Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 18

TÀI LIỆU IELTS 2022 - IELTS SASA TỔNG HỢP NHỮNG GIỚI TỪ ĐI KÈM TÍNH TỪ HAY GẶP

TỔNG HỢP NHỮNG GIỚI TỪ ĐI KÈM TÍNH TỪ HAY GẶP


1 Abashed at something Bối rối, hoảng hốt
2 Abhorrent to somebody Ghê tởm, căm thù đối với ai
3 Abhorrent of something Không ưa thích điều gì
4 Ablaze with something Sáng lấp lánh, rực rỡ
5 Abominable to somebody Khả ố, đáng ghét với ai
6 Absent from a place Vắng mặt
7 Absorbed in something Hoàn toàn bị thu hút bởi điều gì
8 Abundant in something Đầy những vật gì ,nhiều, dư
9 Acceptable to somebody Có thể chấp nhận được
10 Accessible to somebody Có thể đạt được
11 Accountable to somebody for something Chịu trách nhiệm với ai về việc gì
12 Accurate in something Chính xác về điều gì
13 Accustomed to something Quen với cái gì
14 Acquainted with somebody or something Quen với
15 Adamant in something Cứng rắn, cương quyết
16 Addicted to something Nghiện, đam mê
17 Adequate to something Cân xứng với việc gì
18 Adept at doing something Thành thạo làm việc gì
19 Advantageous to somebody Có ích cho ai
20 Affiliated to a group Gia nhập vào
21 Afraid of somebody or something Sợ ai, cái gì
22 Afraid for somebody Lo lắng cho ai
23 Aggravated with somebody Bực mình với ai
24 Aggravated at something Bực mình với cái gì
25 Aghast at something Thấy kinh ngạc trước cái gi
26 Agitated about something Lo âu về điều gì
27 Aglow with something Ngời sáng
28 Agreeable to somebody or something Tán thành, đồng ý
29 Akin to something Giống như, có liên quan đến
30 Alarmed at / by something Hoảng sợ về điều gì
31 Alert to something Dễ phát hiện được
32 Alien to somebody or something Xa lạ với
33 Alive with things Nhiều vô kể, nhan nhản
34 Alive to a problem or situation Nhận thức được, hiểu rõ
35 Allergic to something Dị ứng với
36 Allied with somebody Liên kết với
37 Amazed at something Ngạc nhiên về điều gì
38 Ambitious of something Tham vọng về điều gì
39 Amenable to something Nghe theo, phục tùng
40 Amused at something Vui với điều gì

24/11/2022 1
TÀI LIỆU IELTS 2022 - IELTS SASA TỔNG HỢP NHỮNG GIỚI TỪ ĐI KÈM TÍNH TỪ HAY GẶP

41 Analogous to something Tương tự như


42 Angry at something Giận dữ về điều gì
43 Angry with somebody for doing something Giận ai vì đã làm điều gì
44 Annoyed at /about something Phiền về cái gì
45 Annoyed with somebody for doing sth Phiền về ai đã làm việc gì
46 Answerable to somebody for sth Chịu trách nhiệm với ai về việc gì
47 Antagonistic to / towards somebody about something
Trái ngược, đối lập với
48 Anxious about somebody/something Lo lắng về
49 Anxious for something Kháo khát
50 Appalled at something Kinh hoàng với
51 Apparent to somebody Rõ rang, rành rành
52 Applicable to a case Có thể áp dụng vào một trường hợp nào
53 Appreciative of something Tán thưởng
54 Apprehensive about / of something Cảm thấy bứt rứt, lo lắng về điều gì
55 Appropriate to somebody or something Thích hợp với
56 Apt in a subject Có năng khiếu vê môn gì
57 Armed with something Được trang bị bằng giá
58 Ascribed to a cause or person Gán cho, quy cho
59 Ashamed of something Xấu hổ về điều gì
60 Astonished at something Ngạc nhiên trước cái gì
61 Attached to somebody or something Gắn bó với, quyến luyến
62 Attentive to someone or something Ân cần với ai, việc gì
63 Attuned to something Làm cho phù hợp, quen với
64 Available for somebody or something Có sẵn
65 Avaricious of something Tham lam, điều gì quá độ
66 Aware of something Nhận biết, coi chừng việc gì
67 Backward in something /in doing sth Chậm chạp, vụng về điều gì
68 Bad for somebody or something Có ai cho ai, cai gì
69 Bat at doing something Dở về cái gì
70 Bare of something Trơ trụi, trống rỗng
71 Basic to something Cơ bản đối với
72 Beforehand with something Làm trước
73 Beloved of a type of person Được yêu quý
74 Beneficent to someone Có lòng tốt với ai
75 Beneficial to somebody or something Có lợi cho
76 Bent on doing something Quyết tâm làm việc gì
77 Bereft of something Mất
78 Beset by / with difficulties ,danger Bị bao vây bởi, gặp nhiều khó khăn
79 Besotted with somebody or something Bị làm mê mẩn, khờ dại vì ai, vì cai gì
80 Betrothed to somebody Hứa hôn với ai
81 Beware of something Thận trọng với điều gì
82 Bigoted in one’s opinion Bảo thủ tư tưởng của mình

24/11/2022 2
TÀI LIỆU IELTS 2022 - IELTS SASA TỔNG HỢP NHỮNG GIỚI TỪ ĐI KÈM TÍNH TỪ HAY GẶP

83 Blessed with something May mắn có được điều gì


84 Blind to something Bị làm mờ mắt
85 Blind with a feeling Mất lý trí vì…
86 Boastful of something Thích khoe khoang điều gì
87 Bored with somebody or something Buồn chán
88 Born of somebody Được sinh ra bởi
89 Born of a particular feeling or activity Bắt nguồn từ
90 Bothered about something Lo lắng về điều gì
91 Bound to something or somebody Gắn bó với
92 Bound for a place Đi đến đâu
93 Bound to something Bị rang buộc bởi
94 Bountiful with something Nhiều, tràn đầy
95 Burdensome to somebody Là gánh nặng với ai
96 Burning with anger or humiliation Điên lên, nóng lên vì
97 Bursting with something Tràn đầy
98 Busy with something Bận rộn với cái gì
99 Capable of doing something Có năng lực để làm gì
100 Central to something Là vấn đề trung tâm
101 Certain of something Chăc chắn vê điều gì
102 Chagrined at something Buồn phiền về điều gì
103 Chained to a place Bị buộc vào một nơi
104 Characteristic of somebody or something Nét đặc trưng, mang tính chất của ……
105 Charged with a quality of something Tràn đầy
106 Charitable to /toward somebody Nhân từ, tốt bụng đối với ai
107 Charmed with something Thích thú về điều gì
108 Cheered by something Vui mừng về điều gì
109 Clad in particular clothes Mặc, được phủ lên
110 Clear of something Khỏi, hết
111 Clogged with things Bị tắc nghẽn bởi
112 Close to a place Gần nơi nào
113 Close to a person Gẫn gũi với ai
114 Closeted with somebody Riêng với ai
115 Clothed in particular clothes Mặc quần áo
116 Clouded with something Tối đen vì điều gì
117 Cluttered with something Bừa bộn vì cái gì
118 Co-eval with somebody Đồng lứa với ai, đồng thời với một biến cố nào
119 Cognizant of something Hiểu biết việc gì
120 Collateral with something Song song với, phụ thuộc vào
121 Commemorative of something Tưởng nhớ, ghi nhớ việc gì
122 Commensurate with something Xứng với, tương đương với
123 Committed to something Tận tụy
124 Common to somebody Chung ……..

24/11/2022 3
TÀI LIỆU IELTS 2022 - IELTS SASA TỔNG HỢP NHỮNG GIỚI TỪ ĐI KÈM TÍNH TỪ HAY GẶP

125 Communicative of something Giãi bày điều gì


126 Comparable to / with something Có thể so sánh được
127 Compassionate to somebody Thương xót ai
128 Compatible with something Tương hợp, thích hợp
129 Competent at /in a particular job Có khả năng làm việc gì
130 Complacent about something Tự mãn về, vừa ý
131 Complaisant to somebody Dễ chịu đối với ai
132 Complementary to something Bổ sung, bù
133 Composed of something /somebody Bao gồm
134 Compounded of different things Pha trộn từ nhiều thứ khác nhau
135 Concerned with / about something Quan tâm, lo lắng về
136 Concerned in something Can dự vào chuyện gì
137 Concomitant with something Đồng thời với
138 Conditional on /upon something Phụ thuộc vào
139 Conducive to something Dẫn đến
140 Confident in something Tin tưởng vào ai
141 Confident of something Tin chắc vào điều gì
142 Confirmed in a habit Nhiễm sâu vào một thói quen
143 Conformable to something Hợp với , tuân theo
144 Confounded at something Sửng sốt trước việc gì
145 Connected with something Có liên quan với
146 Conscious of something Ý thức được điều gì
147 Consecrated to something Hiến dâng cho
148 Consequent on some cause Kết quả là do
149 Consistent with something Hợp với
150 Consonant with something Hợp với, đi đôi với
151 Constant in something Vững tin ở điều gì
152 Constant to somebody Trung thành với ai
153 Contemptible for something Đáng khinh về điểm gì
154 Contented with something Thỏa mãn về điều gì
155 Contingent on something Phụ thuộc về
156 Contrary to something Đối lập với, trái với
157 Contrasted with something Tương phản với
158 Convenient for someone Thuận tiện cho ai
159 Conversant with something Thạo việc
160 Convertible into something Có thể đổi thành
161 Cordial to somebody Thân mật với ai
162 Couched in a particular style of language Diễn đạt bằng lời
163 Coupled with something Gắn liền, đi đôi với
164 Courteous to somebody Lịch sự , nhã nhặn với ai
165 Covered in / with something Dính đầy, bao phủ bởi
166 Covetous of something Thèm muốn điều gì

24/11/2022 4
TÀI LIỆU IELTS 2022 - IELTS SASA TỔNG HỢP NHỮNG GIỚI TỪ ĐI KÈM TÍNH TỪ HAY GẶP

167 Crazy about something Say mê thứ gì


168 Critical of somebody or something Phê phán ai, cái gì
169 Crowded with something Đông, đầy
170 Cruel to somebody Độc ác với ai
171 Cursed with something Mắc phải chứng gì, có tật xấu gì
172 Cut out for a particular job or activity Phù hợp, ăn ý với
173 Cut up about something Cảm thấy đau long về điều gì
174 Dangerous to somebody Nguy hiểm cho ai
175 Dead of a disease Chết vì bệnh gì
176 Deaf to something Làm ngơ
177 Dear to somebody Rất yêu quý với ai
178 Decked with something Được trang hoàng bằng
179 Dedicated to something Tận tụy với điều gì
180 Deficient in something Thiếu, không đủ
181 Definite about something Chắc chắn về điều gì
182 Defrauded of something Bị lấy mất vật gì
183 Delighted with something Vui mừng vì việc gì
184 Delightful to somebody Thú vị đối với ai
185 Delivered from something Được cứu thoát khỏi điều gì
186 Dependent on somebody or something Phụ thuộc vào, dựa vào
187 Derisive of something Chế nhạo, khinh thường điều gì
188 Descended from somebody Xuất thân, là con cháu của…
189 Designed for a purpose Được chỉ vào một mục đích nào
190 Desirous of something/ of doing something Thích điều gì, thích làm điều gì
191 Desperate of something Thất vọng về điều gì
192 Desperate for something Hết sức cần cái gì
193 Destined for something Được chỉ định làm việc gì
194 Destitute of something Thiếu thốn
195 Detrimental to somebody/something Có hại, bất lợi cho
196 Devoid of something Không có
197 Devoted to somebody/something Tận tâm, tận tụy
198 Dexterous in doing something Có năng khiếu làm việc gì
199 Different from something Khác biệt với
200 Difficult for somebody to do something Khó cho ai làm việc gì
201 Disagreeable to somebody Khó chịu đối với ai
202 Disappointed in somebody Thất vọng về ai
203 Disappointed with / at something Chán ngắt, thất vọng về điều gì
204 Disastrous to somebody Tai hại cho ai
205 Discontented with something Bất mãn, không hài lòng về điều gì
206 Disgusted with /at somebody /something Kinh tởm, chán ghét ai, cái gì
207 Disloyal to somebody Không trung thành với ai
208 Dismayed at something Thất kinh về

24/11/2022 5
TÀI LIỆU IELTS 2022 - IELTS SASA TỔNG HỢP NHỮNG GIỚI TỪ ĐI KÈM TÍNH TỪ HAY GẶP

209 Displeased with / at something Không hài long, bất mãn


210 Dissatisfied with somebody/ something Không bằng lòng
211 Distasteful to somebody Đáng ghét, ghê tởm đối với ai
212 Distinct from something else Riêng biệt, khác biệt với
213 Distressed with something Buồn về việc gì
214 Distrustful of somebody /something Nghi ngờ, không tin tưởng
215 Divided on a particular matter Bất đồng ý kiến về một vấn đề
216 Dressed in a particular clothes Mặc
217 Due to a particular cause Do, bởi tại
218 Dull of understanding Chậm hiểu
219 Dumb on a subject Không nói một vấn đề nào ra
220 Eager for something Háo hức, hăm hở mong cái gì
221 Easy for somebody to do something Dễ dàng cho ai làm gì
222 Easy for access Dễ tới, dễ đạt được
223 Economical of something Tiết kiệm cái gì
224 Edged with something Được viền bởi
225 Educated in a subject Giỏi về môn học nào
226 Eligible for something Đủ tư cách làm việc gì
227 Embarrassed about / at something Bối rối trước điều gì
228 Embroidered with a design Được thêu hình
229 Eminent for a quality Nổi bật về một đức tính
230 Empty of something Trống rỗng, không có
231 Emulous of something Tranh đua để đạt được điều gì
232 Enamored of somebody /something Say mê, yêu thích
233 Encrusted with something Được phủ bởi
234 Enchanted with something Rất thích cái gì
235 Endeared to somebody Được ai yêu quý
236 Endemic in a place Thường thấy ở nơi nào
237 Endowed with a natural ability Có tài năng thiên bẩm về, được ban cho
238 Engaged in something Bận bịu làm việc gì
239 Engaged to somebody Đính hôn với ai
240 Engraved on something Khắc sâu vào
241 Engrossed in something Bị thu hút vào
242 Entailed in an action or activity Liên quan, dính líu
243 Entangled in/with something Vướng vào, mắc kẹt vào
244 Enthusiastic about something Nhiệt tình, ham thích cái gì
245 Envious of somebody /something Ghen tị với
246 Equal to something Tương đương, ngang với
247 Equal to a task Đủ sức, đủ khả năng làm gì
248 Essential to somebody/something Thiết yếu đối với
249 Estranged from somebody Mất thiện cảm với ai
250 Exasperated at something Bực mình vì điều gì

24/11/2022 6
TÀI LIỆU IELTS 2022 - IELTS SASA TỔNG HỢP NHỮNG GIỚI TỪ ĐI KÈM TÍNH TỪ HAY GẶP

251 Excited with something Xúc động vì điều gì


252 Excluded from a place/activity Bị cấm không cho vào,
253 Exclusive to a particular company or place Dành riêng cho, do ai độc quyền
254 Exclusive of a particular amount Chưa kể đến, tính đến
255 Exempt from tax or duty Miễn khỏi……..
256 Exhausted with toil labor Mệt nhoài vì làm việc vất vả
257 Expert at doing something Thành thạo, tinh thông làm việc gì
258 Expressive of something Diễn đạt
259 Faced with a problem or difficulty Đương đầu với, gặp phải
260 Faithful to somebody /something Trung thành với
261 False to somebody Giả dối với ai
262 Familiar with something Quen thuộc với cái gì
263 Familiar to somebody Quen thuộc với ai
264 Famous for something Nổi tiếng về
265 Fascinated with / by something Say mê
266 Fatal to somebody /something Nguy hại cho ai, việc gì
267 Favorable for / to something ủng hộ, thuận lợi cho ai
268 Fearful of something Sợ điều gì
269 Fed up with somebody / something chán
270 Fertile in something Dồi dào về cái gì
271 Finished with something Hoàn thành cái gì
272 Firm with somebody Cứng rắn với ai
273 Firm to one’s purpose Cương quyết theo đuổi mục đích
274 Fit for a person , thing or purpose Thích hợp
275 Flecked with marks or things Lốm đốm cái gì
276 Fluent in a language Thông thạo một ngôn ngữ
277 Flush with a surface Ngang bằng với
278 Flushed with emotion or success Đỏ mặt lên vì, phấn khởi vì
279 Fond of something /somebody Yêu, thích
280 Foreign to somebody Xa lạ với ai
281 Forgetful of something Quên, đãng trí
282 Founded on a basic, fact Dựa trên, căn cứ vào
283 Frank with somebody about something Thẳng thắn với ai về chuyện gì
284 Fraught with something Đầy….
285 Free from something Thoát khỏi
286 Free with something Rộng rãi , hào phóng
287 Fresh from a place Mới ra lò, mới từ đâu đến, mới, tươi tắn
288 Friendly to somebody Thân thiện, than mật với ai
289 Friendly with somebody Là bạn của ai
290 Frightened of somebody or something Sợ ai, cái gì
291 Frightened for somebody or something Lo sợ cho
292 Frugal of something Tiết kiệm điều gì

