Professional Documents
Culture Documents
Mailmerge 6
Mailmerge 6
0010
BẢNG THEO DÕI SỨC KHỎE HỌC SINH Sửa đổi: 0/1
Ban hành: 01/08/2022
Năm học 2022 - 2023 Ngày văn hản: 29/09/2022
Chiều Cân
Chỉ số
ID FTS ID VNEDU Lớp Tên HS Ngày sinh Giới tính Năm học cao nặng Kết luận
BMI
(cm) (kg)
I20160011 2005809999 1A1 Nguyễn Minh Hiếu A 23/03/2016 Nam 2022 - 2023 116 21 15,6 Bình thường
Không kính:
Mắt phải: 9/10
Mắt trái: 9/10 Đề nghị khám
Bình Nhiều ráy tai 2 Sâu ngà
I20160011 Có kính: Bình thường Không Loại I chuyên khoa
thường bên Lệch khớp cầu
Mắt phải: R-H-M
Mắt trái:
Chiều Cân
Chỉ số
ID FTS ID VNEDU Lớp Tên HS Ngày sinh Giới tính Năm học cao nặng Kết luận
BMI
(cm) (kg)
I20160031 2102491395 1A1 Nguyễn Bình An 30/04/2016 Nữ 2022 - 2023 120 21,5 14,9 Bình thường
Không kính:
Mắt phải: 9/10
Mắt trái: 9/10
Bình Đề nghị khám
I20160031 Có kính: Bình thường Sâu ngà Bình thường Không Loại II
thường Nha khoa
Mắt phải:
Mắt trái:
Chiều Cân
Chỉ số
ID FTS ID VNEDU Lớp Tên HS Ngày sinh Giới tính Năm học cao nặng Kết luận
BMI
(cm) (kg)
I20160045 2204303551 1A1 Nguyễn Ngọc Huyền An 20/01/2016 Nữ 2022 - 2023 122 25 16,8 Bình thường
Không kính:
Mắt phải: 10/10
Mắt trái: 10/10
Bình
I20160045 Có kính: Bình thường Bình thường Bình thường Không Loại I
thường
Mắt phải:
Mắt trái:
Chiều Cân
Chỉ số
ID FTS ID VNEDU Lớp Tên HS Ngày sinh Giới tính Năm học cao nặng Kết luận
BMI
(cm) (kg)
I20160004 2005809991 1A1 Nguyễn Như Anh 12/07/2016 Nữ 2022 - 2023 117 24 17,5 Thừa cân
Không kính:
Mắt phải: 10/10
Mắt trái: 10/10
Bình
I20160004 Có kính: Bình thường Bình thường Bình thường Không Loại I
thường
Mắt phải:
Mắt trái:
Chiều Cân
Chỉ số
ID FTS ID VNEDU Lớp Tên HS Ngày sinh Giới tính Năm học cao nặng Kết luận
BMI
(cm) (kg)
I20160010 2005809994 1A1 Tạ Đức Anh 26/10/2016 Nam 2022 - 2023 120 33 22,9 Béo phì
Không kính:
Mắt phải: 9/10
Mắt trái: 9/10 Đề nghị khám
Bình Răng lệch
I20160010 Có kính: Bình thường Bình thường Không Loại II chuyên khoa
thường khớp cầu
Mắt phải: R-H-M
Mắt trái: