Download as xlsx, pdf, or txt
Download as xlsx, pdf, or txt
You are on page 1of 11

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

HỌC VIÊN QUẢN LÝ GIÁO DỤC


BẢNG CHI TRẢ TIỀN LƯƠNG THÁNG 1/2023 CỦA CBCC
Phụ cấp lương Các khoản phải khấu trừ trong tháng 1 Thu nhập khác
PC 25%
Khấu trừ
Cộng hệ
TT HỌ TÊN Hệ số lương
số
Thành tiền Tổng tiền Công đoàn Số tiền thực lĩnh Ghi chú
Vượt Thâm niên Khấu trừ BHXH BHYT BHTN
Chức vụ
khung
Ưu đãi GD Ưu đãi GD
nghề
tự vệ Đảng, đoán Cựu CB Khác + TN Độc Hại
khác (8%) (1,5%) (1%)
Truy lĩnh Điện thoại phí Quý I
Hệ số Số tiền

24=13-(14->18)+20+(20-
A B 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 = 1 -> 11 13=12x1,490,000 15 16 17 18 19 20 23 >23)
F

Tổng cộng 653.7700 28.5000 2.7558 107.0145 59.2299 71.8335 1.2400 2.4000 0.7708 0.3000 0.6000 928.4144 1,410,914,886 23,425,980 99,223,091 18,367,205 12,402,881 63.7675 100,965,875 173,968,377 9,950,000 1,542,379,981 33,801,630 1,508,578,351

1 Nguyễn Thị Hồng 4.65 0.5 0 - 0 0 0.3 0 0 5.4500 8,120,500đ 613,880đ 115,103đ 76,735 1.2875 1,918,375đ 200,000 9,433,157đ 230,205đ 9,202,952đ 0

2 Đặng Thu Thủy 4.4 0.4 0 1.2000 0.7200 0.672 0 0.0 0 0.2 0 7.5920 11,312,080đ 652,262đ 122,299đ 81,533 0.0000 10,455,986đ 244,598đ 10,211,388đ 0

3 Nguyễn Thị Hiền 3.66 0.4 0 - 0 0 0.0 0 0 0 4.0600 6,049,400đ 483,952đ 90,741đ 60,494 1.0150 1,512,350đ 150,000 7,076,563đ 181,482đ 6,895,081đ 0

4 Võ Thị Kim Thoa 3.66 0 0 - 0 0 0.0 0 0.1 0 3.7600 5,602,400đ 436,272đ 81,801đ 54,534 0.9150 1,363,350đ 6,393,143đ 163,602đ 6,229,541đ 0

5 Đào Thu Hằng 3.33 0 0 - 0 0 0.0 0 0 0 3.3300 4,961,700đ 396,936đ 74,426đ 49,617 0.8325 1,240,425đ 5,681,146đ 148,851đ 5,532,295đ 0

6 Nguyễn Thị Hồng Nhung 2.67 0 0 - 0 0 0.0 0 0 0 2.6700 3,978,300đ 318,264đ 59,675đ 39,783 0.6675 994,575đ 4,555,153đ 119,349đ 4,435,804đ 0

7 Ngô Thị Việt Hà 3 0 0 - 0 0 0.0 0 0 0 3.0000 4,470,000đ 593,616đ 111,306đ 74,202 0.7500 1,117,500đ 3,687,750đ 8,496,126đ 134,100đ 8,362,026đ 0

Cộng: Phòng Kế hoạch tài


chính

8 Đỗ Tiến Sỹ 6.92 0.5 0 1.8550 1.1130 1.5582 0 0.0 0 0 0 11.9462 17,799,838đ 1,070,201đ 200,663đ 133,775 0.0000 200,000 16,595,199đ 401,326đ 16,193,873đ 0

9 Đào Thị Thu Hằng 3.33 0 - 0 0 0.0 0 0 0 3.3300 4,961,700đ 632,952đ 118,682đ 79,119 0.8325 1,240,425đ 3,687,750đ 9,059,122đ 148,851đ 8,910,271đ 0

10 Đỗ Thị Thu Hiền 4.65 0 0 - 0 0 0.0 0 0 0 4.6500 6,928,500đ 711,624đ 133,432đ 88,953 1.1625 1,732,125đ 2,458,500đ 10,185,116đ 207,855đ 9,977,261đ 0

11 Khiếu Thị Thanh Bình 4.32 0 0 - 0 0 0.0 0 0 0 4.3200 6,436,800đ 514,944đ 96,552đ 64,368 1.0800 1,609,200đ 7,370,136đ 193,104đ 7,177,032đ 0

12 Nguyễn Việt Linh 3 0 0 - 0 0 0.0 0 0 0 3.0000 4,470,000đ 593,616đ 111,306đ 74,202 0.7500 1,117,500đ 3,687,750đ 8,496,126đ 134,100đ 8,362,026đ 0

13 Bùi Thị Thạch Thảo 3 0 0 - 0 0 0.0 0 0 0 3.0000 4,470,000đ 357,600đ 67,050đ 44,700 0.7500 1,117,500đ 5,118,150đ 134,100đ 4,984,050đ 0

14 Nguyễn Việt Dũng 0 0 0 - 0 0 0.0 0 0 0 6,368,200đ 509,456đ 95,523đ 63,682 0.0000 1,592,050đ 150,000 7,441,589đ 191,046đ 7,250,543đ 0

15 Tống Bá Dũng 0 0 0 - 0 0 0.0 0 0 0 3,368,200đ 269,456đ 50,523đ 33,682 0.0000 842,050đ 150,000 4,006,589đ 101,046đ 3,905,543đ 0

16 Phạm Nguyễn Thi Ngọc 0 0 0 - 0 0 0.0 0 0 0 3,768,200đ 3,768,200đ 0.0000 Nghỉ thai sản từ T1/2023

17 Đào Thị Ngọc ánh 3.66 0.4 0 1.0150 0.6090 0.406 0 0 0 0 6.0900 9,074,100đ 532,347đ 99,815đ 66,543 0.0000 150,000 8,525,395đ 199,630đ 8,325,765đ 0

18 Trần Thị Huyền 3.33 0 0 - 0 0 0.0 0 0 0 3.3300 4,961,700đ 4,961,700đ Nghỉ thai sản từ T11/2022

19 Trương Thị Hằng 3.33 0 0 - 0 0 0.0 0 0 0 3.3300 4,961,700đ 632,952đ 118,682đ 79,119 0.8325 1,240,425đ 3,687,750đ 9,059,122đ 148,851đ 8,910,271đ 0

Cộng : Phòng Tổ chức


Hành chính

20 Phạm Thùy Thu 4.98 0.5 0.2988 1.4447 0.8668 1.3869 0 0.0 0 0 0 9.4772 14,121,058đ 883,571đ 165,669đ 110,445 5,607,764đ 200,000 18,769,137đ 320,307đ 18,448,830đ 0

21 Nguyễn Xuân Cầm 6.44 0.4 0 - 0 0 0.0 0 0 0 6.8400 10,191,600đ 815,328đ 152,874đ 101,916 1.7100 2,547,900đ 150,000 11,819,382đ 305,748đ 11,513,634đ 0

22 Phạm Tiến Quỳnh 3.99 0 0 - 0 0 0.0 0 0 0 3.9900 5,945,100đ 475,608đ 89,177đ 59,451 0.9975 1,486,275đ 6,807,139đ 178,353đ 6,628,786đ 0