24/11/2022 7
TÀI LIỆU IELTS 2022 - IELTS SASA TỔNG HỢP NHỮNG GIỚI TỪ ĐI KÈM TÍNH TỪ HAY GẶP

293 Fruitful in something Dồi dào về điều gì


294 Frustrated at / with something Thất vọng về điều gì
295 Full of something Đầy
296 Fundamental to something Là cơ sở, là gốc của
297 Furious at somebody /something Giận dữ, điên tiết lên với ai, về chuyện gì
298 Furnished with furniture Có đồ đạc
299 Fussy about something Cầu kì, kiểu cách
300 Gallant to somebody Biết chiều ai
301 Geared to something Hướng vào
302 Generous to somebody Hào phóng , rộng lượng với ai
303 Generous with something Rộng rãi về cái gì
304 Given to a particular kind of behavior c Có thói quen làm gì
305 Glad about/ of something Vui mừng vì điều gì
306 Glutted with commodities Đầy đủ tiện nghi
307 Good at doing something Giỏi về………….
308 Good for somebody or something Lợi ích, có tác dụng với
309 Gracious to somebody Tử tế với ai
310 Grateful to somebody for something Biết ơn ai về điều gì
311 Grieved at something Buồn về chiều gì
312 Guilty of a crime Có tội
313 Handy at doing something Khéo tay làm việc gì
314 Happy about / with something Sung sướng , hạnh phúc về điều gì
315 Hard on somebody Nghiêm khắc, khắc nghiệt với ai
316 Hard for someone to do something Khó đối với ai làm việc gì
317 Harmful to somebody or something Có hại cho
318 Hated by someone for something Bị ai ghét vì điều gì
319 Hazardous to / for somebody Nguy hiểm cho ai
320 Heaped with things Đầy ắp
321 Heavy with something Nặng trĩu với
322 Heedful of something Để ý đến điều gì
323 Heralded as a particular thing Báo trước
324 Hidden from something Che khỏi, giấu khỏi
325 High on drugs or alcohol Ngà ngà say
326 Hopeful of something good Hy vọng điều gì tốt đẹp
327 Horrified at something Kinh sợ trước điều gì
328 Hostile to somebody /something Phản đối ai, cái gì
329 Hungry for something Khao khát điều gì
330 Hurtful to somebody or something Có hại cho
331 Ideal for a purpose or person Là lý tưởng cho………
332 Identical to / with something else Tương tự, giống
333 Ignorant of / about something Không rõ, không biết vì điều gì
334 Imbued with something Thấm nhuần

24/11/2022 8
TÀI LIỆU IELTS 2022 - IELTS SASA TỔNG HỢP NHỮNG GIỚI TỪ ĐI KÈM TÍNH TỪ HAY GẶP

335 Imitative of a model Mô phỏng theo, bắt chước theo khuôn mẫu
336 Immune to something Miễn nhiễm khỏi….
337 Impatient of a kind of behavior Không còn chịu đựng được điều gì
338 Impatient for something Nóng lòng chờ đợi điều gì
339 Impenetrable to a place Không thể xâm nhập vào
340 Imperceptible to the senses Giác quan không thể cảm thấy được
341 Impertinent to somebody Hỗn láo với ai
342 Implicated in a crime Bị liên quan vào một trọng tội
343 Implicit in something Hàm chứa
344 Important to somebody / something Quan trọng cho
345 Impossible to somebody Không thể được đối với ai
346 Impossible for someone to do something Đối với ai không thể làm việc gì
347 Impressed by / with something Bị ấn tượng
348 Inadequate to the needs Không đủ cho nhu cầu
349 Inappropriate to / for somebody/something Không thích hợp, phù hợp cho….
350 Incapable of doing something Không có khả năng làm việc gì
351 Incidental to something Kèm theo, có khả năng xảy ra theo
352 Inclusive of something Gồm cả
353 Incompatible with something Không tương hợp với
354 Incomprehensible to somebody Không thể hiểu được với ai
355 Incongruous with something Không thể thích hợp với
356 Inconsistent with something Không đi đôi, khớp với
357 Incumbent on somebody Là bồn phận , trách nhiệm của ai
358 Indebted to somebody for something Mắc nợ, mang ơn ai về điều gì
359 Independent of somebody/something Độc lập với ai, cái gì
360 Indicative of something Là dấu hiệu, chứng tỏ điều gì
361 Indifferent to something Lãnh đạm, thờ ơ về điều gì
362 Indigenous to a place Phát nguyên ở một nơi nào đó
363 Indignant at / about something Căm phẫn, tức giận về cái gì
364 Indignant with somebody Nổi giận với ai
365 Indispensable to somebody /something Thiết yếu, không thể thiếu
366 Indistinguishable from something else Không thể phân biệt được
367 Indulgent in something Say mê điều gì
368 Infatuated with somebody Bị mê muội, si mê
369 Infected with a disease Bị nhiễm bệnh
370 Infected by a quality Bị tác động, ảnh hưởng bởi một phẩm chất
371 Inferior to somebody /something Kém cỏi hơn
372 Infested with somebody or something Đầy
373 Informed of something Được báo cho biết những gì
374 Ingrained in one’s mind or culture Ăn sâu, thâm căn cố đế
375 Inherent in something/somebody Cố hữu, có sẵn
376 Inimical to somebody Thù nghịch với ai

