Download as pdf or txt
Download as pdf or txt
You are on page 1of 31

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 42 (KHÓA HỌC 2017-2021) ĐƯỢC


CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP VÀ CẤP BẰNG CỬ NHÂN LUẬT HỆ CHÍNH QUY (ĐỢT 1)

ĐTB TLTK
Hạng tốt
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ngành thang điểm Xếp loại Ghi chú
nghiệp
4
Đã cộng điểm
1 1753801011004 Hứa Thị Thùy Anh 02/12/1999 Nữ 78-TM42A Luật 3.61 Xuất sắc Xuất sắc NCKH

2 1753801011005 Kim Ngọc Ánh 01/03/1999 Nữ 78-TM42A Luật 3.22 Giỏi Giỏi

3 1753801011006 Lê Đặng Hồng Ánh 20/12/1999 Nữ 78-TM42A Luật 3.25 Giỏi Giỏi

4 1753801011007 Lê Trần Phương Ánh 04/03/1999 Nữ 78-TM42A Luật 3.11 Khá Khá

5 1753801011012 Lê Đặng Gia Bảo 29/04/1999 Nữ 78-TM42A Luật 3.33 Giỏi Giỏi

6 1753801011014 Cộng Bảo Châu 08/05/1999 Nữ 78-TM42A Luật 3.12 Khá Khá

7 1753801011017 Nguyễn Thụy Tố Chi 14/04/1999 Nữ 78-TM42A Luật 3.03 Khá Khá

8 1753801011018 Phạm Kim Chi 03/09/1999 Nữ 78-TM42A Luật 3.23 Giỏi Giỏi

9 1753801011020 Phan Thị Thu Cúc 28/10/1999 Nữ 78-TM42A Luật 3.35 Giỏi Giỏi

10 1753801011026 Ngô Võ Khánh Đoan 13/05/1999 Nữ 78-TM42A Luật 2.42 Trung bình Trung bình

11 1753801011029 Nguyễn Trịnh Hoài Đức 11/03/1999 Nam 78-TM42A Luật 3.09 Khá Khá

12 1753801011032 Nguyễn Hòa Chí Dũng 27/04/1999 Nam 78-TM42A Luật 2.93 Khá Khá

13 1753801011036 Võ Trần Duy 01/11/1999 Nữ 78-TM42A Luật 3.05 Khá Khá

14 1753801011038 Trần Thị Kim Duyên 15/02/1999 Nữ 78-TM42A Luật 3.08 Khá Khá

15 1753801011040 Bùi Phạm Hương Giang 07/08/1999 Nữ 78-TM42A Luật 3.05 Khá Khá

16 1753801011041 Lê Thị Trà Giang 28/10/1999 Nữ 78-TM42A Luật 2.91 Khá Khá

17 1753801011044 Trần Thị Hà Giang 31/05/1999 Nữ 78-TM42A Luật 3.03 Khá Khá

18 1753801011045 Trương Thu Giang 28/10/1999 Nữ 78-TM42A Luật 3.50 Giỏi Giỏi

19 1753801011046 Ngô Thị Nguyệt Hà 10/09/1998 Nữ 78-TM42A Luật 2.96 Khá Khá

20 1753801011047 Nguyễn Thị Hà 01/10/1999 Nữ 78-TM42A Luật 2.96 Khá Khá

21 1753801011050 Bùi Thị Hằng 23/08/1999 Nữ 78-TM42A Luật 3.15 Khá Khá

22 1753801011051 Nguyễn Đắc Thanh Hằng 27/12/1999 Nữ 78-TM42A Luật 3.05 Khá Khá

23 1753801011052 Võ Thị Thu Hằng 04/04/1999 Nữ 78-TM42A Luật 2.88 Khá Khá

24 1753801011054 Trần Thị Hoàng Hạnh 18/12/1999 Nữ 78-TM42A Luật 3.09 Khá Khá

25 1753801011056 Lương Thị Kim Hậu 14/03/1999 Nữ 78-TM42A Luật 2.68 Khá Khá

26 1753801011058 Nguyễn Thị Thanh Hiền 09/12/1999 Nữ 78-TM42A Luật 3.13 Khá Khá

27 1753801011062 Trần Đình Hiếu 21/02/1999 Nam 78-TM42A Luật 3.01 Khá Khá

28 1753801011065 Bùi Thanh Hoài 08/08/1999 Nam 78-TM42A Luật 2.87 Khá Khá

29 1753801011066 Nguyễn Thị Bích Hồng 07/05/1999 Nữ 78-TM42A Luật 3.25 Giỏi Giỏi

30 1753801011068 Nguyễn Kiều Diễm Hương 29/05/1999 Nữ 78-TM42A Luật 2.91 Khá Khá

31 1753801011069 Nguyễn Mai Lan Hương 09/04/1999 Nữ 78-TM42A Luật 3.02 Khá Khá

32 1753801011072 Trần Đức Huy 23/09/1999 Nam 78-TM42A Luật 3.29 Giỏi Giỏi

33 1753801011073 Đinh Thị Ngọc Huyền 01/09/1999 Nữ 78-TM42A Luật 2.80 Khá Khá

Đã cộng điểm
34 1753801011075 Lê Thị Khánh Huyền 10/11/1999 Nữ 78-TM42A Luật 3.25 Giỏi Giỏi NCKH 1
ĐTB TLTK
Hạng tốt
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ngành thang điểm Xếp loại Ghi chú
nghiệp
4

35 1753801011078 Trần Thị Tân Huyền 19/10/1999 Nữ 78-TM42A Luật 2.71 Khá Khá

36 1753801011079 Võ Thị Huyền 05/08/1997 Nữ 78-TM42A Luật 3.53 Giỏi Giỏi

37 1753801011081 Nguyễn Thu Kha 07/10/1999 Nữ 78-TM42A Luật 2.99 Khá Khá

38 1753801011082 Phạm Gia Khang 23/12/1999 Nữ 78-TM42A Luật 2.98 Khá Khá

39 1753801011087 Nguyễn Trần Minh Khôi 24/04/1999 Nam 78-TM42A Luật 3.01 Khá Khá

40 1753801011088 Huỳnh Thế Khương 10/05/1999 Nam 78-TM42A Luật 3.04 Khá Khá

41 1753801011089 Trần Duy Khương 10/07/1999 Nam 78-TM42A Luật 3.12 Khá Khá

42 1753801011093 Đào Thị Lan 23/02/1999 Nữ 78-TM42A Luật 2.90 Khá Khá

43 1753801011094 Nguyễn Hoàng Lan 18/03/1999 Nữ 78-TM42A Luật 2.93 Khá Khá

44 1753801011095 Cao Nhật Lệ 05/07/1999 Nữ 78-TM42A Luật 3.03 Khá Khá

45 1753801011096 Trần Thị Nhật Lệ 23/02/1999 Nữ 78-TM42A Luật 2.70 Khá Khá

46 1753801011097 Cao Hồ Ngọc Linh 28/07/1999 Nữ 78-TM42A Luật 2.80 Khá Khá

47 1753801011099 Hoàng Lê Thùy Linh 26/10/1999 Nữ 78-TM42A Luật 2.65 Khá Khá

48 1753801011100 Lê Thị Thùy Linh 02/11/1999 Nữ 78-TM42A Luật 2.89 Khá Khá

49 1753801011101 Mai Hoàng Trúc Linh 09/01/1999 Nữ 78-TM42A Luật 2.61 Khá Khá

50 1753801011102 Mai Thị Trang Linh 02/11/1999 Nữ 78-TM42A Luật 2.90 Khá Khá

51 1753801011103 Nguyễn Hoàng Hà Linh 15/09/1999 Nữ 78-TM42A Luật 2.55 Khá Khá

52 1753801011104 Phan Thị Kiều Linh 11/11/1999 Nữ 78-TM42A Luật 2.93 Khá Khá

53 1753801011105 Trần Ngọc Diễm Linh 01/04/1999 Nữ 78-TM42A Luật 2.45 Trung bình Trung bình

54 1753801011107 Lê Thị Bích Loan 26/09/1999 Nữ 78-TM42A Luật 2.87 Khá Khá

55 1753801011108 Nguyễn Tiến Lộc 17/04/1999 Nam 78-TM42A Luật 2.53 Khá Khá

56 1753801011111 Hồ Võ Khánh Ly 18/01/1999 Nữ 78-TM42A Luật 3.10 Khá Khá

57 1753801011112 Trương Thị Diệu Ly 28/07/1999 Nữ 78-TM42A Luật 2.87 Khá Khá

58 1753801011113 Nguyễn Thị Thu Mai 29/07/1999 Nữ 78-TM42A Luật 2.65 Khá Khá

59 1753801011116 Nguyễn Vũ Nhật Minh 15/12/1999 Nam 78-TM42A Luật 2.56 Khá Khá

60 1753801011119 Nguyễn Huỳnh Diễm My 10/11/1999 Nữ 78-TM42A Luật 2.71 Khá Khá

61 1753801011120 Nguyễn Thảo My 17/09/1999 Nữ 78-TM42A Luật 2.73 Khá Khá

62 1753801011123 Phạm Trần Kim Ngân 01/11/1999 Nữ 78-TM42A Luật 3.06 Khá Khá

63 1753801011124 Nguyễn Trọng Nghĩa 09/07/1999 Nam 78-TM42A Luật 3.04 Khá Khá

64 1753801011125 Huỳnh Trần Thanh Ngọc 05/07/1999 Nữ 78-TM42A Luật 2.74 Khá Khá

65 1753801011246 Bùi Văn Hưng 20/01/1997 Nam 78-TM42A Luật 2.73 Khá Khá

66 1753801011126 Nguyễn Lê Kim Ngọc 03/09/1999 Nữ 78-TM42B Luật 3.43 Giỏi Giỏi

67 1753801011128 Nguyễn Thị Yến Ngọc 02/08/1999 Nữ 78-TM42B Luật 3.26 Giỏi Giỏi

68 1753801011130 Võ Như Thảo Ngọc 10/03/1999 Nữ 78-TM42B Luật 2.75 Khá Khá

69 1753801011131 Lê Tiến Nguyên 16/09/1999 Nam 78-TM42B Luật 2.79 Khá Khá

70 1753801011133 Nguyễn Thị Thanh Nhã 17/10/1999 Nữ 78-TM42B Luật 2.67 Khá Khá

71 1753801011136 Đặng Yến Nhi 17/08/1999 Nữ 78-TM42B Luật 2.81 Khá Khá

72 1753801011137 Hoàng Lê Hạnh Nhi 07/05/1999 Nữ 78-TM42B Luật 3.27 Giỏi Giỏi 2
ĐTB TLTK
Hạng tốt
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ngành thang điểm Xếp loại Ghi chú
nghiệp
4

73 1753801011138 Nguyễn Thị Quốc Nhi 01/06/1999 Nữ 78-TM42B Luật 2.72 Khá Khá

74 1753801011139 Nguyễn Vũ Yến Nhi 20/10/1999 Nữ 78-TM42B Luật 2.24 Trung bình Trung bình

75 1753801011140 Nguyễn Vũ Yến Nhi 13/12/1999 Nữ 78-TM42B Luật 2.66 Khá Khá

76 1753801011141 Trương Thị Yến Nhi 19/10/1999 Nữ 78-TM42B Luật 2.78 Khá Khá

77 1753801011142 Huỳnh Dương Hà Nhiên 09/10/1999 Nữ 78-TM42B Luật 3.12 Khá Khá

78 1753801011144 Chu Thị Nhung 12/03/1998 Nữ 78-TM42B Luật 3.17 Khá Khá

79 1753801011146 Lê Thị Hồng Nhung 16/10/1999 Nữ 78-TM42B Luật 2.99 Khá Khá

80 1753801011147 Phạm Thị Tuyết Nhung 24/02/1999 Nữ 78-TM42B Luật 3.10 Khá Khá

81 1753801011148 Nguyễn Thị Kim Ny 21/04/1999 Nữ 78-TM42B Luật 3.13 Khá Khá

82 1753801011149 Tạ Tường Phi 05/11/1999 Nam 78-TM42B Luật 2.87 Khá Khá

83 1753801011151 Lê Uyên Phương 08/07/1999 Nữ 78-TM42B Luật 3.11 Khá Khá

84 1753801011152 Nguyễn Lê Lan Phương 08/09/1999 Nữ 78-TM42B Luật 2.73 Khá Khá

85 1753801011155 Nguyễn Thị Quý 20/11/1999 Nữ 78-TM42B Luật 3.23 Giỏi Giỏi

86 1753801011157 Hồ Thị Quỳnh 10/09/1999 Nữ 78-TM42B Luật 2.80 Khá Khá

87 1753801011159 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 24/09/1999 Nữ 78-TM42B Luật 2.61 Khá Khá

88 1753801011160 Đỗ Hoàng Sang 28/01/1999 Nam 78-TM42B Luật 2.92 Khá Khá

89 1753801011161 Lê Cao Sơn 25/05/1999 Nam 78-TM42B Luật 3.00 Khá Khá

90 1753801011165 Nguyễn Phước Thạnh 28/03/1999 Nam 78-TM42B Luật 3.27 Giỏi Giỏi

91 1753801011166 Hoàng Thanh Thảo 28/05/1998 Nữ 78-TM42B Luật 2.94 Khá Khá

92 1753801011167 Lê Nguyên Dạ Thảo 01/06/1999 Nữ 78-TM42B Luật 3.29 Giỏi Giỏi

93 1753801011168 Nguyễn Thị Thảo 17/12/1999 Nữ 78-TM42B Luật 3.11 Khá Khá

94 1753801011170 Phạm Thị Thanh Thảo 15/04/1999 Nữ 78-TM42B Luật 3.13 Khá Khá

95 1753801011171 Phạm Thị Thu Thảo 26/12/1999 Nữ 78-TM42B Luật 3.23 Giỏi Giỏi

96 1753801011172 Trần Thị Thảo 19/03/1999 Nữ 78-TM42B Luật 2.81 Khá Khá

97 1753801011177 Trương Minh Thông 06/04/1999 Nam 78-TM42B Luật 3.33 Giỏi Giỏi

98 1753801011180 Trịnh Thị Minh Thu 19/02/1999 Nữ 78-TM42B Luật 2.89 Khá Khá

99 1753801011182 Phạm Thị Anh Thư 08/12/1999 Nữ 78-TM42B Luật 3.14 Khá Khá

100 1753801011184 Võ Ngọc Minh Thư 28/10/1999 Nữ 78-TM42B Luật 2.99 Khá Khá

101 1753801011185 Võ Thị Minh Thư 12/03/1999 Nữ 78-TM42B Luật 2.98 Khá Khá

102 1753801011187 Phạm Gia Thương 02/05/1999 Nam 78-TM42B Luật 2.79 Khá Khá

103 1753801011189 Dương Thị Thanh Thúy 21/11/1999 Nữ 78-TM42B Luật 3.25 Giỏi Giỏi

104 1753801011190 Trần Thị Thanh Tiền 01/10/1999 Nữ 78-TM42B Luật 2.81 Khá Khá

105 1753801011191 Ngô Thị Tiếp 07/01/1999 Nữ 78-TM42B Luật 3.27 Giỏi Giỏi

106 1753801011194 Phạm Thị Bảo Trân 16/04/1999 Nữ 78-TM42B Luật 2.70 Khá Khá

107 1753801011195 Trần Thị Huyền Trân 07/06/1999 Nữ 78-TM42B Luật 2.80 Khá Khá

108 1753801011196 Đinh Võ Thùy Trang 08/07/1999 Nữ 78-TM42B Luật 2.93 Khá Khá

109 1753801011198 Lương Thị Thùy Trang 21/03/1999 Nữ 78-TM42B Luật 3.37 Giỏi Giỏi

110 1753801011203 Nguyễn Lê Mai Trinh 14/06/1999 Nữ 78-TM42B Luật 2.53 Khá Khá 3
ĐTB TLTK
Hạng tốt
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ngành thang điểm Xếp loại Ghi chú
nghiệp
4

111 1753801011205 Phan Thục Trinh 06/06/1999 Nữ 78-TM42B Luật 3.35 Giỏi Giỏi

112 1753801011206 Lê Quang Trung 11/08/1999 Nam 78-TM42B Luật 3.17 Khá Khá

113 1753801011207 Nguyễn Minh Trường 29/09/1999 Nam 78-TM42B Luật 2.88 Khá Khá

114 1753801011208 Nguyễn Phương Cẩm Tú 10/07/1999 Nữ 78-TM42B Luật 3.00 Khá Khá

115 1753801011209 Nguyễn Thị Thanh Tú 23/11/1999 Nữ 78-TM42B Luật 3.14 Khá Khá

116 1753801011210 Phạm Cẩm Tú 16/12/1999 Nữ 78-TM42B Luật 3.26 Giỏi Giỏi

117 1753801011211 Phan Anh Tuấn 07/07/1999 Nam 78-TM42B Luật 2.72 Khá Khá

118 1753801011216 Đỗ Trần Phương Uyên 24/05/1999 Nữ 78-TM42B Luật 2.77 Khá Khá

119 1753801011218 Nguyễn Nhật Thanh Uyên 05/09/1999 Nữ 78-TM42B Luật 3.12 Khá Khá

120 1753801011219 Phạm Thị Tố Uyên 08/08/1998 Nữ 78-TM42B Luật 3.15 Khá Khá

121 1753801011221 Trần Thị Cẩm Vân 18/12/1999 Nữ 78-TM42B Luật 2.86 Khá Khá

122 1753801011222 Vi Thị Hoài Vân 16/06/1998 Nữ 78-TM42B Luật 3.05 Khá Khá

123 1753801011223 Lê Thị Tường Vi 07/09/1999 Nữ 78-TM42B Luật 2.84 Khá Khá

124 1753801011227 Viên Hoàng Thúy Vi 10/09/1999 Nữ 78-TM42B Luật 3.21 Giỏi Giỏi

125 1753801011228 Tăng Thị Thanh Viên 01/05/1998 Nữ 78-TM42B Luật 3.22 Giỏi Giỏi

126 1753801011230 Huỳnh Minh Vương 09/06/1999 Nam 78-TM42B Luật 2.91 Khá Khá

127 1753801011231 Đoàn Thị Ái Vy 19/02/1999 Nữ 78-TM42B Luật 3.06 Khá Khá

128 1753801011232 Dương Thúy Vy 14/10/1999 Nữ 78-TM42B Luật 3.02 Khá Khá

129 1753801011233 Huỳnh Lê Yến Vy 22/02/1999 Nữ 78-TM42B Luật 3.43 Giỏi Giỏi

130 1753801011234 Nguyễn Thị Thúy Vy 26/02/1999 Nữ 78-TM42B Luật 3.13 Khá Khá

131 1753801011235 Nguyễn Thị Thúy Vy 03/12/1999 Nữ 78-TM42B Luật 2.95 Khá Khá

132 1753801011237 Nguyễn Thị Xuân 12/01/1999 Nữ 78-TM42B Luật 2.97 Khá Khá

133 1753801011238 Nguyễn Thị Mai Xuân 05/11/1999 Nữ 78-TM42B Luật 3.45 Giỏi Giỏi

134 1753801011239 Trần Thị Kim Yên 14/03/1999 Nữ 78-TM42B Luật 2.76 Khá Khá

135 1753801011240 Bùi Hoàng Yến 14/11/1999 Nữ 78-TM42B Luật 2.84 Khá Khá

136 1753801011241 Hoàng Thị Hải Yến 16/06/1999 Nữ 78-TM42B Luật 3.30 Giỏi Giỏi

137 1753801011243 Nguyễn Hoàng Yến 21/04/1999 Nữ 78-TM42B Luật 3.07 Khá Khá

138 1753801011245 Kim Dong Jin 02/07/1992 Nam 78-TM42B Luật 2.17 Trung bình Trung bình

139 1753801012001 Lê Thị Hà An 23/09/1999 Nữ 79-DS42A Luật 2.93 Khá Khá

140 1753801012002 Đỗ Thị Nguyệt Ánh 11/04/1999 Nữ 79-DS42A Luật 2.76 Khá Khá

141 1753801012003 Huỳnh Thị Ngọc Ánh 28/12/1999 Nữ 79-DS42A Luật 3.11 Khá Khá

142 1753801012004 Lê Hoàng Anh 08/12/1999 Nữ 79-DS42A Luật 2.71 Khá Khá

143 1753801012007 Nguyễn Phương Anh 14/05/1999 Nữ 79-DS42A Luật 3.28 Giỏi Giỏi

144 1753801012009 Ôn Trần Phương Anh 16/07/1999 Nữ 79-DS42A Luật 2.79 Khá Khá

145 1753801012011 Phạm Thị Ngọc Ánh 07/03/1999 Nữ 79-DS42A Luật 2.50 Khá Khá

146 1753801012014 Trần Thúy Anh 25/12/1999 Nữ 79-DS42A Luật 3.28 Giỏi Giỏi

147 1753801012015 Vũ Tuấn Anh 05/02/1999 Nam 79-DS42A Luật 2.38 Trung bình Trung bình

148 1753801012017 Thái Thị Hồng Châu 26/09/1999 Nữ 79-DS42A Luật 3.13 Khá Khá 4
ĐTB TLTK
Hạng tốt
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ngành thang điểm Xếp loại Ghi chú
nghiệp
4

149 1753801012018 H' Ra Chen 02/02/1999 Nữ 79-DS42A Luật 2.81 Khá Khá

150 1753801012019 Lại Ngọc Linh Chi 04/10/1999 Nữ 79-DS42A Luật 2.73 Khá Khá

151 1753801012023 Vỏ Mạnh Cường 29/04/1999 Nam 79-DS42A Luật 3.21 Giỏi Giỏi

152 1753801012026 Nguyễn Tấn Đạt 03/10/1999 Nam 79-DS42A Luật 2.81 Khá Khá

153 1753801012028 Võ Thanh Điền 12/10/1999 Nam 79-DS42A Luật 2.97 Khá Khá

154 1753801012029 Nguyễn Thị Tùng Điệp 25/10/1999 Nữ 79-DS42A Luật 3.07 Khá Khá

155 1753801012032 Đặng Huỳnh Đức 06/11/1999 Nam 79-DS42A Luật 3.00 Khá Khá

156 1753801012038 Nguyễn Thị Cẩm Duyên 11/08/1999 Nữ 79-DS42A Luật 3.02 Khá Khá

157 1753801012040 Mai Thị Trúc Giang 06/11/1999 Nữ 79-DS42A Luật 2.78 Khá Khá

158 1753801012042 Đoàn Ngân Hà 06/08/1999 Nữ 79-DS42A Luật 3.00 Khá Khá

159 1753801012044 Lê Thị Thúy Hà 19/01/1999 Nữ 79-DS42A Luật 3.10 Khá Khá

160 1753801012047 Nguyễn Vũ Thái Hà 01/12/1999 Nữ 79-DS42A Luật 2.53 Khá Khá

161 1753801012048 Trần Phạm Thanh Hà 03/04/1999 Nữ 79-DS42A Luật 3.11 Khá Khá

162 1753801012049 Võ Thị Ngọc Hà 28/06/1999 Nữ 79-DS42A Luật 2.67 Khá Khá

163 1753801012051 Phan Hồng Hải 29/03/1998 Nam 79-DS42A Luật 2.31 Trung bình Trung bình

164 1753801012052 Bùi Ngọc Hân 09/08/1999 Nữ 79-DS42A Luật 3.25 Giỏi Giỏi

165 1753801012055 Nguyễn Thị Nguyệt Hằng 13/10/1999 Nữ 79-DS42A Luật 2.99 Khá Khá

166 1753801012056 Trần Thị Thu Hằng 04/07/1999 Nữ 79-DS42A Luật 3.29 Giỏi Giỏi

167 1753801012057 Võ Duy Thu Hằng 09/06/1999 Nữ 79-DS42A Luật 2.58 Khá Khá

168 1753801012058 Hoàng Thị Mỹ Hạnh 06/11/1999 Nữ 79-DS42A Luật 2.93 Khá Khá

169 1753801012059 Lê Thị Ngọc Hạnh 09/10/1999 Nữ 79-DS42A Luật 3.27 Giỏi Giỏi

170 1753801012060 Nguyễn Bùi Minh Hạnh 17/02/1999 Nữ 79-DS42A Luật 3.07 Khá Khá

171 1753801012061 Nguyễn Thị Hạnh 17/01/1999 Nữ 79-DS42A Luật 2.73 Khá Khá

172 1753801012062 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 10/05/1999 Nữ 79-DS42A Luật 2.88 Khá Khá

173 1753801012064 Lê Thái Hào 27/02/1999 Nam 79-DS42A Luật 2.75 Khá Khá

174 1753801012067 Danh Thị Thu Hiền 06/04/1998 Nữ 79-DS42A Luật 3.34 Giỏi Giỏi

175 1753801012068 Nguyễn Thị Thu Hiền 16/08/1999 Nữ 79-DS42A Luật 3.18 Khá Khá

176 1753801012071 Nguyễn Thị Hồng Hiếu 11/12/1999 Nữ 79-DS42A Luật 2.81 Khá Khá

177 1753801012073 Cao Thị Hồng Hoa 02/02/1999 Nữ 79-DS42A Luật 2.67 Khá Khá

178 1753801012074 Trần Thị Thu Hoài 30/03/1999 Nữ 79-DS42A Luật 3.45 Giỏi Giỏi

179 1753801012075 Phạm Văn Hoàn 09/12/1999 Nam 79-DS42A Luật 3.02 Khá Khá

180 1753801012077 Hồ Thị Hồng 13/08/1999 Nữ 79-DS42A Luật 3.01 Khá Khá

181 1753801012078 Nguyễn Thị Lan Hương 18/12/1998 Nữ 79-DS42A Luật 2.88 Khá Khá
Trương Nguyễn
182 1753801012079 Hương 06/05/1999 Nữ 79-DS42A Luật 2.73 Khá Khá
Thiên
183 1753801012080 Hoàng Thị Hường 10/10/1999 Nữ 79-DS42A Luật 2.64 Khá Khá

184 1753801012083 Lê Bùi Thu Huyền 10/04/1999 Nữ 79-DS42A Luật 2.64 Khá Khá

185 1753801012084 Trần Thị Thu Huyền 10/11/1999 Nữ 79-DS42A Luật 2.84 Khá Khá

186 1753801012089 Quản Thị Lài 04/11/1999 Nữ 79-DS42A Luật 3.23 Giỏi Giỏi 5
ĐTB TLTK
Hạng tốt
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ngành thang điểm Xếp loại Ghi chú
nghiệp
4

187 1753801012090 Đồng Hoàng Lam 29/08/1999 Nữ 79-DS42A Luật 3.17 Khá Khá

188 1753801012091 Quách Hồng Lam 01/01/1999 Nữ 79-DS42A Luật 3.23 Giỏi Giỏi

189 1753801012095 Bạch Quyền Linh 05/04/1999 Nam 79-DS42A Luật 2.64 Khá Khá

190 1753801012096 Danh Hồ Mỹ Linh 14/06/1999 Nữ 79-DS42A Luật 3.22 Giỏi Giỏi

191 1753801012100 Nguyễn Văn Linh 06/02/1999 Nam 79-DS42A Luật 3.02 Khá Khá

192 1753801012103 Trần Thục Lam Linh 25/07/1999 Nữ 79-DS42A Luật 3.00 Khá Khá

193 1753801012105 Nguyễn Thị Ngọc Loan 20/11/1999 Nữ 79-DS42A Luật 2.70 Khá Khá

194 1753801012106 Lê Hữu Lộc 04/01/1999 Nam 79-DS42A Luật 2.97 Khá Khá

195 1753801012110 Trần Duy Luân 21/01/1999 Nam 79-DS42A Luật 2.69 Khá Khá

196 1753801012116 Cù Thị Kim Mai 28/01/1999 Nữ 79-DS42A Luật 2.86 Khá Khá

197 1753801012117 Nguyễn Đức Mạnh 05/05/1999 Nam 79-DS42A Luật 2.74 Khá Khá

198 1753801012120 Nguyễn Thị Tú Minh 05/05/1999 Nữ 79-DS42A Luật 2.82 Khá Khá

199 1753801012125 Nguyễn Thị Diễm My 19/10/1999 Nữ 79-DS42A Luật 2.88 Khá Khá

200 1753801012244 Đặng Danh Ánh 05/02/1997 Nam 79-DS42A Luật 2.74 Khá Khá

201 1753801012245 Nguyễn Doãn Mạnh Cường 10/08/1997 Nam 79-DS42A Luật 2.83 Khá Khá

202 1753801012247 Phạm Minh Đô 03/10/1999 Nam 79-DS42A Luật 2.94 Khá Khá

203 1753801012248 Nguyễn Trung Hiếu 17/11/1998 Nam 79-DS42A Luật 2.73 Khá Khá

204 1753801012249 Nguyễn Mạnh Hùng 01/07/1999 Nam 79-DS42A Luật 2.69 Khá Khá

205 1753801012251 Bùi Thế Hưng 16/08/1997 Nam 79-DS42A Luật 2.73 Khá Khá

206 1753801012114 Chu Thị Lý 10/09/1998 Nữ 79-DS42B Luật 2.81 Khá Khá

207 1753801012127 Bùi Thị Thùy Nga 20/10/1998 Nữ 79-DS42B Luật 2.45 Trung bình Trung bình

208 1753801012130 Nguyễn Minh Nghĩa 14/03/1999 Nam 79-DS42B Luật 3.10 Khá Khá

209 1753801012131 Đỗ Bùi Bảo Ngọc 24/04/1999 Nữ 79-DS42B Luật 3.13 Khá Khá

210 1753801012133 Nguyễn Huỳnh Bảo Ngọc 09/09/1999 Nữ 79-DS42B Luật 3.09 Khá Khá

211 1753801012135 Nguyễn Thị Kim Ngọc 04/08/1999 Nữ 79-DS42B Luật 3.18 Khá Khá

212 1753801012136 Nguyễn Hạnh Nguyên 08/12/1999 Nữ 79-DS42B Luật 2.82 Khá Khá

213 1753801012137 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 15/12/1999 Nữ 79-DS42B Luật 3.15 Khá Khá

214 1753801012139 Ngô Thị Yến Nhi 15/04/1999 Nữ 79-DS42B Luật 2.64 Khá Khá

215 1753801012141 Nguyễn Linh Nhi 21/11/1999 Nữ 79-DS42B Luật 2.92 Khá Khá

216 1753801012142 Phan Thị Yến Nhi 07/06/1998 Nữ 79-DS42B Luật 2.90 Khá Khá

217 1753801012143 Phan Tuyết Nhi 06/10/1999 Nữ 79-DS42B Luật 3.03 Khá Khá

218 1753801012144 Võ Thị Ánh Nhi 20/11/1999 Nữ 79-DS42B Luật 2.91 Khá Khá

219 1753801012146 Nguyễn Thị Huỳnh Như 01/03/1999 Nữ 79-DS42B Luật 2.16 Trung bình Trung bình

220 1753801012147 Nguyễn Thị Thảo Như 28/07/1999 Nữ 79-DS42B Luật 3.31 Giỏi Giỏi

221 1753801012149 Phạm Tuyết Nhung 01/05/1999 Nữ 79-DS42B Luật 2.96 Khá Khá

222 1753801012151 Nguyễn Thị Kiều Oanh 16/03/1998 Nữ 79-DS42B Luật 3.02 Khá Khá

223 1753801012153 Lê Thị Kim Phúc 02/01/1999 Nữ 79-DS42B Luật 3.07 Khá Khá

224 1753801012154 Nguyễn Hồng Phúc 09/07/1999 Nam 79-DS42B Luật 3.25 Giỏi Giỏi 6
ĐTB TLTK
Hạng tốt
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ngành thang điểm Xếp loại Ghi chú
nghiệp
4

225 1753801012156 Lâm Thị Kim Phụng 06/01/1999 Nữ 79-DS42B Luật 2.94 Khá Khá

226 1753801012157 Đặng Thị Mai Phương 14/03/1999 Nữ 79-DS42B Luật 3.51 Giỏi Giỏi

227 1753801012158 Đỗ Kim Phương 09/11/1999 Nữ 79-DS42B Luật 2.70 Khá Khá

228 1753801012160 Phan Thị Thu Phương 21/02/1999 Nữ 79-DS42B Luật 2.97 Khá Khá

229 1753801012162 Nguyễn Minh Quân 18/01/1994 Nam 79-DS42B Luật 3.59 Giỏi Giỏi

230 1753801012163 Huỳnh Nguyễn Tố Quyên 27/10/1999 Nữ 79-DS42B Luật 2.97 Khá Khá

231 1753801012166 Lê Thị Cẩm Quyên 29/01/1999 Nữ 79-DS42B Luật 2.78 Khá Khá

232 1753801012168 Nguyễn Như Quỳnh 04/03/1999 Nữ 79-DS42B Luật 2.94 Khá Khá

233 1753801012169 Nguyễn Thúy Quỳnh 30/11/1999 Nữ 79-DS42B Luật 2.71 Khá Khá

234 1753801012170 Trịnh Nam Sơn 08/11/1999 Nam 79-DS42B Luật 2.93 Khá Khá

235 1753801012171 Võ Thị Ngọc Sương 19/12/1999 Nữ 79-DS42B Luật 3.08 Khá Khá

236 1753801012175 Võ Minh Thắng 30/11/1999 Nam 79-DS42B Luật 3.00 Khá Khá

237 1753801012177 Nguyễn Ngọc Thành 04/07/1999 Nam 79-DS42B Luật 2.37 Trung bình Trung bình

238 1753801012178 Nguyễn Nguyên Thành 01/02/1999 Nam 79-DS42B Luật 2.74 Khá Khá

239 1753801012180 Hoàng Thị Thảo 08/04/1999 Nữ 79-DS42B Luật 2.65 Khá Khá

240 1753801012181 Nguyễn Thị Hồng Thảo 26/11/1999 Nữ 79-DS42B Luật 3.25 Giỏi Giỏi

241 1753801012184 Vũ Thị Phương Thảo 25/04/1999 Nữ 79-DS42B Luật 2.83 Khá Khá

242 1753801012187 Quách Từ Thiện 07/03/1999 Nam 79-DS42B Luật 2.93 Khá Khá

243 1753801012189 Lê Thị Thơ 20/06/1999 Nữ 79-DS42B Luật 3.02 Khá Khá

244 1753801012190 Nguyễn Ngọc Anh Thơ 10/06/1999 Nữ 79-DS42B Luật 2.83 Khá Khá

245 1753801012191 Nguyễn Kim Thoa 11/12/1999 Nữ 79-DS42B Luật 3.03 Khá Khá

246 1753801012192 Huỳnh Anh Thư 24/12/1999 Nữ 79-DS42B Luật 2.90 Khá Khá

247 1753801012193 Ngô Thị Minh Thư 24/04/1999 Nữ 79-DS42B Luật 3.23 Giỏi Giỏi

248 1753801012197 Trần Nguyễn Minh Thùy 05/02/1999 Nữ 79-DS42B Luật 2.85 Khá Khá

249 1753801012198 Đinh Thị Thanh Thúy 09/08/1999 Nữ 79-DS42B Luật 2.73 Khá Khá

250 1753801012199 Lê Thị Thúy 27/08/1997 Nữ 79-DS42B Luật 3.18 Khá Khá

251 1753801012202 Nguyễn Thị Ái Tiên 05/04/1999 Nữ 79-DS42B Luật 3.37 Giỏi Giỏi

252 1753801012204 Phạm Văn Toán 29/11/1999 Nam 79-DS42B Luật 2.90 Khá Khá

253 1753801012206 Nguyễn Thị Thanh Trà 18/07/1999 Nữ 79-DS42B Luật 3.14 Khá Khá

254 1753801012211 Nguyễn Mai Thùy Trang 19/08/1999 Nữ 79-DS42B Luật 3.17 Khá Khá

255 1753801012213 Trần Thị Thùy Trang 18/10/1999 Nữ 79-DS42B Luật 2.76 Khá Khá

256 1753801012215 Lê Đoàn Kiều Trinh 21/11/1999 Nữ 79-DS42B Luật 3.20 Giỏi Giỏi

257 1753801012216 Lý Phan Hồng Trinh 05/07/1999 Nữ 79-DS42B Luật 3.05 Khá Khá

258 1753801012217 Nguyễn Thị Ánh Trinh 26/11/1999 Nữ 79-DS42B Luật 2.64 Khá Khá

259 1753801012220 Phạm Thị Thanh Trúc 21/10/1999 Nữ 79-DS42B Luật 2.90 Khá Khá

260 1753801012223 Ngô Lam Tường 23/12/1999 Nữ 79-DS42B Luật 3.05 Khá Khá

261 1753801012229 Nguyễn Tố Uyên 09/05/1999 Nữ 79-DS42B Luật 3.17 Khá Khá

262 1753801012230 Nguyễn Trần Bảo Uyên 24/04/1999 Nữ 79-DS42B Luật 2.67 Khá Khá 7
ĐTB TLTK
Hạng tốt
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ngành thang điểm Xếp loại Ghi chú
nghiệp
4

