Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 78

CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN DUYÊN HẢI

Đơn vị: Phân xưởng vận hành 1

8.5v1+ 8.5v2+

4V1 4V2 4S 4 4B 4P 4H 4CT 4V3 4S3 4Hp 4V1+ 4S+ 4+ 4V3+ 4S3+ 4TD TS TN 4V2+ CL BẢNG CHẤM CÔNG THÁNG 12/2022 Làm đủ NC/tháng:

V1 V2 S 8 B P H CT V3 S3 Hp V1+ S+ 8+ V3+ S3+ PDB TD L CÔ ĐD V2+ OL Công chế độ của tháng 22 Không đủ

Thêm giờ thanh toán trong


Thêm giờ để nghỉ bù
tháng

Công học trên 1 tháng


Công phép đặc biệt hưởng
Giờ nghỉ giữa ca

Tổng giờ làm thêm


Tổng công trong tháng
Ngày

Công nghỉ không lương


Công phép thường niên

Công ca ngày, ca chiều


và giờ nghỉ giải lao

Công độc hại


Công hưởng BHXH

Công đi hành chính


Ngày nghỉ Ngày Ngày nghỉ

Công nghỉ Lễ, tết

Công điều dưỡng


Ngày Lễ Ngày Lễ
thường hàng thường hàng tuần

nguyên lương
Công nghỉ bù

Công ca đêm
Công chế độ
Mã số
Họ & Tên 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 tuần
NV

nghỉ giữa ca

Thanh toán

Ca 1,2 (giờ)

Ca 1,2 (giờ)
Ca 1,2 (giờ)

Ca 1,2 (giờ)
Để nghỉ bù

Ca 3(giờ)

Ca 3(giờ)

Ca 3(giờ)
Ca 3(giờ)

Ca 3(giờ)

Ca 3(giờ)
Tổng giờ

Ca 1,2

Ca 1,2
(h)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65

NĐDH0156 V3+ V3 V1 V2+ V3+ V1+ V2 2B V1 V2+ V3 V1+ V2+ V3+ V1 V1+ V3 V1 V1+ V2 V3+ 22.0 22.0 - 0.3 - - - - - 1.8 13 7 11.0 15.08 15.08 - - - - - - - -

Lê Viết Châu Trưởng ca

3 4 4 3 10.0

NĐDH0153 V1 V1+ V2 B V1+ V2+ V3 V3+ V1+ V2 V3+ V1+ V1+ V2+ V3 B V1+ V2 V2+ 1B B B 22.0 22.0 - 4.1 - - - - - 0.9 13 4 11.0 12.33 12.33 - - - - - - - -

Nguyễn Lê Trung Việt Trưởng ca

4 3 8.5

NĐDH0224 B B B V3+ V1+ V2+ V3+ V2 V2 V2+ V3 V1 V2+ V2 V3+ V1 V2+ V3 V3+ V1+ V2 V2+ 23.0 22.0 - 3.0 - - - - - 1.0 13 6 11.0 14.17 14.17 - 8.00 - - - 8.0 - -

Nguyễn Quang Đàm Trưởng ca

4 4 9.5

NĐDH0221 V1+ B V3+ V3 V1+ V2+ V3+ V1+ V1 V3+ B V3 V2 V3+ V1 V2+ V3 V3+ V1+ 22.0 22.0 - 2.0 - - - - - 3.0 9 8 11.0 13.33 13.33 - - - - - - - -

Nguyễn Minh Trọng Trưởng ca

4 4 4 4 4 4 8.5

NĐDH0130 V2+ V2 V2+ V1+ V2+ V3+ V1 B V3 B V1+ V2 V3+ V1+ V2+ CT B V2 V3+ V1 V2+ 22.0 22.0 - 3.0 - - - - - 2.0 13 4 11.0 12.33 12.33 - - - - - - - -

Nguyễn Ngọc Lễ Trưởng ca

4 4 8.5

NĐDH0126 V3+ V1 V2 V3+ V3+ V3+ B B V2 V3 V1+ V1+ V3+ 4B V2+ V3 V3+ V1+ V2 V2+ 22.0 22.0 - 2.5 - - - - - 2.5 9 8 11.0 13.33 13.33 - - - - - - - -

TK Lò máy
Lê Hữu Nhân

4 4 4 4 2 2 8.5

NĐDH0120 V2+ V3 V3+ V1+ V2+ V1+ V1 V2+ V3 V1+ V2 V3+ V2 V2+ V3 V1 V1+ V2 V1 V3+ 22.0 22.0 - - - - - - - 2.0 14 6 11.0 14.83 14.83 - - - - - - - -

Vũ Văn Tiến TK Lò máy

4 4 4 4 10.0

NĐDH0087 V1+ V2 V3+ V1+ V1+ V2+ V2 V3+ V2 V2 V3+ V1+ B V2+ B V1+ V2 V3+ V1 V2 V3 22.5 22.0 - 2.0 - - - - - 1.5 14 5 11.0 13.92 13.92 - 4.00 - - - 4.0 - -

Nguyễn Văn Chiến TK Lò máy

4 4 3 1 10.3

NĐDH0222 V1+ V1+ B V1+ V2+ V1+ V2 V3+ V3 V1 V2+ V3 V1+ V1+ V2 V3+ V1 V2+ V3 B 22.0 22.0 - 2.0 - - - - - 2.0 13 5 11.0 13.25 13.25 - - - - - - - -

Đinh Trung Kiên TK Lò máy

4 4 4 4 9.0

NĐDH0152 V2 V2+ V3 B V2+ V3+ V3 V1 V1+ V1+ B V2 V3+ V3 V1+ V2+ V3 V1+ V2 V3+ V1+ 23.0 22.0 - 2.0 - - - - - 2.0 12 7 11.0 14.42 14.42 - 8.00 - - - 8.0 - -

Trần Hoàng Đạt TK Lò máy

2 2 2 2 4 4 10.5

NĐDH0136 P V1 V2+ V3+ V1+ V2 V3+ V1 V2+ V1+ V1+ V2 V3+ V1 V2+ V3 P V1+ V2 V3+ 22.0 20.0 - - 2.0 - - - - 2.0 13 5 11.0 13.25 13.25 - - - - - - - -

Nguyễn Thành Nam Lò trưởng

3 4 3 2 4 10.0

NĐDH0154 V3+ P V3+ V2+ V2+ V2 V3+ V3 V1 V2+ V3 V1+ V1+ V2 V3+ V1 V2+ V3 2B V1+ V2 22.0 21.0 - 0.3 1.0 - - - - 1.8 12 7 11.0 14.42 14.42 - - - - - - - -

Thiều Sỹ Chinh Lò trưởng


Thêm giờ thanh toán trong
Thêm giờ để nghỉ bù
tháng

Công học trên 1 tháng


Công phép đặc biệt hưởng
Giờ nghỉ giữa ca

Tổng giờ làm thêm


Tổng công trong tháng

Công nghỉ không lương


Ngày

Công phép thường niên

Công ca ngày, ca chiều


và giờ nghỉ giải lao

Công độc hại


Công hưởng BHXH

Công đi hành chính


Ngày nghỉ Ngày Ngày nghỉ

Công nghỉ Lễ, tết

Công điều dưỡng


Ngày Lễ Ngày Lễ
thường hàng thường hàng tuần

nguyên lương
Công nghỉ bù

Công ca đêm
Công chế độ
Mã số
Họ & Tên 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 tuần
NV

nghỉ giữa ca

Thanh toán

Ca 1,2 (giờ)

Ca 1,2 (giờ)
Ca 1,2 (giờ)

Ca 1,2 (giờ)
Để nghỉ bù

Ca 3(giờ)

Ca 3(giờ)

Ca 3(giờ)
Ca 3(giờ)

Ca 3(giờ)

Ca 3(giờ)
Tổng giờ

Ca 1,2

Ca 1,2
(h)
Thiều Sỹ Chinh Lò trưởng

3 4 3 4 9.5

NĐDH0131 P V2+ V2 V3+ V1+ V2+ V3 3B V1+ V2 V3+ V3 V2+ V3 P V1+ V2 V3+ V1+ V2+ V3 22.0 20.0 - 0.4 2.0 - - - - 1.6 11 7 11.0 13.75 13.75 - - - - - - - -

Lương Huệ Châu Lò trưởng

4 4 4 1 9.0

NĐDH1196 V2 V2+ V2 V2 V1+ V1+ V3 V1+ V2 V3+ V1+ V3+ V3 V1+ V2 V3+ V1 V2+ V3 V3+ 23.6 22.0 - - - - - - - 3.6 13 7 11.0 15.08 15.08 - 13.00 - - - 13.0 - -

Nguyễn Hải Quân Lò trưởng

4 4 4 4 4 4 4 1 10.0

NĐDH0086 V1+ V1 V1+ V3 V1+ V2 V3+ V2 V2+ V3 8 V2+ V2 V3+ V1 V2 V1+ V1+ V2 V3+ V1+ 22.0 22.0 - - - - - - - 2.0 15 5 11.0 14.58 14.58 - - - - - - - -

Đỗ Văn Luân Lò trưởng

4 4 10.0

NĐDH0168 V1 V1+ V3 V3+ V2+ P V2+ V2+ V3 P V1+ V2 V2+ P V1 V2+ V3 V1+ V2+ V3+ 22.0 19.0 - - 3.0 - - - - 2.0 12 5 11.0 12.58 12.58 - - - - - - - -

Lê Văn Chung Lò trưởng

4 4 4 4 8.5

NĐDH0159 V2+ V2 V3+ V1+ V2+ V3+ V1 V1+ V1 V2+ V3+ V3 8 V1+ V2 V3+ V3 V1 V2+ V3 22.0 22.0 - - - - - - - 3.0 12 7 11.0 14.42 14.42 - - - - - - - -

Phạm Xuân Long Lò trưởng

4 4 4 4 9.5

NĐDH0178 V1+ P V3+ V1 V1+ V3+ V3+ V1+ V1 V3+ V1+ V1 V2+ V3 P V1 V2 V1 V2+ V3 V2+ 22.0 20.0 - - 2.0 - - - - 1.0 13 6 11.0 14.17 14.17 - - - - - - - -

Đặng Tài Phú Lò trưởng

4 4 9.5

NĐDH0623 V2+ V3 V1 V1+ V2+ V3+ V1 V2+ B V2+ V3+ V1 V2+ V3 V3+ P V2 V3+ B V1 V1+ 22.0 21.0 - 2.0 1.0 - - - - 1.0 12 6 11.0 13.50 13.50 - - - - - - -

Tiết Thanh Hải Lò trưởng

4 4 9.0

NĐDH1299 V3+ V1+ V1+ V3+ V1+ V1+ V2+ P V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V2+ V1+ V2+ V3+ P V1+ V2+ V3+ 22.0 20.0 - - 2.0 - - - - 1.0 14 5 19.0 13.92 13.92 - - - - - - - -

Bùi Chí Tâm Lò phó

4 4 19.0

NĐDH1323 V3+ V1+ V1+ V2+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ P V2+ V3+ V2+ V3+ V1+ V1+ V2+ B V1+ V2+ V3+ 22.0 21.0 - 1.0 1.0 - - - - 1.0 13 6 19.0 14.17 14.17 - - - - - - - -

Nguyễn Quang Trạng Lò phó

4 4 19.0

NĐDH0247 V1+ V2+ V3+ 4P V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ P V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ P V1+ 22.0 19.5 - - 2.5 - - - - 0.5 13 6 19.0 14.17 14.17 - - - - - - - -

Trần Văn Thạch Lò phó

4 19.0

NĐDH0206 V1+ V2+ V3+ B V1+ V2+ V3+ V3+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ B V1+ V2+ V3+ B V1+ V2+ B 22.0 22.0 - 4.0 - - - - - 1.0 11 6 17.0 12.83 12.83 - - - - - - - -

Thạch Nhâm Lò phó

4 4 17.0

NĐDH0245 V2+ V2+ V3+ V1+ V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V1+ V1+ V2+ V3+ V1+ V1+ V2+ V1+ V2+ V3+ V3+ V1+ 22.0 22.0 - - - - - - - 1.0 16 5 21.0 15.25 15.25 - - - - - - - -

Lê Văn Sơn Lò phó

4 4 21.0

NĐDH0072 B V2+ V3+ V3+ V1+ V2+ V1+ V1+ V2+ V3+ B V1+ V2+ V3+ 7B V2+ V3+ V3+ V1+ V2+ V3+ 22.0 22.0 - 2.9 - - - - - 1.1 11 7 18.0 13.75 13.75 - - - - - - - -

Mai Hồ Nghĩa Lò phó

4 4 1 19.1
Thêm giờ thanh toán trong
Thêm giờ để nghỉ bù
tháng

Công học trên 1 tháng


Công phép đặc biệt hưởng
Giờ nghỉ giữa ca

Tổng giờ làm thêm


Tổng công trong tháng

Công nghỉ không lương


Ngày

Công phép thường niên

Công ca ngày, ca chiều


và giờ nghỉ giải lao

Công độc hại


Công hưởng BHXH

Công đi hành chính


Ngày nghỉ Ngày Ngày nghỉ

Công nghỉ Lễ, tết

Công điều dưỡng


Ngày Lễ Ngày Lễ
thường hàng thường hàng tuần

nguyên lương
Công nghỉ bù

Công ca đêm
Công chế độ
Mã số
Họ & Tên 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 tuần
NV

nghỉ giữa ca

Thanh toán

Ca 1,2 (giờ)

Ca 1,2 (giờ)
Ca 1,2 (giờ)

Ca 1,2 (giờ)
Để nghỉ bù

Ca 3(giờ)

Ca 3(giờ)

Ca 3(giờ)
Ca 3(giờ)

Ca 3(giờ)

Ca 3(giờ)
Tổng giờ

Ca 1,2

Ca 1,2
(h)
NĐDH0177 V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ P V1+ V2+ V3+ P V1+ V2+ V3+ P V1+ V2+ V3+ 22.0 19.0 - - 3.0 - - - - 1.0 12 6 18.0 13.50 13.50 - - - - - - - -

Phạm Hoài Nam Lò phó

4 4 18.0

NĐDH0691 V3+ V3 V1+ V2+ V3+ V2+ V3 V3+ V1+ V1 P 4P V1 V2+ V3 V1+ V2 V3+ V1 V2+ 22.0 20.5 - 0.3 1.5 - - - - 2.3 11 7 11.0 13.75 13.75 - - - - - - - -

Nguyễn Văn Sang Lò trưởng 2B

4 4 4 2 4 10.1

NĐDH0461 TD TD TD TD TD TD TD TD TD TD TD TD P P P P P P P P P P 22.0 - - - 10.0 - - - 12.0 - - - - - - - - - - - - - -

Trần Văn Phúc Lò phó

NĐDH0975 V1+ V3+ V2+ V2+ V3+ TD V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ TD V3+ V3+ V3+ V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ 22.0 20.0 - - - - - - 2.0 1.0 11 8 19.0 14.67 14.67 - - - - - - - -

Từ Chí Thiện Lò phó

4 4 19.0

NĐDH0246 V1+ V2+ V3+ P V2+ V3+ V3+ V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ P V1+ V2+ V3+ P V1+ V2+ V3+ 22.0 19.0 - - 3.0 - - - - 1.0 11 7 18.0 13.75 13.75 - - - - - - - -

Nguyễn Văn Tèo Lò phó

4 4 18.0

NĐDH0671 V2+ V3+ B B V1+ V2+ V3+ V3+ V1+ V2+ V3+ V1+ V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ 2B V1+ V2+ 22.0 22.0 - 2.3 - - - - - 1.8 12 6 18.0 13.50 13.50 - - - - - - - -

Phạm Biên Thùy Lò phó

3 4 3 4 18.0

NĐDH0434 V3+ V3 V1 V3+ V3+ V1+ V2+ V2 P P V2+ V3 V1+ V2 V3+ V1+ V1 V2+ 7B V2+ V3 22.0 20.0 - 0.9 2.0 - - - - 1.1 11 7 11.0 13.75 13.75 - - - - - - - -

Võ Chí Thịnh Máy trưởng

4 4 1 9.0

NĐDH0437 V3+ V1+ V1 V1+ V3+ TD V3+ V3 V1 V2+ V3 V3+ V1+ V2 V3+ V3 V3+ V3 V1 V1+ V2 22.0 21.0 - - - - - - 1.0 1.0 10 10 11.0 15.83 15.83 - - - - - - - -

Nguyễn Văn Trí Máy trưởng

4 4 10.0

NĐDH0133 V2+ V2 V2+ B V3 V3+ V1+ V1 V3+ V1+ V1+ V2+ 4B V2 V3+ V3 V1 V1+ V1 V3+ 22.0 22.0 - 1.5 - - - - - 2.5 12 6 11.0 13.50 13.50 - - - - - - - -
Máy trưởng
Nguyễn Công Huấn

4 4 4 4 4 9.0

NĐDH0231 V1 V2+ V2 V3+ V1+ V1+ V2+ V2 V1+ V2 V3+ V1+ V2 V3 7B V1+ V2 V2+ B V2+ V3 22.0 22.0 - 1.9 - - - - - 1.1 15 4 11.0 13.67 13.67 - - - - - - - -

Lư Văn Lay Mol Máy trưởng

4 4 1 9.5

NĐDH0129 V1 V1+ V3 P V1+ V2+ V3+ V1 V2+ V2+ P V2+ V3+ V3 V1 V2+ V1 V1+ V2 V3+ P 22.0 19.0 - - 3.0 - - - - 1.0 13 5 11.0 13.25 13.25 - - - - - - - -

Hà Thanh Xuyên Máy trưởng

4 4 9.0

NĐDH0176 P P P V2+ V2+ V3+ V3 V1 V2+ V3+ V1+ V2 V3+ V1 V2+ V3 V1 V1+ V2 V3+ V1+ 22.0 19.0 - - 3.0 - - - - 1.0 12 6 11.0 13.50 13.50 - - - - - - - -

Bùi Quốc Tuấn Máy trưởng

4 4 9.0

NĐDH0121 V2+ V2 V3+ V1+ V2+ V3 V1+ V3 V3+ V3 V1 V2+ V3 4B V1+ V2 V3+ V3 V2+ V3 V1+ 22.0 22.0 - 0.5 - - - - - 1.5 11 9 11.0 15.58 15.58 - - - - - - - -

Hoàng Văn Hùng Máy trưởng

2 2 4 4 10.0

NĐDH0458 V1+ V2 V3 V1+ V3+ V3+ V1 V2+ B V3 V1+ V1 V2+ V3 V1+ V2 V1+ B V2+ V3 V2+ 22.4 22.0 - 2.0 - - - - - 1.4 13 6 11.0 14.17 14.17 - 3.00 - - - 3.0 - -
Máy trưởng
Nguyễn Văn Qươn
Thêm giờ thanh toán trong
Thêm giờ để nghỉ bù
tháng

Công học trên 1 tháng


Công phép đặc biệt hưởng
Giờ nghỉ giữa ca

Tổng giờ làm thêm


Tổng công trong tháng

Công nghỉ không lương


Ngày

Công phép thường niên

Công ca ngày, ca chiều


và giờ nghỉ giải lao

Công độc hại


Công hưởng BHXH

Công đi hành chính


Ngày nghỉ Ngày Ngày nghỉ

Công nghỉ Lễ, tết

Công điều dưỡng


Ngày Lễ Ngày Lễ
thường hàng thường hàng tuần

nguyên lương
Công nghỉ bù

Công ca đêm
Công chế độ
Mã số
Họ & Tên 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 tuần
NV

nghỉ giữa ca

Thanh toán

Ca 1,2 (giờ)

Ca 1,2 (giờ)
Ca 1,2 (giờ)

Ca 1,2 (giờ)
Để nghỉ bù

Ca 3(giờ)

Ca 3(giờ)

Ca 3(giờ)
Ca 3(giờ)

Ca 3(giờ)

Ca 3(giờ)
Tổng giờ

Ca 1,2

Ca 1,2
(h)
Máy trưởng
Nguyễn Văn Qươn

4 4 3 9.5

NĐDH0172 V1+ V1+ V2+ V3 V1+ V1 V2+ V2 P V1+ V2 V3+ V1 V2+ P V1 V1+ V2 V3+ V2 V2+ 22.0 20.0 - - 2.0 - - - - 1.0 16 3 11.0 13.42 13.42 - - - - - - - -

