Professional Documents
Culture Documents
Bảng Tổng Hợp Điểm Lớp 10i1 Năm Học 2022 2023
Bảng Tổng Hợp Điểm Lớp 10i1 Năm Học 2022 2023
Bảng Tổng Hợp Điểm Lớp 10i1 Năm Học 2022 2023
STT Họ đệm Tên CÁC MÔN A-LEVEL (liệt kê số điểm- Điểm cho theo chữ A, B C, D, E, U
Midt
Quiz Final Mean Toán
erm
1 Anh 6.729 D
Bùi Duy 5.5 6 7.5 6 4.5 8.5 7.5 7 9 6 8 5 6.4 7.3
2 Dũng 7.643 B
Nguyễn Tiến 5.5 9 5.5 8 7 9.5 5.4 8 7 9 7 10 6.8 9.3
3 Đan 8.323 B
Đinh Hà Linh 6.5 6 7 7.5 10 8.8 9 8 10 10 8 8.8 8.6
4 Đức 7.307 C
Lã Minh 7.5 8 7.5 8 5.5 7.5 6.7 10 5 5 10 9 6.6 6
5 Giang 6.469 D
Lê Hương 5.5 8 7 4.5 9.5 4.7 3.5 8 7 5 9 5 7.4
6 Hiếu 7.717 B
Lưu Trọng 8 10 7.5 3 10 5.8 6 10 10 6 8 8.3
7 Huy 6.775 D
Nguyễn Gia 8 7 4 5 9.5 4.3 9 8 6 10 5 5.5
8 Khải 7.264 C
Nguyễn Viết Trung 6 9 8.5 5 5 9 5.5 10 6 9 7 8 5.6 8.1
9 Khanh 6.185 D
Trần Bảo 7 6 2 7 10 3.5 9 5 6 6 9 3 6.9
10 Khánh 7.529 B
Nguyễn Nam 7.5 9 8 6 9 10 8.1 9 7 7 3 10 5.4 6.4
11 Kiên 7.771 B
Vũ Trung 9 10 8.5 10 5.5 8 7 6 5 10 8 9 6.2 6.6
12 Lân 6.223 D
Vũ Đức 5.5 10 9 8 8 5.8 7 2 5 3 9 3.6 5
13 Linh 6.923 C
Hoàng Ngọc 5 10 7 5 7 6 7 6 8 9 6 5 9
14 Linh 9.3 A
Quản Thị Thùy 8 10 10 9 9 10 9.3 10 7 9 10 10 9.4 9.5
15 Minh 8.986 A
Bùi Đức 8 10 10 4 9 10 10 10 10 8 10 9 7.8 10
16 Minh 7.208 B
Ngô Đức Nhật 8.5 10 6.5 5 4 7 6.3 8 8 7 7 8 8.4
17 Minh 7.521 B
Nguyễn Đức 6.5 9 8.5 7 8 7.5 7.1 8 9 10 6 9 4.4 5.3
18 Minh 7.562 B
Nguyễn Đức Anh 8 9 8 6.5 8 6.7 10 3 10 6 9 6.2 7.9
19 Minh 9.833 A
Nguyễn Hoàng 8.5 10 10 10 9.5 10 10 10 10 10 10 10
20 Minh 8.5 B
Trần Đức 6.5 10 5 10 8 10 5.8 10 10 10 10 10 8 5.7
21 Ngọc 6.929 D
Nguyễn Đỗ Minh 5 10 7.5 7 5 8.5 4.5 9 8 6 5 10 6.6 4.9
22 Nhân 8.607 A
Vũ Trần Trọng 9 4 6.5 10 6 10 8.1 10 9 10 9 10 10 8.9
23 Bùi Đức Quang 6.5 10 10 9 8.5 8 8.4 10 9 10 10 8 9.2 7.2 8.843 A
24 Lê Minh Quân 8 10 7.5 5 4.5 8 6.8 5 7 5 5 5 7.2 8.1 6.579 D
BÁO CÁO TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC TẬP NĂM HỌC 2022 -2023 - HỆ SONG BẰNG
Chữ ký:
NHẬN XÉT
D, E, U)