263 1753801012231 Vương Ngọc Uyên 14/02/1999 Nữ 79-DS42B Luật 3.15 Khá Khá

264 1753801012233 Nguyễn Lê Thảo Vi 20/03/1999 Nữ 79-DS42B Luật 3.42 Giỏi Giỏi

265 1753801012234 Nguyễn Cao Trường Vũ 19/09/1999 Nam 79-DS42B Luật 2.70 Khá Khá

266 1753801012235 Nguyễn Hoài Vũ 15/10/1999 Nam 79-DS42B Luật 2.76 Khá Khá

267 1753801012237 Dương Ngọc Bảo Vy 12/07/1999 Nữ 79-DS42B Luật 3.21 Giỏi Giỏi

268 1753801012238 Nguyễn Đinh Thảo Vy 15/04/1999 Nữ 79-DS42B Luật 2.87 Khá Khá

269 1753801012239 Trần Thị Ái Vy 25/11/1999 Nữ 79-DS42B Luật 2.96 Khá Khá

270 1753801012240 Trương Thúy Vy 19/08/1999 Nữ 79-DS42B Luật 2.83 Khá Khá

271 1753801012241 Nguyễn Thị Mỹ Yến 25/09/1999 Nữ 79-DS42B Luật 2.97 Khá Khá

272 1753801012242 Nguyễn Thị Phương Yến 02/04/1999 Nữ 79-DS42B Luật 2.86 Khá Khá

273 1753801015001 Cao Vân Anh 29/11/1999 Nữ 80-QT42A Luật 2.57 Khá Khá

274 1753801015002 Đỗ Thị Minh Anh 14/04/1999 Nữ 80-QT42A Luật 2.67 Khá Khá

275 1753801015003 Lê Ngọc Anh 21/09/1999 Nữ 80-QT42A Luật 2.71 Khá Khá

276 1753801015004 Nguyễn Hoàng Vân Anh 25/12/1999 Nữ 80-QT42A Luật 2.95 Khá Khá

277 1753801015005 Nguyễn Thị Hồng Anh 05/04/1999 Nữ 80-QT42A Luật 2.83 Khá Khá

278 1753801015009 Phan Trâm Anh 08/04/1999 Nữ 80-QT42A Luật 2.53 Khá Khá

279 1753801015010 Phan Trịnh Duy Anh 28/10/1999 Nam 80-QT42A Luật 2.73 Khá Khá

Vương Nguyễn
280 1753801015011 Anh 15/05/1999 Nữ 80-QT42A Luật 2.74 Khá Khá
Phương

281 1753801015012 Phạm Hoàng Bảo Châu 17/01/1999 Nữ 80-QT42A Luật 2.83 Khá Khá

282 1753801015013 Phan Lê Bảo Châu 04/03/1999 Nữ 80-QT42A Luật 2.49 Trung bình Trung bình

283 1753801015014 Võ Vạn Châu 07/05/1999 Nữ 80-QT42A Luật 2.68 Khá Khá

284 1753801015017 Võ Chí Công 20/01/1999 Nam 80-QT42A Luật 2.80 Khá Khá

285 1753801015020 Nguyễn Quốc Đại 26/06/1999 Nam 80-QT42A Luật 2.88 Khá Khá

286 1753801015022 Đỗ Tiến Đạt 28/07/1999 Nam 80-QT42A Luật 2.60 Khá Khá

287 1753801015028 Trần Nhã Đình 09/11/1999 Nữ 80-QT42A Luật 2.88 Khá Khá

288 1753801015029 Nguyễn Lâm Đức 23/01/1999 Nam 80-QT42A Luật 3.21 Giỏi Giỏi

289 1753801015030 Trần Thị Dung 22/12/1999 Nữ 80-QT42A Luật 2.63 Khá Khá

290 1753801015036 Phan Khánh Giang 15/03/1999 Nữ 80-QT42A Luật 3.10 Khá Khá

291 1753801015039 Nguyễn Thị Thu Hà 20/11/1999 Nữ 80-QT42A Luật 2.83 Khá Khá

292 1753801015040 Nguyễn Việt Hà 25/08/1999 Nữ 80-QT42A Luật 2.51 Khá Khá

293 1753801015044 Cao Quỳnh Ngọc Hân 03/03/1999 Nữ 80-QT42A Luật 2.50 Khá Khá

294 1753801015045 Lê Thị Ngọc Hân 07/06/1999 Nữ 80-QT42A Luật 2.79 Khá Khá

295 1753801015046 Lưu Gia Hân 10/02/1999 Nữ 80-QT42A Luật 2.95 Khá Khá

296 1753801015047 Tăng Thị Ngọc Hân 13/03/1999 Nữ 80-QT42A Luật 2.71 Khá Khá

297 1753801015048 Trần Hoàng Hân 04/07/1999 Nữ 80-QT42A Luật 3.00 Khá Khá

298 1753801015050 Hồ Thị Như Hằng 22/10/1999 Nữ 80-QT42A Luật 3.03 Khá Khá

299 1753801015051 Hồ Thị Thanh Hằng 08/06/1999 Nữ 80-QT42A Luật 3.02 Khá Khá

300 1753801015052 Nguyễn Thị Thu Hằng 13/07/1998 Nữ 80-QT42A Luật 3.06 Khá Khá 8
ĐTB TLTK
Hạng tốt
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ngành thang điểm Xếp loại Ghi chú
nghiệp
4

301 1753801015053 Thái Thị Thanh Hằng 06/03/1999 Nữ 80-QT42A Luật 3.06 Khá Khá

302 1753801015054 Trần Thị Minh Hằng 01/02/1999 Nữ 80-QT42A Luật 2.97 Khá Khá

303 1753801015055 Trần Việt Hằng 12/12/1999 Nữ 80-QT42A Luật 2.62 Khá Khá

304 1753801015056 Trương Duy Minh Hạnh 15/05/1999 Nữ 80-QT42A Luật 2.47 Trung bình Trung bình

305 1753801015058 Nguyễn Thị Thanh Hiền 21/10/1999 Nữ 80-QT42A Luật 2.64 Khá Khá

306 1753801015060 Nguyễn Minh Trung Hiếu 22/05/1998 Nam 80-QT42A Luật 2.73 Khá Khá

307 1753801015062 Đỗ Thị Thanh Hoa 05/11/1999 Nữ 80-QT42A Luật 2.52 Khá Khá

308 1753801015065 Ngô Tấn Hòa 26/11/1999 Nam 80-QT42A Luật 3.03 Khá Khá

309 1753801015066 Võ Thị Thanh Hòa 20/11/1999 Nữ 80-QT42A Luật 3.31 Giỏi Giỏi

Đã cộng điểm
310 1753801015067 Phạm Đắc Hoàng 01/01/1999 Nam 80-QT42A Luật 3.33 Giỏi Giỏi NCKH

311 1753801015069 Đặng Thị Cúc Huệ 29/10/1999 Nữ 80-QT42A Luật 3.06 Khá Khá

312 1753801015070 Nguyễn Thị Huệ 02/01/1999 Nữ 80-QT42A Luật 2.82 Khá Khá

313 1753801015071 Trương Thị Mỹ Huệ 02/12/1999 Nữ 80-QT42A Luật 2.77 Khá Khá

314 1753801015072 Đặng Thị Mai Hương 27/09/1998 Nữ 80-QT42A Luật 2.68 Khá Khá

315 1753801015073 Phan Đình Gia Huy 28/02/1999 Nam 80-QT42A Luật 2.67 Khá Khá

316 1753801015074 Trà Trần Thanh Huy 02/08/1999 Nam 80-QT42A Luật 2.54 Khá Khá

317 1753801015078 Lê Đức Khang 02/09/1999 Nam 80-QT42A Luật 2.41 Trung bình Trung bình

318 1753801015081 Phạm Nguyễn Duy Khanh 16/04/1999 Nữ 80-QT42A Luật 2.47 Trung bình Trung bình

319 1753801015085 Trần Gia Khương 24/08/1999 Nam 80-QT42A Luật 2.81 Khá Khá

320 1753801015086 Bùi Đình Minh Kiệt 21/11/1997 Nam 80-QT42A Luật 2.77 Khá Khá

321 1753801015089 Nguyễn Thị Thanh Lam 08/04/1999 Nữ 80-QT42A Luật 2.70 Khá Khá

322 1753801015091 Phạm Thị Thanh Lan 10/07/1999 Nữ 80-QT42A Luật 2.66 Khá Khá

323 1753801015097 Lê Thị Mỹ Liêu 30/10/1999 Nữ 80-QT42A Luật 2.68 Khá Khá

324 1753801015102 Mai Nguyễn Phương Linh 10/05/1999 Nữ 80-QT42A Luật 2.91 Khá Khá

325 1753801015104 Nguyễn Thị Yến Linh 29/05/1999 Nữ 80-QT42A Luật 2.88 Khá Khá

326 1753801015108 Võ Thị Thảo Linh 12/07/1999 Nữ 80-QT42A Luật 2.70 Khá Khá

327 1753801015110 Trịnh Khánh Linh 22/08/1999 Nữ 80-QT42A Luật 2.60 Khá Khá

328 1753801015111 Võ Thị Loan 01/01/1999 Nữ 80-QT42A Luật 3.00 Khá Khá

329 1753801015116 Lê Văn Luân 21/04/1999 Nam 80-QT42A Luật 2.58 Khá Khá

330 1753801015117 Nguyễn Minh Luân 07/12/1999 Nam 80-QT42A Luật 2.69 Khá Khá

331 1753801015119 Phan Thị Diễm Ly 15/04/1999 Nữ 80-QT42A Luật 2.79 Khá Khá

332 1753801015123 Nguyễn Hà Trúc Mai 24/11/1999 Nữ 80-QT42A Luật 2.65 Khá Khá

333 1753801015127 Trương Thị Minh Mẫn 29/12/1999 Nữ 80-QT42A Luật 3.06 Khá Khá

334 1753801015134 Nguyễn Thị Bảo My 14/10/1998 Nữ 80-QT42A Luật 2.62 Khá Khá

335 1753801015135 Phan Thị Kiều My 01/01/1998 Nữ 80-QT42A Luật 2.69 Khá Khá

Đã cộng điểm
336 1753801015136 Đặng Trần Ngọc Mỹ 09/08/1999 Nam 80-QT42A Luật 2.95 Khá Khá NCKH

337 1753801015137 Lê Hoàn Mỹ 01/01/1999 Nữ 80-QT42A Luật 2.64 Khá Khá

338 1753801015139 Võ Chi Na 26/01/1999 Nữ 80-QT42A Luật 2.55 Khá Khá 9


ĐTB TLTK
Hạng tốt
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ngành thang điểm Xếp loại Ghi chú
nghiệp
4

339 1753801015141 Ngô Thị Bích Ngân 15/11/1999 Nữ 80-QT42A Luật 2.81 Khá Khá

340 1753801015142 Nguyễn Hà Tuyết Ngân 30/07/1999 Nữ 80-QT42A Luật 3.01 Khá Khá

341 1753801015144 Trần Thị Thu Ngân 31/03/1999 Nữ 80-QT42A Luật 2.81 Khá Khá

342 1753801015121 Hứa Thị Tuyết Mai 15/02/1998 Nữ 80-QT42B Luật 2.97 Khá Khá

343 1753801015148 Đặng Khánh Bảo Ngọc 25/01/1999 Nữ 80-QT42B Luật 3.05 Khá Khá

344 1753801015151 Nguyễn Thị Như Ngọc 25/07/1999 Nữ 80-QT42B Luật 2.90 Khá Khá

345 1753801015156 Đoàn Thị Thảo Nguyên 28/05/1999 Nữ 80-QT42B Luật 2.94 Khá Khá

346 1753801015162 Thân Chí Nguyên 17/03/1999 Nam 80-QT42B Luật 2.69 Khá Khá

347 1753801015164 Mai Thị Thanh Nhã 11/01/1999 Nữ 80-QT42B Luật 2.76 Khá Khá

348 1753801015166 Hoàng Trọng Nhân 12/03/1999 Nam 80-QT42B Luật 2.53 Khá Khá

349 1753801015168 Lê Linh Nhân 19/09/1999 Nữ 80-QT42B Luật 2.98 Khá Khá

350 1753801015169 Đặng Thị Ngọc Nhi 25/03/1999 Nữ 80-QT42B Luật 2.89 Khá Khá

351 1753801015172 Phạm Đinh Hiền Nhi 30/12/1998 Nữ 80-QT42B Luật 2.91 Khá Khá

352 1753801015173 Phạm Thị Tuyết Nhi 21/06/1999 Nữ 80-QT42B Luật 2.95 Khá Khá

353 1753801015175 Lê Thị Như 18/12/1999 Nữ 80-QT42B Luật 2.83 Khá Khá

354 1753801015176 Nguyễn Lê Quỳnh Như 03/09/1999 Nữ 80-QT42B Luật 3.29 Giỏi Giỏi

355 1753801015178 Nguyễn Thị Quỳnh Như 18/09/1999 Nữ 80-QT42B Luật 2.79 Khá Khá

356 1753801015179 Phan Đào Yến Như 14/06/1999 Nữ 80-QT42B Luật 2.79 Khá Khá

357 1753801015182 Trương Phạm Thanh Như 10/11/1999 Nữ 80-QT42B Luật 2.31 Trung bình Trung bình

358 1753801015185 Nguyễn Thị Kiều Oanh 01/03/1999 Nữ 80-QT42B Luật 3.04 Khá Khá

359 1753801015188 Dương Thị Mai Phương 03/11/1999 Nữ 80-QT42B Luật 3.04 Khá Khá

360 1753801015189 Hồ Thị Phương 06/01/1999 Nữ 80-QT42B Luật 2.78 Khá Khá

361 1753801015191 Nguyễn Thị Trúc Phương 16/08/1999 Nữ 80-QT42B Luật 3.03 Khá Khá

362 1753801015192 Nguyễn Thuận Uyên Phương 25/11/1999 Nữ 80-QT42B Luật 2.58 Khá Khá

363 1753801015193 Phan Thị Lan Phương 03/08/1999 Nữ 80-QT42B Luật 3.03 Khá Khá

364 1753801015196 Lê Bảo Quyên 04/04/1999 Nữ 80-QT42B Luật 2.81 Khá Khá

365 1753801015197 Phan Thị Bảo Quyến 15/10/1999 Nữ 80-QT42B Luật 2.84 Khá Khá

366 1753801015199 Lê Minh Sáng 25/11/1999 Nam 80-QT42B Luật 2.91 Khá Khá

367 1753801015201 Nguyễn Thị Kim Sương 01/09/1999 Nữ 80-QT42B Luật 2.56 Khá Khá

368 1753801015202 Nguyễn Đình Tài 10/12/1999 Nam 80-QT42B Luật 2.66 Khá Khá

369 1753801015203 Nguyễn Thị Ngọc Tài 01/01/1999 Nữ 80-QT42B Luật 3.01 Khá Khá

370 1753801015206 Lê Minh Tấn 22/06/1999 Nam 80-QT42B Luật 2.50 Khá Khá

371 1753801015207 Dương Minh Tăng 03/04/1999 Nam 80-QT42B Luật 2.58 Khá Khá

372 1753801015208 Phan Nguyễn Hoàng Thái 06/03/1999 Nam 80-QT42B Luật 2.75 Khá Khá

373 1753801015209 Trần Thị Phương Thái 23/03/1999 Nữ 80-QT42B Luật 3.13 Khá Khá

374 1753801015210 Trần Thị Hồng Thắm 05/09/1999 Nữ 80-QT42B Luật 3.01 Khá Khá

375 1753801015211 Nguyễn Thị Hoài Thanh 12/11/1999 Nữ 80-QT42B Luật 3.34 Giỏi Giỏi

376 1753801015214 Lê Nguyễn Lam Thảo 23/03/1999 Nữ 80-QT42B Luật 2.60 Khá Khá 10
ĐTB TLTK
Hạng tốt
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ngành thang điểm Xếp loại Ghi chú
nghiệp
4

377 1753801015220 Nguyễn Lê Ngọc Thi 02/04/1999 Nữ 80-QT42B Luật 2.86 Khá Khá

378 1753801015224 Trần Thị Hoài Thu 20/11/1999 Nữ 80-QT42B Luật 2.97 Khá Khá

379 1753801015228 Phạm Lê Minh Thư 23/02/1999 Nữ 80-QT42B Luật 2.69 Khá Khá

380 1753801015229 Phạm Ngọc Minh Thư 29/06/1999 Nữ 80-QT42B Luật 2.69 Khá Khá

381 1753801015230 Trần Ngọc Minh Thư 22/04/1999 Nữ 80-QT42B Luật 2.55 Khá Khá

382 1753801015236 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 04/02/1999 Nữ 80-QT42B Luật 3.14 Khá Khá

383 1753801015238 Vũ Thị Thúy 02/12/1999 Nữ 80-QT42B Luật 2.88 Khá Khá

384 1753801015239 Nguyễn Anh Minh Thùy 08/06/1999 Nữ 80-QT42B Luật 2.80 Khá Khá

385 1753801015243 Hoàng Thị Cẩm Tiên 16/08/1998 Nữ 80-QT42B Luật 2.95 Khá Khá

386 1753801015244 Nguyễn Hải Thanh Tiền 03/05/1999 Nữ 80-QT42B Luật 3.03 Khá Khá

387 1753801015250 Nguyễn Thị Bích Trâm 16/03/1999 Nữ 80-QT42B Luật 2.26 Trung bình Trung bình

388 1753801015256 Đỗ Thị Kiều Trinh 22/02/1999 Nữ 80-QT42B Luật 3.22 Giỏi Giỏi

389 1753801015259 Nguyễn Đức Trọng 08/06/1999 Nam 80-QT42B Luật 3.09 Khá Khá

390 1753801015266 Mai Thị Kim Tuyến 24/04/1999 Nữ 80-QT42B Luật 2.91 Khá Khá

391 1753801015267 Nguyễn Thị Tố Uyên 14/01/1999 Nữ 80-QT42B Luật 2.99 Khá Khá

392 1753801015279 Trần Thị Yên 05/05/1999 Nữ 80-QT42B Luật 3.02 Khá Khá

393 1753801015281 Nguyễn Thiện Tâm 26/06/1999 Nữ 80-QT42B Luật 2.65 Khá Khá

394 1653801013073 Lê Thị Mỹ Huyền 05/05/1998 Nữ 81-HS42A Luật 2.70 Khá Khá

395 1753801013001 Phùng Thị Thúy An 09/05/1999 Nữ 81-HS42A Luật 2.69 Khá Khá

396 1753801013002 Đặng Thị Anh 12/03/1998 Nữ 81-HS42A Luật 3.06 Khá Khá

397 1753801013003 Đinh Ngọc Quỳnh Anh 07/03/1999 Nữ 81-HS42A Luật 2.84 Khá Khá

398 1753801013006 Nguyễn Thị Kiều Anh 11/01/1999 Nữ 81-HS42A Luật 2.86 Khá Khá

399 1753801013009 Nguyễn Trần Trang Anh 08/09/1999 Nữ 81-HS42A Luật 3.12 Khá Khá

400 1753801013010 Nguyễn Tuấn Anh 07/12/1999 Nam 81-HS42A Luật 3.11 Khá Khá

401 1753801013011 Nguyễn Vũ Lan Anh 09/02/1999 Nữ 81-HS42A Luật 2.98 Khá Khá

402 1753801013013 Huỳnh Thị Bé Ba 17/07/1999 Nữ 81-HS42A Luật 2.99 Khá Khá

403 1753801013015 Nguyễn Thị Minh Bảo 16/10/1999 Nữ 81-HS42A Luật 2.99 Khá Khá

404 1753801013018 Ngô Gia Ân Chánh 25/12/1999 Nữ 81-HS42A Luật 3.20 Giỏi Giỏi

405 1753801013023 Đổ Nguyên Chương 02/12/1999 Nam 81-HS42A Luật 3.06 Khá Khá
406 1753801013024 Đoàn Mỹ Cúc 26/02/1999 Nữ 81-HS42A Luật 3.10 Khá Khá
407 1753801013025 Nguyễn Hoàng Kim Cương 28/08/1999 Nữ 81-HS42A Luật 2.66 Khá Khá

408 1753801013026 Hoàng Phương Linh Đan 19/09/1999 Nữ 81-HS42A Luật 2.78 Khá Khá

409 1753801013029 Đỗ Công Đạo 28/06/1999 Nam 81-HS42A Luật 2.89 Khá Khá

410 1753801013030 Nguyễn Phan Ngọc Đạt 20/02/1998 Nam 81-HS42A Luật 3.00 Khá Khá

411 1753801013035 Châu Hồ Trung Dũng 15/01/1998 Nam 81-HS42A Luật 2.46 Trung bình Trung bình

412 1753801013037 Nguyễn Bùi Đức Duy 19/07/1999 Nam 81-HS42A Luật 2.39 Trung bình Trung bình

413 1753801013039 Võ Hoàng Đăng Duy 27/11/1999 Nam 81-HS42A Luật 2.80 Khá Khá

414 1753801013042 Nguyễn Thị Hương Giang 30/12/1999 Nữ 81-HS42A Luật 2.83 Khá Khá
11
ĐTB TLTK
Hạng tốt
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ngành thang điểm Xếp loại Ghi chú
nghiệp
4

415 1753801013045 Hoàng Thị Hà 16/10/1999 Nữ 81-HS42A Luật 3.01 Khá Khá

416 1753801013050 Châu Thị Tú Hảo 26/03/1999 Nữ 81-HS42A Luật 2.78 Khá Khá

417 1753801013052 Lê Thị Thu Hiền 14/01/1999 Nữ 81-HS42A Luật 2.76 Khá Khá

418 1753801013053 Nguyễn Thị Thu Hiền 13/10/1999 Nữ 81-HS42A Luật 3.09 Khá Khá

419 1753801013055 Phùng Thị Diệu Hiền 29/04/1999 Nữ 81-HS42A Luật 2.74 Khá Khá

420 1753801013056 Đào Dương Minh Hiếu 09/10/1999 Nam 81-HS42A Luật 2.63 Khá Khá

421 1753801013057 Nguyễn Thị Minh Hiếu 27/09/1999 Nữ 81-HS42A Luật 2.61 Khá Khá

422 1753801013060 Nguyễn Văn Hòa 06/12/1999 Nam 81-HS42A Luật 2.84 Khá Khá

423 1753801013063 Lại Nguyễn Kim Hồng 28/01/1999 Nữ 81-HS42A Luật 2.95 Khá Khá

424 1753801013064 Nguyễn Thị Kim Hồng 16/01/1999 Nữ 81-HS42A Luật 2.86 Khá Khá

425 1753801013068 Bùi Thị Hương 11/08/1998 Nữ 81-HS42A Luật 2.58 Khá Khá

426 1753801013069 Phan Thị Quỳnh Hương 15/11/1999 Nữ 81-HS42A Luật 2.98 Khá Khá

427 1753801013070 Hứa Thị Hướng 23/02/1998 Nữ 81-HS42A Luật 2.91 Khá Khá

428 1753801013072 Bùi Văn Huy 26/03/1998 Nam 81-HS42A Luật 2.72 Khá Khá

429 1753801013078 Trần Nguyễn Thế Huỳnh 20/03/1999 Nữ 81-HS42A Luật 3.27 Giỏi Giỏi

430 1753801013080 Đặng Thái Khang 11/11/1999 Nam 81-HS42A Luật 3.24 Giỏi Giỏi

431 1753801013082 Lê Việt Khanh 11/03/1999 Nữ 81-HS42A Luật 2.50 Khá Khá

432 1753801013085 Hồ Sỹ Khánh 23/04/1999 Nam 81-HS42A Luật 2.87 Khá Khá

433 1753801013097 Nguyễn Công Lập 16/09/1999 Nam 81-HS42A Luật 2.39 Trung bình Trung bình

434 1753801013099 Vi Thị Bích Liên 03/10/1999 Nữ 81-HS42A Luật 2.68 Khá Khá

435 1753801013102 Trần Hữu Khánh Linh 17/05/1999 Nữ 81-HS42A Luật 3.18 Khá Khá

436 1753801013104 Lê Hồng Lĩnh 19/07/1999 Nữ 81-HS42A Luật 2.57 Khá Khá

437 1753801013106 Lê Thị Li Loan 22/09/1999 Nữ 81-HS42A Luật 3.21 Giỏi Giỏi

438 1753801013109 Nguyễn Đình Lý 16/12/1999 Nam 81-HS42A Luật 2.90 Khá Khá

439 1753801013110 Huỳnh Chúc Mai 28/05/1999 Nữ 81-HS42A Luật 3.41 Giỏi Giỏi

440 1753801013111 Nguyễn Thị Quỳnh Mai 20/10/1999 Nữ 81-HS42A Luật 2.83 Khá Khá

441 1753801013114 Nguyễn Thị Tuyết Minh 07/08/1999 Nữ 81-HS42A Luật 3.01 Khá Khá

442 1753801013117 Trần Huyền Mơ 01/01/1999 Nữ 81-HS42A Luật 2.87 Khá Khá

443 1753801013119 Lê Thị Thảo My 12/09/1999 Nữ 81-HS42A Luật 3.33 Giỏi Giỏi

444 1753801013120 Lê Thị Trà My 16/02/1999 Nữ 81-HS42A Luật 2.50 Khá Khá

445 1753801013127 Huỳnh Trần Gia Ngân 16/06/1999 Nữ 81-HS42A Luật 3.00 Khá Khá

446 1753801013131 Nguyễn Hoàng Kim Ngân 16/02/1997 Nữ 81-HS42A Luật 2.84 Khá Khá

447 1753801013132 Phan Thị Kim Ngân 07/03/1999 Nữ 81-HS42A Luật 2.70 Khá Khá

448 1753801013133 Lê Thị Hồng Nghi 20/08/1999 Nữ 81-HS42A Luật 2.70 Khá Khá

449 1753801013135 Phạm Châu Ánh Ngọc 26/03/1999 Nữ 81-HS42A Luật 3.00 Khá Khá

450 1753801013136 Trần Gia Bảo Ngọc 23/07/1999 Nữ 81-HS42A Luật 3.00 Khá Khá

451 1753801013139 Huỳnh Trọng Nhân 28/08/1999 Nam 81-HS42A Luật 2.63 Khá Khá

452 1753801013140 Lê Ái Nhân 27/03/1999 Nữ 81-HS42A Luật 2.62 Khá Khá 12


ĐTB TLTK
Hạng tốt
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ngành thang điểm Xếp loại Ghi chú
nghiệp
4

453 1753801013148 Nguyễn Hồng Nhí 01/01/1998 Nữ 81-HS42A Luật 2.65 Khá Khá

454 1753801013149 Huỳnh Ái Như 09/09/1999 Nữ 81-HS42A Luật 2.83 Khá Khá

455 1753801013152 Lê Thị Ngọc Như 21/11/1999 Nữ 81-HS42A Luật 2.66 Khá Khá

456 1753801013154 Ngô Thị Huỳnh Như 01/11/1999 Nữ 81-HS42A Luật 3.26 Giỏi Giỏi

457 1753801013155 Trần Huỳnh Như 04/09/1999 Nữ 81-HS42A Luật 3.16 Khá Khá

458 1753801013156 Lê Thị Hồng Nhung 15/04/1999 Nữ 81-HS42A Luật 2.63 Khá Khá

459 1753801013161 Võ Ngọc Oanh 05/12/1999 Nữ 81-HS42A Luật 3.45 Giỏi Giỏi

460 1751101030174 Lê Thế Trung 16/11/1998 Nam 81-HS42B Luật 2.61 Khá Khá

461 1753801013028 Kim Thị Xuân Đào 10/11/1998 Nữ 81-HS42B Luật 3.13 Khá Khá

462 1753801013098 Hoàng Nhật Lệ 12/01/1998 Nữ 81-HS42B Luật 2.62 Khá Khá

463 1753801013162 Đỗ Thị Tứ Phi 27/11/1999 Nữ 81-HS42B Luật 3.08 Khá Khá

464 1753801013164 Lê Thị Ý Phương 29/11/1999 Nữ 81-HS42B Luật 2.73 Khá Khá

465 1753801013166 Nguyễn Ngọc Thu Phương 26/07/1999 Nữ 81-HS42B Luật 2.61 Khá Khá

466 1753801013167 Nguyễn Thị Hà Phương 25/07/1999 Nữ 81-HS42B Luật 3.00 Khá Khá

467 1753801013169 Huỳnh Thị Ngọc Phượng 15/05/1999 Nữ 81-HS42B Luật 3.31 Giỏi Giỏi

468 1753801013173 Phạm Nguyễn Thanh Quốc 13/01/1999 Nam 81-HS42B Luật 2.88 Khá Khá

469 1753801013174 Đỗ Ngọc Quyên 10/01/1998 Nữ 81-HS42B Luật 2.94 Khá Khá

470 1753801013175 Nguyễn Thị Hoàng Quyên 15/11/1999 Nữ 81-HS42B Luật 2.89 Khá Khá

471 1753801013177 Lê Lý Như Quỳnh 09/08/1999 Nữ 81-HS42B Luật 2.81 Khá Khá

472 1753801013179 Trần Nguyễn Như Quỳnh 15/02/1999 Nữ 81-HS42B Luật 2.93 Khá Khá

473 1753801013180 Huỳnh Văn Sâm 22/12/1999 Nam 81-HS42B Luật 3.13 Khá Khá

474 1753801013182 Lâm Tuấn Sang 06/10/1998 Nam 81-HS42B Luật 2.96 Khá Khá

475 1753801013190 Lê Đăng Thắng 10/10/1999 Nam 81-HS42B Luật 2.97 Khá Khá

476 1753801013194 Bùi Minh Thảo 01/02/1999 Nữ 81-HS42B Luật 2.91 Khá Khá

477 1753801013196 Lê Phương Thảo 23/04/1999 Nữ 81-HS42B Luật 2.41 Trung bình Trung bình

478 1753801013197 Lê Thanh Thảo 31/01/1999 Nữ 81-HS42B Luật 3.08 Khá Khá

479 1753801013199 Lương Thị Thảo 11/11/1998 Nữ 81-HS42B Luật 2.70 Khá Khá

480 1753801013200 Nguyễn Thị Thu Thảo 20/06/1999 Nữ 81-HS42B Luật 3.19 Khá Khá

481 1753801013201 Phạm Dương Phương Thảo 21/03/1999 Nữ 81-HS42B Luật 3.05 Khá Khá

482 1753801013202 Trần Thị Thu Thảo 08/10/1999 Nữ 81-HS42B Luật 2.62 Khá Khá

483 1753801013203 Vũ Nguyễn Phương Thảo 22/08/1999 Nữ 81-HS42B Luật 2.52 Khá Khá

484 1753801013204 Bùi Thị Yến Thi 11/10/1999 Nữ 81-HS42B Luật 2.96 Khá Khá

485 1753801013205 Nguyễn Phạm Uyên Thi 21/04/1999 Nữ 81-HS42B Luật 2.55 Khá Khá

486 1753801013207 Bùi Tiến Thịnh 01/09/1999 Nam 81-HS42B Luật 2.80 Khá Khá

487 1753801013210 Bùi Thị Minh Thư 05/08/1999 Nữ 81-HS42B Luật 2.55 Khá Khá

488 1753801013212 Lê Thị Minh Thư 26/11/1999 Nữ 81-HS42B Luật 2.75 Khá Khá

489 1753801013216 Triệu Thị Minh Thư 15/02/1999 Nữ 81-HS42B Luật 2.80 Khá Khá

490 1753801013219 Nguyễn Thị Út Thương 04/02/1999 Nữ 81-HS42B Luật 2.64 Khá Khá 13
ĐTB TLTK
Hạng tốt
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ngành thang điểm Xếp loại Ghi chú
nghiệp
4

491 1753801013222 Nguyễn Thị Kim Thuy 25/01/1999 Nữ 81-HS42B Luật 2.78 Khá Khá

492 1753801013223 Lê Diệu Thúy 27/07/1999 Nữ 81-HS42B Luật 2.38 Trung bình Trung bình

493 1753801013224 Nguyễn Phương Thùy 28/03/1999 Nữ 81-HS42B Luật 2.79 Khá Khá

494 1753801013226 Trần Thị Thu Thủy 10/03/1999 Nữ 81-HS42B Luật 3.32 Giỏi Giỏi

495 1753801013228 Liêng Ngọc Minh Thy 26/09/1999 Nữ 81-HS42B Luật 2.64 Khá Khá

496 1753801013229 Lê Thị Thủy Tiên 20/10/1999 Nữ 81-HS42B Luật 3.04 Khá Khá

Dương Nguyễn
497 1753801013236 Trang 18/09/1999 Nữ 81-HS42B Luật 2.60 Khá Khá
Huyền

498 1753801013237 Hắc Thị Thùy Trang 04/06/1999 Nữ 81-HS42B Luật 2.82 Khá Khá

499 1753801013238 Hoàng Thị Trang 11/04/1999 Nữ 81-HS42B Luật 3.04 Khá Khá

500 1753801013246 Tô Nguyễn Quốc Triệu 14/05/1999 Nam 81-HS42B Luật 2.72 Khá Khá

501 1753801013247 Cao Lê Thùy Trinh 28/03/1999 Nữ 81-HS42B Luật 2.91 Khá Khá

502 1753801013250 Lê Thị Thanh Trúc 20/05/1999 Nữ 81-HS42B Luật 2.45 Trung bình Trung bình

503 1753801013251 Phạm Thị Đông Trúc 10/08/1999 Nữ 81-HS42B Luật 3.40 Giỏi Giỏi

504 1753801013258 Lê Thị Kim Tuyến 05/02/1999 Nữ 81-HS42B Luật 2.86 Khá Khá

505 1753801013260 Trần Thị Thanh Tuyền 19/12/1999 Nữ 81-HS42B Luật 3.06 Khá Khá

506 1753801013261 Trương Thị Ánh Tuyết 01/09/1999 Nữ 81-HS42B Luật 2.74 Khá Khá

507 1753801013264 Nguyễn Tú Uyên 09/11/1999 Nữ 81-HS42B Luật 2.59 Khá Khá

508 1753801013266 Huỳnh Lê Khánh Vân 26/09/1999 Nữ 81-HS42B Luật 2.72 Khá Khá

509 1753801013267 Trần Thị Thanh Vân 30/10/1999 Nữ 81-HS42B Luật 2.23 Trung bình Trung bình

510 1753801013268 Đoàn Thúy Vi 24/04/1999 Nữ 81-HS42B Luật 3.10 Khá Khá

511 1753801013269 Nguyễn Thị Thúy Vi 07/12/1999 Nữ 81-HS42B Luật 2.64 Khá Khá

512 1753801013271 Vũ Nhật Tường Vy 02/04/1999 Nữ 81-HS42B Luật 2.66 Khá Khá

513 1753801013273 Nguyễn Thị Kim Yến 15/01/1999 Nữ 81-HS42B Luật 3.02 Khá Khá

514 1753801014001 Nguyễn Thúy An 19/05/1999 Nữ 82-HC42A Luật 2.85 Khá Khá

515 1753801014003 Bùi Huỳnh Thục Anh 10/06/1999 Nữ 82-HC42A Luật 2.73 Khá Khá

516 1753801014007 Nguyễn Thị Ngọc Anh 29/04/1999 Nữ 82-HC42A Luật 3.02 Khá Khá

517 1753801014008 Nguyễn Thùy Nhật Anh 26/08/1999 Nữ 82-HC42A Luật 2.88 Khá Khá

518 1753801014009 Nguyễn Thùy Quế Anh 26/09/1999 Nữ 82-HC42A Luật 3.01 Khá Khá

519 1753801014010 Trần Lan Anh 07/06/1999 Nữ 82-HC42A Luật 2.93 Khá Khá

520 1753801014013 Nguyễn Thị Sơn Ca 26/02/1999 Nữ 82-HC42A Luật 2.77 Khá Khá

521 1753801014016 Bùi Đặng Băng Châu 09/03/1999 Nữ 82-HC42A Luật 3.25 Giỏi Giỏi

522 1753801014018 Trần Thị Phương Chi 16/08/1999 Nữ 82-HC42A Luật 2.95 Khá Khá

523 1753801014020 Nguyễn Minh Chính 19/07/1999 Nữ 82-HC42A Luật 2.40 Trung bình Trung bình

524 1753801014021 Nguyễn Gia Cường 15/08/1999 Nam 82-HC42A Luật 2.98 Khá Khá

525 1753801014025 Hàng Kim Đào 11/05/1999 Nữ 82-HC42A Luật 3.11 Khá Khá

526 1753801014027 Trương Thị Thanh Diệp 01/01/1999 Nữ 82-HC42A Luật 2.97 Khá Khá

527 1753801014029 Huỳnh Hồng Đoan 01/01/1999 Nữ 82-HC42A Luật 2.90 Khá Khá

528 1753801014031 Trần Thị Thùy Dương 23/11/1999 Nữ 82-HC42A Luật 3.15 Khá Khá 14
ĐTB TLTK
Hạng tốt
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ngành thang điểm Xếp loại Ghi chú
nghiệp
4