Phan Phú Quí Máy trưởng

4 4 10.0

NĐDH0083 V2+ V3 V3+ V2+ V2+ P V1+ V1+ V2+ P V2 P 5B V1 V2+ V3 V3+ V2 V3+ V1 V3+ 22.0 19.0 - 0.6 3.0 - - - - 1.4 11 6 11.0 12.83 12.83 - - - - - - - -

Cao Tấn Phát Máy trưởng

4 4 3 8.5

NĐDH0220 V3+ V1 V2+ V3+ V1+ V2 V2+ B V1 V2+ V3 V1+ V1 V3+ 5B V2 V2+ V3 V1+ V2 V2+ 22.0 22.0 - 1.6 - - - - - 1.4 14 5 11.0 13.92 13.92 - - - - - - - -
Trưởng kíp
Huỳnh Quang Hải -
điện
4 3 4 9.5

NĐDH0226 V2+ V2 V3+ V1+ V2 V3 V3+ V1+ V2 V3+ V1+ V1+ V2 V3 5B V1+ V1 V3+ V1 V2+ B 22.0 22.0 - 1.6 - - - - - 1.4 13 6 11.0 14.17 14.17 - - - - - - - -
Trưởng kíp
Đỗ Xuân Ni
điện
4 4 3 9.5

NĐDH0090 V1+ V1 V1+ V3 V1+ V3+ V3+ V1 V2+ V3 B V2 V3+ V1+ V1 V2+ 7B V1+ V2 V3+ V3 22.0 22.0 - 1.9 - - - - - 1.1 12 7 11.0 14.42 14.42 - - - - - - - -
Trưởng kíp
Võ Minh Chánh
điện
4 4 1 9.5

NĐDH0185 V2+ V2 V3+ V1+ V2+ V2+ B V2 V3+ V1 V2+ V3+ V2 V3+ V3 V1 V2+ V3 V1 V1+ 22.4 22.0 - 1.0 - - - - - 2.4 13 6 11.0 14.17 14.17 - 3.00 - - - 3.0 - -
Trưởng kíp
Trần Phước Nhân
điện
4 4 4 4 3 9.5

NĐDH0163 V3+ V1+ V2+ V3+ B V1 V1+ V3 B V1+ V2 V3+ V2 V2+ V3 V1+ V2 V3+ B V3+ 22.0 22.0 - 3.0 - - - - - 2.0 10 7 11.0 13.08 13.08 - - - - - - - -
Trưởng kíp
Trần Văn Thừa
điện
4 4 4 4 9.5

NĐDH0580 V2+ V3+ V1 V3+ V2+ V2 V3+ P V1+ V2+ V3 V1+ V2 P V2 V2+ V3 P V2+ V2 V3+ 22.0 19.0 - - 3.0 - - - - 1.0 12 6 11.0 13.50 13.50 - - - - - - - -
Trực chính
Đinh Ngọc Lâm
Điện
4 4 9.0

NĐDH0162 V1+ V1 V2+ V2 V3 V1+ V1+ V1+ V1 V2 V3+ V1+ V2+ V3 V3+ V1 B V3+ V1 V1 V1+ 22.8 22.0 - 1.0 - - - - - 1.8 15 5 11.0 14.58 14.58 - 6.00 - - - 6.0 - -
Trực chính
Sơn Thái
Điện
3 4 4 3 10.0

NĐDH0509 V3+ V1+ V3 V2+ V3+ V3 V1 V2+ V3 B V2+ V2+ V3+ B V1+ V2+ B 7B V2 V3+ V3 22.0 22.0 - 3.9 - - - - - 1.1 9 8 11.0 13.33 13.33 - - - - - - - -
Trực chính
Nguyễn Hữu Trung Nhân
Điện
4 4 1 8.5

NĐDH0106 V2 V1+ V1+ V2+ V3+ V1+ V2 V3+ V1 V1+ V3+ V1 V2 V3+ V3 V1 V2+ V3 V1+ 22.5 22.0 - - - - - - - 3.5 13 6 11.0 14.17 14.17 - 4.00 - - - 4.0 - -
Trực chính
Nguyễn Văn Tân
Điện
4 4 4 4 4 4 4 9.5

NĐDH0249 V3+ V2+ V2+ V3+ B V1 V2+ V3 V1+ V2 V3+ 6B V1 V2+ V3 V1 V1+ V2 V3+ V1 V2+ 22.0 22.0 - 1.8 - - - - - 1.3 13 6 11.0 14.17 14.17 - - - - - - - -
Trực chính
Huỳnh Duy Luân
Điện
4 2 4 9.5

NĐDH1422 V2+ V2+ V2+ V2 V3+ V1+ V1+ V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ V3+ V1+ V2+ V3+ B V1+ V2+ V3+ 23.3 22.0 - 1.0 - - - - - 2.3 14 6 19.0 14.83 14.83 - 10.00 - - - 10.0 - -

Trực phụ
Phan Thiện Nhân
điện

4 2 4 4 4 20.0

NĐDH0504 V3+ V1+ V3+ P V2+ V2+ V3+ V2+ V2+ V3+ V1+ V3+ V3+ P V1+ V2+ V2+ V2+ V3+ V2+ V3+ 22.0 20.0 - - 2.0 - - - - 1.0 11 8 19.0 14.67 14.67 - - - - - - - -
Trực phụ
Thêm giờ thanh toán trong
Thêm giờ để nghỉ bù
tháng

Công học trên 1 tháng


Công phép đặc biệt hưởng
Giờ nghỉ giữa ca

Tổng giờ làm thêm


Tổng công trong tháng

Công nghỉ không lương


Ngày

Công phép thường niên

Công ca ngày, ca chiều


và giờ nghỉ giải lao

Công độc hại


Công hưởng BHXH

Công đi hành chính


Ngày nghỉ Ngày Ngày nghỉ

Công nghỉ Lễ, tết

Công điều dưỡng


Ngày Lễ Ngày Lễ
thường hàng thường hàng tuần

nguyên lương
Công nghỉ bù

Công ca đêm
Công chế độ
Mã số
Họ & Tên 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 tuần
NV

nghỉ giữa ca

Thanh toán

Ca 1,2 (giờ)

Ca 1,2 (giờ)
Ca 1,2 (giờ)

Ca 1,2 (giờ)
Để nghỉ bù

Ca 3(giờ)

Ca 3(giờ)

Ca 3(giờ)
Ca 3(giờ)

Ca 3(giờ)

Ca 3(giờ)
Tổng giờ

Ca 1,2

Ca 1,2
(h)
Trực phụ
Phan Thành Khoa -
điện
4 4 19.0

NĐDH0075 V1+ V1+ V3+ V1+ V2+ V3+ V3+ V1+ V1+ V3+ 1B V1+ V2+ V2+ V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ P 22.0 21.0 - 0.1 1.0 - - - - 1.9 13 6 19.0 14.17 14.17 - - - - - - - -

Trực phụ
Huỳnh Đăng Vũ
Điện
3 4 4 4 19.0

NĐDH0145 V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ V2+ V2+ V3+ 4P V1+ V2+ V3+ V1+ V1+ V2+ V3+ V1+ 22.0 21.5 - - 0.5 - - - - 1.5 14 6 20.0 14.83 14.83 - - - - - - - -

Trực phụ
Phạm Thanh Tùng
Điện

4 4 4 20.0

NĐDH1339 V3+ V1+ V2+ V3+ 1B PDB PDB PDB B V1+ V1+ B V1+ V2+ V3+ V1+ V3+ V3+ V1+ B V1+ V2+ 22.0 19.0 - 3.1 - 3.0 - - - 0.9 10 5 15.0 11.25 11.25 - - - - - - - -

Trực phụ
Nguyễn Dương Dũng Hải
điện

3 4 15.0

NĐDH0197 V2+ V2+ V3+ V3+ V1+ V2+ V2+ V2+ V3+ V1+ V1+ V1+ V2+ V2+ V3+ V1+ V1+ V1+ V2+ V2+ V3+ 22.0 22.0 - - - - - - - 1.0 16 5 21.0 15.25 15.25 - - - - - - - -

VHV Trợ
Triệu Hồng Phát
thủ

4 4 21.0

NĐDH0095 8 8 8 8 V3+ V3+ V1+ V1+ V1+ V2+ V2+ V3+ V3+ 4P V1+ V1+ V2+ V2+ V3+ V3+ V1+ P 22.0 20.5 - - 1.5 - - - - 4.5 10 6 16.0 12.17 12.17 - - - - - - - -

VHV Trợ
Trần Thái Sơn
thủ

4 16.0

NĐDH1327 V1+ V1+ V2+ V2+ V2+ V2+ V3+ V3+ V2+ V1+ V1+ V1+ P B V3+ V3+ V1+ V2+ V2+ V3+ V3+ V1+ V1+ 23.5 21.0 - 1.0 1.0 - - - - 0.5 15 6 21.0 15.50 15.50 - 12.00 - - - 12.0 - -

VHV Trợ
Trần Văn Cương
thủ

4 21.0

NĐDH0165 V1+ V1+ V2+ V2+ V2+ V2+ V3+ B V1+ V2+ V2+ V2+ V3+ V3+ B V1+ V1+ V2+ V2+ V3+ V3+ B 22.0 22.0 - 3.0 - - - - - - 14 5 19.0 13.92 13.92 - - - - - - - -

VHV Trợ
Trương Quang Vinh
thủ

19.0

NĐDH0124 V3+ V3+ V1+ V1+ V1+ V1+ V2+ V2+ V3+ V3+ V1+ V1+ V2+ V2+ V3+ V3+ V1+ V1+ V2+ V2+ V3+ V3+ 23.6 22.0 - - - - - - - 1.6 14 8 22.0 16.67 16.67 - 13.00 - - - 13.0 - -

VHV Trợ
Nguyễn Quốc Chiến
thủ

2 4 2 4 1 22.0

NĐDH1305 V2+ V2+ V3+ V3+ V1+ V1+ P P P V3+ V3+ V1+ V1+ V2+ V2+ V3+ V3+ V3+ V1+ V2+ V2+ V2+ V3+ 24.0 19.0 - - 3.0 - - - - 1.0 12 8 20.0 15.33 15.33 - 16.00 - - - 16.0 - -

VHV Trợ
Lê Tuấn An
thủ

4 4 20.0

NĐDH0239 V3+ V3+ V1+ V1+ V1+ V1+ V2 V2+ V3+ V3+ V3+ V1+ V2+ V2+ V2+ V3+ V1+ V1+ V1+ V2+ V2 V3+ V3+ V3+ 25.5 22.0 - - - - - - - 1.5 15 9 22.0 18.25 18.25 - 28.00 - - - 28.0 - -

VHV Trợ
Lê Quang Huy
thủ

4 3 4 1 24.0

NĐDH0109 V1+ V1+ V2+ V2+ V3+ V3+ V3+ V1+ V2+ V2+ V3+ V3+ V3+ V1+ V1 V2+ V2+ V3+ V3+ V1+ V1+ V2+ V2+ 24.4 22.0 - - - - - - - 1.4 15 8 22.0 17.33 17.33 - 19.00 - - - 19.0 - -

VHV Trợ
Tống Minh Thức
thủ

4 4 3 23.0

NĐDH0181 V1+ B V2+ B V3+ V3+ V3+ V1+ V1+ V1+ V2+ V2+ V3+ V3+ V1+ V1+ V2+ V2+ V3+ V3+ V1+ B V2+ 24.0 22.0 - 3.0 - - - - - 1.0 13 7 20.0 15.08 15.08 - 16.00 - - - 16.0 - -

VHV Trợ
Phan Văn Sang
thủ

4 4 21.0
Thêm giờ thanh toán trong
Thêm giờ để nghỉ bù
tháng

Công học trên 1 tháng


Công phép đặc biệt hưởng
Giờ nghỉ giữa ca

Tổng giờ làm thêm


Tổng công trong tháng

Công nghỉ không lương


Ngày

Công phép thường niên

Công ca ngày, ca chiều


và giờ nghỉ giải lao

Công độc hại


Công hưởng BHXH

Công đi hành chính


Ngày nghỉ Ngày Ngày nghỉ

Công nghỉ Lễ, tết

Công điều dưỡng


Ngày Lễ Ngày Lễ
thường hàng thường hàng tuần

nguyên lương
Công nghỉ bù

Công ca đêm
Công chế độ
Mã số
Họ & Tên 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 tuần
NV

nghỉ giữa ca

Thanh toán

Ca 1,2 (giờ)

Ca 1,2 (giờ)
Ca 1,2 (giờ)

Ca 1,2 (giờ)
Để nghỉ bù

Ca 3(giờ)

Ca 3(giờ)

Ca 3(giờ)
Ca 3(giờ)

Ca 3(giờ)

Ca 3(giờ)
Tổng giờ

Ca 1,2

Ca 1,2
(h)
NĐDH1324 TD V2+ V3+ V3+ V1+ V2+ V3+ 3TD V2+ V2+ V3+ V1+ V2+ V1+ V1+ V2+ V3+ 22.0 20.6 - - - - - - 1.4 5.6 10 5 15.0 11.25 11.25 - - - - - - - -

VHV Máy
Đỗ Hiếu Liêm 4
phó

8 4 4 8 4 8 4 1 15.0

NĐDH1300 V3+ V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ 3B V1+ V1+ V2+ P V1+ V1+ V2+ V3+ P V1+ V3+ V3+ 22.0 20.0 - 0.4 2.0 - - - - 3.6 11 5 16.0 11.92 11.92 - - - - - - -
VHV Máy
Nguyễn Thành Tâm 4
phó
4 8 4 4 4 1 16.0

NĐDH1326 TD V1+ V2+ V1+ TD V1+ V2+ V3+ TD V1+ V1+ V3+ TD V1+ V2+ V3+ V3+ V2+ V3+ TD 22.0 17.0 - - - - - - 5.0 2.0 10 5 15.0 11.25 11.25 - - - - - - - -
VHV Máy
Lê Hải Bằng
phó
4 4 8 15.0

NĐDH0146 TD V1+ V2+ V3+ TD V1+ V2+ V3+ TD V1+ V2+ V2+ V2+ TD V2+ V3+ V2+ V1+ V2+ V3+ TD 22.0 17.0 - - - - - - 5.0 1.0 12 4 16.0 11.67 11.67 - - - - - - - -
VHV Máy
Trần Hoàng Tú
phó
4 4 17.0

NĐDH0158 V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ 22.0 22.0 - - - - - - - 7.0 10 5 15.0 11.25 11.25 - - - - - - - -
VHV Máy
Trần Tấn Đạt
phó
8 8 8 4 4 4 4 4 4 8 15.0

NĐDH0135 TD V1+ V2+ V3+ TD V1+ V2+ V3+ 4TD TD V1+ V3+ V3+ TD V1+ V2+ V3+ TD V1+ V2+ V3+ TD 22.0 15.5 - - - - - - 6.5 0.5 9 6 15.0 11.50 11.50 - - - - - - - -
VHV Máy
Đỗ Minh Luân
phó
4 15.5

NĐDH0094 V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ V2+ V2+ V3+ V1+ V1+ V2+ V2+ V2+ V3+ V1+ 22.0 22.0 - - - - - - - 6.0 12 4 16.0 11.67 11.67 - - - - - - - -
VHV Máy
Tài Duy Phúc 4
phó
4 4 4 4 4 8 8 8 16.0

NĐDH1322 V2+ V2+ V3+ P V1+ V2+ V3+ P V1+ V2+ V2+ V1+ V2+ V3+ P V1+ V2+ V3+ P P V1+ 22.0 17.0 - - 5.0 - - - - 1.0 12 4 16.0 11.67 11.67 - - - - - - - -
VHV Máy
Cao Văn Tèo
phó
4 4 16.0

NĐDH0214 V1+ P V1+ V1+ V1+ V3+ P V1+ V1+ V3+ 1B V2+ V3+ V3+ V1+ V1+ V3+ V1+ V2+ 22.0 20.0 - 0.1 2.0 - - - - 3.9 11 5 16.0 11.92 11.92 - - - - - - - -
VHV Máy
Nguyễn Minh Trung 4
phó
4 3 4 8 8 16.0

NĐDH0073 V2+ V3+ TD V1+ V2+ V3+ TD V1+ V2+ V3+ V1+ V3+ PDB V1+ PDB V3+ TS TS TS V1+ V2+ 22.0 15.0 - - - 2.0 - 3.0 2.0 1.0 9 5 14.0 10.58 10.58 - - - - - - - -
VHV Máy
Nguyễn Đức Huy 4
phó
4 14.0

NĐDH0694 V3+ V3+ V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ TD V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ 22.0 21.0 - - - - - - 1.0 1.0 12 8 20.0 15.33 15.33 - - - - - - - -
VHV Máy
Lý Thanh Khoa
nghiền
4 4 20.0

NĐDH0703 V3+ V1+ V1+ V1+ V3+ V1+ V2+ V3+ V2+ V3+ V3+ V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ B V1+ V2+ V3+ 22.0 22.0 - 1.0 - - - - - 1.0 12 8 20.0 15.33 15.33 - - - - - - - -
VHV Máy
Nguyễn Thành Đô
nghiền
4 4 20.0

NĐDH0111 V1+ V2+ V3+ P V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ P V1+ V2+ V3+ 4P V1+ V2+ V3+ 3B V1+ V2+ V3+ 22.0 19.5 - 0.4 2.5 - - - - 1.1 12 6 18.0 13.50 13.50 - - - - - - -
VHV Máy
Phan Thanh Truyền 1
nghiền
4 4 18.0

NĐDH0572 B V2+ V3+ B V1+ V2+ V3+ V1+ V3+ V3+ V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ B V1+ V2+ 4B 22.0 22.0 - 3.5 - - - - - 2.5 10 6 16.0 12.17 12.17 - - - - - - - -
VHV Máy
Trần Trọng Tín
nghiền
4 4 4 4 4 16.0

NĐDH0134 V1+ V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ P V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ V3+ V1+ V2+ V3+ 22.0 21.0 - - 1.0 - - - - 1.0 13 7 20.0 15.08 15.08 - - - - - - - -
VHV Máy
Trần Văn Hưởng
nghiền
Thêm giờ thanh toán trong
Thêm giờ để nghỉ bù
tháng

Công học trên 1 tháng


Công phép đặc biệt hưởng
Giờ nghỉ giữa ca

Tổng giờ làm thêm


Tổng công trong tháng

Công nghỉ không lương


Ngày

Công phép thường niên

Công ca ngày, ca chiều


và giờ nghỉ giải lao

Công độc hại


Công hưởng BHXH

Công đi hành chính


Ngày nghỉ Ngày Ngày nghỉ

Công nghỉ Lễ, tết

Công điều dưỡng


Ngày Lễ Ngày Lễ
thường hàng thường hàng tuần

nguyên lương
Công nghỉ bù

Công ca đêm
Công chế độ
Mã số
Họ & Tên 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 tuần
NV

nghỉ giữa ca

Thanh toán

Ca 1,2 (giờ)

Ca 1,2 (giờ)
Ca 1,2 (giờ)

Ca 1,2 (giờ)
Để nghỉ bù

Ca 3(giờ)

Ca 3(giờ)

Ca 3(giờ)
Ca 3(giờ)

Ca 3(giờ)

Ca 3(giờ)
Tổng giờ

Ca 1,2

Ca 1,2
(h)
VHV Máy
Trần Văn Hưởng
nghiền
4 4 20.0

NĐDH0659 V1+ V2+ V3+ B V1+ V3+ V1+ V1+ V2+ V2+ V2+ V2+ V3+ 3B V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ V3+ 22.0 22.0 - 1.4 - - - - - 1.6 13 6 19.0 14.17 14.17 - - - - - - - -
VHV Máy
Lê Văn Đạo
nghiền
4 4 4 1 19.0

NĐDH1384 V2+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ P V1+ V2+ V3+ V3+ V1+ V2+ V3+ V2+ 22.0 21.0 - - 1.0 - - - - 1.0 13 7 20.0 15.08 15.08 - - - - - - - -
VHV Máy
Trần Lưu Bá Phúc
nghiền
4 4 21.0

