/2022 10
TÀI LIỆU IELTS 2022 - IELTS SASA TỔNG HỢP NHỮNG GIỚI TỪ ĐI KÈM TÍNH TỪ HAY GẶP
24/11/2022 11
TÀI LIỆU IELTS 2022 - IELTS SASA TỔNG HỢP NHỮNG GIỚI TỪ ĐI KÈM TÍNH TỪ HAY GẶP
24/11/2022 12
TÀI LIỆU IELTS 2022 - IELTS SASA TỔNG HỢP NHỮNG GIỚI TỪ ĐI KÈM TÍNH TỪ HAY GẶP
24/11/2022 13
TÀI LIỆU IELTS 2022 - IELTS SASA TỔNG HỢP NHỮNG GIỚI TỪ ĐI KÈM TÍNH TỪ HAY GẶP
24/11/2022 14
TÀI LIỆU IELTS 2022 - IELTS SASA TỔNG HỢP NHỮNG GIỚI TỪ ĐI KÈM TÍNH TỪ HAY GẶP
24/11/2022 15
TÀI LIỆU IELTS 2022 - IELTS SASA TỔNG HỢP NHỮNG GIỚI TỪ ĐI KÈM TÍNH TỪ HAY GẶP
24/11/2022 16
TÀI LIỆU IELTS 2022 - IELTS SASA TỔNG HỢP NHỮNG GIỚI TỪ ĐI KÈM TÍNH TỪ HAY GẶP
24/11/2022 17
TÀI LIỆU IELTS 2022 - IELTS SASA TỔNG HỢP NHỮNG GIỚI TỪ ĐI KÈM TÍNH TỪ HAY GẶP
24/11/2022 18