529 1753801014032 Nguyễn Hải Duy 27/06/1999 Nam 82-HC42A Luật 2.75 Khá Khá

530 1753801014034 Hà Thị Hải Duyên 12/07/1999 Nữ 82-HC42A Luật 2.69 Khá Khá

531 1753801014036 Lê Thị Cẩm Duyên 29/07/1999 Nữ 82-HC42A Luật 2.72 Khá Khá

532 1753801014038 Đoàn Thị Thu Giang 03/10/1999 Nữ 82-HC42A Luật 2.90 Khá Khá

533 1753801014042 Tạ Vũ Tường Giang 26/07/1999 Nữ 82-HC42A Luật 2.95 Khá Khá

534 1753801014045 Lê Thị Bích Hà 07/03/1999 Nữ 82-HC42A Luật 3.25 Giỏi Giỏi

535 1753801014047 Bùi Thị Kiều Hân 20/06/1999 Nữ 82-HC42A Luật 3.05 Khá Khá

536 1753801014048 Phạm Huỳnh Hân 28/03/1999 Nam 82-HC42A Luật 3.05 Khá Khá

537 1753801014049 Phan Thị Ngọc Hân 24/03/1999 Nữ 82-HC42A Luật 2.54 Khá Khá

538 1753801014050 Trần Thị Thanh Hằng 06/03/1998 Nữ 82-HC42A Luật 2.45 Trung bình Trung bình

539 1753801014052 Tống Thị Hảo 02/09/1999 Nữ 82-HC42A Luật 2.50 Khá Khá

540 1753801014053 Lương Công Hậu 12/06/1999 Nam 82-HC42A Luật 3.41 Giỏi Giỏi

541 1753801014062 Ngô Mậu Hoàng 03/06/1999 Nam 82-HC42A Luật 2.53 Khá Khá

542 1753801014064 Đinh Thị Huệ 22/04/1997 Nữ 82-HC42A Luật 2.75 Khá Khá

543 1753801014066 Nguyễn Quỳnh Hương 25/03/1999 Nữ 82-HC42A Luật 2.74 Khá Khá

544 1753801014068 Phùng Thị Lan Hương 07/12/1999 Nữ 82-HC42A Luật 3.02 Khá Khá

545 1753801014069 Nguyễn Thị Bích Hường 24/10/1999 Nữ 82-HC42A Luật 3.20 Giỏi Giỏi

546 1753801014073 Nguyễn Thị Mai Huyền 13/10/1998 Nữ 82-HC42A Luật 2.80 Khá Khá

547 1753801014074 Phạm Thị Thu Huyền 22/08/1999 Nữ 82-HC42A Luật 2.72 Khá Khá

548 1753801014075 Trần Huỳnh Ngọc Huyền 03/02/1999 Nữ 82-HC42A Luật 3.18 Khá Khá

549 1753801014076 Hồ Thúy Huỳnh 25/12/1999 Nữ 82-HC42A Luật 2.91 Khá Khá

550 1753801014078 Võ Tuấn Khanh 20/09/1999 Nam 82-HC42A Luật 3.03 Khá Khá

551 1753801014080 Trương Thị Yến Khoa 11/12/1999 Nữ 82-HC42A Luật 2.84 Khá Khá

552 1753801014081 Lê Hồng Khuê 01/11/1999 Nam 82-HC42A Luật 3.00 Khá Khá

553 1753801014082 Trần Xuân Khuê 27/01/1999 Nam 82-HC42A Luật 2.78 Khá Khá

554 1753801014084 Nguyễn Hoàng Lâm 16/05/1999 Nam 82-HC42A Luật 3.03 Khá Khá

555 1753801014085 Hoàng Thị Lan 07/07/1999 Nữ 82-HC42A Luật 3.25 Giỏi Giỏi

556 1753801014086 Nguyễn Thị Lan 31/03/1999 Nữ 82-HC42A Luật 2.91 Khá Khá

557 1753801014087 Nguyễn Diệu Linh 01/10/1999 Nữ 82-HC42A Luật 2.51 Khá Khá

558 1753801014088 Nguyễn Thị Nhật Linh 08/03/1999 Nữ 82-HC42A Luật 2.73 Khá Khá

559 1753801014089 Nguyễn Thị Thùy Linh 21/11/1999 Nữ 82-HC42A Luật 2.87 Khá Khá

560 1753801014095 Trần Tiến Luật 09/07/1999 Nam 82-HC42A Luật 3.13 Khá Khá

561 1753801014096 Hồ Dương Gia Lượng 06/04/1999 Nam 82-HC42A Luật 2.47 Trung bình Trung bình

562 1753801014097 Nguyễn Thị Hải Lý 29/06/1999 Nữ 82-HC42A Luật 2.44 Trung bình Trung bình

563 1753801014098 Nguyễn Thị Thanh Mai 02/10/1999 Nữ 82-HC42A Luật 2.87 Khá Khá

564 1753801014101 Lê Hoàng Minh 03/08/1999 Nam 82-HC42A Luật 2.46 Trung bình Trung bình

565 1753801014102 Nguyễn Công Minh 09/04/1999 Nam 82-HC42A Luật 2.59 Khá Khá

566 1753801014104 Trần Ngọc Minh 24/07/1999 Nữ 82-HC42A Luật 2.73 Khá Khá 15
ĐTB TLTK
Hạng tốt
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ngành thang điểm Xếp loại Ghi chú
nghiệp
4

567 1753801014105 Lê Hoàng My 22/10/1999 Nữ 82-HC42A Luật 2.44 Trung bình Trung bình

568 1753801014107 Nguyễn Thị Hoàng Na 25/03/1999 Nữ 82-HC42A Luật 2.80 Khá Khá

569 1753801014109 Nguyễn Huy Nam 13/06/1999 Nam 82-HC42A Luật 2.63 Khá Khá

570 1753801014112 Nguyễn Thị Ngân Nga 02/08/1999 Nữ 82-HC42A Luật 2.76 Khá Khá

571 1753801014114 Bùi Mai Bảo Ngân 22/03/1998 Nữ 82-HC42A Luật 3.25 Giỏi Giỏi

572 1753801014115 Lai Ngọc Ngân 12/10/1999 Nữ 82-HC42A Luật 2.71 Khá Khá

573 1753801014117 Nguyễn Kim Ngân 09/03/1999 Nữ 82-HC42A Luật 2.79 Khá Khá

574 1753801014118 Nguyễn Thị Kiều Ngân 28/11/1999 Nữ 82-HC42A Luật 2.69 Khá Khá

575 1753801014119 Nguyễn Thị Tuyết Ngân 01/03/1999 Nữ 82-HC42A Luật 2.86 Khá Khá

576 1753801014120 Phạm Thị Kim Ngân 12/07/1999 Nữ 82-HC42A Luật 2.90 Khá Khá

577 1753801014121 Trần Thị Tuyết Ngân 13/01/1999 Nữ 82-HC42A Luật 2.86 Khá Khá

578 1753801014122 Bùi Thị Yến Ngọc 28/07/1999 Nữ 82-HC42A Luật 2.91 Khá Khá

579 1753801014123 Bùi Võ Bích Ngọc 06/07/1999 Nữ 82-HC42A Luật 2.85 Khá Khá

580 1753801014124 Hà Thị Bích Ngọc 02/06/1999 Nữ 82-HC42A Luật 2.83 Khá Khá

581 1753801014125 Lê Thị Bích Ngọc 30/03/1999 Nữ 82-HC42A Luật 2.79 Khá Khá

582 1753801014126 Phạm Thị Cẩm Ngọc 05/06/1999 Nữ 82-HC42A Luật 3.32 Giỏi Giỏi

583 1753801014127 Trần Khánh Ngọc 29/10/1999 Nam 82-HC42A Luật 2.73 Khá Khá

584 1753801014128 Trương Thị Hồng Ngọc 21/08/1999 Nữ 82-HC42A Luật 3.03 Khá Khá

585 1753801014130 Lê Thị Thảo Nguyên 23/03/1999 Nữ 82-HC42A Luật 2.82 Khá Khá

586 1753801014131 Phạm Thị Thảo Nguyên 11/10/1999 Nữ 82-HC42A Luật 2.96 Khá Khá

587 1753801014132 Trần Thị Phương Nguyên 09/02/1999 Nữ 82-HC42A Luật 2.77 Khá Khá

588 1753801014135 Nguyễn Thị Thu Nhàng 10/01/1999 Nữ 82-HC42A Luật 2.83 Khá Khá

589 1753801014137 Huỳnh Hồng Nhi 08/11/1999 Nữ 82-HC42A Luật 2.73 Khá Khá

590 1753801014138 Nguyễn Ngọc Mẫn Nhi 30/10/1999 Nữ 82-HC42A Luật 2.92 Khá Khá

591 1753801014139 Nguyễn Thị Thảo Nhi 29/08/1999 Nữ 82-HC42A Luật 2.97 Khá Khá

592 1753801014140 Nguyễn Thị Yến Nhi 26/06/1999 Nữ 82-HC42A Luật 2.80 Khá Khá

593 1753801014249 Nguyễn Vũ Linh Đan 17/11/1999 Nữ 82-HC42A Luật 2.53 Khá Khá

594 1753801014063 Rah Lan H' Tiêu 20/01/1998 Nữ 82-HC42B Luật 2.87 Khá Khá

595 1753801014092 Quan Thị Loan 12/05/1998 Nữ 82-HC42B Luật 2.60 Khá Khá

596 1753801014142 Tạ Tố Như 27/07/1999 Nữ 82-HC42B Luật 2.92 Khá Khá

597 1753801014143 Kiều Hoàng Nhung 17/09/1999 Nữ 82-HC42B Luật 2.44 Trung bình Trung bình

598 1753801014144 Lê Thị Hồng Nhung 11/07/1999 Nữ 82-HC42B Luật 3.00 Khá Khá

599 1753801014147 Hoàng Thị Nữ 06/07/1999 Nữ 82-HC42B Luật 3.12 Khá Khá

600 1753801014148 Nguyễn Đình Phan 21/07/1999 Nam 82-HC42B Luật 2.68 Khá Khá

601 1753801014150 Đặng Đỗ Kim Phúc 12/09/1999 Nữ 82-HC42B Luật 2.42 Trung bình Trung bình

602 1753801014151 Hồ Thị Thủy Phước 28/10/1999 Nữ 82-HC42B Luật 2.88 Khá Khá

603 1753801014153 Đoàn Thị Nam Phương 05/09/1999 Nữ 82-HC42B Luật 2.76 Khá Khá

604 1753801014154 Nguyễn Thị Lan Phương 09/09/1998 Nữ 82-HC42B Luật 2.96 Khá Khá 16
ĐTB TLTK
Hạng tốt
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ngành thang điểm Xếp loại Ghi chú
nghiệp
4

605 1753801014155 Nguyễn Tuyết Phương 09/07/1999 Nữ 82-HC42B Luật 3.43 Giỏi Giỏi

606 1753801014156 Phạm Thị Hoa Phượng 10/04/1999 Nữ 82-HC42B Luật 2.84 Khá Khá

Nguyễn Hoàng
607 1753801014158 Quyên 23/11/1999 Nữ 82-HC42B Luật 2.85 Khá Khá
Thanh
608 1753801014159 Hồ Phạm Như Quỳnh 09/11/1999 Nữ 82-HC42B Luật 2.65 Khá Khá

609 1753801014161 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 16/07/1999 Nữ 82-HC42B Luật 3.33 Giỏi Giỏi

610 1753801014162 Phạm Lê Trúc Quỳnh 16/06/1999 Nữ 82-HC42B Luật 2.37 Trung bình Trung bình

611 1753801014164 Kim Thị Sưng 17/02/1994 Nữ 82-HC42B Luật 2.55 Khá Khá

612 1753801014169 Đinh Vũ Phương Thảo 04/07/1999 Nữ 82-HC42B Luật 3.30 Giỏi Giỏi
Nguyễn Phạm
613 1753801014170 Thảo 30/05/1999 Nữ 82-HC42B Luật 2.74 Khá Khá
Phương
614 1753801014171 Nguyễn Thị Như Thảo 14/03/1999 Nữ 82-HC42B Luật 3.06 Khá Khá

615 1753801014172 Võ Ngọc Phương Thảo 03/04/1999 Nữ 82-HC42B Luật 2.72 Khá Khá

616 1753801014174 Nguyễn Thị Mai Thi 10/10/1999 Nữ 82-HC42B Luật 2.61 Khá Khá

617 1753801014175 Trần Thị Huỳnh Thi 28/10/1999 Nữ 82-HC42B Luật 2.44 Trung bình Trung bình

618 1753801014178 Bùi Hoàng Anh Thư 08/12/1999 Nữ 82-HC42B Luật 3.09 Khá Khá

619 1753801014179 Bùi Ngọc Anh Thư 07/04/1998 Nữ 82-HC42B Luật 3.09 Khá Khá

620 1753801014180 Đặng Hoàng Anh Thư 05/11/1999 Nữ 82-HC42B Luật 3.10 Khá Khá

621 1753801014181 Nguyễn Anh Thư 14/08/1999 Nữ 82-HC42B Luật 2.92 Khá Khá

622 1753801014182 Nguyễn Thị Anh Thư 02/03/1999 Nữ 82-HC42B Luật 2.93 Khá Khá

623 1753801014183 Nguyễn Thị Hoài Thương 19/07/1999 Nữ 82-HC42B Luật 2.63 Khá Khá

624 1753801014184 Trần Thị Thương 08/06/1998 Nữ 82-HC42B Luật 3.25 Giỏi Giỏi

625 1753801014185 Bùi Thanh Thúy 01/03/1999 Nữ 82-HC42B Luật 2.86 Khá Khá

626 1753801014187 Cao Thị Minh Thùy 05/11/1999 Nữ 82-HC42B Luật 2.73 Khá Khá

627 1753801014188 Huỳnh Ngọc Thanh Thùy 08/09/1999 Nữ 82-HC42B Luật 3.00 Khá Khá

628 1753801014190 Phạm Kim Thủy 01/05/1999 Nữ 82-HC42B Luật 2.67 Khá Khá

629 1753801014191 Đỗ Thị Á Tiên 09/09/1999 Nữ 82-HC42B Luật 3.21 Giỏi Giỏi

630 1753801014195 Lê Trọng Tiến 04/02/1999 Nam 82-HC42B Luật 2.94 Khá Khá

631 1753801014196 Trần Ngân Tiến 30/04/1999 Nữ 82-HC42B Luật 3.24 Giỏi Giỏi

632 1753801014199 Đinh Thị Ngọc Trâm 29/04/1999 Nữ 82-HC42B Luật 3.31 Giỏi Giỏi

633 1753801014205 Lê Nguyễn Thanh Trang 07/08/1999 Nữ 82-HC42B Luật 2.79 Khá Khá

634 1753801014207 Nguyễn Thị Trang 27/10/1999 Nữ 82-HC42B Luật 2.52 Khá Khá

Đặng Nguyễn Thị


635 1753801014215 Trinh 01/07/1999 Nữ 82-HC42B Luật 3.21 Giỏi Giỏi
Thục

636 1753801014217 Đỗ Lê Thành Trung 15/10/1999 Nam 82-HC42B Luật 2.64 Khá Khá

637 1753801014218 Trần Hoàng Nhã Tú 02/04/1999 Nữ 82-HC42B Luật 3.02 Khá Khá

638 1753801014219 Vũ Ngọc Nhật Tú 07/11/1999 Nữ 82-HC42B Luật 2.96 Khá Khá

639 1753801014220 Phan Minh Tuấn 02/10/1999 Nam 82-HC42B Luật 3.38 Giỏi Giỏi

640 1753801014221 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 23/08/1999 Nữ 82-HC42B Luật 2.85 Khá Khá

641 1753801014222 Cao Tú Uyên 06/12/1999 Nữ 82-HC42B Luật 2.78 Khá Khá

642 1753801014224 Nguyễn Thị Mỹ Uyên 28/03/1999 Nữ 82-HC42B Luật 3.09 Khá Khá 17
ĐTB TLTK
Hạng tốt
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ngành thang điểm Xếp loại Ghi chú
nghiệp
4