NĐDH0113 TD TD V1+ V2+ V3+ 4TD V1+ V2+ V3+ TD V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ 1B V1+ V2+ 22.0 18.5 - 0.1 - - - - 3.5 1.4 12 5 17.0 12.58 12.58 - - - - - - - -
VHV Máy
Trương Hoàng Vũ
nghiền
4 3 4 17.0

NĐDH0248 V1+ V1+ P V1+ V3+ V3+ V1+ V1+ V1+ V1+ V3+ V3 V1+ V1+ V1+ V1+ V3+ V3+ V1+ V1+ V2+ V2+ V3+ V3+ 25.6 21.0 - - 1.0 - - - - 1.1 16 8 22.0 17.67 17.67 - 29.00 - - - 29.0 - -

VHV Thải
Nguyễn Văn Thạch 4V2
xỉ đáy lò
4 4 1 23.5

NĐDH0137 V1+ V2+ V2+ V2+ V3+ V1+ V1+ V2+ V2+ V3+ V3 V1+ V1+ V2+ V2+ V3+ V3+ V1+ V1+ V2+ V2+ V3+ V3+ 23.9 22.0 - - - - - - - 0.9 16 7 22.0 17.08 17.08 - 15.00 - - - 15.0 - -
VHV Thải
Nguyễn Xuân Nhâm
xỉ đáy lò
3 4 23.0

NĐDH1302 V2+ B V3+ V3+ V1+ V1+ V2+ V2+ V3+ V3+ V1+ V1+ V2+ V2+ V3+ V3 V1+ V1+ V2+ V2+ V3+ V3+ V1+ V1+ 24.5 22.0 - 1.0 - - - - - - 16 8 22.0 17.67 17.67 - 20.00 - - - 20.0 - -
VHV Thải
Kim Duy Tính 4V2
xỉ đáy lò
23.5

NĐDH0305 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P 22.5 21.0 - - 1.0 - - - - 21.5 - - - - - - 4.00 - - - 4.0 - -


Học viên
Nguyễn Đình Nam Thải xỉ đáy
lò
4 -

NĐDH0104 V3+ V3+ V1+ V2+ V2+ V2+ V3+ V3+ V2+ V2+ V2+ V2+ V3+ V3+ V2+ V2+ V2+ B B B V1+ V1+ V2+ V2+ 24.0 22.0 - 3.0 - - - - - - 15 6 21.0 15.50 15.50 - 16.00 - - - 16.0 - -
VHV Thải
Đường Thái Sơn
xỉ đáy lò
21.0

NĐDH0211 V3+ V3+ V2+ V2+ V3+ V3+ V2+ V3+ P V2+ V3+ V3+ V1+ V1+ V3+ V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V2+ 22.0 21.0 - - 1.0 - - - - 1.0 11 9 20.0 15.58 15.58 - - - - - - - -

Lê Phạm Minh Thông VHV ESP

4 4 20.0

NĐDH0704 V3+ V3+ V3+ V3+ V3+ V3+ V3+ V3+ V3+ V3+ V1+ V3+ V3+ V1+ B B V1+ V1+ V3+ V3+ V3+ 23.5 22.0 - 2.0 - - - - - 2.5 4 15 19.0 16.42 16.42 - 12.00 - - - 12.0 - -

Nguyễn Thanh Lâm VHV ESP

4 4 4 3 4 1 19.0

NĐDH1156 P P P P V1+ V2+ V3+ V1+ V1+ V2+ V3+ V1+ V1+ V2+ 4P V1+ V2+ V3+ 3B V1+ V2+ V3+ 22.0 17.5 - 0.4 4.5 - - - - 1.1 12 4 16.0 11.67 11.67 - - - - - - - -

Nguyễn Thanh Liêm VHV ESP

4 4 1 16.0

NĐDH1228 B V2+ V2+ V3+ V1+ V2+ V2+ V2+ V2+ V2+ V2+ V2+ V2+ B V1+ V2+ V3+ V3+ V1+ V3+ V1+ 22.0 22.0 - 2.0 - - - - - 1.0 15 4 19.0 13.67 13.67 - - - - - - - -

Nguyễn Ngọc Hùng VHV ESP

4 4 19.0

NĐDH1450 V2+ V2+ V3+ V1+ V1+ V1+ P V2+ V3+ V3+ V2+ V2+ V3+ V3+ V1+ V2+ V3+ P V2+ V2+ 22.0 20.0 - - 2.0 - - - - 2.0 12 6 18.0 13.50 13.50 - - - - - - - -

Nguyễn Hoàng Thái VHV ESP

4 4 4 4 18.0

NĐDH0175 V1+ V1+ V1+ V1+ V2+ V2+ V2+ V1+ V1+ V1+ V1+ V1+ V1+ V1+ V2+ V1+ V1+ V1+ V2+ V2+ V3+ 22.0 22.0 - - - - - - - 1.0 20 1 21.0 14.25 14.25 - - - - - - - -

Lê Thành Triệu VHV ESP


Thêm giờ thanh toán trong
Thêm giờ để nghỉ bù
tháng

Công học trên 1 tháng


Công phép đặc biệt hưởng
Giờ nghỉ giữa ca

Tổng giờ làm thêm


Tổng công trong tháng

Công nghỉ không lương


Ngày

Công phép thường niên

Công ca ngày, ca chiều


và giờ nghỉ giải lao

Công độc hại


Công hưởng BHXH

Công đi hành chính


Ngày nghỉ Ngày Ngày nghỉ

Công nghỉ Lễ, tết

Công điều dưỡng


Ngày Lễ Ngày Lễ
thường hàng thường hàng tuần

nguyên lương
Công nghỉ bù

Công ca đêm
Công chế độ
Mã số
Họ & Tên 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 tuần
NV

nghỉ giữa ca

Thanh toán

Ca 1,2 (giờ)

Ca 1,2 (giờ)
Ca 1,2 (giờ)

Ca 1,2 (giờ)
Để nghỉ bù

Ca 3(giờ)

Ca 3(giờ)

Ca 3(giờ)
Ca 3(giờ)

Ca 3(giờ)

Ca 3(giờ)
Tổng giờ

Ca 1,2

Ca 1,2
(h)
Lê Thành Triệu VHV ESP

4 4 21.0

NĐDH1221 V1+ V1+ V3+ V2+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ B V1+ V1+ V3+ B V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ V1+ 22.0 22.0 - 2.0 - - - - - 1.0 13 6 19.0 14.17 14.17 - - - - - - - -

Trần Thanh Long VHV ESP

4 4 19.0

NĐDH1220 V2+ V2+ P V1+ V1+ V3+ P V1+ V2+ V3+ V1+ V1+ V2+ V3+ V2+ V2+ V3+ P V2+ V3+ 4P V1+ 22.0 18.5 - - 3.5 - - - - 0.5 13 5 18.0 13.25 13.25 - - - - - - - -

Nguyễn Tấn An VHV ESP

4 18.0

NĐDH0132 V2+ CÔ CÔ CÔ CÔ CÔ V2+ V3+ V3+ V1+ V2+ V3+ P V2+ V3+ V3+ V1+ V2+ V1+ V1+ V2+ 22.0 16.0 - - 1.0 - - 5.0 - 1.0 10 5 15.0 11.25 11.25 - - - - - - - -

Nguyễn Phương Hiếu VHV ESP

4 4 15.0

NĐDH0698 P V1+ V1+ V2+ P V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ P V1+ V1+ V2+ V3+ V1+ V3+ V3+ 4P V2+ 22.0 18.5 - - 3.5 - - - - 1.5 12 5 17.0 12.58 12.58 - - - - - - - -

Thạch Ly Qui VHV FGD

4 4 4 17.0

NĐDH0473 V1+ V2+ V3+ 5B V1+ V2+ V3+ V3+ V3+ V3+ V3+ V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V2+ 22.0 22.0 - 0.6 - - - - - 5.4 9 7 16.0 12.42 12.42 - - - - - - - -

VHV Máy
Hà Duy Khương 4
phó

8 4 4 4 4 8 4 3 16.0

NĐDH1184 P V1+ V2+ V3+ P V1+ V1+ V3+ P V1+ V2+ P V1+ V2+ V3+ V1+ V1+ V1+ V3+ P V1+ 22.0 17.0 - - 5.0 - - - - 1.0 12 4 16.0 11.67 11.67 - - - - - - - -

Lâm Công Minh VHV FGD

4 4 16.0

NĐDH0201 V1+ V2+ V3+ P V1+ V2+ V3+ V1+ V1+ P P V1+ V2+ V3+ P V2+ V3+ P V3+ V2+ V3+ 22.0 17.0 - - 5.0 - - - - 1.0 10 6 16.0 12.17 12.17 - - - - - - - -

Nguyễn Nhựt Duy VHV FGD

4 4 16.0

NĐDH1225 V3+ V1+ V2+ V3+ V2+ V2+ V3+ V3+ V1+ V2+ V3+ V3+ V1+ V3+ V1+ V1+ V3+ 22.0 22.0 - - - - - - - 5.0 9 8 17.0 13.33 13.33 - - - - - - - -

Dương Minh Phú VHV FGD

4 8 4 4 8 4 4 4 17.0

NĐDH0180 V2+ P V1+ V1+ V1+ P V2+ V2+ V2+ P V1+ V2+ V2+ P V1+ V1+ V2+ P V1+ V2+ V3+ 22.0 17.0 - - 5.0 - - - - 1.0 15 1 16.0 10.92 10.92 - - - - - - - -

Nguyễn Văn Thiện VHV FGD

4 4 16.0

NĐDH1383 V2+ V3+ V1+ V1+ V3+ P V1+ V2+ V2+ P V2+ V2+ P V1+ V2+ V2+ V3+ V2+ V2+ V3+ B 22.0 19.0 - 1.0 3.0 - - - - 1.0 13 4 17.0 12.33 12.33 - - - - - - - -

Cao Bá Huy VHV FGD

4 4 18.0

NĐDH1453 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 22.0 22.0 - - - - - - - 22.0 - - - - - - - - - - - - -


Học viên
Mai Đoàn Kim Khánh
ESP
-

NĐDH1182 V2+ V2+ V3+ V2+ V2+ V3+ V3+ TD V3+ V1+ V1+ V2+ 4TD V1+ V2+ V2+ V1+ V2+ V3+ 1B V1+ V1+ 22.0 20.5 - 0.1 - - - - 1.5 1.4 14 5 19.0 13.92 13.92 - - - - - - - -

VHV Máy
Vương Chí Hiếu
nghiền

4 3 4 19.0

NĐDH1304 V1+ V2+ V3+ V2+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ B V1+ V2+ V3+ B V1+ V2+ V2+ 3B V1+ V2+ V3+ 22.0 22.0 - 2.4 - - - - - 1.6 13 5 18.0 13.25 13.25 - - - - - - - -

Thạch Út VHV FGD


Thêm giờ thanh toán trong
Thêm giờ để nghỉ bù
tháng

Công học trên 1 tháng


Công phép đặc biệt hưởng
Giờ nghỉ giữa ca

Tổng giờ làm thêm


Tổng công trong tháng

Công nghỉ không lương


Ngày

Công phép thường niên

Công ca ngày, ca chiều


và giờ nghỉ giải lao

Công độc hại


Công hưởng BHXH

Công đi hành chính


Ngày nghỉ Ngày Ngày nghỉ

Công nghỉ Lễ, tết

Công điều dưỡng


Ngày Lễ Ngày Lễ
thường hàng thường hàng tuần

nguyên lương
Công nghỉ bù

Công ca đêm
Công chế độ
Mã số
Họ & Tên 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 tuần
NV

nghỉ giữa ca

Thanh toán

Ca 1,2 (giờ)

Ca 1,2 (giờ)
Ca 1,2 (giờ)

Ca 1,2 (giờ)
Để nghỉ bù

Ca 3(giờ)

Ca 3(giờ)

Ca 3(giờ)
Ca 3(giờ)

Ca 3(giờ)

Ca 3(giờ)
Tổng giờ

Ca 1,2

Ca 1,2
(h)
Thạch Út VHV FGD

4 4 4 1 18.0

NĐDH0688 P P V2+ V3+ V3+ V1+ V1+ V3+ P V1+ V1+ V3+ P V1+ V2+ 4P V2+ V2+ V1+ V1+ V1+ 22.0 17.5 - - 4.5 - - - - 1.5 12 4 16.0 11.67 11.67 - - - - - - - -

Lê Tấn Trung VHV FGD

4 4 4 16.0

NĐDH1408 V2+ V3+ V3+ V1+ V1+ V3+ V2+ V3+ V3+ V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ 22.1 22.0 - - - - - - - 7.1 8 7 15.0 11.75 11.75 - 1.00 - - - 1.0 - -
VHV Trạm
Hà Hữu Hiệp bơm tuần 4 4
hoàn
4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 1 22.1

NĐDH0236 V1+ V2+ V3+ P V1+ V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ P V1+ V2+ V3+ P V1+ V2+ V3+ P 22.0 18.0 - - 4.0 - - - - 3.0 11 4 15.0 11.00 11.00 - - - - - - - -
VHV Trạm
Nguyễn Thái An bơm tuần
hoàn
8 8 4 4 15.0

NĐDH1176 V1+ V1+ V2+ V3+ TD TD TD V1+ V2+ V3+ V3+ 4TD V1+ V2+ V3+ TD 1B V1+ V2+ V3+ TD 22.0 16.5 - 0.1 - - - - 5.5 2.4 9 5 14.0 10.58 10.58 - - - - - - - -
VHV Trạm
Phạm Quốc Việt bơm tuần
hoàn
4 3 4 4 4 14.0

NĐDH0148 P V2+ V3+ P V1+ V2+ V2+ V3+ V1+ V1+ V2+ 4P V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ V1+ 22.0 19.5 - - 2.5 - - - - 3.5 12 4 16.0 11.67 11.67 - - - - - - - -
VHV Trạm
Quảng Thành Yên bơm tuần 4
hoàn
4 4 4 4 8 16.0

NĐDH1410 V3+ V3+ V2+ V3+ P V1+ V2+ V3+ P V1+ V2+ V3+ P V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ 22.0 19.0 - - 3.0 - - - - 3.0 9 7 16.0 12.42 12.42 - - - - - - - -

VHV Máy
Trương Hoàng Nguyên 4 4
phó

8 4 4 19.0

NĐDH1155 V1+ V1+ V2+ V3+ V1+ V1+ V2+ V3+ B V1+ V1+ V2+ V3+ V1+ V1+ V2+ V3+ 3B V1+ V1+ V2+ V3+ 22.0 22.0 - 1.4 - - - - - 0.6 15 5 20.0 14.58 14.58 - - - - - - - -

VHV XLN
Trần Thanh Phong
hỗn hợp

4 1 20.0

NĐDH0098 V1+ P V2+ V3+ V1+ V1+ V2+ V3+ V1+ V1+ V2+ V3+ V1+ V1+ V1+ V2+ V3+ V1+ V1+ V2+ V3+ P 22.0 20.0 - - 2.0 - - - - - 15 5 20.0 14.58 14.58 - - - - - - - -

VHV XLN
Phạm Thế Hiển
hỗn hợp

20.0

NĐDH0202 V1+ V1+ V2+ V3+ V1+ V1+ V2+ V3+ P V1+ V2+ V3+ V1+ V1+ V2+ V3+ V1+ V1+ V2+ V3+ 4B V1+ 22.0 21.0 - 0.5 1.0 - - - - 0.5 15 5 20.0 14.58 14.58 - - - - - - - -

VHV XLN
Nguyễn Hoài Em
hỗn hợp

4 20.0

NĐDH0179 V1+ V2+ V3+ V1+ V1+ V2+ V3+ V1+ V1+ V2+ V3+ V2+ V2+ V2+ V3+ 4B V1+ V1+ V2+ V3+ V1+ V1+ 22.0 22.0 - 0.5 - - - - - 0.5 16 5 21.0 15.25 15.25 - - - - - - - -

VHV XLN
Nguyễn Duy Khánh
hỗn hợp

4 21.0

NĐDH0244 V2+ V3+ V1+ V1+ V1+ V2+ V1+ V1+ V2+ V3+ P V1+ P P P B V1+ V2+ V3+ P V1+ V3+ 22.0 17.0 - 1.0 5.0 - - - - - 12 4 16.0 11.67 11.67 - - - - - - - -

VHV XLN
Kim Như Quỳnh
hỗn hợp

16.0

NĐDH1301 V3+ V1+ V2+ V3+ V3+ V1+ V1+ V2+ V3+ V1+ V1+ V1+ V3+ V3+ V1+ V1+ V2+ V3+ V1+ V1+ V2+ V2+ 22.5 22.0 - - - - - - - 0.5 15 7 22.0 16.42 16.42 - 4.00 - - - 4.0 - -

VHV XLN
Trần Đức Lợi
hỗn hợp

4 22.0

NĐDH1226 V3+ V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ P V2+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ V1+ V1+ V2+ V3+ P V1+ V2+ V3+ 22.0 20.0 - - 2.0 - - - - 1.0 13 6 19.0 14.17 14.17 - - - - - - - -
VHV XLN
Phạm Tuấn Kiệt thải – Nhà
Thêm giờ thanh toán trong
Thêm giờ để nghỉ bù
tháng

Công học trên 1 tháng


Công phép đặc biệt hưởng
Giờ nghỉ giữa ca

Tổng giờ làm thêm


Tổng công trong tháng

Công nghỉ không lương


Ngày

Công phép thường niên

Công ca ngày, ca chiều


và giờ nghỉ giải lao

Công độc hại


Công hưởng BHXH

Công đi hành chính


Ngày nghỉ Ngày Ngày nghỉ

Công nghỉ Lễ, tết

Công điều dưỡng


Ngày Lễ Ngày Lễ
thường hàng thường hàng tuần

nguyên lương
Công nghỉ bù

Công ca đêm
Công chế độ
Mã số
Họ & Tên 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 tuần
NV

nghỉ giữa ca

Thanh toán

Ca 1,2 (giờ)

Ca 1,2 (giờ)
Ca 1,2 (giờ)

Ca 1,2 (giờ)
Để nghỉ bù

Ca 3(giờ)

Ca 3(giờ)

Ca 3(giờ)
Ca 3(giờ)

Ca 3(giờ)

Ca 3(giờ)
Tổng giờ

Ca 1,2

Ca 1,2
(h)
VHV XLN
Phạm Tuấn Kiệt thải – Nhà
dầu 5000m3
4 4 19.0

NĐDH1135 V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ V3+ V1+ V1+ V3+ V1+ V2+ V3+ 4P V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ 22.0 21.5 - - 0.5 - - - - 3.5 11 7 18.0 13.75 13.75 - - - - - - - -
VHV XLN
Đinh Ngọc Nhường thải – Nhà
dầu 5000m3
4 3 4 4 4 4 4 1 18.0

NĐDH0183 V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ V2+ V2+ V3+ B V1+ V2+ V3+ B V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ B 22.0 22.0 - 3.0 - - - - - 1.0 12 6 18.0 13.50 13.50 - - - - - - - -
VHV XLN
Nguyễn Hoài Ân thải – Nhà
dầu 5000m3
4 4 18.0

NĐDH1306 V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ V1+ V1+ V3+ V1+ V2+ V3+ B V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ V1+ 22.0 22.0 - 1.0 - - - - - 2.0 13 6 19.0 14.17 14.17 - - - - - - - -
VHV XLN
Kiều Minh Chí thải – Nhà
dầu 5000m3
4 4 8 19.0

NĐDH0216 V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ TD V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ TD V1+ V2+ 22.0 20.0 - - - - - - 2.0 1.0 13 6 19.0 14.17 14.17 - - - - - - - -
VHV XLN
Hồ Duy Tuyến thải – Nhà
dầu 5000m3
4 4 19.0

NĐDH0182 V1+ V2+ V3+ V1+ V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V1+ V2+ V3+ V1+ V1+ V3+ V3+ P V1+ V2+ P 22.0 20.0 - - 2.0 - - - - 2.0 13 5 18.0 13.25 13.25 - - - - - - - -
VHV Trạm
khí nén –
Nguyễn Văn Ấu
Nhà dầu
HFO 300m3
4 4 4 4 18.0