23 Trần Thị Diệu Nga 4.32 0 0 - 0 0 0.0 0 0 0 4.3200 6,436,800đ 829,632đ 155,560đ 103,704 1.0800 1,609,200đ 4,917,000đ 300,000 12,174,104đ 193,104đ 11,981,000đ 0

24 Nguyễn Văn Tuấn 4.06 0 0 - 0 0 0.0 0 0 0 4.0600 6,049,400đ 770,032đ 144,381đ 96,254 1.0150 1,512,350đ 4,470,000đ 150,000 11,171,083đ 181,482đ 10,989,601đ 0

25 Nguyễn Văn Việt 3.66 0 0 - 0 0 0.0 0 0 0 3.6600 5,453,400đ 436,272đ 81,801đ 54,534 0.9150 1,363,350đ 6,244,143đ 163,602đ 6,080,541đ 0

26 Nguyễn Hạ Long 3.66 0 0 - 0 0 0.0 0 0 0 3.6600 5,453,400đ 475,608đ 89,177đ 59,451 0.9150 1,363,350đ 614,625đ 150,000 6,957,139đ 163,602đ 6,793,537đ 0
Phụ cấp lương Các khoản phải khấu trừ trong tháng 1 Thu nhập khác
PC 25%
Khấu trừ
Cộng hệ
TT HỌ TÊN Hệ số lương
số
Thành tiền Tổng tiền Công đoàn Số tiền thực lĩnh Ghi chú
Vượt Thâm niên Khấu trừ BHXH BHYT BHTN
Chức vụ
khung
Ưu đãi GD Ưu đãi GD
nghề
tự vệ Đảng, đoán Cựu CB Khác + TN Độc Hại
khác (8%) (1,5%) (1%)
Truy lĩnh Điện thoại phí Quý I
Hệ số Số tiền

27 Nguyễn Thị Thu Lan 2.67 0 0 - 0 0 0.0 0 0 0 2.6700 3,978,300đ 318,264đ 59,675đ 39,783 0.6675 994,575đ 4,555,153đ 119,349đ 4,435,804đ 0

28 Vũ Bích Ngọc 2.67 0 0 - 0 0 0.0 0 0 0 2.6700 3,978,300đ 318,264đ 59,675đ 39,783 0.6675 994,575đ 4,555,153đ 119,349đ 4,435,804đ 0

29 Phạm Tiến Dũng 2.67 0 0 - 0 0 0.0 0 0 0 2.6700 3,978,300đ 318,264đ 59,675đ 39,783 0.6675 994,575đ 4,555,153đ 119,349đ 4,435,804đ 0

30 Nguyễn Thị Tố Hoa 0 0 0 - 0 0 0.0 0 0 0 4,268,200đ 341,456đ 64,023đ 42,682 0.0000 1,067,050đ 150,000 5,037,089đ 128,046đ 4,909,043đ 0

31 Nguyễn Quang Thắng 0 0 0 - 0 0 0.0 0 0 0 3,368,200đ 269,456đ 50,523đ 33,682 842,050đ 3,856,589đ 101,046đ 3,755,543đ 0

32 Nguyễn Văn Đó 0 0 0 - 0 0 0.0 0 0 0 3,568,200đ 285,456đ 53,523đ 35,682 0.0000 892,050đ 4,085,589đ 107,046đ 3,978,543đ 0

33 Nguyễn Thị Tuyết 0 0 0 - 0 0 0.0 0 0 0 2,868,200đ 293,824đ 55,092đ 36,728 0.0000 717,050đ 1,005,750đ 4,205,356đ 86,046đ 4,119,310đ 0

Cộng : Phòng Quản trị -


thiết bị

34 Cao Xuân Liễu 4.74 0.5 0 1.3100 0.7860 0.9956 0 0.0 0 0 0 8.3316 12,414,084đ 743,284đ 139,366đ 92,910 0.0000 200,000 11,638,524đ 278,731đ 11,359,793đ 0

35 Trương Vĩnh Bình 3.66 0.4 0 - 0 0.22 0.0 0 0 0 4.2800 6,377,200đ 483,952đ 90,741đ 60,494 1.0150 1,512,350đ 150,000 7,404,363đ 181,482đ 7,222,881đ 0

36 Vũ Thị Bích 3.99 0 0 0.9975 0.5985 0 0 0.0 0 0 0 5.5860 8,323,140đ 475,608đ 89,177đ 59,451 7,134,120đ 14,833,024đ 178,353đ 14,654,671đ

37 Phạm Lan Phương 3 0 0 - 0 0 0.0 0 0 0 3.0000 4,470,000đ 357,600đ 67,050đ 44,700 0.7500 1,117,500đ 5,118,150đ 134,100đ 4,984,050đ 0

38 Từ Thị Hồng Vân 3 0 0 - 0 0 0.0 0 0 0 3.0000 4,470,000đ 593,616đ 111,306đ 74,202 0.7500 1,117,500đ 3,687,750đ 8,496,126đ 134,100đ 8,362,026đ 0

39 Đặng Thị Thanh Thảo 4.32 0.5 0 - 0 0 0.0 0 0 0 4.8200 7,181,800đ 574,544đ 107,727đ 71,818 1.2050 1,795,450đ 200,000 8,423,161đ 215,454đ 8,207,707đ 0

40 Hồ Công Kính 3.66 0 0 - 0 0 0.0 0 0 0 3.6600 5,453,400đ 436,272đ 81,801đ 54,534 0.9150 1,363,350đ 6,244,143đ 163,602đ 6,080,541đ 0

41 Trịnh Ngọc Huyền 3.33 0 0 - 0 0 0.0 0 0 0 3.3300 4,961,700đ 396,936đ 74,426đ 49,617 0.8325 1,240,425đ 5,681,146đ 148,851đ 5,532,295đ 0

42 Hà Thanh Hương 4.74 0.5 0 1.3100 0.7860 0.6288 0 0.0 0 0 0 7.9648 11,867,552đ 699,561đ 131,168đ 87,445 0.0000 200,000 11,149,378đ 262,335đ 10,887,043đ 0

43 Nguyễn Mạnh Cường 2.67 0.4 0 - 0 0 0.0 0 0 0 3.0700 4,574,300đ 837,976đ 157,127đ 104,747 0.7675 1,143,575đ 7,375,500đ 150,000 12,143,525đ 137,229đ 12,006,296đ 0

44 Nguyễn Kim Liên 4.98 0 0 - 0 0 0.0 0 0 0 4.9800 7,420,200đ 593,616đ 111,303đ 74,202 1.2450 1,855,050đ 8,496,129đ 222,606đ 8,273,523đ 0

45 Tô Văn Toàn 3 0 0 - 0 0 0.0 0 0 0 3.0000 4,470,000đ 593,616đ 111,306đ 74,202 0.7500 1,117,500đ 3,687,750đ 8,496,126đ 134,100đ 8,362,026đ 0

46 Lương Thị Minh Phương 2.67 0 0 - 0 0 0.0 0 0 0 2.6700 3,978,300đ 318,264đ 59,675đ 39,783 0.6675 994,575đ 4,555,153đ 119,349đ 4,435,804đ 0

Cộng : QL đào tạo - GD


CT và CTSV

47 Lê Thị Ngọc Thúy 4.65 0.5 0 1.2875 0.7725 0.4635 0 0.0 0 0 0 7.6735 11,433,515đ 669,129đ 125,462đ 83,641 0.0000 200,000 10,755,283đ 250,923đ 10,504,360đ 0

48 Hoàng Thị Quỳnh Anh 4.32 0 0 - 0 0 0.0 0 0 0 4.3200 6,436,800đ 514,944đ 96,552đ 64,368 1.0800 1,609,200đ 7,370,136đ 193,104đ 7,177,032đ 0

49 Nguyễn Thị Hải Yến 3.33 0 0 - 0 0 0.0 0 0 0 3.3300 4,961,700đ 396,936đ 74,426đ 49,617 0.8325 1,240,425đ 5,681,146đ 148,851đ 5,532,295đ 0

50 Đàm Thị Phương 3 0 0 - 0 0 0.0 0 0 0 3.0000 4,470,000đ 357,600đ 67,050đ 44,700 0.7500 1,117,500đ 5,118,150đ 134,100đ 4,984,050đ

51 Nguyễn Huy Thạch 3.33 0 0 - 0 0 0.0 0 0 0 3.3300 4,961,700đ 396,936đ 74,426đ 49,617 0.8325 1,240,425đ 5,681,146đ 148,851đ 5,532,295đ 0

52 Tô Thùy Dung 2.67 0 0 - 0 0 0.0 0 0 0 2.6700 3,978,300đ 318,264đ 59,675đ 39,783 0.6675 994,575đ 4,555,153đ 119,349đ 4,435,804đ 0

53 Nguyễn Thị Thi 3.99 0.5 0 - 0 0 0.0 0 0 0 4.4900 6,690,100đ 535,208đ 100,352đ 66,901 1.1225 1,672,525đ 7,660,164đ 200,703đ 7,459,461đ 0

54 Trần Trung Tình 3.99 0 0 - 0 0 0.0 0 0 0 3.9900 5,945,100đ 475,608đ 89,177đ 59,451 0.9975 1,486,275đ 6,807,139đ 178,353đ 6,628,786đ 0

55 Nguyễn Thị Huyền Trang 3.33 0 0 - 0 0 0.0 0 0 0 3.3300 4,961,700đ 396,936đ 74,426đ 49,617 0.8325 1,240,425đ 5,681,146đ 148,851đ 5,532,295đ 0

Cộng : Phòng QLKH -


HTQT - Tạp chí
Phụ cấp lương Các khoản phải khấu trừ trong tháng 1 Thu nhập khác
PC 25%
Khấu trừ
Cộng hệ
TT HỌ TÊN Hệ số lương
số
Thành tiền Tổng tiền Công đoàn Số tiền thực lĩnh Ghi chú
Vượt Thâm niên Khấu trừ BHXH BHYT BHTN
Chức vụ
khung
Ưu đãi GD Ưu đãi GD
nghề
tự vệ Đảng, đoán Cựu CB Khác + TN Độc Hại
khác (8%) (1,5%) (1%)
Truy lĩnh Điện thoại phí Quý I
Hệ số Số tiền

56 Phạm Quang Trình 7.28 0.5 0 1.9450 1.1670 2.4896 0 0.3 0 0 0 13.6816 20,385,584đ 1,224,136đ 229,526đ 153,017 0.0000 200,000 18,978,905đ 459,051đ 18,519,854đ 0

57 Vũ Thị Hằng Nga 5.76 0.4 0 - 0 0 0.0 0 0 0 6.1600 9,178,400đ 734,272đ 137,676đ 91,784 1.5400 2,294,600đ 150,000 10,659,268đ 275,352đ 10,383,916đ 0

58 Vũ Duy Hiền 4.98 0.4 0.6474 1.5069 0.9041 1.3863 0 0.0 0 0 0 9.8247 14,638,743đ 902,892đ 169,292đ 112,861 7,008,811đ 150,000 20,612,509đ 331,392đ 20,281,117đ 0

59 Nguyễn Truờng Giang 3.99 0 0 - 0 0 0.0 0 0 0 3.9900 5,945,100đ 475,608đ 89,177đ 59,451 0.9975 1,486,275đ 6,807,139đ 178,353đ 6,628,786đ 0

60 Phạm Thống Nhất 4.32 0 0 - 0 0 0.0 0 0 0 4.3200 6,436,800đ 514,944đ 96,552đ 64,368 1.0800 1,609,200đ 7,370,136đ 193,104đ 7,177,032đ 0

61 Trần Thùy Anh 3.33 0 0 - 0 0 0.0 0 0 0 3.3300 4,961,700đ 396,936đ 74,426đ 49,617 0.8325 1,240,425đ 5,681,146đ 148,851đ 5,532,295đ 0

62 Nguyễn Anh Tuấn 2.67 0 0 - 0 0 0.0 0 0 0 2.6700 3,978,300đ 318,264đ 59,675đ 39,783 0.6675 994,575đ 4,555,153đ 119,349đ 4,435,804đ 0

63 Nguyễn Thị Ngọc ánh 2.34 0 0 - 0 0 0.0 0 0 0 2.3400 3,486,600đ 278,928đ 52,299đ 34,866 0.5850 871,650đ 3,992,157đ 104,598đ 3,887,559đ 0

64 Trịnh Hồng Ngọc 2.34 0 0 - 0 0 0.0 0 0 0 2.3400 3,486,600đ 278,928đ 52,299đ 34,866 0.5850 871,650đ 3,992,157đ 104,598đ 3,887,559đ 0

Cộng : Trung tâm BDNG

65 Lê Thành Kiên 4.74 0.5 0 1.3100 0.7860 1.048 0.22 0.3 0 0 0 8.9040 13,266,960đ 749,530đ 140,537đ 93,691 0.0000 200,000 12,483,202đ 281,074đ 12,202,128đ 0

66 Đinh Thị Ngọc Oanh 3.66 0.4 0 - 0 0 0.0 0 0 0.2 4.2600 6,347,400đ 483,952đ 90,741đ 60,494 1.0150 1,512,350đ 150,000 7,374,563đ 181,482đ 7,193,081đ 0

67 Võ Thị Châu 4.65 0 0 - 0 0 0.0 0 0 0.2 4.8500 7,226,500đ 554,280đ 103,928đ 69,285 1.1625 1,732,125đ 8,231,132đ 207,855đ 8,023,277đ 0

68 Nguyễn Thị Tâm Minh 3.66 0 0 - 0 0 0.0 0 0 0 3.6600 5,453,400đ 436,272đ 81,801đ 54,534 0.9150 1,363,350đ 6,244,143đ 163,602đ 6,080,541đ 0

69 Nguyễn Kỷ Tuấn 3 0 0 - 0 0 0.0 0 0 0 3.0000 4,470,000đ 357,600đ 67,050đ 44,700 0.7500 1,117,500đ 5,118,150đ 134,100đ 4,984,050đ 0

70 Khuất Thị Lụa 2.34 0 0 - 0 0 0.0 0 0 0.2 2.5400 3,784,600đ 278,928đ 52,299đ 34,866 0.5850 871,650đ 4,290,157đ 104,598đ 4,185,559đ 0

Cộng : Trung tâm CNTT -


thư viện

71 Nguyễn Thị Hương 4.74 0.5 0 2.3580 0.6812 0 0.0 0 0 0 8.2792 12,336,008đ 1,209,168đ 226,720đ 151,150 0.0000 13,180,242đ 200,000 24,129,212đ 264,678đ 23,864,534đ 0

72 Hoàng Thị Tâm 5.42 0.4 0 1.4550 0.8730 1.5714 0 0.0 0 0 0 9.7194 14,481,906đ 881,055đ 165,198đ 110,132 0.0000 150,000 13,475,521đ 330,396đ 13,145,125đ 0