24/11/2022 9
TÀI LIỆU IELTS 2022 - IELTS SASA TỔNG HỢP NHỮNG GIỚI TỪ ĐI KÈM TÍNH TỪ HAY GẶP

377 Injurious to somebody or something Phương hại cho….


378 Innocent of a crime Vô tội
379 Insatiable of something Không bao giờ thỏa mãn điều gì
380 Insensible to something Không hề cảm giác về
381 Insensible of something Không biết về
382 Insensitive to one’s thoughts or feelings Không nhạy cảm với…
383 inseparate from something else Không tách rời khỏi
384 Instrumental in doing something Góp phần vào công việc gì, là công cụ để làm gì…
385 Intended for a particular or purpose Được dự định cho
386 Intended as a particular thing Dự kiến là, có ý là..
387 Intent on something Chăm chú vào việc gì
388 Interested in something Say mê, quan tâm đến cái gì
389 Interspersed with things Đan chen với
390 Intertwined with something Đan quyện với
391 Intolerant of something Không chịu được
392 Intoxicated by/with something Bị làm kích động
393 Inundated with things Tràn ngập bởi….
394 Inveigled into a plot Bị mắc mưu
395 Invisible to somebody Không thấy được
396 Involved in / with something Dính dáng vào..
397 Involved with somebody Quan hệ với ai
398 Invulnerable to something Không bị thương tổn bởi, a toàn
399 Irradiated with joy Tươi lên vì vui
400 Irrelevant to something Không ăn nhập, không liên quan đến
401 Irrespective of something Không để ý đến
402 Irritated with somebody for doing something Nổi giận với ai vì đã làm gì…
403 Irritated at something Bực mình vì điều gì
404 Jealous of somebody Ghen tị với ai
405 Joyful of something Vui mừng về điều gì
406 Just to somebody Công bằng với ai
407 Keen on somebody or something Rất thích, say mê
408 Kind to somebody Tử tế với ai
409 Known as something Được biết là
410 Known to somebody Được ai biết đến
411 Lacking in something Không có đủ
412 Laden with something Chất đầy
413 Late for an event or appointment Muộn, trễ
414 Left with the remainer of something Được cái còn sót lại
415 Level with something Ngang với cái gì
416 Liable for something Chịu trách nhiệm pháp lý về
417 Liberal to somebody Rộng rãi, khoan hồng với ai
418 Limited to a place or group Giới hạn, ít

24/11/2022 10
TÀI LIỆU IELTS 2022 - IELTS SASA TỔNG HỢP NHỮNG GIỚI TỪ ĐI KÈM TÍNH TỪ HAY GẶP

419 Lined with things Viền, dọc theo bởi


420 Linked to something Nối vào, buộc vào
421 Listless of something Thờ ơ, hờ hững với điều gì
422 Loaded with something Đầy…
423 Locked in a disagreement with somebody Bị kẹt, bế tắc
424 Lost on somebody Không có tác động, ảnh hưởng đến ai
425 Lost without somebody/something Bị sai lạc
426 Lost to the world Không còn biết trời đất là gì
427 Loyal to somebody or something Trung thành với ai, cái gì
428 Lukewarm about something Thiếu nhiệt tình
429 Mad at somebody or something Nối cáu với ai, cái gì
430 Mad about something Say mê cái gì
431 Made of something Được làm bằng cái gì
432 Made up of things Cấu tạo bởi
433 Married to somebody Cưới, lập gia đình với ai
434 Mature for something Đủ trưởng thành, khôn lớn để làm gì
435 Mean with money Bủn xỉn, keo kiệt về tiền bạc
436 Mean to somebody Bần tiện với ai
437 Meant for a particular person, thing Có ý nghĩa đối với…
438 Merciful to somebody Thương xót ai
439 Mindful of something Để ý, quan tâm đến
440 Mirrored in something Được phản ánh qua
441 Miserable about something Khốn khổ, khổ sở về cái gì
442 Missing from something Mất, thất lạc
443 Mistaken about something Nhầm về điều gì
444 Mistrustful of somebody or something Nghi ngờ ai, cái gì
445 Mortified at something Phật ý về điều gì
446 Moved to tears Cảm động rơi nước mắt
447 Moved at the sight Cảm động trước cảnh gì
448 Native to a place Có nguồn gốc ở nơi nào
449 Necessary for something Cần thiết cho
450 Neglectful of somebody or something Không để ý đến
451 Nervous of /about something Lo âu, căng thẳng về điều gì
452 New to somebody Mới đối với ai
453 New to an activity Lạ, chưa quen với việc gì
454 Nice to somebody Tử tế đối với ai
455 Notable for something Đáng chú ý, nổi bật về
456 Noted for something Nổi tiếng về
457 Notorious for something Tai tiếng về điều gì
458 Numbered among a group of people or things Được xếp hạng trong
459 Obedient to somebody Vâng lời ai
460 Obligatory on somebody Bắt buộc ai