NĐDH1136 V3+ V1+ V2+ V3+ TD V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ V3+ V1+ V2+ V3+ V2+ V2+ 7B V1+ V2+ V3+ V3+ 22.0 21.0 - 0.9 - - - - 1.0 1.1 11 8 19.0 14.67 14.67 - - - - - - - -
VHV Trạm
khí nén –
Huỳnh Minh Đầy
Nhà dầu
HFO 300m3
4 4 1 19.0

NĐDH0170 V1+ V2+ P V1+ V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ P V1+ V2+ V3+ V1+ V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ P 22.0 19.0 - - 3.0 - - - - 1.0 14 4 18.0 13.00 13.00 - - - - - - - -
VHV Trạm
khí nén –
Nguyễn Đông Phi
Nhà dầu
HFO 300m3
4 4 18.0

NĐDH1138 V2+ V2+ V3+ V3+ V2+ V3+ V2+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ 1B V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ V3+ V2+ 22.0 22.0 - 0.1 - - - - - 2.9 11 8 19.0 14.67 14.67 - - - - - - - -
VHV Trạm
khí nén –
Nguyễn Hữu Danh
Nhà dầu
HFO 300m3
4 4 4 3 4 4 19.0

NĐDH0102 V1+ V3+ V1+ V2+ V3+ V1+ V1+ V3+ P V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ P V1+ V1+ 22.0 20.0 - - 2.0 - - - - 1.0 13 6 19.0 14.17 14.17 - - - - - - - -
VHV Trạm
khí nén –
Lê Nhu
Nhà dầu
HFO 300m3
4 4 19.0

NĐDH0079 V1+ V2+ V2+ V2+ V3+ V1 V1+ V1+ V1+ V1 V3+ V1+ V1+ V1+ V2+ V2+ V2+ V3+ V1+ V1+ V2+ V2+ V3+ V3+ 25.8 22.0 - - - - - - - 1.3 20 5 22.0 17.58 17.58 - 30.00 - - - 30.0 - -
VHV Trạm
Trần Hoàng Tuấn NH3 - Lò 4V2
hơi phụ
4 4 1 1 24.5

NĐDH0078 V1+ V2+ B V3+ V3+ V3+ V1+ V2+ V2+ V3+ V3+ V3+ V1 V3+ V3+ V3+ V3+ V3+ V1+ V1+ V2+ V2+ V3+ V3+ 24.5 22.0 - 1.0 - - - - - 0.5 10 13 22.0 18.58 18.58 - 20.00 - - - 20.0 - -
VHV Trạm
Trương Quốc Hiếu NH3 - Lò
hơi phụ
4 23.0

NĐDH1139 V2+ V3+ V3+ V1+ V1+ V2+ V2+ V3+ V3+ V1+ V1+ V2+ V2+ V2+ V2+ B B V2+ V2+ V3+ V3+ V2+ V2+ 23.0 22.0 - 2.0 - - - - - - 15 6 21.0 15.50 15.50 - 8.00 - - - 8.0 - -
VHV Trạm
Nguyễn Tích Sơn NH3 - Lò
hơi phụ
21.0
Thêm giờ thanh toán trong
Thêm giờ để nghỉ bù
tháng

Công học trên 1 tháng


Công phép đặc biệt hưởng
Giờ nghỉ giữa ca

Tổng giờ làm thêm


Tổng công trong tháng

Công nghỉ không lương


Ngày

Công phép thường niên

Công ca ngày, ca chiều


và giờ nghỉ giải lao

Công độc hại


Công hưởng BHXH

Công đi hành chính


Ngày nghỉ Ngày Ngày nghỉ

Công nghỉ Lễ, tết

Công điều dưỡng


Ngày Lễ Ngày Lễ
thường hàng thường hàng tuần

nguyên lương
Công nghỉ bù

Công ca đêm
Công chế độ
Mã số
Họ & Tên 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 tuần
NV

nghỉ giữa ca

Thanh toán

Ca 1,2 (giờ)

Ca 1,2 (giờ)
Ca 1,2 (giờ)

Ca 1,2 (giờ)
Để nghỉ bù

Ca 3(giờ)

Ca 3(giờ)

Ca 3(giờ)
Ca 3(giờ)

Ca 3(giờ)

Ca 3(giờ)
Tổng giờ

Ca 1,2

Ca 1,2
(h)
NĐDH0096 V3+ V1+ V1+ V1 V2+ V2+ V3+ V3+ V2+ V2+ V2+ V2+ V3+ V3+ V1+ V1 V1+ V1+ V3+ V3+ V1+ V1+ V1+ V1+ 24.5 22.0 - - - - - - - - 18 7 22.0 18.08 18.08 - 20.00 - - - 20.0 - -
VHV
Đoàn Minh Hải Trạm NH3 - 4V2
Lò hơi phụ
24.5

NĐDH1181 V1+ V3+ V1+ V2+ V2+ V1+ V2+ V2+ V3+ V1+ V1+ V3+ P V1+ V3+ V3+ V1+ V2+ V3+ P V1+ 22.0 20.0 - - 2.0 - - - - 1.0 13 6 19.0 14.17 14.17 - - - - - - - -

VHV Máy
Phạm Thanh Điền
nghiền

4 4 19.0

NĐDH0048 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 CT CT 8 8 8 8 8 24.0 22.0 - - - - - - - 24.0 - - - - - - 16.00 - - - 16.0 - -

Trương Trần Hoàng Huân Quản đốc

8 8 -

NĐDH0151 8 8 8 8 8 CT CT B 8 8 8 8 B 8 8 8 8 8 8 8 8 8 26.0 22.0 - 2.0 - - - - - 24.0 - - - - - - 32.00 - - - 32.0 - -

Phó Quản
Nguyễn Văn Cường
đốc

8 8 8 8 -

NĐDH0223 CT CT 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 25.0 22.0 - - - - - - - 25.0 - - - - - - 24.00 - - - 24.0 - -

Phó Quản
Nguyễn Ngọc Yên
đốc

8 8 8 -

NĐDH0049 8+ 8 8+ 8 8+ 8 8+ 8+ 8 8+ 8 8+ 8 8+ 8 8+ 8 8 8+ 8 8 8+ 22.0 22.0 - - - - - - - 22.0 - - 11.0 - - - - - - - - - -

Kỹ thuật
Phan Minh Hải
viên

22.0

NĐDH0052 8 8+ 8 8+ 8 8 8+ 8 8+ 8 8+ 8 8+ 8 8+ 8 8+ 8+ 8 8+ 8 8+ 22.0 22.0 - - - - - - - 22.0 - - 11.0 - - - - - - - - - -

Kỹ thuật
Nguyễn Khắc Bảo
viên

22.0

NĐDH0082 8+ 4 B 8+ 8+ CT CT B 8+ 8 8 8+ 8+ 8 V1+ V3+ 7B 8+ 8 8+ 8 V3+ 22.0 22.0 - 3.4 - - - - - 15.6 1 2 11.0 2.50 2.50 - - - - - - - -

Kỹ thuật
Bùi Hoài Tâm 4B
viên

1 17.1

NĐDH0813 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 B 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 22.0 22.0 - 1.0 - - - - - 21.0 - - - - - - - - - - - - -

Hà Thị Mẫn Thống kê

NĐDH1209 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 22.5 22.0 - - - - - - - 22.5 - - - - - - 4.00 - - - 4.0 - -

Triệu Tuyết Nhung Thống kê

4 -

NĐDH0784 8 4 CÔ CÔ CÔ CÔ CÔ 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 22.0 16.5 - - 0.5 - - 5.0 - 16.5 - - - - - - - - - - - - -

Phan Trần Thanh Thư Thống kê 4P

NĐDH1436 V3+ P V1+ V1+ V3+ V3+ V2+ V3+ V3+ V1+ V2+ V3+ P V1+ V2+ V3+ P V1+ V2+ V3+ 22.0 19.0 - - 3.0 - - - - 2.0 9 8 17.0 13.33 13.33 - - - - - - - -
VHV Trạm
Lê Hoàng Phong bơm tuần 4
hoàn
4 4 4 17.0

NĐDH1437 V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ 4B V1+ V2+ V3+ V3+ V2+ V3+ V3+ V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ 22.0 22.0 - 0.5 - - - - - 2.5 11 8 19.0 14.67 14.67 - - - - - - - -

Phạm Lê Đức VHV FGD 4


Thêm giờ thanh toán trong
Thêm giờ để nghỉ bù
tháng

Công học trên 1 tháng


Công phép đặc biệt hưởng
Giờ nghỉ giữa ca

Tổng giờ làm thêm


Tổng công trong tháng

Công nghỉ không lương


Ngày

Công phép thường niên

Công ca ngày, ca chiều


và giờ nghỉ giải lao

Công độc hại


Công hưởng BHXH

Công đi hành chính


Ngày nghỉ Ngày Ngày nghỉ

Công nghỉ Lễ, tết

Công điều dưỡng


Ngày Lễ Ngày Lễ
thường hàng thường hàng tuần

nguyên lương
Công nghỉ bù

Công ca đêm
Công chế độ
Mã số
Họ & Tên 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 tuần
NV

nghỉ giữa ca

Thanh toán

Ca 1,2 (giờ)

Ca 1,2 (giờ)
Ca 1,2 (giờ)

Ca 1,2 (giờ)
Để nghỉ bù

Ca 3(giờ)

Ca 3(giờ)

Ca 3(giờ)
Ca 3(giờ)

Ca 3(giờ)

Ca 3(giờ)
Tổng giờ

Ca 1,2

Ca 1,2
(h)
Phạm Lê Đức VHV FGD

4 4 4 4 19.0

NĐDH1438 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 27.0 22.0 - - - - - - - 27.0 - - - - - - 40.00 - - - 40.0 - -

Tập sự
Hoàng Vĩnh Phúc
TBTH

4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 -

NĐDH1439 V3+ V3+ 4P V2+ V2+ V3+ P V3+ V3+ V3+ V1+ V3+ V3+ P V2+ V3+ V3+ 3B V1+ V2+ V3+ 22.0 19.5 - 0.4 2.5 - - - - 2.1 6 11 17.0 14.08 14.08 - - - - - - - -

Mai Văn Minh Kha VHV FGD

8 4 4 1 17.0

NĐDH1461 V2+ V3+ V1+ V2+ V2+ P V2+ V2+ V3+ V1+ V1+ V2+ P P V1+ V2+ V3+ P 4P V1+ V2+ 22.0 17.5 - - 4.5 - - - - 1.5 13 3 16.0 11.42 11.42 - - - - - - - -
VHV Trạm
Phạm Quốc Đạt bơm tuần
hoàn
4 4 4 16.0

NĐDH1474 V3+ V1+ V1+ V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ V1+ V1+ V2+ V1+ V2+ V3+ V2+ V2+ V3+ V3+ V2+ V3+ 22.5 22.0 - - - - - - - 1.5 14 7 21.0 15.75 15.75 - 4.00 - - - 4.0 - -

Lê Hoài Thắng VHV ESP

4 4 4 21.0

NĐDH0562 8 8 8 8 8 8 8 P 8 8 8 P 8 8 8 8 8 8 8 8 8 P 22.0 19.0 - - 3.0 - - - - 19.0 - - - - - - - - - - - - -


Học viên
Đặng Tiến Phát Trực phụ
điện
-

NĐDH1530 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 22.5 22.0 - - - - - - - 22.5 - - - - - - 4.00 - - - 4.0 - -


Học viên
Kiên Văn Chí Thanh
ESP
4 -

NĐDH1531 8 8 8 8 8 8 12.0 12.0 - - - - - - - 12.0 - - 6.0 - - - - - - - - - -

Trịnh Duy Khánh Học viên

NĐDH1532 8 8 8 8 8 8 12.0 12.0 - - - - - - - 12.0 - - 6.0 - - - - - - - - - -

Nguyễn Trà Giang Học viên

NĐDH1533 8 8 8 TD TD TD 9.0 6.0 - - - - - - 3.0 6.0 - - 3.0 - - - - - - - - - -

Nguyễn Minh Thuận Học viên

NĐDH1534 8 8 8 TD TD TD 9.0 6.0 - - - - - - 3.0 6.0 - - 3.0 - - - - - - - - - -

Nguyễn Quốc Đạt Học viên

NĐDH1535 8 8 8 TD TD TD 9.0 6.0 - - - - - - 3.0 6.0 - - 3.0 - - - - - - - - - -

Phù Quốc Minh Phương Học viên

NĐDH1536 8 8 8 8 8 8 12.0 12.0 - - - - - - - 12.0 - - 6.0 - - - - - - - - - -

Lâm Văn Ngà Học viên

NĐDH1537 8 8 8 8 8 8 12.0 12.0 - - - - - - - 12.0 - - 6.0 - - - - - - - - - -

Tiêu Công Đỉnh Học viên

NĐDH1538 8 8 8 8 8 8 12.0 12.0 - - - - - - - 12.0 - - 6.0 - - - - - - - - - -

Võ Hoàng Ân Học viên

NĐDH1551 8 8 8 8 8 8 12.0 12.0 - - - - - - - 12.0 - - 6.0 - - - - - - - - - -

Phạm Minh Chí Học viên


Thêm giờ thanh toán trong
Thêm giờ để nghỉ bù
tháng

Công học trên 1 tháng


Công phép đặc biệt hưởng
Giờ nghỉ giữa ca

Tổng giờ làm thêm


Tổng công trong tháng

Công nghỉ không lương


Ngày

Công phép thường niên

Công ca ngày, ca chiều


và giờ nghỉ giải lao

Công độc hại


Công hưởng BHXH

Công đi hành chính


Ngày nghỉ Ngày Ngày nghỉ

Công nghỉ Lễ, tết

Công điều dưỡng


Ngày Lễ Ngày Lễ
thường hàng thường hàng tuần

nguyên lương
Công nghỉ bù

Công ca đêm
Công chế độ
Mã số
Họ & Tên 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 tuần
NV

nghỉ giữa ca

Thanh toán

Ca 1,2 (giờ)

Ca 1,2 (giờ)
Ca 1,2 (giờ)

Ca 1,2 (giờ)
Để nghỉ bù

Ca 3(giờ)

Ca 3(giờ)

Ca 3(giờ)
Ca 3(giờ)

Ca 3(giờ)

Ca 3(giờ)
Tổng giờ

Ca 1,2

Ca 1,2
(h)
Phạm Minh Chí Học viên

NĐDH1552 8 8 8 TD TD TD 9.0 6.0 - - - - - - 3.0 6.0 - - 3.0 - - - - - - - - - -

Nguyễn Trung Khánh Học viên

NĐDH0060 V1+ V2 V1+ V2+ V3+ V1+ V1 V2+ 1B V1 V1+ V2 V2+ V3+ V3+ V1+ V1 P P P P 4P 22.0 17.5 - 0.1 4.5 - - - - 1.4 13 3 11.0 11.42 11.42 - - - - - - - -
VHV Thiết
Đặng Hoàng Long bị đo lường
điều khiển
3 4 4 8.0

NĐDH0063 V1 V2+ V3 V2+ V2+ V3+ V1+ V2 V3+ V3 V1+ V1 V2 V2+ V3 V3+ V1 V1 V2 V2+ V2 V2+ 23.5 22.0 - - - - - - - 1.5 16 6 11.0 16.17 16.17 - 12.00 - - - 12.0 - -
VHV Thiết
Nguyễn Chí Linh bị đo lường
điều khiển
4 4 4 11.0

NĐDH0062 V2+ V3 V1 V2+ V3+ V1 V1 V3+ V3 V1 V1+ V2+ V2+ V3 V3 V2+ V2 V2+ V2 V3+ V3 V3+ 23.6 22.0 - - - - - - - 1.6 13 9 11.0 16.92 16.92 - 13.00 - - - 13.0 - -
VHV Thiết
Trần Duy Khang bị đo lường 4
điều khiển
4 4 1 11.0

NĐDH0056 V1 V1 V3 V1+ V3+ V3+ V1 V1 V1+ V2 V2+ V3 V3+ V1 V1 V1+ V1 V1+ V3 V3+ V1+ V1 V1+ 24.9 22.0 - - - - - - - 1.9 16 7 11.0 17.08 17.08 - 23.00 - - - 23.0 - -
VHV Thiết
Châu Văn Khoa bị đo lường
điều khiển
4 4 3 1 3 11.5

NĐDH0055 V3+ V2+ V2 V3+ V1 V2+ V3 V2 V2+ V3+ V3+ V1 V1 V2+ V2 V3+ V1+ V1 V1 V1 V1 V3+ 23.9 22.0 - - - - - - - 1.9 15 7 11.0 16.42 16.42 - 15.00 - - - 15.0 - -
VHV Thiết
Hứa Văn Tài bị đo lường
điều khiển
4 4 3 4 11.0

NĐDH0494 V1+ V2 V3+ V1 V1+ V3+ V2 V2+ V1 V1 B V2 V3+ V3+ V1 V2+ V2 V2+ V3 V3+ V3 V1+ 22.9 22.0 - 1.0 - - - - - 0.9 14 7 11.0 15.75 15.75 - 7.00 - - - 7.0 - -
VHV Thiết
Lâm Quang Hiền bị đo lường
điều khiển
3 4 10.5

NĐDH0497 V3+ V1 V2+ V3+ V1 V2+ V2 V3+ V2+ V2 V3+ V3 V1 V1 V2 V2+ V3 V3+ V1+ V1 V2 V2 V2+ 24.3 22.0 - - - - - - - 1.3 16 7 11.0 17.08 17.08 - 18.00 - - - 18.0 - -
VHV Thiết
Nguyễn Thanh Bá bị đo lường
điều khiển
3 4 3 11.5

NĐDH0506 V1+ V2 V3+ V1 V2+ V3+ V3 V3 V3+ V2+ V1+ V1+ V2+ V2 V3+ V3 V2 V3+ B B B B B 24.0 22.0 - 5.0 - - - - - 1.0 10 8 11.0 14.00 14.00 - 16.00 - - - 16.0 - -
VHV Thiết
Lê Anh Tiến bị đo lường
điều khiển
4 4 9.0

NĐDH0624 B B B B B B B B 8.0 8.0 - 8.0 - - - - - - - - - - - - - - - - - - -


VHV Thiết
Phan Trung Tính bị đo lường
điều khiển
-

NĐDH1115 V2+ V3 V3+ V1 V2+ V2+ CT CT B V1 V1+ V1 V2+ V2 V3+ V3 V3+ V2+ V2+ V3 V3+ V3 26.1 22.0 - 1.0 - - - - - 6.1 11 8 11.0 14.67 14.67 - 33.00 - - - 33.0 - -
VHV Thiết
Nguyễn Văn Hiếu bị đo lường 4
điều khiển
4 4 4 4 4 8 1 9.5

NĐDH1179 V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ V1+ V1+ V2+ V3+ V1+ 22.5 22.0 - - - - - - - 2.5 14 6 20.0 14.83 14.83 - 4.00 - - - 4.0 - -
VHV Trạm
Nguyễn Chí Công bơm nước
thô
4 4 4 4 4 20.0

NĐDH0167 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 22.0 22.0 - - - - - - - 22.0 - - - - - - - - - - - - -


Học viên
XLN thải –
Ngô Hoàng Hôn
Nhà dầu
5000m3
-

NĐDH0367 V3+ V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V2+ V1+ V2+ V3+ 22.0 22.0 - - - - - - - 3.0 13 6 19.0 14.17 14.17 - - - - - - - -
VHV Trạm
Phạm Việt Linh bơm nước
thô
4 4 4 4 4 4 19.0

NĐDH0141 B V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ 22.0 22.0 - 1.0 - - - - - 3.0 12 6 18.0 13.50 13.50 - - - - - - - -
VHV Trạm
Hồ Minh Tình bơm nước
thô
4 4 4 4 4 4 18.0
Thêm giờ thanh toán trong
Thêm giờ để nghỉ bù
tháng