73 Nguyễn Thị Thanh Thương 4.4 0.4 0 2.1600 0.672 0 0.0 0 0 0 7.6320 11,371,680đ 652,262đ 122,299đ 81,533 0.0000 10,515,586đ 244,598đ 10,270,988đ 0

74 Lê Văn Trung 4.65 0.4 0 1.2625 0.7575 1.01 0 0.0 0.236 0 0 8.3160 12,390,840đ 956,795đ 179,400đ 119,598 0.0000 3,913,932đ 15,048,979đ 270,882đ 14,778,097đ 0

75 Đỗ Thị Thanh Hương 4.74 0 0 2.1330 0.6636 0 0.0 0 0 0 7.5366 11,229,534đ 1,151,521đ 215,911đ 143,939 0.0000 8,850,302đ 18,568,465đ 241,541đ 18,326,924đ 0

76 Trần Hữu Hồng Bắc 3.66 0 0 0.9150 0.5490 0.4758 0.12 0.0 0 0 0 5.7198 8,522,502đ 492,987đ 92,435đ 61,623 0.0000 7,875,457đ 184,870đ 7,690,587đ 0

77 Phạm Thị Bích Hồng 3.99 0 0 - 0 0 0.0 0 0 0 3.9900 5,945,100đ 554,280đ 103,929đ 69,285 0.9975 1,486,275đ 1,229,250đ 7,933,131đ 178,353đ 7,754,778đ 0

78 Vũ Thị Thơ 3.66 0 0 - 0 0 0.0 0 0 0 3.6600 5,453,400đ 3,272,040đ 471,174đ 58,897 1,651,289đ 1,651,289đ Đi học nước ngoài hưởng 40%
lương

79 Nguyễn Thị Ngọc Bình 3.33 0 0 0.8325 0.4995 0.3663 0 0.0 0 0 0 5.0283 7,492,167đ 440,599đ 82,612đ 55,075 0.0000 6,913,881đ 165,225đ 6,748,656đ 0

80 Nguyễn Đức Trường 3.33 0 0 0.8325 0.4995 0.333 0 0.0 0 0 0 4.9950 7,442,550đ 436,630đ 81,868đ 54,579 0.0000 6,869,473đ 163,736đ 6,705,737đ 0

81 Đoàn Thị Vương 3.66 0 0 1.6470 0.4026 0 0.0 0 0 0 5.7096 8,507,304đ 484,262đ 90,799đ 60,533 0.0000 7,871,710đ 181,598đ 7,690,112đ 0

82 Lê Thu Phương 3.33 0 0 0.8325 0.4995 0 0 0.0 0 0 0 4.6620 6,946,380đ 396,936đ 74,426đ 49,617 0.0000 6,425,401đ 148,851đ 6,276,550đ 0

Cộng : Khoa cơ bản

83 Nguyễn Thị Hoàng Yến 7.64 0.8 0 2.1100 1.2660 2.3632 0 0.0 0 0 0 14.1792 21,127,008đ 1,287,741đ 241,452đ 160,968 0.0000 19,436,847đ 482,903đ 18,953,944đ 0

84 Trần Thị Minh Hằng 7.28 0.5 0 1.9450 1.1670 2.723 0 0.0 0 0 0 13.6150 20,286,350đ 1,251,958đ 234,742đ 156,495 0.0000 18,643,155đ 469,484đ 18,173,671đ 0

85 Đỗ Thị Thúy Hằng 7.28 0 1.8200 1.0920 2.6208 0 0.0 0 0 0 12.8128 19,091,072đ 1,180,175đ 221,283đ 147,522 0.0000 17,542,092đ 442,566đ 17,099,526đ 0

86 Hoàng Trung Học 4.32 0.5 0 1.2050 0.7230 0.723 0 0.0 0 0 0 7.4710 11,131,790đ 660,726đ 123,886đ 82,591 0.0000 200,000 10,464,587đ 247,772đ 10,216,815đ 0
Phụ cấp lương Các khoản phải khấu trừ trong tháng 1 Thu nhập khác
PC 25%
Khấu trừ
Cộng hệ
TT HỌ TÊN Hệ số lương
số
Thành tiền Tổng tiền Công đoàn Số tiền thực lĩnh Ghi chú
Vượt Thâm niên Khấu trừ BHXH BHYT BHTN
Chức vụ
khung
Ưu đãi GD Ưu đãi GD
nghề
tự vệ Đảng, đoán Cựu CB Khác + TN Độc Hại
khác (8%) (1,5%) (1%)
Truy lĩnh Điện thoại phí Quý I
Hệ số Số tiền

87 Nguyễn Thị Thanh 6.2 0.4 0 1.6500 0.9900 1.782 0 0.0 0 0 0 11.0220 16,422,780đ 999,134đ 187,338đ 124,892 0.0000 150,000 15,261,416đ 374,675đ 14,886,741đ 0

88 Bùi Thị Thu Hương 4.98 0.4 0 1.3450 0.8070 0.6456 0 0.0 0 0 0 8.1776 12,184,624đ 718,252đ 134,672đ 89,781 0.0000 11,241,919đ 269,344đ 10,972,575đ 0

89 Lê Thị Thủy 4.4 0.4 0 1.2000 0.7200 0.576 0 0.0 0 0 0 7.2960 10,871,040đ 640,819đ 120,154đ 80,102 0.0000 10,029,965đ 240,307đ 9,789,658đ 0

90 Tạ Văn Hai 3 0.4 0 0.8500 0.5100 0 0.1 0.0 0 0 0 4.8600 7,241,400đ 877,312đ 164,502đ 109,664 0.0000 8,260,560đ 150,000 14,500,482đ 151,980đ 14,348,502đ 0

91 Nguyễn Thị Kim Dung 4.65 0 0 1.1625 0.6975 0.93 0 0.0 0 0 0 7.4400 11,085,600đ 853,948đ 160,117đ 106,742 0.0000 3,146,880đ 13,111,673đ 249,426đ 12,862,247đ 0

92 Cao Thị Thúy 3.66 0 0 - 0 0 0.0 0 0 0 3.6600 5,453,400đ 436,272đ 81,801đ 54,534 0.9150 1,363,350đ 6,244,143đ 163,602đ 6,080,541đ 0

93 Nguyễn Thị Hải Yến 3.99 0 0 0.9975 0.5985 0.5586 0 0.0 0 0 0 6.1446 9,155,454đ 854,915đ 160,295đ 106,862 0.0000 5,285,775đ 13,319,157đ 203,322đ 13,115,835đ 0

94 Đinh Thị Thoa 3.33 0 0 0.8325 0.4995 0.333 0 0.0 0 0 0 4.9950 7,442,550đ 436,630đ 81,868đ 54,579 0.0000 6,869,473đ 163,736đ 6,705,737đ 0

95 Chu Thị Hương Nga 3.66 0 0 0.9150 0.5490 0.2928 0 0.0 0 0 0 5.4168 8,071,032đ 471,174đ 88,345đ 58,897 0.0000 7,452,616đ 176,690đ 7,275,926đ 0

96 Trần Thị Hải Yến 3.33 0 0 0.8325 0.4995 0.2997 0 0.0 0 0 0 4.9617 7,392,933đ 432,660đ 81,124đ 54,083 0.0000 6,825,066đ 162,248đ 6,662,818đ 0

97 Nguyễn Thế Anh 2.67 0 0 0.6675 0.4005 0 0 0.0 0 0 0 3.7380 5,569,620đ 318,264đ 59,675đ 39,783 0.0000 5,151,898đ 119,349đ 5,032,549đ 0