24/11/2022 11
TÀI LIỆU IELTS 2022 - IELTS SASA TỔNG HỢP NHỮNG GIỚI TỪ ĐI KÈM TÍNH TỪ HAY GẶP

461 Obliged to somebody Biết ơn ai


462 Obliged for something Biết ơn về điều gì
463 Oblivious of/ to something Quên điều gì
464 Obnoxious to somebody Khó chịu đối với ai
465 Obsessed by/ with something Bị ám ảnh bởi
466 Occupied in doing something/ with something Bận rộn với
467 Odious to somebody Đáng ghét đối với ai
468 Offended with somebody Bị phật ý với ai
469 Offended at something Bực mình về điều gì
470 Offset against something Bù lại bằng
471 Open to something Cởi mở đối với điều gì
472 Open with somebody Cởi mở với ai
473 Opposed to somebody or something Chống đối lại ai, cái gì
474 Opposite to somebody / something Trái lại
475 Optimistic about something Lạc quan về điều gì
476 Orientated to / towards something Hướng về
477 Ornamented with something Trang trí với
478 Overwhelmed with something Bị tràn ngập bởi
479 Packed with things Chất đầy
480 Painful to one’s feeling Đau đơn, khó chịu
481 Parallel to / with something Song song với
482 Paralyzed with / by a feeling Bị tê cứng bởi
483 Partial to something Thích cái gì
484 Partial to somebody Thiên vị ai
485 Particular about something Kĩ, cầu kì về cái gì
486 Party to somebody Tham gia, biết, ủng hộ
487 Passionate about something Đam mê cái gì
488 Patient with something / somebody Kiên nhẫn với ai, cái gì
489 Payable to somebody Thanh toán cho
490 Peculiar to a person /thing Riêng, đặc biệt với ai, cái gì
491 Penetrated with something Hiểu thấu đáo việc gì
492 Penitent for a fault Hối hận, ăn năn về lỗi lầm
493 Perfidious to somebody Không thành thật, phản trắc ai
494 Perplexed at something Lấy làm lạ
495 Piled with something Chồng chất lên với cái gì
496 Plagued with something Bị quấy nhiễu bởi cái gì
497 Planted with trees Có trồng cây
498 Pleasant to somebody Dễ chịu đối với ai
499 Pleased with somebody /something Hài lòng với ai/ điều gì
500 Plenteous in something Đầy, dư thừa
501 Polite to somebody Lễ độ với ai
502 Poor in a quality or substance Nghèo nàn về…

24/11/2022 12
TÀI LIỆU IELTS 2022 - IELTS SASA TỔNG HỢP NHỮNG GIỚI TỪ ĐI KÈM TÍNH TỪ HAY GẶP

503 Popular to a person /a group of people Phổ biến với


504 Positive about something Chắc chắn về điều gì
505 Possessed of something Sở hữu vật gì
506 Possessed by somebody or something Bị ám ảnh, xâm chiếm bởi ai, cái gì
507 Possible for somebody to do something Đối với ai có thể làm được việc gì
508 Precious to somebody Quý giá đối với ai
509 Precluded from doing something Bị ngăn cản không làm được điều gì
510 Predictive of something Nói trước điều gì
511 Preeminent above others Vượt trội
512 Preeminent in something Vượt trội về điều gì
513 Preferable to something else Được ưa chuộng hơn, thích hơn
514 Pregnant with a child Có thai
515 Pregnant with meaning or significance Đầy ý nghĩa
516 Prejudiced against somebody or something Có thành kiến về
517 Prejudicial to somebody/something Có hại cho ai, cái gì
518 Preoccupied with something Suy tư
519 Preparatory to something Sửa soạn cho
520 Prepared for something Chuẩn bị cho việc gì
521 Privy to something Biết được bí mật về, của…..
522 Prodigal of something Phung phí
523 Proficient in / at something Có năng lực làm việc gì
524 Profitable to somebody Có lợi cho ai
525 Prohibited from doing something Bị cấm làm việc gì
526 Prompt in doing something Nhanh nhẹn làm gì
527 Prone to something Dễ bị cái gì
528 Proof against something Không hề bị ảnh hưởng bởi cái gì
529 Proper to the occasion Hợp với hoàn cảnh
530 Proper for somebody Hợp với ai
531 Proportional to something Tương ứng với
532 Protective of something/ protective towards somebody
Che chở, bảo vệ ai, cái gì
533 Proud of somebody or something Tự hào, hãnh diện về ai, cái gì
534 Punctuated by or with particular things Bị ngắt, bị ngừng lại bởi điều gì
535 Qualified for something Có khả năng làm việc gì
536 Quarrelsome with somebody Hay gây sự với ai
537 Quick at something Nhanh, nhạy về việc gì
538 Quits with somebody Hết nợ nần
539 Quizzed about somebody or something Bị tra hỏi về ai, cái gì
540 Racked with an unpleasant or painful feeling Bị đau đơn, bị hành hạ
541 Radiant with something Rực rỡ, vui tươi
542 Ready for something Sẵn sàng làm việc gì
543 Receptive to something Nhạy tiếp thu cái gì
544 Reckless of something Không để ý đến điều gì

24/11/2022 13
TÀI LIỆU IELTS 2022 - IELTS SASA TỔNG HỢP NHỮNG GIỚI TỪ ĐI KÈM TÍNH TỪ HAY GẶP

545 Reduced to one level Bị bớt xuống tới


546 Regardless of something Không kể tới, không màng tới
547 Rejoiced at something Vui mừng vì điều gì
548 Related to somebody or something Có liên quan đến ai, cái gì
549 Relevant to a particular subject Ăn nhập với, đi đúng vấn đề
550 Reliant on / upon somebody or something Bị lệ thuộc vào
551 Remarkable for something Đáng chú ý, nổi tiếng về
552 Reminiscent of somebody / something Nhắc lại, gợi lại
553 Remiss in one’s duties Biếng nhác bổn phận
554 Remote from somebody or something Xa rời khỏi ai, cái gì
555 Removed from something Xa rời, xa cách cái gì
556 Renowned for something Nổi tiếng về chuyện gì
557 Replete with something Đầy đủ
558 Representative of somebody /something Đại diện cho
559 Repugnant to somebody Đáng ghét, ghê tởm
560 Requisite for something Cần thiết cho
561 Resigned to something unpleasant Chấp nhận điều gì khó chịu
562 Responsible for something or somebody Chịu trách nhiệm về
563 Responsible to a person or group Chịu trách nhiệm trước một người, hay nhóm người
564 Responsive to somebody /something Đáp ứng nhanh đối với
565 Retentive of something Giữ lại, cầm lại vật gì
566 Reticent about something Giữ kín điều gì
567 Reunited with somebody Đoàn tụ, gặp lại ai
568 Rich in / with something Phong phú về cái gì
569 Rid of somebody / something Từ bỏ được
570 Riddled with something Đầy rẫy
571 Rife with something bad or unpleasant Đầy những thứ xấu xa, khó chịu
572 Right for somebody/something Đúng cho ai, cái gì
573 Ripe for something Đã sẵn sàng, đã đến lúc làm gì
574 Rough on somebody Khó khăn đối với ai
575 Rude to somebody Thô bạo với ai
576 Sacred to somebody Thiêng liêng với ai
577 Safe from somebody or something harmful An toàn khỏi ai, cái gì nguy hiểm
578 Safe with something An toàn đối với ai
579 Satisfied with something Hài lòng, thỏa mãn với cái gì
580 Scared of somebody /something Sợ ai, cái gì
581 Scathing about somebody or something Chỉ trích nặng nề, chua cay về…
582 Skeptical of /about something Hoài nghi, nghi ngờ
583 Scornful of somebody Khinh bỉ, khinh miệt ai
584 Secondary to something Thứ yếu đối với cái gì
585 Secure about something Vững dạ về
586 Senior to somebody Cấp cao hơn

24/11/2022 14
TÀI LIỆU IELTS 2022 - IELTS SASA TỔNG HỢP NHỮNG GIỚI TỪ ĐI KÈM TÍNH TỪ HAY GẶP

587 Sensible of something Ý thức được điều gì


588 Sensitive to something Nhạy cảm về cái gì
589 Sensitive about something Nhạy về điều gì
590 Sentimental about somebody /something Có cảm tình
591 Separate from somebody Tách biệt, ly thân
592 Serious about something Nghiêm túc về điều gì
593 Set for a future action or experience Sẵn sàng cho một hoạt động cho tương lai
594 Set on doing something Tiến hành
595 Sharp at something Sắc bén khi cắt vật gì
596 Sharp on somebody Nghiêm khắc với ai
597 Sheathed in something Được bao bọc bởi
598 Shocked at something Bị xúc động mạnh trước điều gì
599 Short with something Nói cộc lốc
600 Short of something Thiếu thốn cái gì
601 Shy of doing something Do dự không muốn làm gì
602 Sick of something Chán nản cái gì
603 Significant of something Có ý nghĩa gì
604 Silhouetted against something In bóng lên
605 Similar to something else Tương tự, giống cái gì khác
606 Simultaneous with something Xảy ra đồng thời với cái gì
607 Slow in doing something Làm cái gì một cách chậm chạp
608 Smitten by /with somebody/something Thích, bị tác động bởi
609 Smothered in /with something Bị phủ đầy bởi thứ gì
610 Solicitous about something Lo lắng về điều gì
611 Sorry about / for something Lấy làm tiếc về việc gì
612 Sorry for somebody Thương hại, ái ngại cho ai
613 Sparing with something Tiết kiệm cái gì
614 Speechless with a strong emotion Không nói lên lời vì một cảm xúc nào đó
615 Stained with something Nhơ bẩn
616 Starved of something Thiếu thốn thứ gì
617 Steeped in something Thấm nhuần, đầy tính chất nào đó
618 Strange to somebody /something Lạ, không quen với ai, cái gì
619 Stricken by /with something Bị ảnh hưởng nặng bởi cái gì
620 Strong on something Mạnh về điều gì
621 Struck with something Sửng sốt bởi cái gì
622 Studded with something Được nạm bằng
623 Stuffed with something Nhồi, nhét đầy thứ gì
624 Subject to something Chịu, tùy thuộc vào cái gì
625 Subordinate to somebody / something Kém quan trọng, với ai, cái gì
626 Subsequent to something Tiếp theo sau
627 Successful in something Thành công trong việc gì
628 Sucked into an event or situation Bị lôi kéo vào

24/11/2022 15
TÀI LIỆU IELTS 2022 - IELTS SASA TỔNG HỢP NHỮNG GIỚI TỪ ĐI KÈM TÍNH TỪ HAY GẶP

629 Sufficient for something Đủ cho điều gì


630 Suggestive of something Gợi ý về cái gì
631 Suitable for / to somebody /something Phù hợp với
632 Suited for /to a particular job/ purpose Thích hợp cho
633 Superior to somebody/something Cao hơn, vượt lên trên
634 Sure about / of something Chắc chắn về điều gì
635 Surprised at something Ngạc nhiên về điều gì
636 Susceptible to something Dễ bị tác động bởi
637 Swamped with something Tràn ngập với
638 Symbolic of something Là biểu tượng, tượng trưng cho cái gì
639 Sympathetic to / towards somebody/somethingCó cảm tình, đồng tình, ủng hộ
640 Symptomatic of something Là triệu chứng của
641 Synonymous with another word Đồng nghĩa với
642 Tainted with / by something Bị làm hư hại bởi cái gì
643 Taken with somebody/ something Thấy thích thú ai, cái gì
644 Tantamount to something Tương đương với, bằng với
645 Temperate in something Điều độ ở việc gì
646 Tenacious of something Cố thủ, giữ chắc lại điều gì
647 Terrified at something Kinh hoàng về việc gì
648 Thankful to somebody for something Cảm ơn ai về điều gì
649 Thick with something Dày đặc
650 Thoughtful of somebody or something Ân cần, lo lắng về ai, điều gì
651 Tied to a particular subject or opinion Bị giới hạn, bì gò bó bởi
652 Tinged with something Đượm vẻ, nhuộm màu
653 Tired of something/somebody Chán ai, cái gì
654 Tolerant of/ toward somebody/something Chịu đựng ai, cái gì
655 Transported with joy Đầy hoan hỉ
656 Treacherous to somebody Phản bội ai
657 Troubled about something Lo lắng về điều gì
658 Troubled with something Khó chịu về điều gì
659 Troublesome to somebody Gây phiền toái cho ai
660 Thirsty for something Khao khát cái gì
661 True for / of something/ somebody Đúng với ai, cái gì
662 True to somebody/ something Trung thành với
663 Typical of somebody /something Là nét đặc trưng của ai/cái gì
664 Unacceptable to somebody Không thể chấp nhận được với ai
665 Unaccustomed to something Không quen với cái gì
666 Unacquainted with something Không quen với cái gì
667 Unaffected by something Không bị ảnh hưởng của cái gì
668 Unafraid of something Không sợ cái gì
669 Unanimous in something Hoàn toàn đồng ý về cái gì
670 Unattractive to somebody Không hấp dẫn đối với ai

24/11/2022 16
TÀI LIỆU IELTS 2022 - IELTS SASA TỔNG HỢP NHỮNG GIỚI TỪ ĐI KÈM TÍNH TỪ HAY GẶP

671 Unavailable to somebody or something Không sẵn cho ai, việc gì


672 Unaware of something Không biết về cái gì
673 Unbeknown to somebody Không hề hay biết đối với ai
674 Uncertain about /of something Không chắc chắn về điều gì
675 Uncharacteristic of somebody Bất thường với ai
676 Unclear about something Không hiểu về điều gì
677 Uncommitted to something/somebody Không cam kết, ủng hộ
678 Unconcerned about /at something Không lo lắng về điều gì
679 Unconnected with something Không liên quan đến
680 Unconscious of somebody /something Không biết về ai, chuyện gì
681 Undecided about something Chưa quyết định về điều gì
682 Uneasy about /at something Khó chịu về điều gì
683 Unequal to something Bất bình đẳng về
684 Unfair on /to somebody Không công bằng với ai
685 Unfaithful to somebody Không chung thủy vơi ai
686 Unfamiliar to somebody Không biết rõ, xa lạ với ai
687 Unfamiliar with something Không quen với cái gì
688 Unfit for something Không phù hơp, không thích hợp cho
689 Ungrateful to somebody Không coi trọng ai
690 Unhappy about /at something Không cảm thấy vui về điều gì
691 Unimpressed by /with somebody /something Không bị gây ấn tượng bởi
692 Unintelligible to somebody Không thể hiểu được đối với ai
693 Uninterested in somebody or something Không say mê, hào hứng với ai, cái gì
694 Unique to somebody /something Độc nhất đối với ai
695 Unkind to somebody /something Không tử tế, khắc nghiệt
696 Unknown to somebody Vô danh
697 Unmindful of somebody / something Không nhớ, để ý đến ai, cái gì
698 Unprepared for something Không sẵn sàng
699 Unresponsive to something Không đáp ứng được điều gì
700 Unsure about / of something Không chăc chắn về điều gì
701 Unswerving in something Không thay đổi, kiên trì
702 Untiring in something Không ngừng nghỉ
703 Untouched by something Không bị ảnh hưởng
704 Unused to something Không quen với
705 Unwelcome to somebody Không được hoan ngênh bởi ai
706 Unworthy of somebody or something Không xứng với
707 Upset about something Bối rối, phiền về điều gì
708 Used to something Quen với điều gì
709 Useful for doing something Hữu ích cho việc gì
710 Useful to somebody Hữu ích cho ai
711 Vague about / in something c Chưa rõ, mơ hồ về cái gì
712 Versed in something Giỏi, khéo về cái gì

24/11/2022 17
TÀI LIỆU IELTS 2022 - IELTS SASA TỔNG HỢP NHỮNG GIỚI TỪ ĐI KÈM TÍNH TỪ HAY GẶP

713 Vested in a person /group Được trao quyền cho


714 Vexed with somebody for something Bực mình với ai về điều gì
715 Vexed at something Bực mình về điều gì
716 Visible to somebody Có thể nhìn thấy được
717 Vital to / for somebody /something Thiết yếu, chính yếu đối với ai, cái gì
718 Vulnerable to somebody /something Bị tổn thương, ảnh hưởng
719 Wanting in something Thiếu điều gì
720 Wary of / about something / somebody Cẩn trọng, cảnh giác
721 Wasted on somebody Lãng phí đối với ai
722 Weak on a particular element Yếu kém về mặt nào đó
723 Weary of something Chán cái gì
724 Weary in body and mind Mệt mỏi cả về thể xác lẫn tinh thần
725 Wedded to somebody /something Dốc toàn tâm, toàn ý cho ai, cái gì
726 Welcome to something Được tự do làm gì
727 Worried about something /something Lo lắng về ai, cái gì
728 Worthy of somebody /something Xứng đáng với ai, cái gì
729 Wrapped up in a particular thing Chỉ nghĩ quan tâm đến
730 Wrong with somebody or something Sai trái, không đúng
731 Zealous for something Hăng hái, sốt sắng về điều gì
732 Zealous in a cause Sốt sắng vì một chính nghĩa nào đó

24/11/2022 18

You might also like