Công học trên 1 tháng


Công phép đặc biệt hưởng
Giờ nghỉ giữa ca

Tổng giờ làm thêm


Tổng công trong tháng

Công nghỉ không lương


Ngày

Công phép thường niên

Công ca ngày, ca chiều


và giờ nghỉ giải lao

Công độc hại


Công hưởng BHXH

Công đi hành chính


Ngày nghỉ Ngày Ngày nghỉ

Công nghỉ Lễ, tết

Công điều dưỡng


Ngày Lễ Ngày Lễ
thường hàng thường hàng tuần

nguyên lương
Công nghỉ bù

Công ca đêm
Công chế độ
Mã số
Họ & Tên 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 tuần
NV

nghỉ giữa ca

Thanh toán

Ca 1,2 (giờ)

Ca 1,2 (giờ)
Ca 1,2 (giờ)

Ca 1,2 (giờ)
Để nghỉ bù

Ca 3(giờ)

Ca 3(giờ)

Ca 3(giờ)
Ca 3(giờ)

Ca 3(giờ)

Ca 3(giờ)
Tổng giờ

Ca 1,2

Ca 1,2
(h)
NĐDH0711 V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ B V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ 22.0 22.0 - 1.0 - - - - - 3.0 12 6 18.0 13.50 13.50 - - - - - - - -
VHV Trạm
Lâm Văn Lạc bơm nước
thô
4 4 4 4 4 4 18.0

NĐDH0237 P V2+ V3+ V3+ P V1+ V2+ V3+ P V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ P V1+ V2+ 22.0 18.0 - - 4.0 - - - - 1.0 11 6 17.0 12.83 12.83 - - - - - - - -

Nguyễn Lê Trường An VHV FGD

4 4 17.0

NĐDH1019 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 B 22.0 22.0 - 1.0 - - - - - 21.0 - - - - - - - - - - - - -


Học viên
Tăng Vũ Lộc Trạm NH3 -
Lò hơi phụ
-

NĐDH0074 V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ B V1+ V2+ V3+ V1+ V2+ V3+ B V3+ V3+ V1+ V2+ 22.0 22.0 - 2.0 - - - - - 2.0 11 7 18.0 13.75 13.75 - - - - - - - -
VHV Trạm
Nguyễn Huy Hoàng bơm nước
thô
4 4 4 4 18.0

NĐDH0212 8 P 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 22.0 21.0 - - 1.0 - - - - 21.0 - - - - - - - - - - - - -


Học viên
Lê Minh Thông Trạm NH3 -
Lò hơi phụ
-
* Cách viết tắt trong bảng chấm công như sau:
- Công đi làm hành chính viết theo số học: 8 `
- Công điều dưỡng: ĐD
- Công học trên 1 tháng: H NGƯỜI CHẤM CÔNG NGƯỜI KIỂM TRA (P.TC&NS) PHỤ TRÁCH ĐƠN VỊ PHÒNG TỔ CHỨC VÀ NHÂN SỰ KT.GIÁM ĐỐC
- Công đi công tác: CT PHÓ GIÁM ĐỐC
- Công hội họp: Hp
- Công nghỉ bù: B
- Công độc hại: dấu + phía sau ký hiệu công Hà Thị Mẫn
- Công làm việc theo lịch ca: V1, V2, V3 tương ứng ca ngày, ca chiều, ca khuya
- Công nghỉ thai sản/dưỡng sức/vợ sinh: TS
- Công nghỉ phép: P
- Công nghỉ phép đặc biệt (tang chế, kết hôn): PĐB
- Công nghỉ ốm, con ốm: Ô, CÔ
- Công nghỉ lễ, tết/bù lễ, tết: L
- Công nghỉ không lương có xin phép và không xin phép: TD
* Cách chấm công làm việc như sau:
- Đặt các ký hiệu thể hiện công trong tháng từ ngày 01 đến ngày 31
+ Lực lượng đi ca chấm theo lịch đi ca
+ Lực lượng đi hành chính chấm công từ thứ hai đến thứ sáu
Có thể thêm bớt dòng tùy ý để thể hiện các ký hiệu công cho đầy đủ
* Cách chấm công thêm giờ như sau:
+ Lực lượng đi ca chấm theo lịch đi ca nếu có công dư so với công chế độ tháng thì tính ra công thêm giờ: cột (35) - ô (BB5)
+ Lực lượng đi hành chính: nếu có thêm giờ thì tổng hợp số giờ vào cột (53) đến (64) tương ứng theo thời gian làm thêm
730

33

Tổ

Ghi chú

66 67

A -

C -

D -

E -

A -

E -

B -

D -

C -

A -

A -
Tổ

Ghi chú

B -

B -

C -

C -

D -

D -

E -

A -

C -

C -

D -

B -

B
Tổ

Ghi chú

D -

E -

B -

E -

A -

A -

B -

B -

C -

C -

D -

D -

D
Tổ

Ghi chú

E -

E -

A -

B -

C -

D -

E -

A -

B -

C -

D -

A -

B -
Tổ

Ghi chú

C -

D -

E -

A -

HC Đi hành chánh

HC

HC

B -

C -

D -

D -

C -

E -

E -

E
Tổ

Ghi chú

A -

A -

B -

B -

C -

C -

D -

D -

E -

E -

A -

A -

B -

B -

C -

C
Tổ

Ghi chú

C -

D -

E -

A -

B -

C -

HC

HC

HC

D -

A -

B -

B -

C -

C -

D -

D
Tổ

Ghi chú

D -

E -

E -

A -

B -

B -

C -

C -

D -

E -

E -

E -

E
Tổ

Ghi chú

E -

A -

B -

C -

D -

E -

A -

B -

C -

D -

E -

E -

A -
Tổ

Ghi chú

B -

C -

D -

E -

A -

B -

C -

D -

E -

A -

B -

C -

C
Tổ

Ghi chú

D -

D -

HC

HC

HC

HC

HC

HC

HC

HC

HC

HC xả cặn tuyến ông nước thô

HC

HC

HC

HC

HC

B -

HC -

HC

HC

HC -

HC

HC

HC -

HC

HC

A
Tổ

Ghi chú

HC

HC

HC

HC

HC

HC

HC

HC

HC

HC -

HC

HC

HC -

HC

HC

HC -

HC

HC

HC -

HC

HC

HC -

HC

HC

HC -

HC

HC

HC -

HC

HC

HC -

HC

HC

HC -

HC
Tổ

Ghi chú

HC

HC -

HC

HC

C- TBĐLĐK -

C- TBĐLĐK

C- TBĐLĐK

A- TBĐLĐK -

A- TBĐLĐK

A- TBĐLĐK

D- TBĐLĐK -

D- TBĐLĐK

D- TBĐLĐK

B- TBĐLĐK -

B- TBĐLĐK

B- TBĐLĐK

E- TBĐLĐK -

E- TBĐLĐK

E- TBĐLĐK

B- TBĐLĐK -

B- TBĐLĐK

B- TBĐLĐK

E- TBĐLĐK -

E- TBĐLĐK

E- TBĐLĐK

D- TBĐLĐK -

D- TBĐLĐK

D- TBĐLĐK

A- TBĐLĐK -

A- TBĐLĐK

A- TBĐLĐK

C- TBĐLĐK -

C- TBĐLĐK

C- TBĐLĐK

D - TBNT -

D - TBNT

D - TBNT

HC-TBNT

HC-TBNT

HC-TBNT

A - TBNT -

A - TBNT

A - TBNT

B- TBNT -

B- TBNT

B- TBNT
Tổ

Ghi chú

C - TBNT

C - TBNT

C - TBNT

HC-TBNT

HC-TBNT

HC-TBNT

E - TBNT -

E - TBNT

E - TBNT

HC-TBNT

HC-TBNT

HC-TBNT
BẢNG THEO DÕI GIỜ NGHỈ BÙ
Tháng 12 năm 2022
Cho
Còn lại số Thêm Đã nghỉ
NT TB, CN giờ bù
Mã số NV Họ & tên giờ NT TB, CN LỄ LỄ ca 3 giờ nghỉ bù trong
(đêm) (đêm) trong
T11.2022 giữaca T12
T3
2.10 1.50 1.00 1.00 3.00 3.90 1.00
NĐDH0434 Võ Chí Thịnh 257.13 0 0 0 0 7
NĐDH0087 Nguyễn Văn Chiến 320.25 4 0 0 0 16
NĐDH0120 Vũ Văn Tiến 183.25 0 0 0 0 0
NĐDH0437 Nguyễn Văn Trí 0.50 0 0 0 0 0
NĐDH0129 Hà Thanh Xuyên 5.00 0 0 0 0 0
NĐDH0126 Lê Hữu Nhân 344.75 0 0 0 0 20
NĐDH0473 Hà Duy Khương 48.79 0 0 0 0 5
NĐDH0694 Lý Thanh Khoa 6.75 0 0 0 0 0
NĐDH0698 Thạch Ly Qui 2.50 0 0 0 0 0
NĐDH0134 Trần Văn Hưởng 2.50 0 0 0 0 0
NĐDH0137 Nguyễn Xuân Nhâm 177.38 15 0 0 0 0
NĐDH0133 Nguyễn Công Huấn 579.00 0 0 0 0 12
NĐDH0132 Nguyễn Phương Hiếu 11.13 0 0 0 0 0
NĐDH0135 Đỗ Minh Luân 0.25 0 0 0 0 0
NĐDH0146 Trần Hoàng Tú 0.12 0 0 0 0 0
NĐDH0148 Quảng Thành Yên 7.21 0 0 0 0 0
NĐDH0109 Tống Minh Thức 230.42 19 0 0 0 0
NĐDH0130 Nguyễn Ngọc Lễ 190.00 0 0 0 0 24
NĐDH0704 Nguyễn Thanh Lâm 31.21 12 0 0 0 16
NĐDH0106 Nguyễn Văn Tân 175.38 4 0 0 0 0
NĐDH0145 Phạm Thanh Tùng 1.25 0 0 0 0 0
NĐDH0141 Hồ Minh Tình 241.00 0 0 0 0 8
NĐDH0461 Trần Văn Phúc 3.21 0 0 0 0 0
NĐDH0223 Nguyễn Ngọc Yên 672.50 24 0 0 0 0
NĐDH0153 Nguyễn Lê Trung Việt 932.88 0 0 0 0 33
NĐDH0504 Phan Thành Khoa 2.04 0 0 0 0 0
NĐDH0671 Phạm Biên Thùy 183.13 0 0 0 0 18
NĐDH0121 Hoàng Văn Hùng 6.75 0 0 0 0 4
NĐDH0222 Đinh Trung Kiên 559.38 0 0 0 0 16
NĐDH0124 Nguyễn Quốc Chiến 625.25 13 0 0 0 0
NĐDH0231 Lư Văn Lay Mol 762.38 0 0 0 0 15
NĐDH0158 Trần Tấn Đạt 2.00 0 0 0 0 0
NĐDH0168 Lê Văn Chung 206.88 0 0 0 0 0
NĐDH0136 Nguyễn Thành Nam 1.63 0 0 0 0 0
NĐDH0113 Trương Hoàng Vũ 2.29 0 0 0 0 1
NĐDH0178 Đặng Tài Phú 132.00 0 0 0 0 0
NĐDH0104 Đường Thái Sơn 81.63 16 0 0 0 24
NĐDH0177 Phạm Hoài Nam 0.21 0 0 0 0 0
NĐDH0181 Phan Văn Sang 101.38 16 0 0 0 24
NĐDH0175 Lê Thành Triệu 6.42 0 0 0 0 0
NĐDH0246 Nguyễn Văn Tèo 9.21 0 0 0 0 0
NĐDH0180 Nguyễn Văn Thiện 341.00 0 0 0 0 0
NĐDH0170 Nguyễn Đông Phi 1.54 0 0 0 0 0
NĐDH0182 Nguyễn Văn Ấu 7.83 0 0 0 0 0
NĐDH0176 Bùi Quốc Tuấn 83.13 0 0 0 0 0
NĐDH0156 Lê Viết Châu 680.13 0 0 0 0 2
NĐDH0185 Trần Phước Nhân 274.38 3 0 0 0 8
NĐDH0163 Trần Văn Thừa 535.75 0 0 0 0 24
NĐDH0509 Nguyễn Hữu Trung Nhân 226.38 0 0 0 0 31
NĐDH0098 Phạm Thế Hiển 122.25 0 0 0 0 0
NĐDH0183 Nguyễn Hoài Ân 230.13 0 0 0 0 24
NĐDH0075 Huỳnh Đăng Vũ 5.92 0 0 0 0 1
NĐDH0152 Trần Hoàng Đạt 1,158.75 8 0 0 0 16
NĐDH0224 Nguyễn Quang Đàm 1,607.75 8 0 0 0 24
NĐDH0086 Đỗ Văn Luân 6.13 0 0 0 0 0
NĐDH0154 Thiều Sỹ Chinh 5.63 0 0 0 0 2
NĐDH0131 Lương Huệ Châu 325.63 0 0 0 0 3
NĐDH0580 Đinh Ngọc Lâm 242.75 0 0 0 0 0
NĐDH0623 Tiết Thanh Hải 196.96 0 0 0 13.5 16
NĐDH0226 Đỗ Xuân Ni 455.88 0 0 0 0 13
NĐDH0688 Lê Tấn Trung 9.75 0 0 0 0 0
NĐDH0197 Triệu Hồng Phát 68.50 0 0 0 0 0
NĐDH0094 Tài Duy Phúc 6.17 0 0 0 0 0
NĐDH0165 Trương Quang Vinh 177.75 0 0 0 0 24
NĐDH0201 Nguyễn Nhựt Duy 131.38 0 0 0 0 0
NĐDH0211 Lê Phạm Minh Thông 17.88 0 0 0 0 0
NĐDH0111 Phan Thanh Truyền 1.38 0 0 0 13.5 3
NĐDH0703 Nguyễn Thành Đô 88.25 0 0 0 0 8
NĐDH0072 Mai Hồ Nghĩa 153.88 0 0 0 0 23
NĐDH0206 Thạch Nhâm 135.88 0 0 0 0 32
NĐDH0102 Lê Nhu 8.00 0 0 0 0 0
NĐDH0214 Nguyễn Minh Trung 22.25 0 0 0 0 1
NĐDH0082 Bùi Hoài Tâm 745.63 0 0 0 0 27
NĐDH0221 Nguyễn Minh Trọng 486.13 0 0 0 0 16
NĐDH0202 Nguyễn Hoài Em 7.54 0 0 0 0 4
NĐDH0179 Nguyễn Duy Khánh 137.38 0 0 0 0 4
NĐDH0216 Hồ Duy Tuyến 3.63 0 0 0 0 0
NĐDH0078 Trương Quốc Hiếu 332.25 20 0 0 0 8
NĐDH0237 Nguyễn Lê Trường An 208.94 0 0 0 0 0
NĐDH0073 Nguyễn Đức Huy 1.42 0 0 0 0 0
NĐDH0458 Nguyễn Văn Qươn 56.50 3 0 0 0 16
NĐDH0159 Phạm Xuân Long 136.38 0 0 0 0 0
NĐDH0151 Nguyễn Văn Cường 1,172.13 32 0 0 0 16
NĐDH0083 Cao Tấn Phát 9.13 0 0 0 0 5
NĐDH0572 Trần Trọng Tín 120.25 0 0 0 0 28
NĐDH0691 Nguyễn Văn Sang 123.63 0 0 0 0 2
NĐDH0095 Trần Thái Sơn 27.88 0 0 0 0 0
NĐDH0494 Lâm Quang Hiền 113.00 7 0 0 0 8
NĐDH0245 Lê Văn Sơn 11.88 0 0 0 0 0
NĐDH0247 Trần Văn Thạch 1.00 0 0 0 0 0
NĐDH0248 Nguyễn Văn Thạch 148.63 29 0 0 0 0
NĐDH0497 Nguyễn Thanh Bá 23.88 18 0 0 0 0
NĐDH0172 Phan Phú Quí 59.38 0 0 0 0 0
NĐDH0506 Lê Anh Tiến 68.33 16 0 0 0 40
NĐDH0239 Lê Quang Huy 104.88 28 0 0 0 0
NĐDH0249 Huỳnh Duy Luân 97.50 0 0 0 0 14
NĐDH0236 Nguyễn Thái An 0.88 0 0 0 0 0
NĐDH0090 Võ Minh Chánh 400.50 0 0 0 0 15
NĐDH0220 Huỳnh Quang Hải 29.88 0 0 0 0 13
NĐDH0162 Sơn Thái 1,255.38 6 0 0 0 8
NĐDH0244 Kim Như Quỳnh 177.75 0 0 0 0 8
NĐDH0079 Trần Hoàng Tuấn 43.08 30 0 0 0 0
NĐDH0624 Phan Trung Tính 79.13 0 0 0 0 64
NĐDH0074 Nguyễn Huy Hoàng 115.00 0 0 0 0 16
NĐDH0212 Lê Minh Thông 2.13 0 0 0 0 0
NĐDH0096 Đoàn Minh Hải 149.25 20 0 0 0 0
NĐDH0048 Trương Trần Hoàng Huân 792.60 16 0 0 0 0
NĐDH0784 Phan Trần Thanh Thư - 0 0 0 0 0
NĐDH0060 Đặng Hoàng Long 241.13 0 0 0 0 1
NĐDH0052 Nguyễn Khắc Bảo 639.38 0 0 0 0 0
NĐDH0063 Nguyễn Chí Linh 164.25 12 0 0 0 0
NĐDH0062 Trần Duy Khang 53.17 13 0 0 0 0
NĐDH0167 Ngô Hoàng Hôn 123.63 0 0 0 0 0
NĐDH0049 Phan Minh Hải 161.00 0 0 0 0 0
NĐDH0711 Lâm Văn Lạc 386.13 0 0 0 0 8
NĐDH0813 Hà Thị Mẫn 11.00 0 0 0 0 8
NĐDH0055 Hứa Văn Tài 6.58 15 0 0 0 0
NĐDH0056 Châu Văn Khoa 168.13 23 0 0 0 0
NĐDH0975 Từ Chí Thiện 6.25 0 0 0 0 0
NĐDH1115 Nguyễn Văn Hiếu 165.88 33 0 0 0 8
NĐDH1135 Đinh Ngọc Nhường 1.17 0 0 0 0 0
NĐDH1136 Huỳnh Minh Đầy 7.33 0 0 0 0 7
NĐDH1138 Nguyễn Hữu Danh 37.08 0 0 0 0 1
NĐDH1139 Nguyễn Tích Sơn 66.75 8 0 0 0 16
NĐDH1155 Trần Thanh Phong 62.00 0 0 0 0 11
NĐDH1156 Nguyễn Thanh Liêm 172.38 0 0 0 0 3
NĐDH1176 Phạm Quốc Việt 2.17 0 0 0 0 1
NĐDH1181 Phạm Thanh Điền 7.33 0 0 0 0 0
NĐDH1182 Vương Chí Hiếu 5.13 0 0 0 0 1
NĐDH1184 Lâm Công Minh 116.00 0 0 0 0 0
NĐDH1196 Nguyễn Hải Quân 52.38 13 0 0 0 0
NĐDH1179 Nguyễn Chí Công 242.00 4 0 0 0 0
NĐDH1019 Tăng Vũ Lộc 79.75 0 0 0 0 8
NĐDH0367 Phạm Việt Linh 157.01 0 0 0 0 0
NĐDH1220 Nguyễn Tấn An 91.25 0 0 0 0 0
NĐDH1221 Trần Thanh Long 56.25 0 0 0 0 16
NĐDH1225 Dương Minh Phú 24.00 0 0 0 0 0
NĐDH1226 Phạm Tuấn Kiệt 11.92 0 0 0 0 0
NĐDH1228 Nguyễn Ngọc Hùng 21.00 0 0 0 0 16
NĐDH1209 Triệu Tuyết Nhung 32.00 4 0 0 0 0
NĐDH0659 Lê Văn Đạo 100.20 0 0 0 0 11