98 Vũ Thu Thủy 2.67 0 0 0.6675 0.4005 0 0 0.0 0 0 0 3.7380 5,569,620đ 318,264đ 59,675đ 39,783 0.0000 5,151,898đ 119,349đ 5,032,549đ 0

Cộng : Khoa Giáo dục

99 Nguyễn Thành Vinh 8 0.5 0 2.1250 1.2750 3.4 0 0.0 0 0 0 15.3000 22,797,000đ 1,418,480đ 265,965đ 177,310 0.0000 20,935,245đ 531,930đ 20,403,315đ 0

100 Trịnh Văn Cường 6.44 0.5 0 1.7350 1.0410 2.2902 0 0.0 0 0 0 12.0062 17,889,238đ 1,100,240đ 206,295đ 137,530 0.0000 200,000 16,645,173đ 412,590đ 16,232,583đ 0

101 Ngô Viết Sơn 6.78 0.4 0.4746 1.9137 1.1482 2.6791 0 0.0 0 0 0 13.3955 19,959,355đ 1,275,261đ 239,112đ 159,406 0.0000 705,664đ 18,991,240đ 461,916đ 18,529,324đ 0

102 Nguyễn Thị Tuyết Hạnh 6.78 0.4 0.339 1.8798 1.1279 2.5565 0 0.0 0 0 0 13.0831 19,493,819đ 1,201,000đ 225,187đ 150,125 0.0000 17,917,507đ 450,375đ 17,467,132đ 0

103 Phạm Ngọc Long 4.4 0.4 0 1.2000 0.7200 0.528 0 0.0 0 0 0 7.2480 10,799,520đ 635,098đ 119,081đ 79,387 0.0000 9,965,954đ 238,162đ 9,727,792đ 0

104 Đặng Thị Minh Hiền 4.4 0.4 0 1.2000 0.7200 0 0 0.0 0 0 0 6.7200 10,012,800đ 572,160đ 107,280đ 71,520 0.0000 150,000 9,411,840đ 214,560đ 9,197,280đ 0

105 Nguyễn Thu Hằng 3.99 0.4 0 1.0975 0.6585 0.6146 0 0.0 0 0 0 6.7606 10,073,294đ 596,548đ 111,853đ 74,569 0.0000 9,290,324đ 223,706đ 9,066,618đ 0

106 Nguyễn Diệu Cúc 3.33 0.4 0 0.9325 0.5595 0 0 0.0 0 0 0 5.2220 7,780,780đ 562,624đ 105,494đ 70,328 0.0000 2,065,140đ 9,107,474đ 166,731đ 8,940,743đ 0

107 Trần Thị Thơm 3.33 0.3 0 0.9075 0.5445 0.3267 0 0.0 0 0 0 5.4087 8,058,963đ 600,267đ 112,549đ 75,035 0.0000 2,197,899đ 9,469,011đ 176,864đ 9,292,147đ 0

108 Lê Vũ Hà 3.66 0 0 0.9150 0.5490 0.366 0 0.0 0 0 0 5.4900 8,180,100đ 479,899đ 89,981đ 59,987 0.0000 7,550,233đ 179,962đ 7,370,271đ 0

109 Trương Thị Phương Dung 3.66 0 0 0.9150 0.5490 0.5124 0 0.0 0 0 0 5.6364 8,398,236đ 497,350đ 93,253đ 62,169 0.0000 7,745,464đ 186,506đ 7,558,958đ 0

110 Nguyễn Thanh Thủy 3.33 0 0 0.8325 0.4995 0.2664 0 0.0 0 0 0 4.9284 7,343,316đ 428,691đ 80,380đ 53,586 0.0000 6,780,659đ 160,759đ 6,619,900đ 0

111 Thái Vân Hà 3.33 0 0 0.8325 0.4995 0.2664 0 0.0 0 0 0 4.9284 7,343,316đ 428,691đ 80,380đ 53,586 0.0000 6,780,659đ 160,759đ 6,619,900đ 0

112 Nguyễn Thị Loan 3.33 0 0 0.8325 0.4995 0.2997 0 0.0 0 0 0 4.9617 7,392,933đ 432,660đ 81,124đ 54,083 0.0000 6,825,066đ 162,248đ 6,662,818đ 0

113 Đậu Thị Hồng Thắm 3.33 0 0 0.8325 0.4995 0.2997 0 0.0 0 0 0 4.9617 7,392,933đ 561,288đ 105,241đ 70,163 0.0000 2,197,899đ 8,854,140đ 162,248đ 8,691,892đ 0

114 Trần Thị Thịnh 3.33 0 0 0.8325 0.4995 0.2997 0 0.0 0 0 0 4.9617 7,392,933đ 561,288đ 105,241đ 70,163 0.0000 2,197,899đ 8,854,140đ 162,248đ 8,691,892đ 0

115 Phạm Hoàng Khánh Linh 3 0 0 0.7500 0.4500 0.24 0 0.0 0 0 0 4.4400 6,615,600đ 386,208đ 72,414đ 48,276 0.0000 6,108,702đ 144,828đ 5,963,874đ 0

116 Trần Thị Hạnh Hiệp 3 0 0 0.7500 0.4500 0 0 0.0 0 0 0 4.2000 6,258,000đ 357,600đ 67,050đ 44,700 0.0000 5,788,650đ 134,100đ 5,654,550đ 0

117 Nguyễn Chung Bảo Nguyên 0 0 - - 0 0 0.0 0 0 0 39,336đ 7,376đ 4,917 0.0000 688,380đ 636,751đ 636,751đ

118 Nguyễn Thị Hoan 2.67 0 0 - 0 0 0.0 0 0 0 2.6700 3,978,300đ 318,264đ 59,675đ 39,783 0.6675 994,575đ 4,555,153đ 119,349đ 4,435,804đ 0

119 Nguyễn Minh Huyền 3 0 0 0.7500 0.4500 0 0 0.0 0 0 0 4.2000 6,258,000đ 357,600đ 67,050đ 44,700 0.0000 5,788,650đ 134,100đ 5,654,550đ 0

Cộng : Khoa Quản lý

120 Đỗ Viết Tuân 4.4 0.5 0 1.2250 0.7350 0.833 0 0.0 0 0 0 7.6930 11,462,570đ 683,374đ 128,133đ 85,422 0.0000 200,000 10,765,641đ 256,265đ 10,509,376đ 0

121 Nguyễn Ngọc Anh 8 0 2.0000 1.2000 3.28 0 0.0 0.5348 0 0 15.0148 22,372,052đ 1,405,082đ 263,453đ 175,635 0.0000 970,884đ 21,498,766đ 504,216đ 20,994,550đ 0

122 Truơng Chí Trung 5.76 0.4 0 1.5400 0.9240 1.4784 0 0.0 0 0 0 10.1024 15,052,576đ 1,000,000đ 910,497đ 170,718đ 113,812 0.0000 12,857,549đ 341,436đ 12,516,113đ 0

123 Vũ Lê Quỳnh Giang 4.4 0.4 0 1.2000 0.7200 0.624 0 0.0 0 0 0 7.3440 10,942,560đ 646,541đ 121,226đ 80,818 0.0000 150,000 10,243,975đ 242,453đ 10,001,522đ 0
Phụ cấp lương Các khoản phải khấu trừ trong tháng 1 Thu nhập khác
PC 25%
Khấu trừ
Cộng hệ
TT HỌ TÊN Hệ số lương
số
Thành tiền Tổng tiền Công đoàn Số tiền thực lĩnh Ghi chú
Vượt Thâm niên Khấu trừ BHXH BHYT BHTN
Chức vụ
khung
Ưu đãi GD Ưu đãi GD
nghề
tự vệ Đảng, đoán Cựu CB Khác + TN Độc Hại
khác (8%) (1,5%) (1%)
Truy lĩnh Điện thoại phí Quý I
Hệ số Số tiền