643 1753801014225 Nguyễn Võ Phương Uyên 01/10/1999 Nữ 82-HC42B Luật 2.95 Khá Khá

644 1753801014227 Huỳnh Thị Hồng Vân 17/05/1999 Nữ 82-HC42B Luật 3.15 Khá Khá

645 1753801014233 Phạm Điền Thúy Vi 29/03/1999 Nữ 82-HC42B Luật 3.18 Khá Khá

646 1753801014239 Trần Minh Vương 15/02/1999 Nam 82-HC42B Luật 3.16 Khá Khá

647 1753801014241 Nguyễn Đoàn Hạnh Vy 27/07/1999 Nữ 82-HC42B Luật 2.68 Khá Khá

648 1753801014242 Nguyễn Lê Diệu Vy 02/09/1999 Nữ 82-HC42B Luật 2.70 Khá Khá

649 1753801014243 Trần Diệp Khánh Vy 08/05/1999 Nữ 82-HC42B Luật 2.56 Khá Khá

650 1753801014244 Trần Quỳnh Vy 25/01/1999 Nữ 82-HC42B Luật 2.85 Khá Khá

651 1753801014245 Võ Nhật Vy 20/11/1999 Nữ 82-HC42B Luật 2.55 Khá Khá

Luật (Chất
652 1753801011003 Cao Lê Ngọc Anh 03/07/1999 Nữ 85-CLC42(A) 3.24 Giỏi Giỏi
lượng cao)
Luật (Chất
653 1753801011048 Trần Thị Thu Hà 25/04/1999 Nữ 85-CLC42(A) 2.91 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
654 1753801011071 Vũ Thị Thanh Hương 12/08/1999 Nữ 85-CLC42(A) 2.85 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
655 1753801011092 Ngô Trí Lam 29/06/1999 Nam 85-CLC42(A) 2.62 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
656 1753801011154 Trần Thị Minh Phương 02/06/1999 Nữ 85-CLC42(A) 3.19 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
657 1753801011162 Bùi Minh Tâm 26/07/1999 Nữ 85-CLC42(A) 2.85 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
658 1753801011213 Nguyễn Hồ Phương Tuyền 21/11/1999 Nữ 85-CLC42(A) 3.14 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
659 1753801011217 Ngô Hoàng Thảo Uyên 03/01/1999 Nữ 85-CLC42(A) 3.18 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
660 1753801012006 Nguyễn Phúc Quỳnh Anh 02/10/1998 Nữ 85-CLC42(A) 2.89 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
661 1753801012043 Dương Thị Thu Hà 21/08/1999 Nữ 85-CLC42(A) 2.89 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
662 1753801012072 Vũ Trung Hiếu 27/08/1999 Nam 85-CLC42(A) 2.50 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
663 1753801012121 Phạm Bá Minh 18/06/1999 Nam 85-CLC42(A) 2.80 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
664 1753801012145 Nguyễn Trần Thảo Nhiên 23/04/1999 Nữ 85-CLC42(A) 2.85 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
665 1753801012176 Nguyễn Minh Thanh 12/12/1999 Nữ 85-CLC42(A) 2.68 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
666 1753801013021 Đỗ Thị Minh Chi 28/10/1999 Nữ 85-CLC42(A) 2.74 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
667 1753801013061 Nguyễn Huy Hoàng 22/07/1999 Nam 85-CLC42(A) 2.99 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
668 1753801013073 Huỳnh Đức Huy 05/09/1999 Nam 85-CLC42(A) 3.23 Giỏi Giỏi
lượng cao)
Luật (Chất
669 1753801013086 Trần Trọng Khánh 27/09/1999 Nam 85-CLC42(A) 2.76 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
670 1753801013113 Lê Hoàng Tuệ Mẫn 22/03/1999 Nữ 85-CLC42(A) 3.07 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
671 1753801013115 Phạm Nhật Minh 14/11/1998 Nam 85-CLC42(A) 3.00 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
672 1753801013150 Huỳnh Đặng Thị Như 02/01/1999 Nữ 85-CLC42(A) 2.95 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
673 1753801013188 Tăng Tôn Tấn 02/07/1999 Nam 85-CLC42(A) 2.70 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
674 1753801013193 Nguyễn Ngọc Thành 02/02/1999 Nam 85-CLC42(A) 2.72 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
675 1753801013213 Nguyễn Thị Khánh Thư 09/02/1999 Nữ 85-CLC42(A) 2.54 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
676 1753801014111 Trần Phương Nam 21/10/1999 Nam 85-CLC42(A) 2.75 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
677 1753801014248 Hoàng Thị Hồng Yến 12/05/1999 Nữ 85-CLC42(A) 2.83 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
678 1753801015006 Phạm Ngọc Ánh 09/09/1999 Nữ 85-CLC42(A) 2.95 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
679 1753801015015 Nguyễn Ngọc Khánh Chi 13/07/1999 Nữ 85-CLC42(A) 3.06 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
680 1753801015026 Nguyễn Ngọc Diệp 24/12/1999 Nữ 85-CLC42(A) 2.58 Khá Khá 18
lượng cao)
ĐTB TLTK
Hạng tốt
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ngành thang điểm Xếp loại Ghi chú
nghiệp
4
Luật (Chất
681 1753801015034 Nguyễn Thị Cẩm Duyên 02/02/1999 Nữ 85-CLC42(A) 2.83 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
682 1753801015038 Nguyễn Minh Hà 18/02/1999 Nữ 85-CLC42(A) 2.92 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
683 1753801015084 Nguyễn Đăng Khoa 04/10/1999 Nam 85-CLC42(A) 2.75 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
684 1753801015099 Hà Thị Phương Linh 11/01/1999 Nữ 85-CLC42(A) 2.59 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
685 1753801015130 Trần Nguyễn Phương Minh 13/11/1999 Nữ 85-CLC42(A) 2.91 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
686 1753801015143 Trần Nguyễn Bảo Ngân 25/02/1999 Nữ 85-CLC42(A) 2.92 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
687 1753801015152 Nguyễn Võ Bảo Ngọc 26/07/1999 Nữ 85-CLC42(A) 3.07 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
688 1753801015180 Trần Lê Quỳnh Như 29/09/1999 Nữ 85-CLC42(A) 2.72 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
689 1753801015212 Phan Lan Thanh 06/06/1999 Nữ 85-CLC42(A) 2.65 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
690 1753801015216 Nguyễn Bùi Uyên Thảo 04/08/1999 Nữ 85-CLC42(A) 2.83 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
691 1753801015268 Nguyễn Trần Thu Uyên 22/08/1999 Nữ 85-CLC42(A) 2.67 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
692 1753801011037 Đỗ Cao Kỳ Duyên 10/11/1999 Nữ 85-CLC42(B) 2.93 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
693 1753801011098 Đỗ Phương Linh 10/10/1999 Nữ 85-CLC42(B) 2.62 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
694 1753801011173 Vũ Lê Hạnh Thảo 28/08/1999 Nữ 85-CLC42(B) 3.23 Giỏi Giỏi
lượng cao)
Luật (Chất
695 1753801011174 Nguyễn Huỳnh Trúc Thi 23/04/1999 Nữ 85-CLC42(B) 3.22 Giỏi Giỏi
lượng cao)
Luật (Chất
696 1753801011186 Nguyễn Thị Hoài Thương 06/04/1999 Nữ 85-CLC42(B) 2.73 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
697 1753801012021 Nguyễn Như Quỳnh Chi 25/09/1999 Nữ 85-CLC42(B) 2.94 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
698 1753801012085 Trần Lê Khanh 11/10/1999 Nữ 85-CLC42(B) 2.99 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
699 1753801012086 Võ Đức Mai Khôi 05/10/1999 Nam 85-CLC42(B) 2.83 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
700 1753801012109 Nguyễn Hải Long 30/05/1999 Nam 85-CLC42(B) 2.73 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
701 1753801012123 Hoàng Nguyễn Hà My 21/12/1999 Nữ 85-CLC42(B) 3.08 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
702 1753801012207 Nguyễn Thị Bảo Trâm 24/09/1999 Nữ 85-CLC42(B) 2.85 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
703 1753801012219 Lê Hoàng Thanh Trúc 14/06/1999 Nữ 85-CLC42(B) 3.28 Giỏi Giỏi
lượng cao)
Luật (Chất
704 1753801013016 Bùi Ngọc Nguyên Bình 22/07/1999 Nam 85-CLC42(B) 2.63 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất Đã cộng điểm
705 1753801013081 Lê Bảo Khanh 21/12/1999 Nữ 85-CLC42(B) 3.10 Khá Khá
lượng cao) NCKH

Luật (Chất
706 1753801013087 Đỗ Phương Khoa 23/03/1999 Nam 85-CLC42(B) 2.69 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
707 1753801013141 Nguyễn Quang Nhân 11/02/1999 Nam 85-CLC42(B) 2.50 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
708 1753801013145 Nguyễn Võ Uyển Nhi 01/12/1999 Nữ 85-CLC42(B) 3.27 Giỏi Giỏi
lượng cao)
Luật (Chất
709 1753801014004 Hoàng Ngọc Nhật Anh 17/09/1999 Nữ 85-CLC42(B) 2.84 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
710 1753801014006 Nguyễn Minh Anh 11/11/1999 Nữ 85-CLC42(B) 2.96 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
711 1753801014043 Võ Hồ Hương Giang 02/10/1998 Nữ 85-CLC42(B) 2.85 Khá Khá
lượng cao)
SV CLC chuyển
712 1753801014093 Thái Thành Lộc 24/05/1999 Nam 85-CLC42(B) Luật 2.46 Trung bình Trung bình về lớp đại trà

Luật (Chất
713 1753801015019 Lê Xuân Cương 15/08/1999 Nam 85-CLC42(B) 2.53 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
714 1753801015024 Trần Thành Đạt 20/04/1999 Nam 85-CLC42(B) 3.20 Giỏi Giỏi
lượng cao)
Luật (Chất
715 1753801015035 Phan Thị Hạnh Duyên 27/08/1999 Nữ 85-CLC42(B) 2.85 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
716 1753801015113 Nguyễn Hoàng Long 22/06/1999 Nam 85-CLC42(B) 3.06 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
717 1753801015195 Đào Nguyễn Minh Quang 14/08/1998 Nam 85-CLC42(B) 2.90 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
718 1753801015248 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 07/12/1999 Nữ 85-CLC42(B) 2.53 Khá Khá 19
lượng cao)
ĐTB TLTK
Hạng tốt
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ngành thang điểm Xếp loại Ghi chú
nghiệp
4
Luật (Chất
719 1753801015254 Dương Minh Trí 13/06/1999 Nam 85-CLC42(B) 2.86 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
720 1753801015263 Nguyễn Khuê Tú 24/02/1999 Nữ 85-CLC42(B) 2.76 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
721 1753801011156 Phan Thị Kim Quyên 07/11/1999 Nữ 85-CLC42(D) 3.39 Giỏi Giỏi
lượng cao)
Luật (Chất Đã cộng điểm
722 1753801012172 Phạm Chí Tài 23/03/1999 Nam 85-CLC42(D) 3.08 Khá Khá
lượng cao) NCKH

Luật (Chất
723 1753801013012 Phan Võ Kiều Anh 19/08/1999 Nữ 85-CLC42(D) 3.30 Giỏi Giỏi
lượng cao)
Luật (Chất Đã cộng điểm
724 1753801013088 Nguyễn Đỗ Nguyên Khoa 27/10/1999 Nam 85-CLC42(D) 2.90 Khá Khá
lượng cao) NCKH

Luật (Chất
725 1753801013186 Trần Minh Tâm 11/06/1999 Nam 85-CLC42(D) 3.12 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
726 1753801014030 Võ Hiền Đức 02/05/1999 Nam 85-CLC42(D) 2.74 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
727 1753801014040 Lê Thị Hương Giang 31/03/1999 Nữ 85-CLC42(D) 2.92 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
728 1753801014110 Nguyễn Khải Nam 22/09/1999 Nam 85-CLC42(D) 2.81 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
729 1753801015023 Phan Thành Đạt 18/10/1999 Nam 85-CLC42(D) 2.69 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
730 1753801015146 Hồ Nguyễn Phương Nghi 19/09/1999 Nữ 85-CLC42(D) 2.87 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
731 1753801015269 Vũ Thị Thảo Uyên 17/10/1999 Nữ 85-CLC42(D) 2.84 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
732 1753801011059 Vũ Thị Thu Hiền 18/08/1999 Nữ 86-AUF42 3.05 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
733 1753801011117 Phan Hồng Công Minh 12/10/1999 Nam 86-AUF42 2.94 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
734 1753801011122 Phạm Nguyễn Hoàng Nam 23/02/1999 Nam 86-AUF42 2.86 Khá Khá
lượng cao)
Phạm Nguyễn Luật (Chất
735 1753801012010 Anh 18/04/1999 Nữ 86-AUF42 2.95 Khá Khá
Phương lượng cao)
Luật (Chất
736 1753801012020 Mai Chi 29/05/1999 Nữ 86-AUF42 2.89 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
737 1753801012148 Phan Vũ Quỳnh Như 11/11/1999 Nữ 86-AUF42 2.70 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
738 1753801012150 Trương Đặng Thùy Nhung 01/06/1999 Nữ 86-AUF42 3.48 Giỏi Giỏi
lượng cao)
Luật (Chất
739 1753801012200 Phan Cẩm Thùy 08/10/1999 Nữ 86-AUF42 3.13 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
740 1753801013137 Trần Thị Minh Nguyệt 08/04/1999 Nữ 86-AUF42 2.86 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
741 1753801014079 Lê Kim Khánh 21/05/1999 Nữ 86-AUF42 2.55 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
742 1753801015007 Phan Ngọc Phương Anh 27/07/1999 Nữ 86-AUF42 3.09 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
743 1753801015080 Nguyễn Phước An Khang 18/06/1999 Nam 86-AUF42 3.05 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
744 1753801015125 Trần Thị Thanh Mai 06/06/1997 Nữ 86-AUF42 2.80 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
745 1753801015159 Lương Thảo Nguyên 13/07/1999 Nữ 86-AUF42 2.98 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
746 1753801015177 Nguyễn Phương Như 11/06/1999 Nữ 86-AUF42 3.31 Giỏi Giỏi
lượng cao)
Luật (Chất
747 1753801015275 Nguyễn Phó Hà Vy 10/08/1999 Nữ 86-AUF42 3.03 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
748 1753801011016 Nguyễn Như Khánh Chi 03/01/1999 Nữ 87-CJL42 3.17 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
749 1753801011080 Võ Thị Ngọc Huyền 04/11/1999 Nữ 87-CJL42 3.15 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
750 1753801011132 Trần Thị Nguyên 16/12/1999 Nữ 87-CJL42 3.17 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
751 1753801011145 Đinh Thị Nhung 13/05/1999 Nữ 87-CJL42 3.02 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
752 1753801011181 Nguyễn Thị Minh Thư 01/09/1999 Nữ 87-CJL42 3.35 Giỏi Giỏi
lượng cao)
Luật (Chất
753 1753801012203 Võ Thị Kim Tiên 08/12/1999 Nữ 87-CJL42 3.26 Giỏi Giỏi
lượng cao)
Luật (Chất
754 1753801012214 Trương Thiên Trang 23/11/1999 Nữ 87-CJL42 3.38 Giỏi Giỏi
lượng cao)
Luật (Chất
755 1753801013143 Lý Ngọc Tuyết Nhi 01/07/1999 Nữ 87-CJL42 3.67 Xuất sắc Xuất sắc
lượng cao)
Luật (Chất
756 1753801014015 Lâm Nhật Chánh 02/08/1999 Nam 87-CJL42 2.88 Khá Khá 20
lượng cao)
ĐTB TLTK
Hạng tốt
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ngành thang điểm Xếp loại Ghi chú
nghiệp
4
Luật (Chất
757 1753801014213 Vũ Thị Thùy Trang 12/07/1999 Nữ 87-CJL42 3.09 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
758 1753801015063 Đoàn Thị Mỹ Hoa 08/12/1999 Nữ 87-CJL42 3.33 Giỏi Giỏi
lượng cao)
Luật (Chất
759 1753801015103 Nguyễn Thị Hoài Linh 19/11/1999 Nữ 87-CJL42 2.93 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
760 1753801015105 Phạm Diệp Ánh Linh 06/05/1999 Nữ 87-CJL42 3.00 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
761 1753801015160 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 23/07/1999 Nữ 87-CJL42 3.58 Giỏi Giỏi
lượng cao)
Luật (Chất
762 1753801015213 Hoàng Thị Thu Thảo 23/04/1999 Nữ 87-CJL42 3.13 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
763 1753801015233 Lê Minh Thuật 25/09/1999 Nam 87-CJL42 3.22 Giỏi Giỏi
lượng cao)
Luật (Chất
764 1753801015249 Nguyễn Ngọc Minh Trâm 06/09/1999 Nữ 87-CJL42 2.68 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
765 1753801015251 Lê Ngọc Lam Trân 17/09/1999 Nữ 87-CJL42 2.67 Khá Khá
lượng cao)
Luật (Chất
766 1753801015271 Nguyễn Thị Cẩm Vân 10/02/1999 Nữ 87-CJL42 3.11 Khá Khá
lượng cao)

HIỆU TRƯỞNG

21
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 42 (KHÓA HỌC 2017-2021) ĐƯỢC CÔNG NHẬN
TỐT NGHIỆP VÀ CẤP BẰNG CỬ NHÂN QUẢN TRỊ KINH DOANH HỆ CHÍNH QUY (ĐỢT 1)

ĐTB TLTK
Giới Hạng tốt
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Ngành thang điểm Xếp loại Ghi chú
tính nghiệp
4

1 1753401010003 Vũ Hương Bình 02/10/1999 Nữ 83-QTKD42 Quản trị kinh doanh 2.67 Khá Khá

2 1753401010009 Đặng Thành Đạt 05/01/1998 Nam 83-QTKD42 Quản trị kinh doanh 2.92 Khá Khá

3 1753401010011 Huỳnh Thị Diễm 17/07/1999 Nữ 83-QTKD42 Quản trị kinh doanh 2.96 Khá Khá

4 1753401010013 Ngô Thị Bích Duyên 15/03/1999 Nữ 83-QTKD42 Quản trị kinh doanh 2.61 Khá Khá

5 1753401010014 Nguyễn Phúc Bảo Duyên 22/08/1999 Nữ 83-QTKD42 Quản trị kinh doanh 2.41 Trung bình Trung bình

6 1753401010020 Lương Thanh Hà 21/08/1999 Nữ 83-QTKD42 Quản trị kinh doanh 2.82 Khá Khá

7 1753401010022 Lê Ngọc Hân 02/07/1999 Nữ 83-QTKD42 Quản trị kinh doanh 2.73 Khá Khá

8 1753401010023 Hồng Thị Thu Hằng 07/05/1999 Nữ 83-QTKD42 Quản trị kinh doanh 2.59 Khá Khá

9 1753401010031 Đặng Thị Mĩ Huyền 11/06/1999 Nữ 83-QTKD42 Quản trị kinh doanh 2.49 Trung bình Trung bình

10 1753401010033 Nguyễn Yến Kha 08/04/1999 Nữ 83-QTKD42 Quản trị kinh doanh 2.53 Khá Khá

11 1753401010035 Nguyễn Trần Lê Khanh 10/12/1999 Nữ 83-QTKD42 Quản trị kinh doanh 2.57 Khá Khá

12 1753401010037 Trần Nguyên Khôi 18/09/1999 Nam 83-QTKD42 Quản trị kinh doanh 2.71 Khá Khá

13 1753401010047 Nguyễn Đỗ Phương Minh 25/07/1999 Nữ 83-QTKD42 Quản trị kinh doanh 3.00 Khá Khá

14 1753401010050 Nguyễn Trương Hà My 11/04/1999 Nữ 83-QTKD42 Quản trị kinh doanh 2.63 Khá Khá

15 1753401010056 Lê Thị Minh Nga 02/06/1999 Nữ 83-QTKD42 Quản trị kinh doanh 2.54 Khá Khá

16 1753401010062 Nguyễn Bích Nhi 29/10/1999 Nữ 83-QTKD42 Quản trị kinh doanh 2.77 Khá Khá

17 1753401010068 Hoàng Thị Thu Phương 27/11/1999 Nữ 83-QTKD42 Quản trị kinh doanh 2.88 Khá Khá

18 1753401010077 Trương Ngọc Như Quỳnh 02/01/1998 Nữ 83-QTKD42 Quản trị kinh doanh 3.00 Khá Khá

19 1753401010078 Trần Sang Sang 25/12/1999 Nữ 83-QTKD42 Quản trị kinh doanh 2.65 Khá Khá

20 1753401010079 Huỳnh Thị Anh Tài 08/08/1998 Nữ 83-QTKD42 Quản trị kinh doanh 2.89 Khá Khá

21 1753401010080 Nguyễn Minh Tài 22/01/1999 Nam 83-QTKD42 Quản trị kinh doanh 2.31 Trung bình Trung bình

22 1753401010082 Trần Thị Minh Tâm 16/12/1999 Nữ 83-QTKD42 Quản trị kinh doanh 2.90 Khá Khá

23 1753401010083 Đỗ Ngọc Thân 10/10/1999 Nam 83-QTKD42 Quản trị kinh doanh 2.54 Khá Khá

Nguyễn Dương
24 1753401010090 Thông 10/11/1999 Nam 83-QTKD42 Quản trị kinh doanh 2.16 Trung bình Trung bình
Thành

25 1753401010093 Huỳnh Thị Thanh Thúy 28/04/1999 Nữ 83-QTKD42 Quản trị kinh doanh 3.09 Khá Khá

26 1753401010094 Trần Thị Thu Thùy 06/03/1999 Nữ 83-QTKD42 Quản trị kinh doanh 2.89 Khá Khá