NĐDH1299 Bùi Chí Tâm 4.00 0 0 0 0 0

NĐDH1300 Nguyễn Thành Tâm 2.50 0 0 0 11.916667 3

NĐDH1301 Trần Đức Lợi 4.67 4 0 0 0 0

NĐDH1302 Kim Duy Tính 101.25 20 0 0 0 8

NĐDH1304 Thạch Út 81.00 0 0 0 0 19

NĐDH1305 Lê Tuấn An 184.50 16 0 0 0 0

NĐDH1306 Kiều Minh Chí 13.17 0 0 0 0 8

NĐDH1322 Cao Văn Tèo 4.75 0 0 0 0 0

NĐDH1323 Nguyễn Quang Trạng 70.00 0 0 0 0 8

NĐDH1324 Đỗ Hiếu Liêm 0.08 0 0 0 0 0

NĐDH1326 Lê Hải Bằng 5.92 0 0 0 0 0

NĐDH1327 Trần Văn Cương 8.25 12 0 0 0 8

NĐDH1339 Nguyễn Dương Dũng Hải 65.00 0 0 0 0 25


NĐDH1383 Cao Bá Huy 47.00 0 0 0 0 8

NĐDH1384 Trần Lưu Bá Phúc 3.33 0 0 0 0 0

NĐDH1408 Hà Hữu Hiệp 69.75 1 0 0 0 0

NĐDH1410 Trương Hoàng Nguyên 14.67 0 0 0 0 0

NĐDH1422 Phan Thiện Nhân 9.00 10 0 0 0 8

NĐDH1436 Lê Hoàng Phong 21.00 0 0 0 0 0

NĐDH1437 Phạm Lê Đức 6.00 0 0 0 0 4

NĐDH1438 Hoàng Vĩnh Phúc 116.00 40 0 0 0 0

NĐDH1439 Mai Văn Minh Kha 51.00 0 0 0 0 3

NĐDH1461 Phạm Quốc Đạt 1.00 0 0 0 0 0

NĐDH1450 Nguyễn Hoàng Thái 2.00 0 0 0 0 0

NĐDH1453 Mai Đoàn Kim Khánh 6.00 0 0 0 0 0

NĐDH1474 Lê Hoài Thắng 37.00 4 0 0 0 0

NĐDH0562 Đặng Tiến Phát 3.00 0 0 0 0 0

NĐDH0305 Nguyễn Đình Nam 255.70 4 0 0 0 0

NĐDH1530 Kiên Văn Chí Thanh - 4 0 0 0 0

NĐDH1531 Trịnh Duy Khánh - 0 0 0 0 0

NĐDH1532 Nguyễn Trà Giang - 0 0 0 0 0

NĐDH1533 Nguyễn Minh Thuận - 0 0 0 0 0

NĐDH1534 Nguyễn Quốc Đạt - 0 0 0 0 0

NĐDH1535 Phù Quốc Minh Phương - 0 0 0 0 0


NĐDH1536 Lâm Văn Ngà - 0 0 0 0 0

NĐDH1537 Tiêu Công Đỉnh - 0 0 0 0 0

NĐDH1538 Võ Hoàng Ân - 0 0 0 0 0

NĐDH1551 Phạm Minh Chí - 0 0 0 0 0

NĐDH1552 Nguyễn Trung Khánh - 0 0 0 0 0


Nhận
Còn lại số
giờ bù Qui đổi ra
giờ
trong TỔ số ngày Chức danh
T12.2022
T3 nghỉ bù

250.13 A 31.27 Máy trưởng 257.13 1

308.25 B 38.53 TK Lò máy 320.25 1

183.25 E 22.91 TK Lò máy 175.25 0

0.50 A 0.06 Máy trưởng 0.50 1

5.00 C 0.63 Máy trưởng 5.00 1

324.75 A 40.59 TK Lò máy 344.75 1

43.79 A 5.47 VHV Máy phó 48.79 1

6.75 A 0.84 VHV Máy nghiền 6.75 1

2.50 A 0.31 VHV FGD 2.50 1

2.50 C 0.31 VHV Máy nghiền 2.50 1

192.38 B 24.05 VHV Thải xỉ đáy lò 177.38 1

567.00 B 70.88 Máy trưởng 579.00 1

11.13 E 1.39 VHV ESP 11.13 1

0.25 C 0.03 VHV Máy phó 0.25 1

0.12 B 0.02 VHV Máy phó 0.12 1

7.21 D 0.90 VHV Trạm bơm tuần hoàn 7.21 1

249.42 E 31.18 VHV Trợ thủ 230.42 1

166.00 E 20.75 Trưởng ca 190.00 1

27.21 B 3.40 VHV ESP 31.21 1

179.38 D 22.42 Trực chính Điện 175.38 1

1.25 D 0.16 Trực phụ Điện 1.25 1

233.00 B- TBNT 29.13 VHV Trạm bơm nước thô 241.00 1


3.21 D 0.40 Lò phó 3.21 1

696.50 HC 87.06 Phó Quản đốc 672.50 1

899.88 B 112.48 Trưởng ca 932.88 1

2.04 B 0.26 Trực phụ điện 2.04 1

165.13 E 20.64 Lò phó 183.13 1

2.75 D 0.34 Máy trưởng 6.75 1

543.38 D 67.92 TK Lò máy 559.38 1

638.25 D 79.78 VHV Trợ thủ 625.25 1

747.38 B 93.42 Máy trưởng 762.38 1

2.00 C 0.25 VHV Máy phó 2.00 1

206.88 C 25.86 Lò trưởng 206.88 1

1.63 A 0.20 Lò trưởng 1.63 1

1.29 E 0.16 VHV Máy nghiền 2.29 1

132.00 D 16.50 Lò trưởng 132.00 1

73.63 D 9.20 VHV Thải xỉ đáy lò 81.63 1

0.21 D 0.03 Lò phó 0.21 1

93.38 E 11.67 VHV Trợ thủ 101.38 1

6.42 D 0.80 VHV ESP 6.42 1

9.21 B 1.15 Lò phó 9.21 1

341.00 C 42.63 VHV FGD 341.00 1

1.54 C 0.19 VHV Trạm khí nén – Nhà dầu HFO 300m3 1.54 1

7.83 A 0.98 VHV Trạm khí nén – Nhà dầu HFO 300m3 7.83 1

83.13 C 10.39 Máy trưởng 83.13 1

678.13 A 84.77 Trưởng ca 680.13 1

269.38 D 33.67 Trưởng kíp điện 274.38 1

511.75 E 63.97 Trưởng kíp điện 535.75 1

195.38 C 24.42 Trực chính Điện 226.38 1


122.25 B 15.28 VHV XLN hỗn hợp 122.25 1

206.13 C 25.77 VHV XLN thải – Nhà dầu 5000m3 230.13 1

4.92 C 0.61 Trực phụ Điện 5.92 1

1,150.75 C 143.84 TK Lò máy 1,158.75 1

1,591.75 C 198.97 Trưởng ca 1,607.75 1

6.13 C 0.77 Lò trưởng 6.13 1

3.63 A 0.45 Lò trưởng 5.63 1

322.63 B 40.33 Lò trưởng 325.63 1

242.75 A 30.34 Trực chính Điện 242.75 1

194.46 E 24.31 Lò trưởng 196.96 1

442.88 B 55.36 Trưởng kíp điện 455.88 1

9.75 E 1.22 VHV FGD 9.75 1

68.50 A 8.56 VHV Trợ thủ 68.50 1

6.17 D 0.77 VHV Máy phó 6.17 1

153.75 C 19.22 VHV Trợ thủ 177.75 1

131.38 B 16.42 VHV FGD 131.38 1

17.88 A 2.23 VHV ESP 17.88 1

11.88 B 1.48 VHV Máy nghiền 1.38 1

80.25 A 10.03 VHV Máy nghiền 88.25 1

130.88 B 16.36 Lò phó 153.88 1

103.88 C 12.98 Lò phó 135.88 1

8.00 E 1.00 VHV Trạm khí nén – Nhà dầu HFO 300m3 8.00 1

21.25 E 2.66 VHV Máy phó 22.25 1

718.63 B 89.83 Kỹ thuật viên 745.63 1

470.13 D 58.77 Trưởng ca 486.13 1

3.54 C 0.44 VHV XLN hỗn hợp 7.54 1

133.38 D 16.67 VHV XLN hỗn hợp 137.38 1


3.63 E 0.45 VHV XLN thải – Nhà dầu 5000m3 3.63 1

344.25 B 43.03 VHV Trạm NH3 - Lò hơi phụ 332.25 1

208.94 C 26.12 VHV FGD 208.94 1

1.42 E 0.18 VHV Máy phó 1.42 1

43.50 D 5.44 Máy trưởng 56.50 1

136.38 D 17.05 Lò trưởng 136.38 1

1,188.13 HC 148.52 Phó Quản đốc 1,172.13 1

4.13 E 0.52 Máy trưởng 9.13 1

92.25 B 11.53 VHV Máy nghiền 120.25 1

121.63 E 15.20 Lò trưởng 123.63 1

27.88 HC 3.48 VHV Trợ thủ 27.88 1

112.00 B- TBĐLĐK 14.00 VHV Thiết bị đo lường điều khiển 113.00 1

11.88 D 1.48 Lò phó 11.88 1

1.00 C 0.13 Lò phó 1.00 1

177.63 A 22.20 VHV Thải xỉ đáy lò 148.63 1

41.88 E- TBĐLĐK 5.23 VHV Thiết bị đo lường điều khiển 23.88 1

59.38 E 7.42 Máy trưởng 59.38 1

44.33 D- TBĐLĐK 5.54 VHV Thiết bị đo lường điều khiển 68.33 1

132.88 C 16.61 VHV Trợ thủ 104.88 1

83.50 E 10.44 Trực chính Điện 97.50 1

0.88 B 0.11 VHV Trạm bơm tuần hoàn 0.88 1

385.50 C 48.19 Trưởng kíp điện 400.50 1

16.88 A 2.11 Trưởng kíp điện 29.88 1

1,253.38 B 156.67 Trực chính Điện 1,255.38 1

169.75 E 21.22 VHV XLN hỗn hợp 177.75 1

73.08 A 9.14 VHV Trạm NH3 - Lò hơi phụ 43.08 1

15.13 A- TBĐLĐK 1.89 VHV Thiết bị đo lường điều khiển 79.13 1


99.00 E - TBNT 12.38 VHV Trạm bơm nước thô 115.00 1

2.13 HC-TBNT 0.27 Học viên Trạm NH3 - Lò hơi phụ 2.13 1

169.25 D 21.16 VHV Trạm NH3 - Lò hơi phụ 149.25 1

808.60 HC 101.08 Quản đốc 792.60 1

- HC - Thống kê - 1

240.13 C- TBĐLĐK 30.02 VHV Thiết bị đo lường điều khiển 241.13 1

639.38 HC 79.92 Kỹ thuật viên 639.38 1

176.25 A- TBĐLĐK 22.03 VHV Thiết bị đo lường điều khiển 164.25 1

66.17 D- TBĐLĐK 8.27 VHV Thiết bị đo lường điều khiển 53.17 1

123.63 HC-TBNT 15.45 Học viên XLN thải – Nhà dầu 5000m3 123.63 1

161.00 HC 20.13 Kỹ thuật viên 161.00 1

378.13 C - TBNT 47.27 VHV Trạm bơm nước thô 386.13 1

3.00 HC 0.38 Thống kê 11.00 1

21.58 E- TBĐLĐK 2.70 VHV Thiết bị đo lường điều khiển 6.58 1

191.13 B- TBĐLĐK 23.89 VHV Thiết bị đo lường điều khiển 168.13 1

6.25 E 0.78 Lò phó 6.25 1

190.88 C- TBĐLĐK 23.86 VHV Thiết bị đo lường điều khiển 165.88 1

1.17 B 0.15 VHV XLN thải – Nhà dầu 5000m3 1.17 1

0.33 B 0.04 VHV Trạm khí nén – Nhà dầu HFO 300m3 7.33 1

36.08 D 4.51 VHV Trạm khí nén – Nhà dầu HFO 300m3 37.08 1

58.75 C 7.34 VHV Trạm NH3 - Lò hơi phụ 66.75 1

51.00 A 6.38 VHV XLN hỗn hợp 62.00 1

169.38 B 21.17 VHV ESP 172.38 1

1.17 C 0.15 VHV Trạm bơm tuần hoàn 2.17 1

7.33 D 0.92 VHV Máy nghiền 7.33 1

4.13 E 0.52 VHV Máy nghiền 5.13 1

116.00 B 14.50 VHV FGD 116.00 1


65.38 B 8.17 Lò trưởng 52.38 1

246.00 D - TBNT 30.75 VHV Trạm bơm nước thô 242.00 1

71.75 HC-TBNT 8.97 Học viên Trạm NH3 - Lò hơi phụ 79.75 1

157.01 A - TBNT 19.63 VHV Trạm bơm nước thô 157.01 1

91.25 E 11.41 VHV ESP 91.25 1

40.25 D 5.03 VHV ESP 56.25 1

24.00 C 3.00 VHV FGD 24.00 1

11.92 A 1.49 VHV XLN thải – Nhà dầu 5000m3 11.92 1

5.00 C 0.63 VHV ESP 21.00 1

36.00 HC 4.50 Thống kê 32.00 1

89.20 C 11.15 VHV Máy nghiền 100.20 1

4.00 A 0.50 Lò phó 4.00 1

11.42 A 1.43 VHV Máy phó 2.50 1

8.67 E 1.08 VHV XLN hỗn hợp 4.67 1

113.25 C 14.16 VHV Thải xỉ đáy lò 101.25 1

62.00 E 7.75 VHV FGD 81.00 1

200.50 D 25.06 VHV Trợ thủ 184.50 1

5.17 D 0.65 VHV XLN thải – Nhà dầu 5000m3 13.17 1

4.75 D 0.59 VHV Máy phó 4.75 1

62.00 A 7.75 Lò phó 70.00 1

0.08 A 0.01 VHV Máy phó 0.08 1

5.92 B 0.74 VHV Máy phó 5.92 1

12.25 B 1.53 VHV Trợ thủ 8.25 1

40.00 E 5.00 Trực phụ điện 65.00 1


39.00 D 4.88 VHV FGD 47.00 1

3.33 D 0.42 VHV Máy nghiền 3.33 1

70.75 A 8.84 VHV Trạm bơm tuần hoàn 69.75 1

14.67 E 1.83 VHV Máy phó 14.67 1

11.00 A 1.38 Trực phụ điện 9.00 1

21.00 A 2.63 VHV Trạm bơm tuần hoàn 21.00 1 mới vô 27/12/2021

2.00 A 0.25 VHV FGD 6.00 1 mới vô 27/12/2021

156.00 HC 19.50 Tập sự TBTH 116.00 1 mới vô 28/12/2021

48.00 D 6.00 VHV FGD 51.00 1 mới vô 27/12/2021

1.00 E 0.13 VHV Trạm bơm tuần hoàn 1.00 1 mới vô 04/01/2022

2.00 C 0.25 VHV ESP 2.00 1 mới vô 04/01/2022

6.00 E 0.75 Học viên ESP 6.00 1 mới vô 04/01/2022

41.00 A 5.13 VHV ESP 37.00 1 mới vô 01/05/2022

3.00 HC 0.38 Học viên Trực phụ điện 3.00 1 mới chuyển đến 20/06/2022

259.70 HC 32.46 Học viên Thải xỉ đáy lò 255.70 1 mới chuyển đến 1/7/2022

4.00 HC 0.50 Học viên ESP - 1 mới vô 15/09/2022

- HC - Học viên

- HC - Học viên

- HC - Học viên

- HC - Học viên

- HC - Học viên
- HC - Học viên

- HC - Học viên

- HC - Học viên

- HC - Học viên

- HC - Học viên
CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN DUYÊN HẢI
PHÂN XƯỞNG VẬN HÀNH 1
Trà Vinh, ngày tháng năm 2022
DANH SÁCH CÁC CÁN BỘ CÔNG NHÂN VIÊN ĐƯỢC HƯỞNG PHỤ CẤP BỒI DƯỠNG BẰNG HIỆN VẬT
THÁNG 12/2022 - PXVH1

Chức danh/ Số suất hiện vật


Stt Mã NV Họ và tên Nội dung công tác Ghi chú
Vị trí được hưởng

Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng và có


1 NĐDH0434 Võ Chí Thịnh Máy trưởng 11.0 0.0
hóa chất

2 NĐDH0087 Nguyễn Văn Chiến TK Lò máy Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 11.0 0.0

3 NĐDH0120 Vũ Văn Tiến TK Lò máy Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 11.0 0.0

4 NĐDH0437 Nguyễn Văn Trí Máy trưởng Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 11.0 0.0

5 NĐDH0129 Hà Thanh Xuyên Máy trưởng Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 11.0 0.0

6 NĐDH0126 Lê Hữu Nhân TK Lò máy Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 11.0 0.0

7 NĐDH0473 Hà Duy Khương VHV Máy phó Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 16.0 0.0

8 NĐDH0694 Lý Thanh Khoa VHV Máy nghiền Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 20.0 0.0

9 NĐDH0698 Thạch Ly Qui VHV FGD Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 17.0 0.0

10 NĐDH0134 Trần Văn Hưởng VHV Máy nghiền Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 20.0 0.0

11 NĐDH0137 Nguyễn Xuân Nhâm VHV Thải xỉ đáy lò Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 22.0 0.0

12 NĐDH0133 Nguyễn Công Huấn Máy trưởng Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 11.0 0.0

13 NĐDH0132 Nguyễn Phương Hiếu VHV ESP Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 15.0 0.0

Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng và có


14 NĐDH0135 Đỗ Minh Luân VHV Máy phó 15.0 0.0
hóa chất
Chức danh/ Số suất hiện vật
Stt Mã NV Họ và tên Nội dung công tác Ghi chú
Vị trí được hưởng

Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng và có


15 NĐDH0146 Trần Hoàng Tú VHV Máy phó 16.0 0.0
hóa chất
Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng và có
16 NĐDH0148 Quảng Thành Yên VHV Trạm bơm tuần hoàn 16.0 0.0
hóa chất
Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng và có
17 NĐDH0109 Tống Minh Thức VHV Trợ thủ 22.0 0.0
hóa chất

18 NĐDH0130 Nguyễn Ngọc Lễ Trưởng ca Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 11.0 0.0

19 NĐDH0704 Nguyễn Thanh Lâm VHV ESP Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 19.0 0.0

20 NĐDH0106 Nguyễn Văn Tân Trực chính Điện Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 11.0 0.0

21 NĐDH0145 Phạm Thanh Tùng Trực phụ Điện Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 20.0 0.0

22 NĐDH0141 Hồ Minh Tình VHV Trạm bơm nước thô Tiếp xúc môi trường có tiếng ồn 18.0 0.0

23 NĐDH0461 Trần Văn Phúc Lò phó Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 0.0 0.0

24 NĐDH0223 Nguyễn Ngọc Yên Phó Quản đốc Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 0.0 0.0

25 NĐDH0153 Nguyễn Lê Trung Việt Trưởng ca Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 11.0 0.0

26 NĐDH0504 Phan Thành Khoa Trực phụ điện Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 19.0 0.0

27 NĐDH0671 Phạm Biên Thùy Lò phó Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 18.0 0.0

28 NĐDH0121 Hoàng Văn Hùng Máy trưởng Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 11.0 0.0

29 NĐDH0222 Đinh Trung Kiên TK Lò máy Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 11.0 0.0

Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng và có


30 NĐDH0124 Nguyễn Quốc Chiến VHV Trợ thủ 22.0 0.0
hóa chất

31 NĐDH0231 Lư Văn Lay Mol Máy trưởng Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 11.0 0.0
Chức danh/ Số suất hiện vật
Stt Mã NV Họ và tên Nội dung công tác Ghi chú
Vị trí được hưởng

Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng và có


32 NĐDH0158 Trần Tấn Đạt VHV Máy phó 15.0 0.0
hóa chất

33 NĐDH0168 Lê Văn Chung Lò trưởng Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 11.0 0.0

34 NĐDH0136 Nguyễn Thành Nam Lò trưởng Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 11.0 0.0

35 NĐDH0113 Trương Hoàng Vũ VHV Máy nghiền Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 17.0 0.0

36 NĐDH0178 Đặng Tài Phú Lò trưởng Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 11.0 0.0

Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng và có


37 NĐDH0104 Đường Thái Sơn VHV Thải xỉ đáy lò 21.0 0.0
hóa chất

38 NĐDH0177 Phạm Hoài Nam Lò phó Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 18.0 0.0

Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng và có


39 NĐDH0181 Phan Văn Sang VHV Trợ thủ 20.0 0.0
hóa chất

40 NĐDH0175 Lê Thành Triệu VHV ESP Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 21.0 0.0

41 NĐDH0246 Nguyễn Văn Tèo Lò phó Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 18.0 0.0

42 NĐDH0180 Nguyễn Văn Thiện VHV FGD Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 16.0 0.0

VHV Trạm khí nén – Nhà Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng và có
43 NĐDH0170 Nguyễn Đông Phi 18.0 0.0
dầu HFO 300m3 hóa chất
VHV Trạm khí nén – Nhà Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng và có
44 NĐDH0182 Nguyễn Văn Ấu 18.0 0.0
dầu HFO 300m3 hóa chất
Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng và có
45 NĐDH0176 Bùi Quốc Tuấn Máy trưởng 11.0 0.0
hóa chất

46 NĐDH0156 Lê Viết Châu Trưởng ca Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 11.0 0.0

47 NĐDH0185 Trần Phước Nhân Trưởng kíp điện Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 11.0 0.0

48 NĐDH0163 Trần Văn Thừa Trưởng kíp điện Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 11.0 0.0
Chức danh/ Số suất hiện vật
Stt Mã NV Họ và tên Nội dung công tác Ghi chú
Vị trí được hưởng

49 NĐDH0509 Nguyễn Hữu Trung Nhân Trực chính Điện Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 11.0 0.0

Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng và có


50 NĐDH0098 Phạm Thế Hiển VHV XLN hỗn hợp 20.0 0.0
hóa chất
VHV XLN thải – Nhà dầu Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng và có
51 NĐDH0183 Nguyễn Hoài Ân 18.0 0.0
5000m3 hóa chất

52 NĐDH0075 Huỳnh Đăng Vũ Trực phụ Điện Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 19.0 0.0

53 NĐDH0152 Trần Hoàng Đạt TK Lò máy Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 11.0 0.0

54 NĐDH0224 Nguyễn Quang Đàm Trưởng ca Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 11.0 0.0

55 NĐDH0086 Đỗ Văn Luân Lò trưởng Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 11.0 0.0

56 NĐDH0154 Thiều Sỹ Chinh Lò trưởng Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 11.0 0.0

57 NĐDH0131 Lương Huệ Châu Lò trưởng Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 11.0 0.0

58 NĐDH0580 Đinh Ngọc Lâm Trực chính Điện Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 11.0 0.0

59 NĐDH0623 Tiết Thanh Hải Lò trưởng Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 11.0 0.0

60 NĐDH0226 Đỗ Xuân Ni Trưởng kíp điện Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 11.0 0.0

61 NĐDH0688 Lê Tấn Trung VHV FGD Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 16.0 0.0

Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng và có


62 NĐDH0197 Triệu Hồng Phát VHV Trợ thủ 21.0 0.0
hóa chất
Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng và có
63 NĐDH0094 Tài Duy Phúc VHV Máy phó 16.0 0.0
hóa chất
Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng và có
64 NĐDH0165 Trương Quang Vinh VHV Trợ thủ 19.0 0.0
hóa chất

65 NĐDH0201 Nguyễn Nhựt Duy VHV FGD Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 16.0 0.0
Chức danh/ Số suất hiện vật
Stt Mã NV Họ và tên Nội dung công tác Ghi chú
Vị trí được hưởng

66 NĐDH0211 Lê Phạm Minh Thông VHV ESP Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 20.0 0.0

67 NĐDH0111 Phan Thanh Truyền VHV Máy nghiền Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 18.0 0.0

68 NĐDH0703 Nguyễn Thành Đô VHV Máy nghiền Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 20.0 0.0

69 NĐDH0072 Mai Hồ Nghĩa Lò phó Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 18.0 0.0

70 NĐDH0206 Thạch Nhâm Lò phó Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 17.0 0.0

VHV Trạm khí nén – Nhà Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng và có
71 NĐDH0102 Lê Nhu 19.0 0.0
dầu HFO 300m3 hóa chất
Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng và có
72 NĐDH0214 Nguyễn Minh Trung VHV Máy phó 16.0 0.0
hóa chất

73 NĐDH0082 Bùi Hoài Tâm Kỹ thuật viên Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 11.0 0.0

74 NĐDH0221 Nguyễn Minh Trọng Trưởng ca Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 11.0 0.0

Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng và có


75 NĐDH0202 Nguyễn Hoài Em VHV XLN hỗn hợp 20.0 0.0
hóa chất
Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng và có
76 NĐDH0179 Nguyễn Duy Khánh VHV XLN hỗn hợp 21.0 0.0
hóa chất
VHV XLN thải – Nhà dầu Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng và có
77 NĐDH0216 Hồ Duy Tuyến 19.0 0.0
5000m3 hóa chất
Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng và có
78 NĐDH0078 Trương Quốc Hiếu VHV Trạm NH3 - Lò hơi phụ 22.0 0.0
hóa chất

79 NĐDH0237 Nguyễn Lê Trường An VHV FGD Tiếp xúc môi trường có tiếng ồn 17.0 0.0

Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng và có


80 NĐDH0073 Nguyễn Đức Huy VHV Máy phó 14.0 0.0
hóa chất
Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng và có
81 NĐDH0458 Nguyễn Văn Qươn Máy trưởng 11.0 0.0
hóa chất

82 NĐDH0159 Phạm Xuân Long Lò trưởng Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 11.0 0.0
Chức danh/ Số suất hiện vật
Stt Mã NV Họ và tên Nội dung công tác Ghi chú
Vị trí được hưởng

83 NĐDH0151 Nguyễn Văn Cường Phó Quản đốc Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 0.0 0.0

84 NĐDH0083 Cao Tấn Phát Máy trưởng Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 11.0 0.0

85 NĐDH0572 Trần Trọng Tín VHV Máy nghiền Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 16.0 0.0

86 NĐDH0691 Nguyễn Văn Sang Lò trưởng Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 11.0

Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng và có


87 NĐDH0095 Trần Thái Sơn VHV Trợ thủ 16.0 Đi hành chánh
hóa chất
VHV Thiết bị đo lường điều
88 NĐDH0494 Lâm Quang Hiền Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 11.0 0.0
khiển

89 NĐDH0245 Lê Văn Sơn Lò phó Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 21.0 0.0

90 NĐDH0247 Trần Văn Thạch Lò phó Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 19.0 0.0

Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng và có


91 NĐDH0248 Nguyễn Văn Thạch VHV Thải xỉ đáy lò 22.0 0.0
hóa chất
VHV Thiết bị đo lường điều
92 NĐDH0497 Nguyễn Thanh Bá Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 11.0 0.0
khiển
Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng và có
93 NĐDH0172 Phan Phú Quí Máy trưởng 11.0 0.0
hóa chất
VHV Thiết bị đo lường điều
94 NĐDH0506 Lê Anh Tiến Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 11.0 0.0
khiển
Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng và có
95 NĐDH0239 Lê Quang Huy VHV Trợ thủ 22.0 0.0
hóa chất
Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng và có
96 NĐDH0249 Huỳnh Duy Luân Trực chính Điện 11.0 0.0
hóa chất
Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng và có
97 NĐDH0236 Nguyễn Thái An VHV Trạm bơm tuần hoàn 15.0 0.0
hóa chất

98 NĐDH0090 Võ Minh Chánh Trưởng kíp điện Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 11.0 0.0

99 NĐDH0220 Huỳnh Quang Hải Trưởng kíp điện Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 11.0 0.0
Chức danh/ Số suất hiện vật
Stt Mã NV Họ và tên Nội dung công tác Ghi chú
Vị trí được hưởng

100 NĐDH0162 Sơn Thái Trực chính Điện Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 11.0 0.0

Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng và có


101 NĐDH0244 Kim Như Quỳnh VHV XLN hỗn hợp 16.0 0.0
hóa chất
Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng và có
102 NĐDH0079 Trần Hoàng Tuấn VHV Trạm NH3 - Lò hơi phụ 22.0 0.0
hóa chất
VHV Thiết bị đo lường điều
103 NĐDH0624 Phan Trung Tính Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 0.0 0.0
khiển

104 NĐDH0074 Nguyễn Huy Hoàng VHV Trạm bơm nước thô Tiếp xúc môi trường có tiếng ồn 18.0 0.0

Học viên Trạm NH3 - Lò hơi


105 NĐDH0212 Lê Minh Thông Tiếp xúc môi trường có tiếng ồn 0.0 0.0
phụ
VHV Trạm NH3 - Lò hơi
106 NĐDH0096 Đoàn Minh Hải Tiếp xúc môi trường có tiếng ồn 22.0 0.0
phụ

107 NĐDH0048 Trương Trần Hoàng Huân Quản đốc Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 0.0 0.0

108 NĐDH0784 Phan Trần Thanh Thư Thống kê Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 0.0 0.0

VHV Thiết bị đo lường điều


109 NĐDH0060 Đặng Hoàng Long Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 11.0 0.0
khiển

110 NĐDH0052 Nguyễn Khắc Bảo Kỹ thuật viên Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 11.0 0.0

VHV Thiết bị đo lường điều


111 NĐDH0063 Nguyễn Chí Linh Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 11.0 0.0
khiển
VHV Thiết bị đo lường điều
112 NĐDH0062 Trần Duy Khang Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 11.0 0.0
khiển
Học viên XLN thải – Nhà
113 NĐDH0167 Ngô Hoàng Hôn Tiếp xúc môi trường có tiếng ồn 0.0 0.0
dầu 5000m3

114 NĐDH0049 Phan Minh Hải Kỹ thuật viên Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 11.0 xả cặn tuyến ông nước thô

115 NĐDH0711 Lâm Văn Lạc VHV Trạm bơm nước thô Tiếp xúc môi trường có tiếng ồn 18.0 0.0

116 NĐDH0813 Hà Thị Mẫn Thống kê Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 0.0 0.0
Chức danh/ Số suất hiện vật
Stt Mã NV Họ và tên Nội dung công tác Ghi chú
Vị trí được hưởng

VHV Thiết bị đo lường điều


117 NĐDH0055 Hứa Văn Tài Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 11.0 0.0
khiển
VHV Thiết bị đo lường điều
118 NĐDH0056 Châu Văn Khoa Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 11.0 0.0
khiển

119 NĐDH0975 Từ Chí Thiện Lò phó Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 19.0 0.0

VHV Thiết bị đo lường điều


120 NĐDH1115 Nguyễn Văn Hiếu Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 11.0 0.0
khiển
VHV XLN thải – Nhà dầu Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng và có
121 NĐDH1135 Đinh Ngọc Nhường 18.0 0.0
5000m3 hóa chất
VHV Trạm khí nén – Nhà Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng và có
122 NĐDH1136 Huỳnh Minh Đầy 19.0 0.0
dầu HFO 300m3 hóa chất
VHV Trạm khí nén – Nhà Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng và có
123 NĐDH1138 Nguyễn Hữu Danh 19.0 0.0
dầu HFO 300m3 hóa chất
Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng và có
124 NĐDH1139 Nguyễn Tích Sơn VHV Trạm NH3 - Lò hơi phụ 21.0 0.0
hóa chất
Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng và có
125 NĐDH1155 Trần Thanh Phong VHV XLN hỗn hợp 20.0 0.0
hóa chất

126 NĐDH1156 Nguyễn Thanh Liêm VHV ESP Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 16.0 0.0

Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng và có


127 NĐDH1176 Phạm Quốc Việt VHV Trạm bơm tuần hoàn 14.0 0.0
hóa chất
Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng và có
128 NĐDH1181 Phạm Thanh Điền VHV Máy nghiền 19.0 0.0
hóa chất

129 NĐDH1182 Vương Chí Hiếu VHV Máy nghiền Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 19.0 0.0

130 NĐDH1184 Lâm Công Minh VHV FGD Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 16.0 0.0

131 NĐDH1196 Nguyễn Hải Quân Lò trưởng Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 11.0 0.0

132 NĐDH1179 Nguyễn Chí Công VHV Trạm bơm nước thô Tiếp xúc môi trường có tiếng ồn 20.0 0.0

Học viên Trạm NH3 - Lò hơi


133 NĐDH1019 Tăng Vũ Lộc Tiếp xúc môi trường có tiếng ồn 0.0 0.0
phụ
Chức danh/ Số suất hiện vật
Stt Mã NV Họ và tên Nội dung công tác Ghi chú
Vị trí được hưởng

134 NĐDH0367 Phạm Việt Linh VHV Trạm bơm nước thô Tiếp xúc môi trường có tiếng ồn 19.0 0.0

135 NĐDH1220 Nguyễn Tấn An VHV ESP Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 18.0 0.0

136 NĐDH1221 Trần Thanh Long VHV ESP Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 19.0 0.0

137 NĐDH1225 Dương Minh Phú VHV FGD Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 17.0 0.0

VHV XLN thải – Nhà dầu Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng và có
138 NĐDH1226 Phạm Tuấn Kiệt 19.0 0.0
5000m3 hóa chất

139 NĐDH1228 Nguyễn Ngọc Hùng VHV ESP Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 19.0 0.0

140 NĐDH1209 Triệu Tuyết Nhung Thống kê Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 0.0 0.0

141 NĐDH0659 Lê Văn Đạo VHV Máy nghiền Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 19.0 0.0

142 NĐDH1299 Bùi Chí Tâm Lò phó Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 19.0 0.0

Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng và có


143 NĐDH1300 Nguyễn Thành Tâm VHV Máy phó 16.0 0.0
hóa chất
Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng và có
144 NĐDH1301 Trần Đức Lợi VHV XLN hỗn hợp 22.0 0.0
hóa chất

145 NĐDH1302 Kim Duy Tính VHV Thải xỉ đáy lò Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 22.0 0.0

146 NĐDH1304 Thạch Út VHV FGD Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 18.0 0.0

Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng và có


147 NĐDH1305 Lê Tuấn An VHV Trợ thủ 20.0 0.0
hóa chất
VHV XLN thải – Nhà dầu Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng và có
148 NĐDH1306 Kiều Minh Chí 19.0 0.0
5000m3 hóa chất
Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng và có
149 NĐDH1322 Cao Văn Tèo VHV Máy phó 16.0 0.0
hóa chất

150 NĐDH1323 Nguyễn Quang Trạng Lò phó Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 19.0 0.0
Chức danh/ Số suất hiện vật
Stt Mã NV Họ và tên Nội dung công tác Ghi chú
Vị trí được hưởng

Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng và có


151 NĐDH1324 Đỗ Hiếu Liêm VHV Máy phó 15.0 0.0
hóa chất

152 NĐDH1326 Lê Hải Bằng VHV Máy phó Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng và có hóa 15.0 0.0

153 NĐDH1339 Nguyễn Dương Dũng Hải Trực phụ điện Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 15.0 0.0

Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng và có


154 NĐDH1327 Trần Văn Cương VHV Trợ thủ 21.0 0.0
hóa chất

155 NĐDH1408 Hà Hữu Hiệp VHV Trạm bơm tuần hoàn Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 15.0 0.0

156 NĐDH1410 Trương Hoàng Nguyên VHV Máy phó Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 16.0 0.0

157 NĐDH1383 Cao Bá Huy VHV FGD Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 17.0 0.0

158 NĐDH1384 Trần Lưu Bá Phúc VHV Máy nghiền Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 20.0 0.0

159 NĐDH1422 Phan Thiện Nhân Trực phụ điện Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 19.0 0.0

160 NĐDH1436 Lê Hoàng Phong VHV Trạm bơm tuần hoàn Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 17.0 0.0

161 NĐDH1437 Phạm Lê Đức VHV FGD Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 19.0 0.0

162 NĐDH1438 Hoàng Vĩnh Phúc Tập sự TBTH Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 0.0 0.0

163 NĐDH1439 Mai Văn Minh Kha VHV FGD Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 17.0 0.0

164 NĐDH1461 Phạm Quốc Đạt VHV Trạm bơm tuần hoàn Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 16.0 0.0

165 NĐDH1450 Nguyễn Hoàng Thái VHV ESP Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 18.0 0.0

166 NĐDH1474 Lê Hoài Thắng VHV ESP Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 21.0 0.0

167 NĐDH1453 Mai Đoàn Kim Khánh Học viên ESP Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 0.0 0.0
Chức danh/ Số suất hiện vật
Stt Mã NV Họ và tên Nội dung công tác Ghi chú
Vị trí được hưởng

168 NĐDH0562 Đặng Tiến Phát Học viên Trực phụ điện Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 0.0 0.0

170 NĐDH0305 Nguyễn Đình Nam Học viên Thải xỉ đáy lò Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 0.0 0.0

171 NĐDH1530 Kiên Văn Chí Thanh Học viên ESP Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 0.0 0.0

172 NĐDH1531 Trịnh Duy Khánh Học viên Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 0.0 0.0

173 NĐDH1532 Nguyễn Trà Giang Học viên Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 0.0 0.0

174 NĐDH1533 Nguyễn Minh Thuận Học viên Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 0.0 0.0

175 NĐDH1534 Nguyễn Quốc Đạt Học viên Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 0.0 0.0

176 NĐDH1535 Phù Quốc Minh Phương Học viên Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 0.0 0.0

177 NĐDH1536 Lâm Văn Ngà Học viên Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 0.0 0.0

178 NĐDH1537 Tiêu Công Đỉnh Học viên Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 0.0 0.0

179 NĐDH1538 Võ Hoàng Ân Học viên Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 0.0 0.0

180 NĐDH1551 Phạm Minh Chí Học viên Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 0.0 0.0

181 NĐDH1552 Nguyễn Trung Khánh Học viên Tiếp xúc môi trường bụi, ồn, nóng 0.0 0.0

TỔNG CỘNG 2444.0


Lãnh đạo Phân xưởng Lập bảng
TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1
CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN
DUYÊN HẢI DUYÊN HẢI

PHIẾU BỒI DƯỠNG HIỆN VẬT PHIẾU BỒI DƯỠNG HIỆN VẬT

Đơn vị: Phân xưởng Vận hành 1 Đơn vị: Phân xưởng Vận hành 1
Tổ: PXVH1 Tổ: PXVH1

Bồi dưỡng hiện vật cho: Cho Cán bộ công nhân viên trong Phân Bồi dưỡng hiện vật cho: Cho Cán bộ công nhân viên trong Phân xưởng Vận
xưởng Vận hành 1 hành 1

Từ: 01/12/2022 đến 31/12/2022. Từ: 01/12/2022 đến 31/12/2022.

Số suất: 2444 Số suất: 2444

Lý do: Làm việc tiếp xúc môi trường bụi có tiếng ồn, nóng, hóa chất. Lý do: Làm việc tiếp xúc môi trường bụi có tiếng ồn, nóng, hóa chất.