124 Ninh Thị Thanh Tâm 4.74 0.4 0 1.2850 0.7710 0.7196 0 0.0 0 0 0 7.9156 11,794,244đ 744,666đ 139,625đ 93,083 0.0000 780,164đ 11,597,034đ 261,924đ 11,335,110đ 0

125 Phạm Hùng 3.66 0.4 0 1.0150 0.6090 0.3248 0 0.0 0 0 0 6.0088 8,953,112đ 947,498đ 177,660đ 118,434 0.0000 7,277,160đ 14,986,680đ 196,001đ 14,790,679đ 0

126 Nguyễn Trọng Hải 4.98 0 0.996 1.4940 0.8964 1.9123 0 0.0 0 0 0 10.2787 15,315,263đ 963,778đ 180,708đ 120,473 0.0000 382,632đ 14,432,936đ 352,607đ 14,080,329đ 0

127 Nguyễn Thị Hoài 4.32 0 0 - 0 0 0.0 0 0 0 4.3200 6,436,800đ 554,280đ 103,928đ 69,285 1.0800 1,609,200đ 614,625đ 7,933,132đ 193,104đ 7,740,028đ 0

128 Vũ Thị Nguyên 4.32 0 0 1.0800 0.6480 0.864 0 0.0 0 0 0 6.9120 10,298,880đ 617,933đ 115,862đ 77,242 0.0000 9,487,843đ 231,725đ 9,256,118đ 0

129 Lê Đình Hiệp (DT) 3.99 0 0 - 0 0 0.0 0 0 0 3.9900 5,945,100đ 475,608đ 89,177đ 59,451 0.9975 1,486,275đ 6,807,139đ 178,353đ 6,628,786đ 0

130 Nguyễn Khánh Hòa 3.66 0 0 - 0 0 0.0 0 0 0 3.6600 5,453,400đ 436,272đ 81,801đ 54,534 0.9150 1,363,350đ 6,244,143đ 163,602đ 6,080,541đ 0

131 Phạm Thuý Minh 3.99 0 0 0.9975 0.5985 0.5985 0 0.0 0 0 0 6.1845 9,214,905đ 546,949đ 102,553đ 68,369 0.0000 8,497,034đ 205,106đ 8,291,928đ 0

132 Hoàng Phan Thái 0 0 - 0 0.0 0 0 0 0.0000

133 Phan Văn Tiến 3.66 0 0 0.9150 0.5490 0.366 0 0.0 0 0 0 5.4900 8,180,100đ 479,899đ 89,981đ 59,987 0.0000 7,550,233đ 179,962đ 7,370,271đ 0

134 Nguyễn Anh Tuấn 3.66 0 0 - 0 0 0.0 0 0 0 3.6600 5,453,400đ 3,272,040đ 436,272đ 54,534 1,690,554đ 1,690,554đ Đi học nước ngoài hưởng 40%
lương

135 Lê Đình Hiệp (PM) 3.33 0 0 - 0 0 0.0 0 0 0 3.3300 4,961,700đ 396,936đ 74,426đ 49,617 0.8325 1,240,425đ 5,681,146đ 148,851đ 5,532,295đ 0

136 Nguyễn Quỳnh Trang 3.33 0 0 0.8325 0.4995 0.333 0 0.0 0 0 0 4.9950 7,442,550đ 436,630đ 81,868đ 54,579 0.0000 6,869,473đ 163,736đ 6,705,737đ 0

137 Tô Thanh Tuấn 3 0 0 - 0 0 0.0 0 0 0 3.0000 4,470,000đ 2,682,000đ 357,600đ 44,700 1,385,700đ 1,385,700đ Đi học nước ngoài hưởng 40%
lương

138 Nguyễn Văn Đoài 3.66 0 0 0.9150 0.5490 0 0.0 0 0 0 5.1240 7,634,760đ 436,272đ 81,801đ 54,534 0.0000 7,062,153đ 163,602đ 6,898,551đ 0

Cộng : Khoa CNTT - -

139 Ngô Thị Thùy Dương 4.4 0.5 0 1.2250 0.7350 0.6860 0 0.0 0 0 0 7.5460 11,243,540đ 665,851đ 124,847đ 83,231 0.0000 200,000 10,569,611đ 249,694đ 10,319,917đ 0

140 Trình Thanh Hà 4.32 0.4 0 1.1800 0.7080 0.944 0 0.0 0 0 0 7.5520 11,252,480đ 675,149đ 126,590đ 84,394 0.0000 150,000 10,516,347đ 253,181đ 10,263,166đ 0

141 Phạm Thị Thu Hường 3.33 0 0 - 0 0 0.0 0 0 0 3.3300 4,961,700đ 396,936đ 74,426đ 49,617 0.8325 1,240,425đ 5,681,146đ 148,851đ 5,532,295đ 0

142 Hoàng Thị Linh Giang 3.33 0 0 - 0 0 0.0 0 0 0 3.3300 4,961,700đ 396,936đ 74,426đ 49,617 0.8325 1,240,425đ 5,681,146đ 148,851đ 5,532,295đ 0

143 Phạm Hoàng Tú Linh 3 0 0 - 0 0 0.0 0 0 0 3.0000 4,470,000đ 357,600đ 67,050đ 44,700 0.7500 1,117,500đ 5,118,150đ 134,100đ 4,984,050đ 0

144 Trần Thị Thanh Nga 0 0 0 - 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

Cộng : Viện Nghiên cứu


QLGD

145 Đặng Thị Thu Hương 4.74 0.5 0 1.3100 0.7860 0.8908 0 0.0 0 0 0 8.2268 12,257,932đ 730,791đ 137,023đ 91,349 0.0000 200,000 11,498,769đ 274,047đ 11,224,722đ 0

146 Đỗ Thanh Tú 3.99 0.5 0 1.1225 0.6735 0.5837 0 0.0 0 0 0 6.8697 10,235,853đ 693,685đ 130,065đ 86,710 0.0000 1,504,602đ 200,000 11,029,995đ 226,794đ 10,803,201đ 0

147 Trương Thị Thanh Lan 3.66 0.4 0 1.0150 0.6090 0.4872 0 0.0 0 0 0 6.1712 9,195,088đ 542,026đ 101,630đ 67,753 0.0000 8,483,679đ 203,260đ 8,280,419đ 0

148 Nguyễn Thị Hải 3.66 0 0 0.9150 0.5490 0.4026 0 0.0 0 0 0 5.5266 8,234,634đ 484,262đ 90,799đ 60,533 0.0000 7,599,040đ 181,598đ 7,417,442đ 0

149 Trần Thị Loan 3.99 0 0 0.9975 0.5985 0.5586 0 0.0 0 0 0 6.1446 9,155,454đ 721,565đ 135,293đ 90,194 0.0000 3,028,872đ 11,237,274đ 203,322đ 11,033,952đ 0

150 Bùi Hồng Vân 3.66 0 0 0.9150 0.5490 0 0 0.0 0 0 0 5.1240 7,634,760đ 436,272đ 81,801đ 54,534 7,062,153đ 163,602đ 6,898,551đ