27 1753401010095 Hoàng Uyên Thy 14/07/1999 Nữ 83-QTKD42 Quản trị kinh doanh 2.84 Khá Khá

28 1753401010097 Huỳnh Thị Triều Tiên 10/05/1999 Nữ 83-QTKD42 Quản trị kinh doanh 2.66 Khá Khá

29 1753401010100 Lê Quang Tỉnh 27/07/1999 Nam 83-QTKD42 Quản trị kinh doanh 2.84 Khá Khá

30 1753401010101 Phạm Khánh Toàn 11/09/1999 Nam 83-QTKD42 Quản trị kinh doanh 2.73 Khá Khá

31 1753401010102 Đào Lê Bảo Trân 11/09/1999 Nữ 83-QTKD42 Quản trị kinh doanh 2.58 Khá Khá

32 1753401010105 Lê Công Tuấn 05/02/1999 Nam 83-QTKD42 Quản trị kinh doanh 2.27 Trung bình Trung bình

33 1753401010106 Diệp Thị Thanh Tuyền 07/04/1999 Nữ 83-QTKD42 Quản trị kinh doanh 2.88 Khá Khá

34 1753401010111 Châu Thị Vui 02/04/1998 Nữ 83-QTKD42 Quản trị kinh doanh 2.52 Khá Khá
22
ĐTB TLTK
Giới Hạng tốt
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Lớp Ngành thang điểm Xếp loại Ghi chú
tính nghiệp
4

35 1753401010113 Trần Nguyễn Thanh Vy 17/05/1999 Nữ 83-QTKD42 Quản trị kinh doanh 2.72 Khá Khá

85- Quản trị kinh doanh


36 1753401010006 Trần Thị Ngọc Đan 09/05/1999 Nữ 3.03 Khá Khá
CLC42(QTKD) (Chất lượng cao)
85- Quản trị kinh doanh
37 1753401010021 Lê Nhật Hạ 31/03/1999 Nữ 3.20 Giỏi Giỏi
CLC42(QTKD) (Chất lượng cao)
85- Quản trị kinh doanh
38 1753401010040 Nguyễn Thị Thùy Linh 04/03/1999 Nữ 3.04 Khá Khá
CLC42(QTKD) (Chất lượng cao)
85- Quản trị kinh doanh
39 1753401010076 Phan Ngọc Phương Quỳnh 12/09/1999 Nữ 3.31 Giỏi Giỏi
CLC42(QTKD) (Chất lượng cao)
85- Quản trị kinh doanh
40 1753401010107 Dương Thị Bích Tuyền 14/06/1999 Nữ 2.97 Khá Khá
CLC42(QTKD) (Chất lượng cao)

HIỆU TRƯỞNG

23
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 42 (KHÓA HỌC 2017-2021) ĐƯỢC CÔNG NHẬN
TỐT NGHIỆP VÀ CẤP BẰNG CỬ NHÂN NGÔN NGỮ ANH HỆ CHÍNH QUY (ĐỢT 1)

ĐTB TLTK Hạng tốt


Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ngành Xếp loại Ghi chú
thang điểm 4 nghiệp

1 1752202010008 Võ Thị Thu Hiền 16/10/1999 Nữ 88-LE42 Ngôn ngữ Anh 3.39 Giỏi Giỏi

2 1752202010034 Trần Khánh Thiện 12/06/1999 Nữ 88-LE42 Ngôn ngữ Anh 3.46 Giỏi Giỏi

3 1752202010009 Huỳnh Nhật Hòa 01/05/1999 Nam 88-LE42 Ngôn ngữ Anh 2.50 Khá Khá

4 1752202010010 Võ Phú Hòa 31/08/1999 Nam 88-LE42 Ngôn ngữ Anh 2.93 Khá Khá

5 1752202010020 Lương Gia Nghi 22/03/1999 Nữ 88-LE42 Ngôn ngữ Anh 3.13 Khá Khá

6 1752202010035 Đỗ Ngọc Anh Thư 05/10/1999 Nữ 88-LE42 Ngôn ngữ Anh 3.00 Khá Khá

HIỆU TRƯỞNG

24
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 42 (KHÓA HỌC 2017-2021) ĐƯỢC CÔNG NHẬN
TỐT NGHIỆP VÀ CẤP BẰNG CỬ NHÂN LUẬT THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ HỆ CHÍNH QUY (ĐỢT 1)

ĐTB TLTK Hạng tốt


Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ngành Xếp loại Ghi chú
thang điểm 4 nghiệp

Luật Thương mại


1 1751101010001 Nguyễn Thị Thúy An 01/08/1999 Nữ 89-TMQT42 2.83 Khá Khá
quốc tế
Luật Thương mại
2 1751101010002 Đỗ Mai Anh 10/01/1999 Nữ 89-TMQT42 2.81 Khá Khá
quốc tế
Luật Thương mại
3 1751101010003 Lê Đình Phương Anh 30/07/1999 Nữ 89-TMQT42 2.91 Khá Khá
quốc tế
Luật Thương mại
4 1751101010004 Nguyễn Thúy Lan Anh 01/05/1999 Nữ 89-TMQT42 3.12 Khá Khá
quốc tế
Luật Thương mại
5 1751101010007 Hoàng Hải Bình 20/08/1999 Nữ 89-TMQT42 2.91 Khá Khá
quốc tế
Luật Thương mại
6 1751101010008 Tạ Bảo Châu 23/08/1999 Nữ 89-TMQT42 2.88 Khá Khá
quốc tế
Luật Thương mại
7 1751101010009 Lê Diệp Bảo Chi 08/04/1999 Nữ 89-TMQT42 2.95 Khá Khá
quốc tế
Luật Thương mại
8 1751101010010 Nguyễn Thị Thảo Chi 02/10/1999 Nữ 89-TMQT42 2.82 Khá Khá
quốc tế
Luật Thương mại
9 1751101010012 Phạm Minh Cường 15/12/1999 Nam 89-TMQT42 2.88 Khá Khá
quốc tế
Luật Thương mại
10 1751101010015 Nguyễn Minh Đức 19/06/1999 Nam 89-TMQT42 2.50 Khá Khá
quốc tế
Luật Thương mại
11 1751101010016 Đinh Trần Thảo Dung 22/07/1999 Nữ 89-TMQT42 2.85 Khá Khá
quốc tế
Luật Thương mại
12 1751101010018 Nguyễn Đức Dũng 25/12/1998 Nam 89-TMQT42 2.88 Khá Khá
quốc tế
Luật Thương mại
13 1751101010019 Trần Thị Hải Đường 14/02/1999 Nữ 89-TMQT42 2.67 Khá Khá
quốc tế
Luật Thương mại
14 1751101010021 Võ Thái Thu Giang 22/10/1999 Nữ 89-TMQT42 3.47 Giỏi Giỏi
quốc tế
Luật Thương mại
15 1751101010023 Trần Hương Hà 29/11/1999 Nữ 89-TMQT42 3.08 Khá Khá
quốc tế
Luật Thương mại
16 1751101010024 Võ Xuân Hà 10/04/1999 Nữ 89-TMQT42 2.59 Khá Khá
quốc tế
Luật Thương mại
17 1751101010025 Vũ Thị Phương Hà 18/12/1999 Nữ 89-TMQT42 2.77 Khá Khá
quốc tế
Luật Thương mại
18 1751101010026 Võ Thị Minh Hải 26/06/1999 Nữ 89-TMQT42 3.08 Khá Khá
quốc tế
Luật Thương mại
19 1751101010027 Trương Bảo Hân 05/04/1999 Nữ 89-TMQT42 3.37 Giỏi Giỏi
quốc tế
Luật Thương mại
20 1751101010028 Nguyễn Thị Thúy Hằng 11/10/1999 Nữ 89-TMQT42 2.91 Khá Khá
quốc tế
Luật Thương mại
21 1751101010029 Nguyễn Phan Đông Hiếu 30/08/1999 Nam 89-TMQT42 3.28 Giỏi Giỏi
quốc tế
Luật Thương mại
22 1751101010030 Phạm Thị Mỹ Hòa 14/06/1999 Nữ 89-TMQT42 2.90 Khá Khá
quốc tế
Luật Thương mại
23 1751101010031 Bùi Thụy Minh Hoàng 24/07/1999 Nữ 89-TMQT42 2.50 Khá Khá
quốc tế
Luật Thương mại
24 1751101010032 Nguyễn Anh Hoàng 23/12/1999 Nam 89-TMQT42 3.08 Khá Khá
quốc tế
Luật Thương mại
25 1751101010035 Bùi Thị Thu Hương 15/03/1999 Nữ 89-TMQT42 2.72 Khá Khá
quốc tế
Luật Thương mại
26 1751101010036 Nguyễn Thu Huyền 11/03/1999 Nữ 89-TMQT42 2.87 Khá Khá
quốc tế
Luật Thương mại
27 1751101010037 Thiệu Thị Khánh Huyền 13/01/1999 Nữ 89-TMQT42 3.28 Giỏi Giỏi
quốc tế
Luật Thương mại
28 1751101010038 Lý Hồng Khang 04/06/1999 Nam 89-TMQT42 2.61 Khá Khá
quốc tế
Luật Thương mại
29 1751101010039 Phạm Gia Khang 03/12/1999 Nam 89-TMQT42 2.96 Khá Khá
quốc tế
Luật Thương mại
30 1751101010042 Cao Thị Thúy Kiều 02/02/1999 Nữ 89-TMQT42 3.11 Khá Khá
quốc tế
Luật Thương mại
31 1751101010044 Phạm Song Lam 16/08/1999 Nữ 89-TMQT42 3.02 Khá Khá
quốc tế
Luật Thương mại
32 1751101010048 Nguyễn Bùi Yến Linh 01/07/1999 Nữ 89-TMQT42 2.87 Khá Khá
quốc tế
Luật Thương mại
33 1751101010051 Lê Hồng Miên 19/11/1999 Nữ 89-TMQT42 2.39 Trung bình Trung bình
quốc tế
Luật Thương mại
34 1751101010052 Lê Huỳnh Nhật Minh 16/12/1999 Nữ 89-TMQT42 3.23 Giỏi Giỏi
quốc tế
25
ĐTB TLTK Hạng tốt
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ngành Xếp loại Ghi chú
thang điểm 4 nghiệp

Luật Thương mại


35 1751101010054 Hứa Đặng Thanh Ngân 12/03/1999 Nữ 89-TMQT42 3.11 Khá Khá
quốc tế
Luật Thương mại
36 1751101010055 Ngô Xuân Kim Ngân 02/05/1999 Nữ 89-TMQT42 3.13 Khá Khá
quốc tế
Luật Thương mại
37 1751101010056 Nguyễn Diệp Ngân 07/07/1999 Nữ 89-TMQT42 2.55 Khá Khá
quốc tế
Luật Thương mại
38 1751101010057 Nguyễn Phạm Quỳnh Ngân 28/06/1999 Nữ 89-TMQT42 3.37 Giỏi Giỏi
quốc tế
Luật Thương mại
39 1751101010059 Cao Nguyễn Trọng Nghĩa 09/10/1999 Nữ 89-TMQT42 2.80 Khá Khá
quốc tế
Luật Thương mại
40 1751101010060 Huỳnh Thị Như Ngọc 28/02/1999 Nữ 89-TMQT42 3.06 Khá Khá
quốc tế
Luật Thương mại
41 1751101010061 Lê Đặng Lan Ngọc 05/04/1999 Nữ 89-TMQT42 3.11 Khá Khá
quốc tế
Luật Thương mại
42 1751101010062 Trần Lê Như Ngọc 26/06/1999 Nữ 89-TMQT42 3.24 Giỏi Giỏi
quốc tế
Luật Thương mại
43 1751101010063 Hoàng Đỗ Thục Nguyên 18/06/1999 Nữ 89-TMQT42 3.18 Khá Khá
quốc tế
Luật Thương mại
44 1751101010066 Bùi Ngọc Nhi 03/10/1999 Nữ 89-TMQT42 3.07 Khá Khá
quốc tế
Luật Thương mại
45 1751101010071 Nguyễn Ngọc Như 27/06/1999 Nữ 89-TMQT42 2.95 Khá Khá
quốc tế
Luật Thương mại
46 1751101010073 Nguyễn Lê Ngọc Phương 26/12/1999 Nữ 89-TMQT42 2.84 Khá Khá
quốc tế
Luật Thương mại
47 1751101010074 Trần Thu Phương 16/09/1999 Nữ 89-TMQT42 3.28 Giỏi Giỏi
quốc tế
Luật Thương mại
48 1751101010075 Phạm Hồng Quang 03/02/1999 Nam 89-TMQT42 2.74 Khá Khá
quốc tế
Luật Thương mại
49 1751101010076 Lê Thảo Quyên 24/04/1999 Nữ 89-TMQT42 3.11 Khá Khá
quốc tế
Luật Thương mại
50 1751101010078 Lê Thị Như Quỳnh 19/02/1999 Nữ 89-TMQT42 3.26 Giỏi Giỏi
quốc tế
Luật Thương mại
51 1751101010080 Nguyễn Thị Thúy 02/11/1999 Nữ 89-TMQT42 3.09 Khá Khá
quốc tế
Luật Thương mại
52 1751101010082 Nguyễn Lương Tiến 03/05/1999 Nam 89-TMQT42 2.95 Khá Khá
quốc tế
Luật Thương mại
53 1751101010083 Vũ Trần Bảo Trân 06/05/1999 Nữ 89-TMQT42 2.95 Khá Khá
quốc tế
Luật Thương mại
54 1751101010084 Đỗ Hoàng Phương Trang 09/03/1999 Nữ 89-TMQT42 3.29 Giỏi Giỏi
quốc tế
Luật Thương mại
55 1751101010085 Hoàng Quỳnh Trang 01/01/1999 Nữ 89-TMQT42 2.86 Khá Khá
quốc tế
Luật Thương mại
56 1751101010086 Lê Thị Minh Trang 19/05/1999 Nữ 89-TMQT42 2.65 Khá Khá
quốc tế
Luật Thương mại
57 1751101010087 Lê Thị Thùy Trang 14/04/1999 Nữ 89-TMQT42 3.02 Khá Khá
quốc tế
Luật Thương mại
58 1751101010088 Nguyễn Hồng Trang 09/12/1999 Nữ 89-TMQT42 2.68 Khá Khá
quốc tế
Luật Thương mại
59 1751101010089 Phạm Thị Phương Trang 26/07/1999 Nữ 89-TMQT42 3.05 Khá Khá
quốc tế
Luật Thương mại
60 1751101010090 Trần Thị Thùy Trang 11/04/1999 Nữ 89-TMQT42 2.81 Khá Khá
quốc tế
Luật Thương mại
61 1751101010094 Hồ Thị Tú Uyên 29/03/1999 Nữ 89-TMQT42 3.24 Giỏi Giỏi
quốc tế
Luật Thương mại
62 1751101010095 Nguyễn Hoàng Mộng Vân 05/01/1999 Nữ 89-TMQT42 2.79 Khá Khá
quốc tế
Luật Thương mại
63 1751101010096 Võ Duy Đăng Viên 02/09/1999 Nữ 89-TMQT42 3.29 Giỏi Giỏi
quốc tế
Luật Thương mại
64 1751101010098 Nguyễn Khánh Vy 09/10/1999 Nữ 89-TMQT42 2.95 Khá Khá
quốc tế

HIỆU TRƯỞNG

26
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT TP.HCM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP QUẢN TRỊ - LUẬT KHOÁ 41 (KHOÁ HỌC 2016-2021) ĐƯỢC CÔNG NHẬN
TỐT NGHIỆP VÀ CẤP BẰNG CỬ NHÂN LUẬT HỆ CHÍNH QUY VÀ CỬ NHÂN QUẢN TRỊ KINH DOANH HỆ CHÍNH QUY (ĐỢT 1)

ĐTB
TLTK ĐTB TLTK
ĐTB TLTK Hạng tốt Hạng tốt
Xếp loại thang Xếp loại thang điểm 4 Xếp loại ngành
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ngành thang điểm 4 nghiệp nghiệp ngành Ghi chú
QTL điểm 4 ngành Luật ngành QTKD
QTL ngành Luật QTKD
ngành QTKD
Luật
1 1651101030001 Nguyễn Thị Thảo An 22/09/1998 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 3.44 Giỏi 3.50 Giỏi Giỏi 3.41 Giỏi Giỏi

2 1651101030002 Đỗ Hoàng Anh 29/12/1998 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 2.92 Khá 2.92 Khá Khá 2.92 Khá Khá

3 1651101030005 Trần Thị Minh Anh 12/01/1998 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 2.85 Khá 2.88 Khá Khá 2.81 Khá Khá

4 1651101030006 Giáp Ngọc Ánh 06/03/1998 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 2.80 Khá 2.93 Khá Khá 2.73 Khá Khá

5 1651101030008 Nguyễn Gia Bảo 27/03/1998 Nam 73-QTL41 Quản trị - Luật 2.79 Khá 2.83 Khá Khá 2.77 Khá Khá

6 1651101030011 Hồ Nhật Cẩm Châu 24/09/1998 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 2.94 Khá 2.94 Khá Khá 2.89 Khá Khá

7 1651101030012 Nguyễn Phúc Minh Châu 10/05/1998 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 2.84 Khá 2.90 Khá Khá 2.78 Khá Khá

8 1651101030013 Nguyễn Thị Bích Chi 22/09/1998 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 2.93 Khá 2.98 Khá Khá 2.91 Khá Khá

9 1651101030023 Bùi Thị Thùy Dung 25/06/1998 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 3.25 Giỏi 3.24 Giỏi Giỏi 3.22 Giỏi Giỏi

10 1651101030027 Nguyễn Thị Hương Giang 27/11/1997 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 2.64 Khá 2.60 Khá Khá 2.62 Khá Khá

11 1651101030028 Nguyễn Thị Trà Giang 09/07/1998 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 3.10 Khá 3.07 Khá Khá 3.09 Khá Khá

12 1651101030033 Lý Hồng Hân 20/06/1998 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 2.86 Khá 2.84 Khá Khá 2.86 Khá Khá

13 1651101030034 Nguyễn Thị Thanh Hằng 11/11/1998 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 2.55 Khá 2.57 Khá Khá 2.53 Khá Khá

14 1651101030035 Trần Thu Hằng 12/08/1997 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 2.98 Khá 2.98 Khá Khá 2.96 Khá Khá

15 1651101030036 Nguyễn Dương Hào 14/07/1998 Nam 73-QTL41 Quản trị - Luật 2.74 Khá 2.68 Khá Khá 2.73 Khá Khá

16 1651101030039 Trần Ngô Vinh Hiển 17/04/1998 Nam 73-QTL41 Quản trị - Luật 2.73 Khá 2.69 Khá Khá 2.76 Khá Khá

17 1651101030040 Nguyễn Hoàng Hiệp 05/01/1998 Nam 73-QTL41 Quản trị - Luật 3.16 Khá 3.14 Khá Khá 3.20 Giỏi Giỏi

18 1651101030041 Dương Minh Hiếu 23/09/1998 Nam 73-QTL41 Quản trị - Luật 2.95 Khá 2.96 Khá Khá 2.92 Khá Khá

19 1651101030044 Nguyễn Thị Kim Hoa 05/05/1998 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 3.00 Khá 2.96 Khá Khá 2.99 Khá Khá

20 1651101030045 Vũ Thị Như Hoa 17/09/1998 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 2.95 Khá 2.87 Khá Khá 2.98 Khá Khá

21 1651101030047 Phạm Thị Hoài 23/09/1998 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 2.91 Khá 2.93 Khá Khá 2.82 Khá Khá 27
ĐTB
TLTK ĐTB TLTK
ĐTB TLTK Hạng tốt Hạng tốt
Xếp loại thang Xếp loại thang điểm 4 Xếp loại ngành
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ngành thang điểm 4 nghiệp nghiệp ngành Ghi chú
QTL điểm 4 ngành Luật ngành QTKD
QTL ngành Luật QTKD
ngành QTKD
Luật
22 1651101030052 Trần Quỳnh Hương 24/10/1998 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 2.82 Khá 2.84 Khá Khá 2.78 Khá Khá

23 1651101030053 Trương Vũ Quý Hương 05/03/1998 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 2.86 Khá 2.87 Khá Khá 2.87 Khá Khá

24 1651101030054 Trần Thị Hường 16/10/1997 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 2.50 Khá 2.51 Khá Khá 2.40 Trung bình Trung bình Đã cộng điểm NCKH

25 1651101030056 Lê Thị Thanh Huyền 04/10/1998 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 2.78 Khá 2.79 Khá Khá 2.77 Khá Khá

26 1651101030058 Nguyễn Thị Thu Huyền 25/07/1998 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 2.96 Khá 3.02 Khá Khá 2.91 Khá Khá

Trung
27 1651101030060 Phạm Nguyễn Thị Mỹ Huyền 22/09/1998 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 2.48 2.46 Trung bình Trung bình 2.43 Trung bình Trung bình
bình
Trung
28 1651101030061 Hồ Nhật Khải 13/08/1998 Nam 73-QTL41 Quản trị - Luật 2.49 2.50 Khá Khá 2.49 Trung bình Trung bình
bình

29 1651101030066 Bùi Phương Linh 07/03/1998 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 2.84 Khá 2.92 Khá Khá 2.72 Khá Khá

30 1651101030070 Hồ Thị Yến Linh 25/10/1998 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 2.71 Khá 2.62 Khá Khá 2.71 Khá Khá

31 1651101030072 Nguyễn Thị Mỹ Linh 14/04/1998 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 3.03 Khá 3.04 Khá Khá 2.97 Khá Khá

32 1651101030073 Ngô Đăng Lộc 03/06/1998 Nam 73-QTL41 Quản trị - Luật 3.19 Khá 3.26 Giỏi Giỏi 3.19 Khá Khá

33 1651101030078 Nguyễn Đức Mạnh 31/08/1998 Nam 73-QTL41 Quản trị - Luật 2.96 Khá 2.94 Khá Khá 2.94 Khá Khá

34 1651101030079 Trương Nhật Minh 08/11/1998 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 2.97 Khá 3.03 Khá Khá 2.87 Khá Khá Đã cộng điểm NCKH

35 1651101030081 Din Hiền Hải My 26/04/1998 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 2.86 Khá 2.92 Khá Khá 2.79 Khá Khá

36 1651101030082 Lương Thị Trà My 15/10/1998 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 2.85 Khá 2.85 Khá Khá 2.84 Khá Khá

37 1651101030084 Nguyễn Hà My 24/10/1998 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 3.07 Khá 3.03 Khá Khá 3.09 Khá Khá

38 1651101030087 Nguyễn Thị Thanh Nga 12/02/1998 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 2.97 Khá 2.97 Khá Khá 2.96 Khá Khá

39 1651101030088 Phạm Thị Yến Nga 27/03/1998 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 2.82 Khá 2.84 Khá Khá 2.76 Khá Khá

40 1651101030089 Vũ Thanh Nga 27/04/1998 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 3.06 Khá 3.00 Khá Khá 3.12 Khá Khá

41 1651101030092 Phạm Thị Như Ngọc 11/08/1998 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 3.15 Khá 3.12 Khá Khá 3.13 Khá Khá

42 1651101030093 Quách Như Ngọc 18/04/1998 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 3.16 Khá 3.17 Khá Khá 3.12 Khá Khá

43 1651101030096 Cao Thị Hạnh Nhân 13/03/1998 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 3.06 Khá 3.02 Khá Khá 3.09 Khá Khá

44 1651101030098 Nguyễn Hoàng Uyên Nhi 11/04/1998 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 3.07 Khá 3.10 Khá Khá 3.07 Khá Khá

45 1651101030099 Nguyễn Thị Yến Nhi 11/02/1998 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 3.02 Khá 3.06 Khá Khá 2.99 Khá Khá

46 1651101030100 Phùng Thị Quỳnh Như 10/02/1997 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 3.16 Khá 3.08 Khá Khá 3.21 Giỏi Giỏi
28
ĐTB
TLTK ĐTB TLTK
ĐTB TLTK Hạng tốt Hạng tốt
Xếp loại thang Xếp loại thang điểm 4 Xếp loại ngành
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ngành thang điểm 4 nghiệp nghiệp ngành Ghi chú
QTL điểm 4 ngành Luật ngành QTKD
QTL ngành Luật QTKD
ngành QTKD
Luật
47 1651101030102 Trần Hồng Oanh 25/05/1998 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 3.03 Khá 2.99 Khá Khá 2.99 Khá Khá

48 1651101030103 Lâm Phương Phi 24/08/1998 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 3.00 Khá 2.93 Khá Khá 2.99 Khá Khá

49 1651101030106 Võ Thị Như Phương 17/10/1998 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 2.76 Khá 2.79 Khá Khá 2.69 Khá Khá

50 1651101030107 Trần Thị Bích Phượng 01/07/1998 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 2.68 Khá 2.66 Khá Khá 2.64 Khá Khá

51 1651101030109 Phan Vũ Hải Quang 26/06/1998 Nam 73-QTL41 Quản trị - Luật 3.06 Khá 3.08 Khá Khá 3.06 Khá Khá

52 1651101030110 Phạm Văn Quốc 01/11/1998 Nam 73-QTL41 Quản trị - Luật 3.11 Khá 3.13 Khá Khá 3.05 Khá Khá

53 1651101030111 Lê Hoàng Nữ Tố Quyên 10/04/1998 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 3.37 Giỏi 3.33 Giỏi Giỏi 3.43 Giỏi Giỏi

54 1651101030113 Nguyễn Thị Bích Quyên 16/07/1998 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 2.77 Khá 2.78 Khá Khá 2.72 Khá Khá

55 1651101030115 Hồ Thục Quỳnh 14/01/1998 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 2.97 Khá 2.95 Khá Khá 2.92 Khá Khá

56 1651101030116 Lê Trúc Quỳnh 31/10/1998 Nam 73-QTL41 Quản trị - Luật 2.57 Khá 2.54 Khá Khá 2.57 Khá Khá

57 1651101030117 Nguyễn Phan Anh Quỳnh 21/11/1998 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 2.94 Khá 2.92 Khá Khá 2.97 Khá Khá

58 1651101030120 Nguyễn Thị Minh Tâm 14/11/1998 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 2.60 Khá 2.59 Khá Khá 2.58 Khá Khá

59 1651101030121 Nguyễn Thị Thanh Tâm 22/11/1997 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 2.69 Khá 2.66 Khá Khá 2.62 Khá Khá

60 1651101030122 Trịnh Thị Thanh Tâm 16/10/1998 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 2.66 Khá 2.63 Khá Khá 2.62 Khá Khá

61 1651101030126 Trương Chí Thanh 20/08/1998 Nam 73-QTL41 Quản trị - Luật 2.54 Khá 2.52 Khá Khá 2.54 Khá Khá

62 1651101030127 Bùi Thị Thanh Thảo 21/07/1998 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 2.91 Khá 2.88 Khá Khá 2.93 Khá Khá

63 1651101030130 Nguyễn Thị Hoàn Thảo 16/10/1998 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 2.65 Khá 2.62 Khá Khá 2.70 Khá Khá

64 1651101030132 Trần Thu Thiện 02/12/1997 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 3.05 Khá 3.10 Khá Khá 3.00 Khá Khá

65 1651101030134 Nguyễn Thị Kim Thoa 04/07/1998 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 2.70 Khá 2.73 Khá Khá 2.70 Khá Khá

66 1651101030135 Phạm Thị Thu 26/09/1998 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 3.20 Giỏi 3.17 Khá Khá 3.22 Giỏi Giỏi

67 1651101030136 Cao Nguyễn Anh Thư 19/05/1998 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 2.87 Khá 2.90 Khá Khá 2.82 Khá Khá

68 1651101030137 Hoàng Anh Thư 15/06/1998 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 3.12 Khá 3.12 Khá Khá 3.13 Khá Khá

69 1651101030141 Trần Trọng Thức 20/04/1998 Nam 73-QTL41 Quản trị - Luật 2.75 Khá 2.72 Khá Khá 2.73 Khá Khá

70 1651101030142 Đặng Thị Thương 29/10/1998 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 2.70 Khá 2.63 Khá Khá 2.76 Khá Khá

71 1651101030143 Nguyễn Hoài Thương 18/11/1997 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 3.08 Khá 3.09 Khá Khá 3.01 Khá Khá Đã cộng điểm NCKH
29
ĐTB
TLTK ĐTB TLTK
ĐTB TLTK Hạng tốt Hạng tốt
Xếp loại thang Xếp loại thang điểm 4 Xếp loại ngành
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ngành thang điểm 4 nghiệp nghiệp ngành Ghi chú
QTL điểm 4 ngành Luật ngành QTKD
QTL ngành Luật QTKD
ngành QTKD
Luật
72 1651101030145 Nguyễn Thủy Tiên 28/05/1998 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 2.87 Khá 2.84 Khá Khá 2.90 Khá Khá

73 1651101030146 Trịnh Vũ Thủy Tiên 05/03/1998 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 2.94 Khá 2.90 Khá Khá 2.88 Khá Khá

74 1651101030147 Võ Thị Kiều Tiên 30/03/1998 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 3.20 Giỏi 3.21 Giỏi Giỏi 3.17 Khá Khá

75 1651101030149 Kiều Nữ Huyền Trâm 10/02/1998 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 2.73 Khá 2.63 Khá Khá 2.76 Khá Khá

76 1651101030150 Đan Hồng Trang 17/07/1998 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 2.73 Khá 2.75 Khá Khá 2.71 Khá Khá

77 1651101030153 Nguyễn Tiến Trọng 28/06/1997 Nam 73-QTL41 Quản trị - Luật 3.27 Giỏi 3.24 Giỏi Giỏi 3.29 Giỏi Giỏi

78 1651101030154 Nguyễn Hoàng Xuân Trúc 15/02/1998 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 2.86 Khá 2.83 Khá Khá 2.86 Khá Khá

79 1651101030155 Phùng Ngọc Trúc 01/05/1998 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 2.65 Khá 2.67 Khá Khá 2.65 Khá Khá

80 1651101030156 Lâm Khánh Tú 25/06/1998 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 2.77 Khá 2.76 Khá Khá 2.76 Khá Khá

81 1651101030157 Trần Thị Nhã Tú 21/04/1998 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 2.80 Khá 2.75 Khá Khá 2.84 Khá Khá

82 1651101030158 Võ Thị Lan Tường 27/04/1998 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 2.88 Khá 2.83 Khá Khá 2.90 Khá Khá

83 1651101030160 Nguyễn Hoàng Uyên 27/08/1998 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 2.77 Khá 2.74 Khá Khá 2.78 Khá Khá

84 1651101030161 Nguyễn Ngọc Thu Uyên 30/04/1998 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 2.97 Khá 2.88 Khá Khá 2.97 Khá Khá

85 1651101030162 Trịnh Thị Hồng Uyên 25/04/1998 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 3.23 Giỏi 3.15 Khá Khá 3.27 Giỏi Giỏi

86 1651101030164 Thái Hồng Vân 01/01/1998 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 3.19 Khá 3.17 Khá Khá 3.19 Khá Khá

87 1651101030166 Nguyễn Lê Vi 25/12/1997 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 2.67 Khá 2.70 Khá Khá 2.63 Khá Khá

88 1651101030167 Đào Nhật Phương Vy 18/07/1998 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 2.77 Khá 2.78 Khá Khá 2.82 Khá Khá

89 1651101030170 Đào Thị Hồng Yến 19/12/1998 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 2.54 Khá 2.54 Khá Khá 2.50 Khá Khá

90 1651101030172 Lê Hoàng Yến 17/08/1997 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 2.90 Khá 2.81 Khá Khá 2.94 Khá Khá

91 1651101030175 Trương Tiểu Yến 16/11/1998 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 3.04 Khá 3.01 Khá Khá 3.02 Khá Khá

92 1651101030176 Nguyễn Lê Kim Tuyền 03/04/1998 Nữ 73-QTL41 Quản trị - Luật 2.86 Khá 2.89 Khá Khá 2.82 Khá Khá

93 1551101030061 Hồ Thị Diệu Hiền 27/07/1997 Nữ 74-CLC41(QTL) Quản trị - Luật 3.00 Khá 2.98 Khá Khá 3.06 Khá Khá

94 1651101030014 Phạm Minh Chuyên 01/01/1998 Nữ 74-CLC41(QTL) Quản trị - Luật 3.28 Giỏi 3.22 Giỏi Giỏi 3.22 Giỏi Giỏi

95 1651101030015 Lê Bảo Hà Đăng 06/01/1998 Nam 74-CLC41(QTL) Quản trị - Luật 2.92 Khá 2.92 Khá Khá 2.97 Khá Khá

96 1651101030018 Trịnh Quốc Đạt 19/09/1998 Nam 74-CLC41(QTL) Quản trị - Luật 3.05 Khá 3.10 Khá Khá 3.07 Khá Khá
30
ĐTB
TLTK ĐTB TLTK
ĐTB TLTK Hạng tốt Hạng tốt
Xếp loại thang Xếp loại thang điểm 4 Xếp loại ngành
Stt MSSV Họ lót Tên Ngày sinh Giới tính Lớp Ngành thang điểm 4 nghiệp nghiệp ngành Ghi chú
QTL điểm 4 ngành Luật ngành QTKD
QTL ngành Luật QTKD
ngành QTKD
Luật
97 1651101030030 Trần Vũ Hạo Giang 01/11/1998 Nam 74-CLC41(QTL) Quản trị - Luật 2.54 Khá 2.51 Khá Khá 2.66 Khá Khá

98 1651101030037 Hứa Thị Thu Hiền 02/09/1998 Nữ 74-CLC41(QTL) Quản trị - Luật 3.02 Khá 3.04 Khá Khá 3.08 Khá Khá

99 1651101030065 Tạ Thị Liên 12/02/1998 Nữ 74-CLC41(QTL) Quản trị - Luật 2.99 Khá 2.98 Khá Khá 3.07 Khá Khá

100 1651101030067 Đỗ Huỳnh Phương Linh 17/06/1998 Nữ 74-CLC41(QTL) Quản trị - Luật 3.07 Khá 3.02 Khá Khá 3.13 Khá Khá

101 1651101030068 Đỗ Thị Hồng Linh 14/08/1998 Nữ 74-CLC41(QTL) Quản trị - Luật 2.76 Khá 2.77 Khá Khá 2.80 Khá Khá

102 1651101030071 Nguyễn Ánh Linh 14/09/1998 Nữ 74-CLC41(QTL) Quản trị - Luật 3.28 Giỏi 3.31 Giỏi Giỏi 3.28 Giỏi Giỏi

103 1651101030074 Lê Hoàng Long 10/02/1998 Nam 74-CLC41(QTL) Quản trị - Luật 2.54 Khá 2.54 Khá Khá 2.52 Khá Khá

104 1651101030085 Lê Vương Mỹ 16/11/1998 Nữ 74-CLC41(QTL) Quản trị - Luật 2.99 Khá 3.01 Khá Khá 3.03 Khá Khá

105 1651101030090 Đào Thanh Ngân 08/01/1998 Nữ 74-CLC41(QTL) Quản trị - Luật 2.83 Khá 2.79 Khá Khá 2.89 Khá Khá

106 1651101030094 Võ Nguyễn Phúc Ngọc 17/02/1998 Nữ 74-CLC41(QTL) Quản trị - Luật 2.84 Khá 2.95 Khá Khá 2.82 Khá Khá

107 1651101030104 Nguyễn Tấn Phước 03/04/1998 Nam 74-CLC41(QTL) Quản trị - Luật 2.87 Khá 2.93 Khá Khá 2.87 Khá Khá

108 1651101030108 Đoàn Tường Quân 09/11/1998 Nữ 74-CLC41(QTL) Quản trị - Luật 3.00 Khá 2.99 Khá Khá 3.00 Khá Khá

109 1651101030118 Trương Bảo Quỳnh 14/04/1998 Nữ 74-CLC41(QTL) Quản trị - Luật 3.10 Khá 3.08 Khá Khá 3.12 Khá Khá

110 1651101030128 Nguyễn Bạch Thu Thảo 19/04/1998 Nữ 74-CLC41(QTL) Quản trị - Luật 2.97 Khá 3.05 Khá Khá 3.00 Khá Khá

111 1651101030129 Nguyễn Phạm Minh Thảo 16/10/1998 Nữ 74-CLC41(QTL) Quản trị - Luật 3.31 Giỏi 3.29 Giỏi Giỏi 3.32 Giỏi Giỏi

112 1651101030138 Kiều Anh Thư 02/11/1998 Nữ 74-CLC41(QTL) Quản trị - Luật 2.86 Khá 2.83 Khá Khá 2.96 Khá Khá

113 1651101030148 Huỳnh Thị Hoài Trâm 15/02/1998 Nữ 74-CLC41(QTL) Quản trị - Luật 3.20 Giỏi 3.17 Khá Khá 3.22 Giỏi Giỏi

114 1651101030163 Bạch Ngọc Vân 05/12/1998 Nữ 74-CLC41(QTL) Quản trị - Luật 3.32 Giỏi 3.28 Giỏi Giỏi 3.34 Giỏi Giỏi

115 1651101030174 Trương Hoàng Yến 05/09/1998 Nữ 74-CLC41(QTL) Quản trị - Luật 2.96 Khá 3.02 Khá Khá 2.96 Khá Khá

HIỆU TRƯỞNG

31

You might also like