Ngày……tháng……năm 2022 Ngày……tháng……năm 2022

Lãnh đạo đơn vị Người đề nghị Lãnh đạo đơn vị Người đề nghị
TỔNG CÔNG TY PHÁT ĐIỆN 1 Mẫu số 06-LĐTL
(Ban hành kèm theo QĐ số 214/QĐ-BTC ngày 18/12/2000 của bộ Tài
CÔNG TY NHIỆT ĐIỆN DUYÊN HẢI
chính)
PHÂN XƯỞNG VẬN HÀNH 1
PHIẾU BÁO LÀM THÊM GIỜ TỔ: HC
Tháng 12 năm 2022

Thời gian làm thêm Thành


TT Ngày Họ tên Nội dung công việc Tổng số Đơn giá Ký tên Ghi chú
tiền
Từ giờ Đến giờ

10/12/2022 Trực cuối tuần 07h30 17h00 8.00


Trương Trần
1
Hoàng Huân
11/12/2022 Trực cuối tuần 07h30 17h00 8.00

03/12/2022 Trực cuối tuần 07h30 17h00 8.00

04/12/2022 Trực cuối tuần 07h30 17h00 8.00


Nguyễn Văn
2
Cường
24/12/2022 Trực cuối tuần 07h30 17h00 8.00

25/12/2022 Trực cuối tuần 07h30 17h00 8.00

17/12/2022 Trực cuối tuần 07h30 17h00 8.00

Nguyễn Ngọc
3 18/12/2022 Trực cuối tuần 07h30 17h00 8.00
Yên
31/12/2022 Trực cuối tuần 07h30 17h00 8.00

Phó Giám đốc P. Tổ chức và Nhân sự Phụ trách Phân xưởng Lập bảng
DANH MỤC NGHỀ, CÔNG VIỆC NẶNG NHỌC, ĐỘC HẠI, NGUY HIỂM VÀ NGHỀ, CÔNG VIỆC ĐẶC BIỆT NẶNG NHỌC,
Theo thông tư 11/2020/TT-BLĐTBXH của Bộ lao động - thương binh và xã hội ngày 12/11/202

Mục I. Mục
Mục II. Cơ
Phân Điều kiện Khai thác khí, luyện Mục IV. XXXV. Dầu
STT Chức danh khoáng Điện khí
xưởng lao động kim
sản
STT
STT STT STT

1 VHV Lò phó VH Loại IV 1

2 VHV Máy phó VH Loại IV 8

3 VHV Trợ thủ VH Loại IV 4

4 VHV Trực chính điện VH Loại IV 4

5 VHV Trực phụ điện VH Loại IV 4

6 VHV Thải xỉ VH Loại IV 32

7 VHV Máy nghiền VH Loại IV 29

32
8 VHV Thải xỉ - Máy nghiền VH Loại IV
29

9 VHV ESP VH Loại IV 62


10 VHV FGD VH Loại IV 50

11 VHV ESP - FGD VH Loại IV 62


50

12 VHV Nhà dầu VH Loại IV 31

VHV trạm khí nén - nhà dầu 9


13 300m3 VH Loại IV
31

VHV xử lý nước thải - nhà 86


14 dầu 5000m3 VH Loại IV
31

15 VHV xử lý nước thải VH Loại IV 86


16 VHV xử lý nước VH Loại IV 86

17 VHV Trạm bơm tuần hoàn VH Loại IV 6

18 VHV Trạm NH3 VH Loại IV 37

VHV trạm bơm tuần hoàn -


19 VH Loại IV 6 37
NH3

20 VHV trạm NH3 - Lò hơi phụ VH Loại IV 1 37

21 VHV Trạm bơm nước thô VH Loại IV 57

VHV Thiết bị đo lường, điều


22 VH Loại IV 52
khiển
VHV Hệ thống tự động và
23 VH Loại IV 52
điều khiển

VHV Hydro - NH3 - máy nén 56


24 VH Loại IV 37
khí 9

25 VHV máy nén khí VH Loại IV 9

56
26 VHV Hydro - xử lý nước VH Loại IV
86

27 VHV xử lý nước hỗn hợp VH Loại IV 86


CÔNG VIỆC ĐẶC BIỆT NẶNG NHỌC, ĐỘC HẠI, NGUY HIỂM
ương binh và xã hội ngày 12/11/2020

Đặc điểm điều kiện lao


Tên nghề hoặc công việc
động của nghề, công việc

Vận hành lò nhà máy nhiệt Nơi làm việc có nhiệt độ Vận hành lò nhà máy nhiệt
điện cao, rất bụi và nguy hiểm điện (VHV Lò phó)

Vận hành thiết bị phụ tuốc Tiếp xúc thường xuyên với Vận hành thiết bị phụ tuốc
bin nhà máy điện (VHV Máy
bin nhà máy điện rung và tiếng ồn rất cao
phó)

Công việc phức tạp, đi lại Vận hành máy, vận hành
Vận hành máy, vận hành
nhiều, ảnh hưởng của ồn, điện trong nhà máy điện
điện trong nhà máy điện
nồng độ bụi rất cao (VHV Trợ thủ)

Công việc phức tạp, đi lại Vận hành máy, vận hành
Vận hành máy, vận hành nhiều, ảnh hưởng của ồn, điện trong nhà máy điện
điện trong nhà máy điện
nồng độ bụi rất cao (VHV Trực chính điện)

Công việc phức tạp, đi lại Vận hành máy, vận hành
Vận hành máy, vận hành
nhiều, ảnh hưởng của ồn, điện trong nhà máy điện
điện trong nhà máy điện
nồng độ bụi rất cao (VHV Trực phụ điện)

Vận hành hệ thống thải xỉ Thường xuyên tiếp xúc với Vận hành hệ thống thải xỉ
nhà máy nhiệt điện (bơm nóng, độ ồn cao và nồng độ nhà máy nhiệt điện (bơm
bụi vượt tiêu chuẩn cho thải xỉ, khử bụi, tống tưới…)
thải xỉ, khử bụi, tống tưới…)
phép (VHV Thải xỉ)

Vận hành máy nghiền than Chịu tác động của nóng, Vận hành máy nghiền than
tiếng ồn và bụi than có nồng trong nhà máy nhiệt điện
trong nhà máy nhiệt điện
độ cao (VHV Máy nghiền)

Thường xuyên tiếp xúc với


Vận hành hệ thống thải xỉ nóng, độ ồn cao và nồng độ
nhà máy nhiệt điện (bơm bụi vượt tiêu chuẩn cho Vận hành máy nghiền than
thải xỉ, khử bụi, tống tưới…) phép trong nhà máy nhiệt điện
Vận hành máy nghiền than Chịu tác động của nóng, (VHV Thải xỉ - Máy nghiền)
trong nhà máy nhiệt điện tiếng ồn và bụi than có nồng
độ cao

Vận hành hệ thống, thiết bị Thường xuyên làm việc Vận hành hệ thống, thiết bị
tuyển tro xỉ trong nhà máy ngoài trời, chịu tác động tuyển tro xỉ trong nhà máy
nhiệt điện nóng, bụi nhiệt điện (VHV ESP)
Làm việc ở nhiều độ cao
Vận hành, sửa chữa thiết bị khác nhau (từ 25 mét xuống Vận hành, sửa chữa thiết bị
khử khí lưu huỳnh nhà máy âm 10 mét), tiếp xúc nguồn khử khí lưu huỳnh nhà máy
nhiệt điện phóng xạ kín, chịu tác động nhiệt điện (VHV FGD)
bụi, ồn

Thường xuyên làm việc


Vận hành hệ thống, thiết bị
ngoài trời, chịu tác động
tuyển tro xỉ trong nhà máy
nóng, bụi.
nhiệt điện Vận hành hệ thống, thiết bị
Làm việc ở nhiều độ cao tuyển tro xỉ trong nhà máy
khác nhau (từ 25 mét xuống
Vận hành, sửa chữa thiết bị nhiệt điện (VHV ESP - FGD)
khử khí lưu huỳnh nhà máy âm 10 mét), tiếp xúc nguồn
phóng xạ kín, chịu tác động
nhiệt điện
bụi, ồn.

Vận hành máy bơm dầu đốt Thường xuyên tiếp xúc với Vận hành máy bơm dầu đốt
lò nhà máy nhiệt điện (Vận dầu mỡ, tiếng ồn và nhiệt lò nhà máy nhiệt điện (Vận
hành nhà dầu) độ cao hành nhà dầu)

Vận hành máy nén khí áp Ảnh hưởng của rung và


Vận hành máy nén khí áp
lực từ 8kg/cm2 trở lên tiếng ồn rất cao
lực từ 8kg/cm2 trở lên (VHV
Vận hành máy bơm dầu đốt Thường xuyên tiếp xúc với
Trạm khí nén - Nhà dầu
lò nhà máy nhiệt điện (Vận dầu mỡ, tiếng ồn và nhiệt
300m3)
hành nhà dầu) độ cao

Làm việc trong phòng thí


Vận hành hóa trong các nhà nghiệm, trong nhà xưởng và
máy nhiệt điện (xử lý nước, ngoài trời, làm việc trên cao. Vận hành hóa trong các nhà
xử lý nước lò, xử lý nước Trong khi làm việc tiếp xúc máy nhiệt điện (xử lý nước,
thải) với các hóa chất, như keo xử lý nước lò, xử lý nước
Vận hành máy bơm dầu đốt tụ, kiềm, axit và tiếng ồn cao thải) (VHV Xử lý nước thải -
lò nhà máy nhiệt điện (Vận Thường xuyên tiếp xúc với Nhà dầu 5000m3)
hành nhà dầu) dầu mỡ, tiếng ồn và nhiệt
độ cao

Làm việc trong phòng thí


Vận hành hóa trong các nhà nghiệm, trong nhà xưởng và Vận hành hóa trong các nhà
máy nhiệt điện (xử lý nước, ngoài trời, làm việc trên cao. máy nhiệt điện (xử lý nước,
xử lý nước lò, xử lý nước Trong khi làm việc tiếp xúc xử lý nước lò, xử lý nước
thải) với các hóa chất, như keo thải) (VHV Xử lý nước thải)
tụ, kiềm, axit và tiếng ồn cao
Làm việc trong phòng thí
Vận hành hóa trong các nhà nghiệm, trong nhà xưởng và Vận hành hóa trong các nhà
máy nhiệt điện (xử lý nước, ngoài trời, làm việc trên cao. máy nhiệt điện (xử lý nước,
xử lý nước lò, xử lý nước Trong khi làm việc tiếp xúc xử lý nước lò, xử lý nước
thải) với các hóa chất, như keo thải) (VHV Xử lý nước)
tụ, kiềm, axit và tiếng ồn cao

Làm việc dưới hầm ẩm ướt, Vận hành bơm tuần hoàn
Vận hành bơm tuần hoàn chịu tác động liên tục của nhà máy nhiệt điện (VHV
nhà máy nhiệt điện
tiếng ồn cao Trạm bơm tuần hoàn)

Làm việc ngoài trời, công Vận hành hệ thống bồn


Vận hành hệ thống bồn việc nặng nhọc, chịu tác chứa Amoniac, đuốc đốt
chứa Amoniac, đuốc đốt
động của ồn, hóa chất độc (VHV Trạm NH3)

Làm việc dưới hầm ẩm ướt,


Vận hành bơm tuần hoàn chịu tác động liên tục của
Vận hành bơm tuần hoàn
nhà máy nhiệt điện tiếng ồn cao
nhà máy nhiệt điện (VHV
Vận hành hệ thống bồn Làm việc ngoài trời, công
Trạm bơm tuần hoàn - NH3)
chứa Amoniac, đuốc đốt việc nặng nhọc, chịu tác
động của ồn, hóa chất độc

Vận hành hệ thống bồn Làm việc ngoài trời, công


chứa Amoniac, đuốc đốt việc nặng nhọc, chịu tác Vận hành lò nhà máy nhiệt
động của ồn, hóa chất độc điện (VHV Trạm NH3 - Lò hơi
Vận hành lò nhà máy nhiệt Nơi làm việc có nhiệt độ phụ)
điện cao, rất bụi và nguy hiểm

Vận hành, sửa chữa thiết bị


Vận hành, sửa chữa thiết bị Thường xuyên làm việc
kênh nước tuần hoàn và
kênh nước tuần hoàn và ngoài trời, đi lại nhiều (trên
thiết bị thải trên hồ xỉ nhà
thiết bị thải trên hồ xỉ nhà 15km/ngày), công việc nặng
máy nhiệt điện (VHV Trạm
máy nhiệt điện nhọc, chịu tác động bụi bẩn
bơm nước thô)

Làm việc ở nhiều độ cao


khác nhau (từ 50 mét đến Vận hành, sửa chữa thiết bị
Vận hành, sửa chữa thiết bị âm 10 mét), căng thẳng
đo lường, điều khiển nhà
đo lường, điều khiển nhà
thần kinh, tư thế làm việc gò máy nhiệt điện (VHV Thiết bị
máy nhiệt điện
bó, chịu tác động bụi, nống, đo lường, điều khiển)
ồn, phóng xạ
Làm việc ở nhiều độ cao
Vận hành, sửa chữa thiết bị
Vận hành, sửa chữa thiết bị khác nhau (từ 50 mét đến đo lường, điều khiển nhà
âm 10 mét), căng thẳng
đo lường, điều khiển nhà máy nhiệt điện (VHV Hệ
thần kinh, tư thế làm việc gò
máy nhiệt điện thống tự động và điều
bó, chịu tác động bụi, nống,
khiển)
ồn, phóng xạ

Vận hành, sửa chữa thiết bị


Thường xuyên tiếp xúc hơi
điện phân hydro nhà máy
kiềm (KOH) và khí H2, chịu
nhiệt điện
tác động của ồn cao. Vận hành, sửa chữa thiết bị
Làm việc ngoài trời, công điện phân hydro nhà máy
Vận hành hệ thống bồn
việc nặng nhọc, chịu tác nhiệt điện (VHV Hydro - NH3
chứa Amoniac, đuốc đốt
động của ồn, hóa chất độc. - Máy nén khí)
Ảnh hưởng của rung và
Vận hành máy nén khí áp
tiếng ồn rất cao.
lực từ 8kg/cm2 trở lên

Vận hành máy nén khí áp


Vận hành máy nén khí áp Ảnh hưởng của rung và
lực từ 8kg/cm2 trở lên (VHV
lực từ 8kg/cm2 trở lên tiếng ồn rất cao. máy nén khí)

Vận hành, sửa chữa thiết bị Thường xuyên tiếp xúc hơi
điện phân hydro nhà máy kiềm (KOH) và khí H2, chịu
tác động của ồn cao.
nhiệt điện. Vận hành, sửa chữa thiết bị
Làm việc trong phòng thí
điện phân hydro nhà máy
nghiệm, trong nhà xưởng và
Vận hành hóa trong các nhà ngoài trời, làm việc trên cao. nhiệt điện (VHV Hydro - Xử
máy nhiệt điện (xử lý nước, Trong khi làm việc tiếp xúc lý nước)
xử lý nước lò, xử lý nước
với các hóa chất, như keo
thải).
tụ, kiềm, axit và tiếng ồn cao

Làm việc trong phòng thí


Vận hành hóa trong các nhà
Vận hành hóa trong các nhà nghiệm, trong nhà xưởng và
máy nhiệt điện (xử lý nước,
máy nhiệt điện (xử lý nước, ngoài trời, làm việc trên cao.
xử lý nước lò, xử lý nước
xử lý nước lò, xử lý nước Trong khi làm việc tiếp xúc
thải) (VHV xử lý nước hỗn
thải) với các hóa chất, như keo
hợp)
tụ, kiềm, axit và tiếng ồn cao
Mức
hưởng
BDHV

1
1

1
1

1
1

1
Các bước thực hiện chấm công
Bước 1:
+ Cập nhật ngày công của từng CBCNV vào sheet "chấm công" (thể hiện ở dòng 1 &2)
Nếu là công vận hành thì mặc định được tính thêm giờ 30p hoặc 45p nên lưu ý ghi ký hiệu
công vận hành chính xác.
+ Cập nhật giờ làm thêm thành tiền của từng CBCNV vào sheet "chấm công" (dòng 3)
Lực lượng đi ca vận hành nếu công đi làm thực tế lớn hơn công chế độ thì công chênh lệch
là công thêm giờ. Nếu công thêm giờ này là công vận hành thì sẽ bao gồm thêm giờ nghỉ
giữa ca. 8h + 30p= 8.5 h. Ký hiệu trong bảng chấm công 8.5V, tương tự 8.75V3 đối với ca
khuya.
Bước 2:
+ Tổng hợp công làm việc và công thêm giờ
+ Lập phiếu báo thêm giờ theo nội dung công việc

Bước 3:
In các bảng chấm công, phiếu báo thêm giờ và phiếu báo thêm giờ nghỉ giữa ca.

Các ký hiệu trên bảng chấm công

Công của mỗi CBCNV được thể hiện ở 3 dòng trong đó:

+ Dòng 1: thể hiện ngày công bằng các ký hiệu sau

Lực lượng vận hành đi ca (có tính


thêm giờ nghỉ giữa ca)
V Thai sản

Lực lượng sửa chữa thường xuyên Tai nạn


hoặc kỹ thuật tham gia trực tiếp
sản xuất
S Công họp
Khối VP chuyên môn
nghiệp vụ,VP các PX,
lực lượng vận hành đi 8
hành chính Học tập

Nghỉ bù B Công tác

Nghỉ phép ngày P Ca khuya:

Nghỉ phép đặc biệt PDB Độc hại: thêm dấu (+ )sau ký hiệu công làm việc. VD:

Nghỉ không lương TD Nghỉ lễ

Bản thân ốm

Con ốm

Nghỉ điều dưỡng, phục hồi sức khỏe, tham


quan nghỉ mát
Nghỉ điều dưỡng, phục hồi sức khỏe, tham
quan nghỉ mát

* Cách viết tắt trong bảng chấm công như sau:


- Công đi làm hành chính viết theo số học: 8
- Công điều dưỡng: ĐD
- Công học trên 1 tháng: H
- Công đi công tác: CT
- Công hội họp: Hp
- Công học trên 1 tháng: H
- Công nghỉ bù: B
- Công độc hại: dấu + phía sau ký hiệu công
- Công làm việc theo lịch ca: V1, V2, V3 tương ứng ca ngày, ca chiều, ca khuya
- Công nghỉ thai sản/dưỡng sức/vợ sinh: TS
- Công nghỉ phép: P
- Công nghỉ phép đặc biệt (tang chế, kết hôn): PĐB
- Công nghỉ ốm, con ốm: Ô, CÔ
- Công nghỉ lễ, tết/bù lễ, tết: L
- Công nghỉ không lương có xin phép và không xin phép: TD
* Cách chấm công làm việc như sau:
- Đặt các ký hiệu thể hiện công trong tháng từ ngày 01 đến ngày 31
+ Lực lượng đi ca chấm theo lịch đi ca
+ Lực lượng đi hành chính chấm công từ thứ hai đến thứ sáu
Có thể thêm bớt dòng tùy ý để thể hiện các ký hiệu công cho đầy đủ
* Cách chấm công thêm giờ như sau:
+ Lực lượng đi ca chấm theo lịch đi ca nếu có công dư so với công chế độ tháng thì tính ra
+ Lực lượng đi hành chính: nếu có thêm giờ thì tổng hợp số giờ vào cột (53) đến (64) tương
+ Dòng 2 thể hiện khi một ngày công có hai nội

TS

TN

Hp

CT

V3 S3

sau ký hiệu công làm việc. VD: V+ S+

CO

c hồi sức khỏe, tham


ĐD
c hồi sức khỏe, tham

Giải thích chấm công độc hại:


V1
=
(có thêm giờ nghỉ giữa ca)
4V1 và 4V1 + =

V1 + =

4V1+ =

4V1 =
Tương tự với ca 2 và ca 3 (V2 &V3)

chiều, ca khuya

ông chế độ tháng thì tính ra công thêm giờ: cột (35) - ô (BB5)
vào cột (53) đến (64) tương ứng theo thời gian làm thêm
+ Dòng 2 thể hiện khi một ngày công có hai nội dung khác nhau

_ Làm việc nửa ngày, nghỉ phép nửa ngày: dòng 1

dòng 2

_ Làm việc nửa ngày, hội nghị nửa ngày dòng 1

dòng 2

_ Làm việc nửa ngày, nghỉ bù nửa ngày dòng 1

dòng 2

_ Nghỉ bù nửa ngày, nghỉ phép nửa ngày dòng 1

dòng 2

17

300
i thích chấm công độc hại:
01 công đi làm
01 công đi làm
( trong đó 1/2 công độc hại)
01 Công đi làm
( 01 công độc hại)
1/2 công đi làm
(1/2 công độc hại)
1/2 công đi làm
( không có độc hại)
+ Dòng thứ ba thể hiện số giờ làm thêm

4V _ Lực lượng đi hành chính, ca ngày, ca chiều: chấm số giờ làm thêm vào ngày tương ứng. VD: làm

4P VD: làm thêm 2 giờ: 2V, 2V3, 2S, 2…………

4V _ Đi ca 3: thêm ký hiệu ca khuya sau số giờ làm thêm. VD: 2V3: 2 giờ làm thêm vào ca khuya
Lưu ý
'_Số giờ làm thêm nhập vào bảng được hiểu là giờ làm thêm thành tiền.
4H

4V '_ Tổng số giờ làm thêm 1 tháng không vượt quá 30 giờ, phần hơn 30 giờ đơn vị theo dõi để

4B

4B

4P
gày tương ứng. VD: làm thêm 2 giờ thì ghi 2

àm thêm vào ca khuya

30 giờ đơn vị theo dõi để nghỉ bù hoặc thanh toán vào cuối năm.
Ngày………….tháng………..năm………….

You might also like