151 Vũ Hải Yến 3.66 0 0 0.9150 0.5490 0.2562 0 0.0 0 0 0 5.3802 8,016,498đ 362,107đ 67,895đ 45,263 6,053,274đ 13,594,507đ 175,054đ 13,419,453đ

152 Nguyễn Trần Vân Trang 3.99 0 0 0.9975 0.5985 0.5187 0 0.0 0 0 0 6.1047 9,096,003đ 804,137đ 150,773đ 100,516 0.0000 4,513,806đ 12,554,383đ 201,539đ 12,352,844đ 0

153 Lương Thị Quỳnh Ly 3 0 0 - 0 0 0.0 0 0 0 3.0000 4,470,000đ 4,470,000đ 14,751,000đ 14,751,000đ 14,751,000đ Nghỉ thai sản từ T1/2023

154 Phan Thị Son 3 0 0 0.7500 0.4500 0 0 0.0 0 0 0 4.2000 6,258,000đ 357,600đ 67,050đ 44,700 0.0000 5,788,650đ 134,100đ 5,654,550đ 0

155 Nguyễn Thị Thu Hiền 2.67 0 0 - 0 0 0.0 0 0 0 2.6700 3,978,300đ 318,264đ 59,675đ 39,783 0.6675 994,575đ 4,555,153đ 119,349đ 4,435,804đ 0
Phụ cấp lương Các khoản phải khấu trừ trong tháng 1 Thu nhập khác
PC 25%
Khấu trừ
Cộng hệ
TT HỌ TÊN Hệ số lương
số
Thành tiền Tổng tiền Công đoàn Số tiền thực lĩnh Ghi chú
Vượt Thâm niên Khấu trừ BHXH BHYT BHTN
Chức vụ
khung
Ưu đãi GD Ưu đãi GD
nghề
tự vệ Đảng, đoán Cựu CB Khác + TN Độc Hại
khác (8%) (1,5%) (1%)
Truy lĩnh Điện thoại phí Quý I
Hệ số Số tiền

Cộng : Khoa Ngoại Ngữ

156 Lê Thị Thúy Nga 4.65 0.5 0 - 0 0 0.3 0 0 0 5.4500 8,120,500đ 613,880đ 115,103đ 76,735 1.2875 1,918,375đ 200,000 9,433,157đ 230,205đ 9,202,952đ 0

157 Đặng Thị Kim Dung 5.76 0.4 0 1.5400 0.9240 1.0472 0 0.0 0 0 0 9.6712 14,410,088đ 859,098đ 161,081đ 107,387 0.0000 150,000 13,432,522đ 322,162đ 13,110,360đ 0

158 Vũ Đình Nghĩa 4.32 0 0 - 0 0 0.0 0 0 0 4.3200 6,436,800đ 514,944đ 96,552đ 64,368 1.0800 1,609,200đ 7,370,136đ 193,104đ 7,177,032đ 0

159 Phạm Thị Thơ 3.33 0 0 - 0 0.1 0.0 0 0 0 3.4300 5,110,700đ 396,936đ 74,426đ 49,617 0.8325 1,240,425đ 5,830,146đ 148,851đ 5,681,295đ 0

160 Đặng Minh Cường 3.66 0 0 - 0 0 0.0 0 0 0 3.6600 5,453,400đ 436,272đ 81,801đ 54,534 0.9150 1,363,350đ 6,244,143đ 163,602đ 6,080,541đ 0

161 Nguyễn Mạnh Hùng 3.33 0 0 - 0 0 0.0 0 0 0 3.3300 4,961,700đ 790,296đ 148,186đ 98,787 0.8325 1,240,425đ 6,146,250đ 11,311,106đ 148,851đ 11,162,255đ 0

162 Lê Thị Hồng Vinh 3 0 0 - 0 0 0.0 0 0 0 3.0000 4,470,000đ 593,616đ 111,306đ 74,202 0.7500 1,117,500đ 3,687,750đ 8,496,126đ 134,100đ 8,362,026đ 0

Cộng : Phòng Đảm bảo


chất lượng và Thanh tra -
Pháp chế

163 Nguyễn Huy Hoàng 3 0.5 0 - 0 0 0.0 0 0 0 3.5000 5,215,000đ 653,216đ 122,481đ 81,652 0.8750 1,303,750đ 3,687,750đ 200,000 9,549,151đ 156,450đ 9,392,701đ 0

Cộng : Văn phòng Đoàn

164 Đỗ Phú Hải 6.92 0.5 0 1.8550 1.1130 0.8904 0 0.0 0 0 0 11.2784 16,804,816đ 990,600đ 185,737đ 123,825 0.0000 200,000 15,704,654đ 371,475đ 15,333,179đ 0

165 Hoàng Thị ái Vân 4.74 0.4 0 1.2850 0.7710 0.5654 0 0.0 0 0 0 7.7614 11,564,486đ 725,070đ 135,951đ 90,633 0.0000 764,966đ 150,000 11,527,798đ 255,031đ 11,272,767đ 0

Cộng: Trung tâm tiên tiến


đào tạo Lãnh đạo &CBQL

166 Phạm Quang Trung 7.64 1 0 2.1600 1.2960 2.7648 0.24 0.3 0 0 0 15.4008 22,947,192đ 1,359,452đ 254,897đ 169,932 0.0000 600,000 21,762,911đ 509,795đ 21,253,116đ 0

167 Nguyễn Thị Thu Hằng 6.56 1 0 1.8900 1.1340 0.6804 0 0.3 0 0 0 11.5644 17,230,956đ 982,256đ 184,173đ 122,782 0.0000 600,000 16,541,745đ 368,346đ 16,173,399đ 0

168 Trần Hữu Hoan 6.92 0.8 0 1.9300 1.1580 2.1616 0.24 0.3 0 0 0 13.5096 20,129,304đ 1,177,887đ 220,854đ 147,236 0.0000 500,000 19,083,327đ 441,708đ 18,641,619đ 0

169 Phan Hồng Dương 5.08 0.8 0 1.4700 0.8820 1.0584 0 0.3 0 0 0 9.5904 14,289,696đ 827,057đ 155,073đ 103,382 0.0000 500,000 13,704,184đ 310,146đ 13,394,038đ 0

170 Phùng Thị Lý Hằng 5.08 0.8 0 - 0 0 0.0 0 0 0 5.8800 8,761,200đ 903,536đ 169,413đ 112,942 1.4700 2,190,300đ 3,166,250đ 500,000 13,431,859đ 262,836đ 13,169,023đ 0

Cộng :GD - Ban giám đốc


0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

Số tiền bằng chữ: Một tỷ năm trăm linh tám triệu năm trăm bảy mươi tám nghìn sáu trăm mười chín đồng./. 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 Ngày 09 tháng 1 năm 2023
0 0 Kế toán lương TP. Tổ chức - Hành chính Kế toán trưởng Giám đốc
0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0
0 0 Đào Thu Hằng Đỗ Tiến Sỹ Đặng Thu Thủy Phạm Quang Trung
0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0
Phụ cấp lương Các khoản phải khấu trừ trong tháng 1 Thu nhập khác
PC 25%
Khấu trừ
Cộng hệ
TT HỌ TÊN Hệ số lương
số
Thành tiền Tổng tiền Công đoàn Số tiền thực lĩnh Ghi chú
Vượt Thâm niên Khấu trừ BHXH BHYT BHTN
Chức vụ
khung
Ưu đãi GD Ưu đãi GD
nghề
tự vệ Đảng, đoán Cựu CB Khác + TN Độc Hại
khác (8%) (1,5%) (1%)
Truy lĩnh Điện thoại phí Quý I
Hệ số Số tiền

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0
Phụ cấp lương Các khoản phải khấu trừ trong tháng 1 Thu nhập khác
PC 25%
Khấu trừ
Cộng hệ
TT HỌ TÊN Hệ số lương
số
Thành tiền Tổng tiền Công đoàn Số tiền thực lĩnh Ghi chú
Vượt Thâm niên Khấu trừ BHXH BHYT BHTN
Chức vụ
khung
Ưu đãi GD Ưu đãi GD
nghề
tự vệ Đảng, đoán Cựu CB Khác + TN Độc Hại
khác (8%) (1,5%) (1%)
Truy lĩnh Điện thoại phí Quý I
Hệ số Số tiền

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0
Phụ cấp lương Các khoản phải khấu trừ trong tháng 1 Thu nhập khác
PC 25%
Khấu trừ
Cộng hệ
TT HỌ TÊN Hệ số lương
số
Thành tiền Tổng tiền Công đoàn Số tiền thực lĩnh Ghi chú
Vượt Thâm niên Khấu trừ BHXH BHYT BHTN
Chức vụ
khung
Ưu đãi GD Ưu đãi GD
nghề
tự vệ Đảng, đoán Cựu CB Khác + TN Độc Hại
khác (8%) (1,5%) (1%)
Truy lĩnh Điện thoại phí Quý I
Hệ số Số tiền

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

171 #VALUE! #VALUE! ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE! #VALUE! #REF! #VALUE!
Phụ cấp lương Các khoản phải khấu trừ trong tháng 1 Thu nhập khác
PC 25%
Khấu trừ
Cộng hệ
TT HỌ TÊN Hệ số lương
số
Thành tiền Tổng tiền Công đoàn Số tiền thực lĩnh Ghi chú
Vượt Thâm niên Khấu trừ BHXH BHYT BHTN
Chức vụ
khung
Ưu đãi GD Ưu đãi GD
nghề
tự vệ Đảng, đoán Cựu CB Khác + TN Độc Hại
khác (8%) (1,5%) (1%)
Truy lĩnh Điện thoại phí Quý I
Hệ số Số tiền

172 #VALUE! #VALUE! ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE! #VALUE! #REF! #VALUE!

173 #VALUE! #VALUE! ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE! #VALUE! #REF! #VALUE!

174 #VALUE! #VALUE! ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE! #VALUE! #REF! #VALUE!

175 #VALUE! #VALUE! ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE! #VALUE! #REF! #VALUE!

176 #VALUE! #VALUE! ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE! #VALUE! #REF! #VALUE!

177 #VALUE! #VALUE! ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE! #VALUE! #REF! #VALUE!

178 #VALUE! #VALUE! ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE! #VALUE! #REF! #VALUE!

179 #VALUE! #VALUE! ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE! #VALUE! #REF! #VALUE!

180 #VALUE! #VALUE! ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE! #VALUE! #REF! #VALUE!

181 #VALUE! #VALUE! ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE! #VALUE! #REF! #VALUE!

182 #VALUE! #VALUE! ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE! #VALUE! #REF! #VALUE!

183 #VALUE! #VALUE! ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE! #VALUE! #REF! #VALUE!

184 #VALUE! #VALUE! ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE! #VALUE! #REF! #VALUE!

185 #VALUE! #VALUE! ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE! #VALUE! #REF! #VALUE!

186 #VALUE! #VALUE! ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE! #VALUE! #REF! #VALUE!

187 #VALUE! #VALUE! ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE! #VALUE! #REF! #VALUE!

188 #VALUE! #VALUE! ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE! #VALUE! #REF! #VALUE!

189 #VALUE! #VALUE! ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE! #VALUE! #REF! #VALUE!

190 #VALUE! #VALUE! ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE! #VALUE! #REF! #VALUE!

191 #VALUE! #VALUE! ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE! #VALUE! #REF! #VALUE!

192 #VALUE! #VALUE! ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE! #VALUE! #REF! #VALUE!

193 #VALUE! #VALUE! ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE! #VALUE! #REF! #VALUE!

194 #VALUE! #VALUE! ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE! #VALUE! #REF! #VALUE!

195 #VALUE! #VALUE! ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE! #VALUE! #REF! #VALUE!

196 #VALUE! #VALUE! ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE! #VALUE! #REF! #VALUE!

197 #VALUE! #VALUE! ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE! #VALUE! #REF! #VALUE!

198 #VALUE! #VALUE! ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE! #VALUE! #REF! #VALUE!

199 #VALUE! #VALUE! ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE! #VALUE! #REF! #VALUE!

200 #VALUE! #VALUE! ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE! #VALUE! #REF! #VALUE!

201 #VALUE! #VALUE! ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE! #VALUE! #REF! #VALUE!

202 #VALUE! #VALUE! ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE! #VALUE! #REF! #VALUE!

203 #VALUE! #VALUE! ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE! #VALUE! #REF! #VALUE!

204 #VALUE! #VALUE! ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE! #VALUE! #REF! #VALUE!

205 #VALUE! #VALUE! ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE! #VALUE! #REF! #VALUE!

206 #VALUE! #VALUE! ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE! #VALUE! #REF! #VALUE!

207 #VALUE! #VALUE! ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE! #VALUE! #REF! #VALUE!

208 #VALUE! #VALUE! ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE! #VALUE! #REF! #VALUE!

209 #VALUE! #VALUE! ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE! #VALUE! #REF! #VALUE!

210 #VALUE! #VALUE! ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE! #VALUE! #REF! #VALUE!

211 #VALUE! #VALUE! ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE! #VALUE! #REF! #VALUE!

212 #VALUE! #VALUE! ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE! #VALUE! #REF! #VALUE!

213 #VALUE! #VALUE! ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE! #VALUE! #REF! #VALUE!

214 #VALUE! #VALUE! ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE! #VALUE! #REF! #VALUE!

215 #VALUE! #VALUE! ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE! #VALUE! #REF! #VALUE!

216 #VALUE! #VALUE! ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE! #VALUE! #REF! #VALUE!

217 #VALUE! #VALUE! ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE! #VALUE! #REF! #VALUE!

218 #VALUE! #VALUE! ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE! #VALUE! #REF! #VALUE!

219 #VALUE! #VALUE! ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE! #VALUE! #REF! #VALUE!

220 #VALUE! #VALUE! ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE! #VALUE! #REF! #VALUE!

221 #VALUE! #VALUE! ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE! #VALUE! #REF! #VALUE!

222 #VALUE! #VALUE! ### ### #VALUE! ### ### ### ### ### ### ### #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! #VALUE! ### #VALUE! #VALUE! #REF! #VALUE!

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0
Phụ cấp lương Các khoản phải khấu trừ trong tháng 1 Thu nhập khác
PC 25%
Khấu trừ
Cộng hệ
TT HỌ TÊN Hệ số lương
số
Thành tiền Tổng tiền Công đoàn Số tiền thực lĩnh Ghi chú
Vượt Thâm niên Khấu trừ BHXH BHYT BHTN
Chức vụ
khung
Ưu đãi GD Ưu đãi GD
nghề
tự vệ Đảng, đoán Cựu CB Khác + TN Độc Hại
khác (8%) (1,5%) (1%)
Truy lĩnh Điện thoại phí Quý I
Hệ số Số tiền

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

0 0 0 0 0 0 0 0 0.0 0 0 0 0.0000 0

You might also like